Chương 85: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 85 Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trên |
Chapter 85 Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Chăn, đệm giường, bao ủ chân hoặc các sản phẩm tương tự sưởi ấm bằng điện; quần áo, giày dép hoặc đệm lót tai hoặc các mặt hàng khác sưởi ấm bằng điện để mặc hoặc sử dụng cho người; (b) Các sản phẩm thủy tinh thuộc nhóm 70.11; (c) Máy và thiết bị của nhóm 84.86; (d) Thiết bị hút chân không sử dụng trong lĩnh vực y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y (nhóm 90.18); hoặc (e) Đồ nội thất được gia nhiệt bằng điện thuộc Chương 94. 2. Các nhóm từ 85.01 đến 85.04 không áp dụng cho các loại hàng hóa đã mô tả trong nhóm 85.11, 85.12, 85.40, 85.41 hoặc 85.42. Tuy nhiên, thiết bị chỉnh lưu hồ quang thủy ngân vỏ kim loại vẫn được xếp vào nhóm 85.04. 3. Theo mục đích của nhóm 85.07, khái niệm "ắc quy điện" bao gồm cả các loại ắc qui có thành phần phụ trợ đóng góp vào chức năng lưu điện và cấp điện hoặc bảo vệ ắc qui khỏi sự hư hại, như đầu nối điện, thiết bị kiểm soát nhiệt độ (ví dụ, điện trở nhiệt) và thiết bị bảo vệ mạch điện. Chúng cũng có thể gồm phần vỏ bảo vệ của hàng hóa mà trong đó chúng được sử dụng. 4. Nhóm 85.09 chỉ gồm những máy cơ điện loại thông thường được sử dụng cho mục đích gia dụng sau đây: (a) Máy đánh bóng sàn, máy nghiền và trộn thực phẩm, và máy ép rau hoặc quả, với khối lượng bất kỳ; (b) Các loại máy khác có khối lượng không quá 20 kg. Tuy nhiên, nhóm này không bao gồm quạt hoặc nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc (nhóm 84.14), máy làm khô quần áo bằng ly tâm (nhóm 84.21), máy rửa bát đĩa (nhóm 84.22), máy giặt gia đình (nhóm 84.50), các loại máy cán hoặc máy là khác (nhóm 84.20 hoặc 84.51), máy khâu (nhóm 84.52), kéo điện (nhóm 84.67) hoặc các dụng cụ nhiệt điện (nhóm 85.16). 5. Theo mục đích của nhóm 85.17, thuật ngữ "điện thoại thông minh" có nghĩa là điện thoại dùng cho mạng di động tế bào, được trang bị hệ điều hành di động được thiết kế để thực hiện các chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động như tải xuống và chạy nhiều ứng dụng đồng thời, kể cả ứng dụng của bên thứ ba, và có hoặc không tích hợp các tính năng khác như camera kỹ thuật số và hệ thống hỗ trợ điều hướng. 6. Theo mục đích của nhóm 85.23: (a) "Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp)" (ví dụ, “thẻ nhớ flash (flash memory cards)” hoặc “thẻ lưu trữ điện tử flash (flash electronic storage cards)”) là thiết bị lưu trữ gắn với đầu kết nối (đầu cắm nối), có chứa trong cùng một vỏ một hoặc nhiều linh kiện nhớ flash (ví dụ, “FLASH E2PROM”) dưới dạng mạch tích hợp lắp ghép trên tấm mạch in. Chúng có thể gồm phần điều khiển dưới dạng mạch tích hợp và phần tử thụ động riêng biệt, như tụ điện và điện trở; (b) Khái niệm “thẻ thông minh” nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (bộ vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) hoặc bộ nhớ chỉ đọc (ROM)) ở dạng các chip. Các thẻ này có thể bao gồm các tiếp điểm, dải từ tính hoặc ăng ten gắn bên trong nhưng không chứa bất cứ phần tử chủ động hoặc thụ động nào khác. 7. Theo mục đích của nhóm 85.24, “mô-đun màn hình dẹt” dùng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ để hiển thị thông tin, được trang bị tối thiểu một màn hiển thị, được thiết kế để lắp vào các sản phẩm thuộc các nhóm khác trước khi sử dụng. Màn hình hiển thị cho các mô-đun màn hình dẹt bao gồm, nhưng không giới hạn ở dạng dẹt, cong, linh hoạt, ở dạng có thể gập lại hoặc co giãn. Mô-đun màn hình dẹt có thể kết hợp thêm các chi tiết, bao gồm cả những chi tiết cần thiết để nhận tín hiệu video và phân bổ các tín hiệu đó đến các điểm ảnh trên màn hiển thị. Tuy nhiên, nhóm 85.24 không bao gồm các mô-đun hiển thị được trang bị các thành phần để chuyển đổi tín hiệu video (ví dụ, IC điều chỉnh tỷ lệ, IC giải mã hoặc bộ xử lý ứng dụng) hoặc mang đặc tính của hàng hóa thuộc các nhóm khác. Để phân loại mô-đun màn hình dẹt được định nghĩa trong Chú giải này, nhóm 85.24 sẽ được ưu tiên hơn bất kỳ nhóm nào khác trong Danh mục. 8. Theo mục đích của nhóm 85.34 “mạch in” là mạch được tạo ra trên một tấm cách điện bằng một quy trình in mạch nào đó (ví dụ, rập nổi, mạ, khắc axit) hoặc bằng kỹ thuật tạo “mạch điện màng”, các phần tử dẫn điện, các tiếp điểm hoặc các thành phần dùng cho mạch in khác (ví dụ, cuộn cảm, điện trở, tụ điện) đơn lẻ hoặc được liên kết theo sơ đồ mẫu đã thiết kế trước, trừ các phần tử có thể phát (tạo ra), chỉnh lưu, điều biến hoặc khuếch đại tín hiệu điện (ví dụ, các phần tử bán dẫn). Thuật ngữ “mạch in” không bao gồm mạch đã tổ hợp với các phần tử trừ các phần tử đã được hình thành trong quá trình in mạch, và cũng không bao gồm điện trở, tụ điện hoặc cuộn cảm đơn lẻ hoặc bố trí ghép nối riêng biệt. Tuy nhiên, những mạch in này có thể gắn với phần tử kết nối không qua quá trình in mạch. Mạch điện màng mỏng hoặc dày bao gồm phần tử chủ động và thụ động hợp thành trong cùng một quy trình công nghệ được phân loại trong nhóm 85.42. 9. Theo mục đích của nhóm 85.36, “đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang” nghĩa là đầu nối chỉ dùng để ghép nối đối đầu một cách cơ học các sợi quang trong hệ thống đường truyền kỹ thuật số. Chúng không có chức năng khác, như khuếch đại, tái tạo hoặc biến đổi tín hiệu. 10. Nhóm 85.37 không gồm các thiết bị không dây hồng ngoại dùng cho điều khiển từ xa của máy thu truyền hình hoặc các thiết bị điện khác (nhóm 85.43). 11. Theo mục đích của nhóm 85.39, khái niệm “nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)” bao gồm: (a) “Mô-đun đi-ốt phát quang (LED)” là nguồn sáng điện dựa trên các đi-ốt phát quang (LED) được bố trí trong các mạch điện và chứa thêm các phần tử như phần tử điện, cơ, nhiệt hoặc quang học. Chúng cũng chứa các phần tử chủ động riêng biệt, phần tử thụ động riêng biệt, hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 85.36 hoặc 85.42 nhằm mục đích cung cấp nguồn điện hoặc điều khiển nguồn điện. Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) không có đầu đèn được thiết kế để cho phép dễ dàng lắp đặt hoặc thay thế trong đèn điện và đảm bảo tiếp xúc cơ và điện. (b) “Đèn đi-ốt phát quang (LED)” là nguồn sáng điện gồm một hoặc nhiều mô-đun LED có chứa thêm các phần tử như phần tử điện, cơ, nhiệt hoặc quang học. Sự khác biệt giữa mô-đun đi-ốt phát quang (LED) và bóng đèn đi-ốt phát quang (LED) là đèn (lamp) có đầu đèn được thiết kế để cho phép dễ dàng lắp đặt hoặc thay thế trong đèn (luminaire) và đảm bảo tiếp xúc cơ và điện. 12. Theo mục đích của nhóm 85.41 và 85.42: (a) (i) “Thiết bị bán dẫn” là các thiết bị bán dẫn mà hoạt động của nó phụ thuộc vào sự thay đổi của điện trở suất khi áp dụng điện trường hoặc các bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn. Các thiết bị bán dẫn cũng có thể bao gồm nhiều phần tử được lắp ráp, có hoặc không được trang bị các chức năng phụ trợ của thiết bị chủ động và thụ động. Theo mục đích của định nghĩa này, “Bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn” là cảm biến dựa trên chất bán dẫn, bộ truyền động dựa trên chất bán dẫn, bộ cộng hưởng dựa trên chất bán dẫn và bộ tạo dao động dựa trên chất bán dẫn, là các loại thiết bị dựa trên chất bán dẫn riêng biệt, thực hiện một chức năng theo bản chất của nó, có thể chuyển đổi bất kỳ loại hiện tượng vật lý hoặc hóa học hoặc hoạt động nào thành tín hiệu điện hoặc tín hiệu điện thành bất kỳ loại hiện tượng vật lý hoặc hoạt động nào. Tất cả các phần tử trong bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn được kết hợp một cách không thể tách rời và cũng có thể bao gồm các vật liệu cần thiết được gắn một cách không thể tách rời, nó đảm bảo cho cấu trúc hoặc chức năng của chúng. Các thuật ngữ sau đây có nghĩa là: (1) “Dựa trên chất bán dẫn” có nghĩa là được chế tạo hoặc sản xuất trên nền bán dẫn hoặc làm bằng vật liệu bán dẫn, được sản xuất bằng công nghệ bán dẫn, trong đó chất nền hoặc vật liệu bán dẫn đóng vai trò quan trọng và không thể thay thế đối với chức năng và hiệu suất của bộ chuyển đổi và hoạt động của nó dựa trên các đặc tính bán dẫn bao gồm các đặc tính vật lý, điện, hóa học và quang học. (2) “Đại lượng vật lý hoặc đại lượng hóa học” liên quan đến các đại lượng như áp suất, sóng âm thanh, gia tốc, rung, chuyển động, phương hướng, sức căng, cường độ từ trường, cường độ điện trường, ánh sáng, phóng xạ, độ ẩm, dòng chảy, nồng độ hóa chất… (3) “Cảm biến dựa trên chất bán dẫn” là một loại thiết bị bán dẫn, bao gồm các cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và có chức năng dò tìm đại lượng vật lý hoặc hóa học và chuyển đổi thành các tín hiệu điện nhờ vào kết quả của sự thay đổi những thuộc tính điện hoặc sự dịch chuyển một cấu trúc cơ khí. (4) “Cơ cấu chấp hành dựa trên chất bán dẫn” là một loại thiết bị bán dẫn, bao gồm các cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và có chức năng chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động vật lý. (5) “Thiết bị cộng hưởng dựa trên chất bán dẫn” là một loại thiết bị bán dẫn, bao gồm các cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng tạo ra dao động điện hoặc dao động cơ với một tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật lý của các cấu trúc đó để đáp ứng với một đầu vào bên ngoài. (6) “Thiết bị dao động dựa trên chất bán dẫn” là một loại thiết bị bán dẫn, bao gồm bao gồm các cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng tạo ra dao động điện hoặc dao động cơ với một tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật lý của các cấu trúc đó. (ii) “Đi-ốt phát quang (LED)” là thiết bị bán dẫn dựa trên vật liệu bán dẫn chuyển đổi năng lượng điện thành các tia có thể nhìn thấy, tia hồng ngoại hoặc tia cực tím, có hoặc không kết nối điện với nhau và có hoặc không kết hợp với đi-ốt bảo vệ. Đi-ốt phát quang (LED) thuộc nhóm 85.41 không kết hợp các phần tử với mục đích cung cấp nguồn hoặc điều khiển nguồn; (b) “Mạch điện tử tích hợp” là: (i) Mạch tích hợp đơn khối trong đó các phần tử của mạch điện (đi-ốt, tranzito, điện trở, tụ điện, cuộn cảm...) được tạo (chủ yếu) trong khối đó và trên bề mặt của một vật liệu bán dẫn hoặc vật liệu bán dẫn kết hợp (ví dụ, silic đã kích tạp, gali asenua, silic-germani, indi photphua) và ở dạng liên kết chặt chẽ (không tách biệt); (ii) Mạch tích hợp lai trong đó các phần tử thụ động (điện trở, tụ điện, cuộn cảm...), được tạo thành từ công nghệ màng mỏng hoặc màng dày và các phần tử chủ động (đi-ốt, tranzito, mạch tích hợp đơn khối ...), được tạo thành nhờ công nghệ bán dẫn, các phần tử này được kết nối không tách rời, bằng việc gắn kết với nhau hoặc bằng dây liên kết, trên một tấm cách điện đơn (thủy tinh, gốm sứ...). Những mạch này cũng có thể kể cả các linh kiện bố trí riêng biệt; (iii) Mạch tích hợp đa chíp bao gồm hai hoặc nhiều mạch tích hợp đơn khối gắn với nhau không tách rời, có hoặc không gắn một hoặc nhiều tấm cách điện, có hoặc không có khung dây, nhưng không gắn phần tử mạch chủ động hoặc thụ động khác. (iv) Mạch tích hợp đa thành phần (MCOs): sự kết hợp một hoặc nhiều mạch tích hợp đơn khối, lai hoặc đa chíp có ít nhất một trong những thành phần sau: cảm biến, cơ cấu chấp hành, bộ dao động, bộ cộng hưởng nền silic, hoặc kết hợp giữa chúng, hoặc các thành phần thực hiện chức năng của hàng hóa thuộc nhóm 85.32, 85.33, 85.41, hoặc cuộn cảm thuộc nhóm 85.04, được định hình với mọi mục đích thành một khối duy nhất không thể tách rời giống một bảng mạch tích hợp, như thành phần được lắp ráp trên tấm mạch in (PCB) hoặc trên vật mang khác, thông qua việc kết nối các chân cắm, dây dẫn (leads), khớp nối cầu (balls), dải nối (lands), mấu nối (bumps), hoặc đế/đệm nối (pads). Theo mục đích của định nghĩa này: 1. “Thành phần” có thể riêng biệt, được chế tạo độc lập, sau đó được lắp ráp lên mạch tích hợp đa thành phần (MCO), hoặc được tích hợp trong những thành phần khác. 2. “Nền silic” nghĩa là được đặt trên một nền silic, hoặc được làm bằng vật liệu silic, hoặc được chế tạo trên khuôn mạch tích hợp (integrated circuit die). 3. (a) “Cảm biến nền silic” bao gồm những cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt bán dẫn và chúng có chức năng dò tìm đại lượng vật lý hoặc đại lượng hóa học và chuyển đổi thành những tín hiệu điện nhờ vào kết quả của sự thay đổi những thuộc tính điện hoặc sự dịch chuyển một cấu trúc cơ khí. “Đại lượng vật lý hoặc đại lượng hóa học” liên quan đến các đại lượng như áp suất, sóng âm thanh, gia tốc, rung, chuyển động, phương hướng, sức căng, cường độ từ trường, cường độ điện trường, ánh sáng, phóng xạ, độ ẩm, dòng chảy, nồng độ hóa chất... (b) “Cơ cấu chấp hành nền silic” bao gồm những cấu trúc vi điện tử và cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động vật lý. (c) “Bộ cộng hưởng nền silic” là thành phần bao gồm những cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng tạo ra dao động điện hoặc dao động cơ với một tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật lý của các cấu trúc đó để đáp ứng với một đầu vào bên ngoài. (d) “Bộ dao động nền silic” là thành phần chủ động bao gồm những cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng tạo ra sự dao động điện hoặc dao động cơ với một tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật lý của các cấu trúc đó. Để phân loại những mặt hàng được định nghĩa trong Chú giải này, các nhóm 85.41 và 85.42 được ưu tiên xem xét trước hết so với bất kỳ nhóm nào khác trong Danh mục hàng hóa, trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.23. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 8525.81 chỉ bao gồm camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh tốc độ cao có một hoặc nhiều đặc điểm sau: - tốc độ ghi trên 0,5 mm mỗi micro giây; - độ phân giải thời gian từ 50 nano giây trở xuống; - tốc độ khung hình trên 225.000 khung hình mỗi giây. 2. Đối với phân nhóm 8525.82, camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ được thiết kế hoặc được che chắn để có thể hoạt động trong môi trường bức xạ cao. Các camera này được thiết kế để chịu được tổng lượng bức xạ ít nhất là 50 × 103Gy (silic) (5 × 106 RAD (silic)) mà không bị suy giảm hoạt động. 3. Phân nhóm 8525.83 bao gồm camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh nhìn ban đêm sử dụng một ca-tốt quang điện (photocathode) để chuyển đổi ánh sáng có sẵn thành các điện tử (electrons), có thể được khuếch đại và chuyển đổi để mang lại hình ảnh nhìn thấy được. Phân nhóm này loại trừ camera ảnh nhiệt (thường thuộc phân nhóm 8525.89). 4. Phân nhóm 8527.12 chỉ gồm các loại máy cát sét có bộ khuếch đại lắp sẵn, không có loa lắp sẵn, có khả năng hoạt động không cần nguồn điện ngoài và kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm. 5. Theo mục đích của phân nhóm 8549.11 đến 8549.19, “các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết” là các loại pin và ắc qui không sử dụng được nữa do bị hỏng, bị vỡ, cắt phá, mòn hoặc do các nguyên nhân khác, cũng không có khả năng nạp lại. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Electrically warmed blankets, bed pads, foot-muffs or the like; electrically warmed clothing, footwear or ear pads or other electrically warmed articles worn on or about the person; (b) Articles of glass of heading 70.11; (c) Machines and apparatus of heading 84.86; (d) Vacuum apparatus of a kind used in medical, surgical, dental or veterinary sciences (heading 90.18); or (e) Electrically heated furniture of Chapter 94. 2. Headings 85.01 to 85.04 do not apply to goods described in heading 85.11, 85.12, 85.40, 85.41 or 85.42. However, metal tank mercury arc rectifiers remain classified in heading 85.04. 3. For the purposes of heading 85.07, the expression “electric accumulators” includes those presented with ancillary components which contribute to the accumulator’s function of storing and supplying energy or protect it from damage, such as electrical connectors, temperature control devices (for example, thermistors) and circuit protection devices. They may also include a portion of the protective housing of the goods in which they are to be used. 4. Heading 85.09 covers only the following electro-mechanical machines of the kind commonly used for domestic purposes: (a) Floor polishers, food grinders and mixers, and fruit or vegetable juice extractors, of any weight; (b) Other machines provided the weight of such machines does not exceed 20 kg. The heading does not, however, apply to fans or ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters (heading 84.14), centrifugal clothes-dryers (heading 84.21), dish washing machines (heading 84.22), household washing machines (heading 84.50), roller or other ironing machines (heading 84.20 or 84.51), sewing machines (heading 84.52), electric scissors (heading 84.67) or to electro-thermic appliances (heading 85.16). 5. For the purposes of heading 85.17, the term "smartphones” means telephones for cellular networks, equipped with a mobile operating system designed to perform the functions of an automatic data processing machine such as downloading and running multiple applications simultaneously, including third-party applications, and whether or not integrating other features such as digital cameras and navigational aid systems. 6. For the purposes of heading 85.23: (a) “Solid-state non-volatile storage devices” (for example, “flash memory cards” or “flash electronic storage cards”) are storage devices with a connecting socket, comprising in the same housing one or more flash memories (for example, “FLASH E2PROM”) in the form of integrated circuits mounted on a printed circuit board. They may include a controller in the form of an integrated circuit and discrete passive components, such as capacitors and resistors; (b) The term “smart cards” means cards which have embedded in them one or more electronic integrated circuits (a microprocessor, random access memory (RAM) or read-only memory (ROM)) in the form of chips. These cards may contain contacts, a magnetic stripe or an embedded antenna but do not contain any other active or passive circuit elements. 7. For the purposes of heading 85.24, “flat panel display modules” refer to devices or apparatus for the display of information, equipped at a minimum with a display screen, which are designed to be incorporated into articles of other headings prior to use. Display screens for flat panel display modules include, but are not limited to, those which are flat, curved, flexible, foldable or stretchable in form. Flat panel display modules may incorporate additional elements, including those necessary for receiving video signals and the allocation of those signals to pixels on the display. However, heading 85.24 does not include display modules which are equipped with components for converting video signals (e.g., a scaler IC, decoder IC or application processer) or have otherwise assumed the character of goods of other headings. For the classification of flat panel display modules defined in this Note, heading 85.24 shall take precedence over any other heading in the Nomenclature. 8. For the purposes of heading 85.34 “printed circuits” are circuits obtained by forming on an insulating base, by any printing process (for example, embossing, plating-up, etching) or by the “film circuit” technique, conductor elements, contacts or other printed components (for example, inductances, resistors, capacitors) alone or interconnected according to a pre-established pattern, other than elements which can produce, rectify, modulate or amplify an electrical signal (for example, semiconductor elements). The expression “printed circuits” does not cover circuits combined with elements other than those obtained during the printing process, nor does it cover individual, discrete resistors, capacitors or inductances. Printed circuits may, however, be fitted with non-printed connecting elements. Thin- or thick-film circuits comprising passive and active elements obtained during the same technological process are to be classified in heading 85.42. 9. For the purpose of heading 85.36, “connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables” means connectors that simply mechanically align optical fibres end to end in a digital line system. They perform no other function, such as the amplification, regeneration or modification of a signal. 10. Heading 85.37 does not include cordless infrared devices for the remote control of television receivers or other electrical equipment (heading 85.43). 11. For the purposes of heading 85.39, the expression “light-emitting diode (LED) light sources” covers: (a) “Light-emitting diode (LED) modules” which are electrical light sources based on light-emitting diodes (LED) arranged in electrical circuits and containing further elements like electrical, mechanical, thermal or optical elements. They also contain discrete active elements, discrete passive elements, or articles of heading 85.36 or 85.42 for the purposes of providing power supply or power control. Light-emitting diode (LED) modules do not have a cap designed to allow easy installation or replacement in a luminaire and ensure mechanical and electrical contact. (b) “Light-emitting diode (LED) lamps” which are electrical light sources containing one or more LED modules containing further elements like electrical, mechanical, thermal or optical elements. The distinction between light-emitting diode (LED) modules and light-emitting diode (LED) lamps is that lamps have a cap designed to allow easy installation or replacement in a luminaire and ensure mechanical and electrical contact. 12. For the purposes of headings 85.41 and 85.42: (a) (i) “Semiconductor devices” are semiconductor devices the operation of which depends on variations in resistivity on the application of an electric field or semiconductor-based transducers. Semiconductor devices may also include assembly of plural elements, whether or not equipped with active and passive device ancillary functions. “Semiconductor-based transducers” are, for the purposes of this definition, semiconductor-based sensors, semiconductor-based actuators, semiconductor-based resonators and semiconductor- based oscillators, which are types of discrete semiconductor-based devices, which perform an intrinsic function, which are able to convert any kind of physical or chemical phenomena or an action into an electrical signal or an electrical signal into any type of physical phenomenon or an action. All the elements in semiconductor-based transducers are indivisibly combined, and may also include necessary materials indivisibly attached, that enable their construction or function. The following expressions mean: (1) “Semiconductor-based” means built or manufactured on a semiconductor substrate or made of semiconductor materials, manufactured by semiconductor technology, in which the semiconductor substrate or material plays a critical and unreplaceable role of transducer function and performance, and the operation of which is based on semiconductor properties including physical, electrical, chemical and optical properties. (2) “Physical or chemical phenomena” relate to phenomena, such as pressure, acoustic waves, acceleration, vibration, movement, orientation, strain, magnetic field strength, electric field strength, light, radioactivity, humidity, flow, chemicals concentration, etc. (3) “Semiconductor-based sensor” is a type of semiconductor device, which consists of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of detecting physical or chemical quantities and converting these into electric signals caused by resulting variations in electric properties or displacement of a mechanical structure. (4) “Semiconductor-based actuator” is a type of semiconductor device, which consists of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of converting electric signals into physical movement. (5) “Semiconductor-based resonator” is a type of semiconductor device, which consists of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of generating a mechanical or electrical oscillation of a predefined frequency that depends on the physical geometry of these structures in response to an external input. (6) “Semiconductor-based oscillator” is a type of semiconductor device, which consists of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of generating a mechanical or electrical oscillation of a predefined frequency that depends on the physical geometry of these structures. (ii) “Light-emitting diodes (LED)” are semiconductor devices based on semiconductor materials which convert electrical energy into visible, infra-red or ultra-violet rays, whether or not electrically connected among each other and whether or not combined with protective diodes. Light-emitting diodes (LED) of heading 85.41 do not incorporate elements for the purposes of providing power supply or power control; (b) “Electronic integrated circuits” are: (i) Monolithic integrated circuits in which the circuit elements (diodes, transistors, resistors, capacitors, inductances, etc.) are created in the mass (essentially) and on the surface of a semiconductor or compound semiconductor material (for example, doped silicon, gallium arsenide, silicon germanium, indium phosphide) and are inseparably associated; (ii) Hybrid integrated circuits in which passive elements (resistors, capacitors, inductances, etc.), obtained by thin- or thick-film technology, and active elements (diodes, transistors, monolithic integrated circuits, etc.), obtained by semiconductor technology, are combined to all intents and purposes indivisibly, by interconnections or interconnecting cables, on a single insulating substrate (glass, ceramic, etc.). These circuits may also include discrete components; (iii) Multichip integrated circuits consisting of two or more interconnected monolithic integrated circuits combined to all intents and purposes indivisibly, whether or not on one or more insulating substrates, with or without leadframes, but with no other active or passive circuit elements. (iv) Multi-component integrated circuits (MCOs): a combination of one or more monolithic, hybrid, or multi-chip integrated circuits with at least one of the following components: silicon-based sensors, actuators, oscillators, resonators or combinations thereof, or components performing the functions of articles classifiable under heading 85.32, 85.33, 85.41, or inductors classifiable under heading 85.04, formed to all intents and purposes indivisibly into a single body like an integrated circuit, as a component of a kind used for assembly onto a printed circuit board (PCB) or other carrier, through the connecting of pins, leads, balls, lands, bumps, or pads. For the purpose of this definition: 1. “Components” may be discrete, manufactured independently then assembled onto the rest of the MCO, or integrated into other components. 2. “Silicon based” means built on a silicon substrate, or made of silicon materials, or manufactured onto integrated circuit die. 3. (a) “Silicon-based sensors” consist of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of detecting physical or chemical phenomena and transducing these into electric signals, caused by resulting variations in electric properties or displacement of a mechanical structure. “Physical or chemical phenomena” relates to phenomena, such as pressure, acoustic waves, acceleration, vibration, movement, orientation, strain, magnetic field strength, electric field strength, light, radioactivity, humidity, flow, chemicals concentration, etc. (b) “Silicon based actuators” consist of microelectronic and mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of converting electrical signals into physical movement. (c) “Silicon based resonators” are components that consist of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and have the function of generating a mechanical or electrical oscillation of a predefined frequency that depends on the physical geometry of these structures in response to an external input. (d) “Silicon based oscillators” are active components that consist of microelectronic or mechanical structures that are created in the mass or on the surface of a semiconductor and that have the function of generating a mechanical or electrical oscillation of a predefined frequency that depends on the physical geometry of these structures. For the classification of the articles defined in this Note, headings 85.41 and 85.42 shall take precedence over any other heading in the Nomenclature, except in the case of heading 85.23, which might cover them by reference to, in particular, their function. Subheading Notes 1. Subheading 8525.81 covers only high-speed television cameras, digital cameras and video camera recorders having one or more of the following characteristics: - writing speed exceeding 0.5 mm per microsecond; - time resolution 50 nanoseconds or less; - frame rate exceeding 225,000 frames per second. 2. In respect of subheading 8525.82, radiation-hardened or radiation-tolerant television cameras, digital cameras and video camera recorders are designed or shielded to enable operation in a high-radiation environment. These cameras are designed to withstand a total radiation dose of at least 50 × 103Gy(silicon) (5 × 106 RAD (silicon)), without operational degradation. 3. Subheading 8525.83 covers night vision television cameras, digital cameras and video camera recorders which use a photocathode to convert available light to electrons, which can be amplified and converted to yield a visible image. This subheading excludes thermal imaging cameras (generally subheading 8525.89). 4. Subheading 8527.12 covers only cassette-players with built-in amplifier, without built-in loudspeaker, capable of operating without an external source of electric power and the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm. 5. For the purposes of subheadings 8549.11 to 8549.19, “spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators” are those which are neither usable as such because of breakage, cutting-up, wear or other reasons, nor capable of being recharged. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
85.01 |
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) |
|
85.01 |
Electric motors and generators (excluding generating sets) |
|
8501.10 |
- Động cơ có công suất không quá 37,5 W: |
|
8501.10 |
- Motors of an output not exceeding 37.5 W: |
|
|
- - Động cơ một chiều: |
|
|
- - DC motors: |
|
|
- - - Động cơ bước: |
|
|
- - - Stepper motors: |
|
8501.10.21 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.10.21 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.10.22 |
- - - - Loại khác, công suất không quá 5 W |
chiếc |
8501.10.22 |
- - - - Other, of an output not exceeding 5 W |
unit |
8501.10.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.10.29 |
- - - - Other |
unit |
8501.10.30 |
- - - Động cơ hướng trục (SEN) |
chiếc |
8501.10.30 |
- - - Spindle motors |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8501.10.41 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.10.41 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.10.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.10.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): |
|
|
- - Other motors including universal (AC/DC) motors: |
|
|
- - - Động cơ bước: |
|
|
- - - Stepper motors: |
|
8501.10.51 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.10.51 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.10.59 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.10.59 |
- - - - Other |
unit |
8501.10.60 |
- - - Động cơ hướng trục (SEN) |
chiếc |
8501.10.60 |
- - - Spindle motors |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8501.10.91 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.10.91 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.10.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.10.99 |
- - - - Other |
unit |
8501.20 |
- Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W: |
|
8501.20 |
- Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W: |
|
|
- - Công suất không quá 1 kW: |
|
|
- - Of an output not exceeding 1 kW: |
|
8501.20.12 |
- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.20.12 |
- - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Công suất trên 1 kW: |
|
|
- - Of an output exceeding 1 kW: |
|
8501.20.21 |
- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.20.21 |
- - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.20.29 |
- - - Other |
unit |
|
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều, trừ máy phát quang điện: |
|
|
- Other DC motors; DC generators, other than photovoltaic generators: |
|
8501.31 |
- - Công suất không quá 750 W: |
|
8501.31 |
- - Of an output not exceeding 750 W: |
|
8501.31.30 |
- - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.31.30 |
- - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.31.60 |
- - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.31.60 |
- - - Motors of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.31.70 |
- - - Động cơ khác |
chiếc |
8501.31.70 |
- - - Other motors |
unit |
8501.31.80 |
- - - Máy phát điện |
chiếc |
8501.31.80 |
- - - Generators |
unit |
8501.32 |
- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
8501.32 |
- - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW: |
|
|
- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW: |
|
|
- - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 37.5 kW: |
|
8501.32.21 |
- - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.32.21 |
- - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.32.24 |
- - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.32.24 |
- - - - Motors of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.32.25 |
- - - - Động cơ khác |
chiếc |
8501.32.25 |
- - - - Other motors |
unit |
8501.32.26 |
- - - - Máy phát điện |
chiếc |
8501.32.26 |
- - - - Generators |
unit |
|
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: |
|
|
- - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW: |
|
8501.32.31 |
- - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 |
chiếc |
8501.32.31 |
- - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18 or 84.50 |
unit |
8501.32.32 |
- - - - Động cơ khác |
chiếc |
8501.32.32 |
- - - - Other motors |
unit |
8501.32.33 |
- - - - Máy phát điện |
chiếc |
8501.32.33 |
- - - - Generators |
unit |
8501.33 |
- - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: |
|
8501.33 |
- - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW: |
|
8501.33.10 |
- - - Loại dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.33.10 |
- - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.33.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.33.90 |
- - - Other |
unit |
8501.34.00 |
- - Công suất trên 375 kW |
chiếc |
8501.34.00 |
- - Of an output exceeding 375 kW |
unit |
8501.40 |
- Động cơ xoay chiều khác, một pha: |
|
8501.40 |
- Other AC motors, single-phase: |
|
|
- - Công suất không quá 1 kW: |
|
|
- - Of an output not exceeding 1 kW: |
|
8501.40.11 |
- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.40.11 |
- - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.40.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.40.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Công suất trên 1 kW: |
|
|
- - Of an output exceeding 1 kW: |
|
8501.40.21 |
- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.40.21 |
- - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.40.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.40.29 |
- - - Other |
unit |
|
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: |
|
|
- Other AC motors, multi-phase: |
|
8501.51 |
- - Công suất không quá 750 W: |
|
8501.51 |
- - Of an output not exceeding 750 W: |
|
8501.51.11 |
- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.51.11 |
- - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.51.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.51.19 |
- - - Other |
unit |
8501.52 |
- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
8501.52 |
- - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW: |
|
|
- - - Công suất không quá 1 kW: |
|
|
- - - Of an output not exceeding 1 kW: |
|
8501.52.11 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.52.11 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.52.12 |
- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.52.12 |
- - - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.52.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.52.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: |
|
|
- - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5 kW: |
|
8501.52.21 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
chiếc |
8501.52.21 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
unit |
8501.52.22 |
- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.52.22 |
- - - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.52.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.52.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: |
|
|
- - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW: |
|
8501.52.31 |
- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 |
chiếc |
8501.52.31 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18 or 84.50 |
unit |
8501.52.32 |
- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.52.32 |
- - - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.52.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8501.52.39 |
- - - - Other |
unit |
8501.53 |
- - Công suất trên 75 kW: |
|
8501.53 |
- - Of an output exceeding 75 kW: |
|
8501.53.10 |
- - - Loại dùng cho xe của Chương 87 |
chiếc |
8501.53.10 |
- - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8501.53.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8501.53.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện), trừ máy phát quang điện: |
|
|
- AC generators (alternators), other than photovoltaic generators: |
|
8501.61 |
- - Công suất không quá 75 kVA: |
|
8501.61 |
- - Of an output not exceeding 75 kVA: |
|
8501.61.10 |
- - - Công suất không quá 12,5 kVA |
chiếc |
8501.61.10 |
- - - Of an output not exceeding 12.5 kVA |
unit |
8501.61.20 |
- - - Công suất trên 12,5 kVA |
chiếc |
8501.61.20 |
- - - Of an output exceeding 12.5 kVA |
unit |
8501.62 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: |
|
8501.62 |
- - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA: |
|
8501.62.10 |
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA |
chiếc |
8501.62.10 |
- - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 150 kVA |
unit |
8501.62.20 |
- - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA |
chiếc |
8501.62.20 |
- - - Of an output exceeding 150 kVA but not exceeding 375 kVA |
unit |
8501.63.00 |
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA |
chiếc |
8501.63.00 |
- - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA |
unit |
8501.64.00 |
- - Công suất trên 750 kVA |
chiếc |
8501.64.00 |
- - Of an output exceeding 750 kVA |
unit |
|
- Máy phát quang điện một chiều: |
|
|
- Photovoltaic DC generators: |
|
8501.71.00 |
- - Công suất không quá 50 W |
chiếc |
8501.71.00 |
- - Of an output not exceeding 50 W |
unit |
8501.72 |
- - Công suất trên 50 W: |
|
8501.72 |
- - Of an output exceeding 50 W: |
|
8501.72.10 |
- - - Công suất không quá 750 W |
chiếc |
8501.72.10 |
- - - Of an output not exceeding 750 W |
unit |
8501.72.20 |
- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW |
chiếc |
8501.72.20 |
- - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 37.5 kW |
unit |
8501.72.30 |
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW |
chiếc |
8501.72.30 |
- - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW |
unit |
8501.72.40 |
- - - Công suất trên 75 kW |
chiếc |
8501.72.40 |
- - - Of an output exceeding 75 kW |
unit |
8501.80 |
- Máy phát quang điện xoay chiều: |
|
8501.80 |
- Photovoltaic AC generators: |
|
8501.80.10 |
- - Công suất không quá 75 kVA |
chiếc |
8501.80.10 |
- - Of an output not exceeding 75 kVA |
unit |
8501.80.20 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA |
chiếc |
8501.80.20 |
- - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA |
unit |
8501.80.30 |
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA |
chiếc |
8501.80.30 |
- - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA |
unit |
8501.80.40 |
- - Công suất trên 750 kVA |
chiếc |
8501.80.40 |
- - Of an output exceeding 750 kVA |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.02 |
Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay |
|
85.02 |
Electric generating sets and rotary converters |
|
|
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): |
|
|
- Generating sets with compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines): |
|
8502.11.00 |
- - Công suất không quá 75 kVA |
chiếc |
8502.11.00 |
- - Of an output not exceeding 75 kVA |
unit |
8502.12 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: |
|
8502.12 |
- - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA: |
|
8502.12.10 |
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVA |
chiếc |
8502.12.10 |
- - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 125 kVA |
unit |
8502.12.20 |
- - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA |
chiếc |
8502.12.20 |
- - - Of an output exceeding 125 kVA but not exceeding 375 kVA |
unit |
8502.13 |
- - Công suất trên 375 kVA: |
|
8502.13 |
- - Of an output exceeding 375 kVA: |
|
8502.13.20 |
- - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
chiếc |
8502.13.20 |
- - - Of an output of 12,500 kVA or more |
unit |
8502.13.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8502.13.90 |
- - - Other |
unit |
8502.20 |
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
8502.20 |
- Generating sets with spark-ignition internal combustion piston engines: |
|
8502.20.10 |
- - Công suất không quá 75 kVA |
chiếc |
8502.20.10 |
- - Of an output not exceeding 75 kVA |
unit |
8502.20.20 |
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA |
chiếc |
8502.20.20 |
- - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 100 kVA |
unit |
8502.20.30 |
- - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
chiếc |
8502.20.30 |
- - Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
unit |
|
- - Công suất trên 10.000 kVA: |
|
|
- - Of an output exceeding 10,000 kVA: |
|
8502.20.42 |
- - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
chiếc |
8502.20.42 |
- - - Of an output of 12,500 kVA or more |
unit |
8502.20.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8502.20.49 |
- - - Other |
unit |
|
- Tổ máy phát điện khác: |
|
|
- Other generating sets: |
|
8502.31 |
- - Chạy bằng sức gió: |
|
8502.31 |
- - Wind-powered: |
|
8502.31.10 |
- - - Công suất không quá 10.000 kVA |
chiếc |
8502.31.10 |
- - - Of an output not exceeding 10,000 kVA |
unit |
8502.31.20 |
- - - Công suất trên 10.000 kVA |
chiếc |
8502.31.20 |
- - - Of an output exceeding 10,000 kVA |
unit |
8502.39 |
- - Loại khác: |
|
8502.39 |
- - Other: |
|
8502.39.10 |
- - - Công suất không quá 10 kVA |
chiếc |
8502.39.10 |
- - - Of an output not exceeding 10 kVA |
unit |
8502.39.20 |
- - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
chiếc |
8502.39.20 |
- - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
unit |
|
- - - Công suất trên 10.000 kVA: |
|
|
- - - Of an output exceeding 10,000 kVA: |
|
8502.39.32 |
- - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
chiếc |
8502.39.32 |
- - - - Of an output of 12,500 kVA or more |
unit |
8502.39.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8502.39.39 |
- - - - Other |
unit |
8502.40.00 |
- Máy biến đổi điện quay |
chiếc |
8502.40.00 |
- Electric rotary converters |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.03 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02 |
|
85.03 |
Parts suitable for use solely or principally with the machines of heading 85.01 or 85.02 |
|
8503.00.20 |
- Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên |
kg/chiếc |
8503.00.20 |
- Parts of generators (including generating sets) of heading 85.01 or 85.02, of an output of 12,500 kVA or more |
kg/unit |
8503.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8503.00.90 |
- Other |
kg/unit |
85.04 |
Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm |
|
85.04 |
Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors |
|
8504.10.00 |
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
chiếc |
8504.10.00 |
- Ballasts for discharge lamps or tubes |
unit |
|
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: |
|
|
- Liquid dielectric transformers: |
|
8504.21 |
- - Có công suất danh định không quá 650 kVA: |
|
8504.21 |
- - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA: |
|
|
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có công suất danh định không quá 5 kVA: |
|
|
- - - Step-voltage regulators (auto transformers); instrument transformers with a power handling capacity not exceeding 5 kVA: |
|
8504.21.11 |
- - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
chiếc |
8504.21.11 |
- - - - Instrument transformers with a power handling capacity not exceeding 1 kVA and of a high side voltage of 110 kV or more |
unit |
8504.21.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8504.21.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8504.21.92 |
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
chiếc |
8504.21.92 |
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 110 kV or more |
unit |
8504.21.93 |
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) |
chiếc |
8504.21.93 |
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 66 kV or more, but less than 110 kV |
unit |
8504.21.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.21.99 |
- - - - Other |
unit |
8504.22 |
- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: |
|
8504.22 |
- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA: |
|
|
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): |
|
|
- - - Step-voltage regulators (auto transformers): |
|
8504.22.11 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) |
chiếc |
8504.22.11 |
- - - - Of a high side voltage of 66 kV or more |
unit |
8504.22.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8504.22.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8504.22.92 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
chiếc |
8504.22.92 |
- - - - Of a high side voltage of 110 kV or more |
unit |
8504.22.93 |
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) |
chiếc |
8504.22.93 |
- - - - Of a high side voltage of 66 kV or more, but less than 110 kV |
unit |
8504.22.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.22.99 |
- - - - Other |
unit |
8504.23 |
- - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: |
|
8504.23 |
- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA: |
|
8504.23.10 |
- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA |
chiếc |
8504.23.10 |
- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA |
unit |
|
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: |
|
|
- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA: |
|
8504.23.21 |
- - - - Không quá 20.000 kVA |
chiếc |
8504.23.21 |
- - - - Not exceeding 20,000 kVA |
unit |
8504.23.22 |
- - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA |
chiếc |
8504.23.22 |
- - - - Exceeding 20,000 kVA but not exceeding 30,000 kVA |
unit |
8504.23.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.23.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- Máy biến điện khác: |
|
|
- Other transformers: |
|
8504.31 |
- - Có công suất danh định không quá 1 kVA: |
|
8504.31 |
- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA: |
|
|
- - - Máy biến áp đo lường: |
|
|
- - - Instrument potential transformers: |
|
8504.31.11 |
- - - - Điện áp từ 110 kV trở lên |
chiếc |
8504.31.11 |
- - - - With a voltage rating of 110 kV or more |
unit |
8504.31.12 |
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
chiếc |
8504.31.12 |
- - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV |
unit |
8504.31.13 |
- - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
chiếc |
8504.31.13 |
- - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV |
unit |
8504.31.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.31.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Máy biến dòng đo lường: |
|
|
- - - Instrument current transformers: |
|
|
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: |
|
|
- - - - With a voltage rating of 110 kV or more: |
|
8504.31.21 |
- - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN) |
chiếc |
8504.31.21 |
- - - - - Ring type current transformers with a voltage rating not exceeding 220 kV |
unit |
8504.31.22 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8504.31.22 |
- - - - - Other |
unit |
8504.31.23 |
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
chiếc |
8504.31.23 |
- - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV |
unit |
8504.31.24 |
- - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
chiếc |
8504.31.24 |
- - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV |
unit |
8504.31.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.31.29 |
- - - - Other |
unit |
8504.31.30 |
- - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN) |
chiếc |
8504.31.30 |
- - - Flyback transformers |
unit |
8504.31.40 |
- - - Máy biến điện trung tần |
chiếc |
8504.31.40 |
- - - Intermediate frequency transformers |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8504.31.91 |
- - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
chiếc |
8504.31.91 |
- - - - Of a kind used with toys, scale models or similar recreational models |
unit |
8504.31.92 |
- - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) |
chiếc |
8504.31.92 |
- - - - Other matching transformers |
unit |
8504.31.93 |
- - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN) |
chiếc |
8504.31.93 |
- - - - Step up/down transformers; slide regulators |
unit |
8504.31.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.31.99 |
- - - - Other |
unit |
8504.32 |
- - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: |
|
8504.32 |
- - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA: |
|
|
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: |
|
|
- - - Instrument transformers (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA: |
|
8504.32.11 |
- - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.32.11 |
- - - - Matching transformers |
unit |
8504.32.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.32.19 |
- - - - Other |
unit |
8504.32.20 |
- - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
chiếc |
8504.32.20 |
- - - Other, of a kind used with toys, scale models or similar recreational models |
unit |
8504.32.30 |
- - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz |
chiếc |
8504.32.30 |
- - - Other, having a minimum frequency of 3 MHz |
unit |
|
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: |
|
|
- - - Other, of a power handling capacity not exceeding 10 kVA: |
|
8504.32.41 |
- - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.32.41 |
- - - - Matching transformers |
unit |
8504.32.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.32.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác, có công suất danh định trên 10 kVA: |
|
|
- - - Other, of a power handling capacity exceeding 10 kVA: |
|
8504.32.51 |
- - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.32.51 |
- - - - Matching transformers |
unit |
8504.32.59 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.32.59 |
- - - - Other |
unit |
8504.33 |
- - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: |
|
8504.33 |
- - Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA: |
|
|
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
|
|
- - - Of a high side voltage of 66 kV or more: |
|
8504.33.11 |
- - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.33.11 |
- - - - Matching transformers |
unit |
8504.33.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8504.33.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8504.33.91 |
- - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.33.91 |
- - - - Matching transformers |
unit |
8504.33.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8504.33.99 |
- - - - Other |
unit |
8504.34 |
- - Có công suất danh định trên 500 kVA: |
|
8504.34 |
- - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA: |
|
|
- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA: |
|
|
- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA: |
|
|
- - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
|
|
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA and of a high side voltage of 66 kV or more: |
|
8504.34.11 |
- - - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.34.11 |
- - - - - Matching transformers |
unit |
8504.34.12 |
- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) |
chiếc |
8504.34.12 |
- - - - - Explosion proof dry type transformers |
unit |
8504.34.13 |
- - - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8504.34.13 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8504.34.14 |
- - - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.34.14 |
- - - - - Matching transformers |
unit |
8504.34.15 |
- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ |
chiếc |
8504.34.15 |
- - - - - Explosion proof dry type transformers |
unit |
8504.34.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8504.34.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: |
|
|
- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA: |
|
|
- - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
|
|
- - - - Of a high side voltage of 66 kV or more: |
|
8504.34.22 |
- - - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.34.22 |
- - - - - Matching transformers |
unit |
8504.34.23 |
- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) |
chiếc |
8504.34.23 |
- - - - - Explosion proof dry type transformers |
unit |
8504.34.24 |
- - - - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8504.34.24 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8504.34.25 |
- - - - - Biến áp thích ứng (SEN) |
chiếc |
8504.34.25 |
- - - - - Matching transformers |
unit |
8504.34.26 |
- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ |
chiếc |
8504.34.26 |
- - - - - Explosion proof dry type transformers |
unit |
8504.34.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8504.34.29 |
- - - - - Other |
unit |
8504.40 |
- Máy biến đổi tĩnh điện: |
|
8504.40 |
- Static converters: |
|
|
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: |
|
|
- - For automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: |
|
8504.40.11 |
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) |
chiếc |
8504.40.11 |
- - - Uninterruptible power supplies (UPS) |
unit |
8504.40.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8504.40.19 |
- - - Other |
unit |
8504.40.20 |
- - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA |
chiếc |
8504.40.20 |
- - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA |
unit |
8504.40.30 |
- - Bộ chỉnh lưu khác |
chiếc |
8504.40.30 |
- - Other rectifiers |
unit |
8504.40.40 |
- - Bộ nghịch lưu |
chiếc |
8504.40.40 |
- - Inverters |
unit |
8504.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8504.40.90 |
- - Other |
unit |
8504.50 |
- Cuộn cảm khác: |
|
8504.50 |
- Other inductors: |
|
8504.50.10 |
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông |
chiếc |
8504.50.10 |
- - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus |
unit |
8504.50.20 |
- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) |
chiếc |
8504.50.20 |
- - Chip type fixed inductors |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8504.50.93 |
- - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA |
chiếc |
8504.50.93 |
- - - Having a power handling capacity not exceeding 2,500 kVA |
unit |
8504.50.94 |
- - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
chiếc |
8504.50.94 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
unit |
8504.50.95 |
- - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA |
chiếc |
8504.50.95 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA |
unit |
8504.90 |
- Bộ phận: |
|
8504.90 |
- Parts: |
|
8504.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 |
kg/chiếc |
8504.90.10 |
- - Of goods of subheading 8504.10 |
kg/unit |
8504.90.20 |
- - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
kg/chiếc |
8504.90.20 |
- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10 |
kg/unit |
|
- - Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA: |
|
|
- - For electrical transformers of a capacity not exceeding 10,000 kVA: |
|
8504.90.31 |
- - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
kg/chiếc |
8504.90.31 |
- - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers |
kg/unit |
8504.90.39 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8504.90.39 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: |
|
|
- - For electrical transformers of a capacity exceeding 10,000 kVA: |
|
8504.90.41 |
- - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
kg/chiếc |
8504.90.41 |
- - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers |
kg/unit |
8504.90.49 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8504.90.49 |
- - - Other |
kg/unit |
8504.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8504.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
85.05 |
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ |
|
85.05 |
Electro-magnets; permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation; electro-magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices; electro-magnetic couplings, clutches and brakes; electro-magnetic lifting heads |
|
|
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: |
|
|
- Permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation: |
|
8505.11.00 |
- - Bằng kim loại |
kg/chiếc |
8505.11.00 |
- - Of metal |
kg/unit |
8505.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8505.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
8505.20.00 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
kg/chiếc |
8505.20.00 |
- Electro-magnetic couplings, clutches and brakes |
kg/unit |
8505.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
|
8505.90 |
- Other, including parts: |
|
8505.90.10 |
- - Nam châm điện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho thiết bị chụp cộng hưởng từ, trừ nam châm điện thuộc nhóm 90.18 |
kg/chiếc |
8505.90.10 |
- - Electro-magnets of a kind used solely or principally for magnetic resonance imaging apparatus other than electro-magnets of heading 90.18 |
kg/unit |
8505.90.20 |
- - Đầu nâng điện từ |
kg/chiếc |
8505.90.20 |
- - Electro-magnetic lifting heads |
kg/unit |
8505.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8505.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.06 |
Pin và bộ pin |
|
85.06 |
Primary cells and primary batteries |
|
8506.10 |
- Bằng dioxit mangan: |
|
8506.10 |
- Manganese dioxide: |
|
|
- - Có thể tích bên ngoài không quá 300 cm3: |
|
|
- - Having an external volume not exceeding 300 cm³: |
|
8506.10.11 |
- - - Bằng kẽm-cacbon |
chiếc |
8506.10.11 |
- - - Zinc-carbon |
unit |
8506.10.12 |
- - - Bằng kiềm |
chiếc |
8506.10.12 |
- - - Alkaline |
unit |
8506.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8506.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8506.10.91 |
- - - Bằng kẽm-cacbon |
chiếc |
8506.10.91 |
- - - Zinc-carbon |
unit |
8506.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8506.10.99 |
- - - Other |
unit |
8506.30.00 |
- Bằng oxit thủy ngân |
chiếc |
8506.30.00 |
- Mercuric oxide |
unit |
8506.40.00 |
- Bằng oxit bạc |
chiếc |
8506.40.00 |
- Silver oxide |
unit |
8506.50.00 |
- Bằng liti |
chiếc |
8506.50.00 |
- Lithium |
unit |
8506.60 |
- Bằng kẽm-khí: |
|
8506.60 |
- Air-zinc: |
|
8506.60.10 |
- - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
chiếc |
8506.60.10 |
- - Having an external volume not exceeding 300 cm³ |
unit |
8506.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8506.60.90 |
- - Other |
unit |
8506.80 |
- Pin và bộ pin khác: |
|
8506.80 |
- Other primary cells and primary batteries: |
|
8506.80.30 |
- - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
chiếc |
8506.80.30 |
- - Having an external volume not exceeding 300 cm³ |
unit |
8506.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8506.80.90 |
- - Other |
unit |
8506.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8506.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
85.07 |
Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
|
85.07 |
Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square) |
|
8507.10 |
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
8507.10 |
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines: |
|
8507.10.10 |
- - Dùng cho máy bay |
chiếc |
8507.10.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: |
|
|
- - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah: |
|
8507.10.92 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
chiếc |
8507.10.92 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm |
unit |
8507.10.95 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
chiếc |
8507.10.95 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm |
unit |
8507.10.96 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm |
chiếc |
8507.10.96 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8507.10.97 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
chiếc |
8507.10.97 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm |
unit |
8507.10.98 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
chiếc |
8507.10.98 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm |
unit |
8507.10.99 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm |
chiếc |
8507.10.99 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm |
unit |
8507.20 |
- Ắc qui axit - chì khác: |
|
8507.20 |
- Other lead-acid accumulators: |
|
8507.20.10 |
- - Dùng cho máy bay |
chiếc |
8507.20.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: |
|
|
- - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah: |
|
8507.20.94 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
chiếc |
8507.20.94 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm |
unit |
8507.20.95 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
chiếc |
8507.20.95 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm |
unit |
8507.20.96 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm |
chiếc |
8507.20.96 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8507.20.97 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm |
chiếc |
8507.20.97 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm |
unit |
8507.20.98 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
chiếc |
8507.20.98 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm |
unit |
8507.20.99 |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm |
chiếc |
8507.20.99 |
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm |
unit |
8507.30 |
- Bằng niken-cađimi: |
|
8507.30 |
- Nickel-cadmium: |
|
8507.30.10 |
- - Dùng cho máy bay |
chiếc |
8507.30.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
unit |
8507.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8507.30.90 |
- - Other |
unit |
8507.50 |
- Bằng niken - hydrua kim loại: |
|
8507.50 |
- Nickel-metal hydride: |
|
8507.50.10 |
- - Dùng cho máy bay |
chiếc |
8507.50.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
unit |
8507.50.20 |
- - Dùng cho xe thuộc Chương 87 |
chiếc |
8507.50.20 |
- - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8507.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8507.50.90 |
- - Other |
unit |
8507.60 |
- Bằng ion liti: |
|
8507.60 |
- Lithium-ion: |
|
|
- - Bộ pin (battery pack): |
|
|
- - Battery pack: |
|
8507.60.31 |
- - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
chiếc |
8507.60.31 |
- - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks |
unit |
8507.60.32 |
- - - Dùng cho máy bay |
chiếc |
8507.60.32 |
- - - Of a kind used for aircraft |
unit |
8507.60.33 |
- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 |
chiếc |
8507.60.33 |
- - - Of a kind used for vehicles in Chapter 87 |
unit |
8507.60.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8507.60.39 |
- - - Other |
unit |
8507.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8507.60.90 |
- - Other |
unit |
8507.80 |
- Ắc qui khác: |
|
8507.80 |
- Other accumulators: |
|
|
- - Dùng cho máy bay: |
|
|
- - Of a kind used for aircraft: |
|
8507.80.11 |
- - - Bằng sắt-niken |
chiếc |
8507.80.11 |
- - - Nickel-iron |
unit |
8507.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8507.80.19 |
- - - Other |
unit |
8507.80.20 |
- - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
chiếc |
8507.80.20 |
- - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8507.80.91 |
- - - Bằng sắt-niken |
chiếc |
8507.80.91 |
- - - Nickel-iron |
unit |
8507.80.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8507.80.99 |
- - - Other |
unit |
8507.90 |
- Bộ phận: |
|
8507.90 |
- Parts: |
|
|
- - Các bản cực: |
|
|
- - Plates: |
|
8507.90.11 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 |
kg/chiếc |
8507.90.11 |
- - - Of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99 |
kg/unit |
8507.90.12 |
- - - Dùng cho máy bay |
kg/chiếc |
8507.90.12 |
- - - Of a kind used for aircraft |
kg/unit |
8507.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8507.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8507.90.91 |
- - - Dùng cho máy bay |
kg/chiếc |
8507.90.91 |
- - - Of a kind used for aircraft |
kg/unit |
8507.90.92 |
- - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua) |
kg/chiếc |
8507.90.92 |
- - - Battery separators, ready for use, of materials other than poly (vinyl chloride) |
kg/unit |
8507.90.93 |
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 |
kg/chiếc |
8507.90.93 |
- - - Other, of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99 |
kg/unit |
8507.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8507.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.08 |
Máy hút bụi |
|
85.08 |
Vacuum cleaners |
|
|
- Có động cơ điện gắn liền: |
|
|
- With self-contained electric motor: |
|
8508.11.00 |
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
chiếc |
8508.11.00 |
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l |
unit |
8508.19 |
- - Loại khác: |
|
8508.19 |
- - Other: |
|
8508.19.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng |
chiếc |
8508.19.10 |
- - - Of a kind suitable for domestic use |
unit |
8508.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8508.19.90 |
- - - Other |
unit |
8508.60.00 |
- Máy hút bụi khác |
chiếc |
8508.60.00 |
- Other vacuum cleaners |
unit |
8508.70 |
- Bộ phận: |
|
8508.70 |
- Parts: |
|
8508.70.10 |
- - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 |
kg/chiếc |
8508.70.10 |
- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10 |
kg/unit |
8508.70.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8508.70.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.09 |
Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 |
|
85.09 |
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08 |
|
8509.40.00 |
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau |
chiếc |
8509.40.00 |
- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors |
unit |
8509.80 |
- Thiết bị khác: |
|
8509.80 |
- Other appliances: |
|
8509.80.10 |
- - Máy đánh bóng sàn nhà |
chiếc |
8509.80.10 |
- - Floor polishers |
unit |
8509.80.20 |
- - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp |
chiếc |
8509.80.20 |
- - Kitchen waste disposers |
unit |
8509.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8509.80.90 |
- - Other |
unit |
8509.90 |
- Bộ phận: |
|
8509.90 |
- Parts: |
|
8509.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 |
kg/chiếc |
8509.90.10 |
- - Of goods of subheading 8509.80.10 |
kg/unit |
8509.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8509.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.10 |
Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền |
|
85.10 |
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor |
|
8510.10.00 |
- Máy cạo |
chiếc |
8510.10.00 |
- Shavers |
unit |
8510.20.00 |
- Tông đơ |
chiếc |
8510.20.00 |
- Hair clippers |
unit |
8510.30.00 |
- Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc |
chiếc |
8510.30.00 |
- Hair-removing appliances |
unit |
8510.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8510.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.11 |
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên |
|
85.11 |
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines |
|
8511.10 |
- Bugi đánh lửa: |
|
8511.10 |
- Sparking plugs: |
|
8511.10.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.10.10 |
- - Of a kind suitable for aircraft engines |
unit |
8511.10.20 |
- - Sử dụng cho động cơ ô tô |
chiếc |
8511.10.20 |
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines |
unit |
8511.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8511.10.90 |
- - Other |
unit |
8511.20 |
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: |
|
8511.20 |
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels: |
|
8511.20.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.20.10 |
- - Of a kind suitable for aircraft engines |
unit |
|
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: |
|
|
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines: |
|
8511.20.21 |
- - - Loại chưa được lắp ráp |
chiếc |
8511.20.21 |
- - - Unassembled |
unit |
8511.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.20.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8511.20.91 |
- - - Loại chưa được lắp ráp |
chiếc |
8511.20.91 |
- - - Unassembled |
unit |
8511.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.20.99 |
- - - Other |
unit |
8511.30 |
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
|
8511.30 |
- Distributors; ignition coils: |
|
8511.30.30 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.30.30 |
- - Of a kind suitable for aircraft engines |
unit |
|
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: |
|
|
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines: |
|
8511.30.41 |
- - - Loại chưa được lắp ráp |
chiếc |
8511.30.41 |
- - - Unassembled |
unit |
8511.30.49 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.30.49 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8511.30.91 |
- - - Loại chưa được lắp ráp |
chiếc |
8511.30.91 |
- - - Unassembled |
unit |
8511.30.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.30.99 |
- - - Other |
unit |
8511.40 |
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
8511.40 |
- Starter motors and dual purpose starter-generators: |
|
8511.40.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.40.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
unit |
|
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: |
|
|
- - Other unassembled starter motors: |
|
8511.40.21 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8511.40.21 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05 |
unit |
8511.40.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.40.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
- - Assembled starter motors for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05: |
|
8511.40.31 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8511.40.31 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 |
unit |
8511.40.32 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
chiếc |
8511.40.32 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
unit |
8511.40.33 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 |
chiếc |
8511.40.33 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.05 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8511.40.91 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8511.40.91 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05 |
unit |
8511.40.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.40.99 |
- - - Other |
unit |
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
|
8511.50 |
- Other generators: |
|
8511.50.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.50.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
unit |
|
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: |
|
|
- - Other unassembled alternators: |
|
8511.50.21 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8511.50.21 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05 |
unit |
8511.50.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.50.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
- - Assembled alternators for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05: |
|
8511.50.31 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8511.50.31 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 |
unit |
8511.50.32 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
chiếc |
8511.50.32 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
unit |
8511.50.33 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 |
chiếc |
8511.50.33 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.05 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8511.50.91 |
- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8511.50.91 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05 |
unit |
8511.50.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8511.50.99 |
- - - Other |
unit |
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
|
8511.80 |
- Other equipment: |
|
8511.80.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
chiếc |
8511.80.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
unit |
8511.80.20 |
- - Sử dụng cho động cơ ô tô |
chiếc |
8511.80.20 |
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines |
unit |
8511.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8511.80.90 |
- - Other |
unit |
8511.90 |
- Bộ phận: |
|
8511.90 |
- Parts: |
|
8511.90.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
kg/chiếc |
8511.90.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
kg/unit |
8511.90.20 |
- - Sử dụng cho động cơ ô tô |
kg/chiếc |
8511.90.20 |
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines |
kg/unit |
8511.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8511.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.12 |
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ |
|
85.12 |
Electrical lighting or signalling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles |
|
8512.10.00 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp |
chiếc |
8512.10.00 |
- Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles |
unit |
8512.20 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: |
|
8512.20 |
- Other lighting or visual signalling equipment: |
|
8512.20.20 |
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp |
chiếc |
8512.20.20 |
- - Unassembled lighting or visual signalling equipment |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8512.20.91 |
- - - Dùng cho xe máy |
chiếc |
8512.20.91 |
- - - For motorcycles |
unit |
8512.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8512.20.99 |
- - - Other |
unit |
8512.30 |
- Thiết bị tín hiệu âm thanh: |
|
8512.30 |
- Sound signalling equipment: |
|
8512.30.10 |
- - Còi, đã lắp ráp |
chiếc |
8512.30.10 |
- - Horns and sirens, assembled |
unit |
8512.30.20 |
- - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp |
chiếc |
8512.30.20 |
- - Unassembled sound signalling equipment |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8512.30.91 |
- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe |
chiếc |
8512.30.91 |
- - - Obstacle detection (warning) devices for vehicles |
unit |
8512.30.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8512.30.99 |
- - - Other |
unit |
8512.40.00 |
- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết |
chiếc |
8512.40.00 |
- Windscreen wipers, defrosters and demisters |
unit |
8512.90 |
- Bộ phận: |
|
8512.90 |
- Parts: |
|
8512.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 |
kg/chiếc |
8512.90.10 |
- - Of goods of subheading 8512.10 |
kg/unit |
8512.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 |
kg/chiếc |
8512.90.20 |
- - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or 8512.40 |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.13 |
Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12 |
|
85.13 |
Portable electric lamps designed to function by their own source of energy (for example, dry batteries, accumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading 85.12 |
|
8513.10 |
- Đèn: |
|
8513.10 |
- Lamps: |
|
8513.10.30 |
- - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá |
chiếc |
8513.10.30 |
- - Miners’ helmet lamps and quarrymen’s lamps |
unit |
8513.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8513.10.90 |
- - Other |
unit |
8513.90 |
- Bộ phận: |
|
8513.90 |
- Parts: |
|
8513.90.10 |
- - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá |
kg/chiếc |
8513.90.10 |
- - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps |
kg/unit |
8513.90.30 |
- - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp |
kg/chiếc |
8513.90.30 |
- - Flashlight reflectors; flashlight switch slides of plastics |
kg/unit |
8513.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8513.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
85.14 |
Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
|
85.14 |
Industrial or laboratory electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss |
|
|
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở: |
|
|
- Resistance heated furnaces and ovens: |
|
8514.11.00 |
- - Lò ép nóng đẳng tĩnh |
chiếc |
8514.11.00 |
- - Hot isostatic presses |
unit |
8514.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8514.19.00 |
- - Other |
unit |
8514.20 |
- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
|
8514.20 |
- Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss: |
|
8514.20.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8514.20.20 |
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8514.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8514.20.90 |
- - Other |
unit |
|
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: |
|
|
- Other furnaces and ovens: |
|
8514.31 |
- - Lò tia điện tử (tia electron): |
|
8514.31 |
- - Electron beam furnaces: |
|
8514.31.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8514.31.10 |
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8514.31.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8514.31.90 |
- - - Other |
unit |
8514.32 |
- - Lò hồ quang plasma và chân không: |
|
8514.32 |
- - Plasma and vacuum arc furnaces: |
|
8514.32.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8514.32.10 |
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8514.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8514.32.90 |
- - - Other |
unit |
8514.39 |
- - Loại khác: |
|
8514.39 |
- - Other: |
|
8514.39.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
chiếc |
8514.39.10 |
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8514.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8514.39.90 |
- - - Other |
unit |
8514.40.00 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
chiếc |
8514.40.00 |
- Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss |
unit |
8514.90 |
- Bộ phận: |
|
8514.90 |
- Parts: |
|
8514.90.20 |
- - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
kg/chiếc |
8514.90.20 |
- - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
kg/unit |
8514.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8514.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
85.15 |
Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại |
|
85.15 |
Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatus, whether or not capable of cutting; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets |
|
|
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): |
|
|
- Brazing or soldering machines and apparatus: |
|
8515.11.00 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
chiếc |
8515.11.00 |
- - Soldering irons and guns |
unit |
8515.19 |
- - Loại khác: |
|
8515.19 |
- - Other: |
|
|
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: |
|
|
- - - Machines and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards: |
|
8515.19.11 |
- - - - Máy hàn sóng |
chiếc |
8515.19.11 |
- - - - Wave soldering machines |
unit |
8515.19.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8515.19.19 |
- - - - Other |
unit |
8515.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8515.19.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: |
|
|
- Machines and apparatus for resistance welding of metal: |
|
8515.21.00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
chiếc |
8515.21.00 |
- - Fully or partly automatic |
unit |
8515.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8515.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): |
|
|
- Machines and apparatus for arc (including plasma arc) welding of metals: |
|
8515.31.00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
chiếc |
8515.31.00 |
- - Fully or partly automatic |
unit |
8515.39 |
- - Loại khác: |
|
8515.39 |
- - Other: |
|
8515.39.10 |
- - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế |
chiếc |
8515.39.10 |
- - - AC arc welders, transformer type |
unit |
8515.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8515.39.90 |
- - - Other |
unit |
8515.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
8515.80 |
- Other machines and apparatus: |
|
8515.80.10 |
- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết |
chiếc |
8515.80.10 |
- - Electric machines and apparatus for hot spraying of metals or sintered metal carbides |
unit |
8515.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8515.80.90 |
- - Other |
unit |
8515.90 |
- Bộ phận: |
|
8515.90 |
- Parts: |
|
8515.90.10 |
- - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế |
kg/chiếc |
8515.90.10 |
- - Of AC arc welders, transformer type |
kg/unit |
|
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: |
|
|
- - Parts of machines and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards: |
|
8515.90.21 |
- - - Của máy hàn sóng |
kg/chiếc |
8515.90.21 |
- - - Of wave soldering machines |
kg/unit |
8515.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8515.90.29 |
- - - Other |
kg/unit |
8515.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8515.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.16 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 |
|
85.16 |
Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 |
|
8516.10 |
- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: |
|
8516.10 |
- Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters: |
|
|
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ: |
|
|
- - Instantaneous or storage water heaters: |
|
8516.10.11 |
- - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng (SEN) |
chiếc |
8516.10.11 |
- - - Water dispenser fitted only with water heater, for domestic use |
unit |
8516.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8516.10.19 |
- - - Other |
unit |
8516.10.30 |
- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng |
chiếc |
8516.10.30 |
- - Immersion heaters |
unit |
|
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: |
|
|
- Electric space heating apparatus and electric soil heating apparatus: |
|
8516.21.00 |
- - Loại bức xạ giữ nhiệt |
chiếc |
8516.21.00 |
- - Storage heating radiators |
unit |
8516.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8516.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: |
|
|
- Electro-thermic hair-dressing or hand-drying apparatus: |
|
8516.31.00 |
- - Máy sấy khô tóc |
chiếc |
8516.31.00 |
- - Hair dryers |
unit |
8516.32.00 |
- - Dụng cụ làm tóc khác |
chiếc |
8516.32.00 |
- - Other hair-dressing apparatus |
unit |
8516.33.00 |
- - Máy sấy làm khô tay |
chiếc |
8516.33.00 |
- - Hand-drying apparatus |
unit |
8516.40 |
- Bàn là điện: |
|
8516.40 |
- Electric smoothing irons: |
|
8516.40.10 |
- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp |
chiếc |
8516.40.10 |
- - Of a kind designed to use steam from industrial boilers |
unit |
8516.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8516.40.90 |
- - Other |
unit |
8516.50.00 |
- Lò vi sóng |
chiếc |
8516.50.00 |
- Microwave ovens |
unit |
8516.60 |
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: |
|
8516.60 |
- Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters: |
|
8516.60.10 |
- - Nồi nấu cơm |
chiếc |
8516.60.10 |
- - Rice cookers |
unit |
8516.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8516.60.90 |
- - Other |
unit |
|
- Dụng cụ nhiệt điện khác: |
|
|
- Other electro-thermic appliances: |
|
8516.71.00 |
- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
chiếc |
8516.71.00 |
- - Coffee or tea makers |
unit |
8516.72.00 |
- - Lò nướng bánh (toasters) |
chiếc |
8516.72.00 |
- - Toasters |
unit |
8516.79 |
- - Loại khác: |
|
8516.79 |
- - Other: |
|
8516.79.10 |
- - - Ấm đun nước |
chiếc |
8516.79.10 |
- - - Kettles |
unit |
8516.79.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8516.79.90 |
- - - Other |
unit |
8516.80 |
- Điện trở đốt nóng bằng điện: |
|
8516.80 |
- Electric heating resistors: |
|
8516.80.10 |
- - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp |
chiếc |
8516.80.10 |
- - For type-founding or type-setting machines; for industrial furnaces |
unit |
8516.80.30 |
- - Dùng cho thiết bị gia dụng |
chiếc |
8516.80.30 |
- - For domestic appliances |
unit |
8516.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8516.80.90 |
- - Other |
unit |
8516.90 |
- Bộ phận: |
|
8516.90 |
- Parts: |
|
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: |
|
|
- - Of goods of subheading 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10: |
|
8516.90.21 |
- - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng |
kg/chiếc |
8516.90.21 |
- - - Sealed hotplates for domestic appliances |
kg/unit |
8516.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8516.90.29 |
- - - Other |
kg/unit |
8516.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10 |
kg/chiếc |
8516.90.30 |
- - Of goods of subheading 8516.10 |
kg/unit |
8516.90.40 |
- - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ |
kg/chiếc |
8516.90.40 |
- - Of electric heating resistors for type-founding or type-setting machines |
kg/unit |
8516.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8516.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
85.17 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28 |
|
85.17 |
Telephone sets, including smartphones and other telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28 |
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: |
|
|
- Telephone sets, including smartphones and other telephones for cellular networks or for other wireless networks: |
|
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
chiếc |
8517.11.00 |
- - Line telephone sets with cordless handsets |
unit |
8517.13.00 |
- - Điện thoại thông minh |
chiếc |
8517.13.00 |
- - Smartphones |
unit |
8517.14.00 |
- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
chiếc |
8517.14.00 |
- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks |
unit |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8517.18.00 |
- - Other |
unit |
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
|
- Other apparatus for transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network): |
|
8517.61.00 |
- - Thiết bị trạm gốc |
chiếc |
8517.61.00 |
- - Base stations |
unit |
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
8517.62 |
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
|
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
chiếc |
8517.62.10 |
- - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
unit |
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại |
chiếc |
8517.62.30 |
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus |
unit |
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
|
- - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems: |
|
8517.62.41 |
- - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
chiếc |
8517.62.41 |
- - - - Modems including cable modems and modem cards |
unit |
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
chiếc |
8517.62.42 |
- - - - Concentrators or multiplexers |
unit |
8517.62.43 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
chiếc |
8517.62.43 |
- - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges, routers and other similar apparatus designed only for connection with automatic data processing machines of heading 84.71 |
unit |
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.62.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
|
- - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus: |
|
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
chiếc |
8517.62.51 |
- - - - Wireless LANs |
unit |
8517.62.52 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
chiếc |
8517.62.52 |
- - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
unit |
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
chiếc |
8517.62.53 |
- - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy |
unit |
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.62.59 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
|
- - - Other transmission apparatus: |
|
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
chiếc |
8517.62.61 |
- - - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
unit |
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.62.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
chiếc |
8517.62.91 |
- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers |
unit |
8517.62.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
chiếc |
8517.62.92 |
- - - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
unit |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.62.99 |
- - - - Other |
unit |
8517.69.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8517.69.00 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8517.71.00 |
- - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm |
chiếc |
8517.71.00 |
- - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith |
unit |
8517.79 |
- - Loại khác: |
|
8517.79 |
- - Other: |
|
8517.79.10 |
- - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
chiếc |
8517.79.10 |
- - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers |
unit |
|
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
|
- - - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers: |
|
8517.79.21 |
- - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) |
chiếc |
8517.79.21 |
- - - - Of cellular telephones |
unit |
8517.79.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.79.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
|
- - - Other printed circuit boards, assembled: |
|
8517.79.31 |
- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến |
chiếc |
8517.79.31 |
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
unit |
8517.79.32 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
chiếc |
8517.79.32 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
unit |
8517.79.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.79.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8517.79.91 |
- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến |
chiếc |
8517.79.91 |
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
unit |
8517.79.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
chiếc |
8517.79.92 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
unit |
8517.79.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8517.79.99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.18 |
Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện |
|
85.18 |
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets |
|
8518.10 |
- Micro và giá đỡ micro: |
|
8518.10 |
- Microphones and stands therefor: |
|
|
- - Micro: |
|
|
- - Microphones: |
|
8518.10.11 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
chiếc |
8518.10.11 |
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use |
unit |
8518.10.19 |
- - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro |
chiếc |
8518.10.19 |
- - - Other microphones, whether or not with their stands |
unit |
8518.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8518.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: |
|
|
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures: |
|
8518.21 |
- - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: |
|
8518.21 |
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures: |
|
8518.21.10 |
- - - Loa thùng |
chiếc |
8518.21.10 |
- - - Box speaker type |
unit |
8518.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8518.21.90 |
- - - Other |
unit |
8518.22 |
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: |
|
8518.22 |
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure: |
|
8518.22.10 |
- - - Loa thùng |
chiếc |
8518.22.10 |
- - - Box speaker type |
unit |
8518.22.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8518.22.90 |
- - - Other |
unit |
8518.29 |
- - Loại khác: |
|
8518.29 |
- - Other: |
|
8518.29.20 |
- - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông |
chiếc |
8518.29.20 |
- - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use |
unit |
8518.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8518.29.90 |
- - - Other |
unit |
8518.30 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
|
8518.30 |
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers: |
|
8518.30.10 |
- - Tai nghe có khung chụp qua đầu |
chiếc |
8518.30.10 |
- - Headphones |
unit |
8518.30.20 |
- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu |
chiếc |
8518.30.20 |
- - Earphones |
unit |
8518.30.40 |
- - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến |
chiếc |
8518.30.40 |
- - Line telephone handsets |
unit |
|
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: |
|
|
- - Other combined microphone/ speaker sets: |
|
8518.30.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 |
chiếc |
8518.30.51 |
- - - For goods of subheading 8517.13.00 and 8517.14.00 |
unit |
8518.30.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8518.30.59 |
- - - Other |
unit |
8518.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8518.30.90 |
- - Other |
unit |
8518.40 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
|
8518.40 |
- Audio-frequency electric amplifiers: |
|
8518.40.20 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
chiếc |
8518.40.20 |
- - Used as repeaters in line telephony |
unit |
8518.40.30 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến |
chiếc |
8518.40.30 |
- - Used as repeaters in telephony other than line telephony |
unit |
8518.40.40 |
- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất |
chiếc |
8518.40.40 |
- - Other, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifiers |
unit |
8518.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8518.40.90 |
- - Other |
unit |
8518.50 |
- Bộ tăng âm điện: |
|
8518.50 |
- Electric sound amplifier sets: |
|
8518.50.10 |
- - Có dải công suất từ 240 W trở lên |
chiếc |
8518.50.10 |
- - Having a power rating of 240 W or more |
unit |
8518.50.20 |
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở lên nhưng không quá 100 V |
chiếc |
8518.50.20 |
- - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V |
unit |
8518.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8518.50.90 |
- - Other |
unit |
8518.90 |
- Bộ phận: |
|
8518.90 |
- Parts: |
|
8518.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp |
kg/chiếc |
8518.90.10 |
- - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies |
kg/unit |
8518.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 |
kg/chiếc |
8518.90.20 |
- - Of goods of subheading 8518.40.40 |
kg/unit |
8518.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 |
kg/chiếc |
8518.90.30 |
- - Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22 |
kg/unit |
8518.90.40 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 |
kg/chiếc |
8518.90.40 |
- - Of goods of subheading 8518.29.90 |
kg/unit |
8518.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8518.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
85.19 |
Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh |
|
85.19 |
Sound recording or reproducing apparatus |
|
8519.20 |
- Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: |
|
8519.20 |
- Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment: |
|
8519.20.10 |
- - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩa |
chiếc |
8519.20.10 |
- - Coins, tokens or disc operated record players |
unit |
8519.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8519.20.90 |
- - Other |
unit |
8519.30.00 |
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
chiếc |
8519.30.00 |
- Turntables (record-decks) |
unit |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
- Other apparatus: |
|
8519.81 |
- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: |
|
8519.81 |
- - Using magnetic, optical or semiconductor media: |
|
8519.81.10 |
- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
chiếc |
8519.81.10 |
- - - Pocket-size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm |
unit |
8519.81.20 |
- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
chiếc |
8519.81.20 |
- - - Cassette recorders, with built-in amplifiers and one or more built-in loudspeakers, operating only with an external source of power |
unit |
8519.81.30 |
- - - Đầu đĩa compact |
chiếc |
8519.81.30 |
- - - Compact disc players |
unit |
|
- - - Máy sao âm: |
|
|
- - - Transcribing machines: |
|
8519.81.41 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
chiếc |
8519.81.41 |
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting |
unit |
8519.81.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8519.81.49 |
- - - - Other |
unit |
8519.81.50 |
- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài |
chiếc |
8519.81.50 |
- - - Dictating machines not capable of operating without an external source of power |
unit |
|
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: |
|
|
- - - Magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus, digital audio type: |
|
8519.81.61 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
chiếc |
8519.81.61 |
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting |
unit |
8519.81.62 |
- - - - Máy trả lời điện thoại |
chiếc |
8519.81.62 |
- - - - Telephone answering machines |
unit |
8519.81.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8519.81.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: |
|
|
- - - Other sound reproducing apparatus, cassette type: |
|
8519.81.71 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN) |
chiếc |
8519.81.71 |
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting |
unit |
8519.81.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8519.81.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8519.81.91 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
chiếc |
8519.81.91 |
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting |
unit |
8519.81.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8519.81.99 |
- - - - Other |
unit |
8519.89 |
- - Loại khác: |
|
8519.89 |
- - Other: |
|
8519.89.10 |
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
chiếc |
8519.89.10 |
- - - Cinematographic sound reproducers |
unit |
8519.89.20 |
- - - Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa |
chiếc |
8519.89.20 |
- - - Record players with or without loudspeakers |
unit |
8519.89.30 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
chiếc |
8519.89.30 |
- - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting |
unit |
8519.89.40 |
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác |
chiếc |
8519.89.40 |
- - - Other sound reproducing apparatus |
unit |
8519.89.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8519.89.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.21 |
Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video |
|
85.21 |
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner |
|
8521.10 |
- Loại dùng băng từ: |
|
8521.10 |
- Magnetic tape-type: |
|
8521.10.10 |
- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) |
chiếc |
8521.10.10 |
- - Of a kind used in cinematography or television broadcasting |
unit |
8521.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8521.10.90 |
- - Other |
unit |
8521.90 |
- Loại khác: |
|
8521.90 |
- Other: |
|
|
- - Đầu đĩa laser: |
|
|
- - Laser disc players: |
|
8521.90.11 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) |
chiếc |
8521.90.11 |
- - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting |
unit |
8521.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8521.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8521.90.91 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) |
chiếc |
8521.90.91 |
- - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting |
unit |
8521.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8521.90.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.22 |
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21 |
|
85.22 |
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21 |
|
8522.10.00 |
- Cụm đầu đọc - ghi |
chiếc |
8522.10.00 |
- Pick-up cartridges |
unit |
8522.90 |
- Loại khác: |
|
8522.90 |
- Other: |
|
8522.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại |
chiếc |
8522.90.20 |
- - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines |
unit |
8522.90.30 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh |
chiếc |
8522.90.30 |
- - Printed circuit board assemblies for cinematographic sound recorders or reproducers |
unit |
8522.90.40 |
- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact |
chiếc |
8522.90.40 |
- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms |
unit |
8522.90.50 |
- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xoá từ |
chiếc |
8522.90.50 |
- - Audio or video reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8522.90.91 |
- - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
kg/chiếc |
8522.90.91 |
- - - Other parts and accessories of cinematographic sound recorders or reproducers |
kg/unit |
8522.90.92 |
- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại |
kg/chiếc |
8522.90.92 |
- - - Other parts of telephone answering machines |
kg/unit |
8522.90.93 |
- - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 |
kg/chiếc |
8522.90.93 |
- - - Other parts and accessories for goods of subheading 8519.81 or heading 85.21 |
kg/unit |
8522.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8522.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.23 |
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37 |
|
85.23 |
Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37 |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: |
|
|
- Magnetic media: |
|
8523.21 |
- - Thẻ có dải từ: |
|
8523.21 |
- - Cards incorporating a magnetic stripe: |
|
8523.21.10 |
- - - Chưa ghi |
chiếc |
8523.21.10 |
- - - Unrecorded |
unit |
8523.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8523.21.90 |
- - - Other |
unit |
8523.29 |
- - Loại khác: |
|
8523.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: |
|
|
- - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - - Unrecorded: |
|
8523.29.11 |
- - - - - Băng máy tính |
chiếc |
8523.29.11 |
- - - - - Computer tapes |
unit |
8523.29.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8523.29.21 |
- - - - - Băng video |
chiếc |
8523.29.21 |
- - - - - Video tapes |
unit |
8523.29.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: |
|
|
- - - Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - - Unrecorded: |
|
8523.29.31 |
- - - - - Băng máy tính |
chiếc |
8523.29.31 |
- - - - - Computer tapes |
unit |
8523.29.33 |
- - - - - Băng video |
chiếc |
8523.29.33 |
- - - - - Video tapes |
unit |
8523.29.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8523.29.41 |
- - - - - Băng máy tính |
chiếc |
8523.29.41 |
- - - - - Computer tapes |
unit |
8523.29.42 |
- - - - - Loại dùng cho điện ảnh |
chiếc |
8523.29.42 |
- - - - - Of a kind suitable for cinematography |
unit |
8523.29.43 |
- - - - - Băng video khác |
chiếc |
8523.29.43 |
- - - - - Other video tapes |
unit |
8523.29.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: |
|
|
- - - Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - - Unrecorded: |
|
8523.29.51 |
- - - - - Băng máy tính |
chiếc |
8523.29.51 |
- - - - - Computer tapes |
unit |
8523.29.52 |
- - - - - Băng video |
chiếc |
8523.29.52 |
- - - - - Video tapes |
unit |
8523.29.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8523.29.61 |
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.29.61 |
- - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.29.62 |
- - - - - Loại dùng cho điện ảnh |
chiếc |
8523.29.62 |
- - - - - Of a kind suitable for cinematography |
unit |
8523.29.63 |
- - - - - Băng video khác |
chiếc |
8523.29.63 |
- - - - - Other video tapes |
unit |
8523.29.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Đĩa từ: |
|
|
- - - Magnetic discs: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - - Unrecorded: |
|
8523.29.71 |
- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính |
chiếc |
8523.29.71 |
- - - - - Computer hard disks and diskettes |
unit |
8523.29.79 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.79 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
|
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
|
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
8523.29.81 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.29.81 |
- - - - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.29.82 |
- - - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.82 |
- - - - - - Other |
unit |
8523.29.83 |
- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.29.83 |
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.29.85 |
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
chiếc |
8523.29.85 |
- - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies |
unit |
8523.29.86 |
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
chiếc |
8523.29.86 |
- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography |
unit |
8523.29.89 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.89 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - - Unrecorded: |
|
8523.29.91 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.29.91 |
- - - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.29.92 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.92 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
|
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
|
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
8523.29.93 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.29.93 |
- - - - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.29.94 |
- - - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.94 |
- - - - - - Other |
unit |
8523.29.95 |
- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.29.95 |
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.29.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.29.99 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: |
|
|
- Optical media: |
|
8523.41 |
- - Loại chưa ghi: |
|
8523.41 |
- - Unrecorded: |
|
8523.41.10 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.41.10 |
- - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8523.41.90 |
- - - Other |
unit |
8523.49 |
- - Loại khác: |
|
8523.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: |
|
|
- - - Discs for laser reading systems: |
|
8523.49.11 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
chiếc |
8523.49.11 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
unit |
|
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: |
|
|
- - - - Of a kind used for reproducing sound only: |
|
8523.49.12 |
- - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa |
chiếc |
8523.49.12 |
- - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural discs |
unit |
8523.49.13 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.49.13 |
- - - - - Other |
unit |
8523.49.14 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.49.14 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.49.15 |
- - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
chiếc |
8523.49.15 |
- - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies |
unit |
8523.49.16 |
- - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
chiếc |
8523.49.16 |
- - - - Other, of a kind suitable for cinematography |
unit |
8523.49.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8523.49.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8523.49.91 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
chiếc |
8523.49.91 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
unit |
8523.49.92 |
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh |
chiếc |
8523.49.92 |
- - - - Of a kind used for reproducing sound only |
unit |
8523.49.93 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.49.93 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.49.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8523.49.99 |
- - - - Other |
unit |
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: |
|
|
- Semiconductor media: |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: |
|
8523.51 |
- - Solid-state non-volatile storage devices: |
|
|
- - - Loại chưa ghi: |
|
|
- - - Unrecorded: |
|
8523.51.11 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.51.11 |
- - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8523.51.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
|
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
|
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.51.21 |
- - - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.51.29 |
- - - - - Other |
unit |
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.51.30 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8523.51.91 |
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
chiếc |
8523.51.91 |
- - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies |
unit |
8523.51.92 |
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
chiếc |
8523.51.92 |
- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography |
unit |
8523.51.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8523.51.99 |
- - - - - Other |
unit |
8523.52.00 |
- - "Thẻ thông minh" |
chiếc |
8523.52.00 |
- - “Smart cards” |
unit |
8523.59 |
- - Loại khác: |
|
8523.59 |
- - Other: |
|
8523.59.10 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*) |
chiếc |
8523.59.10 |
- - - Proximity cards and tags |
unit |
|
- - - Loại khác, chưa ghi: |
|
|
- - - Other, unrecorded: |
|
8523.59.21 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.59.21 |
- - - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.59.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8523.59.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8523.59.30 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
chiếc |
8523.59.30 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
unit |
8523.59.40 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.59.40 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.59.90 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8523.59.90 |
- - - - Other |
unit |
8523.80 |
- Loại khác: |
|
8523.80 |
- Other: |
|
8523.80.40 |
- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
chiếc |
8523.80.40 |
- - Gramophone records |
unit |
|
- - Loại khác, chưa ghi: |
|
|
- - Other, unrecorded: |
|
8523.80.51 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
chiếc |
8523.80.51 |
- - - Of a kind suitable for computer use |
unit |
8523.80.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8523.80.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8523.80.91 |
- - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
chiếc |
8523.80.91 |
- - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
unit |
8523.80.92 |
- - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
chiếc |
8523.80.92 |
- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
unit |
8523.80.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8523.80.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.24 |
Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không tích hợp màn hình cảm ứng |
|
85.24 |
Flat panel display modules, whether or not incorporating touch-sensitive screens |
|
|
- Không có trình điều khiển (driver) hoặc mạch điều khiển: |
|
|
- Without drivers or control circuits: |
|
8524.11.00 |
- - Bằng tinh thể lỏng |
chiếc |
8524.11.00 |
- - Of liquid crystals |
unit |
8524.12.00 |
- - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) |
chiếc |
8524.12.00 |
- - Of organic light-emitting diodes (OLED) |
unit |
8524.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8524.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8524.91.00 |
- - Bằng tinh thể lỏng |
chiếc |
8524.91.00 |
- - Of liquid crystals |
unit |
8524.92.00 |
- - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) |
chiếc |
8524.92.00 |
- - Of organic light-emitting diodes (OLED) |
unit |
8524.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8524.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.25 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh |
|
85.25 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders |
|
8525.50.00 |
- Thiết bị phát |
chiếc |
8525.50.00 |
- Transmission apparatus |
unit |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
chiếc |
8525.60.00 |
- Transmission apparatus incorporating reception apparatus |
unit |
|
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: |
|
|
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders: |
|
8525.81 |
- - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này: |
|
8525.81 |
- - High-speed goods as specified in Subheading Note 1 to this Chapter: |
|
8525.81.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
chiếc |
8525.81.10 |
- - - Video camera recorders |
unit |
8525.81.20 |
- - - Camera truyền hình |
chiếc |
8525.81.20 |
- - - Television cameras |
unit |
8525.81.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8525.81.90 |
- - - Other |
unit |
8525.82 |
- - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: |
|
8525.82 |
- - Other, radiation-hardened or radiation-tolerant goods as specified in Subheading Note 2 to this Chapter: |
|
8525.82.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
chiếc |
8525.82.10 |
- - - Video camera recorders |
unit |
8525.82.20 |
- - - Camera truyền hình |
chiếc |
8525.82.20 |
- - - Television cameras |
unit |
8525.82.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8525.82.90 |
- - - Other |
unit |
8525.83 |
- - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: |
|
8525.83 |
- - Other, night vision goods as specified in Subheading Note 3 to this Chapter: |
|
8525.83.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
chiếc |
8525.83.10 |
- - - Video camera recorders |
unit |
8525.83.20 |
- - - Camera truyền hình |
chiếc |
8525.83.20 |
- - - Television cameras |
unit |
8525.83.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8525.83.90 |
- - - Other |
unit |
8525.89 |
- - Loại khác: |
|
8525.89 |
- - Other: |
|
8525.89.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
chiếc |
8525.89.10 |
- - - Video camera recorders |
unit |
8525.89.20 |
- - - Camera truyền hình |
chiếc |
8525.89.20 |
- - - Television cameras |
unit |
8525.89.30 |
- - - Webcam |
chiếc |
8525.89.30 |
- - - Web cameras |
unit |
8525.89.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8525.89.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.26 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến |
|
85.26 |
Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus |
|
8526.10 |
- Ra đa: |
|
8526.10 |
- Radar apparatus: |
|
8526.10.10 |
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
chiếc |
8526.10.10 |
- - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels |
unit |
8526.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8526.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: |
|
8526.91 |
- - Radio navigational aid apparatus: |
|
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
chiếc |
8526.91.10 |
- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels |
unit |
8526.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8526.91.90 |
- - - Other |
unit |
8526.92.00 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
chiếc |
8526.92.00 |
- - Radio remote control apparatus |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.27 |
Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối |
|
85.27 |
Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock |
|
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: |
|
|
- Radio-broadcast receivers capable of operating without an external source of power: |
|
8527.12.00 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
chiếc |
8527.12.00 |
- - Pocket-size radio cassette-players |
unit |
8527.13 |
- - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
8527.13 |
- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus: |
|
8527.13.10 |
- - - Loại xách tay |
chiếc |
8527.13.10 |
- - - Portable |
unit |
8527.13.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.13.90 |
- - - Other |
unit |
8527.19 |
- - Loại khác: |
|
8527.19 |
- - Other: |
|
8527.19.20 |
- - - Loại xách tay |
chiếc |
8527.19.20 |
- - - Portable |
unit |
8527.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.19.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: |
|
|
- Radio-broadcast receivers not capable of operating without an external source of power, of a kind used in motor vehicles: |
|
8527.21 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
8527.21 |
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus: |
|
8527.21.10 |
- - - Có khả năng nhận và giải mã tín hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật số |
chiếc |
8527.21.10 |
- - - Capable of receiving and decoding digital radio data system signals |
unit |
8527.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.21.90 |
- - - Other |
unit |
8527.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8527.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8527.91 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
8527.91 |
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus: |
|
8527.91.10 |
- - - Loại xách tay |
chiếc |
8527.91.10 |
- - - Portable |
unit |
8527.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.91.90 |
- - - Other |
unit |
8527.92 |
- - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: |
|
8527.92 |
- - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock: |
|
8527.92.20 |
- - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
chiếc |
8527.92.20 |
- - - Mains operated |
unit |
8527.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.92.90 |
- - - Other |
unit |
8527.99 |
- - Loại khác: |
|
8527.99 |
- - Other: |
|
8527.99.20 |
- - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
chiếc |
8527.99.20 |
- - - Mains operated |
unit |
8527.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8527.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.28 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh |
|
85.28 |
Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus |
|
|
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: |
|
|
- Cathode-ray tube monitors: |
|
8528.42.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
chiếc |
8528.42.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
unit |
8528.49 |
- - Loại khác: |
|
8528.49 |
- - Other: |
|
8528.49.10 |
- - - Loại màu |
chiếc |
8528.49.10 |
- - - Colour |
unit |
8528.49.20 |
- - - Loại đơn sắc |
chiếc |
8528.49.20 |
- - - Monochrome |
unit |
|
- Màn hình khác: |
|
|
- Other monitors: |
|
8528.52.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
chiếc |
8528.52.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
unit |
8528.59 |
- - Loại khác: |
|
8528.59 |
- - Other: |
|
8528.59.10 |
- - - Loại màu |
chiếc |
8528.59.10 |
- - - Colour |
unit |
8528.59.20 |
- - - Loại đơn sắc |
chiếc |
8528.59.20 |
- - - Monochrome |
unit |
|
- Máy chiếu: |
|
|
- Projectors: |
|
8528.62.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
chiếc |
8528.62.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
unit |
8528.69 |
- - Loại khác: |
|
8528.69 |
- - Other: |
|
8528.69.10 |
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên |
chiếc |
8528.69.10 |
- - - Having the capability of projecting onto a screen diagonally measuring 300 inches or more |
unit |
8528.69.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8528.69.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
|
- Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus: |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
8528.71 |
- - Not designed to incorporate a video display or screen: |
|
|
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: |
|
|
- - - Set top boxes which have a communications function: |
|
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
chiếc |
8528.71.11 |
- - - - Mains operated |
unit |
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8528.71.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8528.71.91 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
chiếc |
8528.71.91 |
- - - - Mains operated |
unit |
8528.71.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8528.71.99 |
- - - - Other |
unit |
8528.72 |
- - Loại khác, màu: |
|
8528.72 |
- - Other, colour: |
|
8528.72.10 |
- - - Hoạt động bằng pin |
chiếc |
8528.72.10 |
- - - Battery operated |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8528.72.91 |
- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt |
chiếc |
8528.72.91 |
- - - - Cathode-ray tube type |
unit |
8528.72.92 |
- - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác |
chiếc |
8528.72.92 |
- - - - Liquid crystal devices (LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type |
unit |
8528.72.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8528.72.99 |
- - - - Other |
unit |
8528.73.00 |
- - Loại khác, đơn sắc |
chiếc |
8528.73.00 |
- - Other, monochrome |
unit |
85.29 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28 |
|
85.29 |
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.24 to 85.28 |
|
8529.10 |
- Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: |
|
8529.10 |
- Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith: |
|
|
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: |
|
|
- - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof: |
|
8529.10.21 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
chiếc |
8529.10.21 |
- - - For television reception |
unit |
8529.10.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8529.10.29 |
- - - Other |
unit |
8529.10.30 |
- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh |
chiếc |
8529.10.30 |
- - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers |
unit |
8529.10.40 |
- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
chiếc |
8529.10.40 |
- - Aerial filters and separators |
unit |
8529.10.60 |
- - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) |
chiếc |
8529.10.60 |
- - Feed horns (wave guide) |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8529.10.93 |
- - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để phát sóng vô tuyến |
chiếc |
8529.10.93 |
- - - Of a kind used with transmission apparatus for radio-broadcasting |
unit |
8529.10.94 |
- - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn truyền hình |
chiếc |
8529.10.94 |
- - - Of a kind used with transmission apparatus for television |
unit |
8529.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8529.10.99 |
- - - Other |
kg/unit |
8529.90 |
- Loại khác: |
|
8529.90 |
- Other: |
|
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
kg/chiếc |
8529.90.20 |
- - Of decoders |
kg/unit |
8529.90.40 |
- - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh |
kg/chiếc |
8529.90.40 |
- - Of digital cameras or video camera recorders |
kg/unit |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
|
- - Other printed circuit boards, assembled: |
|
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
kg/chiếc |
8529.90.51 |
- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 |
kg/unit |
8529.90.52 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 |
kg/chiếc |
8529.90.52 |
- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99 |
kg/unit |
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28: |
|
|
- - - For goods of heading 85.28: |
|
8529.90.53 |
- - - - Dùng cho màn hình dẹt |
kg/chiếc |
8529.90.53 |
- - - - For flat panel displays |
kg/unit |
8529.90.54 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình |
kg/chiếc |
8529.90.54 |
- - - - Other, for television receivers |
kg/unit |
8529.90.55 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
8529.90.55 |
- - - - Other |
kg/unit |
8529.90.59 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8529.90.59 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8529.90.91 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
kg/chiếc |
8529.90.91 |
- - - For television receivers |
kg/unit |
8529.90.94 |
- - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt |
kg/chiếc |
8529.90.94 |
- - - Other, for flat panel displays |
kg/unit |
8529.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8529.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
85.30 |
Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08) |
|
85.30 |
Electrical signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields (other than those of heading 86.08) |
|
8530.10.00 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện |
chiếc |
8530.10.00 |
- Equipment for railways or tramways |
unit |
8530.80.00 |
- Thiết bị khác |
chiếc |
8530.80.00 |
- Other equipment |
unit |
8530.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8530.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.31 |
Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30 |
|
85.31 |
Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30 |
|
8531.10 |
- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: |
|
8531.10 |
- Burglar or fire alarms and similar apparatus: |
|
8531.10.10 |
- - Báo trộm |
chiếc |
8531.10.10 |
- - Burglar alarms |
unit |
8531.10.20 |
- - Báo cháy |
chiếc |
8531.10.20 |
- - Fire alarms |
unit |
8531.10.30 |
- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) |
chiếc |
8531.10.30 |
- - Smoke alarms; portable personal alarms (shrill alarms) |
unit |
8531.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8531.10.90 |
- - Other |
unit |
8531.20.00 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
chiếc |
8531.20.00 |
- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light-emitting diodes (LED) |
unit |
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
|
8531.80 |
- Other apparatus: |
|
|
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác: |
|
|
- - Electronic bells and other sound signalling apparatus: |
|
8531.80.11 |
- - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa |
chiếc |
8531.80.11 |
- - - Door bells and other door sound signalling apparatus |
unit |
8531.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8531.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): |
|
|
- - Flat panel displays (including electro-luminescence, plasma and other technologies): |
|
8531.80.21 |
- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
chiếc |
8531.80.21 |
- - - Vacuum fluorescent display panels |
unit |
8531.80.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8531.80.29 |
- - - Other |
unit |
8531.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8531.80.90 |
- - Other |
unit |
8531.90 |
- Bộ phận: |
|
8531.90 |
- Parts: |
|
8531.90.10 |
- - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 |
kg/chiếc |
8531.90.10 |
- - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29 |
kg/unit |
8531.90.20 |
- - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa |
kg/chiếc |
8531.90.20 |
- - Of door bells or other door sound signalling apparatus |
kg/unit |
8531.90.30 |
- - Của chuông hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác |
kg/chiếc |
8531.90.30 |
- - Of other bells or sound signalling apparatus |
kg/unit |
8531.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8531.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.32 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
|
85.32 |
Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set) |
|
8532.10.00 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
kg/chiếc |
8532.10.00 |
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors) |
kg/unit |
|
- Tụ điện cố định khác: |
|
|
- Other fixed capacitors: |
|
8532.21.00 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
kg/chiếc |
8532.21.00 |
- - Tantalum |
kg/unit |
8532.22.00 |
- - Tụ nhôm |
kg/chiếc |
8532.22.00 |
- - Aluminium electrolytic |
kg/unit |
8532.23.00 |
- - Tụ gốm, một lớp |
kg/chiếc |
8532.23.00 |
- - Ceramic dielectric, single layer |
kg/unit |
8532.24.00 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
kg/chiếc |
8532.24.00 |
- - Ceramic dielectric, multilayer |
kg/unit |
8532.25.00 |
- - Tụ giấy hoặc plastic |
kg/chiếc |
8532.25.00 |
- - Dielectric of paper or plastics |
kg/unit |
8532.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8532.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
8532.30.00 |
- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
kg/chiếc |
8532.30.00 |
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors |
kg/unit |
8532.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8532.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.33 |
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng |
|
85.33 |
Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors |
|
8533.10 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng: |
|
8533.10 |
- Fixed carbon resistors, composition or film type: |
|
8533.10.10 |
- - Điện trở dán |
kg/chiếc |
8533.10.10 |
- - Surface mounted |
kg/unit |
8533.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8533.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Điện trở cố định khác: |
|
|
- Other fixed resistors: |
|
8533.21.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
kg/chiếc |
8533.21.00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
kg/unit |
8533.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8533.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: |
|
|
- Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers: |
|
8533.31.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
kg/chiếc |
8533.31.00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
kg/unit |
8533.39.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8533.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
kg/chiếc |
8533.40.00 |
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers |
kg/unit |
8533.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8533.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.34 |
Mạch in |
|
85.34 |
Printed circuits |
|
8534.00.10 |
- Một mặt |
kg/chiếc |
8534.00.10 |
- Single-sided |
kg/unit |
8534.00.20 |
- Hai mặt |
kg/chiếc |
8534.00.20 |
- Double-sided |
kg/unit |
8534.00.30 |
- Nhiều lớp |
kg/chiếc |
8534.00.30 |
- Multi-layer |
kg/unit |
8534.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8534.00.90 |
- Other |
kg/unit |
85.35 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V |
|
85.35 |
Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning arresters, voltage limiters, surge suppressors, plugs and other connectors, junction boxes), for a voltage exceeding 1,000 volts |
|
8535.10.00 |
- Cầu chì |
chiếc |
8535.10.00 |
- Fuses |
unit |
|
- Bộ ngắt mạch tự động: |
|
|
- Automatic circuit breakers: |
|
8535.21 |
- - Có điện áp dưới 72,5 kV: |
|
8535.21 |
- - For a voltage of less than 72.5 kV: |
|
8535.21.10 |
- - - Loại hộp đúc |
chiếc |
8535.21.10 |
- - - Moulded case type |
unit |
8535.21.20 |
- - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB |
chiếc |
8535.21.20 |
- - - Earth leakage circuit breaker |
unit |
8535.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8535.21.90 |
- - - Other |
unit |
8535.29 |
- - Loại khác: |
|
8535.29 |
- - Other: |
|
8535.29.10 |
- - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB |
chiếc |
8535.29.10 |
- - - Earth leakage circuit breaker |
unit |
8535.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8535.29.90 |
- - - Other |
unit |
8535.30 |
- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: |
|
8535.30 |
- Isolating switches and make-and-break switches: |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: |
|
|
- - Suitable for a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 40 kV: |
|
8535.30.11 |
- - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV |
chiếc |
8535.30.11 |
- - - Disconnectors having a voltage of less than 36 kV |
unit |
8535.30.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8535.30.19 |
- - - Other |
unit |
8535.30.20 |
- - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên |
chiếc |
8535.30.20 |
- - For a voltage of 66 kV or more |
unit |
8535.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8535.30.90 |
- - Other |
unit |
8535.40.00 |
- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện |
chiếc |
8535.40.00 |
- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors |
unit |
8535.90 |
- Loại khác: |
|
8535.90 |
- Other: |
|
8535.90.10 |
- - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi theo nấc dùng cho máy biến áp phân phối hoặc biến áp nguồn (SEN) |
chiếc |
8535.90.10 |
- - Bushing assemblies and tap changer assemblies for electricity distribution or power transformers |
unit |
8535.90.20 |
- - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện |
chiếc |
8535.90.20 |
- - Change-over switches of a kind used for starting electric motors |
unit |
8535.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8535.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.36 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang |
|
85.36 |
Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, sockets, lamp-holders and other connectors, junction boxes), for a voltage not exceeding 1,000 volts; connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables |
|
8536.10 |
- Cầu chì: |
|
8536.10 |
- Fuses: |
|
|
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: |
|
|
- - Thermal fuses; glass type fuses: |
|
8536.10.11 |
- - - Thích hợp dùng cho quạt điện |
chiếc |
8536.10.11 |
- - - Suitable for use in electric fans |
unit |
8536.10.12 |
- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.10.12 |
- - - Other, for a current of less than 16 A |
unit |
8536.10.13 |
- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) |
chiếc |
8536.10.13 |
- - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles |
unit |
8536.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8536.10.91 |
- - - Thích hợp dùng cho quạt điện |
chiếc |
8536.10.91 |
- - - Suitable for use in electric fans |
unit |
8536.10.92 |
- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.10.92 |
- - - Other, for a current of less than 16 A |
unit |
8536.10.93 |
- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) |
chiếc |
8536.10.93 |
- - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles |
unit |
8536.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.10.99 |
- - - Other |
unit |
8536.20 |
- Bộ ngắt mạch tự động: |
|
8536.20 |
- Automatic circuit breakers: |
|
|
- - Loại hộp đúc: |
|
|
- - Moulded case type: |
|
8536.20.11 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.20.11 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.20.12 |
- - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 A |
chiếc |
8536.20.12 |
- - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A |
unit |
8536.20.13 |
- - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A |
chiếc |
8536.20.13 |
- - - For a current of more than 32 A, but not more than 1,000 A |
unit |
8536.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.20.19 |
- - - Other |
unit |
8536.20.20 |
- - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
chiếc |
8536.20.20 |
- - Of a kind incorporated into electro-thermic domestic appliances of heading 85.16 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8536.20.91 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.20.91 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.20.99 |
- - - Other |
unit |
8536.30 |
- Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: |
|
8536.30 |
- Other apparatus for protecting electrical circuits: |
|
8536.30.10 |
- - Bộ chống sét |
chiếc |
8536.30.10 |
- - Lightning arresters |
unit |
8536.30.20 |
- - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
chiếc |
8536.30.20 |
- - Of a kind used in radio equipment or in electric fans |
unit |
8536.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8536.30.90 |
- - Other |
unit |
|
- Rơ le: |
|
|
- Relays: |
|
8536.41 |
- - Dùng cho điện áp không quá 60 V: |
|
8536.41 |
- - For a voltage not exceeding 60 V: |
|
8536.41.10 |
- - - Rơ le kỹ thuật số |
chiếc |
8536.41.10 |
- - - Digital relays |
unit |
8536.41.20 |
- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến |
chiếc |
8536.41.20 |
- - - Of a kind used in radio equipment |
unit |
8536.41.30 |
- - - Của loại sử dụng cho quạt điện |
chiếc |
8536.41.30 |
- - - Of a kind used in electric fans |
unit |
8536.41.40 |
- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.41.40 |
- - - Other, for a current of less than 16 A |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8536.41.91 |
- - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V |
chiếc |
8536.41.91 |
- - - - Semiconductor or electro-magnetic relays of voltage not exceeding 28 V |
unit |
8536.41.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.41.99 |
- - - - Other |
unit |
8536.49 |
- - Loại khác: |
|
8536.49 |
- - Other: |
|
8536.49.10 |
- - - Rơ le kỹ thuật số |
chiếc |
8536.49.10 |
- - - Digital relays |
unit |
8536.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.49.90 |
- - - Other |
unit |
8536.50 |
- Thiết bị đóng ngắt mạch khác: |
|
8536.50 |
- Other switches: |
|
8536.50.20 |
- - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải |
chiếc |
8536.50.20 |
- - Over-current and residual-current automatic switches |
unit |
|
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí: |
|
|
- - High inrush switches; commutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for air conditioning machines: |
|
8536.50.32 |
- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến |
chiếc |
8536.50.32 |
- - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio equipment |
unit |
8536.50.33 |
- - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A |
chiếc |
8536.50.33 |
- - - Other, of a rated current carrying capacity of less than 16 A |
unit |
8536.50.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.50.39 |
- - - Other |
unit |
8536.50.40 |
- - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) |
chiếc |
8536.50.40 |
- - Miniature switches suitable for use in rice cookers or toaster ovens |
unit |
|
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: |
|
|
- - Electronic AC switches consisting of optically coupled input and output circuits (insulated thyristor AC switches); electronic switches, including temperature protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip (chip-on-chip technology) for a voltage not exceeding 1,000 volts; electro-mechanical snap-action switches for a current not exceeding 11 A: |
|
8536.50.51 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.50.51 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.50.59 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.50.59 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: |
|
|
- - Other, make-and-break switches of a kind used in domestic electrical wiring not exceeding 500 V and having a rated current carrying capacity not exceeding 20 A: |
|
8536.50.61 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.50.61 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.50.69 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.50.69 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8536.50.95 |
- - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) |
chiếc |
8536.50.95 |
- - - Change-over switches of a kind used for starting electric motors; fuse switches |
unit |
8536.50.96 |
- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.50.96 |
- - - Other, for a current of less than 16 A |
unit |
8536.50.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.50.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: |
|
|
- Lamp-holders, plugs and sockets: |
|
8536.61 |
- - Đui đèn: |
|
8536.61 |
- - Lamp-holders: |
|
|
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen: |
|
|
- - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps: |
|
8536.61.11 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.61.11 |
- - - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.61.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.61.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8536.61.91 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.61.91 |
- - - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.61.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.61.99 |
- - - - Other |
unit |
8536.69 |
- - Loại khác: |
|
8536.69 |
- - Other: |
|
8536.69.10 |
- - - Phích cắm điện thoại |
chiếc |
8536.69.10 |
- - - Telephone plugs |
unit |
|
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: |
|
|
- - - Audio/video sockets and cathode-ray tube sockets for television or radio receivers: |
|
8536.69.23 |
- - - - Dòng điện không quá 1,5 A |
chiếc |
8536.69.23 |
- - - - For a current not exceeding 1.5 A |
unit |
8536.69.24 |
- - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A |
chiếc |
8536.69.24 |
- - - - For a current exceeding 1.5 A but less than 16 A |
unit |
8536.69.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.69.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: |
|
|
- - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed circuits: |
|
8536.69.32 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.69.32 |
- - - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.69.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.69.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8536.69.92 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.69.92 |
- - - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.69.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.69.99 |
- - - - Other |
unit |
8536.70 |
- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: |
|
8536.70 |
- Connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables: |
|
8536.70.10 |
- - Bằng gốm |
chiếc |
8536.70.10 |
- - Of ceramics |
unit |
8536.70.20 |
- - Bằng đồng |
chiếc |
8536.70.20 |
- - Of copper |
unit |
8536.70.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8536.70.90 |
- - Other |
unit |
8536.90 |
- Thiết bị khác: |
|
8536.90 |
- Other apparatus: |
|
|
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer: |
|
|
- - Connection and contact elements for wires and cables; contact probes for wafer: |
|
8536.90.12 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.90.12 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Hộp đấu nối: |
|
|
- - Junction boxes: |
|
8536.90.22 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.90.22 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: |
|
|
- - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with or without pin, connector, or adaptor for co-axial cable: |
|
8536.90.32 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
chiếc |
8536.90.32 |
- - - For a current of less than 16 A |
unit |
8536.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.90.39 |
- - - Other |
unit |
8536.90.40 |
- - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
chiếc |
8536.90.40 |
- - Battery clamps, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Dòng điện dưới 16 A: |
|
|
- - - For a current of less than 16 A: |
|
8536.90.93 |
- - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại |
chiếc |
8536.90.93 |
- - - - Telephone patch panels |
unit |
8536.90.94 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8536.90.94 |
- - - - Other |
unit |
8536.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8536.90.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.37 |
Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17 |
|
85.37 |
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical control apparatus, other than switching apparatus of heading 85.17 |
|
8537.10 |
- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
8537.10 |
- For a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
|
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
|
|
- - Switchboards and control panels: |
|
8537.10.11 |
- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
chiếc |
8537.10.11 |
- - - Control panels of a kind suitable for use in distributed control systems |
unit |
8537.10.12 |
- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) |
chiếc |
8537.10.12 |
- - - Control panels fitted with a programmable processor |
unit |
8537.10.13 |
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN) |
chiếc |
8537.10.13 |
- - - Other control panels of a kind suitable for goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16 |
unit |
8537.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8537.10.19 |
- - - Other |
unit |
8537.10.20 |
- - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
chiếc |
8537.10.20 |
- - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25 |
unit |
8537.10.30 |
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
chiếc |
8537.10.30 |
- - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices |
unit |
8537.10.40 |
- - Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A |
chiếc |
8537.10.40 |
- - Motor controllers with output rating of 24 V to 120 V DC and with ampere rating of 300 A to 500 A |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8537.10.91 |
- - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
chiếc |
8537.10.91 |
- - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans |
unit |
8537.10.92 |
- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
chiếc |
8537.10.92 |
- - - Of a kind suitable for use in distributed control systems |
unit |
8537.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8537.10.99 |
- - - Other |
unit |
8537.20 |
- Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
8537.20 |
- For a voltage exceeding 1,000 V: |
|
|
- - Bảng chuyển mạch: |
|
|
- - Switchboards: |
|
8537.20.11 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
chiếc |
8537.20.11 |
- - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more |
unit |
8537.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8537.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bảng điều khiển: |
|
|
- - Control panels: |
|
8537.20.21 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
chiếc |
8537.20.21 |
- - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more |
unit |
8537.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8537.20.29 |
- - - Other |
unit |
8537.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8537.20.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
85.38 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. |
|
85.38 |
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37 |
|
8538.10 |
- Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: |
|
8538.10 |
- Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus: |
|
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
- - For a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
8538.10.11 |
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
chiếc |
8538.10.11 |
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices |
unit |
8538.10.12 |
- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến |
chiếc |
8538.10.12 |
- - - Of a kind used in radio equipment |
unit |
8538.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8538.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
|
- - For a voltage exceeding 1,000 V: |
|
8538.10.21 |
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
chiếc |
8538.10.21 |
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices |
unit |
8538.10.22 |
- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến |
chiếc |
8538.10.22 |
- - - Of a kind used in radio equipment |
unit |
8538.10.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8538.10.29 |
- - - Other |
unit |
8538.90 |
- Loại khác: |
|
8538.90 |
- Other: |
|
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
- - For a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
8538.90.11 |
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 |
chiếc |
8538.90.11 |
- - - Parts of goods of subheading 8536.69.10, 8536.90.12 or 8536.90.19 |
unit |
8538.90.12 |
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39 |
chiếc |
8538.90.12 |
- - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 or 8536.69.39 |
unit |
8538.90.13 |
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 |
chiếc |
8538.90.13 |
- - - Parts of goods of subheading 8537.10.20 |
unit |
8538.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8538.90.19 |
- - - Other |
unit |
8538.90.20 |
- - Điện áp trên 1.000 V |
chiếc |
8538.90.20 |
- - For a voltage exceeding 1,000 V |
unit |
85.39 |
Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) |
|
85.39 |
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps; light-emitting diode (LED) light sources |
|
8539.10 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
|
8539.10 |
- Sealed beam lamp units: |
|
8539.10.10 |
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
chiếc |
8539.10.10 |
- - For motor vehicles of Chapter 87 |
unit |
8539.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8539.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps: |
|
8539.21 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
8539.21 |
- - Tungsten halogen: |
|
8539.21.20 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
chiếc |
8539.21.20 |
- - - Of a kind used in medical equipment |
unit |
8539.21.30 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
chiếc |
8539.21.30 |
- - - Of a kind used for motor vehicles |
unit |
8539.21.40 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
chiếc |
8539.21.40 |
- - - Other reflector lamp bulbs |
unit |
8539.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8539.21.90 |
- - - Other |
unit |
8539.22 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
8539.22 |
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V: |
|
8539.22.20 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
chiếc |
8539.22.20 |
- - - Of a kind used in medical equipment |
unit |
|
- - - Bóng đèn phản xạ khác: |
|
|
- - - Other reflector lamp bulbs: |
|
8539.22.31 |
- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W |
chiếc |
8539.22.31 |
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60 W |
unit |
8539.22.32 |
- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W |
chiếc |
8539.22.32 |
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power exceeding 60 W |
unit |
8539.22.33 |
- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng |
chiếc |
8539.22.33 |
- - - - Other, for domestic lighting |
unit |
8539.22.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8539.22.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8539.22.91 |
- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W |
chiếc |
8539.22.91 |
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60 W |
unit |
8539.22.93 |
- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng |
chiếc |
8539.22.93 |
- - - - Other, for domestic lighting |
unit |
8539.22.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8539.22.99 |
- - - - Other |
unit |
8539.29 |
- - Loại khác: |
|
8539.29 |
- - Other: |
|
8539.29.10 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
chiếc |
8539.29.10 |
- - - Of a kind used in medical equipment |
unit |
8539.29.20 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
chiếc |
8539.29.20 |
- - - Of a kind used for motor vehicles |
unit |
8539.29.30 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
chiếc |
8539.29.30 |
- - - Other reflector lamp bulbs |
unit |
|
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: |
|
|
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V: |
|
8539.29.41 |
- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế |
chiếc |
8539.29.41 |
- - - - Of a kind suitable for medical equipment |
unit |
8539.29.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8539.29.49 |
- - - - Other |
unit |
8539.29.50 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
chiếc |
8539.29.50 |
- - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V |
unit |
8539.29.60 |
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V |
chiếc |
8539.29.60 |
- - - Other, having a capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V |
unit |
8539.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8539.29.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps: |
|
8539.31 |
- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: |
|
8539.31 |
- - Fluorescent, hot cathode: |
|
8539.31.10 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc |
chiếc |
8539.31.10 |
- - - Tubes for compact fluorescent lamps |
unit |
8539.31.20 |
- - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác |
chiếc |
8539.31.20 |
- - - Other, straight tubes for other fluorescent lamps |
unit |
8539.31.30 |
- - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN) |
chiếc |
8539.31.30 |
- - - Compact fluorescent lamps with built-in ballast |
unit |
8539.31.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8539.31.90 |
- - - Other |
unit |
8539.32.00 |
- - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại |
chiếc |
8539.32.00 |
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps |
unit |
8539.39 |
- - Loại khác: |
|
8539.39 |
- - Other: |
|
8539.39.10 |
- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc |
chiếc |
8539.39.10 |
- - - Tubes for compact fluorescent lamps |
unit |
8539.39.20 |
- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹt |
chiếc |
8539.39.20 |
- - - Cold cathode fluorescent lamps (CCFLs) for backlighting of flat panel displays |
unit |
8539.39.40 |
- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác |
chiếc |
8539.39.40 |
- - - Other fluorescent cold cathode types |
unit |
8539.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8539.39.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: |
|
|
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps: |
|
8539.41.00 |
- - Bóng đèn hồ quang |
chiếc |
8539.41.00 |
- - Arc-lamps |
unit |
8539.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8539.49.00 |
- - Other |
unit |
|
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
|
- Light-emitting diode (LED) light sources: |
|
8539.51.00 |
- - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) |
chiếc |
8539.51.00 |
- - Light-emitting diode (LED) modules |
unit |
8539.52 |
- - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): |
|
8539.52 |
- - Light-emitting diode (LED) lamps: |
|
8539.52.10 |
- - - Loại đầu đèn ren xoáy |
chiếc |
8539.52.10 |
- - - Equipped with screw bases |
unit |
8539.52.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8539.52.90 |
- - - Other |
unit |
8539.90 |
- Bộ phận: |
|
8539.90 |
- Parts: |
|
8539.90.10 |
- - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc |
kg/chiếc |
8539.90.10 |
- - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps |
kg/unit |
8539.90.20 |
- - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ |
kg/chiếc |
8539.90.20 |
- - Other, suitable for lamps of motor vehicles |
kg/unit |
8539.90.30 |
- - Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00 |
kg/chiếc |
8539.90.30 |
- - Other, of subheading 8539.51.00 |
kg/unit |
8539.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8539.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.40 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền hình) |
|
85.40 |
Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes) |
|
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia ca-tốt: |
|
|
- Cathode-ray television picture tubes, including video monitor cathode-ray tubes: |
|
8540.11.00 |
- - Loại màu |
chiếc |
8540.11.00 |
- - Colour |
unit |
8540.12.00 |
- - Loại đơn sắc |
chiếc |
8540.12.00 |
- - Monochrome |
unit |
8540.20.00 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác |
chiếc |
8540.20.00 |
- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes |
unit |
8540.40 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
|
8540.40 |
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: |
|
8540.40.10 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25 |
chiếc |
8540.40.10 |
- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25 |
unit |
8540.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8540.40.90 |
- - Other |
unit |
8540.60.00 |
- Ống tia ca-tốt khác |
chiếc |
8540.60.00 |
- Other cathode-ray tubes |
unit |
|
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới: |
|
|
- Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes: |
|
8540.71.00 |
- - Magnetrons |
chiếc |
8540.71.00 |
- - Magnetrons |
unit |
8540.79.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8540.79.00 |
- - Other |
unit |
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: |
|
|
- Other valves and tubes: |
|
8540.81.00 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại |
chiếc |
8540.81.00 |
- - Receiver or amplifier valves and tubes |
unit |
8540.89.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8540.89.00 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
8540.91.00 |
- - Của ống đèn tia ca-tốt |
kg/chiếc |
8540.91.00 |
- - Of cathode-ray tubes |
kg/unit |
8540.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8540.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
85.41 |
Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh thể áp điện đã lắp ráp |
|
85.41 |
Semiconductor devices (for example, diodes, transistors, semiconductor-based transducers); photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light-emitting diodes (LED), whether or not assembled with other light-emitting diodes (LED); mounted piezo-electric crystals |
|
8541.10.00 |
- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
chiếc |
8541.10.00 |
- Diodes, other than photosensitive or light-emitting diodes (LED) |
unit |
|
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: |
|
|
- Transistors, other than photosensitive transistors: |
|
8541.21.00 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
chiếc |
8541.21.00 |
- - With a dissipation rate of less than 1 W |
unit |
8541.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8541.29.00 |
- - Other |
unit |
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
chiếc |
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices |
unit |
|
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): |
|
|
- Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light-emitting diodes (LED): |
|
8541.41.00 |
- - Đi-ốt phát quang (LED) |
chiếc |
8541.41.00 |
- - Light-emitting diodes (LED) |
unit |
8541.42.00 |
- - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
chiếc |
8541.42.00 |
- - Photovoltaic cells not assembled in modules or made up into panels |
unit |
8541.43.00 |
- - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
chiếc |
8541.43.00 |
- - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels |
unit |
8541.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8541.49.00 |
- - Other |
unit |
|
- Thiết bị bán dẫn khác: |
|
|
- Other semiconductor devices: |
|
8541.51.00 |
- - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn |
chiếc |
8541.51.00 |
- - Semiconductor-based transducers |
unit |
8541.59.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8541.59.00 |
- - Other |
kg/unit |
8541.60.00 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
chiếc |
8541.60.00 |
- Mounted piezo-electric crystals |
unit |
8541.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8541.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.42 |
Mạch điện tử tích hợp |
|
85.42 |
Electronic integrated circuits |
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
|
- Electronic integrated circuits: |
|
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
chiếc |
8542.31.00 |
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits |
unit |
8542.32.00 |
- - Bộ nhớ |
chiếc |
8542.32.00 |
- - Memories |
unit |
8542.33.00 |
- - Mạch khuếch đại |
chiếc |
8542.33.00 |
- - Amplifiers |
unit |
8542.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8542.39.00 |
- - Other |
unit |
8542.90.00 |
- Bộ phận |
kg/chiếc |
8542.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.43 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này |
|
85.43 |
Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8543.10.00 |
- Máy gia tốc hạt |
chiếc |
8543.10.00 |
- Particle accelerators |
unit |
8543.20.00 |
- Máy phát tín hiệu |
chiếc |
8543.20.00 |
- Signal generators |
unit |
8543.30 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di: |
|
8543.30 |
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis: |
|
8543.30.20 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs(1) |
chiếc |
8543.30.20 |
- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8543.30.91 |
- - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in |
chiếc |
8543.30.91 |
- - - Electroplating and electrolysis machines of a kind use solely or principally for the manufacture of printed circuits |
unit |
8543.30.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8543.30.99 |
- - - Other |
unit |
8543.40.00 |
- Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự |
chiếc |
8543.40.00 |
- Electronic cigarettes and similar personal electric vaporising devices |
unit |
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
8543.70 |
- Other machines and apparatus: |
|
8543.70.10 |
- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện |
chiếc |
8543.70.10 |
- - Electric fence energisers |
unit |
|
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio: |
|
|
- - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus: |
|
8543.70.21 |
- - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại không dây dùng cho máy chơi trò chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò chơi thuộc nhóm 95.04 |
chiếc |
8543.70.21 |
- - - Cordless infrared remote control devices for video game consoles, other than game controllers of heading 95.04 |
unit |
8543.70.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8543.70.29 |
- - - Other |
unit |
8543.70.30 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển |
chiếc |
8543.70.30 |
- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions |
unit |
8543.70.40 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1) |
chiếc |
8543.70.40 |
- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
unit |
8543.70.50 |
- - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc điện tử di động hoạt động bằng pin để ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc tệp âm thanh (SEN) |
chiếc |
8543.70.50 |
- - Microwave amplifiers; digital flight-data recorders; portable battery operated electronic reader for recording and reproducing text, still image or audio file |
unit |
8543.70.60 |
- - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có khả năng kết nối với mạng có dây hoặc không dây để trộn âm thanh; các sản phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc điện thoại |
chiếc |
8543.70.60 |
- - Digital signal processing apparatus capable of connecting to a wired or wireless network for the mixing of sound; articles specifically designed for connection to telegraphic or telephonic apparatus or instruments or to telegraphic or telephonic networks |
unit |
8543.70.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8543.70.90 |
- - Other |
unit |
8543.90 |
- Bộ phận: |
|
8543.90 |
- Parts: |
|
8543.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 |
kg/chiếc |
8543.90.10 |
- - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 |
kg/unit |
8543.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
kg/chiếc |
8543.90.20 |
- - Of goods of subheading 8543.30.20 |
kg/unit |
8543.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
kg/chiếc |
8543.90.30 |
- - Of goods of subheading 8543.70.30 |
kg/unit |
8543.90.40 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
kg/chiếc |
8543.90.40 |
- - Of goods of subheading 8543.70.40 |
kg/unit |
8543.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8543.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.44 |
Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối |
|
85.44 |
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors |
|
|
- Dây đơn dạng cuộn: |
|
|
- Winding wire: |
|
8544.11 |
- - Bằng đồng: |
|
8544.11 |
- - Of copper: |
|
8544.11.20 |
- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) |
m/chiếc |
8544.11.20 |
- - - With an outer coating or covering of paper, textiles or poly(vinyl chloride) |
m/unit |
8544.11.30 |
- - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) |
m/chiếc |
8544.11.30 |
- - - With an outer coating of lacquer |
m/unit |
8544.11.40 |
- - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) |
m/chiếc |
8544.11.40 |
- - - With an outer coating of enamel |
m/unit |
8544.11.90 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.11.90 |
- - - Other |
m/unit |
8544.19.00 |
- - Loại khác |
m/chiếc |
8544.19.00 |
- - Other |
m/unit |
8544.20 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
8544.20 |
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors: |
|
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
|
|
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV: |
|
8544.20.11 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
m/chiếc |
8544.20.11 |
- - - Insulated with rubber or plastics |
m/unit |
8544.20.19 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.20.19 |
- - - Other |
m/unit |
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
|
|
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV: |
|
8544.20.21 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
m/chiếc |
8544.20.21 |
- - - Insulated with rubber or plastics |
m/unit |
8544.20.29 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.20.29 |
- - - Other |
m/unit |
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
|
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV: |
|
8544.20.31 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
m/chiếc |
8544.20.31 |
- - - Insulated with rubber or plastics |
m/unit |
8544.20.39 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.20.39 |
- - - Other |
m/unit |
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
|
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV: |
|
8544.20.41 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
m/chiếc |
8544.20.41 |
- - - Insulated with rubber or plastics |
m/unit |
8544.20.49 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.20.49 |
- - - Other |
m/unit |
8544.30 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: |
|
8544.30 |
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships: |
|
|
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: |
|
|
- - Wiring harnesses for motor vehicles: |
|
|
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
|
|
- - - Insulated with rubber or plastics: |
|
8544.30.12 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
m/chiếc |
8544.30.12 |
- - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
m/unit |
8544.30.13 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.30.13 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8544.30.14 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
m/chiếc |
8544.30.14 |
- - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
m/unit |
8544.30.19 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.30.19 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8544.30.91 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
m/chiếc |
8544.30.91 |
- - - Insulated with rubber or plastics |
m/unit |
8544.30.99 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.30.99 |
- - - Other |
m/unit |
|
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
8544.42 |
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
8544.42 |
- - Fitted with connectors: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
8544.42.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
m/chiếc |
8544.42.11 |
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
m/unit |
8544.42.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.42.13 |
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.42.19 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.42.19 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
|
8544.42.21 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
m/chiếc |
8544.42.21 |
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
m/unit |
8544.42.23 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.42.23 |
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.42.29 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.42.29 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - - Cáp ắc qui: |
|
|
- - - Battery cables: |
|
|
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
|
|
- - - - Insulated with rubber or plastics: |
|
8544.42.32 |
- - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
m/chiếc |
8544.42.32 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
m/unit |
8544.42.33 |
- - - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.42.33 |
- - - - - Other |
m/unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8544.42.34 |
- - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
m/chiếc |
8544.42.34 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
m/unit |
8544.42.39 |
- - - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.42.39 |
- - - - - Other |
m/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8544.42.91 |
- - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.42.91 |
- - - - Flat data cables having two lines or more, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.42.92 |
- - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khác |
m/chiếc |
8544.42.92 |
- - - - Flat data cables having two lines or more, other |
m/unit |
8544.42.94 |
- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm |
m/chiếc |
8544.42.94 |
- - - - Electric cables insulated with plastics, of which each core having diameter not exceeding 5 mm |
m/unit |
8544.42.95 |
- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm |
m/chiếc |
8544.42.95 |
- - - - Electric cables insulated with plastics, of which each core having diameter exceeding 5 mm but not exceeding 19.5 mm |
m/unit |
8544.42.96 |
- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác |
m/chiếc |
8544.42.96 |
- - - - Other electric cables insulated with plastics |
m/unit |
8544.42.97 |
- - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.42.97 |
- - - - Electric cables insulated with rubber or paper |
m/unit |
8544.42.99 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.42.99 |
- - - - Other |
m/unit |
8544.49 |
- - Loại khác: |
|
8544.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
8544.49.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
m/chiếc |
8544.49.11 |
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
m/unit |
8544.49.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.49.13 |
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.49.19 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.49.19 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
8544.49.21 |
- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô |
m/chiếc |
8544.49.21 |
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harnesses |
m/unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8544.49.22 |
- - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm |
m/chiếc |
8544.49.22 |
- - - - - Electric cables insulated with plastics, of which each core having diameter not exceeding 19.5 mm |
m/unit |
8544.49.23 |
- - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác |
m/chiếc |
8544.49.23 |
- - - - - Other electric cables insulated with plastics |
m/unit |
8544.49.24 |
- - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.49.24 |
- - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.49.29 |
- - - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.49.29 |
- - - - - Other |
m/unit |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
|
8544.49.31 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
m/chiếc |
8544.49.31 |
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
m/unit |
8544.49.32 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng plastic |
m/chiếc |
8544.49.32 |
- - - - Other, insulated with plastics |
m/unit |
8544.49.33 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.49.33 |
- - - - Other, insulated with rubber or paper |
m/unit |
8544.49.39 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.49.39 |
- - - - Other |
m/unit |
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
|
8544.49.41 |
- - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic |
m/chiếc |
8544.49.41 |
- - - - Cables insulated with plastics |
m/unit |
8544.49.42 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.49.42 |
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.49.49 |
- - - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.49.49 |
- - - - Other |
m/unit |
8544.60 |
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp trên 1000 V: |
|
8544.60 |
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V: |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: |
|
|
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV: |
|
8544.60.11 |
- - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm |
m/chiếc |
8544.60.11 |
- - - Cables insulated with plastics, of which each core having diameter of less than 22.7 mm |
m/unit |
8544.60.12 |
- - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.60.12 |
- - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.60.19 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.60.19 |
- - - Other |
m/unit |
|
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
|
|
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV: |
|
8544.60.21 |
- - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm |
m/chiếc |
8544.60.21 |
- - - Cables insulated with plastics, of which each core having diameter of less than 22.7 mm |
m/unit |
8544.60.22 |
- - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.60.22 |
- - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.60.29 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.60.29 |
- - - Other |
m/unit |
|
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
|
- - For a voltage exceeding 66 kV: |
|
8544.60.31 |
- - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
m/chiếc |
8544.60.31 |
- - - Insulated with rubber, plastics or paper |
m/unit |
8544.60.39 |
- - - Loại khác |
m/chiếc |
8544.60.39 |
- - - Other |
m/unit |
8544.70 |
- Cáp sợi quang: |
|
8544.70 |
- Optical fibre cables: |
|
8544.70.10 |
- - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
m/chiếc |
8544.70.10 |
- - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
m/unit |
8544.70.90 |
- - Loại khác |
m/chiếc |
8544.70.90 |
- - Other |
m/unit |
|
|
|
|
|
|
85.45 |
Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện |
|
85.45 |
Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a kind used for electrical purposes |
|
|
- Điện cực: |
|
|
- Electrodes: |
|
8545.11.00 |
- - Dùng cho lò nung, luyện |
kg/chiếc |
8545.11.00 |
- - Of a kind used for furnaces |
kg/unit |
8545.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8545.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
8545.20.00 |
- Chổi than |
kg/chiếc |
8545.20.00 |
- Brushes |
kg/unit |
8545.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8545.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.46 |
Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
85.46 |
Electrical insulators of any material |
|
8546.10.00 |
- Bằng thuỷ tinh |
kg/chiếc |
8546.10.00 |
- Of glass |
kg/unit |
8546.20 |
- Bằng gốm, sứ: |
|
8546.20 |
- Of ceramics: |
|
8546.20.10 |
- - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch |
kg/chiếc |
8546.20.10 |
- - Transformer bushings and circuit breaker insulators |
kg/unit |
8546.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8546.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
8546.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8546.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
85.47 |
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện |
|
85.47 |
Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material |
|
8547.10.00 |
- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
kg/chiếc |
8547.10.00 |
- Insulating fittings of ceramics |
kg/unit |
8547.20.00 |
- Phụ kiện cách điện bằng plastic |
kg/chiếc |
8547.20.00 |
- Insulating fittings of plastics |
kg/unit |
8547.90 |
- Loại khác: |
|
8547.90 |
- Other: |
|
8547.90.10 |
- - Ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện |
kg/chiếc |
8547.90.10 |
- - Electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material |
kg/unit |
8547.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8547.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
8548.00.00 |
Các bộ phận điện của máy móc hoặc thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này |
kg/chiếc |
8548.00.00 |
Electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter |
kg/unit |
85.49 |
Phế liệu và phế thải điện và điện tử |
|
85.49 |
Electrical and electronic waste and scrap |
|
|
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: |
|
|
- Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators: |
|
8549.11 |
- - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: |
|
8549.11 |
- - Waste and scrap of lead-acid accumulators; spent lead-acid accumulators: |
|
|
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axit: |
|
|
- - - Lead-acid scrap storage batteries, drained or undrained: |
|
8549.11.11 |
- - - - Của loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.11.11 |
- - - - Of a kind used in aircraft |
kg |
8549.11.12 |
- - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 |
kg |
8549.11.12 |
- - - - Other, of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 or 8507.20.95 |
kg |
8549.11.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
8549.11.19 |
- - - - Other |
kg |
8549.11.20 |
- - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt |
kg |
8549.11.20 |
- - - Waste and scrap containing mainly iron |
kg |
8549.11.30 |
- - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng |
kg |
8549.11.30 |
- - - Waste and scrap containing mainly copper |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8549.11.91 |
- - - - Của loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.11.91 |
- - - - Of a kind used in aircraft |
kg |
8549.11.92 |
- - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 |
kg |
8549.11.92 |
- - - - Other, of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 or 8507.20.95 |
kg |
8549.11.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
8549.11.99 |
- - - - Other |
kg |
8549.12 |
- - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
|
8549.12 |
- - Other, containing lead, cadmium or mercury: |
|
8549.12.10 |
- - - Của pin và bộ pin |
kg |
8549.12.10 |
- - - Of primary cells and primary batteries |
kg |
8549.12.20 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.12.20 |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
kg |
8549.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
8549.12.90 |
- - - Other |
kg |
8549.13 |
- - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
|
8549.13 |
- - Sorted by chemical type and not containing lead, cadmium or mercury: |
|
8549.13.10 |
- - - Của pin và bộ pin |
kg |
8549.13.10 |
- - - Of primary cells and primary batteries |
kg |
8549.13.20 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.13.20 |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
kg |
8549.13.90 |
- - - Loại khác |
kg |
8549.13.90 |
- - - Other |
kg |
8549.14 |
- - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
|
8549.14 |
- - Unsorted and not containing lead, cadmium or mercury: |
|
8549.14.10 |
- - - Của pin và bộ pin |
kg |
8549.14.10 |
- - - Of primary cells and primary batteries |
kg |
8549.14.20 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.14.20 |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
kg |
8549.14.90 |
- - - Loại khác |
kg |
8549.14.90 |
- - - Other |
kg |
8549.19 |
- - Loại khác: |
|
8549.19 |
- - Other: |
|
8549.19.10 |
- - - Của pin và bộ pin |
kg |
8549.19.10 |
- - - Of primary cells and primary batteries |
kg |
8549.19.20 |
- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
kg |
8549.19.20 |
- - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft |
kg |
8549.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
8549.19.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi kim loại quý: |
|
|
- Of a kind used principally for the recovery of precious metal: |
|
8549.21.00 |
- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
kg |
8549.21.00 |
- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs) |
kg |
8549.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
8549.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và tấm mạch in khác: |
|
|
- Other electrical and electronic assemblies and printed circuit boards: |
|
8549.31.00 |
- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
kg |
8549.31.00 |
- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs) |
kg |
8549.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
8549.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8549.91 |
- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB): |
|
8549.91 |
- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs): |
|
8549.91.10 |
- - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác |
kg |
8549.91.10 |
- - - Glass from cathode-ray tubes or other activated glass |
kg |
8549.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
8549.91.90 |
- - - Other |
kg |
8549.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
8549.99.00 |
- - Other |
kg |
(1): Tham khảo TCVN 7697-2:2007 |
|||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
|||||
(*): Thẻ không tiếp xúc (proximity card) và thẻ HMTL (Tag) thuộc mã này khi không đáp ứng điều kiện chú giải 6(b) chương này. |
|||||
(*): Các vật dẫn điện khác (ví dụ, dây bện, dải, thanh) được sử dụng như dây dẫn trong máy móc, thiết bị hoặc hệ thống lắp đặt điện |