Chương 78: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 78 Chì và các sản phẩm bằng chì |
Chapter 78 Lead and articles thereof |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải phân nhóm 1. Trong Chương này khái niệm “chì tinh luyện" có nghĩa: Là kim loại có hàm lượng chì chiếm ít nhất 99,9% tính theo khối lượng, với điều kiện hàm lượng của bất kỳ nguyên tố nào khác trong thành phần không vượt quá giới hạn nêu trong bảng sau:
|
Subheading Note 1. In this Chapter the expression “refined lead” means: Metal containing by weight at least 99.9% of lead, provided that the content by weight of any other element does not exceed the limit specified in the following table:
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
78.01 |
Chì chưa gia công |
|
78.01 |
Unwrought lead |
|
7801.10.00 |
- Chì tinh luyện |
kg |
7801.10.00 |
- Refined lead |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7801.91.00 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo khối lượng là lớn nhất so với hàm lượng của các nguyên tố khác ngoài chì |
kg |
7801.91.00 |
- - Containing by weight antimony as the principal other element |
kg |
7801.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
7801.99.00 |
- - Other |
kg |
7802.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn chì |
kg |
7802.00.00 |
Lead waste and scrap |
kg |
78.04 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì |
|
78.04 |
Lead plates, sheets, strip and foil; lead powders and flakes |
|
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
|
|
- Plates, sheets, strip and foil: |
|
7804.11 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm: |
|
7804.11 |
- - Sheets, strip and foil of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm: |
|
7804.11.10 |
- - - Chiều dày không quá 0,15 mm |
kg |
7804.11.10 |
- - - Of a thickness not exceeding 0.15 mm |
kg |
7804.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7804.11.90 |
- - - Other |
kg |
7804.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7804.19.00 |
- - Other |
kg |
7804.20.00 |
- Bột và vảy chì |
kg |
7804.20.00 |
- Powders and flakes |
kg |
78.06 |
Các sản phẩm khác bằng chì |
|
78.06 |
Other articles of lead |
|
7806.00.20 |
- Thanh, que, dạng hình và dây |
kg/chiếc |
7806.00.20 |
- Bars, rods, profiles and wire |
kg/unit |
7806.00.30 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) |
kg/chiếc |
7806.00.30 |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves) |
kg/unit |
7806.00.40 |
- Len chì; vòng đệm; tấm điện a-nốt |
kg/chiếc |
7806.00.40 |
- Lead wool; washers; electroplating anodes |
kg/unit |
7806.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7806.00.90 |
- Other |
kg/unit |