Chương 63: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 63 Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt và các loại hàng dệt đã qua sử dụng khác; vải vụn |
Chapter 63 Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags |
Chú giải 1. Phân chương I chỉ áp dụng cho các sản phẩm may sẵn đã hoàn thiện, được làm từ bất cứ loại vải dệt nào. 2. Phân Chương I không bao gồm: (a) Hàng hóa thuộc các Chương từ 56 đến 62; hoặc (b) Quần áo đã qua sử dụng hoặc các mặt hàng khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09. 3. Nhóm 63.09 chỉ bao gồm những mặt hàng dưới đây: (a) Các mặt hàng làm bằng vật liệu dệt: (i) Quần áo và các phụ kiện quần áo, và các chi tiết của chúng; (ii) Chăn và chăn du lịch; (iii) Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp; (iv) Các mặt hàng dùng cho nội thất, trừ thảm thuộc các nhóm từ 57.01 đến 57.05 và các thảm thêu trang trí thuộc nhóm 58.05; (b) Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác làm bằng vật liệu bất kỳ trừ amiăng. Để được xếp vào nhóm này, các mặt hàng đã nêu ở trên phải thỏa mãn cả hai điều kiện sau đây: (i) chúng phải có ký hiệu là hàng còn mặc được, và (ii) chúng phải được thể hiện ở dạng đóng gói cỡ lớn hoặc kiện, bao hoặc các kiểu đóng gói tương tự. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 6304.20 bao gồm các mặt hàng làm từ vải dệt kim sợi dọc, được ngâm tẩm hoặc phủ alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc pirimiphos-methyl (ISO). |
Notes 1. Sub-Chapter I applies only to made up articles, of any textile fabric. 2. Sub-Chapter I does not cover: (a) Goods of Chapters 56 to 62; or (b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09. 3. Heading 63.09 applies only to the following goods: (a) Articles of textile materials: (i) Clothing and clothing accessories, and parts thereof; (ii) Blankets and travelling rugs; (iii) Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen; (iv) Furnishing articles, other than carpets of headings 57.01 to 57.05 and tapestries of heading 58.05; (b) Footwear and headgear of any material other than asbestos. In order to be classified in this heading, the articles mentioned above must comply with both of the following requirements: (i) they must show signs of appreciable wear, and (ii) they must be presented in bulk or in bales, sacks or similar packings. Subheading Note 1. Subheading 6304.20 covers articles made from warp knit fabrics, impregnated or coated with alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) or pirimiphos-methyl (ISO). |
PHÂN CHƯƠNG I CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC |
SUB-CHAPTER I OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
63.01 |
Chăn và chăn du lịch |
|
63.01 |
Blankets and travelling rugs |
|
6301.10.00 |
- Chăn điện |
chiếc |
6301.10.00 |
- Electric blankets |
unit |
6301.20.00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/chiếc |
6301.20.00 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair |
kg/unit |
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
|
6301.30 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton: |
|
6301.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6301.30.10 |
- - Printed by traditional batik process |
kg/unit |
6301.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6301.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
|
6301.40 |
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres: |
|
6301.40.10 |
- - Vải không dệt |
kg/chiếc |
6301.40.10 |
- - Of nonwoven fabrics |
kg/unit |
6301.40.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6301.40.90 |
- - Other |
kg/unit |
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
6301.90 |
- Other blankets and travelling rugs: |
|
6301.90.10 |
- - Vải không dệt |
kg/chiếc |
6301.90.10 |
- - Of nonwoven fabrics |
kg/unit |
6301.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6301.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
63.02 |
Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
63.02 |
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen |
|
6302.10.00 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6302.10.00 |
- Bed linen, knitted or crocheted |
kg/unit |
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: |
|
|
- Other bed linen, printed: |
|
6302.21.00 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6302.21.00 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302.22 |
- - Of man-made fibres: |
|
6302.22.10 |
- - - Vải không dệt |
kg/chiếc |
6302.22.10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
kg/unit |
6302.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6302.22.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6302.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6302.29.00 |
- - Of other textile materials |
kg/unit |
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: |
|
|
- Other bed linen: |
|
6302.31.00 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6302.31.00 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302.32 |
- - Of man-made fibres: |
|
6302.32.10 |
- - - Vải không dệt |
kg/chiếc |
6302.32.10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
kg/unit |
6302.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6302.32.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6302.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6302.39.00 |
- - Of other textile materials |
kg/unit |
6302.40.00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6302.40.00 |
- Table linen, knitted or crocheted |
kg/unit |
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
- Other table linen: |
|
6302.51 |
- - Từ bông: |
|
6302.51 |
- - Of cotton: |
|
6302.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6302.51.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
kg/unit |
6302.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6302.51.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6302.53.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
kg/chiếc |
6302.53.00 |
- - Of man-made fibres |
kg/unit |
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6302.59 |
- - Of other textile materials: |
|
6302.59.10 |
- - - Từ lanh |
kg/chiếc |
6302.59.10 |
- - - Of flax |
kg/unit |
6302.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6302.59.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6302.60.00 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
kg/chiếc |
6302.60.00 |
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6302.91.00 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6302.91.00 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6302.93.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
kg/chiếc |
6302.93.00 |
- - Of man-made fibres |
kg/unit |
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6302.99 |
- - Of other textile materials: |
|
6302.99.10 |
- - - Từ lanh |
kg/chiếc |
6302.99.10 |
- - - Of flax |
kg/unit |
6302.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6302.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
63.03 |
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
63.03 |
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances |
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
- Knitted or crocheted: |
|
6303.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
kg/chiếc |
6303.12.00 |
- - Of synthetic fibres |
kg/unit |
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6303.19 |
- - Of other textile materials: |
|
6303.19.10 |
- - - Từ bông |
kg/chiếc |
6303.19.10 |
- - - Of cotton |
kg/unit |
6303.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6303.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6303.91.00 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6303.91.00 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6303.92.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
kg/chiếc |
6303.92.00 |
- - Of synthetic fibres |
kg/unit |
6303.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6303.99.00 |
- - Of other textile materials |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
63.04 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
63.04 |
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04 |
|
|
- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): |
|
|
- Bedspreads: |
|
6304.11.00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6304.11.00 |
- - Knitted or crocheted |
kg/unit |
6304.19 |
- - Loại khác: |
|
6304.19 |
- - Other: |
|
6304.19.10 |
- - - Từ bông |
kg/chiếc |
6304.19.10 |
- - - Of cotton |
kg/unit |
6304.19.20 |
- - - Loại khác, không dệt |
kg/chiếc |
6304.19.20 |
- - - Other, nonwoven |
kg/unit |
6304.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6304.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6304.20.00 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
kg/chiếc |
6304.20.00 |
- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
|
6304.91 |
- - Knitted or crocheted: |
|
6304.91.10 |
- - - Màn chống muỗi |
kg/chiếc |
6304.91.10 |
- - - Mosquito nets |
kg/unit |
6304.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6304.91.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6304.92.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
kg/chiếc |
6304.92.00 |
- - Not knitted or crocheted, of cotton |
kg/unit |
6304.93.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
kg/chiếc |
6304.93.00 |
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres |
kg/unit |
6304.99.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6304.99.00 |
- - Not knitted or crocheted, of other textile materials |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
63.05 |
Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng |
|
63.05 |
Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods |
|
6305.10 |
- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: |
|
6305.10 |
- Of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: |
|
|
- - Mới: |
|
|
- - New: |
|
6305.10.11 |
- - - Từ đay |
kg/chiếc |
6305.10.11 |
- - - Of jute |
kg/unit |
6305.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.10.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Đã qua sử dụng: |
|
|
- - Used: |
|
6305.10.21 |
- - - Từ đay |
kg/chiếc |
6305.10.21 |
- - - Of jute |
kg/unit |
6305.10.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.10.29 |
- - - Other |
kg/unit |
6305.20.00 |
- Từ bông |
kg/chiếc |
6305.20.00 |
- Of cotton |
kg/unit |
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
- Of man-made textile materials: |
|
6305.32 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
|
6305.32 |
- - Flexible intermediate bulk containers: |
|
6305.32.10 |
- - - Từ vải không dệt |
kg/chiếc |
6305.32.10 |
- - - Nonwoven |
kg/unit |
6305.32.20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6305.32.20 |
- - - Knitted or crocheted |
kg/unit |
6305.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.32.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6305.33 |
- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
|
6305.33 |
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like: |
|
6305.33.10 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6305.33.10 |
- - - Knitted or crocheted |
kg/unit |
6305.33.20 |
- - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự |
kg/chiếc |
6305.33.20 |
- - - Of woven fabrics of strip or the like |
kg/unit |
6305.33.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.33.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6305.39 |
- - Loại khác: |
|
6305.39 |
- - Other: |
|
6305.39.10 |
- - - Từ vải không dệt |
kg/chiếc |
6305.39.10 |
- - - Nonwoven |
kg/unit |
6305.39.20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
kg/chiếc |
6305.39.20 |
- - - Knitted or crocheted |
kg/unit |
6305.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.39.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6305.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6305.90 |
- Of other textile materials: |
|
6305.90.10 |
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 |
kg/chiếc |
6305.90.10 |
- - Of hemp of heading 53.05 |
kg/unit |
6305.90.20 |
- - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 |
kg/chiếc |
6305.90.20 |
- - Of coconut (coir) of heading 53.05 |
kg/unit |
6305.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6305.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
63.06 |
Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
63.06 |
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents (including temporary canopies and similar articles); sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods |
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng: |
|
|
- Tarpaulins, awnings and sunblinds: |
|
6306.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
kg/m/chiếc |
6306.12.00 |
- - Of synthetic fibres |
kg/m/unit |
6306.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6306.19 |
- - Of other textile materials: |
|
6306.19.10 |
- - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05 |
kg/m/chiếc |
6306.19.10 |
- - - Of vegetable textile fibres of heading 53.05 |
kg/m/unit |
6306.19.20 |
- - - Từ bông |
kg/m/chiếc |
6306.19.20 |
- - - Of cotton |
kg/m/unit |
6306.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/chiếc |
6306.19.90 |
- - - Other |
kg/m/unit |
|
- Tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự): |
|
|
- Tents (including temporary canopies and similar articles): |
|
6306.22.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
kg/m/chiếc |
6306.22.00 |
- - Of synthetic fibres |
kg/m/unit |
6306.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6306.29 |
- - Of other textile materials: |
|
6306.29.10 |
- - - Từ bông |
kg/m/chiếc |
6306.29.10 |
- - - Of cotton |
kg/m/unit |
6306.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/chiếc |
6306.29.90 |
- - - Other |
kg/m/unit |
6306.30.00 |
- Buồm cho tàu thuyền |
kg/m/chiếc |
6306.30.00 |
- Sails |
kg/m/unit |
6306.40 |
- Đệm hơi: |
|
6306.40 |
- Pneumatic mattresses: |
|
6306.40.10 |
- - Từ bông |
kg/m/chiếc |
6306.40.10 |
- - Of cotton |
kg/m/unit |
6306.40.90 |
- - Loại khác |
kg/m/chiếc |
6306.40.90 |
- - Other |
kg/m/unit |
6306.90 |
- Loại khác: |
|
6306.90 |
- Other: |
|
6306.90.10 |
- - Từ vải không dệt |
kg/m/chiếc |
6306.90.10 |
- - Of nonwoven |
kg/m/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
6306.90.91 |
- - - Từ bông |
kg/m/chiếc |
6306.90.91 |
- - - Of cotton |
kg/m/unit |
6306.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/m/chiếc |
6306.90.99 |
- - - Other |
kg/m/unit |
|
|
|
|
|
|
63.07 |
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may |
|
63.07 |
Other made up articles, including dress patterns |
|
6307.10 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
6307.10 |
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths: |
|
6307.10.10 |
- - Từ vải không dệt trừ phớt |
kg/chiếc |
6307.10.10 |
- - Nonwoven other than felt |
kg/unit |
6307.10.20 |
- - Từ phớt |
kg/chiếc |
6307.10.20 |
- - Of felt |
kg/unit |
6307.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6307.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
6307.20.00 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
kg/chiếc |
6307.20.00 |
- Life-jackets and life-belts |
kg/unit |
6307.90 |
- Loại khác: |
|
6307.90 |
- Other: |
|
6307.90.30 |
- - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác |
kg/chiếc |
6307.90.30 |
- - Umbrella covers in pre-cut triangular form |
kg/unit |
6307.90.40 |
- - Khẩu trang phẫu thuật |
kg/chiếc |
6307.90.40 |
- - Surgical masks |
kg/unit |
|
- - Các loại đai an toàn: |
|
|
- - Safety harnesses: |
|
6307.90.61 |
- - - Phù hợp dùng trong công nghiệp |
kg/chiếc |
6307.90.61 |
- - - Suitable for industrial use |
kg/unit |
6307.90.69 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6307.90.69 |
- - - Other |
kg/unit |
6307.90.70 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay |
kg/chiếc |
6307.90.70 |
- - Fans and handscreens |
kg/unit |
6307.90.80 |
- - Dây buộc dùng cho giày, ủng, áo nịt ngực (corset) và các loại tương tự(SEN) |
kg/chiếc |
6307.90.80 |
- - Laces for shoes, boots, corsets and the like |
kg/unit |
6307.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6307.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
PHÂN CHƯƠNG II BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ |
SUB-CHAPTER II SETS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6308.00.00 |
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ |
kg/chiếc/bộ |
6308.00.00 |
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale |
kg/unit/set |
PHÂN CHƯƠNG III QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG; VẢI VỤN |
SUB-CHAPTER III WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE ARTICLES; RAGS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6309.00.00 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác |
kg/chiếc |
6309.00.00 |
Worn clothing and other worn articles |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
63.10 |
Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt |
|
63.10 |
Used or new rags, scrap twine, cordage, rope and cables and worn out articles of twine, cordage, rope or cables, of textile materials |
|
6310.10 |
- Đã được phân loại: |
|
6310.10 |
- Sorted: |
|
6310.10.10 |
- - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới |
kg |
6310.10.10 |
- - Used or new rags |
kg |
6310.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
6310.10.90 |
- - Other |
kg |
6310.90 |
- Loại khác: |
|
6310.90 |
- Other: |
|
6310.90.10 |
- - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới |
kg |
6310.90.10 |
- - Used or new rags |
kg |
6310.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
6310.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |