Chương 30: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 30 Dược Phẩm |
Chapter 30 Pharmaceutical products |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Đồ ăn hoặc đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV); (b) Các sản phẩm, như ở dạng viên (tablet), kẹo cao su hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), chứa nicotin và nhằm hỗ trợ cai nghiện thuốc lá (nhóm 24.04); (c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20); (d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01); (e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hoặc chữa bệnh; (f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm; (g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); (h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02); hoặc (ij) Các chất thử chẩn đoán của nhóm 38.22. 2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ "các sản phẩm miễn dịch" áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF). 3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau: (a) Những sản phẩm không pha trộn gồm: (1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước; (2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và (3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ; (b) Những sản phẩm đã pha trộn: (1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo); (2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và (3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên. 4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục: (a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật; (b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; (c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hoặc không tự tiêu; (d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên; (e) Giả dược (placebos) và bộ dụng cụ thử nghiệm lâm sàng mù (hoặc mù đôi) để sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng đã công nhận, được đóng gói theo liều lượng, ngay cả khi chúng có thể chứa dược tính; (f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương; (g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu; (h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng; (ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế; (k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và (l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét: (a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất; (b) Các sản phẩm đã được pha trộn: (1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác; (2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và (3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác. 2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN). |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV); (b) Products, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), containing nicotine and intended to assist tobacco use cessation (heading 24.04); (c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20); (d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01); (e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties; (f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments; (g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); (h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02); or (ij) Diagnostic reagents of heading 38.22. 2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF). 3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated: (a) As unmixed products: (1) Unmixed products dissolved in water; (2) All goods of Chapter 28 or 29; and (3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent; (b) As products which have been mixed: (1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur); (2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and (3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters. 4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature: (a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; (b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents; (c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable; (d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses; (e) Placebos and blinded (or double-blinded) clinical trial kits for use in recognised clinical trials, put up in measured doses, even if they might contain active medicaments; (f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements; (g) First-aid boxes and kits; (h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides; (ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments; (k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and (l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates. Subheading Notes 1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated: (a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities; (b) As products which have been mixed: (1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents; (2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and (3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive. 2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
30.01 |
Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
30.01 |
Glands and other organs for organo-therapeutic uses, dried, whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their secretions for organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or animal substances prepared for therapeutic or prophylactic uses, not elsewhere specified or included |
|
3001.20.00 |
- Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng |
kg/lít |
3001.20.00 |
- Extracts of glands or other organs or of their secretions |
kg/liter |
3001.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3001.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
30.02 |
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự; tế bào nuôi cấy, có hoặc không cải biến |
|
30.02 |
Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products; cell cultures, whether or not modified |
|
|
- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học: |
|
|
- Antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes: |
|
3002.12 |
- - Kháng huyết thanh và các phần phân đoạn khác của máu: |
|
3002.12 |
- - Antisera and other blood fractions: |
|
3002.12.10 |
- - - Kháng huyết thanh; dung dịch đạm huyết thanh; bột hemoglobin |
kg/lít |
3002.12.10 |
- - - Antisera; plasma protein solutions; haemoglobin powder |
kg/liter |
3002.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3002.12.90 |
- - - Other |
kg/liter |
3002.13.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, chưa được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
kg/lít |
3002.13.00 |
- - Immunological products, unmixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
kg/liter |
3002.14.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
kg/lít |
3002.14.00 |
- - Immunological products, mixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
kg/liter |
3002.15.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
kg/lít |
3002.15.00 |
- - Immunological products, put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
kg/liter |
|
- Vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự: |
|
|
- Vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products: |
|
3002.41 |
- - Vắc xin cho người: |
|
3002.41 |
- - Vaccines for human medicine: |
|
3002.41.10 |
- - - Vắc xin uốn ván |
kg/lít |
3002.41.10 |
- - - Tetanus toxoid |
kg/liter |
3002.41.20 |
- - - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt |
kg/lít |
3002.41.20 |
- - - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines |
kg/liter |
3002.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3002.41.90 |
- - - Other |
kg/liter |
3002.42.00 |
- - Vắc xin thú y |
kg/lít |
3002.42.00 |
- - Vaccines for veterinary medicine |
kg/liter |
3002.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3002.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Tế bào nuôi cấy, có hoặc không cải biến: |
|
|
- Cell cultures, whether or not modified: |
|
3002.51.00 |
- - Các sản phẩm liệu pháp tế bào |
kg/lít |
3002.51.00 |
- - Cell therapy products |
kg/liter |
3002.59.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3002.59.00 |
- - Other |
kg/liter |
3002.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3002.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
30.03 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hoặc nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành hình dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
30.03 |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
|
3003.10 |
- Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3003.10 |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
|
3003.10.10 |
- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó |
kg/lít |
3003.10.10 |
- - Containing amoxicillin (INN) or its salts |
kg/liter |
3003.10.20 |
- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó |
kg/lít |
3003.10.20 |
- - Containing ampicillin (INN) or its salts |
kg/liter |
3003.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3003.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
3003.20.00 |
- Loại khác, chứa kháng sinh |
kg/lít |
3003.20.00 |
- Other, containing antibiotics |
kg/liter |
|
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37: |
|
|
- Other, containing hormones or other products of heading 29.37: |
|
3003.31.00 |
- - Chứa insulin |
kg/lít |
3003.31.00 |
- - Containing insulin |
kg/liter |
3003.39.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3003.39.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- Other, containing alkaloids or derivatives thereof: |
|
3003.41.00 |
- - Chứa ephedrine hoặc muối của nó |
kg/lít |
3003.41.00 |
- - Containing ephedrine or its salts |
kg/liter |
3003.42.00 |
- - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó |
kg/lít |
3003.42.00 |
- - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts |
kg/liter |
3003.43.00 |
- - Chứa norephedrine hoặc muối của nó |
kg/lít |
3003.43.00 |
- - Containing norephedrine or its salts |
kg/liter |
3003.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3003.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
3003.60.00 |
- Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này |
kg/lít |
3003.60.00 |
- Other, containing antimalarial active principles described in Subheading Note 2 to this Chapter |
kg/liter |
3003.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3003.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
30.04 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
30.04 |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration systems) or in forms or packings for retail sale |
|
3004.10 |
- Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.10 |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
|
|
- - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- - Containing penicillins or derivatives thereof: |
|
3004.10.15 |
- - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin), phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng |
kg/chiếc |
3004.10.15 |
- - - Containing penicillin G (excluding penicillin G benzathine), phenoxymethyl penicillin or salts thereof |
kg/unit |
3004.10.16 |
- - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của chúng, dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.10.16 |
- - - Containing ampicillin, amoxycillin or salts thereof, of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.10.19 |
- - - Other |
kg/unit |
3004.10.20 |
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng |
kg/chiếc |
3004.10.20 |
- - Containing streptomycins or derivatives thereof |
kg/unit |
3004.20 |
- Loại khác, chứa kháng sinh: |
|
3004.20 |
- Other, containing antibiotics: |
|
3004.20.10 |
- - Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ |
kg/chiếc |
3004.20.10 |
- - Containing gentamycin, lincomycin, sulfamethoxazole or their derivatives, of a kind taken orally or in ointment form |
kg/unit |
|
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- - Containing erythromycin or derivatives thereof: |
|
3004.20.31 |
- - - Dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.20.31 |
- - - Of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.20.32 |
- - - Dạng mỡ |
kg/chiếc |
3004.20.32 |
- - - In ointment form |
kg/unit |
3004.20.39 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.20.39 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- - Containing tetracyclines or chloramphenicols or derivatives thereof: |
|
3004.20.71 |
- - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ |
kg/chiếc |
3004.20.71 |
- - - Of a kind taken orally or in ointment form |
kg/unit |
3004.20.79 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.20.79 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3004.20.91 |
- - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ |
kg/chiếc |
3004.20.91 |
- - - Of a kind taken orally or in ointment form |
kg/unit |
3004.20.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.20.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37: |
|
|
- Other, containing hormones or other products of heading 29.37: |
|
3004.31.00 |
- - Chứa insulin |
kg/chiếc |
3004.31.00 |
- - Containing insulin |
kg/unit |
3004.32 |
- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất hoặc cấu trúc tương tự của chúng: |
|
3004.32 |
- - Containing corticosteroid hormones, their derivatives or structural analogues: |
|
3004.32.10 |
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng |
kg/chiếc |
3004.32.10 |
- - - Containing dexamethasone or their derivatives |
kg/unit |
3004.32.40 |
- - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone acetonide |
kg/chiếc |
3004.32.40 |
- - - Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone acetonide |
kg/unit |
3004.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.32.90 |
- - - Other |
kg/unit |
3004.39.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- Other, containing alkaloids or derivatives thereof: |
|
3004.41.00 |
- - Chứa ephedrine hoặc muối của nó |
kg/chiếc |
3004.41.00 |
- - Containing ephedrine or its salts |
kg/unit |
3004.42.00 |
- - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó |
kg/chiếc |
3004.42.00 |
- - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts |
kg/unit |
3004.43.00 |
- - Chứa norephedrine hoặc muối của nó |
kg/chiếc |
3004.43.00 |
- - Containing norephedrine or its salts |
kg/unit |
3004.49 |
- - Loại khác: |
|
3004.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó: |
|
|
- - - Containing morphine or its derivatives: |
|
3004.49.11 |
- - - - Dạng uống (*) hoặc tiêm |
kg/chiếc |
3004.49.11 |
- - - - Of a kind taken orally or for injection |
kg/unit |
3004.49.19 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.49.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Chứa papaverine hoặc berberine: |
|
|
- - - Containing papaverine or berberine: |
|
3004.49.51 |
- - - - Dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.49.51 |
- - - - Of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.49.59 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.49.59 |
- - - - Other |
kg/unit |
3004.49.60 |
- - - Chứa theophylline, dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.49.60 |
- - - Containing theophylline, of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.49.70 |
- - - Chứa atropine sulphate |
kg/chiếc |
3004.49.70 |
- - - Containing atropine sulphate |
kg/unit |
3004.49.80 |
- - - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydroquinine chloride, dùng để tiêm; Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.49.80 |
- - - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride, for injection; containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.49.90 |
- - - Other |
kg/unit |
3004.50 |
- Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36: |
|
3004.50 |
- Other, containing vitamins or other products of heading 29.36: |
|
3004.50.10 |
- - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô |
kg/chiếc |
3004.50.10 |
- - Of a kind suitable for children, in syrup form |
kg/unit |
|
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: |
|
|
- - Other, containing more than one vitamin: |
|
3004.50.21 |
- - - Dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.50.21 |
- - - Of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.50.29 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.50.29 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3004.50.91 |
- - - Chứa vitamin A, B hoặc C |
kg/chiếc |
3004.50.91 |
- - - Containing vitamin A, B or C |
kg/unit |
3004.50.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.50.99 |
- - - Other |
kg/unit |
3004.60 |
- Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét được mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: |
|
3004.60 |
- Other, containing antimalarial active principles described in Subheading Note 2 to this Chapter: |
|
3004.60.10 |
- - Chứa artemisinin kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác |
kg/chiếc |
3004.60.10 |
- - Containing artemisinin combined with other pharmaceutical active ingredients |
kg/unit |
3004.60.20 |
- - Chứa artesunate hoặc chloroquine |
kg/chiếc |
3004.60.20 |
- - Containing artesunate or chloroquine |
kg/unit |
3004.60.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.60.90 |
- - Other |
kg/unit |
3004.90 |
- Loại khác: |
|
3004.90 |
- Other: |
|
3004.90.10 |
- - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim |
kg/chiếc |
3004.90.10 |
- - Transdermal therapeutic system patches for the treatment of cancer or heart diseases |
kg/unit |
3004.90.20 |
- - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.20 |
- - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade |
kg/unit |
3004.90.30 |
- - Thuốc sát trùng (Antiseptics) |
kg/chiếc |
3004.90.30 |
- - Antiseptics |
kg/unit |
|
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetics): |
|
|
- - Anaesthetics: |
|
3004.90.41 |
- - - Chứa procain hydroclorua |
kg/chiếc |
3004.90.41 |
- - - Containing procaine hydrochloride |
kg/unit |
3004.90.49 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.90.49 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin: |
|
|
- - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the treatment of coughs or colds, whether or not containing antihistamines: |
|
3004.90.51 |
- - - Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.90.51 |
- - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone (INN), of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.90.53 |
- - - Chứa diclofenac, dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3004.90.53 |
- - - Containing diclofenac, of a kind taken orally |
kg/unit |
3004.90.54 |
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen |
kg/chiếc |
3004.90.54 |
- - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen |
kg/unit |
3004.90.55 |
- - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp |
kg/chiếc |
3004.90.55 |
- - - Other, in liniment form |
kg/unit |
3004.90.59 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.90.59 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Thuốc chống sốt rét: |
|
|
- - Antimalarials: |
|
3004.90.62 |
- - - Chứa primaquine |
kg/chiếc |
3004.90.62 |
- - - Containing primaquine |
kg/unit |
3004.90.64 |
- - - Chứa artemisinin trừ các loại thuộc phân nhóm 3004.60.10 |
kg/chiếc |
3004.90.64 |
- - - Containing artemisinin other than of subheading 3004.60.10 |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3004.90.65 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.65 |
- - - - Herbal medicaments |
kg/unit |
3004.90.69 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.90.69 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - Thuốc tẩy giun: |
|
|
- - Anthelmintic: |
|
3004.90.71 |
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) |
kg/chiếc |
3004.90.71 |
- - - Containing piperazine or mebendazole (INN) |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3004.90.72 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.72 |
- - - - Herbal medicaments |
kg/unit |
3004.90.79 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.90.79 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác: |
|
|
- - Other medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases: |
|
3004.90.81 |
- - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.81 |
- - - Containing deferoxamine, for injection |
kg/unit |
3004.90.82 |
- - - Thuốc chống HIV/AIDS (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.82 |
- - - Anti HIV/AIDS medicaments |
kg/unit |
3004.90.89 |
- - - Loại khác (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.89 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
3004.90.91 |
- - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền |
kg/chiếc |
3004.90.91 |
- - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion |
kg/unit |
3004.90.92 |
- - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền |
kg/chiếc |
3004.90.92 |
- - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion |
kg/unit |
3004.90.93 |
- - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác |
kg/chiếc |
3004.90.93 |
- - - Containing sorbitol or salbutamol, in other forms |
kg/unit |
3004.90.94 |
- - - Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng tiêm |
kg/chiếc |
3004.90.94 |
- - - Containing cimetidine (INN) or ranitidine (INN) other than for injection |
kg/unit |
3004.90.95 |
- - - Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, trừ dạng tiêm hoặc dạng truyền |
kg/chiếc |
3004.90.95 |
- - - Containing phenobarbital, diazepam or chlorpromazine, other than for injection or infusion |
kg/unit |
3004.90.96 |
- - - Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline |
kg/chiếc |
3004.90.96 |
- - - Nasal-drop medicaments containing naphazoline, xylometazoline or oxymetazoline |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
3004.90.98 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) |
kg/chiếc |
3004.90.98 |
- - - - Herbal medicaments |
kg/unit |
3004.90.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
3004.90.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
30.05 |
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
|
30.05 |
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes |
|
3005.10 |
- Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính: |
|
3005.10 |
- Adhesive dressings and other articles having an adhesive layer: |
|
3005.10.10 |
- - Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất |
kg/chiếc |
3005.10.10 |
- - Impregnated or coated with pharmaceutical substances |
kg/unit |
3005.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3005.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
3005.90 |
- Loại khác: |
|
3005.90 |
- Other: |
|
3005.90.10 |
- - Băng (SEN) |
kg/chiếc |
3005.90.10 |
- - Bandages |
kg/unit |
3005.90.20 |
- - Gạc (SEN) |
kg/chiếc |
3005.90.20 |
- - Gauze |
kg/unit |
3005.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3005.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
30.06 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
|
30.06 |
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter |
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
|
3006.10 |
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable: |
|
3006.10.10 |
- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
kg/chiếc |
3006.10.10 |
- - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable |
kg/unit |
3006.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3006.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
3006.30 |
- Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: |
|
3006.30 |
- Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patient: |
|
3006.30.10 |
- - Bari sulphat, dạng uống (*) |
kg/chiếc |
3006.30.10 |
- - Barium sulphate, of a kind taken orally |
kg/unit |
3006.30.20 |
- - Các chất thử nguồn gốc vi sinh, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y |
kg/chiếc |
3006.30.20 |
- - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for veterinary biological diagnosis |
kg/unit |
3006.30.30 |
- - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác |
kg/chiếc |
3006.30.30 |
- - Other microbial diagnostic reagents |
kg/unit |
3006.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
3006.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
3006.40 |
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: |
|
3006.40 |
- Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements: |
|
3006.40.10 |
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác |
kg/chiếc |
3006.40.10 |
- - Dental cements and other dental fillings |
kg/unit |
3006.40.20 |
- - Xi măng gắn xương |
kg/chiếc |
3006.40.20 |
- - Bone reconstruction cements |
kg/unit |
3006.50.00 |
- Hộp và bộ dụng cụ sơ cứu |
kg/bộ |
3006.50.00 |
- First-aid boxes and kits |
kg/set |
3006.60.00 |
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng |
kg/chiếc |
3006.60.00 |
- Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides |
kg/unit |
3006.70.00 |
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế |
kg/chiếc |
3006.70.00 |
- Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3006.91.00 |
- - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả |
kg/chiếc |
3006.91.00 |
- - Appliances identifiable for ostomy use |
kg/unit |
3006.92 |
- - Phế thải dược phẩm: |
|
3006.92 |
- - Waste pharmaceuticals: |
|
3006.92.10 |
- - - Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác |
kg/chiếc |
3006.92.10 |
- - - Of medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases |
kg/unit |
3006.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3006.92.90 |
- - - Other |
kg/unit |
3006.93.00 |
- - Giả dược (placebo) và bộ dụng cụ thử nghiệm lâm sàng mù (hoặc mù đôi) để sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng được công nhận, được đóng gói theo liều lượng |
kg/chiếc |
3006.93.00 |
- - Placebos and blinded (or double-blinded) clinical trial kits for a recognised clinical trial, put up in measured doses |
kg/unit |
(*): Dạng uống là dạng sử dụng qua đường miệng (ví dụ, nuốt, nhai, ngậm, đặt dưới lưỡi…)
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022