Chương 73: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 73 Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Chapter 73 Articles of iron or steel |
Chú giải 1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo khối lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72. 2. Trong chương này từ "dây" là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không quá 16 mm. |
Notes 1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of steel as defined in Note 1 (d) to Chapter 72. 2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed products of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 16 mm. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
73.01 |
Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình, đã được hàn |
|
73.01 |
Sheet piling of iron or steel, whether or not drilled, punched or made from assembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or steel |
|
7301.10.00 |
- Cọc cừ |
kg |
7301.10.00 |
- Sheet piling |
kg |
7301.20.00 |
- Dạng góc, khuôn và hình |
kg |
7301.20.00 |
- Angles, shapes and sections |
kg |
73.02 |
Vật liệu xây dựng đường ray đường sắt hoặc đường ray tàu điện bằng sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm đế (đế ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate), tà vẹt và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray |
|
73.02 |
Railway or tramway track construction material of iron or steel, the following: rails, check-rails and rack rails, switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces, sleepers (cross-ties), fish-plates, chairs, chair wedges, sole plates (base plates), rail clips, bedplates, ties and other material specialized for jointing or fixing rails |
|
7302.10.00 |
- Ray |
kg |
7302.10.00 |
- Rails |
kg |
7302.30.00 |
- Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác |
kg |
7302.30.00 |
- Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces |
kg |
7302.40.00 |
- Thanh nối ray và tấm đế |
kg |
7302.40.00 |
- Fish-plates and sole plates |
kg |
7302.90 |
- Loại khác: |
|
7302.90 |
- Other: |
|
7302.90.10 |
- - Tà vẹt (dầm ngang) |
kg |
7302.90.10 |
- - Sleepers (cross-ties) |
kg |
7302.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7302.90.90 |
- - Other |
kg |
73.03 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, bằng gang đúc |
|
73.03 |
Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron |
|
|
- Các loại ống và ống dẫn: |
|
|
- Tubes and pipes: |
|
7303.00.11 |
- - Ống và ống dẫn không có đầu nối (SEN) |
kg |
7303.00.11 |
- - Hubless tubes and pipes |
kg |
7303.00.19 |
- - Loại khác |
kg |
7303.00.19 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7303.00.91 |
- - Với đường kính ngoài không quá 100 mm |
kg |
7303.00.91 |
- - With an external diameter not exceeding 100 mm |
kg |
7303.00.99 |
- - Loại khác |
kg |
7303.00.99 |
- - Other |
kg |
73.04 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép |
|
73.04 |
Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of iron (other than cast iron) or steel |
|
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
|
|
- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: |
|
7304.11.00 |
- - Bằng thép không gỉ |
kg |
7304.11.00 |
- - Of stainless steel |
kg |
7304.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7304.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
|
- Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in drilling for oil or gas: |
|
7304.22 |
- - Ống khoan bằng thép không gỉ: |
|
7304.22 |
- - Drill pipe of stainless steel: |
|
7304.22.10 |
- - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.22.10 |
- - - With a yield strength less than 80,000 psi, without threaded end |
kg |
7304.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.22.90 |
- - - Other |
kg |
7304.23 |
- - Ống khoan khác: |
|
7304.23 |
- - Other drill pipe: |
|
7304.23.10 |
- - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.23.10 |
- - - With a yield strength less than 80,000 psi, without threaded end |
kg |
7304.23.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.23.90 |
- - - Other |
kg |
7304.24 |
- - Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
7304.24 |
- - Other, of stainless steel: |
|
7304.24.10 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.24.10 |
- - - Casing and tubing with a yield strength less than 80,000 psi, without threaded end |
kg |
7304.24.20 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và có ren ở đầu ống |
kg |
7304.24.20 |
- - - Casing and tubing with a yield strength less than 80,000 psi, with threaded end |
kg |
7304.24.30 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) từ 80.000 psi trở lên, có hoặc không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.24.30 |
- - - Casing and tubing with a yield strength 80,000 psi or more, whether or not with threaded end |
kg |
7304.29 |
- - Loại khác: |
|
7304.29 |
- - Other: |
|
7304.29.10 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.29.10 |
- - - Casing and tubing with a yield strength less than 80,000 psi, without threaded end |
kg |
7304.29.20 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và có ren ở đầu ống |
kg |
7304.29.20 |
- - - Casing and tubing with a yield strength less than 80,000 psi, with threaded end |
kg |
7304.29.30 |
- - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) từ 80.000 psi trở lên, có hoặc không có ren ở đầu ống |
kg |
7304.29.30 |
- - - Casing and tubing with a yield strength 80,000 psi or more, whether or not with threaded end |
kg |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
|
- Other, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel: |
|
7304.31 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
7304.31 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold - reduced): |
|
7304.31.10 |
- - - Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và ren ngoài (SEN) |
kg |
7304.31.10 |
- - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads |
kg |
7304.31.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7304.31.20 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
kg |
7304.31.40 |
- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo khối lượng |
kg |
7304.31.40 |
- - - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon |
kg |
7304.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.31.90 |
- - - Other |
kg |
7304.39 |
- - Loại khác: |
|
7304.39 |
- - Other: |
|
7304.39.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7304.39.20 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
kg |
7304.39.40 |
- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo khối lượng |
kg |
7304.39.40 |
- - - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon |
kg |
7304.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.39.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
|
- Other, of circular cross-section, of stainless steel: |
|
7304.41.00 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) |
kg |
7304.41.00 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced) |
kg |
7304.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
7304.49.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
|
- Other, of circular cross-section, of other alloy steel: |
|
7304.51 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
7304.51 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced): |
|
7304.51.10 |
- - - Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và ren ngoài (SEN) |
kg |
7304.51.10 |
- - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads |
kg |
7304.51.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7304.51.20 |
- - - High-pressure pipe with a yield strength not less than 42,000 psi |
kg |
7304.51.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.51.90 |
- - - Other |
kg |
7304.59 |
- - Loại khác: |
|
7304.59 |
- - Other: |
|
7304.59.10 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7304.59.10 |
- - - High-pressure pipe with a yield strength not less than 42,000 psi |
kg |
7304.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7304.59.90 |
- - - Other |
kg |
7304.90 |
- Loại khác: |
|
7304.90 |
- Other: |
|
7304.90.10 |
- - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7304.90.10 |
- - High-pressure pipe with a yield strength not less than 42,000 psi |
kg |
7304.90.30 |
- - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo khối lượng |
kg |
7304.90.30 |
- - Other, having an external diameter of less than 140 mm and containing less than 0.45% by weight of carbon |
kg |
7304.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7304.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
73.05 |
Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 406,4 mm |
|
73.05 |
Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel |
|
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
|
|
- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: |
|
7305.11.00 |
- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
kg |
7305.11.00 |
- - Longitudinally submerged arc welded |
kg |
7305.12 |
- - Loại khác, hàn theo chiều dọc: |
|
7305.12 |
- - Other, longitudinally welded: |
|
7305.12.10 |
- - - Hàn điện trở (ERW) |
kg |
7305.12.10 |
- - - Electric resistance welded (ERW) |
kg |
7305.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7305.12.90 |
- - - Other |
kg |
7305.19 |
- - Loại khác: |
|
7305.19 |
- - Other: |
|
7305.19.10 |
- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang |
kg |
7305.19.10 |
- - - Spiral or helical submerged arc welded |
kg |
7305.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7305.19.90 |
- - - Other |
kg |
7305.20.00 |
- Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí |
kg |
7305.20.00 |
- Casing of a kind used in drilling for oil or gas |
kg |
|
- Loại khác, được hàn: |
|
|
- Other, welded: |
|
7305.31 |
- - Hàn theo chiều dọc: |
|
7305.31 |
- - Longitudinally welded: |
|
7305.31.10 |
- - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ |
kg |
7305.31.10 |
- - - Stainless steel pipes and tubes |
kg |
7305.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7305.31.90 |
- - - Other |
kg |
7305.39 |
- - Loại khác: |
|
7305.39 |
- - Other: |
|
7305.39.10 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi |
kg |
7305.39.10 |
- - - High-pressure pipe with a yield strength not less than 42,000 psi |
kg |
7305.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7305.39.90 |
- - - Other |
kg |
7305.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7305.90.00 |
- Other |
kg |
73.06 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) |
|
73.06 |
Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel |
|
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
|
|
- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: |
|
7306.11 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ: |
|
7306.11 |
- - Welded, of stainless steel: |
|
7306.11.10 |
- - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) |
kg |
7306.11.10 |
- - - Longitudinally electric resistance welded (ERW) |
kg |
7306.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.11.90 |
- - - Other |
kg |
7306.19 |
- - Loại khác: |
|
7306.19 |
- - Other: |
|
7306.19.10 |
- - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) |
kg |
7306.19.10 |
- - - Longitudinally electric resistance welded (ERW) |
kg |
7306.19.20 |
- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang |
kg |
7306.19.20 |
- - - Spiral or helical submerged arc welded |
kg |
7306.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.19.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
|
- Casing and tubing of a kind used in drilling for oil or gas: |
|
7306.21.00 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ |
kg |
7306.21.00 |
- - Welded, of stainless steel |
kg |
7306.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
7306.29.00 |
- - Other |
kg |
7306.30 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
7306.30 |
- Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel: |
|
|
- - Ống dùng cho nồi hơi: |
|
|
- - Boiler tubes: |
|
7306.30.11 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
kg |
7306.30.11 |
- - - With an external diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.30.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.30.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo (fluororesin) hoặc kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm: |
|
|
- - Copper-plated, fluororesin-coated or zinc-chromated steel tubes with an external diameter not exceeding 15 mm: |
|
7306.30.21 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
kg |
7306.30.21 |
- - - With an external diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.30.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.30.29 |
- - - Other |
kg |
7306.30.30 |
- - Ống loại được sử dụng làm ống bọc (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm |
kg |
7306.30.30 |
- - Pipe of a kind used to make sheath pipe (heater pipe) for heating elements of electric flat irons or rice cookers, with an external diameter not exceeding 12 mm |
kg |
|
- - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi: |
|
|
- - High-pressure pipe with a yield strength not less than 42,000 psi: |
|
7306.30.41 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
kg |
7306.30.41 |
- - - With an external diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.30.49 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.30.49 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7306.30.91 |
- - - Với đường kính trong từ 12,5 mm trở lên, đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo khối lượng |
kg |
7306.30.91 |
- - - With an internal diameter of 12.5 mm or more, an external diameter less than 140 mm and containing by weight less than 0.45% of carbon |
kg |
7306.30.92 |
- - - Với đường kính trong dưới 12,5 mm |
kg |
7306.30.92 |
- - - With an internal diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.30.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.30.99 |
- - - Other |
kg |
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
7306.40 |
- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel: |
|
|
- - Ống dùng cho nồi hơi: |
|
|
- - Boiler tubes: |
|
7306.40.11 |
- - - Với đường kính ngoài không quá 12,5 mm |
kg |
7306.40.11 |
- - - With an external diameter not exceeding 12.5 mm |
kg |
7306.40.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.40.19 |
- - - Other |
kg |
7306.40.20 |
- - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm |
kg |
7306.40.20 |
- - Stainless steel pipes and tubes, with an external diameter exceeding 105 mm |
kg |
7306.40.30 |
- - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo khối lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm |
kg |
7306.40.30 |
- - Pipes and tubes containing by weight at least 30% of nickel, with an external diameter not exceeding 10 mm |
kg |
7306.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7306.40.90 |
- - Other |
kg |
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
7306.50 |
- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel: |
|
|
- - Ống dùng cho nồi hơi: |
|
|
- - Boiler tubes: |
|
7306.50.11 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
kg |
7306.50.11 |
- - - With an external diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.50.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.50.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7306.50.91 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
kg |
7306.50.91 |
- - - With an external diameter less than 12.5 mm |
kg |
7306.50.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.50.99 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: |
|
|
- Other, welded, of non-circular cross-section: |
|
7306.61 |
- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật: |
|
7306.61 |
- - Of square or rectangular cross-section: |
|
7306.61.10 |
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm |
kg |
7306.61.10 |
- - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 mm |
kg |
7306.61.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.61.90 |
- - - Other |
kg |
7306.69 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: |
|
7306.69 |
- - Of other non-circular cross-section: |
|
7306.69.10 |
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm |
kg |
7306.69.10 |
- - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 mm |
kg |
7306.69.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.69.90 |
- - - Other |
kg |
7306.90 |
- Loại khác: |
|
7306.90 |
- Other: |
|
|
- - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed): |
|
|
- - Copper brazed pipes and tubes: |
|
7306.90.11 |
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm |
kg |
7306.90.11 |
- - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 mm |
kg |
7306.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.90.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7306.90.91 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi, đường kính trong nhỏ hơn 12,5 mm |
kg |
7306.90.91 |
- - - High pressure pipes with a yield strength not less than 42,000 psi, with an internal diameter of less than 12.5 mm |
kg |
7306.90.94 |
- - - Các loại ống dẫn chịu áp lực cao khác, có đường kính ngoài nhỏ hơn 12,5 mm |
kg |
7306.90.94 |
- - - Other high pressure pipes, with an external diameter of less than 12.5 mm |
kg |
7306.90.95 |
- - - Các loại ống dẫn chịu áp lực cao khác, có đường kính ngoài từ 12,5 mm trở lên |
kg |
7306.90.95 |
- - - Other high pressure pipes, with an external diameter of 12.5 mm or more |
kg |
7306.90.96 |
- - - Loại khác, có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm |
kg |
7306.90.96 |
- - - Other, with an external diagonal cross-section less than 12.5 mm |
kg |
7306.90.97 |
- - - Loại khác, có đường kính trong trên 12,5 mm, đường kính ngoài nhỏ hơn 140 mm và chứa dưới 0,45% carbon tính theo khối lượng |
kg |
7306.90.97 |
- - - Other, with an internal diameter more than 12.5 mm, an external diameter less than 140 mm and containing by weight less than 0.45% of carbon |
kg |
7306.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7306.90.99 |
- - - Other |
kg |
73.07 |
Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép |
|
73.07 |
Tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves), of iron or steel |
|
|
- Phụ kiện dạng đúc: |
|
|
- Cast fittings: |
|
7307.11 |
- - Bằng gang đúc không dẻo: |
|
7307.11 |
- - Of non-malleable cast iron: |
|
7307.11.10 |
- - - Phụ kiện của ống hoặc ống dẫn không có đầu nối (SEN) |
kg |
7307.11.10 |
- - - Hubless tube or pipe fittings |
kg |
7307.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.11.90 |
- - - Other |
kg |
7307.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7307.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
|
- Other, of stainless steel: |
|
7307.21 |
- - Mặt bích: |
|
7307.21 |
- - Flanges: |
|
7307.21.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.21.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.21.90 |
- - - Other |
kg |
7307.22 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
|
7307.22 |
- - Threaded elbows, bends and sleeves: |
|
7307.22.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.22.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.22.90 |
- - - Other |
kg |
7307.23 |
- - Loại hàn giáp mối: |
|
7307.23 |
- - Butt welding fittings: |
|
7307.23.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.23.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.23.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.23.90 |
- - - Other |
kg |
7307.29 |
- - Loại khác: |
|
7307.29 |
- - Other: |
|
7307.29.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.29.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.29.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7307.91 |
- - Mặt bích: |
|
7307.91 |
- - Flanges: |
|
7307.91.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.91.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.91.90 |
- - - Other |
kg |
7307.92 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
|
7307.92 |
- - Threaded elbows, bends and sleeves: |
|
7307.92.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.92.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.92.90 |
- - - Other |
kg |
7307.93 |
- - Loại hàn giáp mối: |
|
7307.93 |
- - Butt welding fittings: |
|
7307.93.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.93.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.93.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.93.90 |
- - - Other |
kg |
7307.99 |
- - Loại khác: |
|
7307.99 |
- - Other: |
|
7307.99.10 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
kg |
7307.99.10 |
- - - Having an internal diameter of less than 15 cm |
kg |
7307.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7307.99.90 |
- - - Other |
kg |
73.08 |
Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình, ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu, bằng sắt hoặc thép |
|
73.08 |
Structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge-sections, lock-gates, towers, lattice masts, roofs, roofing frame-works, doors and windows and their frames and thresholds for doors, shutters, balustrades, pillars and columns), of iron or steel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use in structures, of iron or steel |
|
7308.10 |
- Cầu và nhịp cầu: |
|
7308.10 |
- Bridges and bridge-sections: |
|
7308.10.10 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
kg |
7308.10.10 |
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
kg |
7308.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7308.10.90 |
- - Other |
kg |
7308.20 |
- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): |
|
7308.20 |
- Towers and lattice masts: |
|
|
- - Tháp: |
|
|
- - Towers: |
|
7308.20.11 |
- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
kg |
7308.20.11 |
- - - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
kg |
7308.20.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7308.20.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Cột lưới (kết cấu giàn): |
|
|
- - Lattice masts: |
|
7308.20.21 |
- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
kg |
7308.20.21 |
- - - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
kg |
7308.20.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7308.20.29 |
- - - Other |
kg |
7308.30 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: |
|
7308.30 |
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors: |
|
7308.30.10 |
- - Cửa ra vào, có độ dày từ 6 mm đến 8 mm |
kg |
7308.30.10 |
- - Doors, of a thickness of 6 mm or more but not exceeding 8 mm |
kg |
7308.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7308.30.90 |
- - Other |
kg |
7308.40 |
- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
|
7308.40 |
- Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping: |
|
7308.40.10 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
kg |
7308.40.10 |
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
kg |
7308.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7308.40.90 |
- - Other |
kg |
7308.90 |
- Loại khác: |
|
7308.90 |
- Other: |
|
7308.90.20 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
kg |
7308.90.20 |
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
kg |
7308.90.40 |
- - Tấm hoặc lá mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm (SEN) |
kg |
7308.90.40 |
- - Corrugated and curved galvanised plates or sheets prepared for use in conduits, culverts or tunnels |
kg |
7308.90.50 |
- - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy (SEN) |
kg |
7308.90.50 |
- - Rails for ships |
kg |
7308.90.60 |
- - Máng đỡ cáp điện có lỗ (SEN) |
kg |
7308.90.60 |
- - Perforated cable trays |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7308.90.92 |
- - - Lan can bảo vệ |
kg |
7308.90.92 |
- - - Guardrails |
kg |
7308.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7308.90.99 |
- - - Other |
kg |
73.09 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc được cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
73.09 |
Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment |
|
|
- Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa: |
|
|
- Of a kind used for the conveyance or packing of goods: |
|
7309.00.11 |
- - Được lót hoặc được cách nhiệt |
kg/chiếc |
7309.00.11 |
- - Lined or heat-insulated |
kg/unit |
7309.00.19 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7309.00.19 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7309.00.91 |
- - Được lót hoặc được cách nhiệt |
kg/chiếc |
7309.00.91 |
- - Lined or heat-insulated |
kg/unit |
7309.00.99 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7309.00.99 |
- - Other |
kg/unit |
73.10 |
Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc được cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
73.10 |
Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity not exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment |
|
7310.10 |
- Có dung tích từ 50 lít trở lên: |
|
7310.10 |
- Of a capacity of 50 l or more: |
|
7310.10.10 |
- - Được tráng thiếc |
kg/chiếc |
7310.10.10 |
- - Of tinplate |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7310.10.91 |
- - - Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô |
kg/chiếc |
7310.10.91 |
- - - Casting, forging or stamping, in the rough state |
kg/unit |
7310.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7310.10.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Có dung tích dưới 50 lít: |
|
|
- Of a capacity of less than 50 l: |
|
7310.21 |
- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): |
|
7310.21 |
- - Cans which are to be closed by soldering or crimping: |
|
|
- - - Có dung tích dưới 1 lít: |
|
|
- - - Of a capacity of less than 1 l: |
|
7310.21.11 |
- - - - Được tráng thiếc |
kg/chiếc |
7310.21.11 |
- - - - Of tinplate |
kg/unit |
7310.21.19 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7310.21.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7310.21.91 |
- - - - Được tráng thiếc |
kg/chiếc |
7310.21.91 |
- - - - Of tinplate |
kg/unit |
7310.21.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7310.21.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
7310.29 |
- - Loại khác: |
|
7310.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Có dung tích dưới 1 lít: |
|
|
- - - Of a capacity of less than 1 l: |
|
7310.29.11 |
- - - - Được tráng thiếc |
kg/chiếc |
7310.29.11 |
- - - - Of tinplate |
kg/unit |
7310.29.19 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7310.29.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7310.29.91 |
- - - - Được tráng thiếc |
kg/chiếc |
7310.29.91 |
- - - - Of tinplate |
kg/unit |
7310.29.92 |
- - - - Được đúc, rèn hoặc dập khác, ở dạng thô |
kg/chiếc |
7310.29.92 |
- - - - Other casting, forging or stamping, in the rough state |
kg/unit |
7310.29.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7310.29.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
73.11 |
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép |
|
73.11 |
Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel |
|
|
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: |
|
|
- Seamless steel cylinders: |
|
7311.00.21 |
- - Có dung tích từ 30 lít trở lên, nhưng dưới 110 lít, dùng để chứa khí tự nhiên nén (CNG) hoặc khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) cho ô tô |
kg/chiếc |
7311.00.21 |
- - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l, for Automotive Compressed Natural Gas (CNG) or Liquefied Natural Gas (LNG) |
kg/unit |
7311.00.22 |
- - Có dung tích từ 110 lít trở lên, dùng để chứa khí tự nhiên nén (CNG) hoặc khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) cho ô tô |
kg/chiếc |
7311.00.22 |
- - Of a capacity of 110 l or more, for Automotive Compressed Natural Gas (CNG) or Liquefied Natural Gas (LNG) |
kg/unit |
7311.00.23 |
- - Có dung tích dưới 30 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
kg/chiếc |
7311.00.23 |
- - Of a capacity of less than 30 l, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) |
kg/unit |
7311.00.24 |
- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
kg/chiếc |
7311.00.24 |
- - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) |
kg/unit |
7311.00.25 |
- - Loại khác, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
kg/chiếc |
7311.00.25 |
- - Other, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) |
kg/unit |
7311.00.26 |
- - Loại khác, có dung tích dưới 30 lít |
kg/chiếc |
7311.00.26 |
- - Other, of a capacity of less than 30 l |
kg/unit |
7311.00.27 |
- - Loại khác, có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít |
kg/chiếc |
7311.00.27 |
- - Other, of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l |
kg/unit |
7311.00.29 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7311.00.29 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7311.00.91 |
- - Có dung tích không quá 7,3 lít |
kg/chiếc |
7311.00.91 |
- - Of a capacity not exceeding 7.3 l |
kg/unit |
7311.00.92 |
- - Có dung tích trên 7,3 lít nhưng dưới 30 lít |
kg/chiếc |
7311.00.92 |
- - Of a capacity more than 7.3 l but less than 30 l |
kg/unit |
7311.00.94 |
- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít |
kg/chiếc |
7311.00.94 |
- - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l |
kg/unit |
7311.00.99 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7311.00.99 |
- - Other |
kg/unit |
73.12 |
Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện |
|
73.12 |
Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated |
|
7312.10 |
- Dây bện tao, thừng và cáp: |
|
7312.10 |
- Stranded wire, ropes and cables: |
|
7312.10.10 |
- - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp chống xoắn(1) (SEN) |
kg |
7312.10.10 |
- - Locked coils, flattened strands and non-rotating wire ropes |
kg |
7312.10.20 |
- - Loại được phủ, mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính không quá 3 mm |
kg |
7312.10.20 |
- - Plated or coated with brass and of a diameter not exceeding 3 mm |
kg |
7312.10.30 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng nhôm |
kg |
7312.10.30 |
- - Plated or coated with aluminium |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7312.10.91 |
- - - Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực |
kg |
7312.10.91 |
- - - Stranded steel wire for prestressing concrete |
kg |
7312.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7312.10.99 |
- - - Other |
kg |
7312.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7312.90.00 |
- Other |
kg |
7313.00.00 |
Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép |
kg |
7313.00.00 |
Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel |
kg |
|
|
|
|
|
|
73.14 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép |
|
73.14 |
Cloth (including endless bands), grill, netting and fencing, of iron or steel wire; expanded metal of iron or steel |
|
|
- Tấm đan dệt thoi: |
|
|
- Woven cloth: |
|
7314.12.00 |
- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
kg |
7314.12.00 |
- - Endless bands for machinery, of stainless steel |
kg |
7314.14.00 |
- - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ |
kg |
7314.14.00 |
- - Other woven cloth, of stainless steel |
kg |
7314.19 |
- - Loại khác: |
|
7314.19 |
- - Other: |
|
7314.19.10 |
- - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ |
kg |
7314.19.10 |
- - - Endless bands for machinery other than of stainless steel |
kg |
7314.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7314.19.90 |
- - - Other |
kg |
7314.20.00 |
- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên |
kg |
7314.20.00 |
- Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more and having a mesh size of 100 cm2 or more |
kg |
|
- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: |
|
|
- Other grill, netting and fencing, welded at the intersection: |
|
7314.31.00 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
kg |
7314.31.00 |
- - Plated or coated with zinc |
kg |
7314.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
7314.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Tấm đan (cloth), phên, lưới và rào khác: |
|
|
- Other cloth, grill, netting and fencing: |
|
7314.41.00 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
kg |
7314.41.00 |
- - Plated or coated with zinc |
kg |
7314.42.00 |
- - Được phủ plastic |
kg |
7314.42.00 |
- - Coated with plastics |
kg |
7314.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
7314.49.00 |
- - Other |
kg |
7314.50.00 |
- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới |
kg |
7314.50.00 |
- Expanded metal |
kg |
73.15 |
Xích và các bộ phận của xích, bằng sắt hoặc thép |
|
73.15 |
Chain and parts thereof, of iron or steel |
|
|
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: |
|
|
- Articulated link chain and parts thereof: |
|
7315.11 |
- - Xích con lăn: |
|
7315.11 |
- - Roller chain: |
|
7315.11.10 |
- - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
kg/chiếc |
7315.11.10 |
- - - Bicycle or motorcycle chain |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7315.11.91 |
- - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm |
kg/chiếc |
7315.11.91 |
- - - - Transmission type, of a pitch length of not less than 6 mm and not more than 32 mm |
kg/unit |
7315.11.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7315.11.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
7315.12 |
- - Xích khác: |
|
7315.12 |
- - Other chain: |
|
7315.12.10 |
- - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
kg/chiếc |
7315.12.10 |
- - - Bicycle or motorcycle chain |
kg/unit |
7315.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7315.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7315.19 |
- - Các bộ phận: |
|
7315.19 |
- - Parts: |
|
7315.19.10 |
- - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
kg/chiếc |
7315.19.10 |
- - - Of bicycle or motorcycle chain |
kg/unit |
7315.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7315.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7315.20.00 |
- Xích trượt |
kg/chiếc |
7315.20.00 |
- Skid chain |
kg/unit |
|
- Xích khác: |
|
|
- Other chain: |
|
7315.81.00 |
- - Nối bằng chốt có ren hai đầu |
kg/chiếc |
7315.81.00 |
- - Stud-link |
kg/unit |
7315.82.00 |
- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn |
kg/chiếc |
7315.82.00 |
- - Other, welded link |
kg/unit |
7315.89 |
- - Loại khác: |
|
7315.89 |
- - Other: |
|
7315.89.10 |
- - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
kg/chiếc |
7315.89.10 |
- - - Bicycle or motorcycle chain |
kg/unit |
7315.89.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7315.89.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7315.90 |
- Các bộ phận khác: |
|
7315.90 |
- Other parts: |
|
7315.90.20 |
- - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
kg/chiếc |
7315.90.20 |
- - Of bicycle or motorcycle chain |
kg/unit |
7315.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7315.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
7316.00.00 |
Neo tàu (1), neo móc và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
kg/chiếc |
7316.00.00 |
Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel |
kg/unit |
73.17 |
Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng |
|
73.17 |
Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or steel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of copper |
|
7317.00.10 |
- Đinh dây |
kg |
7317.00.10 |
- Wire nails |
kg |
7317.00.20 |
- Ghim dập |
kg |
7317.00.20 |
- Staples |
kg |
7317.00.30 |
- Đinh giữ ray cho tà vẹt đường ray; bàn chông |
kg |
7317.00.30 |
- Dog spikes for rail sleepers; gang nails |
kg |
7317.00.90 |
- Loại khác |
kg |
7317.00.90 |
- Other |
kg |
73.18 |
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép |
|
73.18 |
Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel |
|
|
- Các sản phẩm đã được ren: |
|
|
- Threaded articles: |
|
7318.11.00 |
- - Vít đầu vuông |
kg |
7318.11.00 |
- - Coach screws |
kg |
7318.12 |
- - Vít khác dùng cho gỗ: |
|
7318.12 |
- - Other wood screws: |
|
7318.12.10 |
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.12.10 |
- - - Having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.12.90 |
- - - Other |
kg |
7318.13.00 |
- - Đinh móc và đinh vòng |
kg |
7318.13.00 |
- - Screw hooks and screw rings |
kg |
7318.14 |
- - Vít tự hãm: |
|
7318.14 |
- - Self-tapping screws: |
|
7318.14.10 |
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.14.10 |
- - - Having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.14.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.14.90 |
- - - Other |
kg |
7318.15 |
- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: |
|
7318.15 |
- - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers: |
|
7318.15.10 |
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.15.10 |
- - - Having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.15.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.15.90 |
- - - Other |
kg |
7318.16 |
- - Đai ốc: |
|
7318.16 |
- - Nuts: |
|
7318.16.10 |
- - - Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.16.10 |
- - - For bolts having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.16.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.16.90 |
- - - Other |
kg |
7318.19 |
- - Loại khác: |
|
7318.19 |
- - Other: |
|
7318.19.10 |
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.19.10 |
- - - Having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.19.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Các sản phẩm không có ren: |
|
|
- Non-threaded articles: |
|
7318.21.00 |
- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác |
kg |
7318.21.00 |
- - Spring washers and other lock washers |
kg |
7318.22.00 |
- - Vòng đệm khác |
kg |
7318.22.00 |
- - Other washers |
kg |
7318.23 |
- - Đinh tán: |
|
7318.23 |
- - Rivets: |
|
7318.23.10 |
- - - Đường kính ngoài không quá 16 mm |
kg |
7318.23.10 |
- - - Having an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.23.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.23.90 |
- - - Other |
kg |
7318.24.00 |
- - Chốt hãm và chốt định vị |
kg |
7318.24.00 |
- - Cotters and cotter-pins |
kg |
7318.29 |
- - Loại khác: |
|
7318.29 |
- - Other: |
|
7318.29.10 |
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
kg |
7318.29.10 |
- - - Having a shank of an external diameter not exceeding 16 mm |
kg |
7318.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7318.29.90 |
- - - Other |
kg |
73.19 |
Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; ghim băng và các loại ghim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác |
|
73.19 |
Sewing needles, knitting needles, bodkins, crochet hooks, embroidery stilettos and similar articles, for use in the hand, of iron or steel; safety pins and other pins of iron or steel, not elsewhere specified or included |
|
7319.40 |
- Ghim băng và các loại ghim khác: |
|
7319.40 |
- Safety pins and other pins: |
|
7319.40.10 |
- - Ghim băng |
kg |
7319.40.10 |
- - Safety pins |
kg |
7319.40.20 |
- - Các loại ghim khác |
kg |
7319.40.20 |
- - Other pins |
kg |
7319.90 |
- Loại khác: |
|
7319.90 |
- Other: |
|
7319.90.10 |
- - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu |
kg |
7319.90.10 |
- - Sewing, darning or embroidery needles |
kg |
7319.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7319.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
73.20 |
Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép |
|
73.20 |
Springs and leaves for springs, of iron or steel |
|
7320.10 |
- Lò xo lá và các lá lò xo: |
|
7320.10 |
- Leaf-springs and leaves therefor: |
|
|
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - Suitable for use on motor vehicles or machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
7320.10.11 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
kg/chiếc |
7320.10.11 |
- - - Suitable for use on motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
kg/unit |
7320.10.12 |
- - - Dùng cho xe có động cơ khác |
kg/chiếc |
7320.10.12 |
- - - Suitable for use on other motor vehicles |
kg/unit |
7320.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7320.10.19 |
- - - Other |
kg/unit |
7320.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7320.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
7320.20 |
- Lò xo cuộn: |
|
7320.20 |
- Helical springs: |
|
|
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - Suitable for use on motor vehicles or machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
7320.20.11 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
kg/chiếc |
7320.20.11 |
- - - For motor vehicles |
kg/unit |
7320.20.12 |
- - - Dùng cho máy làm đất |
kg/chiếc |
7320.20.12 |
- - - For earth-moving machinery |
kg/unit |
7320.20.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7320.20.19 |
- - - Other |
kg/unit |
7320.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7320.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
7320.90 |
- Loại khác: |
|
7320.90 |
- Other: |
|
7320.90.10 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
kg/chiếc |
7320.90.10 |
- - Suitable for use on motor vehicles |
kg/unit |
7320.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7320.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
73.21 |
Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
73.21 |
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel |
|
|
- Dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm: |
|
|
- Cooking appliances and plate warmers: |
|
7321.11.00 |
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác |
chiếc |
7321.11.00 |
- - For gas fuel or for both gas and other fuels |
unit |
7321.12.00 |
- - Loại dùng nhiên liệu lỏng |
chiếc |
7321.12.00 |
- - For liquid fuel |
unit |
7321.19 |
- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn: |
|
7321.19 |
- - Other, including appliances for solid fuel: |
|
7321.19.10 |
- - - Loại dùng nhiên liệu rắn |
chiếc |
7321.19.10 |
- - - For solid fuel |
unit |
7321.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
7321.19.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Dụng cụ khác: |
|
|
- Other appliances: |
|
7321.81.00 |
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác |
chiếc |
7321.81.00 |
- - For gas fuel or for both gas and other fuels |
unit |
7321.82.00 |
- - Loại dùng nhiên liệu lỏng |
chiếc |
7321.82.00 |
- - For liquid fuel |
unit |
7321.89.00 |
- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn |
chiếc |
7321.89.00 |
- - Other, including appliances for solid fuel |
unit |
7321.90 |
- Bộ phận: |
|
7321.90 |
- Parts: |
|
7321.90.10 |
- - Của bếp dầu hỏa (SEN) |
kg/chiếc |
7321.90.10 |
- - Of kerosene stoves |
kg/unit |
|
- - Của dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm dùng nhiên liệu khí (SEN): |
|
|
- - Of cooking appliances and plate warmers using gas fuel: |
|
7321.90.21 |
- - - Đầu đốt (burner); các bộ phận được sản xuất bằng quá trình dập hoặc ép(SEN) |
kg/chiếc |
7321.90.21 |
- - - Burner; components made by stamping or pressing processes |
kg/unit |
7321.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7321.90.29 |
- - - Other |
kg/unit |
7321.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7321.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
73.22 |
Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hòa), không làm nóng bằng điện, có lắp quạt hoặc quạt thổi chạy bằng mô tơ, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
73.22 |
Radiators for central heating, not electrically heated, and parts thereof, of iron or steel; air heaters and hot air distributors (including distributors which can also distribute fresh or conditioned air), not electrically heated, incorporating a motor- driven fan or blower, and parts thereof, of iron or steel |
|
|
- Lò sưởi và bộ phận của chúng: |
|
|
- Radiators and parts thereof: |
|
7322.11.00 |
- - Bằng gang đúc |
kg/chiếc |
7322.11.00 |
- - Of cast iron |
kg/unit |
7322.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7322.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
7322.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7322.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
73.23 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép |
|
73.23 |
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel |
|
7323.10.00 |
- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự |
kg/chiếc |
7323.10.00 |
- Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7323.91 |
- - Bằng gang đúc, chưa tráng men: |
|
7323.91 |
- - Of cast iron, not enamelled: |
|
7323.91.10 |
- - - Đồ dùng nhà bếp |
kg/chiếc |
7323.91.10 |
- - - Kitchenware |
kg/unit |
7323.91.20 |
- - - Gạt tàn thuốc lá |
kg/chiếc |
7323.91.20 |
- - - Ashtrays |
kg/unit |
7323.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7323.91.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7323.92.00 |
- - Bằng gang đúc, đã tráng men |
kg/chiếc |
7323.92.00 |
- - Of cast iron, enamelled |
kg/unit |
7323.93 |
- - Bằng thép không gỉ: |
|
7323.93 |
- - Of stainless steel: |
|
7323.93.10 |
- - - Đồ dùng nhà bếp |
kg/chiếc |
7323.93.10 |
- - - Kitchenware |
kg/unit |
7323.93.20 |
- - - Gạt tàn thuốc lá |
kg/chiếc |
7323.93.20 |
- - - Ashtrays |
kg/unit |
7323.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7323.93.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7323.94.00 |
- - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men |
kg/chiếc |
7323.94.00 |
- - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled |
kg/unit |
7323.99 |
- - Loại khác: |
|
7323.99 |
- - Other: |
|
7323.99.10 |
- - - Đồ dùng nhà bếp |
kg/chiếc |
7323.99.10 |
- - - Kitchenware |
kg/unit |
7323.99.20 |
- - - Gạt tàn thuốc lá |
kg/chiếc |
7323.99.20 |
- - - Ashtrays |
kg/unit |
7323.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7323.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
73.24 |
Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
73.24 |
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel |
|
7324.10 |
- Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: |
|
7324.10 |
- Sinks and wash basins, of stainless steel: |
|
7324.10.10 |
- - Bồn rửa nhà bếp |
kg/chiếc |
7324.10.10 |
- - Kitchen sinks |
kg/unit |
7324.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7324.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Bồn tắm: |
|
|
- Baths: |
|
7324.21 |
- - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men: |
|
7324.21 |
- - Of cast iron, whether or not enamelled: |
|
7324.21.10 |
- - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) |
kg/chiếc |
7324.21.10 |
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape |
kg/unit |
7324.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7324.21.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7324.29 |
- - Loại khác: |
|
7324.29 |
- - Other: |
|
7324.29.10 |
- - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) |
kg/chiếc |
7324.29.10 |
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape |
kg/unit |
7324.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7324.29.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7324.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
|
7324.90 |
- Other, including parts: |
|
7324.90.10 |
- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) |
kg/chiếc |
7324.90.10 |
- - Flushing water closets or urinals (fixed type) |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7324.90.91 |
- - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc bồn tắm |
kg/chiếc |
7324.90.91 |
- - - Parts of kitchen sinks or bathtubs |
kg/unit |
7324.90.93 |
- - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) |
kg/chiếc |
7324.90.93 |
- - - Parts of flushing water closets or urinals (fixed type) |
kg/unit |
7324.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7324.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
73.25 |
Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép |
|
73.25 |
Other cast articles of iron or steel |
|
7325.10 |
- Bằng gang đúc không dẻo: |
|
7325.10 |
- Of non-malleable cast iron: |
|
7325.10.20 |
- - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng |
kg/chiếc |
7325.10.20 |
- - Manhole covers, gratings and frames therefor |
kg/unit |
7325.10.30 |
- - Máng và chén để thu mủ cao su |
kg/chiếc |
7325.10.30 |
- - Spouts and cups for latex collection |
kg/unit |
7325.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7325.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7325.91.00 |
- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền |
kg/chiếc |
7325.91.00 |
- - Grinding balls and similar articles for mills |
kg/unit |
7325.99 |
- - Loại khác: |
|
7325.99 |
- - Other: |
|
7325.99.20 |
- - - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng |
kg/chiếc |
7325.99.20 |
- - - Manhole covers, gratings and frames therefor |
kg/unit |
7325.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7325.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
73.26 |
Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép |
|
73.26 |
Other articles of iron or steel |
|
|
- Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp: |
|
|
- Forged or stamped, but not further worked: |
|
7326.11.00 |
- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền |
kg/chiếc |
7326.11.00 |
- - Grinding balls and similar articles for mills |
kg/unit |
7326.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7326.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
7326.20 |
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
|
7326.20 |
- Articles of iron or steel wire: |
|
7326.20.50 |
- - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự |
kg/chiếc |
7326.20.50 |
- - Poultry cages and the like |
kg/unit |
7326.20.60 |
- - Bẫy chuột |
kg/chiếc |
7326.20.60 |
- - Rat traps |
kg/unit |
7326.20.70 |
- - Rèm (blinds) và rèm lưới |
kg/chiếc |
7326.20.70 |
- - Wire mesh curtain and blinds |
kg/unit |
7326.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7326.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
7326.90 |
- Loại khác: |
|
7326.90 |
- Other: |
|
7326.90.10 |
- - Bánh lái tàu thủy |
kg/chiếc |
7326.90.10 |
- - Ships' rudders |
kg/unit |
7326.90.20 |
- - Máng và chén để thu mủ cao su |
kg/chiếc |
7326.90.20 |
- - Spouts and cups for latex collection |
kg/unit |
7326.90.30 |
- - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang đúc(SEN) |
kg/chiếc |
7326.90.30 |
- - Stainless steel clamp assemblies with rubber sleeves of a kind used for hubless cast iron pipes and pipe fittings |
kg/unit |
7326.90.60 |
- - Đèn Bunsen |
kg/chiếc |
7326.90.60 |
- - Bunsen burners |
kg/unit |
7326.90.70 |
- - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giày để thúc ngựa |
kg/chiếc |
7326.90.70 |
- - Horseshoes; riding boot spurs |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7326.90.91 |
- - - Hộp đựng thuốc lá điếu |
kg/chiếc |
7326.90.91 |
- - - Cigarette cases and boxes |
kg/unit |
7326.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7326.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
(1): Tham khảo TCVN 197-1:2014, TCVN 8855-1:2011 và TCVN 5905:1995 |
|||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |