Chương 89: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 89 Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi |
Chapter 89 Ships, boats and floating structures |
Chú giải 1. Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào nhóm 89.06 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể. |
Note 1. A hull, an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled, is to be classified in heading 89.06 if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
89.01 |
Tàu thủy chở khách, thuyền, xuồng du lịch, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa |
|
89.01 |
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods |
|
8901.10 |
- Tàu thủy chở khách, thuyền, xuồng du lịch và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại: |
|
8901.10 |
- Cruise ships, excursion boats and similar vessels principally designed for the transport of persons; ferry-boats of all kinds: |
|
8901.10.10 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8901.10.10 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
8901.10.20 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 |
chiếc |
8901.10.20 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
unit |
8901.10.60 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 |
chiếc |
8901.10.60 |
- - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000 |
unit |
8901.10.70 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
chiếc |
8901.10.70 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
unit |
8901.10.80 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
chiếc |
8901.10.80 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000 |
unit |
8901.10.90 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 |
chiếc |
8901.10.90 |
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 |
unit |
8901.20 |
- Tàu chở chất lỏng hoặc khí hóa lỏng: |
|
8901.20 |
- Tankers: |
|
8901.20.50 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
chiếc |
8901.20.50 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 |
unit |
|
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000: |
|
|
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000: |
|
8901.20.71 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 20.000 |
chiếc |
8901.20.71 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 20,000 |
unit |
8901.20.72 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 20.000 nhưng không quá 30.000 |
chiếc |
8901.20.72 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 20,000 but not exceeding 30,000 |
unit |
8901.20.73 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 30.000 nhưng không quá 50.000 |
chiếc |
8901.20.73 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 30,000 but not exceeding 50,000 |
unit |
8901.20.80 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
chiếc |
8901.20.80 |
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
unit |
8901.30 |
- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20: |
|
8901.30 |
- Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20: |
|
8901.30.50 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
chiếc |
8901.30.50 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 |
unit |
8901.30.70 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
chiếc |
8901.30.70 |
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
unit |
8901.30.80 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
chiếc |
8901.30.80 |
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
unit |
8901.90 |
- Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: |
|
8901.90 |
- Other vessels for the transport of goods and other vessels for the transport of both persons and goods: |
|
|
- - Không có động cơ đẩy: |
|
|
- - Not motorised: |
|
8901.90.11 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8901.90.11 |
- - - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
8901.90.12 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 |
chiếc |
8901.90.12 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
unit |
8901.90.14 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 |
chiếc |
8901.90.14 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 500 |
unit |
|
- - Có động cơ đẩy: |
|
|
- - Motorised: |
|
8901.90.31 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8901.90.31 |
- - - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
8901.90.32 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 |
chiếc |
8901.90.32 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 |
unit |
8901.90.33 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 |
chiếc |
8901.90.33 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 1,000 |
unit |
8901.90.34 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
chiếc |
8901.90.34 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
unit |
8901.90.35 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
chiếc |
8901.90.35 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 5,000 |
unit |
8901.90.36 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
chiếc |
8901.90.36 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
unit |
8901.90.37 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
chiếc |
8901.90.37 |
- - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.02 |
Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hoặc bảo quản thủy sản đánh bắt |
|
89.02 |
Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing or preserving fishery products |
|
|
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: |
|
|
- Fishing vessels: |
|
8902.00.31 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8902.00.31 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
8902.00.32 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 |
chiếc |
8902.00.32 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 |
unit |
8902.00.33 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 101 |
chiếc |
8902.00.33 |
- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 101 |
unit |
8902.00.34 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không quá 250 |
chiếc |
8902.00.34 |
- - Of a gross tonnage exceeding 101 but not exceeding 250 |
unit |
8902.00.35 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 |
chiếc |
8902.00.35 |
- - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000 |
unit |
8902.00.36 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
chiếc |
8902.00.36 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
unit |
8902.00.37 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 |
chiếc |
8902.00.37 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8902.00.41 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8902.00.41 |
- - Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
8902.00.42 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 |
chiếc |
8902.00.42 |
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 |
unit |
8902.00.43 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 101 |
chiếc |
8902.00.43 |
- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 101 |
unit |
8902.00.44 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không quá 250 |
chiếc |
8902.00.44 |
- - Of a gross tonnage exceeding 101 but not exceeding 250 |
unit |
8902.00.45 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 |
chiếc |
8902.00.45 |
- - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 1,000 |
unit |
8902.00.46 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
chiếc |
8902.00.46 |
- - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 4,000 |
unit |
8902.00.47 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 |
chiếc |
8902.00.47 |
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.03 |
Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô |
|
89.03 |
Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes |
|
|
- Thuyền, xuồng có thể bơm hơi (bao gồm cả thuyền, xuồng thân cứng có thể bơm hơi): |
|
|
- Inflatable (including rigid hull inflatable) boats: |
|
8903.11.00 |
- - Được trang bị hoặc thiết kế để lắp với động cơ, trọng lượng không tải (tịnh) (không bao gồm động cơ) không quá 100 kg |
chiếc |
8903.11.00 |
- - Fitted or designed to be fitted with a motor, unladen (net) weight (excluding the motor) not exceeding 100 kg |
unit |
8903.12.00 |
- - Không được thiết kế để sử dụng với động cơ và trọng lượng không tải (tịnh) không quá 100 kg |
chiếc |
8903.12.00 |
- - Not designed for use with a motor and unladen (net) weight not exceeding 100 kg |
unit |
8903.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8903.19.00 |
- - Other |
unit |
|
- Thuyền buồm, trừ loại có thể bơm hơi, có hoặc không có động cơ phụ trợ: |
|
|
- Sailboats, other than inflatable, with or without auxiliary motor: |
|
8903.21.00 |
- - Có chiều dài không quá 7,5 m |
chiếc |
8903.21.00 |
- - Of a length not exceeding 7.5 m |
unit |
8903.22.00 |
- - Có chiều dài trên 7,5 m nhưng không quá 24 m |
chiếc |
8903.22.00 |
- - Of a length exceeding 7.5 m but not exceeding 24 m |
unit |
8903.23.00 |
- - Có chiều dài trên 24 m |
chiếc |
8903.23.00 |
- - Of a length exceeding 24 m |
unit |
|
- Thuyền máy, trừ loại có thể bơm hơi, không bao gồm thuyền máy có gắn máy bên ngoài: |
|
|
- Motorboats, other than inflatable, not including outboard motorboats: |
|
8903.31.00 |
- - Có chiều dài không quá 7,5 m |
chiếc |
8903.31.00 |
- - Of a length not exceeding 7.5 m |
unit |
8903.32.00 |
- - Có chiều dài trên 7,5 m nhưng không quá 24 m |
chiếc |
8903.32.00 |
- - Of a length exceeding 7.5 m but not exceeding 24 m |
unit |
8903.33.00 |
- - Có chiều dài trên 24 m |
chiếc |
8903.33.00 |
- - Of a length exceeding 24 m |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8903.93.00 |
- - Có chiều dài không quá 7,5 m |
chiếc |
8903.93.00 |
- - Of a length not exceeding 7.5 m |
unit |
8903.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8903.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.04 |
Tàu kéo và tàu đẩy |
|
89.04 |
Tugs and pusher craft |
|
8904.00.10 |
- Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
chiếc |
8904.00.10 |
- Of a gross tonnage not exceeding 26 |
unit |
|
- Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26: |
|
|
- Of a gross tonnage exceeding 26: |
|
8904.00.32 |
- - Công suất không quá 1.200 hp |
chiếc |
8904.00.32 |
- - Of a power not exceeding 1,200 hp |
unit |
8904.00.33 |
- - Công suất trên 1.200 hp nhưng không quá 3.200 hp |
chiếc |
8904.00.33 |
- - Of a power exceeding 1,200 hp but not exceeding 3,200 hp |
unit |
8904.00.34 |
- - Công suất trên 3.200 hp nhưng không quá 4.000 hp |
chiếc |
8904.00.34 |
- - Of a power exceeding 3,200 hp but not exceeding 4,000 hp |
unit |
8904.00.35 |
- - Công suất trên 4.000 hp |
chiếc |
8904.00.35 |
- - Of a power exceeding 4,000 hp |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.05 |
Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
|
89.05 |
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms |
|
8905.10.00 |
- Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) |
chiếc |
8905.10.00 |
- Dredgers |
unit |
8905.20.00 |
- Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
chiếc |
8905.20.00 |
- Floating or submersible drilling or production platforms |
unit |
8905.90 |
- Loại khác: |
|
8905.90 |
- Other: |
|
8905.90.10 |
- - Ụ nổi sửa chữa tàu |
chiếc |
8905.90.10 |
- - Floating docks |
unit |
8905.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8905.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.06 |
Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh trừ thuyền dùng mái chèo |
|
89.06 |
Other vessels, including warships and lifeboats other than rowing boats |
|
8906.10.00 |
- Tàu chiến |
chiếc |
8906.10.00 |
- Warships |
unit |
8906.90 |
- Loại khác: |
|
8906.90 |
- Other: |
|
8906.90.10 |
- - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn |
chiếc |
8906.90.10 |
- - Of a displacement not exceeding 30 t |
unit |
8906.90.20 |
- - Có lượng giãn nước trên 30 tấn nhưng không quá 300 tấn |
chiếc |
8906.90.20 |
- - Of a displacement exceeding 30 t but not exceeding 300 t |
unit |
8906.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8906.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
89.07 |
Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín (coffer-dams), cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu) |
|
89.07 |
Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons) |
|
8907.10.00 |
- Bè mảng có thể bơm hơi |
chiếc |
8907.10.00 |
- Inflatable rafts |
unit |
8907.90 |
- Loại khác: |
|
8907.90 |
- Other: |
|
8907.90.10 |
- - Các loại phao nổi (buoys) |
chiếc |
8907.90.10 |
- - Buoys |
unit |
8907.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8907.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
8908.00.00 |
Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ |
chiếc |
8908.00.00 |
Vessels and other floating structures for breaking up |
unit |