Chương 81: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 81 Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng |
Chapter 81 Other base metals; cermets; articles thereof |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
81.01 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.01 |
Tungsten (wolfram) and articles thereof, including waste and scrap |
|
8101.10.00 |
- Bột |
kg |
8101.10.00 |
- Powders |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8101.94.00 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
kg |
8101.94.00 |
- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering |
kg |
8101.96.00 |
- - Dây |
kg |
8101.96.00 |
- - Wire |
kg |
8101.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8101.97.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8101.99 |
- - Loại khác: |
|
8101.99 |
- - Other: |
|
8101.99.10 |
- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết; dạng hình, lá, dải và lá mỏng |
kg |
8101.99.10 |
- - - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering; profiles, sheets, strip and foil |
kg |
8101.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8101.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
81.02 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.02 |
Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap |
|
8102.10.00 |
- Bột |
kg |
8102.10.00 |
- Powders |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8102.94.00 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
kg |
8102.94.00 |
- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering |
kg |
8102.95.00 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
kg |
8102.95.00 |
- - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil |
kg |
8102.96.00 |
- - Dây |
kg |
8102.96.00 |
- - Wire |
kg |
8102.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8102.97.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8102.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8102.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
81.03 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.03 |
Tantalum and articles thereof, including waste and scrap |
|
8103.20.00 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
kg |
8103.20.00 |
- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders |
kg |
8103.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8103.30.00 |
- Waste and scrap |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8103.91.00 |
- - Chén nung (crucible) |
kg/chiếc |
8103.91.00 |
- - Crucibles |
kg/unit |
8103.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8103.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
81.04 |
Magiê và các sản phẩm của magiê, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.04 |
Magnesium and articles thereof, including waste and scrap |
|
|
- Magiê chưa gia công: |
|
|
- Unwrought magnesium: |
|
8104.11.00 |
- - Có chứa hàm lượng magiê ít nhất 99,8% tính theo khối lượng |
kg |
8104.11.00 |
- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium |
kg |
8104.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
8104.19.00 |
- - Other |
kg |
8104.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8104.20.00 |
- Waste and scrap |
kg |
8104.30.00 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích cỡ; bột |
kg |
8104.30.00 |
- Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders |
kg |
8104.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8104.90.00 |
- Other |
kg/unit |
81.05 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.05 |
Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap |
|
8105.20 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
|
8105.20 |
- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders: |
|
8105.20.10 |
- - Coban chưa gia công |
kg |
8105.20.10 |
- - Unwrought cobalt |
kg |
8105.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
8105.20.90 |
- - Other |
kg |
8105.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8105.30.00 |
- Waste and scrap |
kg |
8105.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8105.90.00 |
- Other |
kg/unit |
81.06 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.06 |
Bismuth and articles thereof, including waste and scrap |
|
8106.10 |
- Chứa hàm lượng bismut trên 99,99%, tính theo khối lượng: |
|
8106.10 |
- Containing more than 99.99% of bismuth, by weight: |
|
8106.10.10 |
- - Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
kg |
8106.10.10 |
- - Unwrought bismuth; waste and scrap; powders |
kg |
8106.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
8106.10.90 |
- - Other |
kg |
8106.90 |
- Loại khác: |
|
8106.90 |
- Other: |
|
8106.90.10 |
- - Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
kg |
8106.90.10 |
- - Unwrought bismuth; waste and scrap; powders |
kg |
8106.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8106.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
81.08 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.08 |
Titanium and articles thereof, including waste and scrap |
|
8108.20.00 |
- Titan chưa gia công; bột |
kg |
8108.20.00 |
- Unwrought titanium; powders |
kg |
8108.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8108.30.00 |
- Waste and scrap |
kg |
8108.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8108.90.00 |
- Other |
kg/unit |
81.09 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.09 |
Zirconium and articles thereof, including waste and scrap |
|
|
- Zircon chưa gia công; bột: |
|
|
- Unwrought zirconium; powders: |
|
8109.21.00 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
kg |
8109.21.00 |
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight |
kg |
8109.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
8109.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phế liệu và mảnh vụn: |
|
|
- Waste and scrap: |
|
8109.31.00 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
kg |
8109.31.00 |
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight |
kg |
8109.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
8109.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8109.91.00 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
kg |
8109.91.00 |
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight |
kg |
8109.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8109.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
81.10 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.10 |
Antimony and articles thereof, including waste and scrap |
|
8110.10.00 |
- Antimon chưa gia công; bột |
kg |
8110.10.00 |
- Unwrought antimony; powders |
kg |
8110.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8110.20.00 |
- Waste and scrap |
kg |
8110.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8110.90.00 |
- Other |
kg/unit |
81.11 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.11 |
Manganese and articles thereof, including waste and scrap |
|
8111.00.10 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8111.00.10 |
- Waste and scrap |
kg |
8111.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8111.00.90 |
- Other |
kg/unit |
81.12 |
Beryli, crôm, hafini, reni, tali, cađimi, germani, vanadi, gali, indi và niobi (columbi), và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
81.12 |
Beryllium, chromium, hafnium, rhenium, thallium, cadmium, germanium, vanadium, gallium, indium and niobium (columbium), and articles of these metals, including waste and scrap |
|
|
- Beryli: |
|
|
- Beryllium: |
|
8112.12.00 |
- - Chưa gia công; bột |
kg |
8112.12.00 |
- - Unwrought; powders |
kg |
8112.13.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8112.13.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8112.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Crôm: |
|
|
- Chromium: |
|
8112.21.00 |
- - Chưa gia công; bột |
kg |
8112.21.00 |
- - Unwrought; powders |
kg |
8112.22.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8112.22.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8112.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Hafini: |
|
|
- Hafnium: |
|
8112.31.00 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
kg |
8112.31.00 |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
kg |
8112.39.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Reni: |
|
|
- Rhenium: |
|
8112.41.00 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
kg |
8112.41.00 |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
kg |
8112.49.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.49.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Tali: |
|
|
- Thallium: |
|
8112.51.00 |
- - Chưa gia công; bột |
kg |
8112.51.00 |
- - Unwrought; powders |
kg |
8112.52.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8112.52.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8112.59.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.59.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Cađimi: |
|
|
- Cadmium: |
|
8112.61.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
kg |
8112.61.00 |
- - Waste and scrap |
kg |
8112.69 |
- - Loại khác: |
|
8112.69 |
- - Other: |
|
8112.69.10 |
- - - Chưa gia công; bột |
kg |
8112.69.10 |
- - - Unwrought; powders |
kg |
8112.69.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.69.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8112.92.00 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
kg |
8112.92.00 |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
kg |
8112.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8112.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
8113.00.00 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
kg/chiếc |
8113.00.00 |
Cermets and articles thereof, including waste and scrap |
kg/unit |