Chương 91: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 91 Đồng hồ thời gian, đồng hồ cá nhân và các bộ phận của chúng |
Chapter 91 Clocks and watches and parts thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành); (b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17); (c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14); (d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82); (e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc; (f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc (g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85). 2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02. 3. Trong Chương này, khái niệm "máy đồng hồ cá nhân" (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm. 4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material); (b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be); (c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14); (d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be); (e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement; (f) Ball bearings (heading 84.82); or (g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85). 2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02. 3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter. 4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
91.01 |
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
91.01 |
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal |
|
|
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
|
|
- Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: |
|
9101.11.00 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học |
chiếc |
9101.11.00 |
- - With mechanical display only |
unit |
9101.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9101.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
|
|
- Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: |
|
9101.21.00 |
- - Có bộ phận lên giây tự động |
chiếc |
9101.21.00 |
- - With automatic winding |
unit |
9101.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9101.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9101.91.00 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9101.91.00 |
- - Electrically operated |
unit |
9101.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9101.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.02 |
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 |
|
91.02 |
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01 |
|
|
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
|
|
- Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: |
|
9102.11.00 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học |
chiếc |
9102.11.00 |
- - With mechanical display only |
unit |
9102.12.00 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử |
chiếc |
9102.12.00 |
- - With opto-electronic display only |
unit |
9102.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9102.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: |
|
|
- Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: |
|
9102.21.00 |
- - Có bộ phận lên giây tự động |
chiếc |
9102.21.00 |
- - With automatic winding |
unit |
9102.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9102.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9102.91.00 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9102.91.00 |
- - Electrically operated |
unit |
9102.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9102.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.03 |
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thời gian thuộc nhóm 91.04 |
|
91.03 |
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04 |
|
9103.10.00 |
- Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9103.10.00 |
- Electrically operated |
unit |
9103.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9103.90.00 |
- Other |
unit |
91.04 |
Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ thời gian tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy |
|
91.04 |
Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels |
|
9104.00.10 |
- Dùng cho xe cộ |
chiếc |
9104.00.10 |
- For vehicles |
unit |
9104.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
9104.00.90 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.05 |
Đồng hồ thời gian khác |
|
91.05 |
Other clocks |
|
|
- Đồng hồ báo thức: |
|
|
- Alarm clocks: |
|
9105.11.00 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9105.11.00 |
- - Electrically operated |
unit |
9105.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9105.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Đồng hồ treo tường: |
|
|
- Wall clocks: |
|
9105.21.00 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9105.21.00 |
- - Electrically operated |
unit |
9105.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9105.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9105.91 |
- - Hoạt động bằng điện: |
|
9105.91 |
- - Electrically operated: |
|
9105.91.10 |
- - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian |
chiếc |
9105.91.10 |
- - - Marine chronometers |
unit |
9105.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9105.91.90 |
- - - Other |
unit |
9105.99 |
- - Loại khác: |
|
9105.99 |
- - Other: |
|
9105.99.10 |
- - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian |
chiếc |
9105.99.10 |
- - - Marine chronometers |
unit |
9105.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9105.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.06 |
Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian) |
|
91.06 |
Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders) |
|
9106.10.00 |
- Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian |
chiếc |
9106.10.00 |
- Time-registers; time-recorders |
unit |
9106.90 |
- Loại khác: |
|
9106.90 |
- Other: |
|
9106.90.10 |
- - Dụng cụ đo thời gian đậu xe |
chiếc |
9106.90.10 |
- - Parking meters |
unit |
9106.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9106.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
9107.00.00 |
Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ |
chiếc |
9107.00.00 |
Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.08 |
Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp |
|
91.08 |
Watch movements, complete and assembled |
|
|
- Hoạt động bằng điện: |
|
|
- Electrically operated: |
|
9108.11.00 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc có một thiết bị được kết hợp với mặt hiển thị bằng cơ học |
chiếc |
9108.11.00 |
- - With mechanical display only or with a device to which a mechanical display can be incorporated |
unit |
9108.12.00 |
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử |
chiếc |
9108.12.00 |
- - With opto-electronic display only |
unit |
9108.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9108.19.00 |
- - Other |
unit |
9108.20.00 |
- Có bộ phận lên giây tự động |
chiếc |
9108.20.00 |
- With automatic winding |
unit |
9108.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9108.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.09 |
Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp |
|
91.09 |
Clock movements, complete and assembled |
|
9109.10.00 |
- Hoạt động bằng điện |
chiếc |
9109.10.00 |
- Electrically operated |
unit |
9109.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9109.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.10 |
Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, chưa lắp ráp |
|
91.10 |
Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements |
|
|
- Của đồng hồ cá nhân: |
|
|
- Of watches: |
|
9110.11.00 |
- - Máy đồng hồ đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy) |
chiếc |
9110.11.00 |
- - Complete movements, unassembled or partly assembled (movement sets) |
unit |
9110.12.00 |
- - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp |
chiếc |
9110.12.00 |
- - Incomplete movements, assembled |
unit |
9110.19.00 |
- - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp |
chiếc |
9110.19.00 |
- - Rough movements |
unit |
9110.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9110.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.11 |
Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó |
|
91.11 |
Watch cases and parts thereof |
|
9111.10.00 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý |
chiếc |
9111.10.00 |
- Cases of precious metal or of metal clad with precious metal |
unit |
9111.20.00 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc |
chiếc |
9111.20.00 |
- Cases of base metal, whether or not gold- or silver-plated |
unit |
9111.80.00 |
- Vỏ đồng hồ loại khác |
chiếc |
9111.80.00 |
- Other cases |
unit |
9111.90.00 |
- Các bộ phận |
chiếc |
9111.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.12 |
Vỏ đồng hồ thời gian và vỏ của các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của Chương này, và các bộ phận của chúng |
|
91.12 |
Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof |
|
9112.20.00 |
- Vỏ |
chiếc |
9112.20.00 |
- Cases |
unit |
9112.90.00 |
- Các bộ phận |
chiếc |
9112.90.00 |
- Parts |
unit |
91.13 |
Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng |
|
91.13 |
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof |
|
9113.10.00 |
- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
chiếc |
9113.10.00 |
- Of precious metal or of metal clad with precious metal |
unit |
9113.20.00 |
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc |
chiếc |
9113.20.00 |
- Of base metal, whether or not gold- or silver-plated |
unit |
9113.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9113.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
91.14 |
Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân |
|
91.14 |
Other clock or watch parts |
|
9114.30.00 |
- Mặt số |
chiếc |
9114.30.00 |
- Dials |
unit |
9114.40.00 |
- Mâm và trục |
chiếc |
9114.40.00 |
- Plates and bridges |
unit |
9114.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9114.90.00 |
- Other |
unit |