Chương 96: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 96 Các mặt hàng khác |
Chapter 96 Miscellaneous manufactured articles |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33); (b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống); (c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17); (d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39); (e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02; (f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18)); (g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian); (h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92); (ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng); (k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn); (l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc (m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97). 2. Trong nhóm 96.02 khái niệm "vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất" có nghĩa là: (a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum); (b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này. 3. Trong nhóm 96.03 khái niệm "túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải" chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, xơ thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hoặc làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó. 4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33); (b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks); (c) Imitation jewellery (heading 71.17); (d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles; (f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18)); (g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases); (h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92); (ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof); (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, luminaires and lighting fittings); (l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or (m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97). 2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means: (a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom); (b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet. 3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation. 4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
96.01 |
Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
|
96.01 |
Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral, mother-of-pearl and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding) |
|
9601.10 |
- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà: |
|
9601.10 |
- Worked ivory and articles of ivory: |
|
9601.10.10 |
- - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
kg/chiếc |
9601.10.10 |
- - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles |
kg/unit |
9601.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9601.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
9601.90 |
- Loại khác: |
|
9601.90 |
- Other: |
|
|
- - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: |
|
|
- - Worked mother-of-pearl or tortoise-shell and articles of the foregoing: |
|
9601.90.11 |
- - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
kg/chiếc |
9601.90.11 |
- - - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles |
kg/unit |
9601.90.12 |
- - - Nhân nuôi cấy ngọc trai (SEN) |
kg/chiếc |
9601.90.12 |
- - - Pearl nucleus |
kg/unit |
9601.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9601.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Vỏ điệp giấy đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: |
|
|
- - Worked capiz shells and articles of the foregoing: |
|
9601.90.21 |
- - - Đồ trang trí |
kg/chiếc |
9601.90.21 |
- - - Ornamental articles |
kg/unit |
9601.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9601.90.29 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
9601.90.91 |
- - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
kg/chiếc |
9601.90.91 |
- - - Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles |
kg/unit |
9601.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9601.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
96.02 |
Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hoặc chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hoặc nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình, và sản phẩm được đúc hoặc chạm khắc khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) và các sản phẩm làm bằng gelatin chưa đóng cứng |
|
96.02 |
Worked vegetable or mineral carving material and articles of these materials; moulded or carved articles of wax, of stearin, of natural gums or natural resins or of modelling pastes, and other moulded or carved articles, not elsewhere specified or included; worked, unhardened gelatin (except gelatin of heading 35.03) and articles of unhardened gelatin |
|
9602.00.10 |
- Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm |
kg/chiếc |
9602.00.10 |
- Gelatin capsules for pharmaceutical products |
kg/unit |
9602.00.20 |
- Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
chiếc |
9602.00.20 |
- Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles |
unit |
9602.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
9602.00.90 |
- Other |
kg/unit |
96.03 |
Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ con lăn bằng cao su) |
|
96.03 |
Brooms, brushes (including brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees) |
|
9603.10 |
- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
|
9603.10 |
- Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles: |
|
9603.10.10 |
- - Bàn chải |
kg/chiếc |
9603.10.10 |
- - Brushes |
kg/unit |
9603.10.20 |
- - Chổi |
kg/chiếc |
9603.10.20 |
- - Brooms |
kg/unit |
|
- Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các dụng cụ: |
|
|
- Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: |
|
9603.21.00 |
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
kg/chiếc |
9603.21.00 |
- - Tooth brushes, including dental-plate brushes |
kg/unit |
9603.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9603.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
9603.30.00 |
- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểm |
kg/chiếc |
9603.30.00 |
- Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics |
kg/unit |
9603.40.00 |
- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ |
kg/chiếc |
9603.40.00 |
- Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers |
kg/unit |
9603.50.00 |
- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, dụng cụ hoặc xe |
kg/chiếc |
9603.50.00 |
- Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles |
kg/unit |
9603.90 |
- Loại khác: |
|
9603.90 |
- Other: |
|
9603.90.10 |
- - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải |
kg/chiếc |
9603.90.10 |
- - Prepared knots and tufts for broom or brush making |
kg/unit |
9603.90.20 |
- - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ |
kg/chiếc |
9603.90.20 |
- - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised |
kg/unit |
9603.90.40 |
- - Bàn chải khác |
kg/chiếc |
9603.90.40 |
- - Other brushes |
kg/unit |
9603.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9603.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.04 |
Giần và sàng tay |
|
96.04 |
Hand sieves and hand riddles |
|
9604.00.10 |
- Bằng kim loại |
chiếc |
9604.00.10 |
- Of metal |
unit |
9604.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
9604.00.90 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
9605.00.00 |
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giày dép hoặc quần áo |
kg/chiếc/ bộ |
9605.00.00 |
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
96.06 |
Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank) |
|
96.06 |
Buttons, press-fasteners, snap-fasteners and press-studs, button moulds and other parts of these articles; button blanks |
|
9606.10 |
- Khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng: |
|
9606.10 |
- Press-fasteners, snap-fasteners and press-studs and parts therefor: |
|
9606.10.10 |
- - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9606.10.10 |
- - Of plastics |
kg/unit |
9606.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9606.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Khuy: |
|
|
- Buttons: |
|
9606.21.00 |
- - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt |
kg/chiếc |
9606.21.00 |
- - Of plastics, not covered with textile material |
kg/unit |
9606.22.00 |
- - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt |
kg/chiếc |
9606.22.00 |
- - Of base metal, not covered with textile material |
kg/unit |
9606.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9606.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
9606.30 |
- Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: |
|
9606.30 |
- Button moulds and other parts of buttons; button blanks: |
|
9606.30.10 |
- - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9606.30.10 |
- - Of plastics |
kg/unit |
9606.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9606.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.07 |
Khóa kéo và các bộ phận của chúng |
|
96.07 |
Slide fasteners and parts thereof |
|
|
- Khóa kéo: |
|
|
- Slide fasteners: |
|
9607.11.00 |
- - Có răng bằng kim loại cơ bản |
kg/chiếc |
9607.11.00 |
- - Fitted with chain scoops of base metal |
kg/unit |
9607.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9607.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
9607.20.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
9607.20.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.08 |
Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09 |
|
96.08 |
Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09 |
|
9608.10 |
- Bút bi: |
|
9608.10 |
- Ball point pens: |
|
9608.10.10 |
- - Có thân chủ yếu bằng plastic |
chiếc |
9608.10.10 |
- - Having a body mainly of plastics |
unit |
9608.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9608.10.90 |
- - Other |
unit |
9608.20.00 |
- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu |
chiếc |
9608.20.00 |
- Felt tipped and other porous-tipped pens and markers |
unit |
9608.30 |
- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: |
|
9608.30 |
- Fountain pens, stylograph pens and other pens: |
|
9608.30.20 |
- - Bút máy |
chiếc |
9608.30.20 |
- - Fountain pens |
unit |
9608.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9608.30.90 |
- - Other |
unit |
9608.40.00 |
- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
chiếc |
9608.40.00 |
- Propelling or sliding pencils |
unit |
9608.50.00 |
- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên |
chiếc |
9608.50.00 |
- Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings |
unit |
9608.60 |
- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: |
|
9608.60 |
- Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir: |
|
9608.60.10 |
- - Bằng plastic |
chiếc |
9608.60.10 |
- - Of plastics |
unit |
9608.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9608.60.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9608.91 |
- - Ngòi bút và bi ngòi: |
|
9608.91 |
- - Pen nibs and nib points: |
|
9608.91.10 |
- - - Bằng vàng hoặc mạ vàng |
chiếc |
9608.91.10 |
- - - Of gold or gold-plated |
unit |
9608.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9608.91.90 |
- - - Other |
unit |
9608.99 |
- - Loại khác: |
|
9608.99 |
- - Other: |
|
9608.99.10 |
- - - Bút viết giấy nhân bản |
chiếc |
9608.99.10 |
- - - Duplicating stylos |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
9608.99.91 |
- - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic |
kg/chiếc |
9608.99.91 |
- - - - Parts of ball point pens, of plastics |
kg/unit |
9608.99.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
9608.99.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.09 |
Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
|
96.09 |
Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors’ chalks |
|
9609.10 |
- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ: |
|
9609.10 |
- Pencils and crayons, with leads encased in a sheath: |
|
9609.10.10 |
- - Bút chì đen |
kg/chiếc |
9609.10.10 |
- - Black pencils |
kg/unit |
9609.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9609.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
9609.20.00 |
- Ruột chì, đen hoặc màu |
kg/chiếc |
9609.20.00 |
- Pencil leads, black or coloured |
kg/unit |
9609.90 |
- Loại khác: |
|
9609.90 |
- Other: |
|
9609.90.10 |
- - Bút chì bằng đá phiến (slate) dùng trong trường học |
kg/chiếc |
9609.90.10 |
- - Slate pencils for school slates |
kg/unit |
9609.90.30 |
- - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 |
kg/chiếc |
9609.90.30 |
- - Pencils and crayons other than those of subheading 9609.10 |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
9609.90.91 |
- - - Phấn vẽ hoặc phấn viết |
kg/chiếc |
9609.90.91 |
- - - Writing or drawing chalks |
kg/unit |
9609.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9609.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.10 |
Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung |
|
96.10 |
Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or not framed |
|
9610.00.10 |
- Bảng đá phiến (slate) dùng trong trường học |
chiếc |
9610.00.10 |
- School slates |
unit |
9610.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
9610.00.90 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
9611.00.00 |
Con dấu ngày, con dấu niêm phong hoặc con dấu đánh số, và loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hoặc dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm theo các con dấu đó |
chiếc |
9611.00.00 |
Date, sealing or numbering stamps, and the like (including devices for printing or embossing labels), designed for operating in the hand; hand-operated composing sticks and hand printing sets incorporating such composing sticks |
unit |
|
|
|
|
|
|
96.12 |
Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
|
96.12 |
Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads, whether or not inked, with or without boxes |
|
9612.10 |
- Ruy băng: |
|
9612.10 |
- Ribbons: |
|
9612.10.10 |
- - Bằng vật liệu dệt |
chiếc/m |
9612.10.10 |
- - Of textile fabric |
unit/m |
9612.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc/m |
9612.10.90 |
- - Other |
unit/m |
9612.20.00 |
- Tấm mực dấu |
chiếc/m |
9612.20.00 |
- Ink-pads |
unit/m |
|
|
|
|
|
|
96.13 |
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc |
|
96.13 |
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks |
|
9613.10 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: |
|
9613.10 |
- Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: |
|
9613.10.10 |
- - Bằng plastic |
chiếc |
9613.10.10 |
- - Of plastics |
unit |
9613.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9613.10.90 |
- - Other |
unit |
9613.20 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: |
|
9613.20 |
- Pocket lighters, gas fuelled, refillable: |
|
9613.20.10 |
- - Bằng plastic |
chiếc |
9613.20.10 |
- - Of plastics |
unit |
9613.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9613.20.90 |
- - Other |
unit |
9613.80 |
- Bật lửa khác: |
|
9613.80 |
- Other lighters: |
|
9613.80.10 |
- - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp |
chiếc |
9613.80.10 |
- - Piezo-electric lighters for stoves and ranges |
unit |
9613.80.20 |
- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, bằng plastic |
chiếc |
9613.80.20 |
- - Cigarette lighters or table lighters, of plastics |
unit |
9613.80.30 |
- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plastic |
chiếc |
9613.80.30 |
- - Cigarette lighters or table lighters, other than of plastics |
unit |
9613.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9613.80.90 |
- - Other |
unit |
9613.90 |
- Bộ phận: |
|
9613.90 |
- Parts: |
|
9613.90.10 |
- - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏng |
kg/chiếc |
9613.90.10 |
- - Refillable cartridges or other receptacles, which constitute parts of mechanical lighters, containing liquid fuel or liquefied gases |
kg/unit |
9613.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9613.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.14 |
Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng |
|
96.14 |
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof |
|
9614.00.10 |
- Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốc |
chiếc |
9614.00.10 |
- Roughly shaped blocks of wood or root for the manufacture of pipes |
unit |
9614.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
9614.00.90 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
96.15 |
Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng |
|
96.15 |
Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof |
|
|
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: |
|
|
- Combs, hair-slides and the like: |
|
9615.11 |
- - Bằng cao su cứng hoặc plastic: |
|
9615.11 |
- - Of hard rubber or plastics: |
|
9615.11.20 |
- - - Bằng cao su cứng |
kg/chiếc |
9615.11.20 |
- - - Of hard rubber |
kg/unit |
9615.11.30 |
- - - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9615.11.30 |
- - - Of plastics |
kg/unit |
9615.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9615.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
9615.90 |
- Loại khác: |
|
9615.90 |
- Other: |
|
|
- - Ghim cài tóc trang trí: |
|
|
- - Decorative hair pins: |
|
9615.90.11 |
- - - Bằng nhôm |
kg/chiếc |
9615.90.11 |
- - - Of aluminium |
kg/unit |
9615.90.12 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
kg/chiếc |
9615.90.12 |
- - - Of iron or steel |
kg/unit |
9615.90.13 |
- - - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9615.90.13 |
- - - Of plastics |
kg/unit |
9615.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9615.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Bộ phận: |
|
|
- - Parts: |
|
9615.90.21 |
- - - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9615.90.21 |
- - - Of plastics |
kg/unit |
9615.90.22 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
kg/chiếc |
9615.90.22 |
- - - Of iron or steel |
kg/unit |
9615.90.23 |
- - - Bằng nhôm |
kg/chiếc |
9615.90.23 |
- - - Of aluminium |
kg/unit |
9615.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9615.90.29 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
9615.90.91 |
- - - Bằng nhôm |
kg/chiếc |
9615.90.91 |
- - - Of aluminium |
kg/unit |
9615.90.92 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
kg/chiếc |
9615.90.92 |
- - - Of iron or steel |
kg/unit |
9615.90.93 |
- - - Bằng plastic |
kg/chiếc |
9615.90.93 |
- - - Of plastics |
kg/unit |
9615.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
9615.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.16 |
Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm |
|
96.16 |
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor; powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations |
|
9616.10 |
- Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng: |
|
9616.10 |
- Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor: |
|
9616.10.10 |
- - Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt trang điểm tương tự |
chiếc |
9616.10.10 |
- - Scent sprays and similar toilet sprays |
unit |
9616.10.20 |
- - Các bộ phận gá lắp và đầu xịt |
chiếc |
9616.10.20 |
- - Mounts and heads |
unit |
9616.20.00 |
- Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm |
kg/chiếc |
9616.20.00 |
- Powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.17 |
Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh; bộ phận của chúng trừ ruột thủy tinh |
|
96.17 |
Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete; parts thereof other than glass inners |
|
9617.00.10 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh |
chiếc |
9617.00.10 |
- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete |
unit |
9617.00.20 |
- Các bộ phận, trừ ruột thủy tinh |
chiếc |
9617.00.20 |
- Parts thereof, other than glass inners |
unit |
9618.00.00 |
Ma-nơ-canh dùng trong ngành may và các mô hình cơ thể khác; mô hình tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng cho cửa hàng may mặc |
chiếc |
9618.00.00 |
Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing |
unit |
|
|
|
|
|
|
96.19 |
Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
|
96.19 |
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material |
|
|
- Các sản phẩm dùng một lần: |
|
|
- Disposable articles: |
|
9619.00.11 |
- - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt |
kg/chiếc |
9619.00.11 |
- - With an absorbent core of wadding of textile materials |
kg/unit |
9619.00.12 |
- - Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
kg/chiếc |
9619.00.12 |
- - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres |
kg/unit |
9619.00.13 |
- - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
kg/chiếc |
9619.00.13 |
- - Baby napkins and pads for incontinence, of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres |
kg/unit |
9619.00.14 |
- - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
kg/chiếc |
9619.00.14 |
- - Other, of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres |
kg/unit |
9619.00.19 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9619.00.19 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9619.00.92 |
- - Băng vệ sinh (miếng) |
kg/chiếc |
9619.00.92 |
- - Sanitary towels (pads) |
kg/unit |
9619.00.93 |
- - Loại khác, dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
9619.00.93 |
- - Other, knitted or crocheted |
kg/unit |
9619.00.99 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9619.00.99 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
96.20 |
Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự |
|
96.20 |
Monopods, bipods, tripods and similar articles |
|
9620.00.10 |
- Bằng plastic |
chiếc |
9620.00.10 |
- Of plastics |
unit |
9620.00.20 |
- Bằng carbon và graphit |
chiếc |
9620.00.20 |
- Of carbon and graphite |
unit |
9620.00.30 |
- Bằng sắt và thép |
chiếc |
9620.00.30 |
- Of iron and steel |
unit |
9620.00.40 |
- Bằng nhôm |
chiếc |
9620.00.40 |
- Of aluminium |
unit |
9620.00.50 |
- Bằng gỗ |
chiếc |
9620.00.50 |
- Of wood |
unit |
9620.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
9620.00.90 |
- Other |
unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022