Chương 84: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 84 Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Chapter 84 Nuclear reactors, boilers, machinery and mechanical appliances; parts thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Đá nghiền, đá mài hoặc các sản phẩm khác của Chương 68; (b) Máy móc hoặc thiết bị (ví dụ, bơm) bằng vật liệu gốm sứ và các bộ phận bằng gốm sứ của máy hoặc thiết bị bằng vật liệu bất kỳ (Chương 69); (c) Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm (nhóm 70.17); máy, thiết bị hoặc các sản phẩm khác dùng cho các mục đích kỹ thuật hoặc các bộ phận của chúng, bằng thủy tinh (nhóm 70.19 hoặc 70.20); (d) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.21 hoặc 73.22 hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (từ Chương 74 đến Chương 76 hoặc từ Chương 78 đến Chương 81); (e) Máy hút bụi thuộc nhóm 85.08; (f) Thiết bị cơ điện gia dụng thuộc nhóm 85.09; camera kỹ thuật số thuộc nhóm 85.25; (g) Bộ tản nhiệt cho các hàng hóa của Phần XVII; hoặc (h) Máy quét sàn cơ khí thao tác bằng tay, không có động cơ (nhóm 96.03). 2. Theo nội dung của Chú giải 3 Phần XVI và Chú giải 11 của Chương này, máy móc hoặc thiết bị thỏa mãn mô tả của một hoặc nhiều nhóm từ 84.01 đến 84.24, hoặc nhóm 84.86 và đồng thời thỏa mãn mô tả của một hoặc nhiều nhóm từ 84.25 đến 84.80 thì được phân loại vào một nhóm thích hợp trong số các nhóm từ 84.01 đến 84.24 hoặc 84.86, mà không được phân loại vào một trong các nhóm 84.25 đến 84.80. (A) Tuy nhiên, nhóm 84.19 không bao gồm: (i) Máy ươm hạt giống, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở (nhóm 84.36); (ii) Máy làm ẩm hạt (nhóm 84.37); (iii) Máy khuếch tán dùng để chiết xuất đường quả (nhóm 84.38); (iv) Máy để xử lý nhiệt đối với sợi dệt, vải hoặc các sản phẩm dệt (nhóm 84.51); hoặc (v) Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy móc, thiết bị, được thiết kế để hoạt động bằng cơ khí, trong đó sự thay đổi nhiệt cho dù cần thiết chỉ là phần bổ sung. (B) Nhóm 84.22 không bao gồm: (i) Máy khâu dùng để đóng túi hoặc các loại bao bì tương tự (nhóm 84.52); hoặc (ii) Máy văn phòng thuộc nhóm 84.72. (C) Nhóm 84.24 không bao gồm: (i) Máy in phun mực (nhóm 84.43); hoặc (ii) Máy cắt bằng tia nước (nhóm 84.56). 3. Máy công cụ để gia công loại vật liệu nào đó mà nó đáp ứng mô tả trong nhóm 84.56 và đồng thời đáp ứng mô tả trong nhóm 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61, 84.64 hoặc 84.65 được phân loại trong nhóm 84.56. 4. Nhóm 84.57 chỉ áp dụng cho máy công cụ để gia công kim loại, trừ máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện), loại này có thể thực hiện được các kiểu thao tác gia công khác nhau: (a) bằng cách thay đổi công cụ công tác tự động từ hộp đựng hoặc tương tự theo đúng chương trình gia công (trung tâm gia công), (b) bằng việc sử dụng tự động, đồng thời hoặc tuần tự các đầu gia công tổ hợp khác nhau để tác động lên một vật gia công ở vị trí cố định (máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công)), hoặc (c) bằng cách di chuyển tự động vật gia công đến các đầu gia công tổ hợp khác nhau (máy gia công chuyển dịch đa vị trí). 5. Theo mục đích của nhóm 84.62, một "dây chuyền xẻ cuộn" dùng cho các sản phẩm dạng phẳng là một dây chuyền xử lý gồm một máy xả cuộn, một máy làm phẳng cuộn, một máy xẻ và máy quấn cuộn. Một “dây chuyền cắt xén thành đoạn” dùng cho các sản phẩm dạng phẳng là một dây chuyền xử lý bao gồm một máy xả cuộn, một máy làm phẳng cuộn và một máy cắt xén. 6. (A) Theo mục đích của nhóm 84.71, khái niệm "máy xử lý dữ liệu tự động" là máy có khả năng: (i) Lưu trữ chương trình xử lý hoặc các chương trình và ít nhất lưu trữ các dữ liệu cần ngay cho việc thực hiện chương trình; (ii) Lập chương trình tùy theo yêu cầu của người sử dụng; (iii) Thực hiện các phép tính số học tùy theo yêu cầu của người sử dụng; và (iv) Thực hiện một chương trình xử lý đòi hỏi máy phải biến đổi quy trình thực hiện, bằng các quyết định lôgíc trong quá trình chạy chương trình, mà không có sự can thiệp của con người. (B) Máy xử lý dữ liệu tự động có thể ở dạng hệ thống bao gồm một số lượng biến thiên các khối chức năng riêng biệt. (C) Theo đoạn (D) và (E) dưới đây, khối chức năng được xem như là bộ phận của một hệ thống xử lý dữ liệu tự động nếu thỏa mãn tất cả các điều kiện sau: (i) Là loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động; (ii) Có khả năng kết nối với bộ xử lý trung tâm hoặc trực tiếp hoặc thông qua một hoặc nhiều khối chức năng khác; và (iii) Có khả năng tiếp nhận hoặc cung cấp dữ liệu theo định dạng (mã hoặc tín hiệu) mà hệ thống có thể sử dụng được. Những khối chức năng riêng biệt của máy xử lý dữ liệu tự động được phân loại vào nhóm 84.71. Tuy nhiên, bàn phím, thiết bị nhập tọa độ X-Y và bộ (ổ) lưu trữ dạng đĩa đáp ứng các điều kiện của đoạn (C) (ii) và (C) (iii) ở trên, trong mọi trường hợp đều được phân loại như khối chức năng của nhóm 84.71. (D) Nhóm 84.71 không bao gồm các hàng hóa sau đây khi nó được trình bày riêng rẽ, ngay cả khi nó đáp ứng tất cả các điều kiện trong Chú giải 6 (C) nêu trên: (i) Máy in, máy photocopy, máy fax, có hoặc không liên hợp; (ii) Thiết bị truyền dẫn hoặc nhận âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị để giao tiếp trong mạng có dây hoặc không dây (như mạng nội bộ hoặc diện rộng); (iii) Loa và micro; (iv) Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh; (v) Màn hình và máy chiếu, không kết hợp thiết bị thu truyền hình. (E) Các máy kết hợp hoặc làm việc kết hợp với một máy xử lý dữ liệu tự động và thực hiện một chức năng riêng biệt không phải là chức năng xử lý dữ liệu được phân loại vào nhóm thích hợp với chức năng tương ứng của chúng hoặc, nếu không, sẽ được phân loại vào các nhóm còn lại. 7. Không kể những đề cập khác, nhóm 84.82 áp dụng cho các bi thép đã đánh bóng, có dung sai lớn nhất và nhỏ nhất so với đường kính danh nghĩa không quá 1% hoặc không quá 0,05 mm, theo mức dung sai nhỏ hơn. Các loại bi thép khác được xếp vào nhóm 73.26. 8. Theo yêu cầu của phân loại, máy móc sử dụng cho hai mục đích trở lên được phân loại theo mục đích sử dụng chính và mục đích này được coi như mục đích sử dụng duy nhất. Theo Chú giải 2 của Chương này và Chú giải 3 của Phần XVI, loại máy mà công dụng chính của nó không được mô tả trong bất kỳ nhóm nào hoặc không có công dụng nào là chủ yếu, nếu nội dung nhóm không có yêu cầu khác, thì được phân loại vào nhóm 84.79. Nhóm 84.79 cũng bao gồm các máy để làm thừng hoặc cáp (ví dụ, máy bện, xoắn hoặc đánh cáp) bằng dây kim loại, sợi dệt hoặc bất kỳ vật liệu nào khác hoặc bằng các vật liệu kết hợp. 9. Theo nội dung của nhóm 84.70, khái niệm “loại bỏ túi” chỉ áp dụng cho máy móc có kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm. 10. Theo mục đích của nhóm 84.85, khái niệm “công nghệ sản xuất bồi đắp” (còn được gọi là công nghệ in 3D) có nghĩa là sự hình thành các vật thể hữu hình, dựa trên mô hình kỹ thuật số, bằng cách đắp chồng và tạo lớp liên tiếp, và hợp nhất (consolidation) và đóng rắn (solidification), từ vật liệu (ví dụ, kim loại, nhựa hoặc gốm). Theo Chú giải 1 Phần XVI và Chú giải 1 Chương 84, các máy đáp ứng mô tả của nhóm 84.85 được phân loại trong nhóm này và không phân loại vào nhóm khác của Danh mục. 11. (A) Chú giải 9 (a) và 9 (b) Chương 85 cũng áp dụng đối với khái niệm “thiết bị bán dẫn” và “mạch điện tử tích hợp”, như đã được sử dụng trong Chú giải này và trong nhóm 84.86. Tuy nhiên, theo mục đích của Chú giải này và của nhóm 84.86, khái niệm “thiết bị bán dẫn” cũng bao gồm các thiết bị bán dẫn nhạy sáng (cảm quang) và đi-ốt phát quang (LED). (B) Theo mục đích của Chú giải này và của nhóm 84.86, khái niệm “sản xuất màn hình dẹt” bao gồm chế tạo các lớp nền (các lớp cơ bản cấu thành) của tấm dẹt màn hình. Nó không bao gồm công đoạn gia công, sản xuất kính hoặc lắp ráp các tấm mạch in hoặc các bộ phận điện tử khác vào tấm dẹt màn hình. Khái niệm “màn hình dẹt” không áp dụng cho loại sử dụng công nghệ ống đèn hình ca-tốt. (C) Nhóm 84.86 cũng bao gồm những máy móc và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để: (i) sản xuất hoặc sửa chữa màn (khuôn in) và lưới quang; (ii) lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp; (iii) bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và màn hình dẹt. (D) Theo Chú giải 1 Phần XVI và Chú giải 1 Chương 84, máy móc và thiết bị đáp ứng mô tả của nhóm 84.86 được phân loại trong nhóm này và không phân loại vào nhóm khác của Danh mục. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của phân nhóm 8465.20, khái niệm "trung tâm gia công" chỉ áp dụng cho máy công cụ để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự, có thể thực hiện các kiểu hoạt động nguyên công khác nhau bằng việc thay đổi dao cụ tự động từ hộp/khay đựng hoặc loại tương tự theo đúng chương trình gia công. 2. Theo mục đích của phân nhóm 8471.49, khái niệm “hệ thống” nghĩa là các máy xử lý dữ liệu tự động mà các khối chức năng của nó đáp ứng các điều kiện nêu tại Chú giải 6 (C) Chương 84 và nó gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bộ nhập (ví dụ, bàn phím hoặc bộ quét), và một bộ xuất (ví dụ, một bộ hiển thị hoặc máy in). 3. Theo mục đích của phân nhóm 8481.20, khái niệm "van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc truyền động khí nén" là van chuyên dụng truyền động "thủy lực/khí nén" (1) trong hệ thủy lực hoặc khí nén mà từ đó nguồn năng lượng được cung cấp dưới dạng chất lưu nén (chất lỏng hoặc khí). Các van này có thể là loại bất kỳ (ví dụ, van giảm áp, van kiểm tra). Phân nhóm 8481.20 được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm thuộc nhóm 84.81. 4. Phân nhóm 8482.40 chỉ áp dụng cho ổ bi đũa có đường kính đồng nhất của các bi đũa không quá 5 mm và có chiều dài ít nhất gấp 3 lần đường kính. Hai đầu bi đũa có thể được tiện tròn. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Millstones, grindstones or other articles of Chapter 68; (b) Machinery or appliances (for example, pumps) of ceramic material and ceramic parts of machinery or appliances of any material (Chapter 69); (c) Laboratory glassware (heading 70.17); machinery, appliances or other articles for technical uses or parts thereof, of glass (heading 70.19 or 70.20); (d) Articles of heading 73.21 or 73.22 or similar articles of other base metals (Chapters 74 to 76 or 78 to 81); (e) Vacuum cleaners of heading 85.08; (f) Electro-mechanical domestic appliances of heading 85.09; digital cameras of heading 85.25; (g) Radiators for the articles of Section XVII; or (h) Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised (heading 96.03). 2. Subject to the operation of Note 3 to Section XVI and subject to Note 11 to this Chapter, a machine or appliance which answers to a description in one or more of the headings 84.01 to 84.24, or heading 84.86 and at the same time to a description in one or more of the headings 84.25 to 84.80 is to be classified under the appropriate heading of the former group or under heading 84.86, as the case may be, and not the latter group. (A) Heading 84.19 does not, however, cover: (i) Germination plant, incubators or brooders (heading 84.36); (ii) Grain dampening machines (heading 84.37); (iii) Diffusing apparatus for sugar juice extraction (heading 84.38); (iv) Machinery for the heat-treatment of textile yarns, fabrics or made up textile articles (heading 84.51); or (v) Machinery, plant or laboratory equipment, designed for a mechanical operation, in which a change of temperature, even if necessary, is subsidiary. (B) Heading 84.22 does not cover: (i) Sewing machines for closing bags or similar containers (heading 84.52); or (ii) Office machinery of heading 84.72. (C) Heading 84.24 does not cover: (i) Ink-jet printing machines (heading 84.43); or (ii) Water-jet cutting machines (heading 84.56). 3. A machine-tool for working any material which answers to a description in heading 84.56 and at the same time to a description in heading 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61, 84.64 or 84.65 is to be classified in heading 84.56. 4. Heading 84.57 applies only to machine-tools for working metal, other than lathes (including turning centres), which can carry out different types of machining operations either: (a) by automatic tool change from a magazine or the like in conformity with a machining programme (machining centres), (b) by the automatic use, simultaneously or sequentially, of different unit heads working on a fixed position workpiece (unit construction machines, single station), or (c) by the automatic transfer of the workpiece to different unit heads (multi-station transfer machines). 5. For the purposes of heading 84.62, a “slitting line” for flat products is a processing line composed of an uncoiler, a coil flattener, a slitter and a recoiler. A “cut-to-length line” for flat products is a processing line composed of an uncoiler, a coil flattener, and a shear. 6. (A) For the purposes of heading 84.71, the expression “automatic data processing machines” means machines capable of: (i) Storing the processing program or programs and at least the data immediately necessary for the execution of the program; (ii) Being freely programmed in accordance with the requirements of the user; (iii) Performing arithmetical computations specified by the user; and (iv) Executing, without human intervention, a processing program which requires them to modify their execution, by logical decision during the processing run. (B) Automatic data processing machines may be in the form of systems consisting of a variable number of separate units. (C) Subject to paragraphs (D) and (E) below, a unit is to be regarded as being part of an automatic data processing system if it meets all of the following conditions: (i) It is of a kind solely or principally used in an automatic data processing system; (ii) It is connectable to the central processing unit either directly or through one or more other units; and (iii) It is able to accept or deliver data in a form (codes or signals) which can be used by the system. Separately presented units of an automatic data processing machine are to be classified in heading 84.71. However, keyboards, X-Y co-ordinate input devices and disk storage units which satisfy the conditions of paragraphs (C) (ii) and (C) (iii) above, are in all cases to be classified as units of heading 84.71. (D) Heading 84.71 does not cover the following when presented separately, even if they meet all of the conditions set forth in Note 6 (C) above: (i) Printers, copying machines, facsimile machines, whether or not combined; (ii) Apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network); (iii) Loudspeakers and microphones; (iv) Television cameras, digital cameras and video camera recorders; (v) Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus. (E) Machines incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine and performing a specific function other than data processing are to be classified in the headings appropriate to their respective functions or, failing that, in residual headings. 7. Heading 84.82 applies, inter alia, to polished steel balls, the maximum and minimum diameters of which do not differ from the nominal diameter by more than 1% or by more than 0.05 mm, whichever is less. Other steel balls are to be classified in heading 73.26. 8. A machine which is used for more than one purpose is, for the purposes of classification, to be treated as if its principal purpose were its sole purpose. Subject to Note 2 to this Chapter and Note 3 to Section XVI, a machine the principal purpose of which is not described in any heading or for which no one purpose is the principal purpose is, unless the context otherwise requires, to be classified in heading 84.79. Heading 84.79 also covers machines for making rope or cable (for example, stranding, twisting or cabling machines) from metal wire, textile yarn or any other material or from a combination of such materials. 9. For the purposes of heading 84.70, the term “pocket-size” applies only to machines the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm. 10. For the purposes of heading 84.85, the expression “additive manufacturing” (also referred to as 3D printing) means the formation of physical objects, based on a digital model, by the successive addition and layering, and consolidation and solidification, of material (for example, metal, plastics or ceramics). Subject to Note 1 to Section XVI and Note 1 to Chapter 84, machines answering to the description in heading 84.85 are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature. 11. (A) Notes 12 (a) and 12 (b) to Chapter 85 also apply with respect to the expressions “semiconductor devices” and “electronic integrated circuits”, respectively, as used in this Note and in heading 84.86. However, for the purposes of this Note and of heading 84.86, the expression “semiconductor devices” also covers photosensitive semiconductor devices and light-emitting diodes (LED). (B) For the purposes of this Note and of heading 84.86, the expression “manufacture of flat panel displays” covers the fabrication of substrates into a flat panel. It does not cover the manufacture of glass or the assembly of printed circuits boards or other electronic components onto the flat panel. The expression “flat panel display” does not cover cathode-ray tube technology. (C) Heading 84.86 also includes machines and apparatus solely or principally of a kind used for: (i) the manufacture or repair of masks and reticles; (ii) assembling semiconductor devices or electronic integrated circuits; (iii) lifting, handling, loading or unloading of boules, wafers, semiconductor devices, electronic integrated circuits and flat panel displays. (D) Subject to Note 1 to Section XVI and Note 1 to Chapter 84, machines and apparatus answering to the description in heading 84.86 are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature. Subheading Notes 1. For the purposes of subheading 8465.20, the term “machining centres” applies only to machine-tools for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials, which can carry out different types of machining operations by automatic tool change from a magazine or the like in conformity with a machining programme. 2. For the purposes of subheading 8471.49, the term “systems” means automatic data processing machines whose units satisfy the conditions laid down in Note 6 (C) to Chapter 84 and which comprise at least a central processing unit, one input unit (for example, a keyboard or a scanner), and one output unit (for example, a visual display unit or a printer). 3. For the purposes of subheading 8481.20, the expression “valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions” means valves which are used specifically in the transmission of “fluid power” in a hydraulic or pneumatic system, where the energy source is supplied in the form of pressurised fluids (liquid or gas). These valves may be of any type (for example, pressure-reducing type, check type). Subheading 8481.20 takes precedence over all other subheadings of heading 84.81. 4. Subheading 8482.40 applies only to bearings with cylindrical rollers of a uniform diameter not exceeding 5 mm and having a length which is at least three times the diameter. The ends of the rollers may be rounded. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
84.01 |
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị |
|
84.01 |
Nuclear reactors; fuel elements (cartridges), non-irradiated, for nuclear reactors; machinery and apparatus for isotopic separation |
|
8401.10.00 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
chiếc |
8401.10.00 |
- Nuclear reactors |
unit |
8401.20.00 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
chiếc |
8401.20.00 |
- Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof |
unit |
8401.30.00 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
chiếc |
8401.30.00 |
- Fuel elements (cartridges), non-irradiated |
unit |
8401.40.00 |
- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân |
chiếc |
8401.40.00 |
- Parts of nuclear reactors |
unit |
84.02 |
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt |
|
84.02 |
Steam or other vapour generating boilers (other than central heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam); super-heated water boilers |
|
|
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: |
|
|
- Steam or other vapour generating boilers: |
|
8402.11 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: |
|
8402.11 |
- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour: |
|
8402.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8402.11.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8402.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8402.11.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8402.12 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: |
|
8402.12 |
- - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8402.12.11 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
chiếc |
8402.12.11 |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
unit |
8402.12.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8402.12.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
8402.12.21 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
chiếc |
8402.12.21 |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
unit |
8402.12.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8402.12.29 |
- - - - Other |
unit |
8402.19 |
- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: |
|
8402.19 |
- - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8402.19.11 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ |
chiếc |
8402.19.11 |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
unit |
8402.19.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8402.19.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
8402.19.21 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ |
chiếc |
8402.19.21 |
- - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour |
unit |
8402.19.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8402.19.29 |
- - - - Other |
unit |
8402.20 |
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
|
8402.20 |
- Super-heated water boilers: |
|
8402.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8402.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8402.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8402.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8402.90 |
- Bộ phận: |
|
8402.90 |
- Parts: |
|
8402.90.10 |
- - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) |
chiếc |
8402.90.10 |
- - Boiler bodies, shells or casings |
unit |
8402.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8402.90.90 |
- - Other |
unit |
84.03 |
Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02 |
|
84.03 |
Central heating boilers other than those of heading 84.02 |
|
8403.10.00 |
- Nồi hơi |
chiếc |
8403.10.00 |
- Boilers |
unit |
8403.90 |
- Bộ phận: |
|
8403.90 |
- Parts: |
|
8403.90.10 |
- - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) |
chiếc |
8403.90.10 |
- - Boiler bodies, shells or casings |
unit |
8403.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8403.90.90 |
- - Other |
unit |
84.04 |
Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
|
84.04 |
Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03 (for example, economisers, super-heaters, soot removers, gas recoverers); condensers for steam or other vapour power units |
|
8404.10 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: |
|
8404.10 |
- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03: |
|
|
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: |
|
|
- - For use with boilers of heading 84.02: |
|
8404.10.11 |
- - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) |
chiếc |
8404.10.11 |
- - - Soot removers (soot blowers) |
unit |
8404.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8404.10.19 |
- - - Other |
unit |
8404.10.20 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 |
chiếc |
8404.10.20 |
- - For use with boilers of heading 84.03 |
unit |
8404.20.00 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
chiếc |
8404.20.00 |
- Condensers for steam or other vapour power units |
unit |
8404.90 |
- Bộ phận: |
|
8404.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19: |
|
|
- - Of goods of subheadings 8404.10.11 and 8404.10.19: |
|
8404.90.11 |
- - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) |
chiếc |
8404.90.11 |
- - - Bodies, shells or casings |
unit |
8404.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8404.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: |
|
|
- - Of goods of subheading 8404.10.20: |
|
8404.90.21 |
- - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) |
chiếc |
8404.90.21 |
- - - Bodies, shells or casings |
unit |
8404.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8404.90.29 |
- - - Other |
unit |
8404.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8404.90.90 |
- - Other |
unit |
84.05 |
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
|
84.05 |
Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers |
|
8405.10.00 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
chiếc |
8405.10.00 |
- Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers |
unit |
8405.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8405.90.00 |
- Parts |
unit |
84.06 |
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác |
|
84.06 |
Steam turbines and other vapour turbines |
|
8406.10.00 |
- Tua bin dùng cho máy thủy |
chiếc |
8406.10.00 |
- Turbines for marine propulsion |
unit |
|
- Tua bin loại khác: |
|
|
- Other turbines: |
|
8406.81.00 |
- - Công suất đầu ra trên 40 MW |
chiếc |
8406.81.00 |
- - Of an output exceeding 40 MW |
unit |
8406.82 |
- - Công suất đầu ra không quá 40 MW: |
|
8406.82 |
- - Of an output not exceeding 40 MW: |
|
8406.82.10 |
- - - Công suất đầu ra không quá 5 MW |
chiếc |
8406.82.10 |
- - - Of an output not exceeding 5 MW |
unit |
8406.82.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8406.82.90 |
- - - Other |
unit |
8406.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8406.90.00 |
- Parts |
unit |
84.07 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
84.07 |
Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines |
|
8407.10.00 |
- Động cơ phương tiện bay |
chiếc |
8407.10.00 |
- Aircraft engines |
unit |
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
- Marine propulsion engines: |
|
8407.21 |
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
8407.21 |
- - Outboard motors: |
|
8407.21.10 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
chiếc |
8407.21.10 |
- - - Of a power not exceeding 22.38 kW |
unit |
8407.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8407.21.90 |
- - - Other |
unit |
8407.29 |
- - Loại khác: |
|
8407.29 |
- - Other: |
|
8407.29.20 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
chiếc |
8407.29.20 |
- - - Of a power not exceeding 22.38 kW |
unit |
8407.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8407.29.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
|
- Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
8407.31.00 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
chiếc |
8407.31.00 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc |
unit |
8407.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
8407.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
|
|
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: |
|
|
- - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc: |
|
8407.32.11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8407.32.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8407.32.12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8407.32.12 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
8407.32.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8407.32.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
|
- - - Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc: |
|
8407.32.22 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8407.32.22 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
8407.32.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8407.32.29 |
- - - - Other |
unit |
8407.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
|
8407.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc: |
|
8407.33.10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8407.33.10 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8407.33.20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8407.33.20 |
- - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
8407.33.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8407.33.90 |
- - - Other |
unit |
8407.34 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: |
|
8407.34 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: |
|
|
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
- - - Fully assembled: |
|
8407.34.40 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc |
chiếc |
8407.34.40 |
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc |
unit |
8407.34.50 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8407.34.50 |
- - - - For other vehicles of heading 87.01 |
unit |
8407.34.60 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8407.34.60 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8407.34.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8407.34.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8407.34.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8407.34.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8407.34.73 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8407.34.73 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8407.34.91 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc |
chiếc |
8407.34.91 |
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc |
unit |
8407.34.92 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8407.34.92 |
- - - - For other vehicles of heading 87.01 |
unit |
8407.34.93 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8407.34.93 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8407.34.94 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8407.34.94 |
- - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8407.34.95 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8407.34.95 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8407.34.99 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8407.34.99 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8407.90 |
- Động cơ khác: |
|
8407.90 |
- Other engines: |
|
8407.90.10 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
chiếc |
8407.90.10 |
- - Of a power not exceeding 18.65 kW |
unit |
8407.90.20 |
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW |
chiếc |
8407.90.20 |
- - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW |
unit |
8407.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8407.90.90 |
- - Other |
unit |
84.08 |
Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel) |
|
84.08 |
Compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines) |
|
8408.10 |
- Động cơ máy thủy: |
|
8408.10 |
- Marine propulsion engines: |
|
8408.10.10 |
- - Công suất không quá 22,38 kW |
chiếc |
8408.10.10 |
- - Of a power not exceeding 22.38 kW |
unit |
8408.10.20 |
- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW |
chiếc |
8408.10.20 |
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 100 kW |
unit |
8408.10.30 |
- - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW |
chiếc |
8408.10.30 |
- - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW |
unit |
8408.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8408.10.90 |
- - Other |
unit |
8408.20 |
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
8408.20 |
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
- - Fully assembled: |
|
8408.20.10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 |
chiếc |
8408.20.10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8408.20.21 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8408.20.21 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8408.20.22 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc |
chiếc |
8408.20.22 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc |
unit |
8408.20.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc |
chiếc |
8408.20.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8408.20.93 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 |
chiếc |
8408.20.93 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8408.20.94 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8408.20.94 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8408.20.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc |
chiếc |
8408.20.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc |
unit |
8408.20.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc |
chiếc |
8408.20.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc |
unit |
8408.90 |
- Động cơ khác: |
|
8408.90 |
- Other engines: |
|
8408.90.10 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
chiếc |
8408.90.10 |
- - Of a power not exceeding 18.65 kW |
unit |
|
- - Công suất trên 100 kW: |
|
|
- - Of a power exceeding 100 kW: |
|
8408.90.51 |
- - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8408.90.51 |
- - - Of a kind used for machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
8408.90.52 |
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện |
chiếc |
8408.90.52 |
- - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles |
unit |
8408.90.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8408.90.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8408.90.91 |
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8408.90.91 |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
8408.90.92 |
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện |
chiếc |
8408.90.92 |
- - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles |
unit |
8408.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8408.90.99 |
- - - Other |
unit |
84.09 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 |
|
84.09 |
Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08 |
|
8409.10.00 |
- Dùng cho động cơ phương tiện bay |
chiếc |
8409.10.00 |
- For aircraft engines |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8409.91 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
8409.91 |
- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines: |
|
|
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
8409.91.11 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.91.11 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.91.12 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.12 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.13 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.13 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.14 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.14 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.15 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.91.15 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.91.16 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.16 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.17 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.91.17 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.91.18 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.91.18 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.91.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01: |
|
8409.91.21 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.91.21 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.91.22 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.22 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.23 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.23 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.24 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.24 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.26 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.26 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.28 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.91.28 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.91.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.11: |
|
8409.91.31 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.91.31 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.91.32 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.32 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.34 |
- - - - Ống xi lanh |
chiếc |
8409.91.34 |
- - - - Cylinder liners |
unit |
8409.91.35 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.91.35 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.91.37 |
- - - - Piston |
chiếc |
8409.91.37 |
- - - - Pistons |
unit |
8409.91.38 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.91.38 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.91.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - - For other vehicles of Chapter 87: |
|
8409.91.41 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.91.41 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.91.42 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.42 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.43 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.43 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.44 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.44 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.45 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.91.45 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.91.46 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.46 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.47 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.91.47 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.91.48 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.91.48 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.91.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
- - - For vessels of Chapter 89: |
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
|
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
8409.91.51 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.51 |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.52 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.52 |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.53 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.53 |
- - - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.54 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.54 |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.55 |
- - - - - Piston khác |
chiếc |
8409.91.55 |
- - - - - Other pistons |
unit |
8409.91.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
|
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW: |
|
8409.91.61 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.61 |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.62 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.62 |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.63 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.63 |
- - - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.64 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.64 |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ khác: |
|
|
- - - For other engines: |
|
8409.91.71 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.91.71 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.91.72 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.91.72 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.91.73 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.73 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.74 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.91.74 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.91.76 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.91.76 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.91.77 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.91.77 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.91.78 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.91.78 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.91.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.91.79 |
- - - - Other |
unit |
8409.99 |
- - Loại khác: |
|
8409.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - - For engines of machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
8409.99.11 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.99.11 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.99.12 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.12 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.13 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.13 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.14 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.14 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.15 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.99.15 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.99.16 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.16 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.17 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.17 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.99.18 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.99.18 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.99.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- - - For engines of vehicles of heading 87.01: |
|
8409.99.21 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.99.21 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.99.22 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.22 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.23 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.23 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.24 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.24 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.25 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.99.25 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.99.26 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.26 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.27 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.27 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.99.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: |
|
|
- - - For engines of vehicles of heading 87.11: |
|
8409.99.31 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.99.31 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.99.32 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.32 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.34 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.99.34 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.99.36 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.99.36 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.99.37 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.37 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm; pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.38 |
- - - - Ống xi lanh và piston khác |
chiếc |
8409.99.38 |
- - - - Other cylinder liners and pistons |
unit |
8409.99.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87: |
|
8409.99.41 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.99.41 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.99.42 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.42 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.43 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.43 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.44 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.44 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.45 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.99.45 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.99.46 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.46 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.47 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.47 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.99.48 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.99.48 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.99.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
- - - For engines of vessels of Chapter 89: |
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
|
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
8409.99.51 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.51 |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.52 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.52 |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.53 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.53 |
- - - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.54 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.54 |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.55 |
- - - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.55 |
- - - - - Other pistons |
unit |
8409.99.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
|
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW: |
|
8409.99.61 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.61 |
- - - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.62 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.62 |
- - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.63 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.63 |
- - - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.64 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.64 |
- - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.65 |
- - - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.65 |
- - - - - Other pistons |
unit |
8409.99.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho động cơ khác: |
|
|
- - - For other engines: |
|
8409.99.71 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
chiếc |
8409.99.71 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
unit |
8409.99.72 |
- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
chiếc |
8409.99.72 |
- - - - Cylinder blocks; crank cases |
unit |
8409.99.73 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.73 |
- - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.74 |
- - - - Ống xi lanh khác |
chiếc |
8409.99.74 |
- - - - Other cylinder liners |
unit |
8409.99.75 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
chiếc |
8409.99.75 |
- - - - Cylinder heads and head covers |
unit |
8409.99.76 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
chiếc |
8409.99.76 |
- - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
unit |
8409.99.77 |
- - - - Piston khác |
chiếc |
8409.99.77 |
- - - - Other pistons |
unit |
8409.99.78 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
chiếc |
8409.99.78 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
unit |
8409.99.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8409.99.79 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.10 |
Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng |
|
84.10 |
Hydraulic turbines, water wheels, and regulators therefor |
|
|
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: |
|
|
- Hydraulic turbines and water wheels: |
|
8410.11.00 |
- - Công suất không quá 1.000 kW |
chiếc |
8410.11.00 |
- - Of a power not exceeding 1,000 kW |
unit |
8410.12.00 |
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
chiếc |
8410.12.00 |
- - Of a power exceeding 1,000 kW but not exceeding 10,000 kW |
unit |
8410.13.00 |
- - Công suất trên 10.000 kW |
chiếc |
8410.13.00 |
- - Of a power exceeding 10,000 kW |
unit |
8410.90.00 |
- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh |
chiếc |
8410.90.00 |
- Parts, including regulators |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.11 |
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác |
|
84.11 |
Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines |
|
|
- Tua bin phản lực: |
|
|
- Turbo-jets: |
|
8411.11.00 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
chiếc |
8411.11.00 |
- - Of a thrust not exceeding 25 kN |
unit |
8411.12.00 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
chiếc |
8411.12.00 |
- - Of a thrust exceeding 25 kN |
unit |
|
- Tua bin cánh quạt: |
|
|
- Turbo-propellers: |
|
8411.21.00 |
- - Công suất không quá 1.100 kW |
chiếc |
8411.21.00 |
- - Of a power not exceeding 1,100 kW |
unit |
8411.22.00 |
- - Công suất trên 1.100 kW |
chiếc |
8411.22.00 |
- - Of a power exceeding 1,100 kW |
unit |
|
- Các loại tua bin khí khác: |
|
|
- Other gas turbines: |
|
8411.81.00 |
- - Công suất không quá 5.000 kW |
chiếc |
8411.81.00 |
- - Of a power not exceeding 5,000 kW |
unit |
8411.82.00 |
- - Công suất trên 5.000 kW |
chiếc |
8411.82.00 |
- - Of a power exceeding 5,000 kW |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8411.91.00 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
chiếc |
8411.91.00 |
- - Of turbo-jets or turbo-propellers |
unit |
8411.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8411.99.00 |
- - Other |
unit |
84.12 |
Động cơ và mô tơ khác |
|
84.12 |
Other engines and motors |
|
8412.10.00 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
chiếc |
8412.10.00 |
- Reaction engines other than turbo-jets |
unit |
|
- Động cơ và mô tơ thủy lực: |
|
|
- Hydraulic power engines and motors: |
|
8412.21.00 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
chiếc |
8412.21.00 |
- - Linear acting (cylinders) |
unit |
8412.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8412.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: |
|
|
- Pneumatic power engines and motors: |
|
8412.31.00 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
chiếc |
8412.31.00 |
- - Linear acting (cylinders) |
unit |
8412.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8412.39.00 |
- - Other |
unit |
8412.80.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8412.80.00 |
- Other |
unit |
8412.90 |
- Bộ phận: |
|
8412.90 |
- Parts: |
|
8412.90.10 |
- - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 |
chiếc |
8412.90.10 |
- - Of engines of subheading 8412.10 |
unit |
8412.90.20 |
- - Của động cơ/mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi |
chiếc |
8412.90.20 |
- - For steam or other vapour power units incorporating boilers |
unit |
8412.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8412.90.90 |
- - Other |
unit |
84.13 |
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng |
|
84.13 |
Pumps for liquids, whether or not fitted with a measuring device; liquid elevators |
|
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo: |
|
|
- Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring device: |
|
8413.11.00 |
- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara |
chiếc |
8413.11.00 |
- - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in filling-stations or in garages |
unit |
8413.19 |
- - Loại khác: |
|
8413.19 |
- - Other: |
|
8413.19.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.19.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8413.19.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.19.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8413.20 |
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
|
8413.20 |
- Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or 8413.19: |
|
8413.20.10 |
- - Bơm nước |
chiếc |
8413.20.10 |
- - Water pumps |
unit |
8413.20.20 |
- - Bơm hút sữa |
chiếc |
8413.20.20 |
- - Breast pumps |
unit |
8413.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8413.20.90 |
- - Other |
unit |
8413.30 |
- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
|
8413.30 |
- Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines: |
|
8413.30.30 |
- - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
chiếc |
8413.30.30 |
- - Fuel pumps of a kind used for engines of motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
unit |
8413.30.40 |
- - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
chiếc |
8413.30.40 |
- - Water pumps of a kind used for engines of motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
unit |
|
- - Loại khác, loại ly tâm: |
|
|
- - Other, centrifugal type: |
|
8413.30.51 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
chiếc |
8413.30.51 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
unit |
8413.30.52 |
- - - Với đường kính cửa hút trên 200 mm |
chiếc |
8413.30.52 |
- - - With an inlet diameter exceeding 200 mm |
unit |
8413.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8413.30.90 |
- - Other |
unit |
8413.40.00 |
- Bơm bê tông |
chiếc |
8413.40.00 |
- Concrete pumps |
unit |
8413.50 |
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
|
8413.50 |
- Other reciprocating positive displacement pumps: |
|
|
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
|
|
- - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m³/h: |
|
8413.50.31 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.50.31 |
- - - Electrically operated |
unit |
8413.50.32 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.50.32 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8413.50.40 |
- - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
chiếc |
8413.50.40 |
- - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h |
unit |
8413.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8413.50.90 |
- - Other |
unit |
8413.60 |
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
|
8413.60 |
- Other rotary positive displacement pumps: |
|
|
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
|
|
- - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h: |
|
8413.60.31 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.60.31 |
- - - Electrically operated |
unit |
8413.60.32 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.60.32 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8413.60.40 |
- - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
chiếc |
8413.60.40 |
- - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h |
unit |
8413.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8413.60.90 |
- - Other |
unit |
8413.70 |
- Bơm ly tâm khác: |
|
8413.70 |
- Other centrifugal pumps: |
|
|
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: |
|
|
- - Single stage, single suction horizontal shaft water pumps suitable for belt drive or direct coupling, other than pumps with shafts common with the prime mover: |
|
8413.70.11 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) |
chiếc |
8413.70.11 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
unit |
8413.70.19 |
- - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8413.70.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: |
|
|
- - Submersible water pumps: |
|
8413.70.31 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
chiếc |
8413.70.31 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
unit |
8413.70.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8413.70.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
|
|
- - Other water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m³/h: |
|
8413.70.42 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.70.42 |
- - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, electrically operated |
unit |
8413.70.43 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.70.43 |
- - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, not electrically operated |
unit |
8413.70.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8413.70.49 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h: |
|
|
- - Other water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m³/h but not exceeding 13,000 m³/h: |
|
8413.70.51 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
chiếc |
8413.70.51 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
unit |
8413.70.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8413.70.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8413.70.91 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
chiếc |
8413.70.91 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
unit |
8413.70.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8413.70.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
|
|
- Other pumps; liquid elevators: |
|
8413.81 |
- - Bơm: |
|
8413.81 |
- - Pumps: |
|
8413.81.13 |
- - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.81.13 |
- - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, electrically operated |
unit |
8413.81.14 |
- - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.81.14 |
- - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, not electrically operated |
unit |
8413.81.15 |
- - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
chiếc |
8413.81.15 |
- - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h |
unit |
8413.81.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8413.81.19 |
- - - Other |
unit |
8413.82 |
- - Máy đẩy chất lỏng: |
|
8413.82 |
- - Liquid elevators: |
|
8413.82.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.82.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8413.82.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8413.82.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8413.91 |
- - Của bơm: |
|
8413.91 |
- - Of pumps: |
|
8413.91.10 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 |
chiếc |
8413.91.10 |
- - - Of pumps of subheading 8413.20.10 |
unit |
8413.91.20 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 |
chiếc |
8413.91.20 |
- - - Of pumps of subheadings 8413.20.20 and 8413.20.90 |
unit |
8413.91.30 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
chiếc |
8413.91.30 |
- - - Of pumps of subheadings 8413.70.11 and 8413.70.19 |
unit |
8413.91.40 |
- - - Của bơm ly tâm khác |
chiếc |
8413.91.40 |
- - - Of other centrifugal pumps |
unit |
8413.91.90 |
- - - Của bơm khác |
chiếc |
8413.91.90 |
- - - Of other pumps |
unit |
8413.92.00 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
chiếc |
8413.92.00 |
- - Of liquid elevators |
unit |
84.14 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hoặc chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc; tủ an toàn sinh học kín khí, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
84.14 |
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters; gas-tight biological safety cabinets, whether or not fitted with filters |
|
8414.10.00 |
- Bơm chân không |
chiếc |
8414.10.00 |
- Vacuum pumps |
unit |
8414.20 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
|
8414.20 |
- Hand- or foot-operated air pumps: |
|
8414.20.10 |
- - Bơm xe đạp |
chiếc |
8414.20.10 |
- - Bicycle pumps |
unit |
8414.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8414.20.90 |
- - Other |
unit |
8414.30 |
- Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: |
|
8414.30 |
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment: |
|
8414.30.40 |
- - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
chiếc |
8414.30.40 |
- - With a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW, or with a displacement per revolution of 220 cc or more |
unit |
8414.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8414.30.90 |
- - Other |
unit |
8414.40.00 |
- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
chiếc |
8414.40.00 |
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing |
unit |
|
- Quạt: |
|
|
- Fans: |
|
8414.51 |
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
8414.51 |
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W: |
|
8414.51.10 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
chiếc |
8414.51.10 |
- - - Table fans and box fans |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8414.51.91 |
- - - - Có lưới bảo vệ |
chiếc |
8414.51.91 |
- - - - With fan guard |
unit |
8414.51.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8414.51.99 |
- - - - Other |
unit |
8414.59 |
- - Loại khác: |
|
8414.59 |
- - Other: |
|
|
- - - Công suất không quá 125 kW: |
|
|
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW: |
|
8414.59.10 |
- - - - Quạt, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để làm mát bộ vi xử lý, thiết bị viễn thông, máy xử lý dữ liệu tự động hoặc các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động (SEN) |
chiếc |
8414.59.10 |
- - - - Fans of a kind used solely or principally for cooling microprocessors, telecommunication apparatus, automatic data processing machines or units of automatic data processing machines |
unit |
8414.59.20 |
- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò |
chiếc |
8414.59.20 |
- - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground mining |
unit |
8414.59.30 |
- - - - Máy thổi khí (SEN) |
chiếc |
8414.59.30 |
- - - - Blowers |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8414.59.41 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
chiếc |
8414.59.41 |
- - - - - With fan guard |
unit |
8414.59.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8414.59.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8414.59.50 |
- - - - Máy thổi khí (SEN) |
chiếc |
8414.59.50 |
- - - - Blowers |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8414.59.91 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
chiếc |
8414.59.91 |
- - - - - With fan guard |
unit |
8414.59.92 |
- - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò |
chiếc |
8414.59.92 |
- - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground mining |
unit |
8414.59.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8414.59.99 |
- - - - - Other |
unit |
8414.60 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
|
8414.60 |
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm: |
|
|
- - Đã lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - Fitted with filters: |
|
8414.60.11 |
- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) |
chiếc |
8414.60.11 |
- - - Laminar airflow cabinets |
unit |
8414.60.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.60.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Chưa lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - Not fitted with a filter: |
|
8414.60.91 |
- - - Phù hợp dùng trong công nghiệp |
chiếc |
8414.60.91 |
- - - Suitable for industrial use |
unit |
8414.60.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.60.99 |
- - - Other |
unit |
8414.70 |
- Tủ an toàn sinh học kín khí: |
|
8414.70 |
- Gas-tight biological safety cabinets: |
|
|
- - Đã lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - Fitted with filters: |
|
8414.70.11 |
- - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm |
chiếc |
8414.70.11 |
- - - Having a hood with maximum horizontal side not exceeding 120 cm |
unit |
8414.70.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.70.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Chưa lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - Not fitted with a filter: |
|
8414.70.21 |
- - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm |
chiếc |
8414.70.21 |
- - - Having a hood with maximum horizontal side not exceeding 120 cm |
unit |
8414.70.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.70.29 |
- - - Other |
unit |
8414.80 |
- Loại khác: |
|
8414.80 |
- Other: |
|
|
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
|
|
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm: |
|
|
- - - Đã lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - - Fitted with filters: |
|
8414.80.11 |
- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) |
chiếc |
8414.80.11 |
- - - - Laminar airflow cabinets |
unit |
8414.80.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8414.80.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Chưa lắp bộ phận lọc: |
|
|
- - - Not fitted with a filter: |
|
8414.80.21 |
- - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp |
chiếc |
8414.80.21 |
- - - - Suitable for industrial use |
unit |
8414.80.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8414.80.29 |
- - - - Other |
unit |
8414.80.30 |
- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí |
chiếc |
8414.80.30 |
- - Free-piston generators for gas turbines |
unit |
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40: |
|
|
- - Compressors other than those of subheading 8414.30 or 8414.40: |
|
8414.80.41 |
- - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
chiếc |
8414.80.41 |
- - - Gas compression modules suitable for use in oil drilling operations |
unit |
8414.80.42 |
- - - Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) |
chiếc |
8414.80.42 |
- - - Of a kind used for automotive air conditioners |
unit |
8414.80.43 |
- - - Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN) |
chiếc |
8414.80.43 |
- - - Sealed units for air conditioning machines |
unit |
8414.80.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.80.49 |
- - - Other |
unit |
8414.80.50 |
- - Máy bơm không khí |
chiếc |
8414.80.50 |
- - Air pumps |
unit |
8414.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8414.80.90 |
- - Other |
unit |
8414.90 |
- Bộ phận: |
|
8414.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của quạt: |
|
|
- - Of fans: |
|
8414.90.21 |
- - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8414.90.21 |
- - - Of goods of heading 84.15, 84.18, 85.09 or 85.16 |
unit |
8414.90.22 |
- - - Của máy thổi khí |
chiếc |
8414.90.22 |
- - - Of blowers |
unit |
8414.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8414.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của nắp chụp hút: |
|
|
- - Of hoods: |
|
8414.90.31 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 |
chiếc |
8414.90.31 |
- - - Of goods of subheading 8414.60 |
unit |
8414.90.32 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 |
chiếc |
8414.90.32 |
- - - Of goods of subheading 8414.80 |
unit |
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: |
|
|
- - Of goods of subheading 8414.10: |
|
8414.90.41 |
- - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
chiếc |
8414.90.41 |
- - - For electrically operated machines |
unit |
8414.90.42 |
- - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8414.90.42 |
- - - For non-electrically operated machines |
unit |
8414.90.50 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 |
chiếc |
8414.90.50 |
- - Of goods of subheading 8414.20 |
unit |
8414.90.60 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 |
chiếc |
8414.90.60 |
- - Of goods of subheading 8414.30 |
unit |
8414.90.70 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40 |
chiếc |
8414.90.70 |
- - Of goods of subheading 8414.40 |
unit |
8414.90.80 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.70 |
chiếc |
8414.90.80 |
- - Of goods of subheading 8414.70 |
unit |
8414.90.90 |
- - Của máy bơm hoặc máy nén khác |
chiếc |
8414.90.90 |
- - Of other pumps or compressors |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.15 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
84.15 |
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated |
|
8415.10 |
- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt) : |
|
8415.10 |
- Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”: |
|
8415.10.20 |
- - Công suất làm mát không quá 21,10 kW |
chiếc |
8415.10.20 |
- - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW |
unit |
8415.10.30 |
- - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.10.30 |
- - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8415.10.90 |
- - Other |
unit |
8415.20 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
|
8415.20 |
- Of a kind used for persons, in motor vehicles: |
|
8415.20.10 |
- - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.20.10 |
- - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8415.20.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8415.81 |
- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
8415.81 |
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/ heat cycle (reversible heat pumps): |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
8415.81.11 |
- - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW |
chiếc |
8415.81.11 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW |
unit |
8415.81.12 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) |
chiếc |
8415.81.12 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
unit |
8415.81.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.81.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: |
|
|
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
|
8415.81.21 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.81.21 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.81.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.81.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
|
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20): |
|
8415.81.31 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.81.31 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.81.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.81.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.81.95 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) |
chiếc |
8415.81.95 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
unit |
8415.81.96 |
- - - - Công suất làm mát trên 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) |
chiếc |
8415.81.96 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 26.38 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8415.81.97 |
- - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW |
chiếc |
8415.81.97 |
- - - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW |
unit |
8415.81.98 |
- - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.81.98 |
- - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.81.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8415.81.99 |
- - - - - Other |
unit |
8415.82 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
8415.82 |
- - Other, incorporating a refrigerating unit: |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
8415.82.11 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) |
chiếc |
8415.82.11 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
unit |
8415.82.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.82.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: |
|
|
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
|
8415.82.21 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.82.21 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.82.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.82.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
|
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20): |
|
8415.82.31 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.82.31 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.82.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.82.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.82.91 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.82.91 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.82.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.82.99 |
- - - - Other |
unit |
8415.83 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
|
8415.83 |
- - Not incorporating a refrigerating unit: |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
8415.83.11 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) |
chiếc |
8415.83.11 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
unit |
8415.83.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.83.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: |
|
|
- - - Of a kind used in railway rolling stock: |
|
8415.83.21 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.83.21 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.83.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.83.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
|
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20): |
|
8415.83.31 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.83.31 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.83.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.83.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.83.91 |
- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
chiếc |
8415.83.91 |
- - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW |
unit |
8415.83.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.83.99 |
- - - - Other |
unit |
8415.90 |
- Bộ phận: |
|
8415.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: |
|
|
- - Of machines with a cooling capacity not exceeding 21.10 kW: |
|
8415.90.13 |
- - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.13 |
- - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.14 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ |
chiếc |
8415.90.14 |
- - - Evaporators or condensers for air conditioning machines for motor vehicles |
unit |
8415.90.15 |
- - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13 |
chiếc |
8415.90.15 |
- - - Chassis, welded and painted, other than of subheading 8415.90.13 |
unit |
8415.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
|
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): |
|
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m³/min: |
|
8415.90.24 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.24 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.25 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.25 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.90.26 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.26 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
|
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): |
|
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m³/min: |
|
8415.90.34 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.34 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.35 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.35 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.90.36 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.36 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW: |
|
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 52.75 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): |
|
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m³/min: |
|
8415.90.44 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.44 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.45 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.45 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8415.90.46 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt |
chiếc |
8415.90.46 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
unit |
8415.90.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8415.90.49 |
- - - - Other |
unit |
84.16 |
Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng |
|
84.16 |
Furnace burners for liquid fuel, for pulverised solid fuel or for gas; mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances |
|
8416.10.00 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
chiếc |
8416.10.00 |
- Furnace burners for liquid fuel |
unit |
8416.20.00 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp |
chiếc |
8416.20.00 |
- Other furnace burners, including combination burners |
unit |
8416.30.00 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng |
chiếc |
8416.30.00 |
- Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances |
unit |
8416.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8416.90.00 |
- Parts |
unit |
84.17 |
Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện |
|
84.17 |
Industrial or laboratory furnaces and ovens, including incinerators, non-electric |
|
8417.10.00 |
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
chiếc |
8417.10.00 |
- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals |
unit |
8417.20.00 |
- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy |
chiếc |
8417.20.00 |
- Bakery ovens, including biscuit ovens |
unit |
8417.80 |
- Loại khác: |
|
8417.80 |
- Other: |
|
8417.80.10 |
- - Lò đốt rác thải |
chiếc |
8417.80.10 |
- - Waste incinerators |
unit |
8417.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8417.80.90 |
- - Other |
unit |
8417.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8417.90.00 |
- Parts |
unit |
84.18 |
Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15 |
|
84.18 |
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15 |
|
8418.10 |
- Tủ kết đông lạnh (1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng: |
|
8418.10 |
- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors or drawers, or combinations thereof: |
|
|
- - Chỉ có các cửa mở riêng biệt: |
|
|
- - Fitted with separate external doors only: |
|
8418.10.31 |
- - - Loại gia dụng, có dung tích không quá 230 lít |
chiếc |
8418.10.31 |
- - - Household type, of a capacity not exceeding 230 l |
unit |
8418.10.32 |
- - - Loại gia dụng khác, có dung tích trên 230 lít |
chiếc |
8418.10.32 |
- - - Other household type, of a capacity exceeding 230 l |
unit |
8418.10.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.10.39 |
- - - Other |
unit |
8418.10.40 |
- - Loại khác, phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
chiếc |
8418.10.40 |
- - Other, of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8418.10.91 |
- - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít |
chiếc |
8418.10.91 |
- - - Display counters, show-cases and the like, incorporating refrigerating equipment, of a capacity exceeding 200 l |
unit |
8418.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.10.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Tủ lạnh (1), loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
- Refrigerators, household type: |
|
8418.21 |
- - Loại sử dụng máy nén: |
|
8418.21 |
- - Compression-type: |
|
8418.21.10 |
- - - Dung tích không quá 230 lít |
chiếc |
8418.21.10 |
- - - Of a capacity not exceeding 230 l |
unit |
8418.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.21.90 |
- - - Other |
unit |
8418.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8418.29.00 |
- - Other |
unit |
8418.30 |
- Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: |
|
8418.30 |
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity: |
|
8418.30.10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
chiếc |
8418.30.10 |
- - Of a capacity not exceeding 200 l |
unit |
8418.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8418.30.90 |
- - Other |
unit |
8418.40 |
- Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: |
|
8418.40 |
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity: |
|
8418.40.10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
chiếc |
8418.40.10 |
- - Of a capacity not exceeding 200 l |
unit |
8418.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8418.40.90 |
- - Other |
unit |
8418.50 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: |
|
8418.50 |
- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment: |
|
|
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: |
|
|
- - Display counters, show-cases and the like, incorporating refrigerating equipment, of a capacity exceeding 200 l: |
|
8418.50.11 |
- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
chiếc |
8418.50.11 |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
unit |
8418.50.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.50.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8418.50.91 |
- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
chiếc |
8418.50.91 |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
unit |
8418.50.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.50.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt: |
|
|
- Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps: |
|
8418.61.00 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
chiếc |
8418.61.00 |
- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15 |
unit |
8418.69 |
- - Loại khác: |
|
8418.69 |
- - Other: |
|
8418.69.10 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
chiếc |
8418.69.10 |
- - - Beverage coolers |
unit |
8418.69.30 |
- - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) |
chiếc |
8418.69.30 |
- - - Cold water dispenser |
unit |
|
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,10 kW: |
|
|
- - - Water chillers with a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW: |
|
8418.69.41 |
- - - - Dùng cho máy điều hòa không khí |
chiếc |
8418.69.41 |
- - - - For air conditioning machines |
unit |
8418.69.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8418.69.49 |
- - - - Other |
unit |
8418.69.50 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
chiếc |
8418.69.50 |
- - - Scale ice-maker units |
unit |
8418.69.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.69.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8418.91.00 |
- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông |
chiếc |
8418.91.00 |
- - Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment |
unit |
8418.99 |
- - Loại khác: |
|
8418.99 |
- - Other: |
|
8418.99.10 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ |
chiếc |
8418.99.10 |
- - - Evaporators or condensers |
unit |
8418.99.40 |
- - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.31, 8418.10.32, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 (SEN) |
chiếc |
8418.99.40 |
- - - Aluminium roll-bonded panels of a kind used for the goods of subheading 8418.10.31, 8418.10.32, 8418.21.10, 8418.21.90 or 8418.29.00 |
unit |
8418.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8418.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.19 |
Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, ngưng tụ hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện |
|
84.19 |
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric |
|
|
- Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện: |
|
|
- Instantaneous or storage water heaters, non-electric: |
|
8419.11 |
- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: |
|
8419.11 |
- - Instantaneous gas water heaters: |
|
8419.11.10 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
chiếc |
8419.11.10 |
- - - Household type |
unit |
8419.11.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.11.90 |
- - - Other |
unit |
8419.12.00 |
- - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời |
chiếc |
8419.12.00 |
- - Solar water heaters |
unit |
8419.19 |
- - Loại khác: |
|
8419.19 |
- - Other: |
|
8419.19.10 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
chiếc |
8419.19.10 |
- - - Household type |
unit |
8419.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.19.90 |
- - - Other |
unit |
8419.20.00 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
chiếc |
8419.20.00 |
- Medical, surgical or laboratory sterilisers |
unit |
|
- Máy làm khô: |
|
|
- Dryers: |
|
8419.33 |
- - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun: |
|
8419.33 |
- - Lyophilisation apparatus, freeze drying units and spray dryers: |
|
8419.33.10 |
- - - Dùng cho các sản phẩm nông nghiệp; cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa |
chiếc |
8419.33.10 |
- - - For agricultural products; for wood, paper pulp, paper or paperboard |
unit |
8419.33.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.33.90 |
- - - Other |
unit |
8419.34 |
- - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp: |
|
8419.34 |
- - Other, for agricultural products: |
|
8419.34.10 |
- - - Thiết bị làm bay hơi |
chiếc |
8419.34.10 |
- - - Evaporators |
unit |
8419.34.20 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.34.20 |
- - - Other, electrically operated |
unit |
8419.34.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.34.90 |
- - - Other |
unit |
8419.35 |
- - Loại khác, dùng cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
|
8419.35 |
- - Other, for wood, paper pulp, paper or paperboard: |
|
8419.35.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.35.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8419.35.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.35.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8419.39 |
- - Loại khác: |
|
8419.39 |
- - Other: |
|
8419.39.30 |
- - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.39.30 |
- - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies, electrically operated |
unit |
8419.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.39.90 |
- - - Other |
unit |
8419.40 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
|
8419.40 |
- Distilling or rectifying plant: |
|
8419.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.40.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8419.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.40.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8419.50 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
|
8419.50 |
- Heat exchange units: |
|
8419.50.10 |
- - Tháp làm mát |
chiếc |
8419.50.10 |
- - Cooling towers |
unit |
8419.50.20 |
- - Bộ trao đổi nhiệt làm bằng các ống fluoropolyme, với ống đầu vào và ống ra có đường kính trong từ 3 cm trở xuống (SEN) |
chiếc |
8419.50.20 |
- - Heat exchange units made of tubes of fluoropolymers, with both inlet and outlet tubes having an inside diameter measuring 3 cm or less |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8419.50.91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.50.91 |
- - - Electrically operated |
unit |
8419.50.92 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.50.92 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8419.60.00 |
- Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khác |
chiếc |
8419.60.00 |
- Machinery for liquefying air or other gases |
unit |
|
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
- Other machinery, plant and equipment: |
|
8419.81 |
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
|
8419.81 |
- - For making hot drinks or for cooking or heating food: |
|
8419.81.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.81.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8419.81.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.81.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8419.89 |
- - Loại khác: |
|
8419.89 |
- - Other: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8419.89.13 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8419.89.13 |
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8419.89.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8419.89.19 |
- - - - Other |
unit |
8419.89.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8419.89.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8419.90 |
- Bộ phận: |
|
8419.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of electrically operated articles: |
|
8419.90.12 |
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8419.90.12 |
- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8419.90.13 |
- - - Vỏ của tháp làm mát |
chiếc |
8419.90.13 |
- - - Casings for cooling towers |
unit |
8419.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of non-electrically operated articles: |
|
8419.90.22 |
- - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình |
chiếc |
8419.90.22 |
- - - Of instantaneous gas water heaters, household type |
unit |
8419.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8419.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.20 |
Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng |
|
84.20 |
Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor |
|
8420.10 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: |
|
8420.10 |
- Calendering or other rolling machines: |
|
8420.10.10 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch in |
chiếc |
8420.10.10 |
- - Of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit substrates or printed circuits |
unit |
8420.10.20 |
- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình |
chiếc |
8420.10.20 |
- - Ironing machines or wringers suitable for domestic use |
unit |
8420.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8420.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8420.91 |
- - Trục cán: |
|
8420.91 |
- - Cylinders: |
|
8420.91.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
chiếc |
8420.91.10 |
- - - Of goods of subheading 8420.10.10 |
unit |
8420.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8420.91.90 |
- - - Other |
unit |
8420.99 |
- - Loại khác: |
|
8420.99 |
- - Other: |
|
8420.99.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
chiếc |
8420.99.10 |
- - - Of goods of subheading 8420.10.10 |
unit |
8420.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8420.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.21 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí |
|
84.21 |
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases |
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
- Centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
8421.11.00 |
- - Máy tách kem |
chiếc |
8421.11.00 |
- - Cream separators |
unit |
8421.12.00 |
- - Máy làm khô quần áo |
chiếc |
8421.12.00 |
- - Clothes-dryers |
unit |
8421.19 |
- - Loại khác: |
|
8421.19 |
- - Other: |
|
8421.19.10 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
chiếc |
8421.19.10 |
- - - Of a kind used for sugar manufacture |
unit |
8421.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8421.19.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids: |
|
8421.21 |
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
8421.21 |
- - For filtering or purifying water: |
|
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: |
|
|
- - - Of a capacity not exceeding 500 l/h: |
|
8421.21.11 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
chiếc |
8421.21.11 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
unit |
8421.21.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8421.21.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
|
- - - Of a capacity exceeding 500 l/h: |
|
8421.21.22 |
- - - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8421.21.22 |
- - - - Electrically operated |
unit |
8421.21.23 |
- - - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8421.21.23 |
- - - - Not electrically operated |
unit |
8421.22 |
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
|
8421.22 |
- - For filtering or purifying beverages other than water: |
|
8421.22.30 |
- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ |
chiếc |
8421.22.30 |
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h |
unit |
8421.22.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8421.22.90 |
- - - Other |
unit |
8421.23 |
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
8421.23 |
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines: |
|
|
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
8421.23.11 |
- - - - Bộ lọc dầu |
chiếc |
8421.23.11 |
- - - - Oil filters |
unit |
8421.23.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8421.23.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
- - - For motor vehicles of Chapter 87: |
|
8421.23.21 |
- - - - Bộ lọc dầu |
chiếc |
8421.23.21 |
- - - - Oil filters |
unit |
8421.23.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8421.23.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8421.23.91 |
- - - - Bộ lọc dầu |
chiếc |
8421.23.91 |
- - - - Oil filters |
unit |
8421.23.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8421.23.99 |
- - - - Other |
unit |
8421.29 |
- - Loại khác: |
|
8421.29 |
- - Other: |
|
8421.29.10 |
- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
chiếc |
8421.29.10 |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
unit |
8421.29.20 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
chiếc |
8421.29.20 |
- - - Of a kind used for sugar manufacture |
unit |
8421.29.30 |
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
chiếc |
8421.29.30 |
- - - Of a kind used in oil drilling operations |
unit |
8421.29.40 |
- - - Loại khác, bộ lọc xăng |
chiếc |
8421.29.40 |
- - - Other, petrol-filters |
unit |
8421.29.50 |
- - - Loại khác, bộ lọc dầu |
chiếc |
8421.29.50 |
- - - Other, oil filters |
unit |
8421.29.60 |
- - - Loại khác, bằng fluoropolyme và có màng lọc hoặc màng tinh chế với độ dày không quá 140 micron (SEN) |
chiếc |
8421.29.60 |
- - - Other, of fluoropolymers and with filter or purifier membrane thickness not exceeding 140 microns |
unit |
8421.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8421.29.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases: |
|
8421.31 |
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
8421.31 |
- - Intake air filters for internal combustion engines: |
|
8421.31.10 |
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8421.31.10 |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
8421.31.20 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
chiếc |
8421.31.20 |
- - - For motor vehicles of Chapter 87 |
unit |
8421.31.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8421.31.90 |
- - - Other |
unit |
8421.32.00 |
- - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trong |
chiếc |
8421.32.00 |
- - Catalytic converters or particulate filters, whether or not combined, for purifying or filtering exhaust gases from internal combustion engines |
unit |
8421.39 |
- - Loại khác: |
|
8421.39 |
- - Other: |
|
8421.39.20 |
- - - Máy lọc không khí |
chiếc |
8421.39.20 |
- - - Air purifiers |
unit |
8421.39.30 |
- - - Loại khác, có vỏ bằng thép không gỉ và có lỗ ống đầu vào và đầu ra có đường kính trong không quá 1,3 cm |
chiếc |
8421.39.30 |
- - - Other, with stainless steel housing, and with inlet and outlet tube bores with inside diameters not exceeding 1.3 cm |
unit |
8421.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8421.39.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8421.91 |
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
8421.91 |
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
8421.91.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 |
chiếc |
8421.91.10 |
- - - Of goods of subheading 8421.12.00 |
unit |
8421.91.20 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
chiếc |
8421.91.20 |
- - - Of goods of subheading 8421.19.10 |
unit |
8421.91.90 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 |
chiếc |
8421.91.90 |
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90 |
unit |
8421.99 |
- - Loại khác: |
|
8421.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23: |
|
|
- - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23: |
|
8421.99.21 |
- - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN) |
chiếc |
8421.99.21 |
- - - - For subheading 8421.23.11 or 8421.23.21 |
unit |
8421.99.29 |
- - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8421.99.29 |
- - - - Other |
unit |
8421.99.30 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
chiếc |
8421.99.30 |
- - - Of goods of subheading 8421.31 |
unit |
8421.99.40 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 |
chiếc |
8421.99.40 |
- - - Of goods of subheading 8421.29.50 |
unit |
8421.99.50 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.60 |
chiếc |
8421.99.50 |
- - - Of goods of subheading 8421.29.60 |
unit |
8421.99.60 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.30 |
chiếc |
8421.99.60 |
- - - Of goods of subheading 8421.39.30 |
unit |
8421.99.70 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.90 |
chiếc |
8421.99.70 |
- - - Of goods of subheading 8421.39.90 |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8421.99.91 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
chiếc |
8421.99.91 |
- - - - Of goods of subheading 8421.29.20 |
unit |
8421.99.94 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 |
chiếc |
8421.99.94 |
- - - - Of goods of subheading 8421.21.11 |
unit |
8421.99.96 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91 |
chiếc |
8421.99.96 |
- - - - Of goods of subheading 8421.23.11 or 8421.23.91 |
unit |
8421.99.97 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99 |
chiếc |
8421.99.97 |
- - - - Of goods of subheading 8421.23.19 or 8421.23.99 |
unit |
8421.99.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8421.99.99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.22 |
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống |
|
84.22 |
Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages |
|
|
- Máy rửa bát đĩa: |
|
|
- Dish washing machines: |
|
8422.11.00 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
chiếc |
8422.11.00 |
- - Of the household type |
unit |
8422.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8422.19.00 |
- - Other |
unit |
8422.20.00 |
- Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
chiếc |
8422.20.00 |
- Machinery for cleaning or drying bottles or other containers |
unit |
8422.30.00 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
chiếc |
8422.30.00 |
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages |
unit |
8422.40.00 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
chiếc |
8422.40.00 |
- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery) |
unit |
8422.90 |
- Bộ phận: |
|
8422.90 |
- Parts: |
|
8422.90.10 |
- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 |
chiếc |
8422.90.10 |
- - Of machines of subheading 8422.11 |
unit |
8422.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8422.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.23 |
Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân |
|
84.23 |
Weighing machinery (excluding balances of a sensitivity of 5 cg or better), including weight operated counting or checking machines; weighing machine weights of all kinds |
|
8423.10 |
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
|
8423.10 |
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales: |
|
8423.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8423.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8423.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8423.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8423.20 |
- Cân băng tải: |
|
8423.20 |
- Scales for continuous weighing of goods on conveyors: |
|
8423.20.10 |
- - Cân điện tử |
chiếc |
8423.20.10 |
- - Using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8423.20.90 |
- - Other |
unit |
8423.30 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
|
8423.30 |
- Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales: |
|
8423.30.10 |
- - Cân điện tử |
chiếc |
8423.30.10 |
- - Using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8423.30.90 |
- - Other |
unit |
|
- Cân trọng lượng khác: |
|
|
- Other weighing machinery: |
|
8423.81 |
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
|
8423.81 |
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg: |
|
8423.81.10 |
- - - Cân điện tử |
chiếc |
8423.81.10 |
- - - Using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.81.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8423.81.90 |
- - - Other |
unit |
8423.82 |
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: |
|
8423.82 |
- - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg: |
|
|
- - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg: |
|
|
- - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 1,000 kg: |
|
8423.82.31 |
- - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ |
chiếc |
8423.82.31 |
- - - - For weighing motor vehicles, using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.82.32 |
- - - - Cân điện tử khác |
chiếc |
8423.82.32 |
- - - - Other, using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.82.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8423.82.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Có khả năng cân tối đa trên 1.000 kg: |
|
|
- - - Having a maximum weighing capacity exceeding 1,000 kg: |
|
8423.82.41 |
- - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ |
chiếc |
8423.82.41 |
- - - - For weighing motor vehicles, using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.82.42 |
- - - - Cân điện tử khác |
chiếc |
8423.82.42 |
- - - - Other, using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.82.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8423.82.49 |
- - - - Other |
unit |
8423.89 |
- - Loại khác: |
|
8423.89 |
- - Other: |
|
8423.89.10 |
- - - Cân điện tử |
chiếc |
8423.89.10 |
- - - Using electronic means for gauging weight |
unit |
8423.89.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8423.89.90 |
- - - Other |
unit |
8423.90 |
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
|
8423.90 |
- Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing machinery: |
|
8423.90.10 |
- - Quả cân |
chiếc |
8423.90.10 |
- - Weighing machine weights |
unit |
8423.90.30 |
- - Bộ phận của cân điện tử, trừ loại sử dụng để cân xe có động cơ (SEN) |
chiếc |
8423.90.30 |
- - Parts of weighing machinery using electronic means for gauging weight, excluding of machines for weighing motor vehicles |
unit |
8423.90.40 |
- - Bộ phận của các loại cân khác |
chiếc |
8423.90.40 |
- - Parts of other weighing machinery |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.24 |
Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự |
|
84.24 |
Mechanical appliances (whether or not hand-operated) for projecting, dispersing or spraying liquids or powders; fire extinguishers, whether or not charged; spray guns and similar appliances; steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
|
8424.10 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
|
8424.10 |
- Fire extinguishers, whether or not charged: |
|
8424.10.10 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
8424.10.10 |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
unit |
8424.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8424.10.90 |
- - Other |
unit |
8424.20 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
8424.20 |
- Spray guns and similar appliances: |
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Electrically operated: |
|
8424.20.11 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8424.20.11 |
- - - Agricultural or horticultural |
unit |
8424.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8424.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Not electrically operated: |
|
8424.20.21 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8424.20.21 |
- - - Agricultural or horticultural |
unit |
8424.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8424.20.29 |
- - - Other |
unit |
8424.30.00 |
- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự |
chiếc |
8424.30.00 |
- Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
unit |
|
- Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
|
- Agricultural or horticultural sprayers: |
|
8424.41 |
- - Thiết bị phun xách tay: |
|
8424.41 |
- - Portable sprayers: |
|
8424.41.10 |
- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay |
chiếc |
8424.41.10 |
- - - Hand-operated insecticide sprayers |
unit |
8424.41.20 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.41.20 |
- - - Other, not electrically operated |
unit |
8424.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8424.41.90 |
- - - Other |
unit |
8424.49 |
- - Loại khác: |
|
8424.49 |
- - Other: |
|
8424.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.49.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8424.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.49.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
- Other appliances: |
|
8424.82 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
8424.82 |
- - Agricultural or horticultural: |
|
8424.82.10 |
- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt |
chiếc |
8424.82.10 |
- - - Drip irrigation systems |
unit |
8424.82.20 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.82.20 |
- - - Other, electrically operated |
unit |
8424.82.30 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.82.30 |
- - - Other, not electrically operated |
unit |
8424.89 |
- - Loại khác: |
|
8424.89 |
- - Other: |
|
8424.89.10 |
- - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít |
chiếc |
8424.89.10 |
- - - Hand-operated household sprayers of a capacity not exceeding 3 l |
unit |
8424.89.20 |
- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi |
chiếc |
8424.89.20 |
- - - Spray heads with dip tubes |
unit |
8424.89.40 |
- - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh kiện của chúng |
chiếc |
8424.89.40 |
- - - Other, of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components |
unit |
8424.89.50 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.89.50 |
- - - Other, electrically operated |
unit |
8424.89.90 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8424.89.90 |
- - - Other, not electrically operated |
unit |
8424.90 |
- Bộ phận: |
|
8424.90 |
- Parts: |
|
8424.90.10 |
- - Của bình dập lửa |
chiếc |
8424.90.10 |
- - Of fire extinguishers |
unit |
|
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
|
- - Of spray guns and similar appliances: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8424.90.21 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 |
chiếc |
8424.90.21 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.11 |
unit |
8424.90.23 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8424.90.23 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
8424.90.24 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 |
chiếc |
8424.90.24 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.21 |
unit |
8424.90.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8424.90.29 |
- - - - Other |
unit |
8424.90.30 |
- - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự |
chiếc |
8424.90.30 |
- - Of steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
unit |
|
- - Của thiết bị khác: |
|
|
- - Of other appliances: |
|
8424.90.93 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 |
chiếc |
8424.90.93 |
- - - Of goods of subheading 8424.82.10 |
unit |
8424.90.94 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 |
chiếc |
8424.90.94 |
- - - Of goods of subheading 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 or 8424.82.30 |
unit |
8424.90.95 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20 |
chiếc |
8424.90.95 |
- - - Of goods of subheading 8424.41.90, 8424.49.10 or 8424.82.20 |
unit |
8424.90.96 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.89.40 |
chiếc |
8424.90.96 |
- - - Of goods of subheading 8424.89.40 |
unit |
8424.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8424.90.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.25 |
Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại |
|
84.25 |
Pulley tackle and hoists other than skip hoists; winches and capstans; jacks |
|
|
- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: |
|
|
- Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists of a kind used for raising vehicles: |
|
8425.11.00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
chiếc |
8425.11.00 |
- - Powered by electric motor |
unit |
8425.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8425.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Tời ngang; tời dọc: |
|
|
- Winches; capstans: |
|
8425.31.00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
chiếc |
8425.31.00 |
- - Powered by electric motor |
unit |
8425.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8425.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Kích; tời nâng xe: |
|
|
- Jacks; hoists of a kind used for raising vehicles: |
|
8425.41.00 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra |
chiếc |
8425.41.00 |
- - Built-in jacking systems of a type used in garages |
unit |
8425.42 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
|
8425.42 |
- - Other jacks and hoists, hydraulic: |
|
8425.42.10 |
- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải |
chiếc |
8425.42.10 |
- - - Jacks of a kind used in tipping mechanisms for lorries |
unit |
8425.42.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8425.42.90 |
- - - Other |
unit |
8425.49 |
- - Loại khác: |
|
8425.49 |
- - Other: |
|
8425.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8425.49.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8425.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8425.49.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.26 |
Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu |
|
84.26 |
Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane |
|
|
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: |
|
|
- Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes, mobile lifting frames and straddle carriers: |
|
8426.11.00 |
- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định |
chiếc |
8426.11.00 |
- - Overhead travelling cranes on fixed support |
unit |
8426.12.00 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
chiếc |
8426.12.00 |
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers |
unit |
8426.19 |
- - Loại khác: |
|
8426.19 |
- - Other: |
|
8426.19.20 |
- - - Cầu trục |
chiếc |
8426.19.20 |
- - - Bridge cranes |
unit |
8426.19.30 |
- - - Cổng trục |
chiếc |
8426.19.30 |
- - - Gantry cranes |
unit |
8426.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8426.19.90 |
- - - Other |
unit |
8426.20.00 |
- Cần trục tháp |
chiếc |
8426.20.00 |
- Tower cranes |
unit |
8426.30.00 |
- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
chiếc |
8426.30.00 |
- Portal or pedestal jib cranes |
unit |
|
- Máy khác, loại tự hành: |
|
|
- Other machinery, self-propelled: |
|
8426.41.00 |
- - Chạy bánh lốp |
chiếc |
8426.41.00 |
- - On tyres |
unit |
8426.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8426.49.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy khác: |
|
|
- Other machinery: |
|
8426.91.00 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
chiếc |
8426.91.00 |
- - Designed for mounting on road vehicles |
unit |
8426.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8426.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.27 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng |
|
84.27 |
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or handling equipment |
|
8427.10.00 |
- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện |
chiếc |
8427.10.00 |
- Self-propelled trucks powered by an electric motor |
unit |
8427.20.00 |
- Xe tự hành khác |
chiếc |
8427.20.00 |
- Other self-propelled trucks |
unit |
8427.90.00 |
- Các loại xe khác |
chiếc |
8427.90.00 |
- Other trucks |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.28 |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy (lift), thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo) |
|
84.28 |
Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics) |
|
8428.10 |
- Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): |
|
8428.10 |
- Lifts and skip hoists: |
|
|
- - Thang máy (lift): |
|
|
- - Lifts: |
|
8428.10.31 |
- - - Để chở người |
chiếc |
8428.10.31 |
- - - For passengers |
unit |
8428.10.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8428.10.39 |
- - - Other |
unit |
8428.10.40 |
- - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
chiếc |
8428.10.40 |
- - Skip hoists |
unit |
8428.20 |
- Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: |
|
8428.20 |
- Pneumatic elevators and conveyors: |
|
8428.20.10 |
- - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
chiếc |
8428.20.10 |
- - Of a kind used for agriculture |
unit |
8428.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8428.20.90 |
- - Other |
unit |
|
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: |
|
|
- Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: |
|
8428.31.00 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
chiếc |
8428.31.00 |
- - Specially designed for underground use |
unit |
8428.32 |
- - Loại khác, dạng gàu: |
|
8428.32 |
- - Other, bucket type: |
|
8428.32.10 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
chiếc |
8428.32.10 |
- - - Of a kind used for agriculture |
unit |
8428.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8428.32.90 |
- - - Other |
unit |
8428.33 |
- - Loại khác, dạng băng tải: |
|
8428.33 |
- - Other, belt type: |
|
8428.33.10 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
chiếc |
8428.33.10 |
- - - Of a kind used for agriculture |
unit |
8428.33.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8428.33.90 |
- - - Other |
unit |
8428.39 |
- - Loại khác: |
|
8428.39 |
- - Other: |
|
8428.39.10 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
chiếc |
8428.39.10 |
- - - Of a kind used for agriculture |
unit |
8428.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8428.39.90 |
- - - Other |
unit |
8428.40.00 |
- Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
chiếc |
8428.40.00 |
- Escalators and moving walkways |
unit |
8428.60.00 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
chiếc |
8428.60.00 |
- Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction mechanisms for funiculars |
unit |
8428.70.00 |
- Rô bốt công nghiệp |
chiếc |
8428.70.00 |
- Industrial robots |
unit |
8428.90 |
- Máy khác: |
|
8428.90 |
- Other machinery: |
|
8428.90.20 |
- - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8428.90.20 |
- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8428.90.30 |
- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường sắt tương tự |
chiếc |
8428.90.30 |
- - Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon tippers and similar railway wagon handling equipment |
unit |
8428.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8428.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.29 |
Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành |
|
84.29 |
Self-propelled bulldozers, angledozers, graders, levellers, scrapers, mechanical shovels, excavators, shovel loaders, tamping machines and road rollers |
|
|
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: |
|
|
- Bulldozers and angledozers: |
|
8429.11.00 |
- - Loại bánh xích |
chiếc |
8429.11.00 |
- - Track laying |
unit |
8429.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8429.19.00 |
- - Other |
unit |
8429.20.00 |
- Máy san đất |
chiếc |
8429.20.00 |
- Graders and levellers |
unit |
8429.30.00 |
- Máy cạp đất |
chiếc |
8429.30.00 |
- Scrapers |
unit |
8429.40 |
- Máy đầm và xe lu lăn đường: |
|
8429.40 |
- Tamping machines and road rollers: |
|
8429.40.30 |
- - Máy đầm |
chiếc |
8429.40.30 |
- - Tamping machines |
unit |
8429.40.40 |
- - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo khối lượng |
chiếc |
8429.40.40 |
- - Vibratory smooth drum rollers, with a centrifugal force drum not exceeding 20 t by weight |
unit |
8429.40.50 |
- - Các loại xe lu rung lăn đường khác |
chiếc |
8429.40.50 |
- - Other vibratory road rollers |
unit |
8429.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8429.40.90 |
- - Other |
unit |
|
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: |
|
|
- Mechanical shovels, excavators and shovel loaders: |
|
8429.51.00 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
chiếc |
8429.51.00 |
- - Front-end shovel loaders |
unit |
8429.52.00 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o |
chiếc |
8429.52.00 |
- - Machinery with a 360o revolving superstructure |
unit |
8429.59.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8429.59.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.30 |
Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết |
|
84.30 |
Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers |
|
8430.10.00 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
chiếc |
8430.10.00 |
- Pile-drivers and pile-extractors |
unit |
8430.20.00 |
- Máy xới và dọn tuyết |
chiếc |
8430.20.00 |
- Snow-ploughs and snow-blowers |
unit |
|
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
|
|
- Coal or rock cutters and tunnelling machinery: |
|
8430.31.00 |
- - Loại tự hành |
chiếc |
8430.31.00 |
- - Self-propelled |
unit |
8430.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8430.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: |
|
|
- Other boring or sinking machinery: |
|
8430.41.00 |
- - Loại tự hành |
chiếc |
8430.41.00 |
- - Self-propelled |
unit |
8430.49 |
- - Loại khác: |
|
8430.49 |
- - Other: |
|
8430.49.10 |
- - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích hợp phù hợp sử dụng trong vận hành khoan (SEN) |
chiếc |
8430.49.10 |
- - - Wellhead platforms with integrated production modules suitable for use in drilling operations |
unit |
8430.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8430.49.90 |
- - - Other |
unit |
8430.50.00 |
- Máy khác, loại tự hành |
chiếc |
8430.50.00 |
- Other machinery, self-propelled |
unit |
|
- Máy khác, loại không tự hành: |
|
|
- Other machinery, not self-propelled: |
|
8430.61.00 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
chiếc |
8430.61.00 |
- - Tamping or compacting machinery |
unit |
8430.69.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8430.69.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.31 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30 |
|
84.31 |
Parts suitable for use solely or principally with the machinery of headings 84.25 to 84.30 |
|
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 84.25: |
|
8431.10 |
- Of machinery of heading 84.25: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of electrically operated machines: |
|
8431.10.13 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 |
chiếc |
8431.10.13 |
- - - Of goods of subheading 8425.11.00, 8425.31.00 or 8425.49.10 |
unit |
8431.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8431.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
8431.10.22 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 |
chiếc |
8431.10.22 |
- - - Of goods of subheading 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 or 8425.42.90 |
unit |
8431.10.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8431.10.29 |
- - - Other |
unit |
8431.20 |
- Của máy thuộc nhóm 84.27: |
|
8431.20 |
- Of machinery of heading 84.27: |
|
8431.20.10 |
- - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 |
chiếc |
8431.20.10 |
- - Of subheading 8427.10 or 8427.20 |
unit |
8431.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8431.20.90 |
- - Other |
unit |
|
- Của máy thuộc nhóm 84.28: |
|
|
- Of machinery of heading 84.28: |
|
8431.31 |
- - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: |
|
8431.31 |
- - Of lifts, skip hoists or escalators: |
|
8431.31.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40 |
chiếc |
8431.31.10 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.39 or 8428.10.40 |
unit |
8431.31.20 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00 |
chiếc |
8431.31.20 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.31 or 8428.40.00 |
unit |
8431.39 |
- - Loại khác: |
|
8431.39 |
- - Other: |
|
8431.39.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 |
chiếc |
8431.39.10 |
- - - Of goods of subheading 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 or 8428.39.10 |
unit |
8431.39.40 |
- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8431.39.40 |
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8431.39.50 |
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 |
chiếc |
8431.39.50 |
- - - Other, of goods of subheading 8428.90 |
unit |
8431.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8431.39.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- Of machinery of heading 84.26, 84.29 or 84.30: |
|
8431.41 |
- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: |
|
8431.41 |
- - Buckets, shovels, grabs and grips: |
|
8431.41.10 |
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 |
chiếc |
8431.41.10 |
- - - For machinery of heading 84.26 |
unit |
8431.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8431.41.90 |
- - - Other |
unit |
8431.42.00 |
- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
chiếc |
8431.42.00 |
- - Bulldozer or angledozer blades |
unit |
8431.43.00 |
- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 |
chiếc |
8431.43.00 |
- - Parts for boring or sinking machinery of subheading 8430.41 or 8430.49 |
unit |
8431.49 |
- - Loại khác: |
|
8431.49 |
- - Other: |
|
8431.49.10 |
- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 |
chiếc |
8431.49.10 |
- - - Parts of machinery of heading 84.26 |
unit |
8431.49.20 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp |
chiếc |
8431.49.20 |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for scrapers, graders or levellers |
unit |
8431.49.40 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
chiếc |
8431.49.40 |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for bulldozer or angledozer blades |
unit |
8431.49.50 |
- - - Của xe lu lăn đường |
chiếc |
8431.49.50 |
- - - Of road rollers |
unit |
8431.49.60 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00 |
chiếc |
8431.49.60 |
- - - Of goods of subheading 8430.20.00 |
unit |
8431.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8431.49.90 |
- - - Other |
unit |
84.32 |
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
|
84.32 |
Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation; lawn or sports-ground rollers |
|
8432.10.00 |
- Máy cày |
chiếc |
8432.10.00 |
- Ploughs |
unit |
|
- Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes): |
|
|
- Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes: |
|
8432.21.00 |
- - Bừa đĩa |
chiếc |
8432.21.00 |
- - Disc harrows |
unit |
8432.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8432.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: |
|
|
- Seeders, planters and transplanters: |
|
8432.31.00 |
- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) |
chiếc |
8432.31.00 |
- - No-till direct seeders, planters and transplanters |
unit |
8432.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8432.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: |
|
|
- Manure spreaders and fertiliser distributors: |
|
8432.41.00 |
- - Máy rải phân hữu cơ |
chiếc |
8432.41.00 |
- - Manure spreaders |
unit |
8432.42.00 |
- - Máy rắc phân bón |
chiếc |
8432.42.00 |
- - Fertiliser distributors |
unit |
8432.80 |
- Máy khác: |
|
8432.80 |
- Other machinery: |
|
8432.80.10 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8432.80.10 |
- - Agricultural or horticultural |
unit |
8432.80.20 |
- - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
chiếc |
8432.80.20 |
- - Lawn or sports-ground rollers |
unit |
8432.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8432.80.90 |
- - Other |
unit |
8432.90 |
- Bộ phận: |
|
8432.90 |
- Parts: |
|
8432.90.10 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 |
chiếc |
8432.90.10 |
- - Of machinery of subheading 8432.80.90 |
unit |
8432.90.20 |
- - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
chiếc |
8432.90.20 |
- - Of lawn or sports-ground rollers |
unit |
8432.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8432.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.33 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 |
|
84.33 |
Harvesting or threshing machinery, including straw or fodder balers; grass or hay mowers; machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce, other than machinery of heading 84.37 |
|
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân chơi thể thao: |
|
|
- Mowers for lawns, parks or sports-grounds: |
|
8433.11.00 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
chiếc |
8433.11.00 |
- - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane |
unit |
8433.19 |
- - Loại khác: |
|
8433.19 |
- - Other: |
|
8433.19.10 |
- - - Không dùng động cơ |
chiếc |
8433.19.10 |
- - - Not powered |
unit |
8433.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8433.19.90 |
- - - Other |
unit |
8433.20.00 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
chiếc |
8433.20.00 |
- Other mowers, including cutter bars for tractor mounting |
unit |
8433.30.00 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
chiếc |
8433.30.00 |
- Other haymaking machinery |
unit |
8433.40.00 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
chiếc |
8433.40.00 |
- Straw or fodder balers, including pick-up balers |
unit |
|
- Máy thu hoạch khác; máy đập: |
|
|
- Other harvesting machinery; threshing machinery: |
|
8433.51.00 |
- - Máy gặt đập liên hợp |
chiếc |
8433.51.00 |
- - Combine harvester-threshers |
unit |
8433.52.00 |
- - Máy đập khác |
chiếc |
8433.52.00 |
- - Other threshing machinery |
unit |
8433.53.00 |
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
chiếc |
8433.53.00 |
- - Root or tuber harvesting machines |
unit |
8433.59 |
- - Loại khác: |
|
8433.59 |
- - Other: |
|
8433.59.20 |
- - - Máy hái bông (cotton) |
chiếc |
8433.59.20 |
- - - Cotton pickers |
unit |
8433.59.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8433.59.90 |
- - - Other |
unit |
8433.60 |
- Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: |
|
8433.60 |
- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce: |
|
8433.60.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8433.60.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8433.60.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8433.60.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8433.90 |
- Bộ phận: |
|
8433.90 |
- Parts: |
|
8433.90.10 |
- - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm |
chiếc |
8433.90.10 |
- - Castors wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto exceeds 30 mm |
unit |
8433.90.20 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90 |
chiếc |
8433.90.20 |
- - Other, of goods of subheading 8433.11.00 or 8433.19.90 |
unit |
8433.90.30 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 |
chiếc |
8433.90.30 |
- - Other, of goods of subheading 8433.19.10 |
unit |
8433.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8433.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.34 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa |
|
84.34 |
Milking machines and dairy machinery |
|
8434.10.00 |
- Máy vắt sữa |
chiếc |
8434.10.00 |
- Milking machines |
unit |
8434.20.00 |
- Máy chế biến sữa |
chiếc |
8434.20.00 |
- Dairy machinery |
unit |
8434.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8434.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.35 |
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự |
|
84.35 |
Presses, crushers and similar machinery used in the manufacture of wine, cider, fruit juices or similar beverages |
|
8435.10 |
- Máy: |
|
8435.10 |
- Machinery: |
|
8435.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8435.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8435.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8435.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8435.90 |
- Bộ phận: |
|
8435.90 |
- Parts: |
|
8435.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
chiếc |
8435.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
unit |
8435.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8435.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.36 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở |
|
84.36 |
Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-keeping or bee-keeping machinery, including germination plant fitted with mechanical or thermal equipment; poultry incubators and brooders |
|
8436.10 |
- Máy chế biến thức ăn cho động vật: |
|
8436.10 |
- Machinery for preparing animal feeding stuffs: |
|
8436.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8436.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
|
- Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
- Poultry-keeping machinery; poultry incubators and brooders: |
|
8436.21 |
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
8436.21 |
- - Poultry incubators and brooders: |
|
8436.21.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.21.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8436.21.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.21.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8436.29 |
- - Loại khác: |
|
8436.29 |
- - Other: |
|
8436.29.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.29.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8436.29.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8436.29.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8436.80 |
- Máy khác: |
|
8436.80 |
- Other machinery: |
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Electrically operated: |
|
8436.80.11 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8436.80.11 |
- - - Agricultural or horticultural |
unit |
8436.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8436.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Not electrically operated: |
|
8436.80.21 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8436.80.21 |
- - - Agricultural or horticultural |
unit |
8436.80.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8436.80.29 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8436.91.00 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở |
chiếc |
8436.91.00 |
- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders |
unit |
8436.99 |
- - Loại khác: |
|
8436.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Of electrically operated machines and equipment: |
|
8436.99.11 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8436.99.11 |
- - - - Agricultural or horticultural |
unit |
8436.99.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8436.99.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Of non-electrically operated machines and equipment: |
|
8436.99.21 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
chiếc |
8436.99.21 |
- - - - Agricultural or horticultural |
unit |
8436.99.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8436.99.29 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.37 |
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp |
|
84.37 |
Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables; machinery used in the milling industry or for the working of cereals or dried leguminous vegetables, other than farm-type machinery |
|
8437.10 |
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô: |
|
8437.10 |
- Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables: |
|
8437.10.10 |
- - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.10.10 |
- - For grains, electrically operated; winnowing and similar cleaning machines, electrically operated |
unit |
8437.10.20 |
- - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.10.20 |
- - For grains, not electrically operated; winnowing and similar cleaning machines, not electrically operated |
unit |
8437.10.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.10.30 |
- - Other, electrically operated |
unit |
8437.10.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.10.40 |
- - Other, not electrically operated |
unit |
8437.80 |
- Máy khác: |
|
8437.80 |
- Other machinery: |
|
8437.80.10 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.80.10 |
- - Rice hullers and cone type rice mills, electrically operated |
unit |
8437.80.20 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.80.20 |
- - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically operated |
unit |
8437.80.30 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.80.30 |
- - Industrial type coffee and corn mills, electrically operated |
unit |
8437.80.40 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8437.80.40 |
- - Industrial type coffee and corn mills, not electrically operated |
unit |
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Other, electrically operated: |
|
8437.80.51 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
chiếc |
8437.80.51 |
- - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines |
unit |
8437.80.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8437.80.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Other, not electrically operated: |
|
8437.80.61 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
chiếc |
8437.80.61 |
- - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines |
unit |
8437.80.69 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8437.80.69 |
- - - Other |
unit |
8437.90 |
- Bộ phận: |
|
8437.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of electrically operated machines: |
|
8437.90.11 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
chiếc |
8437.90.11 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
unit |
8437.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8437.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
8437.90.21 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
chiếc |
8437.90.21 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
unit |
8437.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8437.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.38 |
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật |
|
84.38 |
Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable or microbial fats or oils |
|
8438.10.00 |
- Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự |
chiếc |
8438.10.00 |
- Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products |
unit |
8438.20 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la: |
|
8438.20 |
- Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate: |
|
8438.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8438.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8438.30 |
- Máy sản xuất đường: |
|
8438.30 |
- Machinery for sugar manufacture: |
|
8438.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.30.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8438.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.30.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8438.40.00 |
- Máy sản xuất bia |
chiếc |
8438.40.00 |
- Brewery machinery |
unit |
8438.50.00 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm |
chiếc |
8438.50.00 |
- Machinery for the preparation of meat or poultry |
unit |
8438.60.00 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau |
chiếc |
8438.60.00 |
- Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables |
unit |
8438.80 |
- Máy khác: |
|
8438.80 |
- Other machinery: |
|
|
- - Máy xát vỏ cà phê: |
|
|
- - Coffee pulpers: |
|
8438.80.11 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.11 |
- - - Electrically operated |
unit |
8438.80.12 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.12 |
- - - Not electrically operated |
unit |
|
- - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: |
|
|
- - Machinery for the preparation of fish, crustaceans or molluscs: |
|
8438.80.21 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.21 |
- - - Electrically operated |
unit |
8438.80.22 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.22 |
- - - Not electrically operated |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8438.80.91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.91 |
- - - Electrically operated |
unit |
8438.80.92 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8438.80.92 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8438.90 |
- Bộ phận: |
|
8438.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of electrically operated machines: |
|
8438.90.11 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 |
chiếc |
8438.90.11 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.10 |
unit |
8438.90.12 |
- - - Của máy xát vỏ cà phê |
chiếc |
8438.90.12 |
- - - Of coffee pulpers |
unit |
8438.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8438.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
8438.90.21 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 |
chiếc |
8438.90.21 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.20 |
unit |
8438.90.22 |
- - - Của máy xát vỏ cà phê |
chiếc |
8438.90.22 |
- - - Of coffee pulpers |
unit |
8438.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8438.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.39 |
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa |
|
84.39 |
Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material or for making or finishing paper or paperboard |
|
8439.10.00 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
chiếc |
8439.10.00 |
- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
unit |
8439.20.00 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa |
chiếc |
8439.20.00 |
- Machinery for making paper or paperboard |
unit |
8439.30.00 |
- Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa |
chiếc |
8439.30.00 |
- Machinery for finishing paper or paperboard |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8439.91.00 |
- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
chiếc |
8439.91.00 |
- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
unit |
8439.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8439.99.00 |
- - Other |
unit |
84.40 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
|
84.40 |
Book-binding machinery, including book-sewing machines |
|
8440.10 |
- Máy: |
|
8440.10 |
- Machinery: |
|
8440.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8440.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8440.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8440.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8440.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8440.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.41 |
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại |
|
84.41 |
Other machinery for making up paper pulp, paper or paperboard, including cutting machines of all kinds |
|
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
8441.10 |
- Cutting machines: |
|
8441.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8441.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8441.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8441.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8441.20.00 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì |
chiếc |
8441.20.00 |
- Machines for making bags, sacks or envelopes |
unit |
8441.30.00 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn |
chiếc |
8441.30.00 |
- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding |
unit |
8441.40.00 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn |
chiếc |
8441.40.00 |
- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard |
unit |
8441.80 |
- Máy khác: |
|
8441.80 |
- Other machinery: |
|
8441.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8441.80.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8441.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8441.80.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8441.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8441.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.42 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
|
84.42 |
Machinery, apparatus and equipment (other than the machines of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, cylinders or other printing components; plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished) |
|
8442.30.00 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ |
chiếc |
8442.30.00 |
- Machinery, apparatus and equipment |
unit |
8442.40.00 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên |
chiếc |
8442.40.00 |
- Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment |
unit |
8442.50.00 |
- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
chiếc |
8442.50.00 |
- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished) |
unit |
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng |
|
84.43 |
Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof |
|
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
|
|
- Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42: |
|
8443.11.00 |
- - Máy in offset, in cuộn |
chiếc |
8443.11.00 |
- - Offset printing machinery, reel-fed |
unit |
8443.12.00 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
chiếc |
8443.12.00 |
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state) |
unit |
8443.13.00 |
- - Máy in offset khác |
chiếc |
8443.13.00 |
- - Other offset printing machinery |
unit |
8443.14.00 |
- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) |
chiếc |
8443.14.00 |
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing |
unit |
8443.15.00 |
- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) |
chiếc |
8443.15.00 |
- - Letterpress printing machinery, other than reel-fed, excluding flexographic printing |
unit |
8443.16.00 |
- - Máy in flexo(1) |
chiếc |
8443.16.00 |
- - Flexographic printing machinery |
unit |
8443.17.00 |
- - Máy in ống đồng(1) (*) |
chiếc |
8443.17.00 |
- - Gravure printing machinery |
unit |
8443.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8443.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
|
- Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined: |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443.31 |
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: |
|
|
- - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process: |
|
8443.31.11 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.31.11 |
- - - - Colour |
unit |
8443.31.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.31.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: |
|
|
- - - Printer-copiers, printing by the laser process: |
|
8443.31.21 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.31.21 |
- - - - Colour |
unit |
8443.31.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.31.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: |
|
|
- - - Combination printer-copier-facsimile machines: |
|
8443.31.31 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.31.31 |
- - - - Colour |
unit |
8443.31.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.31.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8443.31.91 |
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp |
chiếc |
8443.31.91 |
- - - - Combination printer-copier-scanner-facsimile machines |
unit |
8443.31.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.31.99 |
- - - - Other |
unit |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443.32 |
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
|
- - - Máy in kim: |
|
|
- - - Dot matrix printers: |
|
8443.32.11 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.32.11 |
- - - - Colour |
unit |
8443.32.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.32.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Máy in phun: |
|
|
- - - Ink-jet printers: |
|
8443.32.21 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.32.21 |
- - - - Colour |
unit |
8443.32.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.32.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Máy in laser: |
|
|
- - - Laser printers: |
|
8443.32.31 |
- - - - Loại màu |
chiếc |
8443.32.31 |
- - - - Colour |
unit |
8443.32.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8443.32.39 |
- - - - Other |
unit |
8443.32.40 |
- - - Máy fax |
chiếc |
8443.32.40 |
- - - Facsimile machines |
unit |
8443.32.50 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc |
8443.32.50 |
- - - Screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit |
8443.32.60 |
- - - Máy vẽ (Plotters) |
chiếc |
8443.32.60 |
- - - Plotters |
unit |
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8443.32.90 |
- - - Other |
unit |
8443.39 |
- - Loại khác: |
|
8443.39 |
- - Other: |
|
8443.39.10 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp) |
chiếc |
8443.39.10 |
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process) |
unit |
8443.39.20 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
chiếc |
8443.39.20 |
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process) |
unit |
8443.39.30 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
chiếc |
8443.39.30 |
- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system |
unit |
8443.39.40 |
- - - Máy in phun |
chiếc |
8443.39.40 |
- - - Ink-jet printers |
unit |
8443.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8443.39.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
|
- Parts and accessories: |
|
8443.91.00 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
chiếc |
8443.91.00 |
- - Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42 |
unit |
8443.99 |
- - Loại khác: |
|
8443.99 |
- - Other: |
|
8443.99.10 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc |
8443.99.10 |
- - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit |
8443.99.20 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
chiếc |
8443.99.20 |
- - - Ink-filled printer cartridges |
unit |
8443.99.30 |
- - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy |
chiếc |
8443.99.30 |
- - - Paper feeders; paper sorters |
unit |
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8443.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.44 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
|
84.44 |
Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made textile materials |
|
8444.00.10 |
- Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8444.00.10 |
- Electrically operated |
unit |
8444.00.20 |
- Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8444.00.20 |
- Not electrically operated |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.45 |
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47 |
|
84.45 |
Machines for preparing textile fibres; spinning, doubling or twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile reeling or winding (including weft-winding) machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of heading 84.46 or 84.47 |
|
|
- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: |
|
|
- Machines for preparing textile fibres: |
|
8445.11 |
- - Máy chải thô: |
|
8445.11 |
- - Carding machines: |
|
8445.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.11.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8445.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.11.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8445.12.00 |
- - Máy chải kỹ |
chiếc |
8445.12.00 |
- - Combing machines |
unit |
8445.13.00 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô |
chiếc |
8445.13.00 |
- - Drawing or roving machines |
unit |
8445.19 |
- - Loại khác: |
|
8445.19 |
- - Other: |
|
8445.19.30 |
- - - Máy tách hạt bông |
chiếc |
8445.19.30 |
- - - Cotton gins |
unit |
8445.19.40 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.19.40 |
- - - Other, electrically operated |
unit |
8445.19.50 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.19.50 |
- - - Other, not electrically operated |
unit |
8445.20 |
- Máy kéo sợi: |
|
8445.20 |
- Textile spinning machines: |
|
8445.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8445.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
|
8445.30 |
- Textile doubling or twisting machines: |
|
8445.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.30.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8445.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.30.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8445.40 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
8445.40 |
- Textile winding (including weft-winding) or reeling machines: |
|
8445.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.40.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8445.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.40.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8445.90 |
- Loại khác: |
|
8445.90 |
- Other: |
|
8445.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.90.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8445.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8445.90.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.46 |
Máy dệt |
|
84.46 |
Weaving machines (looms) |
|
8446.10 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
|
8446.10 |
- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm: |
|
8446.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8446.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8446.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8446.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
|
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi: |
|
|
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle type: |
|
8446.21.00 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
chiếc |
8446.21.00 |
- - Power looms |
unit |
8446.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8446.29.00 |
- - Other |
unit |
8446.30.00 |
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi |
chiếc |
8446.30.00 |
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.47 |
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy tạo búi |
|
84.47 |
Knitting machines, stitch-bonding machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braid or net and machines for tufting |
|
|
- Máy dệt kim tròn: |
|
|
- Circular knitting machines: |
|
8447.11.00 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm |
chiếc |
8447.11.00 |
- - With cylinder diameter not exceeding 165 mm |
unit |
8447.12.00 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm |
chiếc |
8447.12.00 |
- - With cylinder diameter exceeding 165 mm |
unit |
8447.20 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
|
8447.20 |
- Flat knitting machines; stitch-bonding machines: |
|
8447.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8447.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8447.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8447.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8447.90 |
- Loại khác: |
|
8447.90 |
- Other: |
|
8447.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8447.90.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8447.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8447.90.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.48 |
Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt) |
|
84.48 |
Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald-frames, hosiery needles) |
|
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: |
|
|
- Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47: |
|
8448.11 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
|
8448.11 |
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: |
|
8448.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.11.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8448.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.11.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8448.19 |
- - Loại khác: |
|
8448.19 |
- - Other: |
|
8448.19.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.19.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8448.19.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.19.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8448.20.00 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng |
chiếc |
8448.20.00 |
- Parts and accessories of machines of heading 84.44 or of their auxiliary machinery |
unit |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
- Parts and accessories of machines of heading 84.45 or of their auxiliary machinery: |
|
8448.31.00 |
- - Kim chải |
chiếc |
8448.31.00 |
- - Card clothing |
unit |
8448.32.00 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
chiếc |
8448.32.00 |
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing |
unit |
8448.33.00 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
chiếc |
8448.33.00 |
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers |
unit |
8448.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8448.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
|
- Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery: |
|
8448.42.00 |
- - Lược dệt, go và khung go |
chiếc |
8448.42.00 |
- - Reeds for looms, healds and heald-frames |
unit |
8448.49 |
- - Loại khác: |
|
8448.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Thoi: |
|
|
- - - Shuttles: |
|
8448.49.11 |
- - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.49.11 |
- - - - For electrically operated machines |
unit |
8448.49.12 |
- - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8448.49.12 |
- - - - For non-electrically operated machines |
unit |
8448.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8448.49.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
|
- Parts and accessories of machines of heading 84.47 or of their auxiliary machinery: |
|
8448.51.00 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
chiếc |
8448.51.00 |
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches |
unit |
8448.59.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8448.59.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
8449.00.00 |
Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ |
chiếc |
8449.00.00 |
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.50 |
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô |
|
84.50 |
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry |
|
|
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: |
|
|
- Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg: |
|
8450.11 |
- - Máy tự động hoàn toàn: |
|
8450.11 |
- - Fully-automatic machines: |
|
8450.11.10 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
chiếc |
8450.11.10 |
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg |
unit |
8450.11.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8450.11.90 |
- - - Other |
unit |
8450.12 |
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: |
|
8450.12 |
- - Other machines, with built-in centrifugal drier: |
|
8450.12.10 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
chiếc |
8450.12.10 |
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg |
unit |
8450.12.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8450.12.90 |
- - - Other |
unit |
8450.19 |
- - Loại khác: |
|
8450.19 |
- - Other: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8450.19.11 |
- - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
chiếc |
8450.19.11 |
- - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg |
unit |
8450.19.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8450.19.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8450.19.91 |
- - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
chiếc |
8450.19.91 |
- - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg |
unit |
8450.19.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8450.19.99 |
- - - - Other |
unit |
8450.20.00 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
chiếc |
8450.20.00 |
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg |
unit |
8450.90 |
- Bộ phận: |
|
8450.90 |
- Parts: |
|
8450.90.10 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 |
chiếc |
8450.90.10 |
- - Of machines of subheading 8450.20.00 |
unit |
8450.90.20 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 |
chiếc |
8450.90.20 |
- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19 |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.51 |
Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
|
84.51 |
Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics |
|
8451.10.00 |
- Máy giặt khô |
chiếc |
8451.10.00 |
- Dry-cleaning machines |
unit |
|
- Máy sấy: |
|
|
- Drying machines: |
|
8451.21.00 |
- - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy |
chiếc |
8451.21.00 |
- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg |
unit |
8451.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8451.29.00 |
- - Other |
unit |
8451.30 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
|
8451.30 |
- Ironing machines and presses (including fusing presses): |
|
8451.30.10 |
- - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) |
chiếc |
8451.30.10 |
- - Single roller type domestic ironing machines |
unit |
8451.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8451.30.90 |
- - Other |
unit |
8451.40.00 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
chiếc |
8451.40.00 |
- Washing, bleaching or dyeing machines |
unit |
8451.50.00 |
- Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
chiếc |
8451.50.00 |
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics |
unit |
8451.80.00 |
- Máy khác |
chiếc |
8451.80.00 |
- Other machinery |
unit |
8451.90 |
- Bộ phận: |
|
8451.90 |
- Parts: |
|
8451.90.10 |
- - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt |
chiếc |
8451.90.10 |
- - Of machines of a dry linen capacity not exceeding 10 kg |
unit |
8451.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8451.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.52 |
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu |
|
84.52 |
Sewing machines, other than book-sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines; sewing machine needles |
|
8452.10.00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
chiếc |
8452.10.00 |
- Sewing machines of the household type |
unit |
|
- Máy khâu khác: |
|
|
- Other sewing machines: |
|
8452.21.00 |
- - Loại tự động |
chiếc |
8452.21.00 |
- - Automatic units |
unit |
8452.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8452.29.00 |
- - Other |
unit |
8452.30.00 |
- Kim máy khâu |
chiếc |
8452.30.00 |
- Sewing machine needles |
unit |
8452.90 |
- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: |
|
8452.90 |
- Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof; other parts of sewing machines: |
|
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: |
|
|
- - Of machinery of subheading 8452.10.00: |
|
8452.90.11 |
- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
chiếc |
8452.90.11 |
- - - Arms and beds; stands with or without centre frames; flywheels; belt guards; treadles or pedals |
unit |
8452.90.12 |
- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
chiếc |
8452.90.12 |
- - - Furniture, bases and covers and parts thereof |
unit |
8452.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8452.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8452.90.91 |
- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
chiếc |
8452.90.91 |
- - - Arms and beds; stands with or without centre frames; flywheels; belt guards; treadles or pedals |
unit |
8452.90.92 |
- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
chiếc |
8452.90.92 |
- - - Furniture, bases and covers and parts thereof |
unit |
8452.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8452.90.99 |
- - - Other |
unit |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
84.53 |
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu |
|
84.53 |
Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines |
|
8453.10 |
- Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
|
8453.10 |
- Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather: |
|
8453.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8453.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8453.20 |
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
|
8453.20 |
- Machinery for making or repairing footwear: |
|
8453.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8453.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8453.80 |
- Máy khác: |
|
8453.80 |
- Other machinery: |
|
8453.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.80.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8453.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8453.80.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8453.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8453.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.54 |
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hoặc đúc kim loại |
|
84.54 |
Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind used in metallurgy or in metal foundries |
|
8454.10.00 |
- Lò thổi |
chiếc |
8454.10.00 |
- Converters |
unit |
8454.20.00 |
- Khuôn đúc thỏi và nồi rót |
chiếc |
8454.20.00 |
- Ingot moulds and ladles |
unit |
8454.30.00 |
- Máy đúc |
chiếc |
8454.30.00 |
- Casting machines |
unit |
8454.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8454.90.00 |
- Parts |
unit |
84.55 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó |
|
84.55 |
Metal-rolling mills and rolls therefor |
|
8455.10.00 |
- Máy cán ống |
chiếc |
8455.10.00 |
- Tube mills |
unit |
|
- Máy cán khác: |
|
|
- Other rolling mills: |
|
8455.21.00 |
- - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợp |
chiếc |
8455.21.00 |
- - Hot or combination hot and cold |
unit |
8455.22.00 |
- - Máy cán nguội |
chiếc |
8455.22.00 |
- - Cold |
unit |
8455.30.00 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
chiếc |
8455.30.00 |
- Rolls for rolling mills |
unit |
8455.90.00 |
- Bộ phận khác |
chiếc |
8455.90.00 |
- Other parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.56 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước |
|
84.56 |
Machine-tools for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro-discharge, electro-chemical, electron beam, ionic-beam or plasma arc processes; water-jet cutting machines |
|
|
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: |
|
|
- Operated by laser or other light or photon beam processes: |
|
8456.11 |
- - Hoạt động bằng tia laser: |
|
8456.11 |
- - Operated by laser: |
|
8456.11.10 |
- - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động |
chiếc/bộ |
8456.11.10 |
- - - Of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuits, printed circuit assemblies, parts of heading 85.17, or parts of automatic data processing machines |
unit/set |
8456.11.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8456.11.90 |
- - - Other |
unit/set |
8456.12 |
- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: |
|
8456.12 |
- - Operated by other light or photon beam processes: |
|
8456.12.10 |
- - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động |
chiếc/bộ |
8456.12.10 |
- - - Of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuits, printed circuit assemblies, parts of heading 85.17, or parts of automatic data processing machines |
unit/set |
8456.12.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8456.12.90 |
- - - Other |
unit/set |
8456.20.00 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
chiếc/bộ |
8456.20.00 |
- Operated by ultrasonic processes |
unit/set |
8456.30.00 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện |
chiếc/bộ |
8456.30.00 |
- Operated by electro-discharge processes |
unit/set |
8456.40 |
- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: |
|
8456.40 |
- Operated by plasma arc processes: |
|
8456.40.10 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc/bộ |
8456.40.10 |
- - Machine-tools, numerically controlled, for working any material by removal of material, by plasma arc processes, for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit/set |
8456.40.20
|
- - Máy làm sạch bằng plasma sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khỏi các mẫu kính hiển vi điện tử và giá đỡ mẫu |
chiếc/bộ |
8456.40.20 |
- - Plasma cleaner machines that remove organic contaminants from electron microscopy specimens and specimen holders |
unit/set |
8456.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8456.40.90 |
- - Other |
unit/set |
8456.50.00 |
- Máy cắt bằng tia nước |
chiếc/bộ |
8456.50.00 |
- Water-jet cutting machines |
unit/set |
8456.90 |
- Loại khác: |
|
8456.90 |
- Other: |
|
8456.90.20 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc/bộ |
8456.90.20 |
- - Wet processing equipment for the application by immersion of electrochemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards |
unit/set |
8456.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8456.90.90 |
- - Other |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.57 |
Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để gia công kim loại |
|
84.57 |
Machining centres, unit construction machines (single station) and multi-station transfer machines, for working metal |
|
8457.10 |
- Trung tâm gia công: |
|
8457.10 |
- Machining centres: |
|
8457.10.10 |
- - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW |
chiếc |
8457.10.10 |
- - Of spindle power not exceeding 4 kW |
unit |
8457.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8457.10.90 |
- - Other |
unit |
8457.20.00 |
- Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) |
chiếc |
8457.20.00 |
- Unit construction machines (single station) |
unit |
8457.30.00 |
- Máy gia công chuyển dịch đa vị trí |
chiếc |
8457.30.00 |
- Multi-station transfer machines |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.58 |
Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại |
|
84.58 |
Lathes (including turning centres) for removing metal |
|
|
- Máy tiện ngang: |
|
|
- Horizontal lathes: |
|
8458.11 |
- - Điều khiển số: |
|
8458.11 |
- - Numerically controlled: |
|
8458.11.10 |
- - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW |
chiếc/bộ |
8458.11.10 |
- - - Of spindle power not exceeding 4 kW |
unit/set |
8458.11.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8458.11.90 |
- - - Other |
unit/set |
8458.19 |
- - Loại khác: |
|
8458.19 |
- - Other: |
|
8458.19.10 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
chiếc/bộ |
8458.19.10 |
- - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm |
unit/set |
8458.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8458.19.90 |
- - - Other |
unit/set |
|
- Máy tiện khác: |
|
|
- Other lathes: |
|
8458.91.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8458.91.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8458.99 |
- - Loại khác: |
|
8458.99 |
- - Other: |
|
8458.99.10 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
chiếc/bộ |
8458.99.10 |
- - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm |
unit/set |
8458.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8458.99.90 |
- - - Other |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.59 |
Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58 |
|
84.59 |
Machine-tools (including way-type unit head machines) for drilling, boring, milling, threading or tapping by removing metal, other than lathes (including turning centres) of heading 84.58 |
|
8459.10.00 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được |
chiếc/bộ |
8459.10.00 |
- Way-type unit head machines |
unit/set |
|
- Máy khoan khác: |
|
|
- Other drilling machines: |
|
8459.21.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8459.21.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8459.29 |
- - Loại khác: |
|
8459.29 |
- - Other: |
|
8459.29.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.29.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8459.29.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.29.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
|
- Máy doa-phay khác: |
|
|
- Other boring-milling machines: |
|
8459.31.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8459.31.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8459.39 |
- - Loại khác: |
|
8459.39 |
- - Other: |
|
8459.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.39.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8459.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.39.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
|
- Máy doa khác: |
|
|
- Other boring machines: |
|
8459.41.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8459.41.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8459.49 |
- - Loại khác: |
|
8459.49 |
- - Other: |
|
8459.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.49.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8459.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.49.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
|
- Máy phay, kiểu công xôn: |
|
|
- Milling machines, knee-type: |
|
8459.51.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8459.51.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8459.59 |
- - Loại khác: |
|
8459.59 |
- - Other: |
|
8459.59.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.59.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8459.59.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.59.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
|
- Máy phay khác: |
|
|
- Other milling machines: |
|
8459.61.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8459.61.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8459.69 |
- - Loại khác: |
|
8459.69 |
- - Other: |
|
8459.69.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.69.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8459.69.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.69.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
8459.70 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
|
8459.70 |
- Other threading or tapping machines: |
|
8459.70.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.70.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8459.70.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8459.70.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.60 |
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61 |
|
84.60 |
Machine-tools for deburring, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61 |
|
|
- Máy mài phẳng: |
|
|
- Flat-surface grinding machines: |
|
8460.12.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8460.12.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8460.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8460.19.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Máy mài khác: |
|
|
- Other grinding machines: |
|
8460.22.00 |
- - Máy mài không tâm, loại điều khiển số |
chiếc/bộ |
8460.22.00 |
- - Centreless grinding machines, numerically controlled |
unit/set |
8460.23.00 |
- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số |
chiếc/bộ |
8460.23.00 |
- - Other cylindrical grinding machines, numerically controlled |
unit/set |
8460.24.00 |
- - Loại khác, điều khiển số |
chiếc/bộ |
8460.24.00 |
- - Other, numerically controlled |
unit/set |
8460.29 |
- - Loại khác: |
|
8460.29 |
- - Other: |
|
8460.29.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.29.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8460.29.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.29.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hoặc lưỡi cắt): |
|
|
- Sharpening (tool or cutter grinding) machines: |
|
8460.31 |
- - Điều khiển số: |
|
8460.31 |
- - Numerically controlled: |
|
8460.31.10 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
chiếc/bộ |
8460.31.10 |
- - - Machine-tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW |
unit/set |
8460.31.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8460.31.90 |
- - - Other |
unit/set |
8460.39 |
- - Loại khác: |
|
8460.39 |
- - Other: |
|
8460.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.39.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8460.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.39.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
8460.40.00 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà |
chiếc/bộ |
8460.40.00 |
- Honing or lapping machines |
unit/set |
8460.90 |
- Loại khác: |
|
8460.90 |
- Other: |
|
8460.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.90.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8460.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8460.90.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
84.61 |
Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác |
|
84.61 |
Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting-off and other machine-tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included |
|
8461.20.00 |
- Máy bào ngang hoặc máy xọc |
chiếc/bộ |
8461.20.00 |
- Shaping or slotting machines |
unit/set |
8461.30.00 |
- Máy chuốt |
chiếc/bộ |
8461.30.00 |
- Broaching machines |
unit/set |
8461.40.00 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối |
chiếc/bộ |
8461.40.00 |
- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines |
unit/set |
8461.50.00 |
- Máy cưa hoặc máy cắt đứt |
chiếc/bộ |
8461.50.00 |
- Sawing or cutting-off machines |
unit/set |
8461.90 |
- Loại khác: |
|
8461.90 |
- Other: |
|
8461.90.20 |
- - Máy bào |
chiếc/bộ |
8461.90.20 |
- - Planing machines |
unit/set |
8461.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8461.90.90 |
- - Other |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.62 |
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt xén thành đoạn) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập, cắt rãnh hoặc cắt dập liên tục (trừ các loại máy kéo kim loại); máy ép để gia công kim loại hoặc carbua kim loại chưa được chi tiết ở trên |
|
84.62 |
Machine-tools (including presses) for working metal by forging, hammering or die forging (excluding rolling mills); machine-tools (including presses, slitting lines and cut-to-length lines) for working metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching, notching or nibbling (excluding draw-benches); presses for working metal or metal carbides, not specified above |
|
|
- Máy tạo hình nóng để rèn, dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy nóng: |
|
|
- Hot forming machines for forging, die forging (including presses) and hot hammers: |
|
8462.11.00 |
- - Máy rèn khuôn kín |
chiếc/bộ |
8462.11.00 |
- - Closed die forging machines |
unit/set |
8462.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.19.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản phẩm phẳng: |
|
|
- Bending, folding, straightening or flattening machines (including press brakes) for flat products: |
|
8462.22 |
- - Máy định hình (Profile forming machines): |
|
8462.22 |
- - Profile forming machines: |
|
8462.22.10 |
- - - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.22.10 |
- - - Numerically controlled |
unit/set |
8462.22.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.22.90 |
- - - Other |
unit/set |
8462.23.00 |
- - Máy chấn điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.23.00 |
- - Numerically controlled press brakes |
unit/set |
8462.24.00 |
- - Máy uốn bảng điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.24.00 |
- - Numerically controlled panel benders |
unit/set |
8462.25.00 |
- - Máy uốn định hình lăn điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.25.00 |
- - Numerically controlled roll forming machines |
unit/set |
8462.26.00 |
- - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác |
chiếc/bộ |
8462.26.00 |
- - Other numerically controlled bending, folding, straightening or flattening machines |
unit/set |
8462.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.29.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn và các máy cắt xén khác (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: |
|
|
- Slitting lines, cut-to-length lines and other shearing machines (excluding presses) for flat products, other than combined punching and shearing machines: |
|
8462.32 |
- - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn: |
|
8462.32 |
- - Slitting lines and cut-to-length lines: |
|
8462.32.10 |
- - - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.32.10 |
- - - Numerically controlled |
unit/set |
8462.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.32.90 |
- - - Other |
unit/set |
8462.33.00 |
- - Máy cắt xén điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.33.00 |
- - Numerically controlled shearing machines |
unit/set |
8462.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.39.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Máy đột dập, máy cắt rãnh theo hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: |
|
|
- Punching, notching or nibbling machines (excluding presses) for flat products including combined punching and shearing machines: |
|
8462.42.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.42.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8462.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.49.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Máy gia công ống, ống dẫn, dạng hình rỗng và dạng thanh (trừ máy ép): |
|
|
- Machines for working tube, pipe, hollow section and bar (excluding presses): |
|
8462.51.00 |
- - Điều khiển số |
chiếc/bộ |
8462.51.00 |
- - Numerically controlled |
unit/set |
8462.59.00 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.59.00 |
- - Other |
unit/set |
|
- Máy gia công ép nguội kim loại: |
|
|
- Cold metal working presses: |
|
8462.61 |
- - Máy ép thuỷ lực: |
|
8462.61 |
- - Hydraulic presses: |
|
|
- - - Điều khiển số: |
|
|
- - - Numerically controlled: |
|
8462.61.11 |
- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.61.11 |
- - - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.61.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.61.19 |
- - - - Other |
unit/set |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8462.61.91 |
- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.61.91 |
- - - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.61.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.61.99 |
- - - - Other |
unit/set |
8462.62 |
- - Máy ép cơ khí: |
|
8462.62 |
- - Mechanical presses: |
|
|
- - - Điều khiển số: |
|
|
- - - Numerically controlled: |
|
8462.62.11 |
- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.62.11 |
- - - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.62.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.62.19 |
- - - - Other |
unit/set |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8462.62.91 |
- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.62.91 |
- - - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.62.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.62.99 |
- - - - Other |
unit/set |
8462.63 |
- - Máy ép Servo: |
|
8462.63 |
- - Servo-presses: |
|
8462.63.10 |
- - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.63.10 |
- - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.63.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.63.90 |
- - - Other |
unit/set |
8462.69 |
- - Loại khác: |
|
8462.69 |
- - Other: |
|
8462.69.10 |
- - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.69.10 |
- - - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.69.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.69.90 |
- - - Other |
unit/set |
8462.90 |
- Loại khác: |
|
8462.90 |
- Other: |
|
8462.90.10 |
- - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
chiếc/bộ |
8462.90.10 |
- - Die forging or die stamping machines |
unit/set |
8462.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8462.90.90 |
- - Other |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.63 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu |
|
84.63 |
Other machine-tools for working metal or cermets, without removing material |
|
8463.10 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
|
8463.10 |
- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: |
|
8463.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.10.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8463.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
8463.20 |
- Máy lăn ren: |
|
8463.20 |
- Thread rolling machines: |
|
8463.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.20.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8463.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
8463.30 |
- Máy gia công dây: |
|
8463.30 |
- Machines for working wire: |
|
8463.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.30.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8463.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.30.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
8463.90 |
- Loại khác: |
|
8463.90 |
- Other: |
|
8463.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.90.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8463.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8463.90.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.64 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh |
|
84.64 |
Machine-tools for working stone, ceramics, concrete, asbestos-cement or like mineral materials or for cold-working glass |
|
8464.10 |
- Máy cưa: |
|
8464.10 |
- Sawing machines: |
|
8464.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.10.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8464.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
8464.20 |
- Máy mài hoặc máy đánh bóng: |
|
8464.20 |
- Grinding or polishing machines: |
|
8464.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.20.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8464.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
8464.90 |
- Loại khác: |
|
8464.90 |
- Other: |
|
8464.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.90.10 |
- - Electrically operated |
unit/set |
8464.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8464.90.20 |
- - Not electrically operated |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.65 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự |
|
84.65 |
Machine-tools (including machines for nailing, stapling, glueing or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials |
|
8465.10.00 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
chiếc/bộ |
8465.10.00 |
- Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations |
unit/set |
8465.20.00 |
- Trung tâm gia công |
chiếc/bộ |
8465.20.00 |
- Machining centres |
unit/set |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8465.91 |
- - Máy cưa: |
|
8465.91 |
- - Sawing machines: |
|
8465.91.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in |
chiếc/bộ |
8465.91.10 |
- - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates |
unit/set |
8465.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8465.91.90 |
- - - Other |
unit/set |
8465.92 |
- - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): |
|
8465.92 |
- - Planing, milling or moulding (by cutting) machines: |
|
8465.92.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in |
chiếc/bộ |
8465.92.10 |
- - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates |
unit/set |
8465.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8465.92.90 |
- - - Other |
unit/set |
8465.93 |
- - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: |
|
8465.93 |
- - Grinding, sanding or polishing machines: |
|
8465.93.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8465.93.10 |
- - - Electrically operated |
unit/set |
8465.93.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8465.93.20 |
- - - Not electrically operated |
unit/set |
8465.94.00 |
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp |
chiếc/bộ |
8465.94.00 |
- - Bending or assembling machines |
unit/set |
8465.95 |
- - Máy khoan hoặc đục mộng: |
|
8465.95 |
- - Drilling or morticing machines: |
|
8465.95.10 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
chiếc/bộ |
8465.95.10 |
- - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm |
unit/set |
8465.95.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8465.95.90 |
- - - Other |
unit/set |
8465.96.00 |
- - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách |
chiếc/bộ |
8465.96.00 |
- - Splitting, slicing or paring machines |
unit/set |
8465.99 |
- - Loại khác: |
|
8465.99 |
- - Other: |
|
8465.99.10 |
- - - Máy tiện |
chiếc/bộ |
8465.99.10 |
- - - Lathes |
unit/set |
8465.99.50 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc/bộ |
8465.99.50 |
- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit/set |
8465.99.60 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8465.99.60 |
- - - Other, electrically operated |
unit/set |
8465.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8465.99.90 |
- - - Other |
unit/set |
84.66 |
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay |
|
84.66 |
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders, self-opening dieheads, dividing heads and other special attachments for the machines; tool holders for any type of tool for working in the hand |
|
8466.10 |
- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: |
|
8466.10 |
- Tool holders and self-opening dieheads: |
|
8466.10.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
chiếc |
8466.10.10 |
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
unit |
8466.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8466.10.90 |
- - Other |
unit |
8466.20 |
- Bộ phận kẹp sản phẩm: |
|
8466.20 |
- Work holders: |
|
8466.20.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
chiếc |
8466.20.10 |
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
unit |
8466.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8466.20.90 |
- - Other |
unit |
8466.30.00 |
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy |
chiếc |
8466.30.00 |
- Dividing heads and other special attachments for machines |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8466.91.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 |
chiếc |
8466.91.00 |
- - For machines of heading 84.64 |
unit |
8466.92.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 |
chiếc |
8466.92.00 |
- - For machines of heading 84.65 |
unit |
8466.93 |
- - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: |
|
8466.93 |
- - For machines of headings 84.56 to 84.61: |
|
8466.93.30 |
- - - Dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71; dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, hoặc 8461.50.00, loại chỉ được sử dụng hoặc chủ yếu để sản xuất bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71 |
chiếc |
8466.93.30 |
- - - For machines of subheading 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, or 8456.30.00, of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuits, printed circuit assemblies, parts of machines of heading 85.17, or parts of automatic data processing machines of heading 84.71; for machines of subheading 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, or 8461.50.00, of a kind used solely or principally for the manufacture of parts of machines of heading 85.17, or parts of automatic data processing machines of heading 84.71 |
unit |
8466.93.40 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.50.00 |
chiếc |
8466.93.40 |
- - - For machines of subheading 8456.50.00 |
unit |
8466.93.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8466.93.90 |
- - - Other |
unit |
8466.94.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
chiếc |
8466.94.00 |
- - For machines of heading 84.62 or 84.63 |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.67 |
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hoặc không dùng điện |
|
84.67 |
Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with self-contained electric or non-electric motor |
|
|
- Hoạt động bằng khí nén: |
|
|
- Pneumatic: |
|
8467.11.00 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) |
chiếc |
8467.11.00 |
- - Rotary type (including combined rotary-percussion) |
unit |
8467.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8467.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Có động cơ điện gắn liền: |
|
|
- With self-contained electric motor: |
|
8467.21.00 |
- - Khoan các loại |
chiếc |
8467.21.00 |
- - Drills of all kinds |
unit |
8467.22.00 |
- - Cưa |
chiếc |
8467.22.00 |
- - Saws |
unit |
8467.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8467.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Dụng cụ khác: |
|
|
- Other tools: |
|
8467.81.00 |
- - Cưa xích |
chiếc |
8467.81.00 |
- - Chain saws |
unit |
8467.89.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8467.89.00 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8467.91 |
- - Của cưa xích: |
|
8467.91 |
- - Of chain saws: |
|
8467.91.10 |
- - - Của loại cơ điện |
chiếc |
8467.91.10 |
- - - Of electro-mechanical type |
unit |
8467.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8467.91.90 |
- - - Other |
unit |
8467.92.00 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
chiếc |
8467.92.00 |
- - Of pneumatic tools |
unit |
8467.99 |
- - Loại khác: |
|
8467.99 |
- - Other: |
|
8467.99.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 |
chiếc |
8467.99.10 |
- - - Of goods of subheading 8467.21.00, 8467.22.00 or 8467.29.00 |
unit |
8467.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8467.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.68 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga |
|
84.68 |
Machinery and apparatus for soldering, brazing or welding, whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15; gas-operated surface tempering machines and appliances |
|
8468.10.00 |
- Ống xì cầm tay |
chiếc |
8468.10.00 |
- Hand-held blow pipes |
unit |
8468.20 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
|
8468.20 |
- Other gas-operated machinery and apparatus: |
|
8468.20.10 |
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) |
chiếc |
8468.20.10 |
- - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing appliances for metal |
unit |
8468.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8468.20.90 |
- - Other |
unit |
8468.80.00 |
- Máy và thiết bị khác |
chiếc |
8468.80.00 |
- Other machinery and apparatus |
unit |
8468.90 |
- Bộ phận: |
|
8468.90 |
- Parts: |
|
8468.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 |
chiếc |
8468.90.20 |
- - Of goods of subheading 8468.20.10 |
unit |
8468.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8468.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.70 |
Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền |
|
84.70 |
Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage-franking machines, ticket-issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers |
|
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
chiếc |
8470.10.00 |
- Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions |
unit |
|
- Máy tính điện tử khác: |
|
|
- Other electronic calculating machines: |
|
8470.21.00 |
- - Có gắn bộ phận in |
chiếc |
8470.21.00 |
- - Incorporating a printing device |
unit |
8470.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8470.29.00 |
- - Other |
unit |
8470.30.00 |
- Máy tính khác |
chiếc |
8470.30.00 |
- Other calculating machines |
unit |
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
chiếc |
8470.50.00 |
- Cash registers |
unit |
8470.90 |
- Loại khác: |
|
8470.90 |
- Other: |
|
8470.90.10 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
chiếc |
8470.90.10 |
- - Postage-franking machines |
unit |
8470.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8470.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.71 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
84.71 |
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
8471.30 |
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: |
|
8471.30.20 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
chiếc |
8471.30.20 |
- - Laptops including notebooks and subnotebooks |
unit |
8471.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.30.90 |
- - Other |
unit |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
|
|
- Other automatic data processing machines: |
|
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8471.41 |
- - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined: |
|
8471.41.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
chiếc |
8471.41.10 |
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 |
unit |
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8471.41.90 |
- - - Other |
unit |
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
|
8471.49 |
- - Other, presented in the form of systems: |
|
8471.49.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
chiếc |
8471.49.10 |
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 |
unit |
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8471.49.90 |
- - - Other |
unit |
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
|
8471.50 |
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units: |
|
8471.50.10 |
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) |
chiếc |
8471.50.10 |
- - Processing units for personal (including portable) computers |
unit |
8471.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.50.90 |
- - Other |
unit |
8471.60 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: |
|
8471.60 |
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing: |
|
8471.60.30 |
- - Bàn phím máy tính |
chiếc |
8471.60.30 |
- - Computer keyboards |
unit |
8471.60.40 |
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng |
chiếc |
8471.60.40 |
- - X-Y coordinate input devices, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch-sensitive screens |
unit |
8471.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.60.90 |
- - Other |
unit |
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
|
8471.70 |
- Storage units: |
|
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
chiếc |
8471.70.20 |
- - Hard disk drives |
unit |
8471.70.30 |
- - Ổ băng |
chiếc |
8471.70.30 |
- - Tape drives |
unit |
8471.70.40 |
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
chiếc |
8471.70.40 |
- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives |
unit |
8471.70.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.70.90 |
- - Other |
unit |
8471.80 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
8471.80 |
- Other units of automatic data processing machines: |
|
8471.80.10 |
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng |
chiếc |
8471.80.10 |
- - Control and adaptor units |
unit |
8471.80.70 |
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh |
chiếc |
8471.80.70 |
- - Sound cards or video cards |
unit |
8471.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.80.90 |
- - Other |
unit |
8471.90 |
- Loại khác: |
|
8471.90 |
- Other: |
|
8471.90.10 |
- - Máy đọc mã vạch |
chiếc |
8471.90.10 |
- - Bar code readers |
unit |
8471.90.30 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
chiếc |
8471.90.30 |
- - Electronic fingerprint identification systems |
unit |
8471.90.40 |
- - Máy đọc ký tự quang học khác |
chiếc |
8471.90.40 |
- - Other optical character readers |
unit |
8471.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8471.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.72 |
Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hoặc máy dập ghim) |
|
84.72 |
Other office machines (for example, hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin-sorting machines, coin-counting or wrapping machines, pencil-sharpening machines, perforating or stapling machines) |
|
8472.10.00 |
- Máy nhân bản |
chiếc |
8472.10.00 |
- Duplicating machines |
unit |
8472.30.00 |
- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hoặc gắn kín và máy đóng dán tem hoặc hủy tem bưu chính |
chiếc |
8472.30.00 |
- Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and machines for affixing or cancelling postage stamps |
unit |
8472.90 |
- Loại khác: |
|
8472.90 |
- Other: |
|
8472.90.10 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
chiếc |
8472.90.10 |
- - Automatic teller machines |
unit |
|
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: |
|
|
- - Typewriters other than printers of heading 84.43: |
|
8472.90.41 |
- - - Tự động |
chiếc |
8472.90.41 |
- - - Automatic |
unit |
8472.90.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8472.90.49 |
- - - Other |
unit |
8472.90.50 |
- - Máy xử lý văn bản |
chiếc |
8472.90.50 |
- - Word-processing machines |
unit |
8472.90.60 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
chiếc |
8472.90.60 |
- - Other, electrically operated |
unit |
8472.90.90 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8472.90.90 |
- - Other, not electrically operated |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.73 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72 |
|
84.73 |
Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with machines of headings 84.70 to 84.72 |
|
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: |
|
|
- Parts and accessories of the machines of heading 84.70: |
|
8473.21.00 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 |
chiếc |
8473.21.00 |
- - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 |
unit |
8473.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8473.29.00 |
- - Other |
unit |
8473.30 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: |
|
8473.30 |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.71: |
|
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8473.30.10 |
- - Assembled printed circuit boards |
unit |
8473.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8473.30.90 |
- - Other |
unit |
8473.40.00 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72 |
chiếc |
8473.40.00 |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.72 |
unit |
8473.50 |
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hoặc nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: |
|
8473.50 |
- Parts and accessories equally suitable for use with the machines of two or more of the headings 84.70 to 84.72: |
|
8473.50.10 |
- - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 |
chiếc |
8473.50.10 |
- - Suitable for use with the machines of heading 84.71 |
unit |
8473.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8473.50.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.74 |
Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát |
|
84.74 |
Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of sand |
|
8474.10 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
|
8474.10 |
- Sorting, screening, separating or washing machines: |
|
8474.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8474.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8474.20 |
- Máy nghiền hoặc xay: |
|
8474.20 |
- Crushing or grinding machines: |
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Electrically operated: |
|
8474.20.11 |
- - - Dùng cho đá |
chiếc |
8474.20.11 |
- - - For stone |
unit |
8474.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8474.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Not electrically operated: |
|
8474.20.21 |
- - - Dùng cho đá |
chiếc |
8474.20.21 |
- - - For stone |
unit |
8474.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8474.20.29 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy trộn hoặc nhào: |
|
|
- Mixing or kneading machines: |
|
8474.31 |
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
|
8474.31 |
- - Concrete or mortar mixers: |
|
8474.31.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.31.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8474.31.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.31.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8474.32 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
|
8474.32 |
- - Machines for mixing mineral substances with bitumen: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Electrically operated: |
|
8474.32.11 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ |
chiếc |
8474.32.11 |
- - - - Of an output capacity not exceeding 80 t per hour |
unit |
8474.32.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8474.32.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
8474.32.21 |
- - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ |
chiếc |
8474.32.21 |
- - - - Of an output capacity not exceeding 80 t per hour |
unit |
8474.32.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8474.32.29 |
- - - - Other |
unit |
8474.39 |
- - Loại khác: |
|
8474.39 |
- - Other: |
|
8474.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.39.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8474.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.39.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8474.80 |
- Máy khác: |
|
8474.80 |
- Other machinery: |
|
8474.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.80.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8474.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8474.80.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8474.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8474.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.75 |
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh |
|
84.75 |
Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes; machines for manufacturing or hot working glass or glassware |
|
8475.10.00 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh |
chiếc |
8475.10.00 |
- Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes |
unit |
|
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh: |
|
|
- Machines for manufacturing or hot working glass or glassware: |
|
8475.21.00 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
chiếc |
8475.21.00 |
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof |
unit |
8475.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8475.29.00 |
- - Other |
unit |
8475.90 |
- Bộ phận: |
|
8475.90 |
- Parts: |
|
8475.90.30 |
- - Của máy móc thuộc phân nhóm 8475.21.00 |
chiếc |
8475.90.30 |
- - Of machines of subheading 8475.21.00 |
unit |
8475.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8475.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.76 |
Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền |
|
84.76 |
Automatic goods-vending machines (for example, postage stamp, cigarette, food or beverage machines), including money-changing machines |
|
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
|
|
- Automatic beverage-vending machines: |
|
8476.21.00 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh |
chiếc |
8476.21.00 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
unit |
8476.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8476.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy khác: |
|
|
- Other machines: |
|
8476.81.00 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh |
chiếc |
8476.81.00 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
unit |
8476.89 |
- - Loại khác: |
|
8476.89 |
- - Other: |
|
8476.89.10 |
- - - Máy đổi tiền |
chiếc |
8476.89.10 |
- - - Money-changing machines |
unit |
8476.89.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8476.89.90 |
- - - Other |
unit/set |
8476.90 |
- Bộ phận: |
|
8476.90 |
- Parts: |
|
8476.90.10 |
- - Của máy đổi tiền |
chiếc/bộ |
8476.90.10 |
- - Of money-changing machines |
unit/set |
8476.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
8476.90.90 |
- - Other |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.77 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hoặc dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này |
|
84.77 |
Machinery for working rubber or plastics or for the manufacture of products from these materials, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8477.10 |
- Máy đúc phun: |
|
8477.10 |
- Injection-moulding machines: |
|
8477.10.10 |
- - Để đúc cao su |
chiếc/bộ |
8477.10.10 |
- - For moulding rubber |
unit/set |
|
- - Để đúc plastic: |
|
|
- - For moulding plastics: |
|
8477.10.31 |
- - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) |
chiếc/bộ |
8477.10.31 |
- - - Poly (vinyl chloride) injection moulding machines |
unit/set |
8477.10.39 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8477.10.39 |
- - - Other |
unit/set |
8477.20 |
- Máy đùn: |
|
8477.20 |
- Extruders: |
|
8477.20.10 |
- - Để đùn cao su |
chiếc/bộ |
8477.20.10 |
- - For extruding rubber |
unit/set |
8477.20.20 |
- - Để đùn plastic |
chiếc/bộ |
8477.20.20 |
- - For extruding plastics |
unit/set |
8477.30.00 |
- Máy đúc thổi |
chiếc/bộ |
8477.30.00 |
- Blow moulding machines |
unit/set |
8477.40 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
|
8477.40 |
- Vacuum moulding machines and other thermoforming machines: |
|
8477.40.10 |
- - Để đúc hoặc tạo hình cao su |
chiếc/bộ |
8477.40.10 |
- - For moulding or forming rubber |
unit/set |
8477.40.20 |
- - Để đúc hoặc tạo hình plastic |
chiếc/bộ |
8477.40.20 |
- - For moulding or forming plastics |
unit/set |
|
- Máy đúc hoặc tạo hình khác: |
|
|
- Other machinery for moulding or otherwise forming: |
|
8477.51.00 |
- - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khác |
chiếc/bộ |
8477.51.00 |
- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes |
unit/set |
8477.59 |
- - Loại khác: |
|
8477.59 |
- - Other: |
|
8477.59.10 |
- - - Dùng cho cao su |
chiếc/bộ |
8477.59.10 |
- - - For rubber |
unit/set |
8477.59.20 |
- - - Dùng cho plastic |
chiếc/bộ |
8477.59.20 |
- - - For plastics |
unit/set |
8477.80 |
- Máy khác: |
|
8477.80 |
- Other machinery: |
|
8477.80.10 |
- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.80.10 |
- - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, electrically operated |
unit/set |
8477.80.20 |
- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.80.20 |
- - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, not electrically operated |
unit/set |
|
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: |
|
|
- - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, electrically operated: |
|
8477.80.31 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc/bộ |
8477.80.31 |
- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit/set |
8477.80.39 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8477.80.39 |
- - - Other |
unit/set |
8477.80.40 |
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.80.40 |
- - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, not electrically operated |
unit/set |
8477.90 |
- Bộ phận: |
|
8477.90 |
- Parts: |
|
8477.90.10 |
- - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.90.10 |
- - Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber |
unit/set |
8477.90.20 |
- - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber |
unit/set |
|
- - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials: |
|
8477.90.32 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
chiếc/bộ |
8477.90.32 |
- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
unit/set |
8477.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
8477.90.39 |
- - - Other |
unit/set |
8477.90.40 |
- - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện |
chiếc/bộ |
8477.90.40 |
- - Of non-electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials |
unit/set |
|
|
|
|
|
|
84.78 |
Máy chế biến hoặc đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này |
|
84.78 |
Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8478.10 |
- Máy: |
|
8478.10 |
- Machinery: |
|
8478.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8478.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8478.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8478.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8478.90.00 |
- Bộ phận |
chiếc |
8478.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.79 |
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này |
|
84.79 |
Machines and mechanical appliances having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8479.10 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
|
8479.10 |
- Machinery for public works, building or the like: |
|
8479.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.10.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8479.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.10.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8479.20 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật: |
|
8479.20 |
- Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable or microbial fats or oils: |
|
8479.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.20.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8479.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.20.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8479.30.00 |
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie |
chiếc |
8479.30.00 |
- Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork |
unit |
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
8479.40 |
- Rope or cable-making machines: |
|
8479.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.40.10 |
- - Electrically operated |
unit |
8479.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.40.20 |
- - Not electrically operated |
unit |
8479.50.00 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
chiếc |
8479.50.00 |
- Industrial robots, not elsewhere specified or included |
unit |
8479.60.00 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
chiếc |
8479.60.00 |
- Evaporative air coolers |
unit |
|
- Cầu vận chuyển hành khách: |
|
|
- Passenger boarding bridges: |
|
8479.71.00 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
chiếc |
8479.71.00 |
- - Of a kind used in airports |
unit |
8479.79.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8479.79.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy và thiết bị cơ khí khác: |
|
|
- Other machines and mechanical appliances: |
|
8479.81 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
|
8479.81 |
- - For treating metal, including electric wire coil-winders: |
|
8479.81.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.81.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8479.81.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.81.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8479.82 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
|
8479.82 |
- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines: |
|
8479.82.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.82.10 |
- - - Electrically operated |
unit |
8479.82.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.82.20 |
- - - Not electrically operated |
unit |
8479.83.00 |
- - Máy ép đẳng nhiệt lạnh |
chiếc |
8479.83.00 |
- - Cold isostatic presses |
unit |
8479.89 |
- - Loại khác: |
|
8479.89 |
- - Other: |
|
8479.89.10 |
- - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8479.89.10 |
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit assemblies |
unit |
8479.89.50 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
chiếc |
8479.89.50 |
- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process |
unit |
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
- - - Other, electrically operated: |
|
8479.89.61 |
- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) |
chiếc |
8479.89.61 |
- - - - Automatic service-vending machines |
unit |
8479.89.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8479.89.69 |
- - - - Other |
unit |
8479.89.70 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
chiếc |
8479.89.70 |
- - - Other, not electrically operated |
unit |
8479.90 |
- Bộ phận: |
|
8479.90 |
- Parts: |
|
8479.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10 |
chiếc |
8479.90.10 |
- - Of goods of subheading 8479.89.10 |
unit |
8479.90.50 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50 |
chiếc |
8479.90.50 |
- - Of goods of subheading 8479.89.50 |
unit |
8479.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8479.90.90 |
- - Other |
unit |
84.80 |
Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hoặc plastic |
|
84.80 |
Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal (other than ingot moulds), metal carbides, glass, mineral materials, rubber or plastics |
|
8480.10.00 |
- Hộp khuôn đúc kim loại |
chiếc |
8480.10.00 |
- Moulding boxes for metal foundry |
unit |
8480.20.00 |
- Đế khuôn |
chiếc |
8480.20.00 |
- Mould bases |
unit |
8480.30 |
- Mẫu làm khuôn: |
|
8480.30 |
- Moulding patterns: |
|
8480.30.10 |
- - Bằng đồng |
chiếc |
8480.30.10 |
- - Of copper |
unit |
8480.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8480.30.90 |
- - Other |
unit |
|
- Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbua kim loại: |
|
|
- Moulds for metal or metal carbides: |
|
8480.41.00 |
- - Loại phun hoặc nén |
chiếc |
8480.41.00 |
- - Injection or compression types |
unit |
8480.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8480.49.00 |
- - Other |
unit |
8480.50.00 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
chiếc |
8480.50.00 |
- Moulds for glass |
unit |
8480.60.00 |
- Khuôn đúc khoáng vật |
chiếc |
8480.60.00 |
- Moulds for mineral materials |
unit |
|
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: |
|
|
- Moulds for rubber or plastics: |
|
8480.71 |
- - Loại phun hoặc nén: |
|
8480.71 |
- - Injection or compression types: |
|
8480.71.10 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
chiếc |
8480.71.10 |
- - - Moulds for footwear soles |
unit |
8480.71.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8480.71.90 |
- - - Other |
unit |
8480.79 |
- - Loại khác: |
|
8480.79 |
- - Other: |
|
8480.79.10 |
- - - Khuôn làm đế giày, dép |
chiếc |
8480.79.10 |
- - - Moulds for footwear soles |
unit |
8480.79.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8480.79.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.81 |
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt |
|
84.81 |
Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats or the like, including pressure-reducing valves and thermostatically controlled valves |
|
8481.10 |
- Van giảm áp: |
|
8481.10 |
- Pressure-reducing valves: |
|
|
- - Bằng sắt hoặc thép: |
|
|
- - Of iron or steel: |
|
8481.10.11 |
- - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
chiếc |
8481.10.11 |
- - - Manually operated sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm |
unit |
8481.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
|
|
- - Of copper or copper alloys: |
|
8481.10.21 |
- - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm |
chiếc |
8481.10.21 |
- - - With an internal diameter of 2.5 cm or less |
unit |
8481.10.22 |
- - - Có đường kính trong trên 2,5 cm |
chiếc |
8481.10.22 |
- - - With an internal diameter of over 2.5 cm |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8481.10.91 |
- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.10.91 |
- - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.10.99 |
- - - Other |
unit |
8481.20 |
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén: |
|
8481.20 |
- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions: |
|
|
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm: |
|
|
- - Manually operated sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm: |
|
8481.20.11 |
- - - Bằng sắt hoặc thép |
chiếc |
8481.20.11 |
- - - Of iron or steel |
unit |
8481.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.20.19 |
- - - Other |
unit |
8481.20.20 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.20.20 |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less, or of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8481.20.90 |
- - Other |
unit |
8481.30 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
|
8481.30 |
- Check (nonreturn) valves: |
|
8481.30.10 |
- - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm |
chiếc |
8481.30.10 |
- - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm |
unit |
8481.30.20 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
chiếc |
8481.30.20 |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less |
unit |
8481.30.40 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.30.40 |
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8481.30.90 |
- - Other |
unit |
8481.40 |
- Van an toàn hoặc van xả: |
|
8481.40 |
- Safety or relief valves: |
|
8481.40.10 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
chiếc |
8481.40.10 |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less |
unit |
8481.40.30 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.40.30 |
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8481.40.90 |
- - Other |
unit |
8481.80 |
- Thiết bị khác: |
|
8481.80 |
- Other appliances: |
|
|
- - Van dùng cho săm: |
|
|
- - Valves for inner tubes: |
|
8481.80.11 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
chiếc |
8481.80.11 |
- - - Of copper or copper alloys |
unit |
8481.80.12 |
- - - Bằng vật liệu khác |
chiếc |
8481.80.12 |
- - - Of other materials |
unit |
|
- - Van dùng cho lốp không săm: |
|
|
- - Valves for tubeless tyres: |
|
8481.80.13 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
chiếc |
8481.80.13 |
- - - Of copper or copper alloys |
unit |
8481.80.14 |
- - - Bằng vật liệu khác |
chiếc |
8481.80.14 |
- - - Of other materials |
unit |
|
- - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
|
|
- - Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder valves of copper or copper alloys: |
|
8481.80.21 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.21 |
- - - Having inlet or outlet internal diameters not exceeding 2.5 cm |
unit |
8481.80.22 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.22 |
- - - Having inlet or outlet internal diameters exceeding 2.5 cm |
unit |
8481.80.30 |
- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga |
chiếc |
8481.80.30 |
- - Cocks and valves, whether or not fitted with piezo-electric igniters, for gas stoves or ranges |
unit |
|
- - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga: |
|
|
- - Aerated or carbonated liquid bottle valves; valves for gas operated beer dispensing units: |
|
8481.80.41 |
- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.41 |
- - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.80.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.49 |
- - - Other |
unit |
|
- - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: |
|
|
- - Mixing taps and valves: |
|
8481.80.51 |
- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.51 |
- - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.80.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Van đường ống nước: |
|
|
- - Water pipeline valves: |
|
|
- - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: |
|
|
- - - Gate valves, of cast iron, with an internal diameter of 4 cm or more; butterfly valves, of cast iron, with an internal diameter of 8 cm or more: |
|
8481.80.61 |
- - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
chiếc |
8481.80.61 |
- - - - Manually operated gate valves with an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm |
unit |
8481.80.62 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.62 |
- - - - Other |
unit |
8481.80.63 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.63 |
- - - Other |
unit |
|
- - Núm uống nước dùng cho lợn: |
|
|
- - Hog nipple waterers: |
|
8481.80.64 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN) |
chiếc |
8481.80.64 |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter |
unit |
8481.80.65 |
- - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8481.80.65 |
- - - Other |
unit |
|
- - Van nối có núm: |
|
|
- - Nipple joint valves: |
|
8481.80.66 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.66 |
- - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter |
unit |
8481.80.67 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.67 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Van bi: |
|
|
- - - Ball valves: |
|
8481.80.71 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.71 |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter |
unit |
8481.80.72 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.72 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: |
|
|
- - - Gate valves, manually operated, of iron or steel: |
|
8481.80.73 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
chiếc |
8481.80.73 |
- - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 5 cm but not more than 40 cm |
unit |
8481.80.74 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm |
chiếc |
8481.80.74 |
- - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 40 cm |
unit |
8481.80.77 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm |
chiếc |
8481.80.77 |
- - - - Having inlet and outlet internal diameters of not more than 5 cm |
unit |
|
- - - Van nhiều cửa: |
|
|
- - - Manifold valves: |
|
8481.80.78 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.78 |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter |
unit |
8481.80.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Van điều khiển bằng khí nén: |
|
|
- - - Pneumatically controlled valves: |
|
8481.80.81 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.81 |
- - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter |
unit |
8481.80.82 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.82 |
- - - - Other |
unit |
8481.80.83 |
- - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp dưới 1cm |
chiếc |
8481.80.83 |
- - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04, with an inlet internal diameter of less than 1 cm of plastic |
unit |
8481.80.84 |
- - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.84 |
- - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04, with an inlet internal diameter not less than 1 cm and not more than 2.5 cm of plastic |
unit |
8481.80.93 |
- - - Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
chiếc |
8481.80.93 |
- - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04, of other material |
unit |
|
- - - Van plastic khác: |
|
|
- - - Other valves of plastics: |
|
8481.80.94 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp dưới 1 cm |
chiếc |
8481.80.94 |
- - - - With an inlet internal diameter of less than 1 cm |
unit |
8481.80.95 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp từ 1 cm đến 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.95 |
- - - - With an inlet internal diameter not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
unit |
8481.80.96 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp trên 2,5 cm |
chiếc |
8481.80.96 |
- - - - With an inlet internal diameter more than 2.5 cm |
unit |
8481.80.97 |
- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken |
chiếc |
8481.80.97 |
- - - Other, manually operated, weighing less than 3 kg, surface treated or made of stainless steel or nickel |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8481.80.98 |
- - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
chiếc |
8481.80.98 |
- - - - Water taps of copper or copper alloy with an internal diameter 2.5 cm or less |
unit |
8481.80.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8481.80.99 |
- - - - Other |
unit |
8481.90 |
- Bộ phận: |
|
8481.90 |
- Parts: |
|
8481.90.10 |
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm |
chiếc |
8481.90.10 |
- - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding 400 mm |
unit |
|
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: |
|
|
- - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm or less in internal diameter: |
|
8481.90.21 |
- - - Thân, dùng cho vòi nước |
chiếc |
8481.90.21 |
- - - Bodies, for water taps |
unit |
8481.90.22 |
- - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) |
chiếc |
8481.90.22 |
- - - Bodies, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder valves |
unit |
8481.90.23 |
- - - Thân, loại khác |
chiếc |
8481.90.23 |
- - - Bodies, other |
unit |
8481.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm: |
|
|
- - Valve bodies or stems of inner tube or tubeless tyre valves: |
|
8481.90.31 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
chiếc |
8481.90.31 |
- - - Of copper or copper alloys |
unit |
8481.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.90.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: |
|
|
- - Valve cores of inner tube or tubeless tyre valves: |
|
8481.90.41 |
- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
chiếc |
8481.90.41 |
- - - Of copper or copper alloys |
unit |
8481.90.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8481.90.49 |
- - - Other |
unit |
8481.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8481.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.82 |
Ổ bi hoặc ổ đũa |
|
84.82 |
Ball or roller bearings |
|
8482.10.00 |
- Ổ bi |
chiếc |
8482.10.00 |
- Ball bearings |
unit |
8482.20.00 |
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
chiếc |
8482.20.00 |
- Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies |
unit |
8482.30.00 |
- Ổ đũa cầu |
chiếc |
8482.30.00 |
- Spherical roller bearings |
unit |
8482.40.00 |
- Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp |
chiếc |
8482.40.00 |
- Needle roller bearings, including cage and needle roller assemblies |
unit |
8482.50.00 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp rắp |
chiếc |
8482.50.00 |
- Other cylindrical roller bearings, including cage and roller assemblies |
unit |
8482.80.00 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
chiếc |
8482.80.00 |
- Other, including combined ball/roller bearings |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8482.91.00 |
- - Bi, kim và đũa |
chiếc |
8482.91.00 |
- - Balls, needles and rollers |
unit |
8482.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8482.99.00 |
- - Other |
unit |
84.83 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
84.83 |
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints) |
|
8483.10 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: |
|
8483.10 |
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks: |
|
8483.10.10 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8483.10.10 |
- - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
|
- - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: |
|
|
- - Cam shafts and crank shafts for engines of vehicles of Chapter 87: |
|
8483.10.24 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8483.10.24 |
- - - For vehicles of heading 87.11 |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8483.10.25 |
- - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8483.10.25 |
- - - - For vehicles of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8483.10.26 |
- - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc |
chiếc |
8483.10.26 |
- - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8483.10.27 |
- - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8483.10.27 |
- - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - Dùng cho động cơ máy thủy: |
|
|
- - For marine propulsion engines: |
|
8483.10.31 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
chiếc |
8483.10.31 |
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW |
unit |
8483.10.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8483.10.39 |
- - - Other |
unit |
8483.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8483.10.90 |
- - Other |
unit |
8483.20 |
- Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: |
|
8483.20 |
- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings: |
|
8483.20.20 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8483.20.20 |
- - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
8483.20.30 |
- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 |
chiếc |
8483.20.30 |
- - For engines of vehicles of Chapter 87 |
unit |
8483.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8483.20.90 |
- - Other |
unit |
8483.30 |
- Thân ổ, không lắp ổ bi hoặc ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: |
|
8483.30 |
- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings; plain shaft bearings: |
|
8483.30.30 |
- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 |
chiếc |
8483.30.30 |
- - For engines of vehicles of Chapter 87 |
unit |
8483.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8483.30.90 |
- - Other |
unit |
8483.40 |
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
|
8483.40 |
- Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters: |
|
8483.40.20 |
- - Dùng cho tàu thuyền |
chiếc |
8483.40.20 |
- - For marine vessels |
unit |
8483.40.30 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
8483.40.30 |
- - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
8483.40.40 |
- - Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 |
chiếc |
8483.40.40 |
- - For engines of vehicles of Chapter 87 |
unit |
8483.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8483.40.90 |
- - Other |
unit |
8483.50.00 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
chiếc |
8483.50.00 |
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks |
unit |
8483.60.00 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
chiếc |
8483.60.00 |
- Clutches and shaft couplings (including universal joints) |
unit |
8483.90 |
- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: |
|
8483.90 |
- Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts: |
|
|
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: |
|
|
- - Parts of goods of subheading 8483.10: |
|
8483.90.11 |
- - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 |
chiếc |
8483.90.11 |
- - - For tractors of subheading 8701.10 or 8701.91 to 8701.95 |
unit |
8483.90.13 |
- - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8483.90.13 |
- - - For other tractors of heading 87.01 |
unit |
8483.90.14 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8483.90.14 |
- - - For goods of heading 87.11 |
unit |
8483.90.15 |
- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 |
chiếc |
8483.90.15 |
- - - For other goods of Chapter 87 |
unit |
8483.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8483.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8483.90.91 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 |
chiếc |
8483.90.91 |
- - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.91 to 8701.95 |
unit |
8483.90.93 |
- - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8483.90.93 |
- - - For other tractors of heading 87.01 |
unit |
8483.90.94 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 |
chiếc |
8483.90.94 |
- - - For goods of heading 87.11 |
unit |
8483.90.95 |
- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 |
chiếc |
8483.90.95 |
- - - For other goods of Chapter 87 |
unit |
8483.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8483.90.99 |
- - - Other |
unit |
84.84 |
Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí |
|
84.84 |
Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals |
|
8484.10.00 |
- Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại |
chiếc |
8484.10.00 |
- Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal |
unit |
8484.20.00 |
- Bộ làm kín kiểu cơ khí |
chiếc |
8484.20.00 |
- Mechanical seals |
unit |
8484.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8484.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.85 |
Máy móc sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp |
|
84.85 |
Machines for additive manufacturing |
|
8485.10.00 |
- Bằng lắng đọng kim loại |
chiếc |
8485.10.00 |
- By metal deposit |
unit |
8485.20.00 |
- Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su |
chiếc |
8485.20.00 |
- By plastics or rubber deposit |
unit |
8485.30 |
- Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gốm hoặc thủy tinh: |
|
8485.30 |
- By plaster, cement, ceramics or glass deposit: |
|
8485.30.10 |
- - Bằng lắng đọng thủy tinh |
chiếc |
8485.30.10 |
- - By glass deposit |
unit |
8485.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8485.30.90 |
- - Other |
unit |
8485.80.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8485.80.00 |
- Other |
unit |
8485.90 |
- Bộ phận: |
|
8485.90 |
- Parts: |
|
8485.90.10 |
- - Của phân nhóm 8485.20.00 |
chiếc |
8485.90.10 |
- - Of subheading 8485.20.00 |
unit |
8485.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8485.90.90 |
- - Other |
unit |
84.86 |
Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 11 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện |
|
84.86 |
Machines and apparatus of a kind used solely or principally for the manufacture of semiconductor boules or wafers, semiconductor devices, electronic integrated circuits or flat panel displays; machines and apparatus specified in Note 11 (C) to this Chapter; parts and accessories |
|
8486.10 |
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
8486.10 |
- Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers: |
|
8486.10.10 |
- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.10.10 |
- - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers |
unit |
8486.10.20 |
- - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.10.20 |
- - Spin dryers for semiconductor wafer processing |
unit |
8486.10.30 |
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.10.30 |
- - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers |
unit |
8486.10.40 |
- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip |
chiếc |
8486.10.40 |
- - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips |
unit |
8486.10.50 |
- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.10.50 |
- - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers |
unit |
8486.10.60 |
- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể |
chiếc |
8486.10.60 |
- - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules |
unit |
8486.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8486.10.90 |
- - Other |
unit |
8486.20 |
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
8486.20 |
- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits: |
|
|
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: |
|
|
- - Film formation equipment: |
|
8486.20.11 |
- - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn |
chiếc |
8486.20.11 |
- - - Chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production |
unit |
8486.20.12 |
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
chiếc |
8486.20.12 |
- - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers |
unit |
8486.20.13 |
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn |
chiếc |
8486.20.13 |
- - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production |
unit |
8486.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: |
|
|
- - Doping equipment: |
|
8486.20.21 |
- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn |
chiếc |
8486.20.21 |
- - - Ion implanters for doping semiconductor materials |
unit |
8486.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit: |
|
|
- - Etching and stripping equipment: |
|
8486.20.31 |
- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.31 |
- - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers |
unit |
8486.20.32 |
- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn |
chiếc |
8486.20.32 |
- - - Equipment for dry etching patterns on semiconductor materials |
unit |
8486.20.33 |
- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.33 |
- - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers |
unit |
8486.20.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thiết bị in ly tô: |
|
|
- - Lithography equipment: |
|
8486.20.41 |
- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.41 |
- - - Direct write-on-wafer apparatus |
unit |
8486.20.42 |
- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại |
chiếc |
8486.20.42 |
- - - Step and repeat aligners |
unit |
8486.20.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.49 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: |
|
|
- - Equipment for developing exposed wafers: |
|
8486.20.51 |
- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.51 |
- - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers |
unit |
8486.20.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8486.20.91 |
- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn |
chiếc |
8486.20.91 |
- - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam |
unit |
8486.20.92 |
- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn |
chiếc |
8486.20.92 |
- - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads |
unit |
8486.20.93 |
- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.93 |
- - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
unit |
8486.20.94 |
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.20.94 |
- - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
unit |
8486.20.95 |
- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn |
chiếc |
8486.20.95 |
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials |
unit |
8486.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.20.99 |
- - - Other |
unit |
8486.30 |
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: |
|
8486.30 |
- Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays: |
|
8486.30.10 |
- - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹt |
chiếc |
8486.30.10 |
- - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates |
unit |
8486.30.20 |
- - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt |
chiếc |
8486.30.20 |
- - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays |
unit |
8486.30.30 |
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹt |
chiếc |
8486.30.30 |
- - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates |
unit |
8486.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8486.30.90 |
- - Other |
unit |
8486.40 |
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này: |
|
8486.40 |
- Machines and apparatus specified in Note 11 (C) to this Chapter: |
|
8486.40.10 |
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
chiếc |
8486.40.10 |
- - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices |
unit |
8486.40.20 |
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
chiếc |
8486.40.20 |
- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices |
unit |
8486.40.30 |
- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn |
chiếc |
8486.40.30 |
- - Moulds for manufacture of semiconductor devices |
unit |
8486.40.40 |
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
chiếc |
8486.40.40 |
- - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
unit |
8486.40.50 |
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
chiếc |
8486.40.50 |
- - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
unit |
8486.40.60 |
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
chiếc |
8486.40.60 |
- - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
unit |
8486.40.70 |
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khắc |
chiếc |
8486.40.70 |
- - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates |
unit |
8486.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8486.40.90 |
- - Other |
unit |
8486.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
8486.90 |
- Parts and accessories: |
|
|
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers: |
|
8486.90.11 |
- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.90.11 |
- - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers |
unit |
8486.90.12 |
- - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng |
chiếc |
8486.90.12 |
- - - Of spin dryers for semiconductor wafer processing |
unit |
8486.90.13 |
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.90.13 |
- - - Of machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers |
unit |
|
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: |
|
|
- - - Of machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips: |
|
8486.90.14 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
chiếc |
8486.90.14 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine-tools |
unit |
8486.90.15 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.15 |
- - - - Other |
unit |
8486.90.16 |
- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.90.16 |
- - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers |
unit |
8486.90.17 |
- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể |
chiếc |
8486.90.17 |
- - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules |
unit |
8486.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits: |
|
8486.90.21 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn |
chiếc |
8486.90.21 |
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production |
unit |
8486.90.22 |
- - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
chiếc |
8486.90.22 |
- - - Of epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; of spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers |
unit |
8486.90.23 |
- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác |
chiếc |
8486.90.23 |
- - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment |
unit |
|
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: |
|
|
- - - Of spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers; of dry etching patterns on semiconductor materials: |
|
8486.90.24 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
chiếc |
8486.90.24 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine-tools |
unit |
8486.90.25 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.25 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: |
|
|
- - - Of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam; of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads: |
|
8486.90.26 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
chiếc |
8486.90.26 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; workholders; dividing heads and other special attachments for machine-tools |
unit |
8486.90.27 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.27 |
- - - - Other |
unit |
8486.90.28 |
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng |
chiếc |
8486.90.28 |
- - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
unit |
8486.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt: |
|
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays: |
|
8486.90.31 |
- - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹt |
chiếc |
8486.90.31 |
- - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates |
unit |
|
- - - Của thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: |
|
|
- - - Of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays: |
|
8486.90.32 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
chiếc |
8486.90.32 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine-tools |
unit |
8486.90.33 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.33 |
- - - - Other |
unit |
8486.90.34 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt |
chiếc |
8486.90.34 |
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production |
unit |
8486.90.35 |
- - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên tấm nền của màn hình dẹt |
chiếc |
8486.90.35 |
- - - Of spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates |
unit |
8486.90.36 |
- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt |
chiếc |
8486.90.36 |
- - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates |
unit |
8486.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) của Chương này: |
|
|
- - Of machines or apparatus specified in Note 11 (C) to this Chapter: |
|
8486.90.41 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
chiếc |
8486.90.41 |
- - - Of focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices |
unit |
8486.90.42 |
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn |
chiếc |
8486.90.42 |
- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors |
unit |
8486.90.43 |
- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
chiếc |
8486.90.43 |
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices |
unit |
8486.90.44 |
- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
chiếc |
8486.90.44 |
- - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
unit |
8486.90.45 |
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
chiếc |
8486.90.45 |
- - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
unit |
8486.90.46 |
- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8486.90.46 |
- - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies |
unit |
8486.90.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8486.90.49 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
84.87 |
Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này |
|
84.87 |
Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts or other electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8487.10.00 |
- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
chiếc |
8487.10.00 |
- Ships’ or boats’ propellers and blades therefor |
unit |
8487.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8487.90.00 |
- Other |
unit |
(1): Tham khảo TCVN5699-2-21, TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2016 và TCVN 11917-1:2017;
(1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Nghị định số 13/2022/NĐ-CP của Chính phủ; Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và truyền thông.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm).