Chương 87: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 87 Xe trừ phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng |
Chapter 87 Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray. 2. Theo mục đích của Chương này, "xe kéo" có nghĩa là phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, có hoặc không bao gồm bộ phận phụ trợ để vận chuyển các loại công cụ, hạt giống (seeds), phân bón hoặc hàng hoá khác, phù hợp với mục đích sử dụng chính của xe kéo. Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào xe kéo của nhóm 87.01 mà các thiết bị này có thể thay đổi (tháo lắp) thì vẫn được phân loại vào các nhóm tương ứng của chúng ngay cả khi chúng đi kèm với xe kéo, và có hoặc không được gắn vào nó. 3. Khung gầm có động cơ gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06. 4. Nhóm 87.12 bao gồm tất cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.03. Chú giải phân nhóm 1. Phân nhóm 8708.22 bao gồm: (a) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác, có khung; và (b) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác, có hoặc không có khung, có gắn thiết bị sưởi hoặc các thiết bị điện hoặc điện tử khác, khi chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
Notes 1. This Chapter does not cover railway or tramway rolling-stock designed solely for running on rails. 2. For the purposes of this Chapter, “tractors” means vehicles constructed essentially for hauling or pushing another vehicle, appliance or load, whether or not they contain subsidiary provision for the transport, in connection with the main use of the tractor, of tools, seeds, fertilisers or other goods. Machines and working tools designed for fitting to tractors of heading 87.01 as interchangeable equipment remain classified in their respective headings even if presented with the tractor, and whether or not mounted on it. 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to 87.04, and not in heading 87.06. 4. Heading 87.12 includes all children's bicycles. Other children's cycles fall in heading 95.03. Subheading Note 1. Subheading 8708.22 covers: (a) front windscreens (windshields), rear windows and other windows, framed; and (b) front windscreens (windshields), rear windows and other windows, whether or not framed, incorporating heating devices or other electrical or electronic devices, when suitable for use solely or principally with the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
87.01 |
Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09) |
|
87.01 |
Tractors (other than tractors of heading 87.09) |
|
8701.10 |
- Máy kéo trục đơn: |
|
8701.10 |
- Single axle tractors: |
|
|
- - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng điện: |
|
|
- - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: |
|
8701.10.11 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
chiếc |
8701.10.11 |
- - - For agricultural use |
unit |
8701.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8701.10.91 |
- - - Dùng cho nông nghiệp |
chiếc |
8701.10.91 |
- - - For agricultural use |
unit |
8701.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.10.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc (1): |
|
|
- Road tractors for semi-trailers: |
|
8701.21 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8701.21 |
- - With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
8701.21.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.21.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.21.90 |
- - - Other |
unit |
8701.22 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.22 |
- - With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
|
8701.22.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.22.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.22.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.22.90 |
- - - Other |
unit |
8701.23 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.23 |
- - With both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
|
8701.23.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.23.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.23.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.23.90 |
- - - Other |
unit |
8701.24 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8701.24 |
- - With only electric motor for propulsion: |
|
8701.24.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.24.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.24.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.24.90 |
- - - Other |
unit |
8701.29 |
- - Loại khác: |
|
8701.29 |
- - Other: |
|
8701.29.10 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8701.29.10 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8701.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.29.90 |
- - - Other |
unit |
8701.30.00 |
- Xe kéo bánh xích |
chiếc |
8701.30.00 |
- Track-laying tractors |
unit |
|
- Loại khác, có công suất máy: |
|
|
- Other, of an engine power: |
|
8701.91 |
- - Không quá 18 kW: |
|
8701.91 |
- - Not exceeding 18 kW: |
|
8701.91.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.91.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.91.90 |
- - - Other |
unit |
8701.92 |
- - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: |
|
8701.92 |
- - Exceeding 18 kW but not exceeding 37 kW: |
|
8701.92.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.92.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.92.90 |
- - - Other |
unit |
8701.93 |
- - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: |
|
8701.93 |
- - Exceeding 37 kW but not exceeding 75 kW: |
|
8701.93.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.93.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.93.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.93.90 |
- - - Other |
unit |
8701.94 |
- - Trên 75 kW nhưng không quá 130 kW: |
|
8701.94 |
- - Exceeding 75 kW but not exceeding 130 kW: |
|
8701.94.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.94.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.94.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.94.90 |
- - - Other |
unit |
8701.95 |
- - Trên 130 kW: |
|
8701.95 |
- - Exceeding 130 kW: |
|
8701.95.10 |
- - - Máy kéo nông nghiệp |
chiếc |
8701.95.10 |
- - - Agricultural tractors |
unit |
8701.95.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8701.95.90 |
- - - Other |
unit |
87.02 |
Xe có động cơ chở 10 người trở lên, kể cả lái xe |
|
87.02 |
Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver |
|
8702.10 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8702.10 |
- With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.10.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.10.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses): |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.10.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.41 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.42 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.42 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.49 |
- - - - Other |
unit |
8702.10.50 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.50 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.10.60 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.10.60 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.10.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.71 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.72 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.72 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.10.81 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.10.81 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.10.82 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.82 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.89 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.89 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.10.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.10.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.10.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.10.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.20 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.20 |
- With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.20.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.20.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.20.22 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.22 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.23 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.23 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.20.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.31 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.32 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.32 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.20.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.20.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.20.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.20.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.61 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.62 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.62 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.20.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn |
chiếc |
8702.20.71 |
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t |
unit |
8702.20.72 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.72 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.20.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.20.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.20.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.20.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.30 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.30 |
- With both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.30.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.30.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.30.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.30.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.30.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.30.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.30.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.30.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.30.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.71 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.30.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.30.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.30.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.30.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.40 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8702.40 |
- With only electric motor for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.40.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.40.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.40.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.40.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.39 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.39 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.40.41 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.41 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.49 |
- - - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.40.50 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.40.50 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.40.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.40.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.71 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.79 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8702.40.91 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.40.91 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.40.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.40.99 |
- - - - Other |
unit |
8702.90 |
- Loại khác: |
|
8702.90 |
- Other: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8702.90.10 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.90.10 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses), chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.90.21 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.21 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.29 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.90.31 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.31 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.32 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.32 |
- - - - Other |
unit |
8702.90.33 |
- - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.33 |
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8702.90.40 |
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8702.90.40 |
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
|
- - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay (SEN): |
|
|
- - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports: |
|
8702.90.51 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.51 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.59 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.59 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác, chở từ 30 người trở lên: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more: |
|
8702.90.61 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.61 |
- - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.69 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.69 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: |
|
|
- - - Other motor coaches, buses or minibuses: |
|
8702.90.71 |
- - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn |
chiếc |
8702.90.71 |
- - - - Of a g.v.w. not exceeding 24 t |
unit |
8702.90.79 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.79 |
- - - - Other |
unit |
8702.90.80 |
- - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8702.90.80 |
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8702.90.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8702.90.90 |
- - - Other |
unit |
87.03 |
Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua |
|
87.03 |
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars |
|
8703.10 |
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
8703.10 |
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles: |
|
8703.10.10 |
- - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự |
chiếc |
8703.10.10 |
- - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles |
unit |
8703.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8703.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
- Other vehicles, with only spark-ignition internal combustion piston engine: |
|
8703.21 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
8703.21 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.21.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.21.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.21.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.21.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.21.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.21.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.21.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.21.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.21.15 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN)(1) |
chiếc |
8703.21.15 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.21.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.21.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.21.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.21.31 |
- - - - - Xe 3 bánh (SEN) |
chiếc |
8703.21.31 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.21.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.21.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.21.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.21.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.21.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.21.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.21.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.21.44 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.21.44 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.21.45 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.21.45 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.21.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.21.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.21.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.21.91 |
- - - - - Xe 3 bánh (SEN) |
chiếc |
8703.21.91 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.21.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.21.99 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
8703.22 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.22.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.22.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.22.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.22.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.22.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.22.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.22.14 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.22.14 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.22.15 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.22.15 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.22.16 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.22.16 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.22.17 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.22.17 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.22.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.22.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.22.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.29 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22.30 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.30 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.22.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.22.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.22.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.22.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.22.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.22.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.22.44 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.22.44 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.22.45 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.22.45 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.22.46 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.22.46 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.22.47 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.22.47 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.22.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.22.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.22.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.59 |
- - - - - Other |
unit |
8703.22.90 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.22.90 |
- - - - Other |
unit |
8703.23 |
- - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
8703.23 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.23.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.23.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.23.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.23.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.23.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.23.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.23.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.23.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.23.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.23 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.23 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.24 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.24 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.23.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.23.35 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.35 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.36 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.36 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.23.41 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.41 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.42 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.42 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.23.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.23.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.23.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.23.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.23.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.23.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.23.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.23.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.23.55 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.55 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.56 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.56 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.57 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.57 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.58 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.58 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.23.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.63 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.63 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.64 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.64 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.23.65 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.65 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.66 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.66 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.67 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.67 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.68 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.68 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.23.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.23.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.23.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.23.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.23.73 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.73 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.23.74 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.23.74 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.24 |
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
8703.24 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.24.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.24.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.24.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.24.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.24.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.24.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.24.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.24.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.24.15 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.24.15 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.24.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.29 |
- - - - - Other |
unit |
8703.24.30 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.30 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.24.41 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.24.41 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.24.42 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.24.42 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.24.43 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.24.43 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.24.44 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.24.44 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.24.45 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.45 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.24.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.24.61 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.24.61 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.24.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.24.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
- Other vehicles, with only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
8703.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
8703.31 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.31.11 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.31.11 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.31.12 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.31.12 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.31.13 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.31.13 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.31.14 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.31.14 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.31.15 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.31.15 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.31.16 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.31.16 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.31.17 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.31.17 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.31.21 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.31.21 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.31.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.31.31 |
- - - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8703.31.31 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.31.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.31.41 |
- - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.31.41 |
- - - - Go-karts |
unit |
8703.31.42 |
- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.31.42 |
- - - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.31.43 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.31.43 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.31.44 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.31.44 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.31.45 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.31.45 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.31.46 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.31.46 |
- - - - Motor-homes |
unit |
8703.31.47 |
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.31.47 |
- - - - Sedan |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans): |
|
8703.31.51 |
- - - - - Loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.31.51 |
- - - - - Of four-wheel drive |
unit |
8703.31.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.31.91 |
- - - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8703.31.91 |
- - - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8703.31.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8703.31.99 |
- - - - - Other |
unit |
8703.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
8703.32 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.32.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.32.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.32.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.32.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.32.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.32.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.32.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.32.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.32.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.23 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.23 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.32.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.32.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.35 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.35 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.36 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.36 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.32.41 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.41 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.42 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.42 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.43 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.43 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.32.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.32.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.32.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.32.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.32.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.32.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.32.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.32.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.32.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.63 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.63 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.32.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.73 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.73 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.32.74 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.74 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.75 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.75 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.76 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.76 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8703.32.81 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.32.81 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.32.82 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.82 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.32.83 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.32.83 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
8703.33 |
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8703.33.11 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.33.11 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.33.12 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.33.12 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.33.13 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.33.13 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.33.14 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.33.14 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.33.21 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.21 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.22 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.22 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.33.31 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.31 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.32 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.32 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.33.33 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.33 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.34 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.34 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.40 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.33.40 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.33.51 |
- - - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.33.51 |
- - - - Ambulances |
unit |
8703.33.52 |
- - - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.33.52 |
- - - - Hearses |
unit |
8703.33.53 |
- - - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.33.53 |
- - - - Prison vans |
unit |
8703.33.54 |
- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.33.54 |
- - - - Motor-homes |
unit |
|
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - - Sedan: |
|
8703.33.61 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.61 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.62 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.62 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.33.71 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.71 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.72 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.33.72 |
- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.33.80 |
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.33.80 |
- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive |
unit |
8703.33.90 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.33.90 |
- - - - Other |
unit |
8703.40 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.40 |
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.40.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.40.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.40.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.40.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.40.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.40.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.40.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.40.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.40.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.40.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.40.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.40.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.40.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.40.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.40.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.40.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.40.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.40.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.40.34 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.34 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.36 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.40.36 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.40.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.40.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.52 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.53 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.54 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.55 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.55 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.40.56 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.56 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.57 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.57 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.58 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.58 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.40.61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.65 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.65 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.66 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.66 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.67 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.67 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.40.68 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.68 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.40.71 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.72 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.73 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.74 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.75 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.75 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.76 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.76 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.77 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.77 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.40.81 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.81 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.82 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.82 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.83 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.83 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.84 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.84 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.85 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.85 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.86 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.86 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.87 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.87 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.40.91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.40.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.40.92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.40.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.40.93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.40.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.40.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.40.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.40.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.40.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.40.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.40.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.40.97 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.97 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.40.98 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.40.98 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
8703.50 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.50 |
- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.50.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.50.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.50.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.50.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.50.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.50.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.50.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.50.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.50.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.50.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.50.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.50.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.50.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.50.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.50.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.50.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.50.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.50.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.50.34 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.34 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.36 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.36 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.50.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.50.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.52 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.53 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.54 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.55 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.55 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.50.56 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.56 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.57 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.57 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.58 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.58 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.50.61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.65 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.65 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.66 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.66 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.67 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.67 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.50.71 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.72 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.73 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.74 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.75 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.75 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.76 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.76 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.77 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.77 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.50.81 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.81 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.82 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.82 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.83 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.83 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.84 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.84 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.85 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.85 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.86 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.86 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.87 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.87 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.50.91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.50.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.50.92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.50.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.50.93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.50.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.50.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.50.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.50.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.50.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.50.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.50.97 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.50.97 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.60 |
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.60.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.60.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.60.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.60.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.60.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.60.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.60.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.60.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.60.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.60.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.60.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.60.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.60.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.60.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.60.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.60.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.60.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.60.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.60.34 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.34 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.36 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8703.60.36 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.60.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.60.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.60.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.60.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.52 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.53 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.54 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.55 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.55 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.60.56 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.56 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.57 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.57 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.58 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.58 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.60.61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.65 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.60.65 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.60.66 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.66 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.67 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.60.67 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.60.68 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.60.68 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.60.71 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.72 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.73 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.74 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.75 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.60.75 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.60.76 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.76 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.77 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.77 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.60.81 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.81 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.82 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.82 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.83 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.83 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.84 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.84 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.85 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.60.85 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.60.86 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.86 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.87 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.87 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.60.91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.60.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.60.92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.60.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.60.93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.60.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.60.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.60.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.60.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.60.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.60.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.60.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.60.97 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.60.97 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive |
unit |
8703.60.98 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động |
chiếc |
8703.60.98 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive |
unit |
8703.70 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
|
8703.70 |
- Other vehicles, with both compression- ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.70.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.70.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.70.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.70.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.70.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.70.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.70.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.70.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.70.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.70.15 |
- - - Prison vans |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.70.16 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.16 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.17 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.17 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.70.18 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.18 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.19 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.19 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.21 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.21 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.70.22 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.22 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.23 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.23 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.24 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.24 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.70.25 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.25 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.26 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.26 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.70.27 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.27 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.28 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.28 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.70.31 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.70.31 |
- - - Go-karts |
unit |
|
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): |
|
|
- - - All-Terrain Vehicles (ATV): |
|
8703.70.32 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.32 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.33 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.33 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô cứu thương: |
|
|
- - - Ambulances: |
|
8703.70.34 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.34 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.35 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.35 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.36 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.36 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - Ô tô tang lễ: |
|
|
- - - Hearses: |
|
8703.70.41 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.41 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.42 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.42 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.43 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.43 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.44 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.44 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.45 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.45 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.46 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.46 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.70.47 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.47 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô chở phạm nhân: |
|
|
- - - Prison vans: |
|
8703.70.51 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.51 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.52 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.52 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.53 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.53 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.54 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.54 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.55 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.55 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc |
unit |
|
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): |
|
|
- - - Motor-homes: |
|
8703.70.56 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.56 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.57 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.57 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.58 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.58 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): |
|
|
- - - Sedan: |
|
8703.70.61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.61 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.62 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.63 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.64 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.65 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.65 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.66 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.66 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.70.67 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.67 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four-wheel drive: |
|
8703.70.71 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.71 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.72 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.72 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.73 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.73 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.74 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.74 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.75 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.75 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.76 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.76 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.70.77 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.77 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: |
|
|
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive: |
|
8703.70.81 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.81 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.82 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.82 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.83 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.83 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.84 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.84 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.85 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.85 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.86 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.86 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.70.87 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.87 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8703.70.91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
chiếc |
8703.70.91 |
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc |
unit |
8703.70.92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
chiếc |
8703.70.92 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc |
unit |
8703.70.93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc |
chiếc |
8703.70.93 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc |
unit |
8703.70.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
chiếc |
8703.70.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc |
unit |
8703.70.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
chiếc |
8703.70.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc |
unit |
8703.70.96 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.96 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.70.97 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
chiếc |
8703.70.97 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc |
unit |
8703.80 |
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8703.80 |
- Other vehicles, with only electric motor for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.80.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.80.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.80.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.80.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.80.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.80.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.80.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.80.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.80.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.80.15 |
- - - Prison vans |
unit |
8703.80.16 |
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.80.16 |
- - - Motor-homes |
unit |
8703.80.17 |
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.80.17 |
- - - Sedan |
unit |
8703.80.18 |
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) |
chiếc |
8703.80.18 |
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans) |
unit |
8703.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8703.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.80.91 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.80.91 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.80.92 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.80.92 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.80.93 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.80.93 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.80.94 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.80.94 |
- - - Hearses |
unit |
8703.80.95 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.80.95 |
- - - Prison vans |
unit |
8703.80.96 |
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.80.96 |
- - - Motor-homes |
unit |
8703.80.97 |
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.80.97 |
- - - Sedan |
unit |
8703.80.98 |
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) |
chiếc |
8703.80.98 |
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans) |
unit |
8703.80.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8703.80.99 |
- - - Other |
unit |
8703.90 |
- Loại khác: |
|
8703.90 |
- Other: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8703.90.11 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.90.11 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.90.12 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.90.12 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.90.13 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.90.13 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.90.14 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.90.14 |
- - - Hearses |
unit |
8703.90.15 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.90.15 |
- - - Prison vans |
unit |
8703.90.16 |
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.90.16 |
- - - Motor-homes |
unit |
8703.90.17 |
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.90.17 |
- - - Sedan |
unit |
8703.90.18 |
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) |
chiếc |
8703.90.18 |
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans) |
unit |
8703.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8703.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8703.90.91 |
- - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) |
chiếc |
8703.90.91 |
- - - Go-karts |
unit |
8703.90.92 |
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) |
chiếc |
8703.90.92 |
- - - All-Terrain Vehicles (ATV) |
unit |
8703.90.93 |
- - - Ô tô cứu thương |
chiếc |
8703.90.93 |
- - - Ambulances |
unit |
8703.90.94 |
- - - Ô tô tang lễ |
chiếc |
8703.90.94 |
- - - Hearses |
unit |
8703.90.95 |
- - - Ô tô chở phạm nhân |
chiếc |
8703.90.95 |
- - - Prison vans |
unit |
8703.90.96 |
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) |
chiếc |
8703.90.96 |
- - - Motor-homes |
unit |
8703.90.97 |
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) |
chiếc |
8703.90.97 |
- - - Sedan |
unit |
8703.90.98 |
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) |
chiếc |
8703.90.98 |
- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans) |
unit |
8703.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8703.90.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.04 |
Xe có động cơ dùng để chở hàng |
|
87.04 |
Motor vehicles for the transport of goods |
|
8704.10 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
8704.10 |
- Dumpers designed for off-highway use: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8704.10.13 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn |
chiếc |
8704.10.13 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
unit |
8704.10.14 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.10.14 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.10.15 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.10.15 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
8704.10.16 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
chiếc |
8704.10.16 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
unit |
8704.10.17 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
chiếc |
8704.10.17 |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t |
unit |
8704.10.18 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn |
chiếc |
8704.10.18 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8704.10.31 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn |
chiếc |
8704.10.31 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
unit |
8704.10.32 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.10.32 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.10.33 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.10.33 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
8704.10.34 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
chiếc |
8704.10.34 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t |
unit |
8704.10.35 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 38 tấn |
chiếc |
8704.10.35 |
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 38 t |
unit |
8704.10.36 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 38 tấn nhưng không quá 45 tấn |
chiếc |
8704.10.36 |
- - - g.v.w. exceeding 38 t but not exceeding 45 t |
unit |
8704.10.37 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn |
chiếc |
8704.10.37 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
unit |
|
- Loại khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
- Other, with only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
8704.21 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
|
8704.21 |
- - g.v.w. not exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8704.21.11 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.21.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.21.12 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.21.12 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.21.13 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.21.13 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.21.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.21.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8704.21.21 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.21.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.21.22 |
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.21.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.21.23 |
- - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.21.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.21.24 |
- - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.21.24 |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.21.25 |
- - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.21.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.21.26 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.21.26 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.21.27 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.21.27 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.21.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.21.29 |
- - - - Other |
unit |
8704.22 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704.22 |
- - g.v.w. exceeding 5 tonnes but not exceeding 20 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.22.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.22.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.22.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.22.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.22.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.22.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.22.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.22.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.22.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.22.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.22.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.22.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.22.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.22.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.22.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.22.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.22.31 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.22.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.22.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.22.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.22.41 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.22.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.22.42 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.22.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.22.43 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.22.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.22.45 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.22.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.22.46 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.22.46 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.22.47 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.22.47 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Other: |
|
8704.22.51 |
- - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.22.51 |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.22.59 |
- - - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.22.59 |
- - - - - - Other |
unit |
8704.23 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: |
|
8704.23 |
- - g.v.w. exceeding 20 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 24 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.23.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.23.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.23.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.23.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.23.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.23.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.23.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.23.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.23.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.23.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.23.51 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.23.61 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.62 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.23.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.23.63 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.23.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.23.64 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.23.64 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.23.65 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.23.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.23.66 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.23.66 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.23.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.23.71 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.71 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.79 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.79 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.23.81 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.23.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.23.82 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.23.82 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.23.84 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.23.84 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.23.85 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.23.85 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.23.86 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.23.86 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.23.89 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.23.89 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Loại khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
- Other, with only spark-ignition internal combustion piston engine: |
|
8704.31 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
|
8704.31 |
- - g.v.w. not exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8704.31.11 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.31.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.31.12 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.31.12 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.31.13 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.31.13 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.31.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.31.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8704.31.21 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.31.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.31.22 |
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.31.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.31.23 |
- - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.31.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.31.24 |
- - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.31.24 |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.31.25 |
- - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.31.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.31.26 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.31.26 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.31.27 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.31.27 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.31.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.31.29 |
- - - - Other |
unit |
8704.32 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: |
|
8704.32 |
- - g.v.w. exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.32.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.32.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.32.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.32.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.32.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.32.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.32.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.32.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.32.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.32.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.32.31 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.32.41 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.42 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.32.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.32.43 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.32.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.32.44 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.32.44 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.32.45 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.32.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.32.48 |
- - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.32.48 |
- - - - - Other, of a g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.32.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.32.51 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.32.61 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.62 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.32.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.32.63 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.32.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.32.64 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.32.64 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.32.65 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.32.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.32.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.32.72 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.72 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.79 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.79 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.32.81 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.82 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.32.82 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.32.83 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.32.83 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.32.84 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.32.84 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.32.85 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.32.85 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.32.86 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.32.86 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.32.89 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.89 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.32.91 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.91 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.92 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.92 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.32.93 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.32.93 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.32.94 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.32.94 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.32.95 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.32.95 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.32.96 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.32.96 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.32.97 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.32.97 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.32.98 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.32.98 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.32.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.32.99 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
|
|
- Other, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion: |
|
8704.41 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
|
8704.41 |
- - g.v.w. not exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8704.41.11 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.41.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.41.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.41.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8704.41.21 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.41.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.41.22 |
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.41.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.41.23 |
- - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.41.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.41.24 |
- - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.41.24 |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.41.25 |
- - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.41.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.41.26 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.41.26 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.41.27 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.41.27 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.41.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.41.29 |
- - - - Other |
unit |
8704.42 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704.42 |
- - g.v.w. exceeding 5 tonnes but not exceeding 20 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.42.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.42.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.42.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.42.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.42.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.42.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.42.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.42.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.42.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.42.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.42.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.42.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.42.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.42.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.42.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.42.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.42.31 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.42.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.42.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.42.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.42.41 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.42.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.42.42 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.42.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.42.43 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.42.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.42.45 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.42.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.42.46 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.42.46 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.42.47 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.42.47 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Other: |
|
8704.42.51 |
- - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.42.51 |
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.42.59 |
- - - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.42.59 |
- - - - - - Other |
unit |
8704.43 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: |
|
8704.43 |
- - g.v.w. exceeding 20 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 24 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.43.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.43.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.43.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.43.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.43.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.43.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.43.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.43.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.43.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.43.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.43.51 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.43.61 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.62 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.43.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.43.63 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.43.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.43.64 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.43.64 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.43.65 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.43.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.43.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.43.71 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.71 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.79 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.79 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.43.81 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.43.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.43.86 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.43.86 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.43.89 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.43.89 |
- - - - - Other |
unit |
|
- Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
|
|
- Other, with both spark-ignition internal combustion piston engine and electric motor as motors for propulsion: |
|
8704.51 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
|
8704.51 |
- - g.v.w. not exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - Completely Knocked Down: |
|
8704.51.11 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.51.11 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.51.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.51.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8704.51.21 |
- - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.51.21 |
- - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.51.22 |
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.51.22 |
- - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.51.23 |
- - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.51.23 |
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.51.24 |
- - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.51.24 |
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.51.25 |
- - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.51.25 |
- - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.51.26 |
- - - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.51.26 |
- - - - Pick-up trucks |
unit |
8704.51.27 |
- - - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.51.27 |
- - - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.51.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8704.51.29 |
- - - - Other |
unit |
8704.52 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: |
|
8704.52 |
- - g.v.w. exceeding 5 tonnes: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. not exceeding 6 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.52.11 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.11 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.19 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.19 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.52.21 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.21 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.22 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.52.22 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.52.23 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.52.23 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.52.24 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.52.24 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.52.25 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.52.25 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.52.29 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.29 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.52.31 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.31 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.39 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.39 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.52.41 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.41 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.42 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.52.42 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.52.43 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.52.43 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.52.44 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.52.44 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.52.45 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.52.45 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.52.48 |
- - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.52.48 |
- - - - - Other, g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.52.49 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.49 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.52.51 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.51 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.59 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.59 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.52.61 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.61 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.62 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.52.62 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.52.63 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.52.63 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.52.64 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.52.64 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.52.65 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.52.65 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.52.69 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.69 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.52.72 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.72 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.79 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.79 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.52.81 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.81 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.82 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
chiếc |
8704.52.82 |
- - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device |
unit |
8704.52.83 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
chiếc |
8704.52.83 |
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
unit |
8704.52.84 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
chiếc |
8704.52.84 |
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
unit |
8704.52.85 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được(SEN) |
chiếc |
8704.52.85 |
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
unit |
8704.52.86 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.52.86 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.52.89 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.89 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: |
|
|
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
|
|
- - - - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - - - Completely Knocked Down: |
|
8704.52.91 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.91 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.92 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.92 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Other: |
|
8704.52.93 |
- - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) |
chiếc |
8704.52.93 |
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
unit |
8704.52.94 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
chiếc |
8704.52.94 |
- - - - - Dumpers |
unit |
8704.52.99 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8704.52.99 |
- - - - - Other |
unit |
8704.60 |
- Loại khác, chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8704.60 |
- Other, with only electric motor for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8704.60.11 |
- - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.60.11 |
- - - Pick-up trucks |
unit |
8704.60.12 |
- - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.60.12 |
- - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.60.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8704.60.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
|
|
- - Other, g.v.w. not exceeding 5 t: |
|
8704.60.21 |
- - - Ô tô pick-up (1) |
chiếc |
8704.60.21 |
- - - Pick-up trucks |
unit |
8704.60.22 |
- - - Xe ba bánh (SEN) |
chiếc |
8704.60.22 |
- - - Three-wheeled vehicles |
unit |
8704.60.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8704.60.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8704.60.91 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.60.91 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.60.92 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.60.92 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
8704.60.93 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
chiếc |
8704.60.93 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t |
unit |
8704.60.94 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn |
chiếc |
8704.60.94 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
unit |
8704.90 |
- Loại khác: |
|
8704.90 |
- Other: |
|
8704.90.10 |
- - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8704.90.10 |
- - Completely Knocked Down |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8704.90.91 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn |
chiếc |
8704.90.91 |
- - - g.v.w. not exceeding 5 t |
unit |
8704.90.92 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
chiếc |
8704.90.92 |
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t |
unit |
8704.90.93 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
chiếc |
8704.90.93 |
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t |
unit |
8704.90.94 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
chiếc |
8704.90.94 |
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t |
unit |
8704.90.95 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn |
chiếc |
8704.90.95 |
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.05 |
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hoặc hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang) |
|
87.05 |
Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units) |
|
8705.10.00 |
- Xe cần cẩu |
chiếc |
8705.10.00 |
- Crane lorries |
unit |
8705.20.00 |
- Xe cần trục khoan |
chiếc |
8705.20.00 |
- Mobile drilling derricks |
unit |
8705.30.00 |
- Xe chữa cháy |
chiếc |
8705.30.00 |
- Fire fighting vehicles |
unit |
8705.40.00 |
- Xe trộn bê tông |
chiếc |
8705.40.00 |
- Concrete-mixer lorries |
unit |
8705.90 |
- Loại khác: |
|
8705.90 |
- Other: |
|
8705.90.50 |
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại |
chiếc |
8705.90.50 |
- - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds |
unit |
8705.90.60 |
- - Xe điều chế chất nổ di động (SEN) |
chiếc |
8705.90.60 |
- - Mobile explosive production vehicles |
unit |
8705.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8705.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.06 |
Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
87.06 |
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- For vehicles of heading 87.01: |
|
8706.00.11 |
- - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8706.00.11 |
- - For agricultural tractors of heading 87.01 |
unit |
8706.00.19 |
- - Loại khác |
chiếc |
8706.00.19 |
- - Other |
unit |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
|
|
- For vehicles of heading 87.02: |
|
8706.00.21 |
- - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8706.00.21 |
- - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
8706.00.22 |
- - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn |
chiếc |
8706.00.22 |
- - Other, for vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t |
unit |
8706.00.23 |
- - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8706.00.23 |
- - Other, for vehicles with g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
- For vehicles of heading 87.03: |
|
8706.00.31 |
- - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự |
chiếc |
8706.00.31 |
- - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and similar vehicles |
unit |
8706.00.32 |
- - Dùng cho ô tô cứu thương |
chiếc |
8706.00.32 |
- - For ambulances |
unit |
8706.00.33 |
- - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) |
chiếc |
8706.00.33 |
- - For motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans) |
unit |
8706.00.34 |
- - Dùng cho xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết (SEN) |
chiếc |
8706.00.34 |
- - For vehicles specially designed for travelling on snow |
unit |
8706.00.39 |
- - Loại khác |
chiếc |
8706.00.39 |
- - Other |
unit |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: |
|
|
- For vehicles of heading 87.04: |
|
8706.00.41 |
- - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn |
chiếc |
8706.00.41 |
- - For vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t |
unit |
8706.00.42 |
- - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn |
chiếc |
8706.00.42 |
- - For vehicles with g.v.w. exceeding 24 t |
unit |
8706.00.50 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
chiếc |
8706.00.50 |
- For vehicles of heading 87.05 |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.07 |
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
87.07 |
Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
|
8707.10 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
8707.10 |
- For the vehicles of heading 87.03: |
|
8707.10.10 |
- - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự |
chiếc |
8707.10.10 |
- - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and similar vehicles |
unit |
8707.10.20 |
- - Dùng cho ô tô cứu thương |
chiếc |
8707.10.20 |
- - For ambulances |
unit |
8707.10.30 |
- - Dùng cho xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết |
chiếc |
8707.10.30 |
- - For vehicles specially designed for travelling on snow |
unit |
8707.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8707.10.90 |
- - Other |
unit |
8707.90 |
- Loại khác: |
|
8707.90 |
- Other: |
|
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- - For vehicles of heading 87.01: |
|
8707.90.11 |
- - - Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 hoặc 8701.29 |
chiếc |
8707.90.11 |
- - - Driver's cabin for vehicles of subheading 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 or 8701.29 |
unit |
8707.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8707.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
|
|
- - For vehicles of heading 87.02: |
|
8707.90.21 |
- - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) |
chiếc |
8707.90.21 |
- - - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans) |
unit |
8707.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8707.90.29 |
- - - Other |
unit |
8707.90.30 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
chiếc |
8707.90.30 |
- - For vehicles of heading 87.05 |
unit |
8707.90.40 |
- - Cabin lái dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ |
chiếc |
8707.90.40 |
- - Driver's cabin for dumpers designed for off-highway use |
unit |
8707.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8707.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.08 |
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
87.08 |
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
|
8708.10 |
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: |
|
8708.10 |
- Bumpers and parts thereof: |
|
8708.10.10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.10.10 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8708.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
- Other parts and accessories of bodies (including cabs): |
|
8708.21.00 |
- - Dây đai an toàn |
chiếc |
8708.21.00 |
- - Safety seat belts |
unit |
8708.22 |
- - Kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác được mô tả tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này: |
|
8708.22 |
- - Front windscreens (windshields), rear windows and other windows specified in Subheading Note 1 to this Chapter: |
|
8708.22.10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.22.10 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.22.20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.22.20 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.22.30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.22.30 |
- - - For vehicles of heading 87.02, 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.29 |
- - Loại khác: |
|
8708.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Các bộ phận của cửa xe: |
|
|
- - - Components of door trim assemblies: |
|
8708.29.11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.29.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.29.15 |
- - - - Đỡ tay trên cửa xe dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.29.15 |
- - - - Door armrests for vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.29.16 |
- - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.29.16 |
- - - - Other, for vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.29.17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
chiếc |
8708.29.17 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 |
unit |
8708.29.18 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 |
chiếc |
8708.29.18 |
- - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04 |
unit |
8708.29.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.29.19 |
- - - - Other |
unit |
8708.29.20 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
chiếc |
8708.29.20 |
- - - Parts of safety seat belts |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8708.29.92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.29.92 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
- - - - For vehicles of heading 87.03: |
|
8708.29.93 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn |
chiếc |
8708.29.93 |
- - - - - Interior trim fittings; mudguards |
unit |
8708.29.94 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
chiếc |
8708.29.94 |
- - - - - Hood rods |
unit |
8708.29.95 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8708.29.95 |
- - - - - Other |
unit |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
|
|
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04: |
|
8708.29.96 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn |
chiếc |
8708.29.96 |
- - - - - Interior trim fittings; mudguards |
unit |
8708.29.97 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
chiếc |
8708.29.97 |
- - - - - Hood rods |
unit |
8708.29.98 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8708.29.98 |
- - - - - Other |
unit |
8708.29.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.29.99 |
- - - - Other |
unit |
8708.30 |
- Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: |
|
8708.30 |
- Brakes and servo-brakes; parts thereof: |
|
8708.30.10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.30.10 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
- - For vehicles of heading 87.03: |
|
8708.30.21 |
- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi |
chiếc |
8708.30.21 |
- - - Brake drums, brake discs or brake pipes |
unit |
8708.30.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.30.29 |
- - - Other |
unit |
8708.30.30 |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
chiếc |
8708.30.30 |
- - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
unit |
8708.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8708.30.90 |
- - Other |
unit |
8708.40 |
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
|
8708.40 |
- Gear boxes and parts thereof: |
|
|
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: |
|
|
- - Gear boxes, unassembled: |
|
8708.40.11 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.40.11 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.40.13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.40.13 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.40.14 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.40.14 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.40.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.40.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
- - Gear boxes, assembled: |
|
8708.40.25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.40.25 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.40.26 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.40.26 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.40.27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.40.27 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.40.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.40.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bộ phận: |
|
|
- - Parts: |
|
8708.40.91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.40.91 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.40.92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.40.92 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.40.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.40.99 |
- - - Other |
unit |
8708.50 |
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng: |
|
8708.50 |
- Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: |
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
- - Unassembled: |
|
8708.50.11 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.50.11 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.50.13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.50.13 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.50.15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.50.15 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.50.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.50.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
- - Assembled: |
|
8708.50.25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.50.25 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.50.26 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.50.26 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.50.27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.50.27 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.50.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.50.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bộ phận: |
|
|
- - Parts: |
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01: |
|
8708.50.91 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) |
chiếc |
8708.50.91 |
- - - - Crown wheels and pinions |
unit |
8708.50.92 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.50.92 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.03: |
|
8708.50.94 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) |
chiếc |
8708.50.94 |
- - - - Crown wheels and pinions |
unit |
8708.50.95 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.50.95 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8708.50.96 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) |
chiếc |
8708.50.96 |
- - - - Crown wheels and pinions |
unit |
8708.50.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.50.99 |
- - - - Other |
unit |
8708.70 |
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
|
8708.70 |
- Road wheels and parts and accessories thereof: |
|
|
- - Ốp đầu trục bánh xe: |
|
|
- - Hub-caps: |
|
8708.70.15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.70.15 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.70.16 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.70.16 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04: |
|
8708.70.17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
chiếc |
8708.70.17 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 |
unit |
8708.70.18 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.70.18 |
- - - - Other |
unit |
8708.70.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.70.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bánh xe đã được lắp lốp: |
|
|
- - Wheels fitted with tyres: |
|
8708.70.21 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.70.21 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.70.22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.70.22 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.70.23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
chiếc |
8708.70.23 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10) |
unit |
8708.70.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.70.29 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: |
|
|
- - Wheels not fitted with tyres: |
|
8708.70.31 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.70.31 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.70.32 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.70.32 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.70.33 |
- - - Dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn |
chiếc |
8708.70.33 |
- - - For dumpers designed for off-highway use with g.v.w. exceeding 45 t |
unit |
8708.70.34 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 |
chiếc |
8708.70.34 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04 |
unit |
8708.70.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.70.39 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8708.70.95 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.70.95 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.70.96 |
- - - Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
chiếc |
8708.70.96 |
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 |
unit |
8708.70.97 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.70.97 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.70.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.70.99 |
- - - Other |
unit |
8708.80 |
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
|
8708.80 |
- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorbers): |
|
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
|
|
- - Suspension systems: |
|
8708.80.15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.80.15 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.80.16 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.80.16 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.80.17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
chiếc |
8708.80.17 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
unit |
8708.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Bộ phận: |
|
|
- - Parts: |
|
8708.80.91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.80.91 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.80.92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.80.92 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.80.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.80.99 |
- - - Other |
unit |
|
- Các bộ phận và phụ kiện khác: |
|
|
- Other parts and accessories: |
|
8708.91 |
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
|
8708.91 |
- - Radiators and parts thereof: |
|
|
- - - Két nước làm mát: |
|
|
- - - Radiators: |
|
8708.91.15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.91.15 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.91.16 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.91.16 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
|
|
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04: |
|
8708.91.17 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
chiếc |
8708.91.17 |
- - - - - For vehicles of subheading 8704.10 |
unit |
8708.91.18 |
- - - - - Loại khác |
chiếc |
8708.91.18 |
- - - - - Other |
unit |
8708.91.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.91.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Bộ phận: |
|
|
- - - Parts: |
|
8708.91.91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.91.91 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.91.93 |
- - - - Nút xả(SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.91.93 |
- - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.91.94 |
- - - - Nút xả(SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10) |
chiếc |
8708.91.94 |
- - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10) |
unit |
8708.91.95 |
- - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.91.95 |
- - - - Other, for vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.91.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.91.99 |
- - - - Other |
unit |
8708.92 |
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng: |
|
8708.92 |
- - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof: |
|
8708.92.10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.92.10 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.92.20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.92.20 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10: |
|
|
- - - For vehicles of subheading 8704.10: |
|
8708.92.51 |
- - - - Ống xả và bộ giảm thanh |
chiếc |
8708.92.51 |
- - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes |
unit |
8708.92.52 |
- - - - Bộ phận (SEN) |
chiếc |
8708.92.52 |
- - - - Parts |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04: |
|
8708.92.61 |
- - - - Ống xả và bộ giảm thanh |
chiếc |
8708.92.61 |
- - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes |
unit |
8708.92.62 |
- - - - Bộ phận (SEN) |
chiếc |
8708.92.62 |
- - - - Parts |
unit |
8708.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.92.90 |
- - - Other |
unit |
8708.93 |
- - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: |
|
8708.93 |
- - Clutches and parts thereof: |
|
8708.93.50 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.93.50 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.93.60 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.93.60 |
- - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.93.70 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
chiếc |
8708.93.70 |
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 |
unit |
8708.93.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8708.93.90 |
- - - Other |
unit |
8708.94 |
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng: |
|
8708.94 |
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof: |
|
|
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: |
|
|
- - - Steering wheels with airbag assemblies: |
|
8708.94.11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.94.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.94.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.94.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8708.94.94 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
chiếc |
8708.94.94 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
unit |
8708.94.95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.94.95 |
- - - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.94.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.94.99 |
- - - - Other |
unit |
8708.95 |
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
8708.95 |
- - Safety airbags with inflater system; parts thereof: |
|
8708.95.10 |
- - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng |
chiếc |
8708.95.10 |
- - - Safety airbags with inflater system |
unit |
8708.95.90 |
- - - Bộ phận |
chiếc |
8708.95.90 |
- - - Parts |
unit |
8708.99 |
- - Loại khác: |
|
8708.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01: |
|
8708.99.11 |
- - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ |
chiếc |
8708.99.11 |
- - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets |
unit |
8708.99.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.99.19 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: |
|
|
- - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04: |
|
|
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: |
|
|
- - - - Fuel tanks and parts thereof: |
|
8708.99.21 |
- - - - - Thùng nhiên liệu |
chiếc |
8708.99.21 |
- - - - - Fuel tanks |
unit |
8708.99.24 |
- - - - - Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) |
chiếc |
8708.99.24 |
- - - - - Lower half of the fuel tank; fuel caps; filler pipes; filler hose assembly; fuel tank bands |
unit |
8708.99.25 |
- - - - - Các bộ phận khác (SEN) |
chiếc |
8708.99.25 |
- - - - - Other parts |
unit |
8708.99.30 |
- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) |
chiếc |
8708.99.30 |
- - - - Accelerator, brake or clutch pedals |
unit |
8708.99.40 |
- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy và khung của nó |
chiếc |
8708.99.40 |
- - - - Battery carriers or trays and brackets therefor |
unit |
8708.99.50 |
- - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt (SEN) |
chiếc |
8708.99.50 |
- - - - Radiator shrouds |
unit |
|
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: |
|
|
- - - - Chassis frames or parts thereof: |
|
8708.99.61 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 |
chiếc |
8708.99.61 |
- - - - - For vehicles of heading 87.02 |
unit |
8708.99.62 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
chiếc |
8708.99.62 |
- - - - - For vehicles of heading 87.03 |
unit |
8708.99.63 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
chiếc |
8708.99.63 |
- - - - - For vehicles of heading 87.04 |
unit |
8708.99.70 |
- - - - Khung giá đỡ động cơ |
chiếc |
8708.99.70 |
- - - - Engine brackets |
unit |
8708.99.80 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.99.80 |
- - - - Other |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8708.99.91 |
- - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ |
chiếc |
8708.99.91 |
- - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets |
unit |
8708.99.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8708.99.99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.09 |
Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi hẹp; xe kéo loại sử dụng trong sân ga, ke ga đường sắt (*); bộ phận của các loại xe kể trên |
|
87.09 |
Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles |
|
|
- Xe: |
|
|
- Vehicles: |
|
8709.11.00 |
- - Loại chạy điện |
chiếc |
8709.11.00 |
- - Electrical |
unit |
8709.19.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8709.19.00 |
- - Other |
unit |
8709.90.00 |
- Các bộ phận |
chiếc |
8709.90.00 |
- Parts |
unit |
|
|
|
|
|
|
8710.00.00 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này |
chiếc |
8710.00.00 |
Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.11 |
Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; thùng xe có bánh (side-cars) |
|
87.11 |
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars |
|
8711.10 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
|
8711.10 |
- With internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8711.10.12 |
- - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) hoặc xe đạp có động cơ |
chiếc |
8711.10.12 |
- - - Mopeds or motorised bicycles |
unit |
8711.10.14 |
- - - Xe "powered kick scooter"; xe “pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.10.14 |
- - - Powered kick scooters; pocket motorcycles |
unit |
8711.10.15 |
- - - Xe mô tô và xe scooter khác |
chiếc |
8711.10.15 |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
unit |
8711.10.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.10.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8711.10.92 |
- - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) hoặc xe đạp có động cơ |
chiếc |
8711.10.92 |
- - - Mopeds or motorised bicycles |
unit |
8711.10.94 |
- - - Xe "powered kick scooter"; xe “pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.10.94 |
- - - Powered kick scooters; pocket motorcycles |
unit |
8711.10.95 |
- - - Xe mô tô và xe scooter khác |
chiếc |
8711.10.95 |
- - - Other motorcycles and motor scooters |
unit |
8711.10.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.10.99 |
- - - Other |
unit |
8711.20 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
8711.20 |
- With internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8711.20.11 |
- - - Xe mô tô địa hình (SEN) |
chiếc |
8711.20.11 |
- - - Motocross motorcycles |
unit |
8711.20.12 |
- - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) hoặc xe đạp có động cơ |
chiếc |
8711.20.12 |
- - - Mopeds or motorised bicycles |
unit |
8711.20.13 |
- - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.20.13 |
- - - Pocket motorcycles |
unit |
|
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: |
|
|
- - - Other motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters: |
|
8711.20.14 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc |
chiếc |
8711.20.14 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc |
unit |
8711.20.15 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc |
chiếc |
8711.20.15 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc |
unit |
8711.20.16 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8711.20.16 |
- - - - Other |
unit |
8711.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.20.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8711.20.91 |
- - - Xe mô tô địa hình (SEN) |
chiếc |
8711.20.91 |
- - - Motocross motorcycles |
unit |
8711.20.92 |
- - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) hoặc xe đạp có động cơ |
chiếc |
8711.20.92 |
- - - Mopeds or motorised bicycles |
unit |
8711.20.93 |
- - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.20.93 |
- - - Pocket motorcycles |
unit |
|
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: |
|
|
- - - Other motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters: |
|
8711.20.94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc |
chiếc |
8711.20.94 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc |
unit |
8711.20.95 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc |
chiếc |
8711.20.95 |
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc |
unit |
8711.20.96 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8711.20.96 |
- - - - Other |
unit |
8711.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.20.99 |
- - - Other |
unit |
8711.30 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: |
|
8711.30 |
- With internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: |
|
|
- - Xe mô tô địa hình (SEN): |
|
|
- - Motocross motorcycles: |
|
8711.30.11 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.30.11 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8711.30.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.30.19 |
- - - Other |
unit |
8711.30.30 |
- - Loại khác, dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.30.30 |
- - Other, Completely Knocked Down |
unit |
8711.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8711.30.90 |
- - Other |
unit |
8711.40 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: |
|
8711.40 |
- With internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc: |
|
|
- - Xe mô tô địa hình (SEN): |
|
|
- - Motocross motorcycles: |
|
8711.40.11 |
- - - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.40.11 |
- - - Completely Knocked Down |
unit |
8711.40.19 |
- - - Loại khác (SEN) |
chiếc |
8711.40.19 |
- - - Other |
unit |
8711.40.20 |
- - Loại khác, dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.40.20 |
- - Other, Completely Knocked Down |
unit |
8711.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8711.40.90 |
- - Other |
unit |
8711.50 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 800 cc: |
|
8711.50 |
- With internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc: |
|
8711.50.20 |
- - Dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.50.20 |
- - Completely Knocked Down |
unit |
8711.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8711.50.90 |
- - Other |
unit |
8711.60 |
- Loại dùng động cơ điện để tạo động lực: |
|
8711.60 |
- With electric motor for propulsion: |
|
|
- - Dạng CKD (SEN): |
|
|
- - Completely Knocked Down: |
|
8711.60.11 |
- - - Xe đạp |
chiếc |
8711.60.11 |
- - - Bicycles |
unit |
8711.60.12 |
- - - Xe "kick scooter"; xe tự cân bằng "self-balancing cycle"; xe "pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.60.12 |
- - - Kick scooters; self-balancing cycle; pocket motorcycles |
unit |
8711.60.13 |
- - - Xe mô tô khác |
chiếc |
8711.60.13 |
- - - Other motorcycles |
unit |
8711.60.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.60.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
8711.60.92 |
- - - Xe "kick scooter"; xe tự cân bằng "self-balancing cycle"; xe "pocket motorcycle” (SEN) |
chiếc |
8711.60.92 |
- - - Kick scooters; self-balancing cycle; pocket motorcycles |
unit |
8711.60.93 |
- - - Xe mô tô khác |
chiếc |
8711.60.93 |
- - - Other motorcycles |
unit |
8711.60.94 |
- - - Xe đạp, có động cơ điện phụ trợ không quá 250 W và tốc độ tối đa không quá 25 km/h |
chiếc |
8711.60.94 |
- - - Bicycles, with an auxiliary electric motor not exceeding 250 W and with the maximum speed not exceeding 25 km/h |
unit |
8711.60.95 |
- - - Xe đạp khác |
chiếc |
8711.60.95 |
- - - Other bicycles |
unit |
8711.60.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8711.60.99 |
- - - Other |
unit |
8711.90 |
- Loại khác: |
|
8711.90 |
- Other: |
|
8711.90.40 |
- - Thùng xe có bánh (side-cars) |
chiếc |
8711.90.40 |
- - Side-cars |
unit |
8711.90.60 |
- - Loại khác, dạng CKD (SEN) |
chiếc |
8711.90.60 |
- - Other, Completely Knocked Down |
unit |
8711.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8711.90.90 |
- - Other |
unit |
87.12 |
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ |
|
87.12 |
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised |
|
8712.00.10 |
- Xe đạp đua |
chiếc |
8712.00.10 |
- Racing bicycles |
unit |
8712.00.20 |
- Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em (SEN) |
chiếc |
8712.00.20 |
- Bicycles designed to be ridden by children |
unit |
8712.00.30 |
- Xe đạp khác |
chiếc |
8712.00.30 |
- Other bicycles |
unit |
8712.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
8712.00.90 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.13 |
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác |
|
87.13 |
Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled |
|
8713.10.00 |
- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí |
chiếc |
8713.10.00 |
- Not mechanically propelled |
unit |
8713.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8713.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.14 |
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13 |
|
87.14 |
Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13 |
|
8714.10 |
- Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)): |
|
8714.10 |
- Of motorcycles (including mopeds): |
|
8714.10.10 |
- - Yên xe |
kg/chiếc |
8714.10.10 |
- - Saddles |
kg/unit |
8714.10.20 |
- - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
kg/chiếc |
8714.10.20 |
- - Spokes and nipples |
kg/unit |
8714.10.30 |
- - Khung và càng xe kể cả càng xe cơ cấu ống lồng, giảm xóc và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
8714.10.30 |
- - Frame and forks including telescopic fork, rear suspension and parts thereof |
kg/unit |
8714.10.40 |
- - Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly hợp và các thiết bị truyền động khác và bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
8714.10.40 |
- - Gearing, gearbox, clutch and other transmission equipment and parts thereof |
kg/unit |
8714.10.50 |
- - Vành bánh xe |
kg/chiếc |
8714.10.50 |
- - Wheel rims |
kg/unit |
8714.10.60 |
- - Phanh và bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
8714.10.60 |
- - Brakes and parts thereof |
kg/unit |
8714.10.70 |
- - Giảm thanh (muffers) và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
8714.10.70 |
- - Silencers (mufflers) and parts thereof |
kg/unit |
8714.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
8714.20 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
|
8714.20 |
- Of carriages for disabled persons: |
|
|
- - Bánh xe đẩy (castor): |
|
|
- - Castors wheels: |
|
8714.20.11 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
kg/chiếc |
8714.20.11 |
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
kg/unit |
8714.20.12 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
kg/chiếc |
8714.20.12 |
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
kg/unit |
8714.20.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.20.19 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8714.91 |
- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
|
8714.91 |
- - Frames and forks, and parts thereof: |
|
8714.91.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.91.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8714.91.91 |
- - - - Bộ phận của càng xe đạp |
kg/chiếc |
8714.91.91 |
- - - - Parts for forks |
kg/unit |
8714.91.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.91.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
8714.92 |
- - Vành bánh xe và nan hoa: |
|
8714.92 |
- - Wheel rims and spokes: |
|
8714.92.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.92.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
8714.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.92.90 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.93 |
- - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và líp xe: |
|
8714.93 |
- - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: |
|
8714.93.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.93.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
8714.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.93.90 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.94 |
- - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng: |
|
8714.94 |
- - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof: |
|
8714.94.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.94.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
8714.94.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.94.90 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.95 |
- - Yên xe: |
|
8714.95 |
- - Saddles: |
|
8714.95.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.95.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
8714.95.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.95.90 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.96 |
- - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: |
|
8714.96 |
- - Pedals and crank-gear, and parts thereof: |
|
8714.96.10 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) |
kg/chiếc |
8714.96.10 |
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20 |
kg/unit |
8714.96.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
8714.96.90 |
- - - Other |
kg/unit |
8714.99 |
- - Loại khác: |
|
8714.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20: |
|
|
- - - For bicycles of subheading 8712.00.20: |
|
8714.99.11 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang (1), giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN) |
kg/chiếc |
8714.99.11 |
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories |
kg/unit |
8714.99.12 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) |
kg/chiếc |
8714.99.12 |
- - - - Chain wheels and cranks; other parts |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8714.99.91 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang (1), giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN) |
kg/chiếc |
8714.99.91 |
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories |
kg/unit |
8714.99.93 |
- - - - Ốc bắt đầu nan hoa |
kg/chiếc |
8714.99.93 |
- - - - Nipples for spokes |
kg/unit |
8714.99.94 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) |
kg/chiếc |
8714.99.94 |
- - - - Chain wheels and cranks; other parts |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
8715.00.00 |
Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng |
chiếc |
8715.00.00 |
Baby carriages and parts thereof |
unit |
|
|
|
|
|
|
87.16 |
Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng |
|
87.16 |
Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof |
|
8716.10.00 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
chiếc |
8716.10.00 |
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping |
unit |
8716.20.00 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
chiếc |
8716.20.00 |
- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes |
unit |
|
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
|
- Other trailers and semi-trailers for the transport of goods: |
|
8716.31.00 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc |
chiếc |
8716.31.00 |
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers |
unit |
8716.39 |
- - Loại khác: |
|
8716.39 |
- - Other: |
|
8716.39.40 |
- - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
chiếc |
8716.39.40 |
- - - Agricultural trailers and semi-trailers |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
8716.39.91 |
- - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (payload) trên 200 tấn |
chiếc |
8716.39.91 |
- - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t |
unit |
8716.39.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
8716.39.99 |
- - - - Other |
unit |
8716.40.00 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác |
chiếc |
8716.40.00 |
- Other trailers and semi-trailers |
unit |
8716.80 |
- Xe khác: |
|
8716.80 |
- Other vehicles: |
|
8716.80.10 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hoặc phân xưởng, trừ xe cút kít |
chiếc |
8716.80.10 |
- - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows |
unit |
8716.80.20 |
- - Xe cút kít |
chiếc |
8716.80.20 |
- - Wheelbarrows |
unit |
8716.80.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
8716.80.90 |
- - Other |
unit |
8716.90 |
- Bộ phận: |
|
8716.90 |
- Parts: |
|
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc: |
|
|
- - For trailers and semi-trailers: |
|
8716.90.13 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.20 |
chiếc |
8716.90.13 |
- - - For goods of subheading 8716.20 |
unit |
8716.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8716.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Của xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: |
|
|
- - For vehicles of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20: |
|
8716.90.21 |
- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn 30 mm |
chiếc |
8716.90.21 |
- - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
unit |
8716.90.22 |
- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, hoặc hơn 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn 30 mm |
chiếc |
8716.90.22 |
- - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not more than 100 mm, or more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
unit |
8716.90.23 |
- - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 |
chiếc |
8716.90.23 |
- - - Other, for goods of subheading 8716.80.10 |
unit |
8716.90.24 |
- - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.20 |
chiếc |
8716.90.24 |
- - - Other, for goods of subheading 8716.80.20 |
unit |
|
- - Dùng cho các loại xe khác: |
|
|
- - For other vehicles: |
|
8716.90.94 |
- - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
chiếc |
8716.90.94 |
- - - Spokes and nipples |
unit |
8716.90.95 |
- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn 30 mm |
chiếc |
8716.90.95 |
- - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
unit |
8716.90.96 |
- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, hoặc hơn 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn 30 mm |
chiếc |
8716.90.96 |
- - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not more than 100 mm, or more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
unit |
8716.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
8716.90.99 |
- - - Other |
unit |
(1): Tham khảo TCVN 6211: 2003, TCVN 7271:2003, TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007, 7271:2003/SĐ 2:2010, TCVN 6903:2020
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*): Xe kéo loại sử dụng trong sân ga, ke ga đường sắt được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy các xe khác, ví dụ như các xe moóc nhỏ. Chúng không tự vận chuyển hàng và thường nhẹ hơn và có công suất nhỏ hơn các xe kéo thuộc nhóm 87.01. Xe kéo loại này cũng có thể được sử dụng ở cầu cảng, nhà kho…