Chương 2: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 2 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Chapter 2 Meat and edible meat offal |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; (b) Côn trùng không còn sống, ăn được (nhóm 04.10); (c) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc (d) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15). |
Note 1. This Chapter does not cover: (a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption; (b) Edible, non-living insects (heading 04.10); (c) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or (d) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
02.01 |
Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
02.01 |
Meat of bovine animals, fresh or chilled |
|
0201.10.00 |
- Thịt cả con và nửa con |
kg |
0201.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses |
kg |
0201.20.00 |
- Thịt pha có xương khác |
kg |
0201.20.00 |
- Other cuts with bone in |
kg |
0201.30.00 |
- Thịt lọc không xương |
kg |
0201.30.00 |
- Boneless |
kg |
02.02 |
Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh |
|
02.02 |
Meat of bovine animals, frozen |
|
0202.10.00 |
- Thịt cả con và nửa con |
kg |
0202.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses |
kg |
0202.20.00 |
- Thịt pha có xương khác |
kg |
0202.20.00 |
- Other cuts with bone in |
kg |
0202.30.00 |
- Thịt lọc không xương |
kg |
0202.30.00 |
- Boneless |
kg |
02.03 |
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.03 |
Meat of swine, fresh, chilled or frozen |
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Fresh or chilled: |
|
0203.11.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0203.11.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0203.12.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0203.12.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0203.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0203.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Đông lạnh: |
|
|
- Frozen: |
|
0203.21.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0203.21.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0203.22.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0203.22.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0203.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0203.29.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.04 |
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.04 |
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen |
|
0204.10.00 |
- Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0204.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled |
kg |
|
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Other meat of sheep, fresh or chilled: |
|
0204.21.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0204.21.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0204.22.00 |
- - Thịt pha có xương khác |
kg |
0204.22.00 |
- - Other cuts with bone in |
kg |
0204.23.00 |
- - Thịt lọc không xương |
kg |
0204.23.00 |
- - Boneless |
kg |
0204.30.00 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh |
kg |
0204.30.00 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen |
kg |
|
- Thịt cừu khác, đông lạnh: |
|
|
- Other meat of sheep, frozen: |
|
0204.41.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0204.41.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0204.42.00 |
- - Thịt pha có xương khác |
kg |
0204.42.00 |
- - Other cuts with bone in |
kg |
0204.43.00 |
- - Thịt lọc không xương |
kg |
0204.43.00 |
- - Boneless |
kg |
0204.50.00 |
- Thịt dê |
kg |
0204.50.00 |
- Meat of goats |
kg |
0205.00.00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
kg |
0205.00.00 |
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen |
kg |
02.06 |
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.06 |
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen |
|
0206.10.00 |
- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.10.00 |
- Of bovine animals, fresh or chilled |
kg |
|
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: |
|
|
- Of bovine animals, frozen: |
|
0206.21.00 |
- - Lưỡi |
kg |
0206.21.00 |
- - Tongues |
kg |
0206.22.00 |
- - Gan |
kg |
0206.22.00 |
- - Livers |
kg |
0206.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0206.29.00 |
- - Other |
kg |
0206.30.00 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.30.00 |
- Of swine, fresh or chilled |
kg |
|
- Của lợn, đông lạnh: |
|
|
- Of swine, frozen: |
|
0206.41.00 |
- - Gan |
kg |
0206.41.00 |
- - Livers |
kg |
0206.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0206.49.00 |
- - Other |
kg |
0206.80.00 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.80.00 |
- Other, fresh or chilled |
kg |
0206.90.00 |
- Loại khác, đông lạnh |
kg |
0206.90.00 |
- Other, frozen |
kg |
02.07 |
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.07 |
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen |
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
|
- Of fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0207.11.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.11.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.12.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.12.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.13.00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.13.00 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.14 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
0207.14 |
- - Cuts and offal, frozen: |
|
0207.14.10 |
- - - Cánh |
kg |
0207.14.10 |
- - - Wings |
kg |
0207.14.20 |
- - - Đùi |
kg |
0207.14.20 |
- - - Thighs |
kg |
0207.14.30 |
- - - Gan |
kg |
0207.14.30 |
- - - Livers |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0207.14.91 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) |
kg |
0207.14.91 |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
kg |
0207.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0207.14.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Của gà tây: |
|
|
- Of turkeys: |
|
0207.24.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.24.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.25.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.25.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.26.00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.26.00 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.27 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
0207.27 |
- - Cuts and offal, frozen: |
|
0207.27.10 |
- - - Gan |
kg |
0207.27.10 |
- - - Livers |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0207.27.91 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) |
kg |
0207.27.91 |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
kg |
0207.27.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0207.27.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Của vịt, ngan: |
|
|
- Of ducks: |
|
0207.41.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.41.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.42.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.42.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.43.00 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.43.00 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
kg |
0207.44.00 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.44.00 |
- - Other, fresh or chilled |
kg |
0207.45 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
|
0207.45 |
- - Other, frozen: |
|
0207.45.10 |
- - - Gan béo |
kg |
0207.45.10 |
- - - Fatty livers |
kg |
0207.45.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0207.45.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Của ngỗng: |
|
|
- Of geese: |
|
0207.51.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.51.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.52.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.52.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.53.00 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.53.00 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
kg |
0207.54.00 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.54.00 |
- - Other, fresh or chilled |
kg |
0207.55 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
|
0207.55 |
- - Other, frozen: |
|
0207.55.10 |
- - - Gan béo |
kg |
0207.55.10 |
- - - Fatty livers |
kg |
0207.55.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0207.55.90 |
- - - Other |
kg |
0207.60 |
- Của gà lôi: |
|
0207.60 |
- Of guinea fowls: |
|
0207.60.10 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.60.10 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.60.20 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.60.20 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.60.30 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.60.30 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.60.40 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh |
kg |
0207.60.40 |
- - Cuts and offal, frozen |
kg |
02.08 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.08 |
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen |
|
0208.10.00 |
- Của thỏ hoặc thỏ rừng |
kg |
0208.10.00 |
- Of rabbits or hares |
kg |
0208.30.00 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
kg |
0208.30.00 |
- Of primates |
kg |
0208.40 |
- Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0208.40 |
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0208.40.10 |
- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg |
0208.40.10 |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg |
0208.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0208.40.90 |
- - Other |
kg |
0208.50.00 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg |
0208.50.00 |
- Of reptiles (including snakes and turtles) |
kg |
0208.60.00 |
- Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
kg |
0208.60.00 |
- Of camels and other camelids (Camelidae) |
kg |
0208.90 |
- Loại khác: |
|
0208.90 |
- Other: |
|
0208.90.10 |
- - Đùi ếch |
kg |
0208.90.10 |
- - Frogs' legs |
kg |
0208.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0208.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.09 |
Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
|
02.09 |
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked |
|
0209.10.00 |
- Của lợn |
kg |
0209.10.00 |
- Of pigs |
kg |
0209.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0209.90.00 |
- Other |
kg |
02.10 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
02.10 |
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal |
|
|
- Thịt lợn: |
|
|
- Meat of swine: |
|
0210.11.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0210.11.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0210.12.00 |
- - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng |
kg |
0210.12.00 |
- - Bellies (streaky) and cuts thereof |
kg |
0210.19 |
- - Loại khác: |
|
0210.19 |
- - Other: |
|
0210.19.30 |
- - - Thịt lợn muối xông khói (bacon); thịt mông đùi (hams) không xương |
kg |
0210.19.30 |
- - - Bacon; boneless hams |
kg |
0210.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.19.90 |
- - - Other |
kg |
0210.20.00 |
- Thịt động vật họ trâu bò |
kg |
0210.20.00 |
- Meat of bovine animals |
kg |
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: |
|
|
- Other, including edible flours and meals of meat or meat offal: |
|
0210.91.00 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
kg |
0210.91.00 |
- - Of primates |
kg |
0210.92 |
- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0210.92 |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0210.92.10 |
- - - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg |
0210.92.10 |
- - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg |
0210.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.92.90 |
- - - Other |
kg |
0210.93.00 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg |
0210.93.00 |
- - Of reptiles (including snakes and turtles) |
kg |
0210.99 |
- - Loại khác: |
|
0210.99 |
- - Other: |
|
0210.99.10 |
- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (SEN) |
kg |
0210.99.10 |
- - - Freeze-dried diced chicken |
kg |
0210.99.20 |
- - - Da lợn khô |
kg |
0210.99.20 |
- - - Dried pork skin |
kg |
0210.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.99.90 |
- - - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |