Chương 10: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 10 Ngũ cốc |
Chapter 10 Cereals |
Chú giải 1. (A) Các sản phẩm kể tên trong các nhóm của Chương này chỉ được phân loại trong các nhóm đó khi ở dạng hạt, còn hoặc không còn ở trên bông hoặc trên thân cây. (B) Chương này không bao gồm các loại hạt đã xát vỏ hoặc chế biến cách khác. Tuy nhiên, thóc được xay để bỏ trấu, gạo được xát, đánh bóng, hồ (glazed), gạo đồ(1) hoặc gạo tấm vẫn được phân loại trong nhóm 10.06. Tương tự, hạt diêm mạch (quinoa) đã được loại bỏ toàn bộ hoặc một phần vỏ lụa để tách saponin, nhưng không trải qua bất kỳ quá trình chế biến nào khác, vẫn được phân loại trong nhóm 10.08. 2. Nhóm 10.05 không bao gồm ngô ngọt (Chương 7). Chú giải phân nhóm 1. Khái niệm "lúa mì durum" có nghĩa là loại lúa mì thuộc loài Triticum durum và các giống lai tạo từ việc kết hợp giữa các loài của Triticum durum có cùng số nhiễm sắc thể (28) như loài đó. |
Notes 1. (A) The products specified in the headings of this Chapter are to be classified in those headings only if grains are present, whether or not in the ear or on the stalk. (B) The Chapter does not cover grains which have been hulled or otherwise worked. However, rice, husked, milled, polished, glazed, parboiled or broken remains classified in heading 10.06. Similarly, quinoa from which the pericarp has been wholly or partly removed in order to separate the saponin, but which has not undergone any other processes, remains classified in heading 10.08. 2. Heading 10.05 does not cover sweet corn (Chapter 7). Subheading Note 1. The term “durum wheat” means wheat of the Triticum durum species and the hybrids derived from the inter-specific crossing of Triticum durum which have the same number (28) of chromosomes as that species. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
10.01 |
Lúa mì và meslin |
|
10.01 |
Wheat and meslin |
|
|
- Lúa mì Durum: |
|
|
- Durum wheat: |
|
1001.11.00 |
- - Hạt giống |
kg |
1001.11.00 |
- - Seed |
kg |
1001.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
1001.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
1001.91.00 |
- - Hạt giống |
kg |
1001.91.00 |
- - Seed |
kg |
1001.99 |
- - Loại khác: |
|
1001.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Thích hợp sử dụng cho người: |
|
|
- - - Fit for human consumption: |
|
1001.99.11 |
- - - - Meslin (SEN) |
kg |
1001.99.11 |
- - - - Meslin |
kg |
1001.99.12 |
- - - - Hạt lúa mì đã bỏ lớp vỏ ngoài cùng (SEN) |
kg |
1001.99.12 |
- - - - Wheat grain without extreme outer layer |
kg |
1001.99.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
1001.99.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
1001.99.91 |
- - - - Meslin |
kg |
1001.99.91 |
- - - - Meslin |
kg |
1001.99.99 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
1001.99.99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.02 |
Lúa mạch đen |
|
10.02 |
Rye |
|
1002.10.00 |
- Hạt giống |
kg |
1002.10.00 |
- Seed |
kg |
1002.90.00 |
- Loại khác |
kg |
1002.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.03 |
Lúa đại mạch |
|
10.03 |
Barley |
|
1003.10.00 |
- Hạt giống |
kg |
1003.10.00 |
- Seed |
kg |
1003.90.00 |
- Loại khác |
kg |
1003.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.04 |
Yến mạch |
|
10.04 |
Oats |
|
1004.10.00 |
- Hạt giống |
kg |
1004.10.00 |
- Seed |
kg |
1004.90.00 |
- Loại khác |
kg |
1004.90.00 |
- Other |
kg |
10.05 |
Ngô |
|
10.05 |
Maize (corn) |
|
1005.10.00 |
- Hạt giống |
kg |
1005.10.00 |
- Seed |
kg |
1005.90 |
- Loại khác: |
|
1005.90 |
- Other: |
|
1005.90.10 |
- - Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN) |
kg |
1005.90.10 |
- - Popcorn |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1005.90.91 |
- - - Thích hợp sử dụng cho người (SEN) |
kg |
1005.90.91 |
- - - Fit for human consumption |
kg |
1005.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
1005.90.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.06 |
Lúa gạo |
|
10.06 |
Rice |
|
1006.10 |
- Thóc: |
|
1006.10 |
- Rice in the husk (paddy or rough): |
|
1006.10.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
1006.10.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
1006.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
1006.10.90 |
- - Other |
kg |
1006.20 |
- Gạo lứt: |
|
1006.20 |
- Husked (brown) rice: |
|
1006.20.10 |
- - Gạo Hom Mali (SEN) |
kg |
1006.20.10 |
- - Hom Mali rice |
kg |
1006.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
1006.20.90 |
- - Other |
kg |
1006.30 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): |
|
1006.30 |
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed: |
|
1006.30.30 |
- - Gạo nếp (SEN) |
kg |
1006.30.30 |
- - Glutinous rice |
kg |
1006.30.40 |
- - Gạo Hom Mali (SEN) |
kg |
1006.30.40 |
- - Hom Mali rice |
kg |
1006.30.50 |
- - Gạo Basmati (SEN) |
kg |
1006.30.50 |
- - Basmati rice |
kg |
1006.30.60 |
- - Gạo Malys (SEN) |
kg |
1006.30.60 |
- - Malys rice |
kg |
1006.30.70 |
- - Gạo thơm khác (SEN) |
kg |
1006.30.70 |
- - Other fragrant rice |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1006.30.91 |
- - - Gạo đồ (1) |
kg |
1006.30.91 |
- - - Parboiled rice |
kg |
1006.30.99 |
- - - Loại khác |
kg |
1006.30.99 |
- - - Other |
kg |
1006.40 |
- Tấm: |
|
1006.40 |
- Broken rice: |
|
1006.40.10 |
- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) |
kg |
1006.40.10 |
- - Of a kind used for animal feed |
kg |
1006.40.90 |
- - Loại khác (SEN) |
kg |
1006.40.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.07 |
Lúa miến |
|
10.07 |
Grain sorghum |
|
1007.10.00 |
- Hạt giống |
kg |
1007.10.00 |
- Seed |
kg |
1007.90.00 |
- Loại khác |
kg |
1007.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
10.08 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác |
|
10.08 |
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals |
|
1008.10.00 |
- Kiều mạch |
kg |
1008.10.00 |
- Buckwheat |
kg |
|
- Kê: |
|
|
- Millet: |
|
1008.21.00 |
- - Hạt giống |
kg |
1008.21.00 |
- - Seed |
kg |
1008.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
1008.29.00 |
- - Other |
kg |
1008.30.00 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
kg |
1008.30.00 |
- Canary seeds |
kg |
1008.40.00 |
- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) |
kg |
1008.40.00 |
- Fonio (Digitaria spp.) |
kg |
1008.50.00 |
- Hạt diêm mạch (Chenopodium quinoa) |
kg |
1008.50.00 |
- Quinoa (Chenopodium quinoa) |
kg |
1008.60.00 |
- Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) |
kg |
1008.60.00 |
- Triticale |
kg |
1008.90.00 |
- Ngũ cốc loại khác |
kg |
1008.90.00 |
- Other cereals |
kg |
(1): Tham khảo TCVN 5643:1999 |
|
|
|
|
|
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |