Chương 83: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 83 Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Chapter 83 Miscellaneous articles of base metal |
Chú giải 1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này. 2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)" có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm. |
Notes 1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter. 2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
83.01 |
Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản |
|
83.01 |
Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal |
|
8301.10.00 |
- Khóa móc |
chiếc |
8301.10.00 |
- Padlocks |
unit |
8301.20.00 |
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
chiếc |
8301.20.00 |
- Locks of a kind used for motor vehicles |
unit |
8301.30.00 |
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất |
chiếc |
8301.30.00 |
- Locks of a kind used for furniture |
unit |
8301.40 |
- Khóa loại khác: |
|
8301.40 |
- Other locks: |
|
8301.40.10 |
- - Còng, xích tay |
chiếc |
8301.40.10 |
- - Handcuffs |
unit |
8301.40.20 |
- - Khóa cửa |
chiếc |
8301.40.20 |
- - Door locks |
unit |
8301.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8301.40.90 |
- - Other |
unit |
8301.50.00 |
- Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa |
chiếc |
8301.50.00 |
- Clasps and frames with clasps, incorporating locks |
unit |
8301.60.00 |
- Các bộ phận |
chiếc |
8301.60.00 |
- Parts |
unit |
8301.70.00 |
- Chìa rời |
chiếc |
8301.70.00 |
- Keys presented separately |
unit |
83.02 |
Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hoặc các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản |
|
83.02 |
Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal |
|
8302.10.00 |
- Bản lề (Hinges) |
chiếc |
8302.10.00 |
- Hinges |
unit |
8302.20 |
- Bánh xe đẩy (castor): |
|
8302.20 |
- Castors: |
|
8302.20.10 |
- - Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm |
chiếc |
8302.20.10 |
- - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm, but not exceeding 250 mm |
unit |
8302.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8302.20.90 |
- - Other |
unit |
8302.30 |
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ: |
|
8302.30 |
- Other mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles: |
|
8302.30.10 |
- - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) |
chiếc |
8302.30.10 |
- - Hasps |
unit |
8302.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8302.30.90 |
- - Other |
unit |
|
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác: |
|
|
- Other mountings, fittings and similar articles: |
|
8302.41 |
- - Phù hợp cho xây dựng: |
|
8302.41 |
- - Suitable for buildings: |
|
|
- - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khóa; chốt cửa: |
|
|
- - - Hasps and staples for doors; hooks and eyes; bolts: |
|
8302.41.31 |
- - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) |
chiếc |
8302.41.31 |
- - - - Hasps |
unit |
8302.41.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8302.41.39 |
- - - - Other |
unit |
8302.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8302.41.90 |
- - - Other |
unit |
8302.42 |
- - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất: |
|
8302.42 |
- - Other, suitable for furniture: |
|
8302.42.20 |
- - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) |
chiếc |
8302.42.20 |
- - - Hasps |
unit |
8302.42.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8302.42.90 |
- - - Other |
unit |
8302.49 |
- - Loại khác: |
|
8302.49 |
- - Other: |
|
8302.49.10 |
- - - Loại phù hợp cho yên cương |
chiếc |
8302.49.10 |
- - - Of a kind suitable for saddlery |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8302.49.91 |
- - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) |
chiếc |
8302.49.91 |
- - - - Hasps |
unit |
8302.49.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8302.49.99 |
- - - - Other |
unit |
8302.50.00 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
chiếc |
8302.50.00 |
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures |
unit |
8302.60.00 |
- Cơ cấu đóng cửa tự động |
chiếc |
8302.60.00 |
- Automatic door closers |
unit |
8303.00.00 |
Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc và cửa bọc thép và két để đồ an toàn có khóa dùng cho phòng bọc thép, hòm để tiền hoặc tủ đựng chứng từ tài liệu và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản |
chiếc |
8303.00.00 |
Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metal |
unit |
83.04 |
Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ dùng để bàn tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm 94.03 |
|
83.04 |
Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal, other than office furniture of heading 94.03 |
|
8304.00.10 |
- Tủ đựng hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu thư mục |
chiếc |
8304.00.10 |
- Filing cabinets and card-index cabinets |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8304.00.91 |
- - Bằng nhôm |
chiếc |
8304.00.91 |
- - Of aluminium |
unit |
8304.00.92 |
- - Bằng niken |
chiếc |
8304.00.92 |
- - Of nickel |
unit |
8304.00.99 |
- - Loại khác |
chiếc |
8304.00.99 |
- - Other |
unit |
83.05 |
Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự, bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ, dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đóng gói), bằng kim loại cơ bản |
|
83.05 |
Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal |
|
8305.10 |
- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: |
|
8305.10 |
- Fittings for loose-leaf binders or files: |
|
8305.10.10 |
- - Dùng cho bìa gáy xoắn |
chiếc |
8305.10.10 |
- - For double loop wire binders |
unit |
8305.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8305.10.90 |
- - Other |
unit |
8305.20 |
- Ghim dập dạng băng: |
|
8305.20 |
- Staples in strips: |
|
8305.20.10 |
- - Loại sử dụng cho văn phòng |
chiếc |
8305.20.10 |
- - Of a kind for office use |
unit |
8305.20.20 |
- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép |
chiếc |
8305.20.20 |
- - Other, of iron or steel |
unit |
8305.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8305.20.90 |
- - Other |
unit |
8305.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
|
8305.90 |
- Other, including parts: |
|
8305.90.10 |
- - Kẹp giấy |
chiếc |
8305.90.10 |
- - Paper clips |
unit |
8305.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8305.90.90 |
- - Other |
unit |
83.06 |
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
|
83.06 |
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal |
|
8306.10.00 |
- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự |
chiếc |
8306.10.00 |
- Bells, gongs and the like |
unit |
|
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: |
|
|
- Statuettes and other ornaments: |
|
8306.21.00 |
- - Được mạ bằng kim loại quý |
chiếc |
8306.21.00 |
- - Plated with precious metals |
unit |
8306.29 |
- - Loại khác: |
|
8306.29 |
- - Other: |
|
8306.29.10 |
- - - Bằng đồng hoặc chì |
chiếc |
8306.29.10 |
- - - Of copper or of lead |
unit |
8306.29.20 |
- - - Bằng niken |
chiếc |
8306.29.20 |
- - - Of nickel |
unit |
8306.29.30 |
- - - Bằng nhôm |
chiếc |
8306.29.30 |
- - - Of aluminium |
unit |
8306.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8306.29.90 |
- - - Other |
unit |
8306.30 |
- Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự; gương: |
|
8306.30 |
- Photograph, picture or similar frames; mirrors: |
|
8306.30.10 |
- - Bằng đồng |
chiếc |
8306.30.10 |
- - Of copper |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8306.30.91 |
- - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại các giao lộ hoặc các góc đường |
chiếc |
8306.30.91 |
- - - Metallic mirrors reflecting traffic views at road intersections or sharp corners |
unit |
8306.30.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8306.30.99 |
- - - Other |
unit |
83.07 |
Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ kiện để ghép nối |
|
83.07 |
Flexible tubing of base metal, with or without fittings |
|
8307.10.00 |
- Bằng sắt hoặc thép |
kg/chiếc |
8307.10.00 |
- Of iron or steel |
kg/unit |
8307.90.00 |
- Bằng kim loại cơ bản khác |
kg/chiếc |
8307.90.00 |
- Of other base metal |
kg/unit |
83.08 |
Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, khoen và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo hoặc phụ kiện quần áo, giày dép, trang sức, đồng hồ đeo tay, sách, bạt che, đồ da, hàng du lịch hoặc yên cương hoặc cho các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe, bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim, bằng kim loại cơ bản |
|
83.08 |
Clasps, frames with clasps, buckles, buckle-clasps, hooks, eyes, eyelets and the like, of base metal, of a kind used for clothing or clothing accessories, footwear, jewellery, wrist-watches, books, awnings, leather goods, travel goods or saddlery or for other made up articles; tubular or bifurcated rivets, of base metal; beads and spangles, of base metal |
|
8308.10.00 |
- Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen |
kg/chiếc |
8308.10.00 |
- Hooks, eyes and eyelets |
kg/unit |
8308.20.00 |
- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe |
kg/chiếc |
8308.20.00 |
- Tubular or bifurcated rivets |
kg/unit |
8308.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
|
8308.90 |
- Other, including parts: |
|
8308.90.10 |
- - Hạt trang trí |
chiếc/bộ |
8308.90.10 |
- - Beads |
unit/set |
8308.90.20 |
- - Trang kim |
kg/chiếc |
8308.90.20 |
- - Spangles |
kg/unit |
8308.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8308.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
83.09 |
Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể cả nắp hình vương miện, nút xoáy và nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai, nút thùng có ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim loại cơ bản |
|
83.09 |
Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal |
|
8309.10.00 |
- Nắp hình vương miện |
kg/chiếc |
8309.10.00 |
- Crown corks |
kg/unit |
8309.90 |
- Loại khác: |
|
8309.90 |
- Other: |
|
8309.90.10 |
- - Bao thiếc bịt nút chai |
kg/chiếc |
8309.90.10 |
- - Capsules for bottles |
kg/unit |
8309.90.20 |
- - Nắp của hộp (lon) nhôm |
kg/chiếc |
8309.90.20 |
- - Top ends of aluminium cans |
kg/unit |
8309.90.60 |
- - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc |
kg/chiếc |
8309.90.60 |
- - Aerosol can ends, of tinplate |
kg/unit |
8309.90.70 |
- - Nắp hộp khác |
kg/chiếc |
8309.90.70 |
- - Other caps for cans |
kg/unit |
|
- - Loại khác, bằng nhôm: |
|
|
- - Other, of aluminium: |
|
8309.90.81 |
- - - Nút chai; nút xoáy |
kg/chiếc |
8309.90.81 |
- - - Bottle caps; screw caps |
kg/unit |
8309.90.89 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8309.90.89 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8309.90.91 |
- - - Nút chai; nút xoáy |
kg/chiếc |
8309.90.91 |
- - - Bottle caps; screw caps |
kg/unit |
8309.90.92 |
- - - Nắp (bung) cho thùng kim loại; chụp nắp thùng (bung covers); dụng cụ niêm phong; bịt (bảo vệ) các góc hòm |
kg/chiếc |
8309.90.92 |
- - - Bungs for metal drums; bung covers; seals; case corner protectors |
kg/unit |
8309.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8309.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
8310.00.00 |
Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05 |
chiếc |
8310.00.00 |
Sign-plates, name-plates, address-plates and similar plates, numbers, letters and other symbols, of base metal, excluding those of heading 94.05 |
unit |
83.11 |
Dây, que, ống, tấm, điện cực và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc carbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất trợ dung, loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc carbua kim loại; dây và que, từ bột kim loại cơ bản được kết tụ, sử dụng trong phun kim loại |
|
83.11 |
Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying |
|
8311.10 |
- Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện: |
|
8311.10 |
- Coated electrodes of base metal, for electric arc-welding: |
|
8311.10.10 |
- - Dạng cuộn |
kg |
8311.10.10 |
- - In rolls |
kg |
8311.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
8311.10.90 |
- - Other |
kg |
8311.20 |
- Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện: |
|
8311.20 |
- Cored wire of base metal, for electric arc-welding: |
|
|
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5% or more of carbon and 20% or more of chromium: |
|
8311.20.21 |
- - - Dạng cuộn |
kg |
8311.20.21 |
- - - In rolls |
kg |
8311.20.29 |
- - - Loại khác |
kg |
8311.20.29 |
- - - Other |
kg |
8311.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
8311.20.90 |
- - Other |
kg |
8311.30 |
- Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: |
|
8311.30 |
- Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering, brazing or welding by flame: |
|
|
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5% or more of carbon and 20% or more of chromium: |
|
8311.30.21 |
- - - Dạng cuộn |
kg |
8311.30.21 |
- - - In rolls |
kg |
8311.30.29 |
- - - Loại khác |
kg |
8311.30.29 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8311.30.91 |
- - - Dạng cuộn |
kg |
8311.30.91 |
- - - In rolls |
kg |
8311.30.99 |
- - - Loại khác |
kg |
8311.30.99 |
- - - Other |
kg |
8311.90.00 |
- Loại khác |
kg |
8311.90.00 |
- Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |