Chương 35: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 35 Các chất chứa albumin; các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzym |
Chapter 35 Albuminoidal substances; modified starches; glues; enzymes |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Men (nhóm 21.02); (b) Các phần phân đoạn của máu (trừ albumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30; (c) Các chế phẩm chứa enzym dùng trong quá trình tiền thuộc da (nhóm 32.02); (d) Các chế phẩm có chứa enzym dùng để ngâm hoặc giặt, rửa hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34; (e) Các loại protein đã làm cứng (nhóm 39.13); hoặc (f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49). 2. Theo mục đích của nhóm 35.05, khái niệm "dextrin" chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%. Các sản phẩm như vậy có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 17.02. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Yeasts (heading 21.02); (b) Blood fractions (other than blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses), medicaments or other products of Chapter 30; (c) Enzymatic preparations for pre-tanning (heading 32.02); (d) Enzymatic soaking or washing preparations or other products of Chapter 34; (e) Hardened proteins (heading 39.13); or (f) Gelatin products of the printing industry (Chapter 49). 2. For the purposes of heading 35.05, the term "dextrins" means starch degradation products with a reducing sugar content, expressed as dextrose on the dry substance, not exceeding 10%. Such products with a reducing sugar content exceeding 10% fall in heading 17.02. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
35.01 |
Casein, các muối của casein và các dẫn xuất casein khác; keo casein |
|
35.01 |
Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues |
|
3501.10.00 |
- Casein |
kg |
3501.10.00 |
- Casein |
kg |
3501.90 |
- Loại khác: |
|
3501.90 |
- Other: |
|
3501.90.10 |
- - Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác |
kg |
3501.90.10 |
- - Caseinates and other casein derivatives |
kg |
3501.90.20 |
- - Keo casein |
kg |
3501.90.20 |
- - Casein glues |
kg |
|
|
|
|
|
|
35.02 |
Albumin (kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein, chứa trên 80% whey protein tính theo trọng lượng khô), các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác |
|
35.02 |
Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter), albuminates and other albumin derivatives |
|
|
- Albumin trứng: |
|
|
- Egg albumin: |
|
3502.11.00 |
- - Đã làm khô |
kg |
3502.11.00 |
- - Dried |
kg |
3502.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
3502.19.00 |
- - Other |
kg |
3502.20.00 |
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein |
kg |
3502.20.00 |
- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins |
kg |
3502.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3502.90.00 |
- Other |
kg |
35.03 |
Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc tạo màu) và các dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01 |
|
35.03 |
Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01 |
|
|
- Gelatin và các dẫn xuất gelatin: |
|
|
- Gelatin and gelatin derivatives: |
|
3503.00.41 |
- - Dạng bột có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên theo hệ thống thang đo Bloom (SEN) |
kg |
3503.00.41 |
- - In powder form with a bloating level of A-250 or B-230 or higher on the Bloom scale |
kg |
3503.00.49 |
- - Loại khác |
kg |
3503.00.49 |
- - Other |
kg |
3503.00.50 |
- Loại điều chế từ bong bóng cá (Isinglass) |
kg |
3503.00.50 |
- Isinglass |
kg |
|
- Các loại keo khác có nguồn gốc động vật: |
|
|
- Other glues of animal origin: |
|
3503.00.61 |
- - Các loại keo có nguồn gốc từ cá |
kg |
3503.00.61 |
- - Fish glues |
kg |
3503.00.69 |
- - Loại khác |
kg |
3503.00.69 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
3504.00.00 |
Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa |
kg |
3504.00.00 |
Peptones and their derivatives; other protein substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; hide powder, whether or not chromed |
kg |
35.05 |
Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ, tinh bột đã tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo dựa trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác |
|
35.05 |
Dextrins and other modified starches (for example, pregelatinised or esterified starches); glues based on starches, or on dextrins or other modified starches |
|
3505.10 |
- Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: |
|
3505.10 |
- Dextrins and other modified starches: |
|
3505.10.10 |
- - Dextrin; tinh bột tan hoặc tinh bột đã rang |
kg |
3505.10.10 |
- - Dextrins; soluble or roasted starches |
kg |
3505.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3505.10.90 |
- - Other |
kg |
3505.20.00 |
- Keo |
kg |
3505.20.00 |
- Glues |
kg |
|
|
|
|
|
|
35.06 |
Keo đã điều chế và các chất kết dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, khối lượng tịnh không quá 1 kg |
|
35.06 |
Prepared glues and other prepared adhesives, not elsewhere specified or included; products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg |
|
3506.10.00 |
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, khối lượng tịnh không quá 1kg |
kg |
3506.10.00 |
- Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3506.91 |
- - Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su: |
|
3506.91 |
- - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on rubber: |
|
3506.91.10 |
- - - Chất kết dính dạng free-film trong suốt quang học và chất kết dính dạng lỏng có thể đóng rắn trong suốt quang học chỉ được sử dụng hoặc được sử dụng chủ yếu để sản xuất màn hình dẹt hoặc màn hình cảm ứng (SEN) |
kg |
3506.91.10 |
- - - Optically clear free-film adhesives and optically clear curable liquid adhesives of a kind used solely or principally for the manufacture of flat panel displays or touch-sensitive screen panels |
kg |
3506.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3506.91.90 |
- - - Other |
kg |
3506.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
3506.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
35.07 |
Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
35.07 |
Enzymes; prepared enzymes not elsewhere specified or included |
|
3507.10.00 |
- Rennet và dạng cô đặc của nó |
kg/lít |
3507.10.00 |
- Rennet and concentrates thereof |
kg/liter |
3507.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3507.90.00 |
- Other |
kg/liter |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |