Chương 95: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 95 Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
Chapter 95 Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Nến (nhóm 34.06); (b) Pháo hoa hoặc các sản phẩm pháo khác thuộc nhóm 36.04; (c) Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các loại dây tương tự dùng cho đánh bắt thủy sản, đã cắt thành từng đoạn nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc Chương 39, nhóm 42.06 hoặc Phần XI; (d) Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 42.02, 43.03 hoặc 43.04; (e) Quần áo hhóa trang, bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62; quần áo thể thao và các mặt hàng may mặc đặc biệt bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62, có hoặc không gắn với các thành phần bảo vệ như miếng lót hoặc phần lót ở khuỷu tay, đầu gối hoặc phần háng (ví dụ, quần áo dùng cho môn đấu kiếm hoặc áo cho thủ môn bóng đá); (f) Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng cho thuyền, ván lướt hoặc ván trượt, của Chương 63; (g) Giày dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh) thuộc Chương 64, hoặc mũ và các vật đội đầu thể thao thuộc Chương 65; (h) Gậy chống để đi bộ, roi, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng tương tự (nhóm 66.02), hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 66.03); (ij) Mắt thủy tinh chưa lắp dùng cho búp bê hoặc đồ chơi khác, thuộc nhóm 70.18; (k) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39); (l) Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc nhóm 83.06; (m) Bơm chất lỏng (nhóm 84.13), thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí (nhóm 84.21), động cơ điện (nhóm 85.01), máy biến điện (nhóm 85.04), đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi (nhóm 85.23), thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26) hoặc thiết bị điều khiển từ xa không dây bằng tia hồng ngoại (nhóm 85.43); (n) Xe thể thao (trừ xe trượt băng, xe trượt tuyết và các loại xe tương tự) thuộc Phần XVII; (o) Xe đạp trẻ em (nhóm 87.12); (p) Phương tiện bay không người lái (nhóm 88.06); (q) Tàu thuyền thể thao như ca nô và xuồng nhỏ (Chương 89), hoặc phương tiện đẩy của chúng (Chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ); (r) Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, dùng cho thể thao hoặc cho các trò chơi ngoài trời (nhóm 90.04); (s) Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm 92.08); (t) Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 93; (u) Dây đèn các loại (nhóm 94.05); (v) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tượng tự (nhóm 96.20); (w) Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại khác, hoặc găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay (phân loại theo vật liệu cấu thành); hoặc (x) Bộ đồ ăn, bộ đồ bếp, vật dụng toilet, thảm và tấm trải sàn bằng vải dệt khác, đồ thêu, vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn nhà bếp và các vật dụng tương tự có chức năng sử dụng thực tế (được phân loại theo vật liệu cấu thành). 2. Chương này bao gồm cả các sản phẩm trong đó có ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý chỉ là thành phần thứ yếu. 3. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của Chương này được phân loại cùng với các mặt hàng đó. 4. Theo nội dung Chú giải 1 nêu trên, không kể những đề cập khác, nhóm 95.03 được áp dụng cho các sản phẩm của nhóm này đã được kết hợp với một hoặc nhiều chi tiết, không được xem như là một bộ theo điều kiện của quy tắc 3 (b) của Nguyên tắc phân loại chung, và nếu trình bày riêng lẻ, thì sẽ được phân loại vào nhóm khác, với điều kiện là các sản phẩm được đóng thành bộ để bán lẻ và sự kết hợp tạo nên đặc trưng cơ bản của đồ chơi. 5. Nhóm 95.03 không bao gồm các mặt hàng mà, theo thiết kế, hình dáng hoặc vật liệu cấu thành, có thể xác định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ, "đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình" (phân loại vào nhóm thích hợp của chúng). 6. Theo nội dung của nhóm 95.08: (a) Khái niệm "trò chơi di chuyển trong công viên giải trí" (amusement park rides) có nghĩa là một thiết bị hoặc tổ hợp các thiết bị hoặc máy để mang, vận chuyển hoặc dẫn một người hoặc nhiều người đi trên hoặc đi qua một tuyến đường cố định hoặc giới hạn, bao gồm cả đường nước, hoặc trong một khu vực xác định cho mục đích chính là vui chơi hoặc giải trí. Các thiết bị trò chơi này có thể được kết hợp trong công viên giải trí, công viên theo chủ đề (theme park), công viên nước hoặc khu hội chợ. Các thiết bị trò chơi di chuyển này không bao gồm các thiết bị loại thường được lắp đặt trong các khu dân cư hoặc sân chơi; (b) Khái niệm “trò chơi công viên nước” (water park amusements) có nghĩa là một thiết bị hoặc tổ hợp các thiết bị hoặc máy có đặc trưng bởi một khu vực nước cụ thể, không bao gồm đường đi (no purposes built path). Thiết bị vui chơi giải trí trong công viên nước chỉ bao gồm các thiết bị được thiết kế đặc biệt cho công viên nước; và (c) Khái niệm “trò chơi hội chợ” (fairground amusements) có nghĩa là các trò chơi may mắn, sức mạnh hoặc kỹ năng, thường có người điều hành hoặc người phục vụ và có thể được lắp đặt trong các tòa nhà kiên cố hoặc quầy nhượng quyền độc lập (independent concession stalls). Các trò chơi hội chợ không bao gồm thiết bị thuộc nhóm 95.04. Nhóm này không bao gồm thiết bị đã được quy định chi tiết hơn ở nơi khác trong Danh mục. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 9504.50 bao gồm: (a) Thiết bị trò chơi điện tử video mà hình ảnh được tái tạo trên một bộ thu truyền hình, một màn hình hoặc bề mặt bên ngoài khác; hoặc (b) Các máy trò chơi video loại có màn hình video, loại xách tay hoặc không. Phân nhóm này không bao gồm các máy hoặc thiết bị trò chơi điện tử video hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác (phân nhóm 9504.30). |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Candles (heading 34.06); (b) Fireworks or other pyrotechnic articles of heading 36.04; (c) Yarns, monofilament, cords or gut or the like for fishing, cut to length but not made up into fishing lines, of Chapter 39, heading 42.06 or Section XI; (d) Sports bags or other containers of heading 42.02, 43.03 or 43.04; (e) Fancy dress of textiles, of Chapter 61 or 62; sports clothing and special articles of apparel of textiles, of Chapter 61 or 62, whether or not incorporating incidentally protective components such as pads or padding in the elbow, knee or groin areas (for example, fencing clothing or soccer goalkeeper jerseys); (f) Textile flags or bunting, or sails for boats, sailboards or land craft, of Chapter 63; (g) Sports footwear (other than skating boots with ice or roller skates attached) of Chapter 64, or sports headgear of Chapter 65; (h) Walking-sticks, whips, riding-crops or the like (heading 66.02), or parts thereof (heading 66.03); (ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys, of heading 70.18; (k) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (l) Bells, gongs or the like of heading 83.06; (m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases (heading 84.21), electric motors (heading 85.01), electric transformers (heading 85.04), discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, "smart cards" and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded (heading 85.23), radio remote control apparatus (heading 85.26) or cordless infrared remote control devices (heading 85.43); (n) Sports vehicles (other than bobsleighs, toboggans and the like) of Section XVII; (o) Children’s bicycles (heading 87.12); (p) Unmanned aircraft (heading 88.06); (q) Sports craft such as canoes and skiffs (Chapter 89), or their means of propulsion (Chapter 44 for such articles made of wood); (r) Spectacles, goggles or the like, for sports or outdoor games (heading 90.04); (s) Decoy calls or whistles (heading 92.08); (t) Arms or other articles of Chapter 93; (u) Lighting strings of all kinds (heading 94.05); (v) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20); (w) Racket strings, tents or other camping goods, or gloves, mittens and mitts (classified according to their constituent material); or (x) Tableware, kitchenware, toilet articles, carpets and other textile floor coverings, apparel, bed linen, table linen, toilet linen, kitchen linen and similar articles having a utilitarian function (classified according to their constituent material). 2. This Chapter includes articles in which natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents. 3. Subject to Note 1 above, parts and accessories which are suitable for use solely or principally with articles of this Chapter are to be classified with those articles. 4. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 95.03 applies, inter alia, to articles of this heading combined with one or more items, which cannot be considered as sets under the terms of General Interpretative Rule 3 (b), and which, if presented separately, would be classified in other headings, provided the articles are put up together for retail sale and the combinations have the essential character of toys. 5. Heading 95.03 does not cover articles which, on account of their design, shape or constituent material, are identifiable as intended exclusively for animals, for example, “pet toys” (classification in their own appropriate heading). 6. For the purposes of heading 95.08: (a) The expression “amusement park rides” means a device or combination of devices or equipment that carry, convey, or direct a person or persons over or through a fixed or restricted course, including watercourses, or within a defined area for the primary purposes of amusement or entertainment. Such rides may be combined within an amusement park, theme park, water park or fairground. These amusement park rides do not include equipment of a kind commonly installed in residences or playgrounds; (b) The expression “water park amusements” means a device or combination of devices or equipment that are characterised by a defined area involving water, with no purposes built path. Water park amusements only include equipment designed specifically for water parks; and (c) The expression “fairground amusements” means games of chance, strength or skill, which commonly employ an operator or attendant and may be installed in permanent buildings or independent concession stalls. Fairground amusements do not include equipment of heading 95.04. This heading does not include equipment more specifically classified elsewhere in the Nomenclature. Subheading Note 1. Subheading 9504.50 covers: (a) Video game consoles from which the image is reproduced on a television receiver, a monitor or other external screen or surface; or (b) Video game machines having a self-contained video screen, whether or not portable. This subheading does not cover video game consoles or machines operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment (subheading 9504.30). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
95.03 |
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
|
95.03 |
Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds |
|
9503.00.10 |
- Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê |
chiếc |
9503.00.10 |
- Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages |
unit |
|
- Búp bê: |
|
|
- Dolls: |
|
9503.00.21 |
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục |
chiếc |
9503.00.21 |
- - Dolls, whether or not dressed |
unit |
|
- - Bộ phận và phụ kiện: |
|
|
- - Parts and accessories: |
|
9503.00.22 |
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
chiếc |
9503.00.22 |
- - - Garments and garment accessories; footwear and headgear |
unit |
9503.00.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9503.00.29 |
- - - Other |
unit |
9503.00.30 |
- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúng |
chiếc |
9503.00.30 |
- Electric trains, including tracks, signals and other accessories therefor |
unit |
9503.00.40 |
- Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành |
chiếc |
9503.00.40 |
- Reduced size ("scale") models and similar recreational models, working or not |
unit |
9503.00.50 |
- Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plastic |
chiếc/bộ/hộp |
9503.00.50 |
- Other construction sets and constructional toys, of materials other than plastics |
unit |
9503.00.60 |
- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người |
chiếc/bộ/hộp |
9503.00.60 |
- Stuffed toys representing animals or non-human creatures |
unit |
9503.00.70 |
- Các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
chiếc |
9503.00.70 |
- Puzzles of all kinds |
unit |
9503.00.80 |
- Thiết bị giáo dục điện tử tương tác cầm tay được thiết kế chủ yếu cho trẻ em (SEN) |
chiếc |
9503.00.80 |
- Portable interactive electronic educational devices primarily designed for children |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9503.00.91 |
- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi |
chiếc/bộ/hộp |
9503.00.91 |
- - Numerical, alphabetical or animal blocks or cut-outs; word builder sets; word making and talking sets; toy printing sets; toy counting frames (abaci); toy sewing machines; toy typewriters |
unit |
9503.00.92 |
- - Dây nhảy |
chiếc |
9503.00.92 |
- - Skipping ropes |
unit |
9503.00.93 |
- - Hòn bi |
kg/viên |
9503.00.93 |
- - Marbles |
kg/unit |
9503.00.94 |
- - Các đồ chơi khác, bằng cao su |
chiếc |
9503.00.94 |
- - Other toys, of rubber |
unit |
9503.00.99 |
- - Loại khác |
chiếc |
9503.00.99 |
- - Other |
unit |
95.04 |
Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác |
|
95.04 |
Video game consoles and machines, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling equipment, amusement machines operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment |
|
9504.20 |
- Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a: |
|
9504.20 |
- Articles and accessories for billiards of all kinds: |
|
9504.20.20 |
- - Bàn bi-a các loại |
chiếc |
9504.20.20 |
- - Tables for billiards of all kinds |
unit |
9504.20.30 |
- - Phấn xoa đầu gậy bi-a |
kg |
9504.20.30 |
- - Billiard chalks |
kg |
9504.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9504.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
9504.30 |
- Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động: |
|
9504.30 |
- Other games, operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment, other than automatic bowling alley equipment: |
|
9504.30.30 |
- - Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
kg/chiếc |
9504.30.30 |
- - Games of chance that immediately return a monetary award; parts and accessories thereof |
kg/unit |
9504.30.40 |
- - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) khác |
chiếc |
9504.30.40 |
- - Other pintables or slot machines |
unit |
9504.30.50 |
- - Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy hoặc plastic |
kg/chiếc |
9504.30.50 |
- - Other, parts of wood, paper or plastics |
kg/unit |
9504.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
9504.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
9504.40.00 |
- Bộ bài |
bộ |
9504.40.00 |
- Playing cards |
set |
9504.50 |
- Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30: |
|
9504.50 |
- Video game consoles and machines, other than those of subheading 9504.30: |
|
9504.50.10 |
- - Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình |
chiếc |
9504.50.10 |
- - Of a kind used with a television receiver |
unit |
9504.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9504.50.90 |
- - Other |
unit |
9504.90 |
- Loại khác: |
|
9504.90 |
- Other: |
|
9504.90.10 |
- - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling |
chiếc |
9504.90.10 |
- - Bowling requisites of all kinds |
unit |
|
- - Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng: |
|
|
- - Darts and parts and accessories therefor: |
|
9504.90.21 |
- - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic |
chiếc |
9504.90.21 |
- - - Of wood, of paper or of plastics |
unit |
9504.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9504.90.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm: |
|
|
- - Gambling equipment and paraphernalia: |
|
9504.90.32 |
- - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic |
chiếc |
9504.90.32 |
- - - Tables designed for use with casino games, of wood or of plastics |
unit |
9504.90.33 |
- - - Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc |
chiếc |
9504.90.33 |
- - - Other tables designed for use with casino games |
unit |
9504.90.34 |
- - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic |
bộ |
9504.90.34 |
- - - Mahjong tiles, of wood or of paper or of plastics |
set |
9504.90.35 |
- - - Quân bài Mạt chược khác |
bộ |
9504.90.35 |
- - - Other Mahjong tiles |
set |
9504.90.36 |
- - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic |
chiếc |
9504.90.36 |
- - - Other, of wood, of paper or of plastics |
unit |
9504.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9504.90.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi: |
|
|
- - - Tables designed for games: |
|
9504.90.92 |
- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic |
chiếc |
9504.90.92 |
- - - - Of wood or of plastics |
unit |
9504.90.93 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9504.90.93 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
9504.90.95 |
- - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic |
chiếc |
9504.90.95 |
- - - - Of wood, of paper or of plastics |
unit |
9504.90.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9504.90.99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
95.05 |
Đồ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật và trò vui cười |
|
95.05 |
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes |
|
9505.10.00 |
- Đồ dùng trong lễ Nô-en |
kg/chiếc |
9505.10.00 |
- Articles for Christmas festivities |
kg/unit |
9505.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
9505.90.00 |
- Other |
kg/unit |
95.06 |
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools) |
|
95.06 |
Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools |
|
|
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: |
|
|
- Snow-skis and other snow-ski equipment: |
|
9506.11.00 |
- - Ván trượt tuyết |
chiếc |
9506.11.00 |
- - Skis |
unit |
9506.12.00 |
- - Dây buộc ván trượt |
chiếc |
9506.12.00 |
- - Ski-fastenings (ski-bindings) |
unit |
9506.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9506.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: |
|
|
- Water-skis, surf-boards, sailboards and other water-sport equipment: |
|
9506.21.00 |
- - Ván buồm |
chiếc |
9506.21.00 |
- - Sailboards |
unit |
9506.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9506.29.00 |
- - Other |
unit |
|
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: |
|
|
- Golf clubs and other golf equipment: |
|
9506.31.00 |
- - Gậy, bộ gậy chơi gôn |
chiếc |
9506.31.00 |
- - Clubs, complete |
unit |
9506.32.00 |
- - Bóng |
quả |
9506.32.00 |
- - Balls |
unit |
9506.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9506.39.00 |
- - Other |
unit |
9506.40 |
- Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn: |
|
9506.40 |
- Articles and equipment for table-tennis: |
|
9506.40.10 |
- - Bàn |
chiếc |
9506.40.10 |
- - Tables |
unit |
9506.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9506.40.90 |
- - Other |
unit |
|
- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới: |
|
|
- Tennis, badminton or similar rackets, whether or not strung: |
|
9506.51.00 |
- - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới |
chiếc |
9506.51.00 |
- - Lawn-tennis rackets, whether or not strung |
unit |
9506.59.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9506.59.00 |
- - Other |
unit |
|
- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: |
|
|
- Balls, other than golf balls and table-tennis balls: |
|
9506.61.00 |
- - Bóng tennis |
quả |
9506.61.00 |
- - Lawn-tennis balls |
unit |
9506.62.00 |
- - Bóng có thể bơm hơi |
quả |
9506.62.00 |
- - Inflatable |
unit |
9506.69.00 |
- - Loại khác |
quả |
9506.69.00 |
- - Other |
unit |
9506.70.00 |
- Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt |
chiếc |
9506.70.00 |
- Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
9506.91.00 |
- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinh |
chiếc |
9506.91.00 |
- - Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics |
unit |
9506.99 |
- - Loại khác: |
|
9506.99 |
- - Other: |
|
9506.99.10 |
- - - Cung (kể cả nỏ) và mũi tên |
chiếc |
9506.99.10 |
- - - Bows (including crossbows) and arrows |
unit |
9506.99.20 |
- - - Lưới (*), đệm bảo vệ ống chân và tấm ốp bảo vệ ống chân |
chiếc |
9506.99.20 |
- - - Nets, cricket pads and shin guards |
unit |
9506.99.30 |
- - - Quả cầu lông |
chiếc |
9506.99.30 |
- - - Shuttlecocks |
unit |
9506.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9506.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
95.07 |
Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự |
|
95.07 |
Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites |
|
9507.10.00 |
- Cần câu |
chiếc |
9507.10.00 |
- Fishing rods |
unit |
9507.20.00 |
- Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước |
kg/chiếc |
9507.20.00 |
- Fish-hooks, whether or not snelled |
kg/unit |
9507.30.00 |
- Bộ cuộn dây câu |
cuộn |
9507.30.00 |
- Fishing reels |
roll |
9507.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
9507.90.00 |
- Other |
kg/unit |
95.08 |
Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động; trò chơi di chuyển trong công viên giải trí (amusement park rides) và trò chơi công viên nước (water park amusements); trò chơi hội chợ (fairground amusements), kể cả khu bắn súng giải trí; rạp lưu động |
|
95.08 |
Travelling circuses and travelling menageries; amusement park rides and water park amusements; fairground amusements, including shooting galleries; travelling theatres |
|
9508.10.00 |
- Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động |
chiếc |
9508.10.00 |
- Travelling circuses and travelling menageries |
unit |
|
- Trò chơi di chuyển trong công viên giải trí và trò chơi công viên nước: |
|
|
- Amusement park rides and water park amusements: |
|
9508.21.00 |
- - Tàu lượn siêu tốc |
chiếc |
9508.21.00 |
- - Roller coasters |
unit |
9508.22.00 |
- - Đu quay, đánh đu và vòng quay ngựa gỗ |
chiếc |
9508.22.00 |
- - Carousels, swings and roundabouts |
unit |
9508.23.00 |
- - Trò chơi xe đụng |
chiếc |
9508.23.00 |
- - Dodge’em cars |
unit |
9508.24.00 |
- - Thiết bị mô phỏng chuyển động và rạp mô phỏng chuyển động |
chiếc |
9508.24.00 |
- - Motion simulators and moving theatres |
unit |
9508.25.00 |
- - Cầu trượt nước |
chiếc |
9508.25.00 |
- - Water rides |
unit |
9508.26.00 |
- - Trò chơi công viên nước |
chiếc |
9508.26.00 |
- - Water park amusements |
unit |
9508.29.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9508.29.00 |
- - Other |
unit |
9508.30.00 |
- Trò chơi hội chợ |
chiếc |
9508.30.00 |
- Fairground amusements |
unit |
9508.40.00 |
- Rạp lưu động |
chiếc |
9508.40.00 |
- Travelling theatres |
unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Lưới dùng cho các trò chơi như tennis, cầu lông, bóng truyền, bóng đá, bóng rổ, trừ lưới hàng rào, túi lưới đựng bóng đá, bóng tennis và các loại tương tự thuộc nhóm 56.08.