Chương 58: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 58 Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt tạo búi; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu |
Chapter 58 Special woven fabrics; tufted textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery |
Chú giải. 1. Chương này không áp dụng cho các loại vải dệt nêu trong Chú giải 1 của Chương 59, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, hoặc những mặt hàng khác thuộc Chương 59. 2. Nhóm 58.01 cũng bao gồm các loại vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng, chưa được cắt phần nổi, ở trạng thái này chúng không có vòng lông dựng. 3. Theo mục đích của nhóm 58.03, vải “dệt quấn” (gauze) là loại vải có sợi dọc gồm toàn bộ hoặc một phần của sợi dựng hoặc sợi nền và sợi cuốn cả vòng hoặc nửa vòng đi bắt chéo qua sợi dựng hoặc sợi nền tạo thành nửa vòng, một vòng hoàn chỉnh hoặc nhiều hơn để tạo thành các vòng sợi cho sợi ngang đi qua. 4. Nhóm 58.04 không áp dụng cho vải lưới thắt nút từ dây xe, chão bện (cordage) hoặc thừng, thuộc nhóm 56.08. 5. Theo mục đích của nhóm 58.06, khái niệm “vải dệt thoi khổ hẹp” là: (a) Vải dệt thoi có khổ rộng không quá 30 cm, hoặc được dệt sẵn như thế hoặc được cắt từ những tấm rộng hơn, với điều kiện đã tạo biên ở hai mép (dệt thoi, gắn keo hoặc bằng cách khác); (b) Vải dệt thoi dạng ống có chiều rộng khi trải phẳng không quá 30 cm; và (c) Vải cắt xiên với các mép gấp, có chiều rộng khi chưa gấp mép không quá 30 cm. Vải dệt thoi khổ hẹp có tua viền được phân loại vào nhóm 58.08. 6. Trong nhóm 58.10, không kể những đề cập khác, khái niệm “hàng thêu” là hàng thêu bằng chỉ kim loại hoặc chỉ thủy tinh trên vải lộ nền, và hàng được khâu đính trang trí sequin, hạt hoặc các mẫu trang trí bằng vật liệu dệt hoặc vật liệu khác. Nhóm này không bao gồm loại thảm trang trí thêu tay (nhóm 58.05). 7. Ngoài các sản phẩm của nhóm 58.09, Chương này cũng bao gồm các mặt hàng làm từ sợi kim loại và loại làm trang trí như các loại vải dùng cho nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự. |
Notes. 1. This Chapter does not apply to textile fabrics referred to in Note 1 to Chapter 59, impregnated, coated, covered or laminated, or to other goods of Chapter 59. 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile fabrics which have not yet had the floats cut, at which stage they have no pile standing up. 3. For the purposes of heading 58.03, “gauze” means a fabric with a warp composed wholly or in part of standing or ground threads and crossing or doup threads which cross the standing or ground threads making a half turn, a complete turn or more to form loops through which weft threads pass. 4. Heading 58.04 does not apply to knotted net fabrics of twine, cordage or rope, of heading 56.08. 5. For the purposes of heading 58.06, the expression “narrow woven fabrics” means: (a) Woven fabrics of a width not exceeding 30 cm, whether woven as such or cut from wider pieces, provided with selvedges (woven, gummed or otherwise made) on both edges; (b) Tubular woven fabrics of a flattened width not exceeding 30 cm; and (c) Bias binding with folded edges, of a width when unfolded not exceeding 30 cm. Narrow woven fabrics with woven fringes are to be classified in heading 58.08. 6. In heading 58.10, the expression “embroidery” means, inter alia, embroidery with metal or glass thread on a visible ground of textile fabric, and sewn appliqué work of sequins, beads or ornamental motifs of textile or other materials. The heading does not apply to needlework tapestry (heading 58.05). 7. In addition to the products of heading 58.09, this Chapter also includes articles made of metal thread and of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
58.01 |
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
58.01 |
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06 |
|
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5801.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
5801.10.10 |
- - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.10.10 |
- - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Từ bông: |
|
|
- Of cotton: |
|
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
|
5801.21 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
|
5801.21.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.21.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.21.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
|
5801.22 |
- - Cut corduroy: |
|
5801.22.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.22.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.22.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
|
5801.23 |
- - Other weft pile fabrics: |
|
5801.23.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.23.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.23.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.23.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
|
5801.26 |
- - Chenille fabrics: |
|
5801.26.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.26.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.26.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.26.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
|
5801.27 |
- - Warp pile fabrics: |
|
5801.27.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.27.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.27.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.27.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ nhân tạo: |
|
|
- Of man-made fibres: |
|
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
|
5801.31 |
- - Uncut weft pile fabrics: |
|
5801.31.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.31.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.31.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.31.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
|
5801.32 |
- - Cut corduroy: |
|
5801.32.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.32.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.32.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
|
5801.33 |
- - Other weft pile fabrics: |
|
5801.33.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.33.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.33.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.33.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
|
5801.36 |
- - Chenille fabrics: |
|
5801.36.10 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.36.10 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.36.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.36.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
|
5801.37 |
- - Warp pile fabrics: |
|
|
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp: |
|
|
- - - Coated, covered or laminated: |
|
5801.37.11 |
- - - - Sợi nổi vòng đã cắt |
kg/m/m2 |
5801.37.11 |
- - - - With cut pile |
kg/m/m2 |
5801.37.12 |
- - - - Sợi nổi vòng không cắt |
kg/m/m2 |
5801.37.12 |
- - - - With uncut pile |
kg/m/m2 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
5801.37.91 |
- - - - Sợi nổi vòng đã cắt |
kg/m/m2 |
5801.37.91 |
- - - - With cut pile |
kg/m/m2 |
5801.37.92 |
- - - - Sợi nổi vòng không cắt |
kg/m/m2 |
5801.37.92 |
- - - - With uncut pile |
kg/m/m2 |
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5801.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
- - Từ tơ tằm: |
|
|
- - Of silk: |
|
5801.90.11 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.90.11 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.90.19 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
5801.90.91 |
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5801.90.91 |
- - - Coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5801.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5801.90.99 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
58.02 |
Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
58.02 |
Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03 |
|
5802.10 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
5802.10 |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: |
|
5802.10.10 |
- - Chưa tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5802.10.10 |
- - Unbleached |
kg/m/m2 |
5802.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5802.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
5802.20 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
|
5802.20 |
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials: |
|
5802.20.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5802.20.10 |
- - Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5802.20.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5802.20.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
5802.30 |
- Các loại vải dệt tạo búi: |
|
5802.30 |
- Tufted textile fabrics: |
|
5802.30.10 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ |
kg/m/m2 |
5802.30.10 |
- - Impregnated, coated or covered |
kg/m/m2 |
5802.30.20 |
- - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo |
kg/m/m2 |
5802.30.20 |
- - Woven, of cotton or of man-made fibres |
kg/m/m2 |
5802.30.30 |
- - Dệt thoi, từ vật liệu khác |
kg/m/m2 |
5802.30.30 |
- - Woven, of other materials |
kg/m/m2 |
5802.30.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5802.30.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
58.03 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
58.03 |
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06 |
|
5803.00.10 |
- Từ bông |
kg/m/m2 |
5803.00.10 |
- Of cotton |
kg/m/m2 |
5803.00.20 |
- Từ xơ nhân tạo |
kg/m/m2 |
5803.00.20 |
- Of man-made fibres |
kg/m/m2 |
5803.00.30 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5803.00.30 |
- Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5803.00.90 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5803.00.90 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
58.04 |
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
58.04 |
Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06 |
|
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
5804.10 |
- Tulles and other net fabrics: |
|
|
- - Từ tơ tằm: |
|
|
- - Of silk: |
|
5804.10.11 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5804.10.11 |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5804.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5804.10.19 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- - Từ bông: |
|
|
- - Of cotton: |
|
5804.10.21 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5804.10.21 |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5804.10.29 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5804.10.29 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
5804.10.91 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5804.10.91 |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5804.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5804.10.99 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- Ren dệt bằng máy: |
|
|
- Mechanically made lace: |
|
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
5804.21 |
- - Of man-made fibres: |
|
5804.21.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5804.21.10 |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5804.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5804.21.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5804.29 |
- - Of other textile materials: |
|
5804.29.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
kg/m/m2 |
5804.29.10 |
- - - Impregnated, coated, covered or laminated |
kg/m/m2 |
5804.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5804.29.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5804.30.00 |
- Ren làm bằng tay |
kg/m/m2 |
5804.30.00 |
- Hand-made lace |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
58.05 |
Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
58.05 |
Hand-woven tapestries of the type Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up |
|
5805.00.10 |
- Từ bông |
m/chiếc |
5805.00.10 |
- Of cotton |
m/unit |
5805.00.90 |
- Loại khác |
m/chiếc |
5805.00.90 |
- Other |
m/unit |
|
|
|
|
|
|
58.06 |
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
|
58.06 |
Narrow woven fabrics, other than goods of heading 58.07; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
|
5806.10 |
- Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
|
5806.10 |
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics: |
|
5806.10.10 |
- - Từ tơ tằm |
kg/m/m2 |
5806.10.10 |
- - Of silk |
kg/m/m2 |
5806.10.20 |
- - Từ bông |
kg/m/m2 |
5806.10.20 |
- - Of cotton |
kg/m/m2 |
5806.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5806.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
5806.20 |
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng: |
|
5806.20 |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread: |
|
5806.20.10 |
- - Băng loại dùng để quấn tay cầm hoặc cán của các dụng cụ thể thao |
kg/m/m2 |
5806.20.10 |
- - Tape of a kind used to wrap the grips or handles of sports equipment |
kg/m/m2 |
5806.20.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5806.20.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
- Other woven fabrics: |
|
5806.31 |
- - Từ bông: |
|
5806.31 |
- - Of cotton: |
|
5806.31.10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
kg/m/m2 |
5806.31.10 |
- - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribbons for typewriters or similar machines |
kg/m/m2 |
5806.31.20 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
kg/m/m2 |
5806.31.20 |
- - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
kg/m/m2 |
5806.31.30 |
- - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.31.30 |
- - - Ribbons of a kind used for making slide fasteners and of a width not exceeding 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.31.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5806.31.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5806.32 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
5806.32 |
- - Of man-made fibres: |
|
5806.32.10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi |
kg/m/m2 |
5806.32.10 |
- - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribbons for typewriters or similar machines; safety seat belt fabrics |
kg/m/m2 |
5806.32.40 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
kg/m/m2 |
5806.32.40 |
- - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
kg/m/m2 |
5806.32.50 |
- - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.32.50 |
- - - Ribbons of a kind used for making slide fasteners and of a width not exceeding 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5806.32.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5806.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5806.39 |
- - Of other textile materials: |
|
5806.39.10 |
- - - Từ tơ tằm |
kg/m/m2 |
5806.39.10 |
- - - Of silk |
kg/m/m2 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
5806.39.91 |
- - - - Làm nền cho giấy cách điện |
kg/m/m2 |
5806.39.91 |
- - - - Backing of a kind used for electrical insulating paper |
kg/m/m2 |
5806.39.92 |
- - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
kg/m/m2 |
5806.39.92 |
- - - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribbons for typewriters or similar machines |
kg/m/m2 |
5806.39.93 |
- - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.39.93 |
- - - - Ribbons of a kind used for making slide fasteners and of a width not exceeding 12 mm |
kg/m/m2 |
5806.39.99 |
- - - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5806.39.99 |
- - - - Other |
kg/m/m2 |
5806.40.00 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
kg/m/m2 |
5806.40.00 |
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
kg/m/m2 |
58.07 |
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
58.07 |
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered |
|
5807.10.00 |
- Dệt thoi |
m/chiếc |
5807.10.00 |
- Woven |
m/unit |
5807.90 |
- Loại khác: |
|
5807.90 |
- Other: |
|
5807.90.10 |
- - Vải không dệt |
m/chiếc |
5807.90.10 |
- - Of nonwoven fabrics |
m/unit |
5807.90.90 |
- - Loại khác |
m/chiếc |
5807.90.90 |
- - Other |
m/unit |
|
|
|
|
|
|
58.08 |
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
58.08 |
Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece, without embroidery, other than knitted or crocheted; tassels, pompons and similar articles |
|
5808.10 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
5808.10 |
- Braids in the piece: |
|
5808.10.10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
m/chiếc |
5808.10.10 |
- - Combined with rubber thread |
m/unit |
5808.10.90 |
- - Loại khác |
m/chiếc |
5808.10.90 |
- - Other |
m/unit |
5808.90 |
- Loại khác: |
|
5808.90 |
- Other: |
|
5808.90.10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
m/chiếc |
5808.90.10 |
- - Combined with rubber thread |
m/unit |
5808.90.90 |
- - Loại khác |
m/chiếc |
5808.90.90 |
- - Other |
m/unit |
|
|
|
|
|
|
5809.00.00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
kg/m/m2 |
5809.00.00 |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
58.10 |
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn |
|
58.10 |
Embroidery in the piece, in strips or in motifs |
|
5810.10.00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
m/chiếc |
5810.10.00 |
- Embroidery without visible ground |
m/unit |
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
- Other embroidery: |
|
5810.91.00 |
- - Từ bông |
m/chiếc |
5810.91.00 |
- - Of cotton |
m/unit |
5810.92.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
m/chiếc |
5810.92.00 |
- - Of man-made fibres |
m/unit |
5810.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
m/chiếc |
5810.99.00 |
- - Of other textile materials |
m/unit |
|
|
|
|
|
|
58.11 |
Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
|
58.11 |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10 |
|
5811.00.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
m/m2/chiếc |
5811.00.10 |
- Of wool or fine or coarse animal hair |
m/m2/unit |
5811.00.90 |
- Loại khác |
m/m2/chiếc |
5811.00.90 |
- Other |
m/m2/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |