Chương 19: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 19 Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Chapter 19 Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02; (b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc (c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30. 2. Theo mục đích của nhóm 19.01: (a) Thuật ngữ "tấm" có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11; (b) Thuật ngữ "bột" và "bột thô" có nghĩa là: (1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và (2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06). 3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo khối lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hoặc các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06). 4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ "chế biến cách khác" có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20% by weight of sausage, meat, meat offal, blood, insects, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16); (b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or (c) Medicaments or other products of Chapter 30. 2. For the purposes of heading 19.01: (a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11; (b) The terms “flour” and “meal” mean: (1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and (2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06). 3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06). 4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
19.01 |
Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
19.01 |
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included |
|
1901.10 |
- Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ: |
|
1901.10 |
- Preparations suitable for infants or young children, put up for retail sale: |
|
1901.10.10 |
- - Từ chiết xuất malt |
kg |
1901.10.10 |
- - Of malt extract |
kg |
1901.10.20 |
- - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 |
kg |
1901.10.20 |
- - Of goods of headings 04.01 to 04.04 |
kg |
1901.10.30 |
- - Từ bột đỗ tương |
kg |
1901.10.30 |
- - Of soya-bean powder |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1901.10.91 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN) |
kg |
1901.10.91 |
- - - Medical foods |
kg |
1901.10.92 |
- - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổi |
kg |
1901.10.92 |
- - - Other, for children age over 1 year but not exceeding 3 years |
kg |
1901.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
1901.10.99 |
- - - Other |
kg |
1901.20 |
- Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05: |
|
1901.20 |
- Mixes and doughs for the preparation of bakers' wares of heading 19.05: |
|
1901.20.10 |
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao |
kg |
1901.20.10 |
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa |
kg |
1901.20.20 |
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao |
kg |
1901.20.20 |
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing cocoa |
kg |
1901.20.30 |
- - Loại khác, không chứa ca cao |
kg |
1901.20.30 |
- - Other, not containing cocoa |
kg |
1901.20.40 |
- - Loại khác, chứa ca cao |
kg |
1901.20.40 |
- - Other, containing cocoa |
kg |
1901.90 |
- Loại khác: |
|
1901.90 |
- Other: |
|
|
- - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
- - Preparations suitable for infants or young children, not put up for retail sale: |
|
1901.90.11 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN) |
kg |
1901.90.11 |
- - - Medical foods |
kg |
1901.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
1901.90.19 |
- - - Other |
kg |
1901.90.20 |
- - Chiết xuất malt |
kg |
1901.90.20 |
- - Malt extract |
kg |
|
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04: |
|
|
- - Other, of goods of headings 04.01 to 04.04: |
|
1901.90.31 |
- - - Chứa sữa (SEN) |
kg |
1901.90.31 |
- - - Filled milk |
kg |
1901.90.32 |
- - - Loại khác, chứa bột ca cao |
kg |
1901.90.32 |
- - - Other, containing cocoa powder |
kg |
1901.90.39 |
- - - Loại khác |
kg |
1901.90.39 |
- - - Other |
kg |
|
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: |
|
|
- - Other soya-based preparations: |
|
1901.90.41 |
- - - Dạng bột |
kg |
1901.90.41 |
- - - In powder form |
kg |
1901.90.49 |
- - - Dạng khác |
kg |
1901.90.49 |
- - - In other forms |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1901.90.91 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN) |
kg |
1901.90.91 |
- - - Medical foods |
kg |
1901.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
1901.90.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
19.02 |
Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến |
|
19.02 |
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared |
|
|
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác: |
|
|
- Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared: |
|
1902.11.00 |
- - Có chứa trứng |
kg |
1902.11.00 |
- - Containing eggs |
kg |
1902.19 |
- - Loại khác: |
|
1902.19 |
- - Other: |
|
1902.19.20 |
- - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) |
kg |
1902.19.20 |
- - - Rice vermicelli (including bee hoon) |
kg |
1902.19.30 |
- - - Miến |
kg |
1902.19.30 |
- - - Transparent vermicelli |
kg |
1902.19.40 |
- - - Mì khác |
kg |
1902.19.40 |
- - - Other noodles |
kg |
1902.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
1902.19.90 |
- - - Other |
kg |
1902.20 |
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác: |
|
1902.20 |
- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared: |
|
1902.20.10 |
- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
kg |
1902.20.10 |
- - Stuffed with meat or meat offal |
kg |
1902.20.30 |
- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm |
kg |
1902.20.30 |
- - Stuffed with fish, crustaceans or molluscs |
kg |
1902.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
1902.20.90 |
- - Other |
kg |
1902.30 |
- Sản phẩm từ bột nhào khác: |
|
1902.30 |
- Other pasta: |
|
1902.30.20 |
- - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) |
kg |
1902.30.20 |
- - Rice vermicelli (including bee hoon) |
kg |
1902.30.30 |
- - Miến |
kg |
1902.30.30 |
- - Transparent vermicelli |
kg |
1902.30.40 |
- - Mì ăn liền khác |
kg |
1902.30.40 |
- - Other instant noodles |
kg |
1902.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
1902.30.90 |
- - Other |
kg |
1902.40.00 |
- Couscous |
kg |
1902.40.00 |
- Couscous |
kg |
|
|
|
|
|
|
1903.00.00 |
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hoặc các dạng tương tự |
kg |
1903.00.00 |
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms |
kg |
19.04 |
Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
19.04 |
Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn)), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre-cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included |
|
1904.10 |
- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: |
|
1904.10 |
- Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products: |
|
1904.10.10 |
- - Chứa ca cao |
kg |
1904.10.10 |
- - Containing cocoa |
kg |
1904.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
1904.10.90 |
- - Other |
kg |
1904.20 |
- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: |
|
1904.20 |
- Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes or swelled cereals: |
|
1904.20.10 |
- - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang |
kg |
1904.20.10 |
- - Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes |
kg |
1904.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
1904.20.90 |
- - Other |
kg |
1904.30.00 |
- Lúa mì bulgur (1) |
kg |
1904.30.00 |
- Bulgur wheat |
kg |
1904.90 |
- Loại khác: |
|
1904.90 |
- Other: |
|
1904.90.10 |
- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ |
kg |
1904.90.10 |
- - Rice preparations, including pre-cooked rice |
kg |
1904.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
1904.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
19.05 |
Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh ga tô (cakes), bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự |
|
19.05 |
Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products |
|
1905.10.00 |
- Bánh mì giòn |
kg |
1905.10.00 |
- Crispbread |
kg |
1905.20.00 |
- Bánh mì có gừng và loại tương tự |
kg |
1905.20.00 |
- Gingerbread and the like |
kg |
|
- Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers: |
|
|
- Sweet biscuits; waffles and wafers: |
|
1905.31 |
- - Bánh quy ngọt: |
|
1905.31 |
- - Sweet biscuits: |
|
1905.31.10 |
- - - Không chứa ca cao |
kg |
1905.31.10 |
- - - Not containing cocoa |
kg |
1905.31.20 |
- - - Chứa ca cao |
kg |
1905.31.20 |
- - - Containing cocoa |
kg |
1905.32 |
- - Bánh waffles và bánh xốp wafers: |
|
1905.32 |
- - Waffles and wafers: |
|
1905.32.10 |
- - - Bánh waffles (SEN) |
kg |
1905.32.10 |
- - - Waffles |
kg |
1905.32.20 |
- - - Bánh xốp wafers (SEN) |
kg |
1905.32.20 |
- - - Wafers |
kg |
1905.40 |
- Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự: |
|
1905.40 |
- Rusks, toasted bread and similar toasted products: |
|
1905.40.10 |
- - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây |
kg |
1905.40.10 |
- - Not containing added sugar, honey, eggs, fats, cheese or fruit |
kg |
1905.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
1905.40.90 |
- - Other |
kg |
1905.90 |
- Loại khác: |
|
1905.90 |
- Other: |
|
1905.90.10 |
- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng |
kg |
1905.90.10 |
- - Unsweetened teething biscuits |
kg |
1905.90.20 |
- - Bánh quy không ngọt khác |
kg |
1905.90.20 |
- - Other unsweetened biscuits |
kg |
1905.90.30 |
- - Bánh ga tô (cakes) |
kg |
1905.90.30 |
- - Cakes |
kg |
1905.90.40 |
- - Bánh bột nhào (pastry) |
kg |
1905.90.40 |
- - Pastries |
kg |
1905.90.50 |
- - Các loại bánh không bột |
kg |
1905.90.50 |
- - Flourless bakers’ wares |
kg |
1905.90.60 |
- - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm |
kg |
1905.90.60 |
- - Empty cachets and similar products of a kind suitable for pharmaceutical use |
kg |
1905.90.70 |
- - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự |
kg |
1905.90.70 |
- - Communion wafers, sealing wafers, rice paper and similar products |
kg |
1905.90.80 |
- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác |
kg |
1905.90.80 |
- - Other crisp savoury food products |
kg |
1905.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
1905.90.90 |
- - Other |
kg |
(1) Tham khảo TCVN 4995:2016 (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |