Chương 60: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 60 Các loại hàng dệt kim hoặc móc |
Chapter 60 Knitted or crocheted fabrics |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Hàng ren, móc thuộc nhóm 58.04; (b) Các loại nhãn, phù hiệu hoặc các sản phẩm tương tự, dệt kim hoặc móc, thuộc nhóm 58.07; hoặc (c) Vải dệt kim hoặc móc, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, thuộc Chương 59. Tuy nhiên, các loại vải nổi vòng dệt kim hoặc móc, được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, vẫn được phân loại vào nhóm 60.01. 2. Chương này cũng kể cả các loại vải làm từ sợi kim loại và được sử dụng trong trang trí, như vải trang trí nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự. 3. Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ sự liên quan nào đến hàng “dệt kim" kể cả hàng khâu đính trong đó các mũi khâu móc xích đều được tạo thành bằng sợi dệt. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 6005.35 bao gồm vải từ monofilament polyetylen hoặc từ multifilament polyeste, có định lượng từ 30g/m2 đến 55g/m2, có kích cỡ lưới từ 20 lỗ/cm2 đến 100 lỗ/cm2, và được tẩm hoặc phủ alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc pirimiphos-methyl (ISO). |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Crochet lace of heading 58.04; (b) Labels, badges or similar articles, knitted or crocheted, of heading 58.07; or (c) Knitted or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, of Chapter 59. However, knitted or crocheted pile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, remain classified in heading 60.01. 2. This Chapter also includes fabrics made of metal thread and of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. 3. Throughout the Nomenclature any reference to “knitted” goods includes a reference to stitch-bonded goods in which the chain stitches are formed of textile yarn. Subheading Note 1. Subheading 6005.35 covers fabrics of polyethylene monofilament or of polyester multifilament, weighing not less than 30 g/m2 and not more than 55 g/m2, having a mesh size of not less than 20 holes/cm2 and not more than 100 holes/cm2, and impregnated or coated with alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) or pirimiphos-methyl (ISO). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
60.01 |
Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải "vòng lông dài" (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc |
|
60.01 |
Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted |
|
6001.10.00 |
- Vải "vòng lông dài" (long pile) |
kg/m/m2 |
6001.10.00 |
- “Long pile” fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Vải tạo vòng lông (looped pile): |
|
|
- Looped pile fabrics: |
|
6001.21.00 |
- - Từ bông |
kg/m/m2 |
6001.21.00 |
- - Of cotton |
kg/m/m2 |
6001.22.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
kg/m/m2 |
6001.22.00 |
- - Of man-made fibres |
kg/m/m2 |
6001.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/m/m2 |
6001.29.00 |
- - Of other textile materials |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6001.91.00 |
- - Từ bông |
kg/m/m2 |
6001.91.00 |
- - Of cotton |
kg/m/m2 |
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
6001.92 |
- - Of man-made fibres: |
|
6001.92.20 |
- - - Vải nổi vòng (pile) từ xơ staple 100% polyeste, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơn |
kg/m/m2 |
6001.92.20 |
- - - Pile fabrics of 100% polyester staple fibres, of a width not less than 63.5 mm but not more than 76.2 mm, suitable for use in the manufacture of paint rollers |
kg/m/m2 |
6001.92.30 |
- - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
kg/m/m2 |
6001.92.30 |
- - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
kg/m/m2 |
6001.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6001.92.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6001.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/m/m2 |
6001.99.00 |
- - Of other textile materials |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
60.02 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
60.02 |
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01 |
|
6002.40.00 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su |
kg/m/m2 |
6002.40.00 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread |
kg/m/m2 |
6002.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
6002.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
60.03 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
60.03 |
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02 |
|
6003.10.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
6003.10.00 |
- Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
6003.20.00 |
- Từ bông |
kg/m/m2 |
6003.20.00 |
- Of cotton |
kg/m/m2 |
6003.30.00 |
- Từ các xơ tổng hợp |
kg/m/m2 |
6003.30.00 |
- Of synthetic fibres |
kg/m/m2 |
6003.40.00 |
- Từ các xơ tái tạo |
kg/m/m2 |
6003.40.00 |
- Of artificial fibres |
kg/m/m2 |
6003.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
6003.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
60.04 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
60.04 |
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01 |
|
6004.10 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su: |
|
6004.10 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread: |
|
6004.10.10 |
- - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm không quá 20% tính theo khối lượng |
kg/m/m2 |
6004.10.10 |
- - Containing by weight not more than 20% of elastomeric yarn |
kg/m/m2 |
6004.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
6004.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
6004.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
6004.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
60.05 |
Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
60.05 |
Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04 |
|
|
- Từ bông: |
|
|
- Of cotton: |
|
6005.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
6005.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
6005.22.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
6005.22.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
6005.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
6005.23.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
6005.24.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
6005.24.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ tổng hợp: |
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6005.35.00 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
kg/m/m2 |
6005.35.00 |
- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
kg/m/m2 |
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
6005.36 |
- - Other, unbleached or bleached: |
|
6005.36.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi |
kg/m/m2 |
6005.36.10 |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
kg/m/m2 |
6005.36.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6005.36.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
|
6005.37 |
- - Other, dyed: |
|
6005.37.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi |
kg/m/m2 |
6005.37.10 |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
kg/m/m2 |
6005.37.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6005.37.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
|
6005.38 |
- - Other, of yarns of different colours: |
|
6005.38.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi |
kg/m/m2 |
6005.38.10 |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
kg/m/m2 |
6005.38.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6005.38.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
|
6005.39 |
- - Other, printed: |
|
6005.39.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi |
kg/m/m2 |
6005.39.10 |
- - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
kg/m/m2 |
6005.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6005.39.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ tái tạo: |
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6005.41.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
6005.41.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
6005.42.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
6005.42.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
6005.43.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
6005.43.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
6005.44.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
6005.44.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
6005.90 |
- Loại khác: |
|
6005.90 |
- Other: |
|
6005.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
6005.90.10 |
- - Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
6005.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
6005.90.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
60.06 |
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
60.06 |
Other knitted or crocheted fabrics |
|
6006.10.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
6006.10.00 |
- Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
|
- Từ bông: |
|
|
- Of cotton: |
|
6006.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
6006.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
6006.22.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
6006.22.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
6006.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
6006.23.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
6006.24.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
6006.24.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ sợi tổng hợp: |
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
6006.31 |
- - Unbleached or bleached: |
|
6006.31.10 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
kg/m/m2 |
6006.31.10 |
- - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles |
kg/m/m2 |
6006.31.20 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.31.20 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.31.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.31.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
|
6006.32 |
- - Dyed: |
|
6006.32.10 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
kg/m/m2 |
6006.32.10 |
- - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles |
kg/m/m2 |
6006.32.20 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.32.20 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.32.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
6006.33 |
- - Of yarns of different colours: |
|
6006.33.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.33.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.33.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.33.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.34 |
- - Đã in: |
|
6006.34 |
- - Printed: |
|
6006.34.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.34.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.34.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.34.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ tái tạo: |
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
6006.41 |
- - Unbleached or bleached: |
|
6006.41.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.41.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.41.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
|
6006.42 |
- - Dyed: |
|
6006.42.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.42.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.42.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
6006.43 |
- - Of yarns of different colours: |
|
6006.43.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.43.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.43.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.43.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.44 |
- - Đã in: |
|
6006.44 |
- - Printed: |
|
6006.44.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
kg/m/m2 |
6006.44.10 |
- - - Elastic (combined with rubber threads) |
kg/m/m2 |
6006.44.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.44.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
6006.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
6006.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |