Chương 32: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 32 Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; ta nanh và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và véc ni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Chapter 32 Tanning or dyeing extracts; tannins and their derivatives; dyes, pigments and other colouring matter; paints and varnishes; putty and other mastics; inks |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Các nguyên tố hoặc hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, (trừ loại thuộc nhóm 32.03 hoặc 32.04, các sản phẩm vô cơ của loại được sử dụng như chất phát quang (nhóm 32.06), thủy tinh thu được từ thạch anh nấu chảy hoặc silica nấu chảy khác ở các dạng đã nêu trong nhóm 32.07, và kể cả thuốc nhuộm và các loại chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ, thuộc nhóm 32.12); (b) Tanat hoặc các dẫn xuất ta nanh khác của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39, 29.41 hoặc 35.01 đến 35.04; hoặc (c) Matit của asphalt hoặc matit có chứa bi-tum khác (nhóm 27.15). 2. Nhóm 32.04 kể cả các hỗn hợp của muối diazoni ổn định và các chất tiếp hợp để sản xuất các thuốc nhuộm azo. 3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 cũng áp dụng cho các chế phẩm dựa trên các chất màu (kể cả trường hợp thuộc nhóm 32.06, các chất màu thuộc nhóm 25.30 hoặc Chương 28, vảy kim loại và bột kim loại), loại sử dụng để tạo màu mọi chất liệu hoặc dùng như là nguyên liệu trong việc sản xuất các chế phẩm màu. Tuy nhiên các nhóm này không áp dụng cho các thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng hoặc dạng nhão, loại dùng để sản xuất sơn, kể cả men tráng (nhóm 32.12), hoặc cho các chế phẩm khác thuộc nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15. 4. Nhóm 32.08 kể cả các dung dịch (trừ collodions) gồm có sản phẩm bất kỳ đã mô tả trong các nhóm từ 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch. 5. Khái niệm "chất màu" trong Chương này không bao gồm các sản phẩm dùng như chất phụ trợ (extenders) trong các loại sơn dầu, mặc dù có hoặc không phù hợp cho các chất keo màu. 6. Khái niệm "lá phôi dập" trong nhóm 32.12 chỉ áp dụng cho các tấm mỏng thuộc loại dùng để in, ví dụ, bìa sách hoặc dải băng mũ, và làm bằng: (a) Bột kim loại (kể cả bột của các kim loại quý) hoặc thuốc màu, đông kết bằng keo, gelatin hoặc chất kết dính khác; hoặc (b) Kim loại (kể cả kim loại quý) hoặc thuốc màu, kết tủa trên một tấm làm nền bằng vật liệu bất kỳ. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Separate chemically defined elements or compounds (except those of heading 32.03 or 32.04, inorganic products of a kind used as luminophores (heading 32.06), glass obtained from fused quartz or other fused silica in the forms provided for in heading 32.07, and also dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale, of heading 32.12); (b) Tannates or other tannin derivatives of products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or 35.01 to 35.04; or (c) Mastics of asphalt or other bituminous mastics (heading 27.15). 2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised diazonium salts and couplers for the production of azo dyes. 3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply also to preparations based on colouring matter (including, in the case of heading 32.06, colouring pigments of heading 25.30 or Chapter 28, metal flakes and metal powders), of a kind used for colouring any material or used as ingredients in the manufacture of colouring preparations. The headings do not apply, however, to pigments dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints, including enamels (heading 32.12), or to other preparations of heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15. 4. Heading 32.08 includes solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50% of the weight of the solution. 5. The expression “colouring matter” in this Chapter does not include products of a kind used as extenders in oil paints, whether or not they are also suitable for colouring distempers. 6. The expression “stamping foils” in heading 32.12 applies only to thin sheets of a kind used for printing, for example, book covers or hat bands, and consisting of: (a) Metallic powder (including powder of precious metal) or pigment, agglomerated with glue, gelatin or other binder; or (b) Metal (including precious metal) or pigment, deposited on a supporting sheet of any material. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
32.01 |
Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật; ta nanh và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng |
|
32.01 |
Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives |
|
3201.10.00 |
- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) |
kg |
3201.10.00 |
- Quebracho extract |
kg |
3201.20.00 |
- Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) |
kg |
3201.20.00 |
- Wattle extract |
kg |
3201.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3201.90.00 |
- Other |
kg |
32.02 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm chứa enzym dùng cho tiền thuộc da |
|
32.02 |
Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning |
|
3202.10.00 |
- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp |
kg |
3202.10.00 |
- Synthetic organic tanning substances |
kg |
3202.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3202.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.03 |
Các chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật (kể cả các chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội than động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật |
|
32.03 |
Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin |
|
3203.00.10 |
- Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
kg |
3203.00.10 |
- Of a kind used in the food or drink industries |
kg |
3203.00.90 |
- Loại khác |
kg |
3203.00.90 |
- Other |
kg |
32.04 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
32.04 |
Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined |
|
|
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này: |
|
|
- Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: |
|
3204.11 |
- - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: |
|
3204.11 |
- - Disperse dyes and preparations based thereon: |
|
3204.11.10 |
- - - Dạng thô (SEN) |
kg |
3204.11.10 |
- - - Crude |
kg |
3204.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3204.11.90 |
- - - Other |
kg |
3204.12 |
- - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại, và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng: |
|
3204.12 |
- - Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon: |
|
3204.12.10 |
- - - Thuốc nhuộm axit |
kg |
3204.12.10 |
- - - Acid dyes |
kg |
3204.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3204.12.90 |
- - - Other |
kg |
3204.13.00 |
- - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng |
kg |
3204.13.00 |
- - Basic dyes and preparations based thereon |
kg |
3204.14.00 |
- - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng |
kg |
3204.14.00 |
- - Direct dyes and preparations based thereon |
kg |
3204.15.00 |
- - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và các chế phẩm từ chúng |
kg |
3204.15.00 |
- - Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon |
kg |
3204.16.00 |
- - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng |
kg |
3204.16.00 |
- - Reactive dyes and preparations based thereon |
kg |
3204.17 |
- - Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng: |
|
3204.17 |
- - Pigments and preparations based thereon: |
|
3204.17.10 |
- - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột |
kg |
3204.17.10 |
- - - Synthetic organic pigment in powder form |
kg |
3204.17.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3204.17.90 |
- - - Other |
kg |
3204.18.00 |
- - Các chất màu carotenoit và các chế phẩm từ chúng |
kg |
3204.18.00 |
- - Carotenoid colouring matters and preparations based thereon |
kg |
3204.19.00 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19 |
kg |
3204.19.00 |
- - Other, including mixtures of colouring matter of two or more of the subheadings 3204.11 to 3204.19 |
kg |
3204.20.00 |
- Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang |
kg |
3204.20.00 |
- Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents |
kg |
3204.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3204.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
3205.00.00 |
Các chất màu nền (colour lakes); các chế phẩm dựa trên các chất màu nền như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này |
kg |
3205.00.00 |
Colour lakes; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colour lakes |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.06 |
Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
32.06 |
Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined |
|
|
- Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan: |
|
|
- Pigments and preparations based on titanium dioxide: |
|
3206.11 |
- - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô: |
|
3206.11 |
- - Containing 80% or more by weight of titanium dioxide calculated on the dry matter: |
|
3206.11.10 |
- - - Thuốc màu |
kg |
3206.11.10 |
- - - Pigments |
kg |
3206.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3206.11.90 |
- - - Other |
kg |
3206.19 |
- - Loại khác: |
|
3206.19 |
- - Other: |
|
3206.19.10 |
- - - Thuốc màu |
kg |
3206.19.10 |
- - - Pigments |
kg |
3206.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3206.19.90 |
- - - Other |
kg |
3206.20 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom: |
|
3206.20 |
- Pigments and preparations based on chromium compounds: |
|
3206.20.10 |
- - Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam molybdat hoặc màu đỏ molybdat từ hợp chất crom |
kg |
3206.20.10 |
- - Chrome yellow, chrome green and molybdate orange or red based on chromium compounds |
kg |
3206.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
3206.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: |
|
|
- Other colouring matter and other preparations: |
|
3206.41 |
- - Chất màu xanh nước biển và các chế phẩm từ chúng: |
|
3206.41 |
- - Ultramarine and preparations based thereon: |
|
3206.41.10 |
- - - Các chế phẩm |
kg |
3206.41.10 |
- - - Preparations |
kg |
3206.41.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3206.41.90 |
- - - Other |
kg |
3206.42 |
- - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulphua: |
|
3206.42 |
- - Lithopone and other pigments and preparations based on zinc sulphide: |
|
3206.42.10 |
- - - Các chế phẩm |
kg |
3206.42.10 |
- - - Preparations |
kg |
3206.42.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3206.42.90 |
- - - Other |
kg |
3206.49 |
- - Loại khác: |
|
3206.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Các chế phẩm: |
|
|
- - - Preparations: |
|
3206.49.11 |
- - - - Của các chất màu vô cơ từ hợp chất cađimi hoặc hexacyanoferrates (ferrocyanides và ferricyanides) |
kg |
3206.49.11 |
- - - - Of inorganic pigments based on cadmium compounds or hexacyanoferrates (ferrocyanides and ferricyanides) |
kg |
3206.49.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
3206.49.19 |
- - - - Other |
kg |
3206.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3206.49.90 |
- - - Other |
kg |
3206.50 |
- Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: |
|
3206.50 |
- Inorganic products of a kind used as luminophores: |
|
3206.50.10 |
- - Các chế phẩm |
kg |
3206.50.10 |
- - Preparations |
kg |
3206.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
3206.50.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.07 |
Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành (slips), các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự, loại dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy |
|
32.07 |
Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes |
|
3207.10.00 |
- Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự |
kg |
3207.10.00 |
- Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations |
kg |
3207.20 |
- Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm tương tự: |
|
3207.20 |
- Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: |
|
3207.20.10 |
- - Frit men (phối liệu men) (SEN) |
kg |
3207.20.10 |
- - Enamel frits |
kg |
3207.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
3207.20.90 |
- - Other |
kg |
3207.30.00 |
- Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự |
kg |
3207.30.00 |
- Liquid lustres and similar preparations |
kg |
3207.40.00 |
- Frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy |
kg |
3207.40.00 |
- Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.08 |
Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
|
32.08 |
Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in a non-aqueous medium; solutions as defined in Note 4 to this Chapter |
|
3208.10 |
- Từ polyeste: |
|
3208.10 |
- Based on polyesters: |
|
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng): |
|
|
- - Varnishes (including lacquers): |
|
3208.10.11 |
- - - Dùng trong nha khoa (SEN) |
kg/lít |
3208.10.11 |
- - - Of a kind used in dentistry |
kg/liter |
3208.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3208.10.19 |
- - - Other |
kg/liter |
3208.10.20 |
- - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN) |
kg/lít |
3208.10.20 |
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
kg/liter |
3208.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3208.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
3208.20 |
- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: |
|
3208.20 |
- Based on acrylic or vinyl polymers: |
|
3208.20.40 |
- - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN) |
kg/lít |
3208.20.40 |
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
kg/liter |
3208.20.70 |
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại dùng trong nha khoa (SEN) |
kg/lít |
3208.20.70 |
- - Varnishes (including lacquers), of a kind used in dentistry |
kg/liter |
3208.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3208.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
3208.90 |
- Loại khác: |
|
3208.90 |
- Other: |
|
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu được nhiệt trên 100°C: |
|
|
- - Varnishes (including lacquers), exceeding 100 oC heat resistance: |
|
3208.90.11 |
- - - Dùng trong nha khoa (SEN) |
kg/lít |
3208.90.11 |
- - - Of a kind used in dentistry |
kg/liter |
3208.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3208.90.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu nhiệt không quá 100°C: |
|
|
- - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100 oC heat resistance: |
|
3208.90.21 |
- - - Dùng trong nha khoa (SEN) |
kg/lít |
3208.90.21 |
- - - Of a kind used in dentistry |
kg/liter |
3208.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3208.90.29 |
- - - Other |
kg/liter |
3208.90.30 |
- - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN) |
kg/lít |
3208.90.30 |
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
kg/liter |
3208.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3208.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
32.09 |
Sơn và vecni (kể cả các loại men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường nước |
|
32.09 |
Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium |
|
3209.10 |
- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: |
|
3209.10 |
- Based on acrylic or vinyl polymers: |
|
3209.10.10 |
- - Vecni (kể cả dầu bóng) |
kg/lít |
3209.10.10 |
- - Varnishes (including lacquers) |
kg/liter |
3209.10.40 |
- - Sơn cho da thuộc (SEN) |
kg/lít |
3209.10.40 |
- - Leather paints |
kg/liter |
3209.10.50 |
- - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN) |
kg/lít |
3209.10.50 |
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
kg/liter |
3209.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3209.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
3209.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3209.90.00 |
- Other |
kg/liter |
32.10 |
Sơn và vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels), dầu bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
|
32.10 |
Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather |
|
3210.00.10 |
- Vecni (kể cả dầu bóng) |
kg/lít |
3210.00.10 |
- Varnishes (including lacquers) |
kg/liter |
3210.00.20 |
- Màu keo |
kg/lít |
3210.00.20 |
- Distempers |
kg/liter |
3210.00.30 |
- Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
kg/lít |
3210.00.30 |
- Prepared water pigments of a kind used for finishing leather |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3210.00.91 |
- - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN) |
kg/lít |
3210.00.91 |
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls |
kg/liter |
3210.00.99 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3210.00.99 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
3211.00.00 |
Chất làm khô đã điều chế |
kg |
3211.00.00 |
Prepared driers |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.12 |
Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hoặc dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ |
|
32.12 |
Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels); stamping foils; dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale |
|
3212.10.00 |
- Lá phôi dập |
kg/lít |
3212.10.00 |
- Stamping foils |
kg/liter |
3212.90 |
- Loại khác: |
|
3212.90 |
- Other: |
|
|
- - Thuốc màu (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, dạng lỏng hoặc dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng): |
|
|
- - Pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels): |
|
3212.90.11 |
- - - Bột nhão nhôm |
kg/lít |
3212.90.11 |
- - - Aluminium paste |
kg/liter |
3212.90.13 |
- - - Loại chì trắng phân tán trong dầu |
kg/lít |
3212.90.13 |
- - - White lead dispersed in oil |
kg/liter |
3212.90.14 |
- - - Loại khác, để sản xuất sơn cho da thuộc |
kg/lít |
3212.90.14 |
- - - Other, for the manufacture of leather paint |
kg/liter |
3212.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3212.90.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Thuốc nhuộm và chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ: |
|
|
- - Dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale: |
|
3212.90.21 |
- - - Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
kg/lít |
3212.90.21 |
- - - Of a kind used in the food or drink industries |
kg/liter |
3212.90.22 |
- - - Thuốc nhuộm khác |
kg/lít |
3212.90.22 |
- - - Other dyes |
kg/liter |
3212.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3212.90.29 |
- - - Other |
kg/liter |
32.13 |
Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường hoặc sơn bảng hiệu, chất màu pha (modifying tints), màu trang trí và các loại màu tương tự, ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hoặc các dạng hoặc đóng gói tương tự |
|
32.13 |
Artists', students' or signboard painters' colours, modifying tints, amusement colours and the like, in tablets, tubes, jars, bottles, pans or in similar forms or packings |
|
3213.10.00 |
- Bộ màu vẽ |
kg/bộ |
3213.10.00 |
- Colours in sets |
kg/set |
3213.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3213.90.00 |
- Other |
kg |
32.14 |
Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa (resin cements), các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường trong nhà, sàn, trần nhà hoặc tương tự |
|
32.14 |
Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics; painters' fillings; non-refractory surfacing preparations for facades, indoor walls, floors, ceilings or the like |
|
3214.10.00 |
- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa (resin cements), các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn |
kg |
3214.10.00 |
- Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics; painters' fillings |
kg |
3214.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3214.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
32.15 |
Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn |
|
32.15 |
Printing ink, writing or drawing ink and other inks, whether or not concentrated or solid |
|
|
- Mực in: |
|
|
- Printing ink: |
|
3215.11 |
- - Màu đen: |
|
3215.11 |
- - Black: |
|
3215.11.10 |
- - - Mực in được làm khô bằng tia cực tím (SEN) |
kg/lít |
3215.11.10 |
- - - Ultra-violet curable inks |
kg/liter |
3215.11.20 |
- - - Mực thể rắn ở các hình dạng được thiết kế để đưa vào các thiết bị thuộc phân nhóm 8443.31, 8443.32 hoặc 8443.39 (SEN) |
kg/lít |
3215.11.20 |
- - - Solid ink in engineered shapes for insertion into apparatus of subheading 8443.31, 8443.32 or 8443.39 |
kg/liter |
3215.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3215.11.90 |
- - - Other |
kg/liter |
3215.19 |
- - Loại khác: |
|
3215.19 |
- - Other: |
|
3215.19.10 |
- - - Mực thể rắn ở các hình dạng được thiết kế để đưa vào các thiết bị thuộc phân nhóm 8443.31, 8443.32 hoặc 8443.39 (SEN) |
kg/lít |
3215.19.10 |
- - - Solid ink in engineered shapes for insertion into apparatus of subheading 8443.31, 8443.32 or 8443.39 |
kg/liter |
3215.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3215.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
3215.90 |
- Loại khác: |
|
3215.90 |
- Other: |
|
3215.90.10 |
- - Khối carbon loại dùng để sản xuất giấy than |
kg/lít |
3215.90.10 |
- - Carbon mass of a kind used to manufacture carbon paper |
kg/liter |
3215.90.60 |
- - Mực vẽ hoặc mực viết |
kg/lít |
3215.90.60 |
- - Writing or drawing ink |
kg/liter |
3215.90.70 |
- - Mực dùng cho máy nhân bản thuộc nhóm 84.72 (SEN) |
kg/lít |
3215.90.70 |
- - Ink of a kind suitable for use with duplicating machines of heading 84.72 |
kg/liter |
3215.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3215.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022