Chương 3: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 3 Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác |
Chapter 3 Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; (b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10); (c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc (d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04). 2. Trong Chương này khái niệm "viên" (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính. 3. Các nhóm từ 03.05 đến 03.08 không bao gồm bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 03.09). |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Mammals of heading 01.06; (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10); (c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04). 2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder. 3. Headings 03.05 to 03.08 do not cover flours, meals and pellets, fit for human consumption (heading 03.09). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
03.01 |
Cá sống |
|
03.01 |
Live fish |
|
|
- Cá cảnh: |
|
|
- Ornamental fish: |
|
0301.11 |
- - Cá nước ngọt: |
|
0301.11 |
- - Freshwater: |
|
0301.11.10 |
- - - Cá bột |
kg/con |
0301.11.10 |
- - - Fry |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0301.11.91 |
- - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) |
kg/con |
0301.11.91 |
- - - - Koi carp (Cyprinus carpio) |
kg/unit |
0301.11.92 |
- - - - Cá vàng (Carassius auratus) |
kg/con |
0301.11.92 |
- - - - Goldfish (Carassius auratus) |
kg/unit |
0301.11.93 |
- - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) |
kg/con |
0301.11.93 |
- - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) |
kg/unit |
0301.11.95 |
- - - - Cá rồng (Scleropages formosus) |
kg/con |
0301.11.95 |
- - - - Arowanas (Scleropages formosus) |
kg/unit |
0301.11.99 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.11.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.19 |
- - Loại khác: |
|
0301.19 |
- - Other: |
|
0301.19.10 |
- - - Cá bột |
kg/con |
0301.19.10 |
- - - Fry |
kg/unit |
0301.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0301.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Cá sống khác: |
|
|
- Other live fish: |
|
0301.91.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg/con |
0301.91.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg/unit |
0301.92.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg/con |
0301.92.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg/unit |
0301.93 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
0301.93 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
|
- - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): |
|
|
- - - Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus: |
|
0301.93.21 |
- - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) |
kg/con |
0301.93.21 |
- - - - Breeding, other than fry |
kg/unit |
0301.93.22 |
- - - - Cá bột |
kg/con |
0301.93.22 |
- - - - Fry |
kg/unit |
0301.93.29 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.93.29 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá chép (Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
|
- - - Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.: |
|
0301.93.31 |
- - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) |
kg/con |
0301.93.31 |
- - - - Breeding, other than fry |
kg/unit |
0301.93.32 |
- - - - Cá bột |
kg/con |
0301.93.32 |
- - - - Fry |
kg/unit |
0301.93.39 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.93.39 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.94.00 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg/con |
0301.94.00 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg/unit |
0301.95.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg/con |
0301.95.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg/unit |
0301.99 |
- - Loại khác: |
|
0301.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: |
|
|
- - - Milkfish and Grouper, fry: |
|
0301.99.11 |
- - - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.11 |
- - - - Breeding |
kg/unit |
0301.99.19 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá bột loại khác: |
|
|
- - - Other fish fry: |
|
0301.99.22 |
- - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.22 |
- - - - Other carp, breeding |
kg/unit |
0301.99.23 |
- - - - Cá chép loại khác (SEN) |
kg/con |
0301.99.23 |
- - - - Other carp |
kg/unit |
0301.99.24 |
- - - - Loại khác, để nhân giống |
kg/con |
0301.99.24 |
- - - - Other, breeding |
kg/unit |
0301.99.29 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.29 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá măng biển và cá mú, trừ cá bột: |
|
|
- - - Milkfish and grouper, other than fry: |
|
0301.99.31 |
- - - - Cá măng biển để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.31 |
- - - - Milkfish, breeding |
kg/unit |
0301.99.32 |
- - - - Cá măng biển, loại khác (SEN) |
kg/con |
0301.99.32 |
- - - - Milkfish, other |
kg/unit |
0301.99.33 |
- - - - Cá mú chấm nhỏ (Plectropomus leopardus)(SEN) |
kg/con |
0301.99.33 |
- - - - Leopard coral grouper (Plectropomus leopardus) |
kg/unit |
0301.99.34 |
- - - - Cá mú hoa nâu/cá mú cọp (Epinephelus fuscoguttatus) (SEN) |
kg/con |
0301.99.34 |
- - - - Brown-marbled grouper (Epinephelus fuscoguttatus) |
kg/unit |
0301.99.35 |
- - - - Cá mú dẹt (Cromileptes altivelis) (SEN) |
kg/con |
0301.99.35 |
- - - - Humpback grouper (Cromileptes altivelis) |
kg/unit |
0301.99.36 |
- - - - Cá mú loại khác |
kg/con |
0301.99.36 |
- - - - Other grouper |
kg/unit |
|
- - - Cá nước ngọt khác: |
|
|
- - - Other, freshwater fish: |
|
0301.99.41 |
- - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)(SEN) |
kg/con |
0301.99.41 |
- - - - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg/unit |
0301.99.42 |
- - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.42 |
- - - - Other carp, for breeding |
kg/unit |
0301.99.49 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.49 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.99.50 |
- - - Cá biển khác |
kg/con |
0301.99.50 |
- - - Other, marine fish |
kg/unit |
0301.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
03.02 |
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
03.02 |
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 |
|
|
- Cá hồi, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.11.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0302.11.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0302.13.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0302.13.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0302.14.00 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0302.14.00 |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0302.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.21.00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa(Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0302.21.00 |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0302.22.00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
kg |
0302.22.00 |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
kg |
0302.23.00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
kg |
0302.23.00 |
- - Sole (Solea spp.) |
kg |
0302.24.00 |
- - Cá bơn turbots (Psetta maxima) |
kg |
0302.24.00 |
- - Turbots (Psetta maxima) |
kg |
0302.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.31.00 |
- - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) |
kg |
0302.31.00 |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
kg |
0302.32.00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
kg |
0302.32.00 |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
kg |
0302.33.00 |
- - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0302.33.00 |
- - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0302.34.00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
kg |
0302.34.00 |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
kg |
0302.35.00 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg |
0302.35.00 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg |
0302.36.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg |
0302.36.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg |
0302.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfish), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.41.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0302.41.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0302.42.00 |
- - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
kg |
0302.42.00 |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
kg |
0302.43.00 |
- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
kg |
0302.43.00 |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
kg |
0302.44.00 |
- - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
kg |
0302.44.00 |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
kg |
0302.45.00 |
- - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) |
kg |
0302.45.00 |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
kg |
0302.46.00 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
kg |
0302.46.00 |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
kg |
0302.47.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0302.47.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0302.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.49.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.51.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0302.51.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0302.52.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0302.52.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0302.53.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0302.53.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0302.54.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0302.54.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0302.55.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0302.55.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0302.56.00 |
- - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0302.56.00 |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0302.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.59.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile(Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.71.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
kg |
0302.71.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0302.72 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): |
|
0302.72 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): |
|
0302.72.10 |
- - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius) |
kg |
0302.72.10 |
- - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) |
kg |
0302.72.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0302.72.90 |
- - - Other |
kg |
0302.73.00 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0302.73.00 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0302.74.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg |
0302.74.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg |
0302.79.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.79.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.81.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0302.81.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0302.82.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0302.82.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0302.83.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0302.83.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0302.84.00 |
- - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0302.84.00 |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0302.85.00 |
- - Cá tráp biển (Sparidae) |
kg |
0302.85.00 |
- - Seabream (Sparidae) |
kg |
0302.89 |
- - Loại khác: |
|
0302.89 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0302.89.11 |
- - - - Cá mú |
kg |
0302.89.11 |
- - - - Grouper |
kg |
0302.89.12 |
- - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) |
kg |
0302.89.12 |
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
kg |
0302.89.13 |
- - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) |
kg |
0302.89.13 |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
kg |
0302.89.14 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0302.89.14 |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
0302.89.15 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) |
kg |
0302.89.15 |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) |
kg |
0302.89.16 |
- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
kg |
0302.89.16 |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
kg |
0302.89.17 |
- - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) |
kg |
0302.89.17 |
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) |
kg |
0302.89.18 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0302.89.18 |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0302.89.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0302.89.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0302.89.22 |
- - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) |
kg |
0302.89.22 |
- - - - Swamp barb (Puntius chola) |
kg |
0302.89.23 |
- - - - Cá sạo bạc (Pomadasys argenteus) |
kg |
0302.89.23 |
- - - - Silver grunts (Pomadasys argenteus) |
kg |
0302.89.27 |
- - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) |
kg |
0302.89.27 |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
kg |
0302.89.28 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) |
kg |
0302.89.28 |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
kg |
0302.89.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0302.89.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: |
|
|
- Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0302.91.00 |
- - Gan, sẹ và bọc trứng cá |
kg |
0302.91.00 |
- - Livers, roes and milt |
kg |
0302.92.00 |
- - Vây cá mập |
kg |
0302.92.00 |
- - Shark fins |
kg |
0302.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.03 |
Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
03.03 |
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 |
|
|
- Cá hồi, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.11.00 |
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) |
kg |
0303.11.00 |
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) |
kg |
0303.12.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0303.12.00 |
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0303.13.00 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0303.13.00 |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0303.14.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0303.14.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0303.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá lóc hoặc cá chuối) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.23.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0303.23.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0303.24.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0303.24.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0303.25.00 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0303.25.00 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0303.26.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg |
0303.26.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg |
0303.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.31.00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0303.31.00 |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0303.32.00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
kg |
0303.32.00 |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
kg |
0303.33.00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
kg |
0303.33.00 |
- - Sole (Solea spp.) |
kg |
0303.34.00 |
- - Cá bơn turbot (Psetta maxima) |
kg |
0303.34.00 |
- - Turbots (Psetta maxima) |
kg |
0303.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.41.00 |
- - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) |
kg |
0303.41.00 |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
kg |
0303.42.00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
kg |
0303.42.00 |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
kg |
0303.43.00 |
- - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0303.43.00 |
- - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0303.44.00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
kg |
0303.44.00 |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
kg |
0303.45 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): |
|
0303.45 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): |
|
0303.45.10 |
- - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus) |
kg |
0303.45.10 |
- - - Atlantic bluefin tunas (Thunnus thynnus) |
kg |
0303.45.90 |
- - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis) |
kg |
0303.45.90 |
- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis) |
kg |
0303.46.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg |
0303.46.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg |
0303.49 |
- - Loại khác: |
|
0303.49 |
- - Other: |
|
0303.49.10 |
- - - Cá ngừ bò (Thunnus tonggol) (SEN) |
kg |
0303.49.10 |
- - - Longtail tuna (Thunnus tonggol) |
kg |
0303.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0303.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.51.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0303.51.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0303.53.00 |
- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
kg |
0303.53.00 |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
kg |
0303.54 |
- - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): |
|
0303.54 |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): |
|
0303.54.10 |
- - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus) (SEN) |
kg |
0303.54.10 |
- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus) |
kg |
0303.54.20 |
- - - Cá thu ngừ Thái Bình Dương (sa ba) (Scomber japonicus) (SEN) |
kg |
0303.54.20 |
- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) |
kg |
0303.55.00 |
- - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) |
kg |
0303.55.00 |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
kg |
0303.56.00 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
kg |
0303.56.00 |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
kg |
0303.57.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0303.57.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0303.59 |
- - Loại khác: |
|
0303.59 |
- - Other: |
|
0303.59.10 |
- - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta); cá bạc má đảo (Rastrelliger faughni) |
kg |
0303.59.10 |
- - - Indian mackerels (Rastrelliger kanagurta); Island mackerels (Rastrelliger faughni) |
kg |
0303.59.20 |
- - - Cá chim trắng (Pampus spp.) |
kg |
0303.59.20 |
- - - Silver pomfrets (Pampus spp.) |
kg |
0303.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0303.59.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.63.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0303.63.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0303.64.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0303.64.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0303.65.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0303.65.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0303.66.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0303.66.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0303.67.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0303.67.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0303.68.00 |
- - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0303.68.00 |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0303.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.81.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0303.81.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0303.82.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0303.82.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0303.83.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0303.83.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0303.84.00 |
- - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0303.84.00 |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0303.89 |
- - Loại khác: |
|
0303.89 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0303.89.11 |
- - - - Cá mú |
kg |
0303.89.11 |
- - - - Grouper |
kg |
0303.89.13 |
- - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) |
kg |
0303.89.13 |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
kg |
0303.89.14 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0303.89.14 |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
0303.89.15 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) |
kg |
0303.89.15 |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) |
kg |
0303.89.16 |
- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
kg |
0303.89.16 |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
kg |
0303.89.17 |
- - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) |
kg |
0303.89.17 |
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) |
kg |
0303.89.18 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0303.89.18 |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0303.89.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0303.89.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0303.89.22 |
- - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) |
kg |
0303.89.22 |
- - - - Swamp barb (Puntius chola) |
kg |
0303.89.23 |
- - - - Cá măng biển (Chanos chanos) (SEN) |
kg |
0303.89.23 |
- - - - Milkfish (Chanos chanos) |
kg |
0303.89.24 |
- - - - Cá sạo bạc (Pomadasys argenteus) |
kg |
0303.89.24 |
- - - - Silver grunts (Pomadasys argenteus) |
kg |
0303.89.27 |
- - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) |
kg |
0303.89.27 |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
kg |
0303.89.28 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) |
kg |
0303.89.28 |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
kg |
0303.89.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0303.89.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: |
|
|
- Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0303.91.00 |
- - Gan, sẹ và bọc trứng cá |
kg |
0303.91.00 |
- - Livers, roes and milt |
kg |
0303.92.00 |
- - Vây cá mập |
kg |
0303.92.00 |
- - Shark fins |
kg |
0303.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.04 |
Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
03.04 |
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen |
|
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.): |
|
|
- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): |
|
0304.31.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0304.31.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0304.32.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.32.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.33.00 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
kg |
0304.33.00 |
- - Nile Perch (Lates niloticus) |
kg |
0304.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: |
|
|
- Fresh or chilled fillets of other fish: |
|
0304.41.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0304.41.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0304.42.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.42.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.43.00 |
- - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) |
kg |
0304.43.00 |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
kg |
0304.44.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0304.44.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0304.45.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.45.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.46.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.46.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.47.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.47.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.48.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.48.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.49.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Other, fresh or chilled: |
|
0304.51.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0304.51.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0304.52.00 |
- - Cá hồi |
kg |
0304.52.00 |
- - Salmonidae |
kg |
0304.53.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0304.53.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0304.54.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.54.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.55.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.55.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.56.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.56.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.57.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.57.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.59.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.): |
|
|
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): |
|
0304.61.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0304.61.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0304.62.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.62.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.63.00 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
kg |
0304.63.00 |
- - Nile Perch (Lates niloticus) |
kg |
0304.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: |
|
|
- Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: |
|
0304.71.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0304.71.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0304.72.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0304.72.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0304.73.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0304.73.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0304.74.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0304.74.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0304.75.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.75.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.79.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.79.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: |
|
|
- Frozen fillets of other fish: |
|
0304.81.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0304.81.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0304.82.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.82.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.83.00 |
- - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) |
kg |
0304.83.00 |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
kg |
0304.84.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.84.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.85.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.85.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.86.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0304.86.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0304.87.00 |
- - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0304.87.00 |
- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0304.88.00 |
- - Cá nhám góc, cá mập khác, cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.88.00 |
- - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.89 |
- - Loại khác: |
|
0304.89 |
- - Other: |
|
0304.89.10 |
- - - Cá nục heo cờ (Coryphaena hippurus) (SEN) |
kg |
0304.89.10 |
- - - Mahi-mahi (Coryphaena hippurus) |
kg |
0304.89.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0304.89.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác, đông lạnh: |
|
|
- Other, frozen: |
|
0304.91.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.91.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.92.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.92.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.93.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0304.93.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0304.94.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.94.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.95.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.95.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.96.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.96.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.97.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.97.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.99 |
- - Loại khác: |
|
0304.99 |
- - Other: |
|
0304.99.10 |
- - - Surimi (thịt cá xay) (SEN) |
kg |
0304.99.10 |
- - - Surimi (minced fish meat) |
kg |
0304.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0304.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.05 |
Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.05 |
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
0305.20 |
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: |
|
0305.20 |
- Livers, roes and milt of fish, dried, smoked, salted or in brine: |
|
0305.20.10 |
- - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0305.20.10 |
- - Of freshwater fish, dried, salted or in brine |
kg |
0305.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0305.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: |
|
|
- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked: |
|
0305.31.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.31.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.32.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0305.32.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0305.39 |
- - Loại khác: |
|
0305.39 |
- - Other: |
|
0305.39.10 |
- - - Cá nhói nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá khế lược mang dài (Ulua mentalis) |
kg |
0305.39.10 |
- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis) |
kg |
0305.39.20 |
- - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0305.39.20 |
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and Bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0305.39.91 |
- - - - Của cá nước ngọt |
kg |
0305.39.91 |
- - - - Of freshwater fish |
kg |
0305.39.92 |
- - - - Của cá biển |
kg |
0305.39.92 |
- - - - Of marine fish |
kg |
0305.39.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.39.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: |
|
|
- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal: |
|
0305.41.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0305.41.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0305.42.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.42.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.43.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0305.43.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0305.44.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.44.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.49 |
- - Loại khác: |
|
0305.49 |
- - Other: |
|
0305.49.10 |
- - - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0305.49.10 |
- - - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0305.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: |
|
|
- Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked: |
|
0305.51.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.51.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.52.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.52.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.53.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.53.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.54.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ gòn, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) |
kg |
0305.54.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae) |
kg |
0305.59 |
- - Loại khác: |
|
0305.59 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0305.59.21 |
- - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp., Thryssa spp. và Encrasicholina spp.) (SEN) |
kg |
0305.59.21 |
- - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp., Thryssa spp. and Encrasicholina spp.) |
kg |
0305.59.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.59.29 |
- - - - Other |
kg |
0305.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.59.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: |
|
|
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal: |
|
0305.61.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.61.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.62.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.62.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.63.00 |
- - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
kg |
0305.63.00 |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
kg |
0305.64.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.64.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.69 |
- - Loại khác: |
|
0305.69 |
- - Other: |
|
0305.69.10 |
- - - Cá biển |
kg |
0305.69.10 |
- - - Marine fish |
kg |
0305.69.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.69.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được sau giết mổ của cá: |
|
|
- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0305.71 |
- - Vây cá mập: |
|
0305.71 |
- - Shark fins: |
|
0305.71.10 |
- - - Khô hoặc hun khói |
kg |
0305.71.10 |
- - - Dried or smoked |
kg |
0305.71.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.71.90 |
- - - Other |
kg |
0305.72 |
- - Đầu cá, đuôi và bong bóng: |
|
0305.72 |
- - Fish heads, tails and maws: |
|
|
- - - Bong bóng cá: |
|
|
- - - Fish maws: |
|
0305.72.11 |
- - - - Của cá tuyết (SEN) |
kg |
0305.72.11 |
- - - - Of cod |
kg |
0305.72.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
0305.72.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0305.72.91 |
- - - - Của cá tuyết |
kg |
0305.72.91 |
- - - - Of cod |
kg |
0305.72.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.72.99 |
- - - - Other |
kg |
0305.79 |
- - Loại khác: |
|
0305.79 |
- - Other: |
|
0305.79.10 |
- - - Của cá tuyết |
kg |
0305.79.10 |
- - - Of cod |
kg |
0305.79.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.79.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.06 |
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối, hoặc ngâm nước muối |
|
03.06 |
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine |
|
|
- Đông lạnh: |
|
|
- Frozen: |
|
0306.11 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.11 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.11.10 |
- - - Hun khói |
kg |
0306.11.10 |
- - - Smoked |
kg |
0306.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.11.90 |
- - - Other |
kg |
0306.12 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.12 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
0306.12.10 |
- - - Hun khói |
kg |
0306.12.10 |
- - - Smoked |
kg |
0306.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.12.90 |
- - - Other |
kg |
0306.14 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.14 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Hun khói: |
|
|
- - - Smoked: |
|
0306.14.11 |
- - - - Cua, ghẹ vỏ mềm |
kg |
0306.14.11 |
- - - - Soft shell crabs |
kg |
0306.14.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.14.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.14.91 |
- - - - Ghẹ (thuộc họ Portunidae) |
kg |
0306.14.91 |
- - - - Swimming crabs (crabs of the family Portunidae) |
kg |
0306.14.92 |
- - - - Cua hoàng đế/cua vua Alaska (thuộc họ Lithodidae) |
kg |
0306.14.92 |
- - - - King crabs (crabs of the family Lithodidae) |
kg |
0306.14.93 |
- - - - Cua tuyết (thuộc họ Origoniidae) |
kg |
0306.14.93 |
- - - - Snow crabs (crabs of the family Origoniidae) |
kg |
0306.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.14.99 |
- - - - Other |
kg |
0306.15.00 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.15.00 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.16.00 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) |
kg |
0306.16.00 |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) |
kg |
0306.17 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
|
0306.17 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
|
- - - Tôm sú (Penaeus monodon): |
|
|
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon): |
|
0306.17.11 |
- - - - Đã bỏ đầu |
kg |
0306.17.11 |
- - - - Headless |
kg |
0306.17.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.17.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): |
|
|
- - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei): |
|
0306.17.21 |
- - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi |
kg |
0306.17.21 |
- - - - Headless, with tail |
kg |
0306.17.22 |
- - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi |
kg |
0306.17.22 |
- - - - Headless, without tail |
kg |
0306.17.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.17.29 |
- - - - Other |
kg |
0306.17.30 |
- - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.17.30 |
- - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.17.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.17.90 |
- - - Other |
kg |
0306.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0306.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Live, fresh or chilled: |
|
0306.31 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.31 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.31.10 |
- - - Để nhân giống |
kg |
0306.31.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.31.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.31.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.31.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.31.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.32 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.32 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
0306.32.10 |
- - - Để nhân giống |
kg |
0306.32.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.32.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.32.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.32.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.32.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.33 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.33 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Ghẹ xanh/ghẹ xanh Đại Tây Dương (Callinectes spp.) và cua tuyết (thuộc họ Oregoniidae): |
|
|
- - - Blue crabs (Callinectes spp.) and Snow crabs (crabs of the family Oregoniidae): |
|
0306.33.11 |
- - - - Sống |
kg |
0306.33.11 |
- - - - Live |
kg |
0306.33.12 |
- - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.33.12 |
- - - - Fresh or chilled |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.33.91 |
- - - - Sống |
kg |
0306.33.91 |
- - - - Live |
kg |
0306.33.92 |
- - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.33.92 |
- - - - Fresh or chilled |
kg |
0306.34.00 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.34.00 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.35 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): |
|
0306.35 |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon): |
|
0306.35.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg |
0306.35.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.35.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.35.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.35.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.35.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.36 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
|
0306.36 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
|
- - - Để nhân giống: |
|
|
- - - Breeding: |
|
0306.36.11 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) (SEN) |
kg |
0306.36.11 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.12 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (SEN) |
kg |
0306.36.12 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.13 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (SEN) |
kg |
0306.36.13 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
0306.36.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác, sống: |
|
|
- - - Other, live: |
|
0306.36.21 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.21 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.22 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.22 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.23 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.23 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.36.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- - - Fresh or chilled: |
|
0306.36.31 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.31 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.32 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.32 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.33 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.33 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.36.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.39 |
- - Loại khác: |
|
0306.39 |
- - Other: |
|
0306.39.10 |
- - - Sống |
kg |
0306.39.10 |
- - - Live |
kg |
0306.39.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.39.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0306.91 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.91 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.91.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.91.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.91.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.91.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.91.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.91.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.91.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.91.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.92 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.92 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.92.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.92.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.92.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.92.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.92.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.92.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.92.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.92.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.93 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.93 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.93.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.93.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.93.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.93.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.93.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.93.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.93.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.93.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.94 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): |
|
0306.94 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.94.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.94.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.94.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.94.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.94.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.94.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.94.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.94.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.95 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn: |
|
0306.95 |
- - Shrimps and prawns: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.95.21 |
- - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước |
kg |
0306.95.21 |
- - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water |
kg |
0306.95.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.95.29 |
- - - - Other |
kg |
0306.95.30 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.95.30 |
- - - Other |
kg |
0306.99 |
- - Loại khác: |
|
0306.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.99.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.99.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.99.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.99.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.99.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.99.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.99.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.99.39 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.07 |
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.07 |
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
|
- Hàu: |
|
|
- Oysters: |
|
0307.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.11.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.11.10 |
- - - Live |
kg |
0307.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.12.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.12.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.19 |
- - Loại khác: |
|
0307.19 |
- - Other: |
|
0307.19.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.19.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.19.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.19.30 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Điệp và các loài động vật thân mềm khác thuộc họ Pectinidae: |
|
|
- Scallops and other molluscs of the family Pectinidae: |
|
0307.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.21.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.21.10 |
- - - Live |
kg |
0307.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.22.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.22.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.29 |
- - Loại khác: |
|
0307.29 |
- - Other: |
|
0307.29.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.29.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.29.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.29.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
|
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
0307.31 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.31 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.31.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.31.10 |
- - - Live |
kg |
0307.31.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.31.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.32.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.32.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.39 |
- - Loại khác: |
|
0307.39 |
- - Other: |
|
0307.39.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.39.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.39.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.39.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Mực nang và mực ống: |
|
|
- Cuttle fish and squid: |
|
0307.42 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.42 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
|
- - - Sống: |
|
|
- - - Live: |
|
0307.42.11 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.11 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.42.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- - - Fresh or chilled: |
|
0307.42.21 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.21 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.42.29 |
- - - - Other |
kg |
0307.43 |
- - Đông lạnh: |
|
0307.43 |
- - Frozen: |
|
0307.43.10 |
- - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.43.10 |
- - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.43.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0307.43.90 |
- - - Other |
kg |
0307.49 |
- - Loại khác: |
|
0307.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối: |
|
|
- - - Dried, salted or in brine: |
|
0307.49.21 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.21 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.49.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Hun khói: |
|
|
- - - Smoked: |
|
0307.49.31 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.31 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.49.39 |
- - - - Other |
kg |
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.): |
|
|
- Octopus (Octopus spp.): |
|
0307.51 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.51 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.51.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.51.10 |
- - - Live |
kg |
0307.51.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.51.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.52.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.52.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.59 |
- - Loại khác: |
|
0307.59 |
- - Other: |
|
0307.59.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.59.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.59.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.59.30 |
- - - Smoked |
kg |
0307.60 |
- Ốc, trừ ốc biển: |
|
0307.60 |
- Snails, other than sea snails: |
|
0307.60.10 |
- - Sống |
kg |
0307.60.10 |
- - Live |
kg |
0307.60.20 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
kg |
0307.60.20 |
- - Fresh, chilled or frozen |
kg |
0307.60.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.60.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.60.50 |
- - Hun khói |
kg |
0307.60.50 |
- - Smoked |
kg |
|
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
|
|
- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): |
|
0307.71 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.71 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.71.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.71.10 |
- - - Live |
kg |
0307.71.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.71.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.72.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.72.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.79 |
- - Loại khác: |
|
0307.79 |
- - Other: |
|
0307.79.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.79.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.79.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.79.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): |
|
|
- Abalone (Haliotis spp.) and stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.81 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.81 |
- - Live, fresh or chilled abalone (Haliotis spp.): |
|
0307.81.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.81.10 |
- - - Live |
kg |
0307.81.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.81.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.82 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.82 |
- - Live, fresh or chilled stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.82.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.82.10 |
- - - Live |
kg |
0307.82.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.82.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.83.00 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
kg |
0307.83.00 |
- - Frozen abalone (Haliotis spp.) |
kg |
0307.84.00 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
kg |
0307.84.00 |
- - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.) |
kg |
0307.87 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: |
|
0307.87 |
- - Other abalone (Haliotis spp.): |
|
0307.87.10 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.87.10 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.87.20 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.87.20 |
- - - Smoked |
kg |
0307.88 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: |
|
0307.88 |
- - Other stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.88.10 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.88.10 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.88.20 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.88.20 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0307.91 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.91 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.91.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.91.10 |
- - - Live |
kg |
0307.91.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.91.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.92.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.92.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.99 |
- - Loại khác: |
|
0307.99 |
- - Other: |
|
0307.99.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.99.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.99.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.99.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.08 |
Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.08 |
Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
|
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
|
|
- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothuroidea): |
|
0308.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0308.11.10 |
- - - Sống |
kg |
0308.11.10 |
- - - Live |
kg |
0308.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0308.12.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.12.00 |
- - Frozen |
kg |
0308.19 |
- - Loại khác: |
|
0308.19 |
- - Other: |
|
0308.19.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.19.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.19.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0308.19.30 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): |
|
|
- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): |
|
0308.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0308.21.10 |
- - - Sống |
kg |
0308.21.10 |
- - - Live |
kg |
0308.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0308.22.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.22.00 |
- - Frozen |
kg |
0308.29 |
- - Loại khác: |
|
0308.29 |
- - Other: |
|
0308.29.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.29.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.29.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0308.29.30 |
- - - Smoked |
kg |
0308.30 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
|
0308.30 |
- Jellyfish (Rhopilema spp.): |
|
0308.30.10 |
- - Sống |
kg |
0308.30.10 |
- - Live |
kg |
0308.30.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.30.20 |
- - Fresh or chilled |
kg |
0308.30.30 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.30.30 |
- - Frozen |
kg |
0308.30.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.30.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.30.50 |
- - Hun khói |
kg |
0308.30.50 |
- - Smoked |
kg |
0308.90 |
- Loại khác: |
|
0308.90 |
- Other: |
|
0308.90.10 |
- - Sống |
kg |
0308.90.10 |
- - Live |
kg |
0308.90.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.90.20 |
- - Fresh or chilled |
kg |
0308.90.30 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.90.30 |
- - Frozen |
kg |
0308.90.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.90.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.90.50 |
- - Hun khói |
kg |
0308.90.50 |
- - Smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.09 |
Bột mịn, bột thô và viên của cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
03.09 |
Flours, meals and pellets of fish, crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, fit for human consumption |
|
0309.10.00 |
- Của cá |
kg |
0309.10.00 |
- Of fish |
kg |
0309.90 |
- Loại khác: |
|
0309.90 |
- Other: |
|
|
- - Của động vật giáp xác: |
|
|
- - Of crustaceans: |
|
0309.90.11 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0309.90.11 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0309.90.12 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0309.90.12 |
- - - Frozen |
kg |
0309.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0309.90.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Của động vật thân mềm: |
|
|
- - Of molluscs: |
|
0309.90.21 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0309.90.21 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0309.90.22 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0309.90.22 |
- - - Frozen |
kg |
0309.90.29 |
- - - Loại khác |
kg |
0309.90.29 |
- - - Other |
kg |
0309.90.90 |
- - Của động vật thủy sinh không xương sống khác |
kg |
0309.90.90 |
- - Of other aquatic invertebrates |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |