Chương 6: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 6 Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương tự; cành hoa và cành lá trang trí |
Chapter 6 Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage |
Chú giải 1. Ngoài phần 2 của tên nhóm 06.01, Chương này chỉ bao gồm cây sống và các sản phẩm (kể cả cây giống từ hạt) thường được cung cấp bởi người trồng hoa hoặc người làm vườn ươm cây để trồng hoặc trang trí; tuy nhiên Chương này không bao gồm khoai tây, hành tây, hành, hẹ, tỏi hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 7. 2. Khi xem xét một mặt hàng nào đó trong nhóm 06.03 hoặc 06.04 phải kể đến những mặt hàng như lẵng hoa, bó hoa, vòng hoa và các sản phẩm tương tự được làm toàn bộ hoặc một phần bằng các vật liệu nêu trong nhóm, không tính đến những đồ phụ trợ làm bằng vật liệu khác. Tuy nhiên, các nhóm này không bao gồm các tác phẩm ghép hoặc phù điêu trang trí tương tự thuộc nhóm 97.01. |
Notes 1. Subject to the second part of heading 06.01, this Chapter covers only live trees and goods (including seedling vegetables) of a kind commonly supplied by nursery gardeners or florists for planting or for ornamental use; nevertheless it does not include potatoes, onions, shallots, garlic or other products of Chapter 7. 2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to goods of any kind shall be construed as including a reference to bouquets, floral baskets, wreaths and similar articles made wholly or partly of goods of that kind, account not being taken of accessories of other materials. However, these headings do not include collages or similar decorative plaques of heading 97.01. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
06.01 |
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12 |
|
06.01 |
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12 |
|
0601.10.00 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
kg/củ |
0601.10.00 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant |
kg/unit |
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
|
0601.20 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots: |
|
0601.20.10 |
- - Cây rau diếp xoăn |
kg/cây |
0601.20.10 |
- - Chicory plants |
kg/unit |
0601.20.20 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
kg/cây |
0601.20.20 |
- - Chicory roots |
kg/unit |
0601.20.90 |
- - Loại khác |
kg/cây |
0601.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
06.02 |
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm |
|
06.02 |
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn |
|
0602.10 |
- Cành giâm và cành ghép không có rễ: |
|
0602.10 |
- Unrooted cuttings and slips: |
|
0602.10.10 |
- - Của cây phong lan |
kg/cành |
0602.10.10 |
- - Of orchids |
kg/unit |
0602.10.20 |
- - Của cây cao su |
kg/cành |
0602.10.20 |
- - Of rubber trees |
kg/unit |
0602.10.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
0602.20.00 |
- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
kg/cây |
0602.20.00 |
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts |
kg/unit |
0602.30.00 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
kg/cây |
0602.30.00 |
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not |
kg/unit |
0602.40.00 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
kg/cây |
0602.40.00 |
- Roses, grafted or not |
kg/unit |
0602.90 |
- Loại khác: |
|
0602.90 |
- Other: |
|
0602.90.10 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ |
kg/cành |
0602.90.10 |
- - Rooted orchid cuttings and slips |
kg/unit |
0602.90.20 |
- - Cây phong lan giống |
kg/cây |
0602.90.20 |
- - Orchid seedlings |
kg/unit |
0602.90.40 |
- - Gốc cây cao su có chồi (SEN) |
kg/cây |
0602.90.40 |
- - Budded stumps of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.50 |
- - Cây cao su giống (SEN) |
kg/cây |
0602.90.50 |
- - Seedlings of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.60 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su (SEN) |
kg/cây |
0602.90.60 |
- - Budwood of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.90 |
- - Loại khác |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
06.03 |
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
06.03 |
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared |
|
|
- Tươi: |
|
|
- Fresh: |
|
0603.11.00 |
- - Hoa hồng |
kg/cành |
0603.11.00 |
- - Roses |
kg/unit |
0603.12.00 |
- - Hoa cẩm chướng |
kg/cành |
0603.12.00 |
- - Carnations |
kg/unit |
0603.13.00 |
- - Phong lan |
kg/cành |
0603.13.00 |
- - Orchids |
kg/unit |
0603.14.00 |
- - Hoa cúc |
kg/cành |
0603.14.00 |
- - Chrysanthemums |
kg/unit |
0603.15.00 |
- - Họ hoa ly (Lilium spp.) |
kg/cành |
0603.15.00 |
- - Lilies (Lilium spp.) |
kg/unit |
0603.19.00 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0603.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
0603.90.00 |
- Loại khác |
kg/cành |
0603.90.00 |
- Other |
kg/unit |
06.04 |
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
06.04 |
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared |
|
0604.20 |
- Tươi: |
|
0604.20 |
- Fresh: |
|
0604.20.10 |
- - Rêu và địa y |
kg/cành |
0604.20.10 |
- - Mosses and lichens |
kg/unit |
0604.20.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
0604.90 |
- Loại khác: |
|
0604.90 |
- Other: |
|
0604.90.10 |
- - Rêu và địa y |
kg/cành |
0604.90.10 |
- - Mosses and lichens |
kg/unit |
0604.90.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0604.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |