Chương 39: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 39 Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Chapter 39 Plastics and articles thereof |
Chú giải 1. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “plastic” có nghĩa là các loại nguyên liệu thuộc các nhóm 39.01 đến 39.14 có khả năng tạo thành hình dạng dưới tác động bên ngoài (thường là nhiệt độ và áp suất, nếu cần có thể thêm dung môi hoặc chất hóa dẻo) tại thời điểm polyme hóa hoặc tại các giai đoạn tiếp theo bằng phương pháp đúc, đổ khuôn, đùn, cán hoặc các quá trình tạo hình khác và giữ nguyên hình dạng khi không còn tác động bên ngoài. Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ nội dung nào liên quan đến “plastic” cũng bao gồm sợi lưu hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không áp dụng đối với các vật liệu được coi là vật liệu dệt thuộc Phần XI. 2. Chương này không bao gồm: (a) Các chế phẩm bôi trơn của nhóm 27.10 hoặc 34.03; (b) Các loại sáp thuộc nhóm 27.12 hoặc 34.04; (c) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt (Chương 29); (d) Heparin hoặc các muối của nó (nhóm 30.01); (e) Các dung dịch (trừ các dung dịch keo) gồm các sản phẩm bất kỳ được mô tả trong các nhóm 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch (nhóm 32.08); lá phôi dập thuộc nhóm 32.12; (f) Các chất hoặc các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt thuộc nhóm 34.02; (g) Gôm nấu chảy hoặc gôm este (nhóm 38.06); (h) Các chất phụ gia đã điều chế dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như dầu khoáng (nhóm 38.11); (ij) Các chất lỏng thủy lực đã được điều chế từ các polyglycol, silicon hoặc polyme khác thuộc Chương 39 (nhóm 38.19); (k) Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi bằng plastic (nhóm 38.22); (l) Cao su tổng hợp, như định nghĩa của Chương 40, hoặc các sản phẩm của chúng; (m) Yên cương hoặc bộ đồ yên cương (nhóm 42.01) hoặc các loại hòm, vali, túi xách tay hoặc các vật đựng khác thuộc nhóm 42.02; (n) Dây tết bện, các sản phẩm bằng liễu gai hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 46; (o) Các loại tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14; (p) Các mặt hàng thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt); (q) Các mặt hàng thuộc Phần XII (ví dụ, hàng giày dép, mũ và các vật đội đầu khác, dù, ô che nắng, ba toong, roi da, roi điều khiển súc vật kéo hoặc các bộ phận của các mặt hàng trên); (r) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17; (s) Các mặt hàng thuộc Phần XVI (máy và các thiết bị cơ khí hoặc điện); (t) Phụ tùng phương tiện bay hoặc xe thuộc Phần XVII; (u) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, các bộ phận quang học, gọng kính đeo, dụng cụ vẽ); (v) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ thời gian hoặc vỏ đồng hồ cá nhân); (w) Các mặt hàng thuộc Chương 92 (ví dụ, nhạc cụ hoặc các bộ phận của nhạc cụ); (x) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, nhà lắp ghép); (y) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc (z) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, khuy, khóa kéo, lược, ống tẩu hút thuốc lá, đót thuốc lá hoặc các loại tương tự, bộ phận bình chân không hoặc các loại tương tự, bút, bút chì bấm, và chân đế loại một chân (monopods), hai chân (bipods), ba chân (tripods) và các sản phẩm tương tự). 3. Các nhóm 39.01 đến 39.11 chỉ áp dụng đối với các mặt hàng được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học, thuộc các loại sau: (a) Các loại polyolefin tổng hợp dạng lỏng có hàm lượng dưới 60% tính theo thể tích cất, thu được bằng phương pháp chưng cất giảm áp ở nhiệt độ 300oC, áp suất 1.013 milibar (các nhóm 39.01 và 39.02); (b) Các loại nhựa, chưa được polyme hóa ở mức độ cao, thuộc loại comarone-indene (nhóm 39.11); (c) Các loại polyme tổng hợp khác trung bình có tối thiểu 5 đơn vị monome trong mạch; (d) Các silicon (nhóm 39.10); (e) Các resol (nhóm 39.09) và các tiền polyme khác. 4. Thuật ngữ “copolyme” dùng để chỉ tất cả các loại polyme trong thành phần của nó không chứa loại monome đơn nào chiếm từ 95% trở lên tính theo trọng lượng của tổng hàm lượng polyme. Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, các copolyme (kể cả các copolyme ngưng tụ, các sản phẩm copolyme cộng hợp, các copolyme khối và các copolyme ghép) và các hỗn hợp polyme pha trộn được xếp vào nhóm các loại polyme của đơn vị comonome nào chiếm tỷ trọng cao hơn các đơn vị comonome đơn khác. Theo mục đích của Chú giải này, các đơn vị comonome cấu thành các polyme thuộc cùng nhóm sẽ cùng được xem xét. Nếu không có loại comonome đơn nào chiếm tỷ trọng cao hơn, các copolyme hoặc các hỗn hợp polyme pha trộn trong trường hợp này sẽ được xếp vào nhóm cuối cùng theo số thứ tự trong các nhóm tương đương được xem xét. 5. Các loại polyme đã biến đổi về mặt hóa học, đó là những polyme mà chỉ có phần thêm vào trong mạch chính polyme bị biến đổi do phản ứng hóa học, chúng được xếp vào nhóm cùng với các loại polyme chưa biến đổi. Quy định này không áp dụng đối với các copolyme ghép. 6. Trong các nhóm từ 39.01 đến 39.14, thuật ngữ “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng với những dạng sau: (a) Dạng lỏng và dạng nhão, kể cả dạng phân tán (dạng nhũ tương và huyền phù) và dạng hòa tan; (b) Các khối với hình dạng không đều, cục, bột (kể cả bột đúc khuôn), hạt, mảnh và các dạng khối tương tự. 7. Nhóm 39.15 không áp dụng đối với các loại phế liệu, phế thải và mảnh vụn của một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo đơn, đã được chuyển sang dạng nguyên sinh (các nhóm từ 39.01 đến 39.14). 8. Theo mục đích của nhóm 39.17, thuật ngữ “ống, ống dẫn và ống vòi” dùng để chỉ các sản phẩm rỗng nòng ở dạng bán thành phẩm hoặc thành phẩm, loại thường dùng để vận chuyển, dẫn hoặc phân phối khí hoặc chất lỏng (ví dụ, ống vòi có gân tưới trong vườn, ống đục lỗ). Thuật ngữ này cũng bao gồm các vỏ xúc xích và các loại ống cuộn phẳng dẹt (lay-flat tubing) khác. Tuy nhiên, trừ những loại nêu trong phần cuối này, những sản phẩm có mặt cắt trong không phải hình tròn, ô van, chữ nhật (chiều dài không quá 1,5 lần chiều rộng) hoặc dạng hình đa giác đều sẽ không được xem là ống, ống dẫn và ống vòi, mà phải xem như là ở dạng hình. 9. Theo mục đích của nhóm 39.18, thuật ngữ “tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic” áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, có chiều rộng từ 45 cm trở lên, thích hợp cho việc trang trí tường hoặc trần, gồm plastic được gắn cố định trên lớp nền bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, lớp plastic (trên bề mặt) được sơn giả vân, rập nổi, tạo màu, in các mẫu thiết kế hoặc được trang trí bằng cách khác. 10. Trong các nhóm 39.20 và 39.21, thuật ngữ “tấm, phiến, màng, lá và dải" chỉ áp dụng cho các loại tấm, phiến, màng, lá và dải (trừ loại thuộc Chương 54) và cho các dạng khối hình học đều, đã hoặc chưa in hoặc được gia công bề mặt bằng cách khác, chưa cắt hoặc được cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) nhưng chưa được gia công thêm (thậm chí khi cắt như vậy chúng trở thành các sản phẩm có thể dùng ngay được). 11. Nhóm 39.25 chỉ áp dụng đối với các sản phẩm sau đây, những sản phẩm không thuộc các nhóm trước của phân Chương II: (a) Các loại thùng, bể (kể cả bể tự hoại), vại và các loại đồ chứa tương tự, có dung tích trên 300 lít; (b) Các cấu kiện dùng trong xây dựng, ví dụ, làm sàn, tường hoặc vách ngăn, trần hoặc mái nhà; (c) Ống máng và các phụ kiện của chúng; (d) Cửa ra vào, cửa sổ và bộ khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào; (e) Ban công, lan can, hàng rào, cổng và các loại hàng rào chắn tương tự; (f) Cửa chớp, rèm che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận và phụ kiện của chúng; (g) Các giá, kệ có kích thước lớn để lắp ráp và lắp đặt cố định, ví dụ, lắp trong cửa hiệu, công xưởng, nhà kho; (h) Các cấu kiện kiến trúc trang trí, ví dụ, nếp máng cong, vòm nhà, chuồng chim câu; và (ij) Các phụ kiện và khung giá để lắp cố định ở trong hoặc trên cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, tường hoặc các bộ phận khác của nhà, ví dụ, tay cầm, quả đấm, bản lề cửa, công-xon, tay vịn lan can, thanh vắt khăn mặt, tấm bảo vệ công tắc và các loại tấm bảo vệ khác.
Chú giải phân nhóm 1. Trong bất kỳ nhóm nào thuộc Chương này, các polyme (kể cả các copolyme) và các polyme đã biến đổi về mặt hóa học được phân loại theo các nguyên tắc sau: (a) Khi có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp: (1) Việc gọi tên một polyme trong 1 phân nhóm với tiếp đầu ngữ “poly” (ví dụ, polyetylen và polyamit -6,6) nghĩa là đơn vị monome cấu thành hoặc các đơn vị monome của polyme đã được gọi tên phải chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme. (2) Các copolyme được gọi tên trong các phân nhóm 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đuợc phân loại vào các phân nhóm đó, với điều kiện là các đơn vị comonome của copolyme được gọi tên chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme. (3) Các polyme đã biến đổi hóa học được xếp vào phân nhóm “Loại khác”, với điều kiện các polyme đã biến đổi hóa học không được mô tả chi tiết hơn trong một phân nhóm khác. (4) Các polyme không thỏa mãn các điều kiện (1), (2) hoặc (3) ở trên, sẽ được xếp vào phân nhóm, trong số phân nhóm còn lại của nhóm, bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành các polyme thuộc cùng một phân nhóm sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các phân nhóm cùng cấp/trong cấp độ các phân nhóm đang xem xét mới được so sánh. (b) Khi không có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp: (1) Các polyme được phân loại vào phân nhóm bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành polyme thuộc cùng một phân nhóm cũng sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các nhóm được xem xét mới được so sánh. (2) Các polyme đã biến đổi hóa học được phân loại vào phân nhóm tương ứng với polyme chưa biến đổi. Các hỗn hợp polyme pha trộn được phân loại vào cùng một phân nhóm như các polyme của cùng các đơn vị monome theo các tỷ lệ giống nhau. 2. Theo mục đích của phân nhóm 3920.43, thuật ngữ “chất hóa dẻo” kể cả chất hóa dẻo thứ cấp. |
Notes 1. Throughout the Nomenclature the expression “plastics” means those materials of headings 39.01 to 39.14 which are or have been capable, either at the moment of polymerisation or at some subsequent stage, of being formed under external influence (usually heat and pressure, if necessary with a solvent or plasticiser) by moulding, casting, extruding, rolling or other process into shapes which are retained on the removal of the external influence. Throughout the Nomenclature any reference to “plastics” also includes vulcanised fibre. The expression, however, does not apply to materials regarded as textile materials of Section XI. 2. This Chapter does not cover: (a) Lubricating preparations of heading 27.10 or 34.03; (b) Waxes of heading 27.12 or 34.04; (c) Separate chemically defined organic compounds (Chapter 29); (d) Heparin or its salts (heading 30.01); (e) Solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50% of the weight of the solution (heading 32.08); stamping foils of heading 32.12; (f) Organic surface-active agents or preparations of heading 34.02; (g) Run gums or ester gums (heading 38.06); (h) Prepared additives for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils (heading 38.11); (ij) Prepared hydraulic fluids based on polyglycols, silicones or other polymers of Chapter 39 (heading 38.19); (k) Diagnostic or laboratory reagents on a backing of plastics (heading 38.22); (l) Synthetic rubber, as defined for the purposes of Chapter 40, or articles thereof; (m) Saddlery or harness (heading 42.01) or trunks, suitcases, handbags or other containers of heading 42.02; (n) Plaits, wickerwork or other articles of Chapter 46; (o) Wall coverings of heading 48.14; (p) Goods of Section XI (textiles and textile articles); (q) Articles of Section XII (for example, footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, whips, riding-crops or parts thereof); (r) Imitation jewellery of heading 71.17; (s) Articles of Section XVI (machines and mechanical or electrical appliances); (t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII; (u) Articles of Chapter 90 (for example, optical elements, spectacle frames, drawing instruments); (v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases); (w) Articles of Chapter 92 (for example, musical instruments or parts thereof); (x) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, luminaires and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated buildings); (y) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or (z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or stems for smoking pipes, cigarette-holders or the like, parts of vacuum flasks or the like, pens, propelling pencils, and monopods, bipods, tripods and similar articles). 3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods of a kind produced by chemical synthesis, falling in the following categories: (a) Liquid synthetic polyolefins of which less than 60% by volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced-pressure distillation method is used (headings 39.01 and 39.02); (b) Resins, not highly polymerised, of the coumarone-indene type (heading 39.11); (c) Other synthetic polymers with an average of at least 5 monomer units; (d) Silicones (heading 39.10); (e) Resols (heading 39.09) and other prepolymers. 4. The expression “copolymers” covers all polymers in which no single monomer unit contributes 95% or more by weight to the total polymer content. For the purposes of this Chapter, except where the context otherwise requires, copolymers (including co-polycondensates, co-polyaddition products, block copolymers and graft copolymers) and polymer blends are to be classified in the heading covering polymers of that comonomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For the purposes of this Note, constituent comonomer units of polymers falling in the same heading shall be taken together. If no single comonomer unit predominates, copolymers or polymer blends, as the case may be, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order among those which equally merit consideration. 5. Chemically modified polymers, that is those in which only appendages to the main polymer chain have been changed by chemical reaction, are to be classified in the heading appropriate to the unmodified polymer. This provision does not apply to graft copolymers. 6. In headings 39.01 to 39.14, the expression “primary forms” applies only to the following forms: (a) Liquids and pastes, including dispersions (emulsions and suspensions) and solutions; (b) Blocks of irregular shape, lumps, powders (including moulding powders), granules, flakes and similar bulk forms. 7. Heading 39.15 does not apply to waste, parings and scrap of a single thermoplastic material, transformed into primary forms (headings 39.01 to 39.14). 8. For the purposes of heading 39.17, the expression “tubes, pipes and hoses” means hollow products, whether semi-manufactures or finished products, of a kind generally used for conveying, conducting or distributing gases or liquids (for example, ribbed garden hose, perforated tubes). This expression also includes sausage casings and other lay-flat tubing. However, except for the last-mentioned, those having an internal cross-section other than round, oval, rectangular (in which the length does not exceed 1.5 times the width) or in the shape of a regular polygon are not to be regarded as tubes, pipes and hoses but as profile shapes. 9. For the purposes of heading 39.18, the expression “wall or ceiling coverings of plastics” applies to products in rolls, of a width not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling decoration, consisting of plastics fixed permanently on a backing of any material other than paper, the layer of plastics (on the face side) being grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated. 10. In headings 39.20 and 39.21, the expression “plates, sheets, film, foil and strip” applies only to plates, sheets, film, foil and strip (other than those of Chapter 54) and to blocks of regular geometric shape, whether or not printed or otherwise surface-worked, uncut or cut into rectangles (including squares) but not further worked (even if when so cut they become articles ready for use). 11. Heading 39.25 applies only to the following articles, not being products covered by any of the earlier headings of sub-Chapter II: (a) Reservoirs, tanks (including septic tanks), vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l; (b) Structural elements used, for example, in floors, walls or partitions, ceilings or roofs; (c) Gutters and fittings therefor; (d) Doors, windows and their frames and thresholds for doors; (e) Balconies, balustrades, fencing, gates and similar barriers; (f) Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts and fittings thereof; (g) Large-scale shelving for assembly and permanent installation, for example, in shops, workshops, warehouses; (h) Ornamental architectural features, for example, flutings, cupolas, dovecotes; and (ij) Fittings and mountings intended for permanent installation in or on doors, windows, staircases, walls or other parts of buildings, for example, knobs, handles, hooks, brackets, towel rails, switch-plates and other protective plates. Subheading Notes 1. Within any one heading of this Chapter, polymers (including copolymers) and chemically modified polymers are to be classified according to the following provisions: (a) Where there is a subheading named “Other” in the same series: (1) The designation in a subheading of a polymer by the prefix “poly” (for example, polyethylene and polyamide-6,6) means that the constituent monomer unit or monomer units of the named polymer taken together must contribute 95% or more by weight of the total polymer content. (2) The copolymers named in subheadings 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be classified in those subheadings, provided that the comonomer units of the named copolymers contribute 95% or more by weight of the total polymer content. (3) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading named “Other”, provided that the chemically modified polymers are not more specifically covered by another subheading. (4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above, are to be classified in the subheading, among the remaining subheadings in the series, covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series of subheadings under consideration are to be compared. (b) Where there is no subheading named “Other” in the same series: (1) Polymers are to be classified in the subheading covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series under consideration are to be compared. (2) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading appropriate to the unmodified polymer. Polymer blends are to be classified in the same subheading as polymers of the same monomer units in the same proportions. 2. For the purposes of subheading 3920.43, the term “plasticisers” includes secondary plasticisers. |
PHÂN CHƯƠNG I DẠNG NGUYÊN SINH |
SUB-CHAPTER I PRIMARY FORMS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
39.01 |
Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh |
|
39.01 |
Polymers of ethylene, in primary forms |
|
3901.10 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: |
|
3901.10 |
- Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94: |
|
|
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: |
|
|
- - In the form of liquids or pastes: |
|
3901.10.12 |
- - - Polyetylen chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống (SEN) |
kg |
3901.10.12 |
- - - Polyethylene containing 5% or less alpha-olefin monomers |
kg |
3901.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
3901.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3901.10.92 |
- - - Polyetylen chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống (SEN) |
kg |
3901.10.92 |
- - - Polyethylene containing 5% or less alpha-olefin monomers |
kg |
3901.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
3901.10.99 |
- - - Other |
kg |
3901.20.00 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên |
kg |
3901.20.00 |
- Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more |
kg |
3901.30.00 |
- Các copolyme etylen-vinyl axetat |
kg |
3901.30.00 |
- Ethylene-vinyl acetate copolymers |
kg |
3901.40.00 |
- Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94 |
kg |
3901.40.00 |
- Ethylene-alpha-olefin copolymers, having a specific gravity of less than 0.94 |
kg |
3901.90 |
- Loại khác: |
|
3901.90 |
- Other: |
|
3901.90.40 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3901.90.40 |
- - In dispersion |
kg |
3901.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3901.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.02 |
Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh |
|
39.02 |
Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms |
|
3902.10 |
- Polypropylen: |
|
3902.10 |
- Polypropylene: |
|
3902.10.30 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3902.10.30 |
- - In dispersion |
kg |
3902.10.40 |
- - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN) |
kg |
3902.10.40 |
- - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms |
kg |
3902.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3902.10.90 |
- - Other |
kg |
3902.20.00 |
- Polyisobutylen |
kg |
3902.20.00 |
- Polyisobutylene |
kg |
3902.30 |
- Các copolyme propylen: |
|
3902.30 |
- Propylene copolymers: |
|
3902.30.30 |
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
kg |
3902.30.30 |
- - In the form of liquids or pastes |
kg |
3902.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3902.30.90 |
- - Other |
kg |
3902.90 |
- Loại khác: |
|
3902.90 |
- Other: |
|
3902.90.10 |
- - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in(SEN) |
kg |
3902.90.10 |
- - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in printing ink formulation |
kg |
3902.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3902.90.90 |
- - Other |
kg |
39.03 |
Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh |
|
39.03 |
Polymers of styrene, in primary forms |
|
|
- Polystyren: |
|
|
- Polystyrene: |
|
3903.11 |
- - Loại giãn nở được: |
|
3903.11 |
- - Expansible: |
|
3903.11.10 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3903.11.10 |
- - - In the form of granules |
kg |
3903.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3903.11.90 |
- - - Other |
kg |
3903.19 |
- - Loại khác: |
|
3903.19 |
- - Other: |
|
3903.19.10 |
- - - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3903.19.10 |
- - - In dispersion |
kg |
3903.19.20 |
- - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN) |
kg |
3903.19.20 |
- - - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms |
kg |
3903.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3903.19.90 |
- - - Other |
kg |
3903.20 |
- Các copolyme styren-acrylonitril (SAN): |
|
3903.20 |
- Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers: |
|
3903.20.40 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
kg |
3903.20.40 |
- - In aqueous dispersion |
kg |
3903.20.50 |
- - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
kg |
3903.20.50 |
- - In non-aqueous dispersion |
kg |
3903.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
3903.20.90 |
- - Other |
kg |
3903.30 |
- Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): |
|
3903.30 |
- Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers: |
|
3903.30.40 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
kg |
3903.30.40 |
- - In aqueous dispersion |
kg |
3903.30.50 |
- - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
kg |
3903.30.50 |
- - In non-aqueous dispersion |
kg |
3903.30.60 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3903.30.60 |
- - In the form of granules |
kg |
3903.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3903.30.90 |
- - Other |
kg |
3903.90 |
- Loại khác: |
|
3903.90 |
- Other: |
|
3903.90.30 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3903.90.30 |
- - In dispersion |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3903.90.91 |
- - - Các polyme từ styren chịu lực, có độ bền va đập bằng phương pháp Izod nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC (SEN) |
kg |
3903.90.91 |
- - - Impact resistant polymers of styrene, having notched izod impact at 23oC less than 80 J/m |
kg |
3903.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
3903.90.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.04 |
Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ các olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh |
|
39.04 |
Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms |
|
3904.10 |
- Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
|
3904.10 |
- Poly(vinyl chloride), not mixed with any other substances: |
|
3904.10.10 |
- - Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù |
kg |
3904.10.10 |
- - Homopolymers, suspension type |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3904.10.91 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.10.91 |
- - - In the form of granules |
kg |
3904.10.92 |
- - - Dạng bột |
kg |
3904.10.92 |
- - - In the form of powder |
kg |
3904.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
3904.10.99 |
- - - Other |
kg |
|
- Poly (vinyl clorua) khác: |
|
|
- Other poly(vinyl chloride): |
|
3904.21 |
- - Chưa hóa dẻo: |
|
3904.21 |
- - Non-plasticised: |
|
3904.21.10 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.21.10 |
- - - In the form of granules |
kg |
3904.21.20 |
- - - Dạng bột |
kg |
3904.21.20 |
- - - In the form of powder |
kg |
3904.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3904.21.90 |
- - - Other |
kg |
3904.22 |
- - Đã hóa dẻo: |
|
3904.22 |
- - Plasticised: |
|
3904.22.10 |
- - - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3904.22.10 |
- - - In dispersion |
kg |
3904.22.20 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.22.20 |
- - - in the form of granules |
kg |
3904.22.30 |
- - - Dạng bột |
kg |
3904.22.30 |
- - - In the form of powder |
kg |
3904.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3904.22.90 |
- - - Other |
kg |
3904.30 |
- Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: |
|
3904.30 |
- Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers: |
|
3904.30.10 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.30.10 |
- - In the form of granules |
kg |
3904.30.20 |
- - Dạng bột |
kg |
3904.30.20 |
- - In the form of powder |
kg |
3904.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3904.30.90 |
- - Other |
kg |
3904.40 |
- Các copolyme vinyl clorua khác: |
|
3904.40 |
- Other vinyl chloride copolymers: |
|
3904.40.10 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.40.10 |
- - In the form of granules |
kg |
3904.40.20 |
- - Dạng bột |
kg |
3904.40.20 |
- - In the form of powder |
kg |
3904.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
3904.40.90 |
- - Other |
kg |
3904.50 |
- Các polyme vinyliden clorua: |
|
3904.50 |
- Vinylidene chloride polymers: |
|
3904.50.40 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3904.50.40 |
- - In dispersion |
kg |
3904.50.50 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.50.50 |
- - In the form of granules |
kg |
3904.50.60 |
- - Dạng bột |
kg |
3904.50.60 |
- - In the form of powder |
kg |
3904.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
3904.50.90 |
- - Other |
kg |
|
- Các floro-polyme: |
|
|
- Fluoro-polymers: |
|
3904.61 |
- - Polytetrafloroetylen: |
|
3904.61 |
- - Polytetrafluoroethylene: |
|
3904.61.10 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.61.10 |
- - - In the form of granules |
kg |
3904.61.20 |
- - - Dạng bột |
kg |
3904.61.20 |
- - - In the form of powder |
kg |
3904.61.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3904.61.90 |
- - - Other |
kg |
3904.69 |
- - Loại khác: |
|
3904.69 |
- - Other: |
|
3904.69.30 |
- - - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3904.69.30 |
- - - In dispersion |
kg |
3904.69.40 |
- - - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.69.40 |
- - - In the form of granules |
kg |
3904.69.50 |
- - - Dạng bột |
kg |
3904.69.50 |
- - - In the form of powder |
kg |
3904.69.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3904.69.90 |
- - - Other |
kg |
3904.90 |
- Loại khác: |
|
3904.90 |
- Other: |
|
3904.90.30 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3904.90.30 |
- - In dispersion |
kg |
3904.90.40 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3904.90.40 |
- - In the form of granules |
kg |
3904.90.50 |
- - Dạng bột |
kg |
3904.90.50 |
- - In the form of powder |
kg |
3904.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3904.90.90 |
- - Other |
kg |
39.05 |
Các polyme từ vinyl axetat hoặc từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh |
|
39.05 |
Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other vinyl polymers in primary forms |
|
|
- Poly (vinyl axetat): |
|
|
- Poly(vinyl acetate): |
|
3905.12.00 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
kg |
3905.12.00 |
- - In aqueous dispersion |
kg |
3905.19 |
- - Loại khác: |
|
3905.19 |
- - Other: |
|
3905.19.10 |
- - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
kg |
3905.19.10 |
- - - In the form of liquids or pastes |
kg |
3905.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3905.19.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Các copolyme vinyl axetat: |
|
|
- Vinyl acetate copolymers: |
|
3905.21.00 |
- - Dạng phân tán trong môi trường nước |
kg |
3905.21.00 |
- - In aqueous dispersion |
kg |
3905.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
3905.29.00 |
- - Other |
kg |
3905.30 |
- Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân: |
|
3905.30 |
- Poly(vinyl alcohol), whether or not containing unhydrolysed acetate groups: |
|
3905.30.10 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3905.30.10 |
- - In dispersion |
kg |
3905.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3905.30.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3905.91 |
- - Các copolyme: |
|
3905.91 |
- - Copolymers: |
|
3905.91.10 |
- - - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3905.91.10 |
- - - In dispersion |
kg |
3905.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3905.91.90 |
- - - Other |
kg |
3905.99 |
- - Loại khác: |
|
3905.99 |
- - Other: |
|
3905.99.10 |
- - - Dạng phân tán trong môi trường nước |
kg |
3905.99.10 |
- - - In aqueous dispersion |
kg |
3905.99.20 |
- - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước |
kg |
3905.99.20 |
- - - In non-aqueous dispersion |
kg |
3905.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3905.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.06 |
Các polyme acrylic dạng nguyên sinh |
|
39.06 |
Acrylic polymers in primary forms |
|
3906.10 |
- Poly (metyl metacrylat): |
|
3906.10 |
- Poly(methyl methacrylate): |
|
3906.10.10 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3906.10.10 |
- - In dispersion |
kg |
3906.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3906.10.90 |
- - Other |
kg |
3906.90 |
- Loại khác: |
|
3906.90 |
- Other: |
|
3906.90.20 |
- - Dạng phân tán(SEN) |
kg |
3906.90.20 |
- - In dispersion |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3906.90.92 |
- - - Natri polyacrylat |
kg |
3906.90.92 |
- - - Sodium polyacrylate |
kg |
3906.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
3906.90.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.07 |
Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh |
|
39.07 |
Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms |
|
3907.10.00 |
- Các polyaxetal |
kg |
3907.10.00 |
- Polyacetals |
kg |
|
- Các polyete khác: |
|
|
- Other polyethers: |
|
3907.21.00 |
- - Bis(polyoxyethylene) methylphosphonate |
kg |
3907.21.00 |
- - Bis(polyoxyethylene) methylphosphonate |
kg |
3907.29 |
- - Loại khác: |
|
3907.29 |
- - Other: |
|
3907.29.10 |
- - - Polytetrametylen ete glycol |
kg |
3907.29.10 |
- - - Polytetramethylene ether glycol |
kg |
3907.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3907.29.90 |
- - - Other |
kg |
3907.30 |
- Nhựa epoxit: |
|
3907.30 |
- Epoxide resins: |
|
3907.30.20 |
- - Loại dùng để phủ, dạng bột(SEN) |
kg |
3907.30.20 |
- - Of a kind used for coating, in powder form |
kg |
3907.30.30 |
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
kg |
3907.30.30 |
- - In the form of liquids or pastes |
kg |
3907.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3907.30.90 |
- - Other |
kg |
3907.40.00 |
- Các polycarbonat |
kg |
3907.40.00 |
- Polycarbonates |
kg |
3907.50 |
- Nhựa alkyd: |
|
3907.50 |
- Alkyd resins: |
|
3907.50.10 |
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
kg |
3907.50.10 |
- - In the form of liquids or pastes |
kg |
3907.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
3907.50.90 |
- - Other |
kg |
|
- Poly (etylen terephthalat): |
|
|
- Poly(ethylene terephthalate): |
|
3907.61.00 |
- - Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên |
kg |
3907.61.00 |
- - Having a viscosity number of 78 ml/g or higher |
kg |
3907.69 |
- - Loại khác: |
|
3907.69 |
- - Other: |
|
3907.69.10 |
- - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) |
kg |
3907.69.10 |
- - - Granules and similar forms |
kg |
3907.69.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3907.69.90 |
- - - Other |
kg |
3907.70.00 |
- Poly(lactic axit) |
kg |
3907.70.00 |
- Poly(lactic acid) |
kg |
|
- Các polyeste khác: |
|
|
- Other polyesters: |
|
3907.91 |
- - Chưa no: |
|
3907.91 |
- - Unsaturated: |
|
3907.91.20 |
- - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) |
kg |
3907.91.20 |
- - - Granules and similar forms |
kg |
3907.91.30 |
- - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
kg |
3907.91.30 |
- - - In the form of liquids or pastes |
kg |
3907.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3907.91.90 |
- - - Other |
kg |
3907.99 |
- - Loại khác: |
|
3907.99 |
- - Other: |
|
3907.99.40 |
- - - Loại dùng để phủ, dạng bột(SEN) |
kg |
3907.99.40 |
- - - Of a kind used for coating, in powder form |
kg |
3907.99.50 |
- - - Các copolyme polyeste thơm tinh thể lỏng nhiệt dẻo (SEN) |
kg |
3907.99.50 |
- - - Thermoplastic liquid crystal aromatic polyester copolymers |
kg |
3907.99.60 |
- - - Polybutylene succinate (PBS)(SEN) |
kg |
3907.99.60 |
- - - Polybutylene succinate (PBS) |
kg |
3907.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3907.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.08 |
Các polyamide dạng nguyên sinh |
|
39.08 |
Polyamides in primary forms |
|
3908.10 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 hoặc -6,12: |
|
3908.10 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: |
|
3908.10.10 |
- - Polyamide-6 |
kg |
3908.10.10 |
- - Polyamide-6 |
kg |
3908.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3908.10.90 |
- - Other |
kg |
3908.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3908.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.09 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng nguyên sinh |
|
39.09 |
Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms |
|
3909.10 |
- Nhựa ure; nhựa thioure: |
|
3909.10 |
- Urea resins; thiourea resins: |
|
3909.10.10 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
kg |
3909.10.10 |
- - Moulding compounds |
kg |
3909.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3909.10.90 |
- - Other |
kg |
3909.20 |
- Nhựa melamin: |
|
3909.20 |
- Melamine resins: |
|
3909.20.10 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
kg |
3909.20.10 |
- - Moulding compounds |
kg |
3909.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
3909.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Nhựa amino khác: |
|
|
- Other amino-resins: |
|
3909.31 |
- - Poly(methylene phenyl isocyanate) (MDI thô, polymeric MDI) : |
|
3909.31 |
- - Poly(methylene phenyl isocyanate) (crude MDI, polymeric MDI): |
|
3909.31.10 |
- - - Loại dùng để đúc |
kg |
3909.31.10 |
- - - Of a kind used for moulding |
kg |
3909.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3909.31.90 |
- - - Other |
kg |
3909.39 |
- - Loại khác: |
|
3909.39 |
- - Other: |
|
3909.39.10 |
- - - Hợp chất dùng để đúc |
kg |
3909.39.10 |
- - - Moulding compounds |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3909.39.91 |
- - - - Nhựa glyoxal monourein(SEN) |
kg |
3909.39.91 |
- - - - Glyoxal monourein resin |
kg |
3909.39.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
3909.39.99 |
- - - - Other |
kg |
3909.40 |
- Nhựa phenolic: |
|
3909.40 |
- Phenolic resins: |
|
3909.40.10 |
- - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt |
kg |
3909.40.10 |
- - Moulding compounds other than phenol formaldehyde |
kg |
3909.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
3909.40.90 |
- - Other |
kg |
3909.50.00 |
- Các polyurethan |
kg |
3909.50.00 |
- Polyurethanes |
kg |
|
|
|
|
|
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
39.10 |
Các silicon dạng nguyên sinh |
|
39.10 |
Silicones in primary forms |
|
3910.00.20 |
- Dạng phân tán và dạng hòa tan(SEN) |
kg |
3910.00.20 |
- In dispersion and in solutions |
kg |
3910.00.90 |
- Loại khác |
kg |
3910.00.90 |
- Other |
kg |
39.11 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
39.11 |
Petroleum resins, coumarone-indene resins, polyterpenes, polysulphides, polysulphones and other products specified in Note 3 to this Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms |
|
3911.10.00 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen |
kg |
3911.10.00 |
- Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone-indene resins and polyterpenes |
kg |
3911.20.00 |
- Poly(1,3-phenylene methylphosphonate) |
kg |
3911.20.00 |
- Poly(1,3-phenylene methylphosphonate) |
kg |
3911.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3911.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.12 |
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
39.12 |
Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere specified or included, in primary forms |
|
|
- Các axetat xenlulo: |
|
|
- Cellulose acetates: |
|
3912.11.00 |
- - Chưa hóa dẻo |
kg |
3912.11.00 |
- - Non-plasticised |
kg |
3912.12.00 |
- - Đã hóa dẻo |
kg |
3912.12.00 |
- - Plasticised |
kg |
3912.20 |
- Các nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): |
|
3912.20 |
- Cellulose nitrates (including collodions): |
|
|
- - Chưa hóa dẻo: |
|
|
- - Non-plasticised: |
|
3912.20.11 |
- - - Nitroxenlulo đã ngâm nước (SEN) |
kg |
3912.20.11 |
- - - Water-damped nitrocellulose |
kg |
3912.20.12 |
- - - Nitroxenlulo đã ngâm cồn |
kg |
3912.20.12 |
- - - Alcohol-damped nitrocellulose |
kg |
3912.20.19 |
- - - Loại khác |
kg |
3912.20.19 |
- - - Other |
kg |
3912.20.20 |
- - Đã hóa dẻo |
kg |
3912.20.20 |
- - Plasticised |
kg |
|
- Các ete xenlulo: |
|
|
- Cellulose ethers: |
|
3912.31.00 |
- - Carboxymethylcellulose và các muối của nó |
kg |
3912.31.00 |
- - Carboxymethylcellulose and its salts |
kg |
3912.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
3912.39.00 |
- - Other |
kg |
3912.90 |
- Loại khác: |
|
3912.90 |
- Other: |
|
3912.90.20 |
- - Dạng hạt(SEN) |
kg |
3912.90.20 |
- - In the form of granules |
kg |
3912.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3912.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.13 |
Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
39.13 |
Natural polymers (for example, alginic acid) and modified natural polymers (for example, hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms |
|
3913.10.00 |
- Axit alginic, các muối và este của nó |
kg |
3913.10.00 |
- Alginic acid, its salts and esters |
kg |
3913.90 |
- Loại khác: |
|
3913.90 |
- Other: |
|
3913.90.10 |
- - Các protein đã làm cứng |
kg |
3913.90.10 |
- - Hardened proteins |
kg |
3913.90.20 |
- - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg |
3913.90.20 |
- - Chemical derivatives of natural rubber |
kg |
3913.90.30 |
- - Các polyme từ tinh bột |
kg |
3913.90.30 |
- - Starch-based polymers |
kg |
3913.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3913.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
3914.00.00 |
Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13, dạng nguyên sinh |
kg/lít |
3914.00.00 |
Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 to 39.13, in primary forms |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG II PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM |
SUB-CHAPTER II WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI-MANUFACTURES; ARTICLES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
39.15 |
Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic |
|
39.15 |
Waste, parings and scrap, of plastics |
|
3915.10 |
- Từ các polyme từ etylen: |
|
3915.10 |
- Of polymers of ethylene: |
|
3915.10.10 |
- - Dạng xốp, không cứng |
kg |
3915.10.10 |
- - Of non-rigid cellular products |
kg |
3915.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3915.10.90 |
- - Other |
kg |
3915.20 |
- Từ các polyme từ styren: |
|
3915.20 |
- Of polymers of styrene: |
|
3915.20.10 |
- - Dạng xốp, không cứng |
kg |
3915.20.10 |
- - Of non-rigid cellular products |
kg |
3915.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
3915.20.90 |
- - Other |
kg |
3915.30 |
- Từ các polyme từ vinyl clorua: |
|
3915.30 |
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
3915.30.10 |
- - Dạng xốp, không cứng |
kg |
3915.30.10 |
- - Of non-rigid cellular products |
kg |
3915.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
3915.30.90 |
- - Other |
kg |
3915.90 |
- Từ plastic khác: |
|
3915.90 |
- Of other plastics: |
|
3915.90.10 |
- - Từ poly(etylene terephthalate) |
kg |
3915.90.10 |
- - Of poly(ethylene terephthalate) |
kg |
3915.90.20 |
- - Từ polypropylene |
kg |
3915.90.20 |
- - Of polypropylene |
kg |
3915.90.30 |
- - Từ polycarbonate |
kg |
3915.90.30 |
- - Of polycarbonate |
kg |
3915.90.40 |
- - Từ các polyvinyl Acetal |
kg |
3915.90.40 |
- - Of polyvinyl Acetals |
kg |
3915.90.50 |
- - Từ các nhựa phenolic; từ các nhựa amino; từ các protein đã được làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg |
3915.90.50 |
- - Of phenolic resins; of amino resins; of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg |
3915.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3915.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
39.16 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác |
|
39.16 |
Monofilament of which any cross-sectional dimension exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of plastics |
|
3916.10 |
- Từ các polyme từ etylen: |
|
3916.10 |
- Of polymers of ethylene: |
|
3916.10.10 |
- - Sợi monofilament |
kg/m |
3916.10.10 |
- - Monofilament |
kg/m |
3916.10.20 |
- - Dạng thanh, que và các dạng hình |
kg/m |
3916.10.20 |
- - Rods, sticks and profile shapes |
kg/m |
3916.20 |
- Từ các polyme từ vinyl clorua: |
|
3916.20 |
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
3916.20.10 |
- - Sợi monofilament |
kg/m |
3916.20.10 |
- - Monofilament |
kg/m |
3916.20.20 |
- - Dạng thanh, que và các dạng hình |
kg/m |
3916.20.20 |
- - Rods, sticks and profile shapes |
kg/m |
3916.90 |
- Từ plastic khác: |
|
3916.90 |
- Of other plastics: |
|
|
- - Từ các polyme trùng hợp: |
|
|
- - Of addition polymerisation products: |
|
3916.90.11 |
- - - Từ polypropylen |
kg/m |
3916.90.11 |
- - - Of polypropylene |
kg/m |
3916.90.12 |
- - - Từ polystyren |
kg/m |
3916.90.12 |
- - - Of polystyrene |
kg/m |
3916.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/m |
3916.90.19 |
- - - Other |
kg/m |
|
- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
|
|
- - Of condensation or rearrangement polymerisation products: |
|
3916.90.21 |
- - - Từ các nhựa phenolic; từ các nhựa amino |
kg/m |
3916.90.21 |
- - - Of phenolic resins; of amino-resins |
kg/m |
3916.90.22 |
- - - Từ các polyamide |
kg/m |
3916.90.22 |
- - - Of polyamides |
kg/m |
3916.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/m |
3916.90.29 |
- - - Other |
kg/m |
3916.90.30 |
- - Từ xenlulo tái sinh; từ xenlulo nitrat, xenlulo acetat và các este xenlulo, ete xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m |
3916.90.30 |
- - Of regenerated cellulose; of cellulose nitrate, cellulose acetate and other cellulose esters, cellulose ethers and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m |
3916.90.40 |
- - Từ các protein đã được làm cứng |
kg/m |
3916.90.40 |
- - Of hardened proteins |
kg/m |
3916.90.50 |
- - Từ sợi lưu hóa |
kg/m |
3916.90.50 |
- - Of vulcanised fibre |
kg/m |
3916.90.60 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m |
3916.90.60 |
- - Of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3916.90.91 |
- - - Sợi monofilament |
kg/m |
3916.90.91 |
- - - Monofilament |
kg/m |
3916.90.92 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hình |
kg/m |
3916.90.92 |
- - - Rods, sticks and profile shapes |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
39.17 |
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic |
|
39.17 |
Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor (for example, joints, elbows, flanges), of plastics |
|
3917.10 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã làm cứng hoặc bằng chất liệu xenlulo: |
|
3917.10 |
- Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of cellulosic materials: |
|
3917.10.10 |
- - Từ protein đã được làm cứng |
kg/m/ chiếc |
3917.10.10 |
- - Of hardened protein |
kg/m/unit |
3917.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.10.90 |
- - Other |
kg/m/unit |
|
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: |
|
|
- Tubes, pipes and hoses, rigid: |
|
3917.21.00 |
- - Bằng các polyme từ etylen |
kg/m/ chiếc |
3917.21.00 |
- - Of polymers of ethylene |
kg/m/unit |
3917.22.00 |
- - Bằng các polyme từ propylen |
kg/m/ chiếc |
3917.22.00 |
- - Of polymers of propylene |
kg/m/unit |
3917.23.00 |
- - Bằng các polyme từ vinyl clorua |
kg/m/ chiếc |
3917.23.00 |
- - Of polymers of vinyl chloride |
kg/m/unit |
3917.29 |
- - Bằng plastic khác: |
|
3917.29 |
- - Of other plastics: |
|
|
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: |
|
|
- - - Further worked than merely surface-worked: |
|
3917.29.11 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp khác (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.29.11 |
- - - - Of other addition polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.29.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.29.19 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3917.29.21 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp khác |
kg/m/ chiếc |
3917.29.21 |
- - - - Of other addition polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.29.22 |
- - - - Từ nhựa phenolic |
kg/m/ chiếc |
3917.29.22 |
- - - - Of phenolic resins |
kg/m/unit |
3917.29.23 |
- - - - Từ nhựa amino; từ protein đã được làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m/ chiếc |
3917.29.23 |
- - - - Of amino-resins; of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.29.24 |
- - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa |
kg/m/ chiếc |
3917.29.24 |
- - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised; of vulcanised fibre |
kg/m/unit |
3917.29.25 |
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác |
kg/m/ chiếc |
3917.29.25 |
- - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.29.29 |
- - - - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.29.29 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
|
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: |
|
|
- Other tubes, pipes and hoses: |
|
3917.31 |
- - Ống, ống dẫn và ống vòi, loại mềm, có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa: |
|
3917.31 |
- - Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of 27.6 MPa: |
|
|
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: |
|
|
- - - Further worked than merely surface-worked: |
|
3917.31.11 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp(SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.31.11 |
- - - - Of addition polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.31.12 |
- - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ sợi lưu hóa; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.31.12 |
- - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of vulcanised fibre; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.31.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.31.19 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3917.31.21 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp |
kg/m/ chiếc |
3917.31.21 |
- - - - Of addition polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.31.23 |
- - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m/ chiếc |
3917.31.23 |
- - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.31.24 |
- - - - Từ sợi lưu hóa |
kg/m/ chiếc |
3917.31.24 |
- - - - Of vulcanised fibre |
kg/m/unit |
3917.31.25 |
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m/ chiếc |
3917.31.25 |
- - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m/unit |
3917.31.29 |
- - - - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.31.29 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
3917.32 |
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện: |
|
3917.32 |
- - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings: |
|
3917.32.10 |
- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông |
kg/m/ chiếc |
3917.32.10 |
- - - Sausage or ham casings |
kg/m/unit |
3917.32.20 |
- - - Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp ga(SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.32.20 |
- - - Thermoplastic hoses for gas stove |
kg/m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
|
- - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: |
|
|
- - - - Further worked than merely surface-worked: |
|
3917.32.91 |
- - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.32.91 |
- - - - - Of addition polymerisation products; of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.32.92 |
- - - - - Loại khác (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.32.92 |
- - - - - Other |
kg/m/unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
3917.32.93 |
- - - - - Từ các polyme trùng hợp |
kg/m/ chiếc |
3917.32.93 |
- - - - - Of addition polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.32.94 |
- - - - - Từ nhựa amino hoặc nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m/ chiếc |
3917.32.94 |
- - - - - Of amino-resins or phenolic resins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.32.95 |
- - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m/ chiếc |
3917.32.95 |
- - - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products; of vulcanised fibre; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m/unit |
3917.32.99 |
- - - - - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.32.99 |
- - - - - Other |
kg/m/unit |
3917.33 |
- - Loại khác, chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, có kèm các phụ kiện: |
|
3917.33 |
- - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, with fittings: |
|
3917.33.10 |
- - - Loại khác, được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần(SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.33.10 |
- - - Other, further worked than merely surface-worked |
kg/m/unit |
3917.33.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.33.90 |
- - - Other |
kg/m/unit |
3917.39 |
- - Loại khác: |
|
3917.39 |
- - Other: |
|
|
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: |
|
|
- - - Further worked than merely surface-worked: |
|
3917.39.11 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.39.11 |
- - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised fibre |
kg/m/unit |
3917.39.12 |
- - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.39.12 |
- - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.39.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg/m/ chiếc |
3917.39.19 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3917.39.91 |
- - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa |
kg/m/ chiếc |
3917.39.91 |
- - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised fibre |
kg/m/unit |
3917.39.92 |
- - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m/ chiếc |
3917.39.92 |
- - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m/unit |
3917.39.93 |
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác |
kg/m/ chiếc |
3917.39.93 |
- - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products |
kg/m/unit |
3917.39.94 |
- - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m/ chiếc |
3917.39.94 |
- - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m/unit |
3917.39.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m/ chiếc |
3917.39.99 |
- - - - Other |
kg/m/unit |
3917.40.00 |
- Các phụ kiện |
kg/ chiếc |
3917.40.00 |
- Fittings |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
39.18 |
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này |
|
39.18 |
Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter |
|
3918.10 |
- Từ các polyme từ vinyl clorua: |
|
3918.10 |
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
|
- - Tấm trải sàn: |
|
|
- - Floor coverings: |
|
3918.10.11 |
- - - Dạng tấm rời để ghép |
kg/m2/chiếc |
3918.10.11 |
- - - Tiles |
kg/m2/unit |
3918.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3918.10.19 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3918.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3918.10.90 |
- - Other |
kg/m2/unit |
3918.90 |
- Từ plastic khác: |
|
3918.90 |
- Of other plastics: |
|
|
- - Tấm trải sàn: |
|
|
- - Floor coverings: |
|
3918.90.11 |
- - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen |
kg/m2/chiếc |
3918.90.11 |
- - - Tiles, of polyethylene |
kg/m2/unit |
3918.90.13 |
- - - Loại khác, bằng polyetylen |
kg/m2/chiếc |
3918.90.13 |
- - - Other, of polyethylene |
kg/m2/unit |
3918.90.14 |
- - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3918.90.14 |
- - - Of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3918.90.15 |
- - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m2/chiếc |
3918.90.15 |
- - - Of other addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m2/unit |
3918.90.16 |
- - - Từ sợi lưu hóa |
kg/m2/chiếc |
3918.90.16 |
- - - Of vulcanised fibre |
kg/m2/unit |
3918.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3918.90.19 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3918.90.91 |
- - - Từ polyetylen |
kg/m2/chiếc |
3918.90.91 |
- - - Of polyethylene |
kg/m2/unit |
3918.90.92 |
- - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3918.90.92 |
- - - Of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3918.90.93 |
- - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m2/chiếc |
3918.90.93 |
- - - Of other addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m2/unit |
3918.90.94 |
- - - Từ sợi lưu hóa |
kg/m2/chiếc |
3918.90.94 |
- - - Of vulcanised fibre |
kg/m2/unit |
3918.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3918.90.99 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
39.19 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn |
|
39.19 |
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls |
|
3919.10 |
- Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm: |
|
3919.10 |
- In rolls of a width not exceeding 20 cm: |
|
3919.10.10 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
kg/m2/chiếc |
3919.10.10 |
- - Of polymers of vinyl chloride |
kg/m2/unit |
3919.10.20 |
- - Từ polyetylen |
kg/m2/chiếc |
3919.10.20 |
- - Of polyethylene |
kg/m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3919.10.91 |
- - - Từ các protein đã làm cứng hoặc các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3919.10.91 |
- - - Of hardened proteins or chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3919.10.92 |
- - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m2/chiếc |
3919.10.92 |
- - - Of addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m2/unit |
3919.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3919.10.99 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3919.90 |
- Loại khác: |
|
3919.90 |
- Other: |
|
3919.90.10 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
kg/m2/chiếc |
3919.90.10 |
- - Of polymers of vinyl chloride |
kg/m2/unit |
3919.90.20 |
- - Từ protein đã được làm cứng |
kg/m2/chiếc |
3919.90.20 |
- - Of hardened proteins |
kg/m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3919.90.91 |
- - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3919.90.91 |
- - - Of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3919.90.92 |
- - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo |
kg/m2/chiếc |
3919.90.92 |
- - - Of addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised |
kg/m2/unit |
3919.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3919.90.99 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
39.20 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác |
|
39.20 |
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials |
|
3920.10 |
- Từ các polyme từ etylen: |
|
3920.10 |
- Of polymers of ethylene: |
|
|
- - Dạng tấm và phiến (SEN): |
|
|
- - Plates and sheets: |
|
3920.10.11 |
- - - Loại cứng (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.10.11 |
- - - Rigid |
kg/m2/unit |
3920.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.10.19 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.10.90 |
- - Other |
kg/m2/unit |
3920.20 |
- Từ các polyme từ propylen: |
|
3920.20 |
- Of polymers of propylene: |
|
3920.20.10 |
- - Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.20.10 |
- - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film |
kg/m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3920.20.91 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.20.91 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.20.99 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.20.99 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.30 |
- Từ các polyme từ styren: |
|
3920.30 |
- Of polymers of styrene: |
|
3920.30.20 |
- - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh |
kg/m2/chiếc |
3920.30.20 |
- - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind used in the manufacture of refrigerators |
kg/m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3920.30.91 |
- - - Dạng tấm và phiến, loại cứng(SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.30.91 |
- - - Plates and sheets, rigid |
kg/m2/unit |
3920.30.92 |
- - - Loại khác, dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.30.92 |
- - - Other, plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.30.99 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.30.99 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ các polyme từ vinyl clorua: |
|
|
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
3920.43 |
- - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng: |
|
3920.43 |
- - Containing by weight not less than 6% of plasticisers: |
|
3920.43.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.43.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.43.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.43.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.49.00 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.49.00 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ các polyme acrylic: |
|
|
- Of acrylic polymers: |
|
3920.51 |
- - Từ poly(metyl metacrylat): |
|
3920.51 |
- - Of poly(methyl methacrylate): |
|
|
- - - Dạng tấm và phiến (SEN): |
|
|
- - - Plates and sheets: |
|
3920.51.11 |
- - - - Loại cứng(SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.51.11 |
- - - - Rigid |
kg/m2/unit |
3920.51.19 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.51.19 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.51.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.59 |
- - Loại khác: |
|
3920.59 |
- - Other: |
|
|
- - - Dạng tấm và phiến (SEN): |
|
|
- - - Plates and sheets: |
|
3920.59.11 |
- - - - Loại cứng(SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.59.11 |
- - - - Rigid |
kg/m2/unit |
3920.59.19 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.59.19 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.59.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl hoặc các polyeste khác: |
|
|
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters: |
|
3920.61 |
- - Từ các polycarbonat: |
|
3920.61 |
- - Of polycarbonates: |
|
3920.61.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.61.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.61.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.61.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.62 |
- - Từ poly(etylen terephtalat): |
|
3920.62 |
- - Of poly(ethylene terephthalate): |
|
3920.62.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.62.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.62.91 |
- - - - Màng bảo vệ chắn ánh sáng mặt trời (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.62.91 |
- - - - Solar protection film |
kg/m2/unit |
3920.62.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.62.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.63 |
- - Từ các polyeste chưa no: |
|
3920.63 |
- - Of unsaturated polyesters: |
|
3920.63.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.63.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.63.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.63.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.69 |
- - Từ các polyeste khác: |
|
3920.69 |
- - Of other polyesters: |
|
3920.69.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.69.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.69.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.69.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
|
|
- Of cellulose or its chemical derivatives: |
|
3920.71 |
- - Từ xenlulo tái sinh: |
|
3920.71 |
- - Of regenerated cellulose: |
|
3920.71.10 |
- - - Màng xenlophan |
kg/m2/chiếc |
3920.71.10 |
- - - Cellophane film |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.71.91 |
- - - - Dạng phiến (sheets) đã in |
kg/m2/chiếc |
3920.71.91 |
- - - - Printed sheets |
kg/m2/unit |
3920.71.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.71.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.73.00 |
- - Từ xenlulo axetat |
kg/m2/chiếc |
3920.73.00 |
- - Of cellulose acetate |
kg/m2/unit |
3920.79 |
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: |
|
3920.79 |
- - Of other cellulose derivatives: |
|
3920.79.10 |
- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) |
kg/m2/chiếc |
3920.79.10 |
- - - Of nitrocellulose (gun cotton) |
kg/m2/unit |
3920.79.20 |
- - - Từ sợi lưu hóa |
kg/m2/chiếc |
3920.79.20 |
- - - Of vulcanised fibre |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.79.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.79.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.79.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.79.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ plastic khác: |
|
|
- Of other plastics: |
|
3920.91 |
- - Từ poly(vinyl butyral): |
|
3920.91 |
- - Of poly(vinyl butyral): |
|
3920.91.10 |
- - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m |
kg/m2/chiếc |
3920.91.10 |
- - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.91.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.91.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.91.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.91.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.92 |
- - Từ các polyamide: |
|
3920.92 |
- - Of polyamides: |
|
3920.92.10 |
- - - Từ polyamide-6 |
kg/m2/chiếc |
3920.92.10 |
- - - Of polyamide-6 |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.92.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.92.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.92.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.92.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.93 |
- - Từ nhựa amino: |
|
3920.93 |
- - Of amino-resins: |
|
3920.93.10 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.93.10 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.93.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3920.94 |
- - Từ nhựa phenolic: |
|
3920.94 |
- - Of phenolic resins: |
|
3920.94.10 |
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) |
kg/m2/chiếc |
3920.94.10 |
- - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3920.94.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.94.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.94.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.94.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.99 |
- - Từ plastic khác: |
|
3920.99 |
- - Of other plastics: |
|
3920.99.10 |
- - - Từ protein đã được làm cứng; từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3920.99.10 |
- - - Of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
|
- - - Từ các polyme trùng hợp: |
|
|
- - - Of addition polymerisation products: |
|
3920.99.21 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.99.21 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.99.29 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.99.29 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
|
|
- - - Of condensation or rearrangement polymerisation products: |
|
3920.99.31 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3920.99.31 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3920.99.39 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.99.39 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3920.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3920.99.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
39.21 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic |
|
39.21 |
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics |
|
|
- Loại xốp: |
|
|
- Cellular: |
|
3921.11 |
- - Từ các polyme từ styren: |
|
3921.11 |
- - Of polymers of styrene: |
|
|
- - - Cứng: |
|
|
- - - Rigid: |
|
3921.11.21 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.11.21 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.11.29 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.11.29 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3921.11.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.11.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.11.92 |
- - - - Dạng màng (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.11.92 |
- - - - Film |
kg/m2/unit |
3921.11.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.11.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3921.12.00 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
kg/m2/chiếc |
3921.12.00 |
- - Of polymers of vinyl chloride |
kg/m2/unit |
3921.13 |
- - Từ các polyurethan: |
|
3921.13 |
- - Of polyurethanes: |
|
|
- - - Cứng: |
|
|
- - - Rigid: |
|
3921.13.11 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.13.11 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.13.19 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.13.19 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3921.13.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.13.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.13.92 |
- - - - Dạng màng (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.13.92 |
- - - - Film |
kg/m2/unit |
3921.13.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.13.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3921.14 |
- - Từ xenlulo tái sinh: |
|
3921.14 |
- - Of regenerated cellulose: |
|
|
- - - Cứng: |
|
|
- - - Rigid: |
|
3921.14.21 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.14.21 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.14.29 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.14.29 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3921.14.91 |
- - - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.14.91 |
- - - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.14.92 |
- - - - Dạng màng (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.14.92 |
- - - - Film |
kg/m2/unit |
3921.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.14.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3921.19 |
- - Từ plastic khác: |
|
3921.19 |
- - Of other plastics: |
|
|
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) từ các sản phẩm polyme trùng hợp: |
|
|
- - - Plates and sheets of addition polymerisation products: |
|
3921.19.11 |
- - - - Từ polypropylen |
kg/m2/chiếc |
3921.19.11 |
- - - - Of polypropylene |
kg/m2/unit |
3921.19.12 |
- - - - Từ polyetylen |
kg/m2/chiếc |
3921.19.12 |
- - - - Of polyethylene |
kg/m2/unit |
3921.19.19 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.19.19 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
|
|
- - - Plates and sheets of condensation or rearrangement polymerisation products: |
|
3921.19.31 |
- - - - Từ các polycarbonat |
kg/m2/chiếc |
3921.19.31 |
- - - - Of polycarbonates |
kg/m2/unit |
3921.19.39 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.19.39 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3921.19.40 |
- - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ xenlulo hoặc từ các dẫn xuất hóa học của chúng, hoặc từ sợi lưu hóa |
kg/m2/chiếc |
3921.19.40 |
- - - Plates and sheets of cellulose or its chemical derivatives, or of vulcanised fibre |
kg/m2/unit |
3921.19.50 |
- - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ các protein được làm cứng, hoặc từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3921.19.50 |
- - - Plates and sheets of hardened proteins, or of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
|
- - - Dạng màng và lá (SEN): |
|
|
- - - Film and foil: |
|
3921.19.61 |
- - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) |
kg/m2/chiếc |
3921.19.61 |
- - - - Of nitrocellulose (gun-cotton) |
kg/m2/unit |
3921.19.62 |
- - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3921.19.62 |
- - - - Of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3921.19.69 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.19.69 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3921.19.93 |
- - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) |
kg/m2/chiếc |
3921.19.93 |
- - - - Of nitrocellulose (gun-cotton) |
kg/m2/unit |
3921.19.94 |
- - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3921.19.94 |
- - - - Of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
3921.19.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.19.99 |
- - - - Other |
kg/m2/unit |
3921.90 |
- Loại khác: |
|
3921.90 |
- Other: |
|
3921.90.10 |
- - Từ sợi lưu hóa |
kg/m2/chiếc |
3921.90.10 |
- - Of vulcanised fibre |
kg/m2/unit |
3921.90.20 |
- - Từ các protein đã được làm cứng |
kg/m2/chiếc |
3921.90.20 |
- - Of hardened proteins |
kg/m2/unit |
3921.90.30 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
kg/m2/chiếc |
3921.90.30 |
- - Of chemical derivatives of natural rubber |
kg/m2/unit |
|
- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
|
|
- - Of condensation or rearrangement polymerisation products: |
|
3921.90.41 |
- - - Dạng tấm và phiến (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.90.41 |
- - - Plates and sheets |
kg/m2/unit |
3921.90.42 |
- - - Dạng màng (SEN) |
kg/m2/chiếc |
3921.90.42 |
- - - Film |
kg/m2/unit |
3921.90.43 |
- - - Dạng dải có ép vật liệu dệt |
kg/m2/chiếc |
3921.90.43 |
- - - Textile laminated strip |
kg/m2/unit |
3921.90.49 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.90.49 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
3921.90.50 |
- - Từ xenlulo tái sinh |
kg/m2/chiếc |
3921.90.50 |
- - Of regenerated cellulose |
kg/m2/unit |
3921.90.60 |
- - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó |
kg/m2/chiếc |
3921.90.60 |
- - Of other cellulose or its chemical derivatives |
kg/m2/unit |
3921.90.70 |
- - Từ các polyme trùng hợp |
kg/m2/chiếc |
3921.90.70 |
- - Of addition polymerisation products |
kg/m2/unit |
3921.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
3921.90.90 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
39.22 |
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
39.22 |
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics |
|
3922.10 |
- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: |
|
3922.10 |
- Baths, shower-baths, sinks and wash-basins: |
|
|
- - Bồn tắm: |
|
|
- - Baths: |
|
3922.10.11 |
- - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) |
bộ/chiếc |
3922.10.11 |
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape |
set/unit |
3922.10.19 |
- - - Loại khác |
bộ/chiếc |
3922.10.19 |
- - - Other |
set/unit |
3922.10.90 |
- - Loại khác |
bộ/chiếc |
3922.10.90 |
- - Other |
set/unit |
3922.20.00 |
- Bệ và nắp xí bệt |
bộ/chiếc |
3922.20.00 |
- Lavatory seats and covers |
set/unit |
3922.90 |
- Loại khác: |
|
3922.90 |
- Other: |
|
|
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: |
|
|
- - Lavatory pans, flushing cisterns and urinals: |
|
3922.90.11 |
- - - Bộ phận của bình xả nước(SEN) |
bộ/chiếc |
3922.90.11 |
- - - Parts of flushing cisterns |
set/unit |
3922.90.12 |
- - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận(SEN) |
bộ/chiếc |
3922.90.12 |
- - - Flushing cisterns equipped with their mechanisms |
set/unit |
3922.90.19 |
- - - Loại khác |
bộ/chiếc |
3922.90.19 |
- - - Other |
set/unit |
3922.90.90 |
- - Loại khác |
bộ/chiếc |
3922.90.90 |
- - Other |
set/unit |
39.23 |
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic |
|
39.23 |
Articles for the conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids, caps and other closures, of plastics |
|
3923.10 |
- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: |
|
3923.10 |
- Boxes, cases, crates and similar articles: |
|
3923.10.10 |
- - Hộp đựng phim, băng từ và đĩa quang |
kg/chiếc |
3923.10.10 |
- - Cases for film, tape and optical discs |
kg/unit |
3923.10.20 |
- - Loại khác, có hình dạng đặc biệt hoặc thích hợp để vận chuyển hoặc đóng gói các tấm bán dẫn mỏng, màn hoặc lưới quang (SEN) |
kg/chiếc |
3923.10.20 |
- - Other, specially shaped or fitted for the conveyance or packing of semiconductor wafers, masks, or reticles |
kg/unit |
3923.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): |
|
|
- Sacks and bags (including cones): |
|
3923.21 |
- - Từ các polyme từ etylen: |
|
3923.21 |
- - Of polymers of ethylene: |
|
|
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort): |
|
|
- - - Aseptic bags reinforced with aluminium foil (other than retort pouches): |
|
3923.21.11 |
- - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
kg/chiếc |
3923.21.11 |
- - - - Of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland |
kg/unit |
3923.21.19 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.21.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3923.21.91 |
- - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín(SEN) |
kg/chiếc |
3923.21.91 |
- - - - Aseptic bags not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland |
kg/unit |
3923.21.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.21.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
3923.29 |
- - Từ plastic khác: |
|
3923.29 |
- - Of other plastics: |
|
3923.29.10 |
- - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
kg/chiếc |
3923.29.10 |
- - - Aseptic bags whether or not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland |
kg/unit |
3923.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.29.90 |
- - - Other |
kg/unit |
3923.30 |
- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: |
|
3923.30 |
- Carboys, bottles, flasks and similar articles: |
|
3923.30.20 |
- - Bình chứa nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh, dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng(SEN) |
kg/chiếc |
3923.30.20 |
- - Multi-layer fibreglass reinforced containers, for compressed or liquefied gas |
kg/unit |
3923.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
3923.40 |
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: |
|
3923.40 |
- Spools, cops, bobbins and similar supports: |
|
3923.40.10 |
- - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48(SEN) |
kg/chiếc |
3923.40.10 |
- - Suitable for use with the machines of heading 84.44, 84.45 or 84.48 |
kg/unit |
3923.40.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.40.90 |
- - Other |
kg/unit |
3923.50.00 |
- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác |
kg/chiếc |
3923.50.00 |
- Stoppers, lids, caps and other closures |
kg/unit |
3923.90 |
- Loại khác: |
|
3923.90 |
- Other: |
|
3923.90.10 |
- - Tuýp để đựng kem đánh răng |
kg/chiếc |
3923.90.10 |
- - Toothpaste tubes |
kg/unit |
3923.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3923.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
39.24 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic |
|
39.24 |
Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics |
|
3924.10 |
- Bộ đồ ăn và bộ đồ dùng nhà bếp: |
|
3924.10 |
- Tableware and kitchenware: |
|
3924.10.10 |
- - Từ melamin |
bộ/chiếc |
3924.10.10 |
- - Of melamine |
set/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3924.10.91 |
- - - Bình cho trẻ em ăn |
bộ/chiếc |
3924.10.91 |
- - - Baby feeding bottles |
set/unit |
3924.10.99 |
- - - Loại khác |
bộ/chiếc |
3924.10.99 |
- - - Other |
set/unit |
3924.90 |
- Loại khác: |
|
3924.90 |
- Other: |
|
3924.90.10 |
- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ(SEN) |
bộ/chiếc |
3924.90.10 |
- - Bed pans, urinals (portable type) or chamber-pots |
set/unit |
3924.90.20 |
- - Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo vệ đầu ngực, núm trợ ti, phễu vắt sữa bằng tay(SEN) |
bộ/chiếc |
3924.90.20 |
- - Nipple former, breastshells, nipple shields, hand expression funnel |
set/unit |
3924.90.30 |
- - Bộ câu sữa |
bộ/chiếc |
3924.90.30 |
- - Supplementary feeding system for babies |
set/unit |
3924.90.90 |
- - Loại khác |
bộ/chiếc |
3924.90.90 |
- - Other |
set/unit |
|
|
|
|
|
|
39.25 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
39.25 |
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included |
|
3925.10.00 |
- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít |
bộ/chiếc |
3925.10.00 |
- Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l |
set/unit |
3925.20.00 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào |
bộ/chiếc |
3925.20.00 |
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors |
set/unit |
3925.30.00 |
- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó |
bộ/chiếc |
3925.30.00 |
- Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts thereof |
set/unit |
3925.90.00 |
- Loại khác |
bộ/chiếc |
3925.90.00 |
- Other |
set/unit |
39.26 |
Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
|
39.26 |
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 |
|
3926.10.00 |
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
kg/chiếc |
3926.10.00 |
- Office or school supplies |
kg/unit |
3926.20 |
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
3926.20 |
- Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts): |
|
3926.20.10 |
- - Găng tay; tạp dề; yếm cho trẻ em (SEN) |
kg/chiếc |
3926.20.10 |
- - Gloves; aprons; babies' bibs |
kg/unit |
3926.20.20 |
- - Miếng đệm và miếng bảo vệ vai (SEN) |
kg/chiếc |
3926.20.20 |
- - Shoulder pads or shields |
kg/unit |
3926.20.30 |
- - Lót, đệm khác cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo |
kg/chiếc |
3926.20.30 |
- - Other padding for articles of apparel or clothing accessories |
kg/unit |
3926.20.60 |
- - Hàng may mặc dùng để chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy |
kg/chiếc |
3926.20.60 |
- - Articles of apparel used for protection from chemical substances, radiation or fire |
kg/unit |
3926.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
3926.30.00 |
- Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự |
kg/chiếc |
3926.30.00 |
- Fittings for furniture, coachwork or the like |
kg/unit |
3926.40.00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
kg/chiếc |
3926.40.00 |
- Statuettes and other ornamental articles |
kg/unit |
3926.90 |
- Loại khác: |
|
3926.90 |
- Other: |
|
3926.90.10 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
kg/chiếc |
3926.90.10 |
- - Floats for fishing nets |
kg/unit |
3926.90.20 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
3926.90.20 |
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
kg/unit |
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
|
|
- - Hygienic, medical and surgical articles: |
|
3926.90.32 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
kg/chiếc |
3926.90.32 |
- - - Plastic moulds with denture imprints |
kg/unit |
3926.90.39 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.90.39 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
|
|
- - Safety and protective devices: |
|
3926.90.41 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
kg/chiếc |
3926.90.41 |
- - - Police shields |
kg/unit |
3926.90.42 |
- - - Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự(SEN) |
kg/chiếc |
3926.90.42 |
- - - Protective masks for use in welding and similar work |
kg/unit |
3926.90.44 |
- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
kg/chiếc |
3926.90.44 |
- - - Life saving cushions for the protection of persons falling from heights |
kg/unit |
3926.90.49 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.90.49 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
|
|
- - Articles for industrial uses: |
|
3926.90.53 |
- - - Băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền hoặc băng tải hoặc đai tải |
kg/chiếc |
3926.90.53 |
- - - Transmission or conveyor belts or belting |
kg/unit |
3926.90.55 |
- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ(SEN) |
kg/chiếc |
3926.90.55 |
- - - Plastic J-hooks or bunch blocks for detonators |
kg/unit |
3926.90.59 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.90.59 |
- - - Other |
kg/unit |
3926.90.60 |
- - Dụng cụ cho gia cầm ăn |
kg/chiếc |
3926.90.60 |
- - Poultry feeders |
kg/unit |
|
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: |
|
|
- - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts: |
|
3926.90.81 |
- - - Khuôn (phom) giày |
kg/chiếc |
3926.90.81 |
- - - Shoe lasts |
kg/unit |
3926.90.82 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện(SEN) |
kg/chiếc |
3926.90.82 |
- - - Prayer beads |
kg/unit |
3926.90.89 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.90.89 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3926.90.91 |
- - - Loại dùng để chứa ngũ cốc(SEN) |
kg/chiếc |
3926.90.91 |
- - - Of a kind used for grain storage |
kg/unit |
3926.90.92 |
- - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc |
kg/chiếc |
3926.90.92 |
- - - Empty capsules of a kind suitable for pharmaceutical use |
kg/unit |
3926.90.93 |
- - - Khóa, khóa điều chỉnh, móc treo và nút chặn dây (SEN) |
kg/chiếc |
3926.90.93 |
- - - Buckles, adjusters, hooks and cord stoppers |
kg/unit |
3926.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3926.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022