Chương 56: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 56 Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp và các sản phẩm của chúng |
Chapter 56 Wadding, felt and nonwovens; special yarns; twine, cordage, ropes and cables and articles thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Mền xơ, phớt hoặc các sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chất hoặc các chế phẩm (ví dụ, nước hoa hoặc mỹ phẩm thuộc Chương 33, xà phòng hoặc các chất tẩy thuộc nhóm 34.01, các chất đánh bóng, kem hoặc các chế phẩm tương tự thuộc nhóm 34.05, các chất làm mềm vải thuộc nhóm 38.09) ở đó vật liệu dệt chỉ được xem như là vật mang; (b) Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11; (c) Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, bồi trên nền phớt hoặc trên nền sản phẩm không dệt (nhóm 68.05); (d) Mica đã liên kết khối hoặc tái chế, bồi trên nền phớt hoặc trên nền vật liệu không dệt (nhóm 68.14); (e) Lá kim loại bồi trên nền phớt hoặc bồi trên vật liệu không dệt (thường thuộc Phần XIV hoặc XV); hoặc (f) Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm) và tã lót và các vật phẩm tương tự thuộc nhóm 96.19. 2. Thuật ngữ “phớt” kể cả phớt xuyên kim (needleloom) và vải được cấu tạo từ một màng bằng xơ dệt được liên kết tốt hơn do khâu đính chính xơ của màng đó. 3. Các nhóm 56.02 và 56.03 bao gồm phớt và các sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su bất kể tính chất của các vật liệu này (đặc hoặc xốp). Nhóm 56.03 cũng bao gồm cả các sản phẩm không dệt trong đó plastic hoặc cao su tạo thành chất kết dính. Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03 không bao gồm: (a) Phớt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su, có hàm lượng vật liệu dệt chiếm từ 50% trở xuống tính theo khối lượng hoặc phớt đã bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc cao su (Chương 39 hoặc 40); (b) Sản phẩm không dệt, hoặc bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc cao su, hoặc tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu trên, với điều kiện là việc tráng hoặc phủ như vậy có thể nhìn thấy được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự biến đổi về màu sắc (Chương 39 hoặc 40); hoặc (c) Tấm, bản mỏng hoặc dải bằng plastic xốp hoặc cao su xốp kết hợp với phớt hoặc vật liệu không dệt, trong đó vật liệu dệt chỉ đơn thuần là vật liệu để gia cố (Chương 39 hoặc 40). 4. Nhóm 56.04 không bao gồm sợi dệt, hoặc dải hoặc các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, trong đó chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn được bằng mắt thường (thường thuộc các Chương từ 50 đến 55); theo mục đích của phần này, không cần quan tâm đến bất cứ sự thay đổi nào về màu sắc. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Wadding, felt or nonwovens, impregnated, coated or covered substances or preparations (for example, perfumes or cosmetics of Chapter 33, soaps or detergents of heading 34.01, polishes, creams or similar preparations of heading 34.05, fabric softeners of heading 38.09) where the textile material is present merely as a carrying medium; (b) Textile products of heading 58.11; (c) Natural or artificial abrasive powder or grain, on a backing of felt or nonwovens (heading 68.05); (d) Agglomerated or reconstituted mica, on a backing of felt or nonwovens (heading 68.14); (e) Metal foil on a backing of felt or nonwovens (generally Section XIV or XV); or (f) Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers) and napkin liners and similar articles of heading 96.19. 2. The term “felt” includes needleloom felt and fabrics consisting of a web of textile fibres the cohesion of which has been enhanced by a stitch-bonding process using fibres from the web itself. 3. Headings 56.02 and 56.03 cover respectively felt and nonwovens, impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber whatever the nature of these materials (compact or cellular). Heading 56.03 also includes nonwovens in which plastics or rubber forms the bonding substance. Headings 56.02 and 56.03 do not, however, cover: (a) Felt impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber, containing 50% or less by weight of textile material or felt completely embedded in plastics or rubber (Chapter 39 or 40); (b) Nonwovens, either completely embedded in plastics or rubber, or entirely coated or covered on both sides with such materials, provided that such coating or covering can be seen with the naked eye with no account being taken of any resulting change of colour (Chapter 39 or 40); or (c) Plates, sheets or strip of cellular plastics or cellular rubber combined with felt or nonwovens, where the textile material is present merely for reinforcing purposes (Chapter 39 or 40). 4. Heading 56.04 does not cover textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, in which the impregnation, coating or covering cannot be seen with the naked eye (usually Chapters 50 to 55); for the purpose of this provision, no account should be taken of any resulting change of colour. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
56.01 |
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) |
|
56.01 |
Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps |
|
|
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: |
|
|
- Wadding of textile materials and articles thereof: |
|
5601.21.00 |
- - Từ bông |
kg/m |
5601.21.00 |
- - Of cotton |
kg/m |
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
5601.22 |
- - Of man-made fibres: |
|
5601.22.10 |
- - - Tô (tow) đầu lọc thuốc lá (SEN) |
kg/m |
5601.22.10 |
- - - Cigarette tow |
kg/m |
5601.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/m |
5601.22.90 |
- - - Other |
kg/m |
5601.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m |
5601.29.00 |
- - Other |
kg/m |
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
|
5601.30 |
- Textile flock and dust and mill neps: |
|
5601.30.10 |
- - Xơ vụn polyamit |
kg/m |
5601.30.10 |
- - Polyamide fibre flock |
kg/m |
5601.30.20 |
- - Xơ vụn bằng polypropylen |
kg/m |
5601.30.20 |
- - Polypropylene fibre flock |
kg/m |
5601.30.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5601.30.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
56.02 |
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
56.02 |
Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
|
5602.10.00 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
kg/m/m2 |
5602.10.00 |
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
|
|
- Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: |
|
5602.21.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5602.21.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5602.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/m/m2 |
5602.29.00 |
- - Of other textile materials |
kg/m/m2 |
5602.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5602.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
56.03 |
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp |
|
56.03 |
Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
|
|
- Bằng filament nhân tạo: |
|
|
- Of man-made filaments: |
|
5603.11.00 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.11.00 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.12.00 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.12.00 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.13.00 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.13.00 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.14.00 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.14.00 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
5603.91.00 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.91.00 |
- - Weighing not more than 25 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.92.00 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.92.00 |
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.93.00 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.93.00 |
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.94.00 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
5603.94.00 |
- - Weighing more than 150 g/m2 |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
56.04 |
Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
56.04 |
Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics |
|
5604.10.00 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
kg/m |
5604.10.00 |
- Rubber thread and cord, textile covered |
kg/m |
5604.90 |
- Loại khác: |
|
5604.90 |
- Other: |
|
5604.90.10 |
- - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm |
kg/m |
5604.90.10 |
- - Imitation catgut, of silk yarn |
kg/m |
5604.90.20 |
- - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su |
kg/m |
5604.90.20 |
- - Rubber impregnated textile thread yarn |
kg/m |
5604.90.30 |
- - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit khác hoặc từ viscose rayon |
kg/m |
5604.90.30 |
- - High tenacity yarn of polyesters, of nylon or other polyamides or of viscose rayon |
kg/m |
5604.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5604.90.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
5605.00.00 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
kg/m |
5605.00.00 |
Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form of thread, strip or powder or covered with metal |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
5606.00.00 |
Sợi cuốn bọc, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
kg/m |
5606.00.00 |
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn |
kg/m |
56.07 |
Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
56.07 |
Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics |
|
|
- Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): |
|
|
- Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: |
|
5607.21.00 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
kg/m |
5607.21.00 |
- - Binder or baler twine |
kg/m |
5607.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m |
5607.29.00 |
- - Other |
kg/m |
|
- Từ polyetylen hoặc polypropylen: |
|
|
- Of polyethylene or polypropylene: |
|
5607.41.00 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
kg/m |
5607.41.00 |
- - Binder or baler twine |
kg/m |
5607.49.00 |
- - Loại khác |
kg/m |
5607.49.00 |
- - Other |
kg/m |
5607.50 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
|
5607.50 |
- Of other synthetic fibres: |
|
5607.50.10 |
- - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng resorcinol formaldehyde; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để làm kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương tự |
kg/m |
5607.50.10 |
- - V-belt cord of man-made fibres treated with resorcinol formaldehyde; polyamide and polytetrafluoro-ethylene yarns measuring more than 10,000 decitex, of a kind used for sealing pumps, valves and similar articles |
kg/m |
5607.50.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5607.50.90 |
- - Other |
kg/m |
5607.90 |
- Loại khác: |
|
5607.90 |
- Other: |
|
5607.90.10 |
- - Từ các xơ tái tạo |
kg/m |
5607.90.10 |
- - Of artificial fibres |
kg/m |
|
- - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc các xơ (lá thực vật) cứng khác: |
|
|
- - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other hard (leaf) fibres: |
|
5607.90.21 |
- - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) |
kg/m |
5607.90.21 |
- - - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) |
kg/m |
5607.90.22 |
- - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác |
kg/m |
5607.90.22 |
- - - Of other hard (leaf) fibres |
kg/m |
5607.90.30 |
- - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
kg/m |
5607.90.30 |
- - Of jute or other textile bast fibres of heading 53.03 |
kg/m |
5607.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5607.90.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
56.08 |
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt |
|
56.08 |
Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials |
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
- Of man-made textile materials: |
|
5608.11.00 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
kg/m |
5608.11.00 |
- - Made up fishing nets |
kg/m |
5608.19 |
- - Loại khác: |
|
5608.19 |
- - Other: |
|
5608.19.20 |
- - - Túi lưới |
kg/m |
5608.19.20 |
- - - Net bags |
kg/m |
5608.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/m |
5608.19.90 |
- - - Other |
kg/m |
5608.90 |
- Loại khác: |
|
5608.90 |
- Other: |
|
5608.90.10 |
- - Túi lưới |
kg/m |
5608.90.10 |
- - Net bags |
kg/m |
5608.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5608.90.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
5609.00.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
kg/m |
5609.00.00 |
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included |
kg/m |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN |