Chương 87: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 87 Xe trừ phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng |
Chapter 87 Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray. 2. Theo mục đích của Chương này, "xe kéo" có nghĩa là phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, có hoặc không bao gồm bộ phận phụ trợ để vận chuyển các loại công cụ, hạt giống (seeds), phân bón hoặc hàng hoá khác, phù hợp với mục đích sử dụng chính của xe kéo. Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào xe kéo của nhóm 87.01 mà các thiết bị này có thể thay đổi (tháo lắp) thì vẫn được phân loại vào các nhóm tương ứng của chúng ngay cả khi chúng đi kèm với xe kéo, và có hoặc không được gắn vào nó. 3. Khung gầm có động cơ gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06. 4. Nhóm 87.12 bao gồm tất cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.03. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 8708.22 bao gồm: (a) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác, có khung; và (b) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác, có hoặc không có khung, có gắn thiết bị sưởi hoặc các thiết bị điện hoặc điện tử khác, khi chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
Notes 1. This Chapter does not cover railway or tramway rolling-stock designed solely for running on rails. 2. For the purposes of this Chapter, “tractors” means vehicles constructed essentially for hauling or pushing another vehicle, appliance or load, whether or not they contain subsidiary provision for the transport, in connection with the main use of the tractor, of tools, seeds, fertilisers or other goods. Machines and working tools designed for fitting to tractors of heading 87.01 as interchangeable equipment remain classified in their respective headings even if presented with the tractor, and whether or not mounted on it. 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to 87.04, and not in heading 87.06. 4. Heading 87.12 includes all children's bicycles. Other children's cycles fall in heading 95.03. Subheading Note 1. Subheading 8708.22 covers: (a) front windscreens (windshields), rear windows and other windows, framed; and (b) front windscreens (windshields), rear windows and other windows, whether or not framed, incorporating heating devices or other electrical or electronic devices, when suitable for use solely or principally with the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
87.01 |
Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09) |
|
87.01 |
Tractors (other than tractors of heading 87.09) |
|
8701.10 |
- Máy kéo trục đơn: |
|
8701.10 |
- Single axle tractors: |
|
|
- - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: |
|
8701.10.11 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
chiếc |
8701.10.11 |
- - - For agricultural use |
unit |
8701.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8701.10.91 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
chiếc |
8701.10.91 |
- - - For agricultural use |
unit |
8701.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.10.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc (1): |
|
|
- Road tractors for semi-trailers: |
|
8701.21 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8701.21 |
- - With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
8701.21.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.21.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.21.90 |
- - - Other |
unit |
8701.22 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.22 |
- - With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
|
8701.22.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.22.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.22.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.22.90 |
- - - Other |
unit |
8701.23 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.23 |
- - With both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
|
8701.23.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.23.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.23.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.23.90 |
- - - Other |
unit |
8701.24 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.24 |
- - With only electric motor for propulsion: |
|
8701.24.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.24.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.24.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.24.90 |
- - - Other |
unit |
8701.29 |
- - Loại khác: |
|
8701.29 |
- - Other: |
|
8701.29.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.29.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.29.90 |
- - - Other |
unit |
8701.30.00 |
- Xe kéo bánh xích |
chiếc |
8701.30.00 |
- Track-laying tractors |
unit |
|
- Loại khác, có công suất máy: |
|
|
- Other, of an engine power: |
|
8701.91 |
- - Không quá 18 kW: |
|
8701.91 |
- - Not exceeding 18 kW: |
|
8701.91.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.91.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.91.90 |
- - - Other |
unit |
8701.92 |
- - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: |
|
8701.92 |
- - Exceeding 18 kW but not exceeding 37 kW: |
|
8701.92.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.92.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.92.90 |
- - - Other |
unit |
8701.93 |
- - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: |
|
8701.93 |
- - Exceeding 37 kW but not exceeding 75 kW: |
|
8701.93.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.93.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.93.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.93.90 |
- - - Other |
unit |
8701.94 |
- - Trên 75 kW nhưng không quá 130 kW: |
|
8701.94 |
- - Exceeding 75 kW but not exceeding 130 kW: |
|
8701.94.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.94.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.94.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.94.90 |
- - - Other |
unit |
8701.95 |
- - Trên 130 kW: |
|
8701.95 |
- - Exceeding 130 kW: |
|
8701.95.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.95.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.95.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.95.90 |
- - - Other |
unit |
87.02 |
Xe có động cơ chở 10 người trở lên, kể cả lái xe |
|
87.02 |
Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver |
|
8702.10 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8702.10 |
- With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.10.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.10.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses): |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.10.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.41 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.42 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.42 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.49 |
- - - - Other |
unit |
8702.10.50 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.50 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.10.60 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.10.60 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.10.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.71 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.72 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.72 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.10.81 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.81 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.82 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.82 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.89 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.89 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.10.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.20 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.20 |
- With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.20.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.20.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.20.22 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.22 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.23 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.23 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.20.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.31 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.32 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.32 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.20.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.20.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.20.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.20.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.61 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.62 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.62 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.20.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.71 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.72 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.72 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.20.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.30 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.30 |
- With both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.30.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.30.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.30.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.30.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.30.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.30.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.30.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.30.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.30.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.71 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.30.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.40 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.40 |
- With only electric motor for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.40.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.40.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.40.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.40.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.40.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.40.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.40.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.40.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.40.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.71 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.40.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.90 |
- Loại khác: |
|
8702.90 |
- Other: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.90.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.90.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses), chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.90.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.90.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.32 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.32 |
- - - - Other |
unit |
8702.90.33 |
- - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.33 |
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.90.40 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.90.40 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.90.51 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.51 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.59 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.59 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.90.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.90.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn |
chiếc |
8702.90.71 |
- - - - Of a g.v.w. not exceeding 24 t |
unit |
8702.90.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.79 |
- - - - Other |
unit |
8702.90.80 |
- - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.80 |
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.90 |
- - - Other |
unit |
87.03 |
Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua |
|
87.03 |
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars |
|
8703.10 |
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
8703.10 |
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles: |
|
8703.10.10 |
- - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự |
chiếc |
8703.10.10 |
- - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles |
unit |
8703.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8703.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
- Other vehicles, with only spark-ignition internal combustion piston engine: |
|
8703.21 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
8703.21 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.21.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.21.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.21.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.21.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.21.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.21.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.21.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.21.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.21.15 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN)(1) |
chiếc |
8703.21.15 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.21.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.21.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.21.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.21.31 |
- - - - - Xe 3 bánh (SEN) |
chiếc |
8703.21.31 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.21.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.21.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.21.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.21.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.21.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.21.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.21.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.21.44 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.21.44 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.21.45 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.21.45 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.21.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.21.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.21.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.21.91 |
- - - - - Xe 3 bánh (SEN) |
chiếc |
8703.21.91 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.21.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.99 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
8703.22 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.22.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.22.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.22.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.22.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.22.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.22.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.22.14 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.22.14 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.22.15 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.22.15 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.22.16 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.22.16 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.22.17 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.22.17 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.22.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.22.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.22.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.29 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22.30 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.30 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.22.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.22.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.22.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.22.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.22.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.22.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.22.44 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.22.44 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.22.45 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.22.45 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.22.46 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.22.46 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.22.47 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.22.47 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.22.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.22.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.22.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.59 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22.90 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.90 |
- - - - Other |
unit |
8703.23 |
- - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
8703.23 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.23.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.23.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.23.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.23.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.23.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.23.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.23.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.23.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.23.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.23 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.23 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.24 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.24 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.23.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.23.35 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.35 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.36 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.36 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.23.41 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.41 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.42 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.42 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.23.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.23.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.23.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.23.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.23.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.23.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.23.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.23.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.23.55 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.55 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.56 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.56 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.57 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.57 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.58 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.58 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.23.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.63 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.63 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.64 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.64 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.23.65 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.65 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.66 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.66 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.67 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.67 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.68 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.68 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.23.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.73 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.73 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.74 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.74 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.24 |
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
8703.24 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.24.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.24.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.24.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.24.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.24.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.24.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.24.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.24.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.24.15 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.24.15 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.24.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.29 |
- - - - - Other |
unit |
8703.24.30 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.30 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.24.41 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.24.41 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.24.42 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.24.42 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.24.43 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.24.43 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.24.44 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.24.44 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.24.45 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.45 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.24.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.24.61 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.61 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
- Other vehicles, with only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
8703.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
8703.31 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.31.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.31.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.31.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.31.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.31.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.31.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.31.14 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.31.14 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.31.15 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.31.15 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.31.16 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.31.16 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.31.17 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.31.17 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.31.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.31.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.31.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.31.31 |
- - - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8703.31.31 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.31.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.31.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.31.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.31.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.31.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.31.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.31.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.31.44 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.31.44 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.31.45 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.31.45 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.31.46 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.31.46 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.31.47 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.31.47 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.31.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.31.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.31.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.31.91 |
- - - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8703.31.91 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.31.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.99 |
- - - - - Other |
unit |
8703.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
8703.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.32.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.32.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.32.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.32.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.32.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.32.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.32.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.32.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.32.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.23 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.23 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.32.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.32.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.35 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.35 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.36 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.36 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.32.41 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.41 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.42 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.42 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.43 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.43 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.32.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.32.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.32.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.32.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.32.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.32.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.32.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.32.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.32.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.63 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.63 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.32.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.73 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.73 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.32.74 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.74 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.75 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.75 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.76 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.76 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.32.81 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.81 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.82 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.82 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.83 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.83 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
8703.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.33.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.33.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.33.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.33.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.33.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.33.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.33.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.33.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.33.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.33.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.33.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.40 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.33.40 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.33.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.33.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.33.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.33.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.33.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.33.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.33.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.33.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.33.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.33.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.80 |
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.33.80 |
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive |
unit |
8703.33.90 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.33.90 |
- - - - Other |
unit |
8703.40 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.40 |
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.40.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.40.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.40.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.40.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.40.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.40.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.40.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.40.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.40.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.40.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.40.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.40.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.40.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.40.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.40.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.40.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.40.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.40.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.40.34 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.34 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.36 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.40.36 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.40.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.40.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.52 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.53 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.54 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.55 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.55 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.40.56 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.56 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.57 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.57 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.58 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.58 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.40.61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.65 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.65 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.66 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.66 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.67 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.67 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.40.68 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.68 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.40.71 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.72 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.73 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.74 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.75 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.75 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.76 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.76 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.77 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.77 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.40.81 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.81 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.82 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.82 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.83 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.83 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.84 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.84 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.85 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.85 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.86 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.86 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.87 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.87 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.40.91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.97 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.97 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.40.98 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.98 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
8703.50 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.50 |
- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.50.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.50.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.50.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.50.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.50.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.50.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.50.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.50.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.50.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.50.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.50.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.50.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.50.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.50.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.50.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.50.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.50.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.50.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.50.34 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.34 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.36 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.36 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.50.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.50.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |