Chương 29: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 29 Hóa chất hữu cơ |
Chapter 29 Organic chemicals |
Chú giải 1. Trừ khi có yêu cầu khác, các nhóm thuộc Chương này chỉ bao gồm: (a) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, có hoặc không chứa tạp chất; (b) Các hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất đồng phân của cùng một hợp chất hữu cơ (có hoặc không chứa tạp chất), trừ hỗn hợp các chất đồng phân hydro carbon mạch hở (trừ các chất đồng phân lập thể), no hoặc chưa no (Chương 27); (c) Các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39 hoặc ete đường, axetal đường và este đường, và các muối của chúng, của nhóm 29.40, hoặc các sản phẩm của nhóm 29.41, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; (d) Các sản phẩm được nêu ở mục (a), (b) hoặc (c) đã hòa tan trong nước; (e) Các sản phẩm được nêu ở (a), (b) hoặc (c) trên đây đã hoà tan trong các dung môi khác nhưng sự hoà tan chỉ là một phương pháp thông thường và cần thiết để đóng gói những sản phẩm nhằm mục đích duy nhất là bảo đảm an toàn hoặc để vận chuyển và dung môi này không tạo cho sản phẩm một công dụng đặc biệt nào khác ngoài công dụng thông thường của chúng; (f) Các sản phẩm đã nêu ở (a), (b), (c), (d) hoặc (e) trên đây đã pha thêm chất ổn định (kể cả chất chống đóng cứng/chất chống đông vón) cần thiết để bảo quản hoặc vận chuyển; (g) Các sản phẩm được nêu ở (a), (b), (c), (d), (e) hoặc (f) trên đây đã pha thêm tác nhân chống bụi hoặc chất màu hoặc chất có mùi thơm hoặc chất gây nôn để dễ nhận biết hoặc vì lý do an toàn, với điều kiện là việc pha thêm đó không làm cho sản phẩm có công dụng đặc biệt ngoài công dụng thông thường của nó; (h) Các sản phẩm dưới đây, pha loãng theo nồng độ tiêu chuẩn, để sản xuất thuốc nhuộm azo: muối diazoni, các chất tiếp hợp dùng cho loại muối này và các chất amin có khả năng diazo hóa và các muối của chúng. 2. Chương này không bao gồm: (a) Hàng hóa thuộc nhóm 15.04 hoặc glyxerol thô thuộc nhóm 15.20; (b) Cồn etylic (nhóm 22.07 hoặc 22.08); (c) Methan hoặc propan (nhóm 27.11); (d) Hợp chất carbon được nêu ở Chú giải 2 của Chương 28; (e) Sản phẩm miễn dịch thuộc nhóm 30.02; (f) Urê (nhóm 31.02 hoặc 31.05); (g) Chất màu gốc động vật hoặc thực vật (nhóm 32.03), chất màu hữu cơ tổng hợp, các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được sử dụng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc chất phát quang (nhóm 32.04) hoặc thuốc nhuộm hoặc chất màu khác được làm thành một dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ (nhóm 32.12); (h) Enzym (nhóm 35.07); (ij) Metaldehyt, hexamethylenetetramine hoặc chất tương tự, làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hoặc các dạng tương tự) để sử dụng như nhiên liệu, hoặc nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏng đựng trong đồ chứa có dung tích không quá 300 cm3 dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa hút thuốc hoặc các loại bật lửa tương tự (nhóm 36.06); (k) Các sản phẩm dùng như chất dập lửa để nạp cho các bình cứu hoả hoặc các loại lựu đạn dập lửa, thuộc nhóm 38.13; các chất tẩy mực đóng gói để bán lẻ, thuộc nhóm 38.24; hoặc (l) Các bộ phận quang học, ví dụ, làm bằng ethylenediamine tartrate (nhóm 90.01). 3. Các mặt hàng có thể xếp vào hai hoặc nhiều nhóm thuộc Chương này phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng. 4. Đối với các nhóm từ 29.04 đến 29.06, từ 29.08 đến 29.11 và từ 29.13 đến 29.20, khi đề cập đến các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitrat hóa hoặc nitroso hóa đều đề cập đến các dẫn xuất kết hợp, như các dẫn xuất sulpho-halogen hóa, nitro-halogen hóa, nitro-sulphonat hóa hoặc nitro-sulpho-halogen hóa. Theo mục đích của nhóm 29.29, các nhóm nitro hóa hoặc nitroso hóa không được coi là có "chức nitơ". Theo mục đích của các nhóm 29.11, 29.12, 29.14, 29.18 và 29.22, "chức oxy", nhóm chứa oxy hữu cơ đặc trưng của các nhóm tương ứng trên, được giới hạn trong các chức oxy đề cập trong các nhóm từ 29.05 đến 29.20. 5. (A) Este của hợp chất hữu cơ chức axit thuộc phân Chương I đến VII với các hợp chất hữu cơ của các phân Chương này phải xếp cùng nhóm với các hợp chất ấy có nghĩa là được xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong các phân Chương này. (B) Este của cồn etylic với các hợp chất hữu cơ có chức axit trong phân Chương từ I đến VII phải xếp vào cùng nhóm với các hợp chất có chức axit tương ứng. (C) Theo Chú giải 1 của Phần VI và Chú giải 2 của Chương 28 thì: (1) Muối vô cơ của các hợp chất hữu cơ như các hợp chất có chức axit-, phenol- hoặc enol- hoặc các bazơ hữu cơ, của các phân Chương từ I đến X hoặc nhóm 29.42, phải được xếp vào trong nhóm tương ứng với hợp chất hữu cơ; (2) Các muối được tạo nên giữa các hợp chất hữu cơ của các phân Chương I đến X hoặc nhóm 29.42 phải được xếp vào nhóm tương ứng với bazơ hoặc axit (kể cả các hợp chất có chức phenol hoặc enol) mà chính từ đó chúng được tạo thành, phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong Chương; và (3) Hợp chất phối trí, trừ các sản phẩm có thể được phân loại trong phân Chương XI hoặc nhóm 29.41, được phân loại trong nhóm có thứ tự sau cùng trong Chương 29, trong số những phân đoạn phù hợp được tạo bởi “quá trình bẻ gãy” của tất cả các liên kết kim loại, trừ liên kết carbon – kim loại. (D) Alcoholate kim loại phải xếp vào cùng nhóm với rượu tương ứng trừ rượu ethanol (nhóm 29.05). (E) Halogenua của axit carboxylic phải xếp vào cùng nhóm với axit tương đương. 6. Các hợp chất của các nhóm 29.30 và 29.31 là các hợp chất hữu cơ mà trong đó các phân tử chứa, ngoài các nguyên tử hydro, oxy hoặc nitơ, còn có chứa các nguyên tử của các phi kim loại khác hoặc của kim loại (như lưu huỳnh, arsen hoặc chì) liên kết trực tiếp với các nguyên tử carbon. Nhóm 29.30 (hợp chất lưu huỳnh hữu cơ) và nhóm 29.31 (hợp chất vô cơ – hữu cơ khác) không bao gồm các dẫn xuất đã sulphonat hóa hoặc halogen hóa (kể cả các dẫn xuất kết hợp), ngoài hydro, oxy và nitơ, chỉ có nguyên tử của lưu huỳnh hoặc halogen trực tiếp liên kết với carbon, điều này làm cho các hợp chất trên mang tính chất của dẫn xuất halogen hóa hoặc sulphonat hóa (hoặc các dẫn xuất kết hợp). 7. Nhóm 29.32, 29.33 và 29.34 không bao gồm epoxit có vòng 3 cạnh (có 3 nguyên tử ở trên vòng), xeton peroxides, polyme vòng của aldehyt hoặc của thioaldehyt, anhydrit của các axit carboxilic polybasic, este vòng của rượu đa chức hoặc phenols đa chức với axit polybasic, hoặc imide của axit polybasic. Các quy định này chỉ áp dụng khi các dị tố loại ở trên vòng là kết quả duy nhất của chức năng đóng vòng hoặc các chức năng kể đến ở đây. 8. Theo mục đích của nhóm 29.37: (a) thuật ngữ “hormon” bao gồm các yếu tố làm tiết hormon hoặc kích thích hormon, các chất ức chế và kháng hormon (anti-hormon); (b) khái niệm “được sử dụng chủ yếu như hormon” không chỉ bao gồm những dẫn xuất hormon và những chất có cấu trúc tương tự được sử dụng chủ yếu vì tác dụng hormon của chúng, mà còn bao gồm những dẫn xuất hormon và những chất có cấu trúc tương tự được sử dụng chủ yếu như chất trung gian trong quá trình tổng hợp các sản phẩm thuộc nhóm này. Chú giải phân nhóm 1. Trong bất kỳ nhóm nào của Chương này, các dẫn xuất của một hợp chất hóa học (hoặc một nhóm các hợp chất hóa học) cần được xếp vào cùng một phân nhóm với hợp chất ấy (hoặc nhóm hợp chất) với điều kiện là không có sự miêu tả đặc trưng hơn trong các phân nhóm khác và không có phân nhóm nào mang tên “Loại khác” trong những phân nhóm có liên quan. 2. Chú giải 3 Chương 29 không áp dụng cho các phân nhóm của Chương này. |
Notes 1. Except where the context otherwise requires, the headings of this Chapter apply only to: (a) Separate chemically defined organic compounds, whether or not containing impurities; (b) Mixtures of two or more isomers of the same organic compound (whether or not containing impurities), except mixtures of acyclic hydrocarbon isomers (other than stereoisomers), whether or not saturated (Chapter 27); (c) The products of headings 29.36 to 29.39 or the sugar ethers, sugar acetals and sugar esters, and their salts, of heading 29.40, or the products of heading 29.41, whether or not chemically defined; (d) The products mentioned in (a), (b) or (c) above dissolved in water; (e) The products mentioned in (a), (b) or (c) above dissolved in other solvents provided that the solution constitutes a normal and necessary method of putting up these products adopted solely for reasons of safety or for transport and that the solvent does not render the product particularly suitable for specific use rather than for general use; (f) The products mentioned in (a), (b), (c), (d) or (e) above with an added stabiliser (including an anti-caking agent) necessary for their preservation or transport; (g) The products mentioned in (a), (b), (c), (d), (e) or (f) above with an added anti-dusting agent or a colouring or odoriferous substance or an emetic added to facilitate their identification or for safety reasons, provided that the additions do not render the product particularly suitable for specific use rather than for general use; (h) The following products, diluted to standard strengths, for the production of azo dyes: diazonium salts, couplers used for these salts and diazotisable amines and their salts. 2. This Chapter does not cover: (a) Goods of heading 15.04 or crude glycerol of heading 15.20; (b) Ethyl alcohol (heading 22.07 or 22.08); (c) Methane or propane (heading 27.11); (d) The compounds of carbon mentioned in Note 2 to Chapter 28; (e) Immunological products of heading 30.02; (f) Urea (heading 31.02 or 31.05); (g) Colouring matter of vegetable or animal origin (heading 32.03), synthetic organic colouring matter, synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores (heading 32.04) or dyes or other colouring matter put up in forms or packings for retail sale (heading 32.12); (h) Enzymes (heading 35.07); (ij) Metaldehyde, hexamethylenetetramine or similar substances, put up in forms (for example, tablets, sticks or similar forms) for use as fuels, or liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3 (heading 36.06); (k) Products put up as charges for fire-extinguishers or put up in fire-extinguishing grenades, of heading 38.13; ink removers put up in packings for retail sale, of heading 38.24; or (l) Optical elements, for example, of ethylenediamine tartrate (heading 90.01). 3. Goods which could be included in two or more of the headings of this Chapter are to be classified in that one of those headings which occurs last in numerical order. 4. In headings 29.04 to 29.06, 29.08 to 29.11 and 29.13 to 29.20, any reference to halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives includes a reference to compound derivatives, such as sulphohalogenated, nitrohalogenated, nitrosulphonated or nitrosulphohalogenated derivatives. Nitro or nitroso groups are not to be taken as “nitrogen-functions” for the purpose of heading 29.29. For the purposes of headings 29.11, 29.12, 29.14, 29.18 and 29.22, “oxygen function”, the characteristic organic oxygen-containing group of those respective headings, is restricted to the oxygen-functions referred to in headings 29.05 to 29.20. 5. (A) The esters of acid-function organic compounds of sub-Chapters I to VII with organic compounds of these sub-Chapters are to be classified with that compound which is classified in the heading which occurs last in numerical order in these sub-Chapters. (B) Esters of ethyl alcohol with acid-function organic compounds of sub-Chapters I to VII are to be classified in the same heading as the corresponding acid-function compounds. (C) Subject to Note 1 to Section VI and Note 2 to Chapter 28: (1) Inorganic salts of organic compounds such as acid-, phenol- or enol-function compounds or organic bases, of sub-Chapters I to X or heading 29.42, are to be classified in the heading appropriate to the organic compound; (2) Salts formed between organic compounds of sub-Chapters I to X or heading 29.42 are to be classified in the heading appropriate to the base or to the acid (including phenol- or enol-function compounds) from which they are formed, whichever occurs last in numerical order in the Chapter; and (3) Co-ordination compounds, other than products classifiable in sub-Chapter XI or heading 29.41, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order in Chapter 29, among those appropriate to the fragments formed by “cleaving” of all metal bonds, other than metal-carbon bonds. (D) Metal alcoholates are to be classified in the same heading as the corresponding alcohols except in the case of ethanol (heading 29.05). (E) Halides of carboxylic acids are to be classified in the same heading as the corresponding acids. 6. The compounds of headings 29.30 and 29.31 are organic compounds the molecules of which contain, in addition to atoms of hydrogen, oxygen or nitrogen, atoms of other non-metals or of metals (such as sulphur, arsenic or lead) directly linked to carbon atoms. Heading 29.30 (organo-sulphur compounds) and heading 29.31 (other organo-inorganic compounds) do not include sulphonated or halogenated derivatives (including compound derivatives) which, apart from hydrogen, oxygen and nitrogen, only have directly linked to carbon the atoms of sulphur or of a halogen which give them their nature of sulphonated or halogenated derivatives (or compound derivatives). 7. Headings 29.32, 29.33 and 29.34 do not include epoxides with a three-membered ring, ketone peroxides, cyclic polymers of aldehydes or of thioaldehydes, anhydrides of polybasic carboxylic acids, cyclic esters of polyhydric alcohols or phenols with polybasic acids, or imides of polybasic acids. These provisions apply only when the ring-position hetero-atoms are those resulting solely from the cyclising function or functions here listed. 8. For the purposes of heading 29.37: (a) the term “hormones” includes hormone-releasing or hormone-stimulating factors, hormone inhibitors and hormone antagonists (anti-hormones); (b) the expression “used primarily as hormones” applies not only to hormone derivatives and structural analogues used primarily for their hormonal effect, but also to those derivatives and structural analogues used primarily as intermediates in the synthesis of products of this heading. Subheading Notes 1. Within any one heading of this Chapter, derivatives of a chemical compound (or group of chemical compounds) are to be classified in the same subheading as that compound (or group of compounds) provided that they are not more specifically covered by any other subheading and that there is no residual subheading named “Other” in the series of subheadings concerned. 2. Note 3 to Chapter 29 does not apply to the subheadings of this Chapter. |
PHÂN CHƯƠNG I HYDROCARBON VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CHÚNG |
SUB-CHAPTER I HYDROCARBONS AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.01 |
Hydrocarbon mạch hở |
|
29.01 |
Acyclic hydrocarbons |
|
2901.10.00 |
- No |
kg/lít |
2901.10.00 |
- Saturated |
kg/liter |
|
- Chưa no: |
|
|
- Unsaturated: |
|
2901.21.00 |
- - Etylen |
kg/lít |
2901.21.00 |
- - Ethylene |
kg/liter |
2901.22.00 |
- - Propen (propylen) |
kg/lít |
2901.22.00 |
- - Propene (propylene) |
kg/liter |
2901.23.00 |
- - Buten (butylen) và các đồng phân của nó |
kg/lít |
2901.23.00 |
- - Butene (butylene) and isomers thereof |
kg/liter |
2901.24.00 |
- - 1,3 – butadien và isopren |
kg/lít |
2901.24.00 |
- - Buta-1,3-diene and isoprene |
kg/liter |
2901.29 |
- - Loại khác: |
|
2901.29 |
- - Other: |
|
2901.29.10 |
- - - Axetylen |
kg/lít |
2901.29.10 |
- - - Acetylene |
kg/liter |
2901.29.20 |
- - - Hexen và các đồng phân của nó |
kg/lít |
2901.29.20 |
- - - Hexene and isomers thereof |
kg/liter |
2901.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2901.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.02 |
Hydrocarbon mạch vòng |
|
29.02 |
Cyclic hydrocarbons |
|
|
- Cyclanes, cyclenes và cycloterpenes: |
|
|
- Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes: |
|
2902.11.00 |
- - Cyclohexane |
kg/lít |
2902.11.00 |
- - Cyclohexane |
kg/liter |
2902.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2902.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2902.20.00 |
- Benzen |
kg/lít |
2902.20.00 |
- Benzene |
kg/liter |
2902.30.00 |
- Toluen |
kg/lít |
2902.30.00 |
- Toluene |
kg/liter |
|
- Xylenes: |
|
|
- Xylenes: |
|
2902.41.00 |
- - o-Xylen |
kg/lít |
2902.41.00 |
- - o-Xylene |
kg/liter |
2902.42.00 |
- - m-Xylen |
kg/lít |
2902.42.00 |
- - m-Xylene |
kg/liter |
2902.43.00 |
- - p-Xylen |
kg/lít |
2902.43.00 |
- - p-Xylene |
kg/liter |
2902.44.00 |
- - Hỗn hợp các đồng phân của xylen |
kg/lít |
2902.44.00 |
- - Mixed xylene isomers |
kg/liter |
2902.50.00 |
- Styren |
kg/lít |
2902.50.00 |
- Styrene |
kg/liter |
2902.60.00 |
- Etylbenzen |
kg/lít |
2902.60.00 |
- Ethylbenzene |
kg/liter |
2902.70.00 |
- Cumen |
kg/lít |
2902.70.00 |
- Cumene |
kg/liter |
2902.90 |
- Loại khác: |
|
2902.90 |
- Other: |
|
2902.90.10 |
- - Dodecylbenzen |
kg/lít |
2902.90.10 |
- - Dodecylbenzene |
kg/liter |
2902.90.20 |
- - Các loại alkylbenzen khác |
kg/lít |
2902.90.20 |
- - Other alkylbenzenes |
kg/liter |
2902.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2902.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.03 |
Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon |
|
29.03 |
Halogenated derivatives of hydrocarbons |
|
|
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, no: |
|
|
- Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
2903.11 |
- - Clorometan (clorua metyl) và cloroetan (clorua etyl): |
|
2903.11 |
- - Chloromethane (methyl chloride) and chloroethane (ethyl chloride): |
|
2903.11.10 |
- - - Clorometan (clorua metyl) |
kg/lít |
2903.11.10 |
- - - Chloromethane (methyl chloride) |
kg/liter |
2903.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2903.11.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2903.12.00 |
- - Diclorometan (metylen clorua) |
kg/lít |
2903.12.00 |
- - Dichloromethane (methylene chloride) |
kg/liter |
2903.13.00 |
- - Cloroform (triclorometan) |
kg/lít |
2903.13.00 |
- - Chloroform (trichloromethane) |
kg/liter |
2903.14.00 |
- - Carbon tetraclorua |
kg/lít |
2903.14.00 |
- - Carbon tetrachloride |
kg/liter |
2903.15.00 |
- - Etylen diclorua (ISO) (1,2-dicloroetan) |
kg/lít |
2903.15.00 |
- - Ethylene dichloride (ISO) (1,2-dichloroethane) |
kg/liter |
2903.19 |
- - Loại khác: |
|
2903.19 |
- - Other: |
|
2903.19.20 |
- - - 1,1,1-Tricloroetan (metyl cloroform) |
kg/lít |
2903.19.20 |
- - - 1,1,1-Trichloroethane (methyl chloroform) |
kg/liter |
2903.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2903.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, chưa no: |
|
|
- Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
2903.21.00 |
- - Vinyl clorua (cloroetylen) |
kg/lít |
2903.21.00 |
- - Vinyl chloride (chloroethylene) |
kg/liter |
2903.22.00 |
- - Tricloroetylen |
kg/lít |
2903.22.00 |
- - Trichloroethylene |
kg/liter |
2903.23.00 |
- - Tetracloroetylen (percloroetylen) |
kg/lít |
2903.23.00 |
- - Tetrachloroethylene (perchloroethylene) |
kg/liter |
2903.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở, no: |
|
|
- Saturated fluorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
2903.41.00 |
- - Triflorometan (HFC-23) |
kg/lít |
2903.41.00 |
- - Trifluoromethane (HFC-23) |
kg/liter |
2903.42.00 |
- - Diflorometan (HFC-32) |
kg/lít |
2903.42.00 |
- - Difluoromethane (HFC-32) |
kg/liter |
2903.43.00 |
- - Florometan (HFC-41), 1,2-difloroetan (HFC-152) và 1,1-difloroetan (HFC-152a) |
kg/lít |
2903.43.00 |
- - Fluoromethane (HFC-41), 1,2-difluoroethane (HFC-152) and 1,1-difluoroethane (HFC-152a) |
kg/liter |
2903.44.00 |
- - Pentafloroetan (HFC-125), 1,1,1-trifloroetan (HFC-143a) và 1,1,2-trifloroetan (HFC-143) |
kg/lít |
2903.44.00 |
- - Pentafluoroethane (HFC-125), 1,1,1-trifluoroethane (HFC-143a) and 1,1,2-trifluoroethane (HFC-143) |
kg/liter |
2903.45.00 |
- - 1,1,1,2-Tetrafloroetan (HFC-134a) và 1,1,2,2-tetrafloroetan (HFC-134) |
kg/lít |
2903.45.00 |
- - 1,1,1,2-Tetrafluoroethane (HFC-134a) and 1,1,2,2-tetrafluoroethane (HFC-134) |
kg/liter |
2903.46.00 |
- - 1,1,1,2,3,3,3-Heptafloropropan (HFC-227ea), 1,1,1,2,2,3-hexafloropropan (HFC-236cb), 1,1,1,2,3,3-hexafloropropan (HFC-236ea) và 1,1,1,3,3,3-hexafloropropan (HFC-236fa) |
kg/lít |
2903.46.00 |
- - 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane (HFC-227ea), 1,1,1,2,2,3-hexafluoropropane (HFC-236cb), 1,1,1,2,3,3-hexafluoropropane (HFC-236ea) and 1,1,1,3,3,3-hexafluoropropane (HFC-236fa) |
kg/liter |
2903.47.00 |
- - 1,1,1,3,3-Pentafloropropan (HFC-245fa) và 1,1,2,2,3-pentafloropropan (HFC-245ca) |
kg/lít |
2903.47.00 |
- - 1,1,1,3,3-Pentafluoropropane (HFC-245fa) and 1,1,2,2,3-pentafluoropropane (HFC-245ca) |
kg/liter |
2903.48.00 |
- - 1,1,1,3,3-Pentaflorobutan (HFC-365mfc) và 1,1,1,2,2,3,4,5,5,5-decafloropentan (HFC-43-10mee) |
kg/lít |
2903.48.00 |
- - 1,1,1,3,3-Pentafluorobutane (HFC-365mfc) and 1,1,1,2,2,3,4,5,5,5-decafluoropentane (HFC-43-10mee) |
kg/liter |
2903.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở, chưa no: |
|
|
- Unsaturated fluorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
2903.51.00 |
- - 2,3,3,3-Tetrafloropropen (HFO-1234yf), 1,3,3,3-tetrafloropropen (HFO-1234ze) và (Z)-1,1,1,4,4,4-hexafloro-2-buten (HFO-1336mzz) |
kg/lít |
2903.51.00 |
- - 2,3,3,3-Tetrafluoropropene (HFO-1234yf), 1,3,3,3-tetrafluoropropene (HFO-1234ze) and (Z)-1,1,1,4,4,4-hexafluoro-2-butene (HFO-1336mzz) |
kg/liter |
2903.59.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.59.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất brom hóa hoặc iot hóa của hydrocarbon mạch hở: |
|
|
- Brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
2903.61.00 |
- - Metyl bromua (bromometan) |
kg/lít |
2903.61.00 |
- - Methyl bromide (bromomethane) |
kg/liter |
2903.62.00 |
- - Etylen dibromua (ISO) (1,2- dibromoetan) |
kg/lít |
2903.62.00 |
- - Ethylene dibromide (ISO) (1,2-dibromoethane) |
kg/liter |
2903.69.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.69.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon mạch hở chứa hai hoặc nhiều halogen khác nhau: |
|
|
- Halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons containing two or more different halogens: |
|
2903.71.00 |
- - Clorodiflorometan (HCFC-22) |
kg/lít |
2903.71.00 |
- - Chlorodifluoromethane (HCFC-22) |
kg/liter |
2903.72.00 |
- - Diclorotrifloroetan (HCFC-123) |
kg/lít |
2903.72.00 |
- - Dichlorotrifluoroethanes (HCFC-123) |
kg/liter |
2903.73.00 |
- - Diclorofloroetan (HCFC-141, 141b) |
kg/lít |
2903.73.00 |
- - Dichlorofluoroethanes (HCFC-141, 141b) |
kg/liter |
2903.74.00 |
- - Clorodifloroetan (HCFC-142, 142b) |
kg/lít |
2903.74.00 |
- - Chlorodifluoroethanes (HCFC-142, 142b) |
kg/liter |
2903.75.00 |
- - Dicloropentafloropropan (HCFC-225, 225ca, 225cb) |
kg/lít |
2903.75.00 |
- - Dichloropentafluoropropanes (HCFC-225, 225ca, 225cb) |
kg/liter |
2903.76.00 |
- - Bromoclorodiflorometan (Halon-1211), bromotriflorometan (Halon-1301) và dibromotetrafloroetan (Halon-2402) |
kg/lít |
2903.76.00 |
- - Bromochlorodifluoromethane (Halon-1211), bromotrifluoromethane (Halon-1301) and dibromotetrafluoroethanes (Halon-2402) |
kg/liter |
2903.77.00 |
- - Loại khác, perhalogen hóa chỉ với flo và clo |
kg/lít |
2903.77.00 |
- - Other, perhalogenated only with fluorine and chlorine |
kg/liter |
2903.78.00 |
- - Các dẫn xuất perhalogen hóa khác |
kg/lít |
2903.78.00 |
- - Other perhalogenated derivatives |
kg/liter |
2903.79.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.79.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic: |
|
|
- Halogenated derivatives of cyclanic, cyclenic or cycloterpenic hydrocarbons: |
|
2903.81.00 |
- - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) |
kg/lít |
2903.81.00 |
- - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN) |
kg/liter |
2903.82.00 |
- - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) và heptachlor (ISO) |
kg/lít |
2903.82.00 |
- - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) and heptachlor (ISO) |
kg/liter |
2903.83.00 |
- - Mirex (ISO) |
kg/lít |
2903.83.00 |
- - Mirex (ISO) |
kg/liter |
2903.89.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.89.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm: |
|
|
- Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons: |
|
2903.91.00 |
- - Chlorobenzene, o-dichlorobenzene và p-dichlorobenzene |
kg/lít |
2903.91.00 |
- - Chlorobenzene, o-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene |
kg/liter |
2903.92.00 |
- - Hexachlorobenzene (ISO) và DDT (ISO) (clofenotane (INN),1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane) |
kg/lít |
2903.92.00 |
- - Hexachlorobenzene (ISO) and DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane) |
kg/liter |
2903.93.00 |
- - Pentachlorobenzene (ISO) |
kg/lít |
2903.93.00 |
- - Pentachlorobenzene (ISO) |
kg/liter |
2903.94.00 |
- - Hexabromobiphenyls |
kg/lít |
2903.94.00 |
- - Hexabromobiphenyls |
kg/liter |
2903.99.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2903.99.00 |
- - Other |
kg/liter |
29.04 |
Dẫn xuất sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của hydrocarbon, đã hoặc chưa halogen hóa |
|
29.04 |
Sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of hydrocarbons, whether or not halogenated |
|
2904.10.00 |
- Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulpho, muối và etyl este của chúng |
kg/lít |
2904.10.00 |
- Derivatives containing only sulpho groups, their salts and ethyl esters |
kg/liter |
2904.20 |
- Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm nitro hoặc chỉ chứa các nhóm nitroso: |
|
2904.20 |
- Derivatives containing only nitro or only nitroso groups: |
|
2904.20.10 |
- - Trinitrotoluen |
kg/lít |
2904.20.10 |
- - Trinitrotoluene |
kg/liter |
2904.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2904.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó và perfluorooctane sulphonyl fluoride: |
|
|
- Perfluorooctane sulphonic acid, its salts and perfluorooctane sulphonyl fluoride: |
|
2904.31.00 |
- - Perfluorooctane sulphonic axit |
kg/lít |
2904.31.00 |
- - Perfluorooctane sulphonic acid |
kg/liter |
2904.32.00 |
- - Ammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2904.32.00 |
- - Ammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2904.33.00 |
- - Lithium perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2904.33.00 |
- - Lithium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2904.34.00 |
- - Kali perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2904.34.00 |
- - Potassium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2904.35.00 |
- - Muối khác của perfluorooctane sulphonic axit |
kg/lít |
2904.35.00 |
- - Other salts of perfluorooctane sulphonic acid |
kg/liter |
2904.36.00 |
- - Perfluorooctane sulphonyl fluoride |
kg/lít |
2904.36.00 |
- - Perfluorooctane sulphonyl fluoride |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2904.91.00 |
- - Trichloronitromethane (chloropicrin) |
kg/lít |
2904.91.00 |
- - Trichloronitromethane (chloropicrin) |
kg/liter |
2904.99.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2904.99.00 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG II RƯỢU VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CHÚNG |
SUB-CHAPTER II ALCOHOLS AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.05 |
Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
|
29.05 |
Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Rượu no đơn chức: |
|
|
- Saturated monohydric alcohols: |
|
2905.11.00 |
- - Metanol (rượu metylic) |
kg/lít |
2905.11.00 |
- - Methanol (methyl alcohol) |
kg/liter |
2905.12.00 |
- - Propan-1-ol (rượu propylic) và propan-2-ol (rượu isopropylic) |
kg/lít |
2905.12.00 |
- - Propan-1-ol (propyl alcohol) and propan-2-ol (isopropyl alcohol) |
kg/liter |
2905.13.00 |
- - Butan-1-ol (rượu n-butylic) |
kg/lít |
2905.13.00 |
- - Butan-1-ol (n-butyl alcohol) |
kg/liter |
2905.14.00 |
- - Butanol khác |
kg/lít |
2905.14.00 |
- - Other butanols |
kg/liter |
2905.16.00 |
- - Octanol (rượu octylic) và đồng phân của nó |
kg/lít |
2905.16.00 |
- - Octanol (octyl alcohol) and isomers thereof |
kg/liter |
2905.17.00 |
- - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) và octadecan-1-ol (stearyl alcohol) |
kg/lít |
2905.17.00 |
- - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) and octadecan-1-ol (stearyl alcohol) |
kg/liter |
2905.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2905.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Rượu đơn chức chưa no: |
|
|
- Unsaturated monohydric alcohols: |
|
2905.22.00 |
- - Rượu tecpen mạch hở |
kg/lít |
2905.22.00 |
- - Acyclic terpene alcohols |
kg/liter |
2905.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2905.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Rượu hai chức: |
|
|
- Diols: |
|
2905.31.00 |
- - Etylen glycol (ethanediol) |
kg/lít |
2905.31.00 |
- - Ethylene glycol (ethanediol) |
kg/liter |
2905.32.00 |
- - Propylen glycol (propan-1,2-diol) |
kg/lít |
2905.32.00 |
- - Propylene glycol (propane-1,2-diol) |
kg/liter |
2905.39.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2905.39.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Rượu đa chức khác: |
|
|
- Other polyhydric alcohols: |
|
2905.41.00 |
- - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol (trimethylolpropane) |
kg/lít |
2905.41.00 |
- - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol (trimethylolpropane) |
kg/liter |
2905.42.00 |
- - Pentaerythritol |
kg/lít |
2905.42.00 |
- - Pentaerythritol |
kg/liter |
2905.43.00 |
- - Mannitol |
kg/lít |
2905.43.00 |
- - Mannitol |
kg/liter |
2905.44.00 |
- - D-glucitol (sorbitol) |
kg/lít |
2905.44.00 |
- - D-glucitol (sorbitol) |
kg/liter |
2905.45.00 |
- - Glyxerin |
kg/lít |
2905.45.00 |
- - Glycerol |
kg/liter |
2905.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2905.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của rượu mạch hở: |
|
|
- Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of acyclic alcohols: |
|
2905.51.00 |
- - Ethchlorvynol (INN) |
kg/lít |
2905.51.00 |
- - Ethchlorvynol (INN) |
kg/liter |
2905.59.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2905.59.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.06 |
Rượu mạch vòng và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
|
29.06 |
Cyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic: |
|
|
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic: |
|
2906.11.00 |
- - Menthol |
kg/lít |
2906.11.00 |
- - Menthol |
kg/liter |
2906.12.00 |
- - Cyclohexanol, methylcyclohexanols và dimethylcyclohexanols |
kg/lít |
2906.12.00 |
- - Cyclohexanol, methylcyclohexanols and dimethylcyclohexanols |
kg/liter |
2906.13.00 |
- - Sterols và inositols |
kg/lít |
2906.13.00 |
- - Sterols and inositols |
kg/liter |
2906.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2906.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Loại thơm: |
|
|
- Aromatic: |
|
2906.21.00 |
- - Rượu benzyl |
kg/lít |
2906.21.00 |
- - Benzyl alcohol |
kg/liter |
2906.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2906.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG III PHENOLS, RƯỢU-PHENOL, VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CHÚNG |
SUB-CHAPTER III PHENOLS, PHENOL-ALCOHOLS, AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.07 |
Phenols; rượu-phenol |
|
29.07 |
Phenols; phenol-alcohols |
|
|
- Monophenols: |
|
|
- Monophenols: |
|
2907.11.00 |
- - Phenol (hydroxybenzene) và muối của nó |
kg/lít |
2907.11.00 |
- - Phenol (hydroxybenzene) and its salts |
kg/liter |
2907.12.00 |
- - Cresols và muối của chúng |
kg/lít |
2907.12.00 |
- - Cresols and their salts |
kg/liter |
2907.13.00 |
- - Octylphenol, nonylphenol và các đồng phân của chúng; muối của chúng |
kg/lít |
2907.13.00 |
- - Octylphenol, nonylphenol and their isomers; salts thereof |
kg/liter |
2907.15.00 |
- - Naphthols và các muối của chúng |
kg/lít |
2907.15.00 |
- - Naphthols and their salts |
kg/liter |
2907.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2907.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Polyphenols; rượu-phenol: |
|
|
- Polyphenols; phenol-alcohols: |
|
2907.21.00 |
- - Resorcinol và muối của nó |
kg/lít |
2907.21.00 |
- - Resorcinol and its salts |
kg/liter |
2907.22.00 |
- - Hydroquinone (quinol) và các muối của nó |
kg/lít |
2907.22.00 |
- - Hydroquinone (quinol) and its salts |
kg/liter |
2907.23.00 |
- - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, diphenylolpropane) và muối của nó |
kg/lít |
2907.23.00 |
- - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, diphenylolpropane) and its salts |
kg/liter |
2907.29 |
- - Loại khác: |
|
2907.29 |
- - Other: |
|
2907.29.10 |
- - - Rượu-phenol |
kg/lít |
2907.29.10 |
- - - Phenol-alcohols |
kg/liter |
2907.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2907.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.08 |
Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của phenols hoặc của rượu-phenol |
|
29.08 |
Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of phenols or phenol-alcohols |
|
|
- Các dẫn xuất chỉ chứa các nguyên tử halogen thay thế và muối của chúng: |
|
|
- Derivatives containing only halogen substituents and their salts: |
|
2908.11.00 |
- - Pentachlorophenol (ISO) |
kg/lít |
2908.11.00 |
- - Pentachlorophenol (ISO) |
kg/liter |
2908.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2908.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2908.91.00 |
- - Dinoseb (ISO) và các muối của nó |
kg/lít |
2908.91.00 |
- - Dinoseb (ISO) and its salts |
kg/liter |
2908.92.00 |
- - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC (ISO)) và các muối của nó |
kg/lít |
2908.92.00 |
- - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC (ISO)) and its salts |
kg/liter |
2908.99.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2908.99.00 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG IV ETE, PEROXIT RƯỢU, PEROXIT ETE, PEROXIT AXETAL VÀ PEROXIT HEMIAXETAL, PEROXIT XETON, EPOXIT CÓ VÒNG BA CẠNH, AXETAL VÀ HEMIAXETAL VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CÁC CHẤT TRÊN |
SUB-CHAPTER IV ETHERS, ALCOHOL PEROXIDES, ETHER PEROXIDES, ACETAL AND HEMIACETAL PEROXIDES, KETONE PEROXIDES, EPOXIDES WITH A THREE-MEMBERED RING, ACETALS AND HEMIACETALS, AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.09 |
Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit rượu, peroxit ete, peroxit axetal và peroxit hemiaxetal, peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
29.09 |
Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, acetal and hemiacetal peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
|
- Acyclic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
2909.11.00 |
- - Dietyl ete |
kg/lít |
2909.11.00 |
- - Diethyl ether |
kg/liter |
2909.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2909.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2909.20.00 |
- Ete cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
kg/lít |
2909.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
kg/liter |
2909.30.00 |
- Ete thơm và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
kg/lít |
2909.30.00 |
- Aromatic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
kg/liter |
|
- Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
|
- Ether-alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
2909.41.00 |
- - 2,2’-Oxydietanol (dietylen glycol, digol) |
kg/lít |
2909.41.00 |
- - 2,2’-Oxydiethanol (diethylene glycol, digol) |
kg/liter |
2909.43.00 |
- - Ete monobutyl của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
kg/lít |
2909.43.00 |
- - Monobutyl ethers of ethylene glycol or of diethylene glycol |
kg/liter |
2909.44.00 |
- - Ete monoalkyl khác của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
kg/lít |
2909.44.00 |
- - Other monoalkylethers of ethylene glycol or of diethylene glycol |
kg/liter |
2909.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2909.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
2909.50.00 |
- Phenol-ete, phenol-rượu-ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
kg/lít |
2909.50.00 |
- Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
kg/liter |
2909.60.00 |
- Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit axetal và peroxit hemiaxetal, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
kg/lít |
2909.60.00 |
- Alcohol peroxides, ether peroxides, acetal and hemiacetal peroxides, ketone peroxides and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.10 |
Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và ete epoxy, có một vòng ba cạnh và các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
|
29.10 |
Epoxides, epoxyalcohols, epoxyphenols and epoxyethers, with a three-membered ring, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
2910.10.00 |
- Oxiran (etylen oxit) |
kg/lít |
2910.10.00 |
- Oxirane (ethylene oxide) |
kg/liter |
2910.20.00 |
- Metyloxiran (propylen oxit) |
kg/lít |
2910.20.00 |
- Methyloxirane (propylene oxide) |
kg/liter |
2910.30.00 |
- 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) |
kg/lít |
2910.30.00 |
- 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) |
kg/liter |
2910.40.00 |
- Dieldrin (ISO, INN) |
kg/lít |
2910.40.00 |
- Dieldrin (ISO, INN) |
kg/liter |
2910.50.00 |
- Endrin (ISO) |
kg/lít |
2910.50.00 |
- Endrin (ISO) |
kg/liter |
2910.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2910.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
2911.00.00 |
Các axetal và hemiaxetal, có hoặc không có chức oxy khác, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
kg/lít |
2911.00.00 |
Acetals and hemiacetals, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG V HỢP CHẤT CHỨC ALDEHYT |
SUB-CHAPTER V ALDEHYDE-FUNCTION COMPOUNDS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.12 |
Aldehyt, có hoặc không có chức oxy khác; polyme mạch vòng của aldehyt; paraformaldehyt |
|
29.12 |
Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde |
|
|
- Aldehyt mạch hở không có chức oxy khác: |
|
|
- Acyclic aldehydes without other oxygen function: |
|
2912.11.00 |
- - Metanal (formaldehyt) |
kg/lít |
2912.11.00 |
- - Methanal (formaldehyde) |
kg/liter |
2912.12.00 |
- - Etanal (axetaldehyt) |
kg/lít |
2912.12.00 |
- - Ethanal (acetaldehyde) |
kg/liter |
2912.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2912.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Aldehyt mạch vòng không có chức oxy khác: |
|
|
- Cyclic aldehydes without other oxygen function: |
|
2912.21.00 |
- - Benzaldehyt |
kg/lít |
2912.21.00 |
- - Benzaldehyde |
kg/liter |
2912.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2912.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Rượu-aldehyt, ete-aldehyt, phenol-aldehyt và aldehyt có chức oxy khác: |
|
|
- Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde-phenols and aldehydes with other oxygen function: |
|
2912.41.00 |
- - Vanillin (4- hydroxy- 3- methoxybenzaldehyt) |
kg/lít |
2912.41.00 |
- - Vanillin (4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyde) |
kg/liter |
2912.42.00 |
- - Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyt) |
kg/lít |
2912.42.00 |
- - Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde) |
kg/liter |
2912.49 |
- - Loại khác: |
|
2912.49 |
- - Other: |
|
2912.49.10 |
- - - Aldehyt - rượu khác |
kg/lít |
2912.49.10 |
- - - Other aldehyde-alcohols |
kg/liter |
2912.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2912.49.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2912.50.00 |
- Polyme mạch vòng của aldehyt |
kg/lít |
2912.50.00 |
- Cyclic polymers of aldehydes |
kg/liter |
2912.60.00 |
- Paraformaldehyt |
kg/lít |
2912.60.00 |
- Paraformaldehyde |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
2913.00.00 |
Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các sản phẩm thuộc nhóm 29.12 |
kg/lít |
2913.00.00 |
Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of products of heading 29.12 |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG VI HỢP CHẤT CHỨC XETON VÀ HỢP CHẤT CHỨC QUINON |
SUB-CHAPTER VI KETONE-FUNCTION COMPOUNDS AND QUINONE-FUNCTION COMPOUNDS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.14 |
Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
|
29.14 |
Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Xeton mạch hở không có chức oxy khác: |
|
|
- Acyclic ketones without other oxygen function: |
|
2914.11.00 |
- - Axeton |
kg/lít |
2914.11.00 |
- - Acetone |
kg/liter |
2914.12.00 |
- - Butanon (metyl etyl xeton) |
kg/lít |
2914.12.00 |
- - Butanone (methyl ethyl ketone) |
kg/liter |
2914.13.00 |
- - 4- Metylpentan-2-one (metyl isobutyl xeton) |
kg/lít |
2914.13.00 |
- - 4-Methylpentan-2-one (methyl isobutyl ketone) |
kg/liter |
2914.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2914.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Xeton cyclanic, xeton cyclenic hoặc xeton cycloterpenic không có chức oxy khác: |
|
|
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: |
|
2914.22.00 |
- - Cyclohexanon và metylcyclohexanon |
kg/lít |
2914.22.00 |
- - Cyclohexanone and methylcyclohexanones |
kg/liter |
2914.23.00 |
- - Ionon và metylionon |
kg/lít |
2914.23.00 |
- - Ionones and methylionones |
kg/liter |
2914.29 |
- - Loại khác: |
|
2914.29 |
- - Other: |
|
2914.29.10 |
- - - Long não |
kg/lít |
2914.29.10 |
- - - Camphor |
kg/liter |
2914.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2914.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Xeton thơm không có chức oxy khác: |
|
|
- Aromatic ketones without other oxygen function: |
|
2914.31.00 |
- - Phenylaxeton (phenylpropan -2- one) |
kg/lít |
2914.31.00 |
- - Phenylacetone (phenylpropan-2-one) |
kg/liter |
2914.39.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2914.39.00 |
- - Other |
kg/liter |
2914.40.00 |
- Rượu-xeton và aldehyt-xeton |
kg/lít |
2914.40.00 |
- Ketone-alcohols and ketone-aldehydes |
kg/liter |
2914.50.00 |
- Phenol-xeton và xeton có chức oxy khác |
kg/lít |
2914.50.00 |
- Ketone-phenols and ketones with other oxygen function |
kg/liter |
|
- Quinones: |
|
|
- Quinones: |
|
2914.61.00 |
- - Anthraquinon |
kg/lít |
2914.61.00 |
- - Anthraquinone |
kg/liter |
2914.62.00 |
- - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) |
kg/lít |
2914.62.00 |
- - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) |
kg/liter |
2914.69.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2914.69.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa: |
|
|
- Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
2914.71.00 |
- - Chlordecone (ISO) |
kg/lít |
2914.71.00 |
- - Chlordecone (ISO) |
kg/liter |
2914.79.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2914.79.00 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG VII AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CÁC CHẤT TRÊN |
SUB-CHAPTER VII CARBOXYLIC ACIDS AND THEIR ANHYDRIDES, HALIDES, PEROXIDES AND PEROXYACIDS AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.15 |
Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
29.15 |
Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Axit formic, muối và este của nó: |
|
|
- Formic acid, its salts and esters: |
|
2915.11.00 |
- - Axit formic |
kg/lít |
2915.11.00 |
- - Formic acid |
kg/liter |
2915.12.00 |
- - Muối của axit formic |
kg/lít |
2915.12.00 |
- - Salts of formic acid |
kg/liter |
2915.13.00 |
- - Este của axit formic |
kg/lít |
2915.13.00 |
- - Esters of formic acid |
kg/liter |
|
- Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic: |
|
|
- Acetic acid and its salts; acetic anhydride: |
|
2915.21.00 |
- - Axit axetic |
kg/lít |
2915.21.00 |
- - Acetic acid |
kg/liter |
2915.24.00 |
- - Anhydrit axetic |
kg/lít |
2915.24.00 |
- - Acetic anhydride |
kg/liter |
2915.29 |
- - Loại khác: |
|
2915.29 |
- - Other: |
|
2915.29.10 |
- - - Natri axetat; các coban axetat |
kg/lít |
2915.29.10 |
- - - Sodium acetate; cobalt acetates |
kg/liter |
2915.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2915.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Este của axit axetic: |
|
|
- Esters of acetic acid: |
|
2915.31.00 |
- - Etyl axetat |
kg/lít |
2915.31.00 |
- - Ethyl acetate |
kg/liter |
2915.32.00 |
- - Vinyl axetat |
kg/lít |
2915.32.00 |
- - Vinyl acetate |
kg/liter |
2915.33.00 |
- - n-Butyl axetat |
kg/lít |
2915.33.00 |
- - n-Butyl acetate |
kg/liter |
2915.36.00 |
- - Dinoseb(ISO) axetat |
kg/lít |
2915.36.00 |
- - Dinoseb (ISO) acetate |
kg/liter |
2915.39 |
- - Loại khác: |
|
2915.39 |
- - Other: |
|
2915.39.10 |
- - - Isobutyl axetat |
kg/lít |
2915.39.10 |
- - - Isobutyl acetate |
kg/liter |
2915.39.20 |
- - - 2- Ethoxyetyl axetat |
kg/lít |
2915.39.20 |
- - - 2-Ethoxyethyl acetate |
kg/liter |
2915.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2915.39.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2915.40.00 |
- Axit mono-, di- hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng |
kg/lít |
2915.40.00 |
- Mono-, di- or trichloroacetic acids, their salts and esters |
kg/liter |
2915.50.00 |
- Axit propionic, muối và este của nó |
kg/lít |
2915.50.00 |
- Propionic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2915.60.00 |
- Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng |
kg/lít |
2915.60.00 |
- Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and esters |
kg/liter |
2915.70 |
- Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng: |
|
2915.70 |
- Palmitic acid, stearic acid, their salts and esters: |
|
2915.70.10 |
- - Axit palmitic, muối và este của nó |
kg/lít |
2915.70.10 |
- - Palmitic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2915.70.20 |
- - Axit stearic |
kg/lít |
2915.70.20 |
- - Stearic acid |
kg/liter |
2915.70.30 |
- - Muối và este của axit stearic |
kg/lít |
2915.70.30 |
- - Salts and esters of stearic acid |
kg/liter |
2915.90 |
- Loại khác: |
|
2915.90 |
- Other: |
|
2915.90.20 |
- - Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng |
kg/lít |
2915.90.20 |
- - Lauric acid, myristic acid, their salts and esters |
kg/liter |
2915.90.30 |
- - Axit caprylic, muối và este của nó |
kg/lít |
2915.90.30 |
- - Caprylic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2915.90.40 |
- - Axit capric, muối và este của nó |
kg/lít |
2915.90.40 |
- - Capric acid, its salts and esters |
kg/liter |
2915.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2915.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.16 |
Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
|
29.16 |
Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2916.11.00 |
- - Axit acrylic và muối của nó |
kg/lít |
2916.11.00 |
- - Acrylic acid and its salts |
kg/liter |
2916.12.00 |
- - Este của axit acrylic |
kg/lít |
2916.12.00 |
- - Esters of acrylic acid |
kg/liter |
2916.13.00 |
- - Axit metacrylic và muối của nó |
kg/lít |
2916.13.00 |
- - Methacrylic acid and its salts |
kg/liter |
2916.14 |
- - Este của axit metacrylic: |
|
2916.14 |
- - Esters of methacrylic acid: |
|
2916.14.10 |
- - - Metyl metacrylat |
kg/lít |
2916.14.10 |
- - - Methyl methacrylate |
kg/liter |
2916.14.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2916.14.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2916.15.00 |
- - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este của chúng |
kg/lít |
2916.15.00 |
- - Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts and esters |
kg/liter |
2916.16.00 |
- - Binapacryl (ISO) |
kg/lít |
2916.16.00 |
- - Binapacryl (ISO) |
kg/liter |
2916.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2916.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2916.20.00 |
- Axit carboxylic đơn chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
kg/lít |
2916.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
kg/liter |
|
- Axit carboxylic thơm đơn chức, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Aromatic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2916.31.00 |
- - Axit benzoic, muối và este của nó |
kg/lít |
2916.31.00 |
- - Benzoic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2916.32 |
- - Benzoyl peroxit và benzoyl clorua: |
|
2916.32 |
- - Benzoyl peroxide and benzoyl chloride: |
|
2916.32.10 |
- - - Benzoyl peroxit |
kg/lít |
2916.32.10 |
- - - Benzoyl peroxide |
kg/liter |
2916.32.20 |
- - - Benzoyl clorua |
kg/lít |
2916.32.20 |
- - - Benzoyl chloride |
kg/liter |
2916.34.00 |
- - Axit phenylaxetic và muối của nó |
kg/lít |
2916.34.00 |
- - Phenylacetic acid and its salts |
kg/liter |
2916.39 |
- - Loại khác: |
|
2916.39 |
- - Other: |
|
2916.39.10 |
- - - Axit axetic 2,4- Diclorophenyl và muối và este của nó |
kg/lít |
2916.39.10 |
- - - 2,4-Dichlorophenyl acetic acid and its salts and esters |
kg/liter |
2916.39.20 |
- - - Este của axit phenylaxetic |
kg/lít |
2916.39.20 |
- - - Esters of phenylacetic acid |
kg/liter |
2916.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2916.39.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.17 |
Axit carboxylic đa chức, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
29.17 |
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Axit carboxylic đa chức mạch hở, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2917.11.00 |
- - Axit oxalic, muối và este của nó |
kg/lít |
2917.11.00 |
- - Oxalic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2917.12 |
- - Axit adipic, muối và este của nó: |
|
2917.12 |
- - Adipic acid, its salts and esters: |
|
2917.12.10 |
- - - Dioctyl adipat |
kg/lít |
2917.12.10 |
- - - Dioctyl adipate |
kg/liter |
2917.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2917.12.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2917.13.00 |
- - Axit azelaic, axit sebacic, muối và este của chúng |
kg/lít |
2917.13.00 |
- - Azelaic acid, sebacic acid, their salts and esters |
kg/liter |
2917.14.00 |
- - Anhydrit maleic |
kg/lít |
2917.14.00 |
- - Maleic anhydride |
kg/liter |
2917.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2917.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2917.20.00 |
- Axit carboxylic đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
kg/lít |
2917.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
kg/liter |
|
- Axit carboxylic thơm đa chức, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2917.32.00 |
- - Dioctyl orthophthalates |
kg/lít |
2917.32.00 |
- - Dioctyl orthophthalates |
kg/liter |
2917.33.00 |
- - Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates |
kg/lít |
2917.33.00 |
- - Dinonyl or didecyl orthophthalates |
kg/liter |
2917.34 |
- - Các este khác của axit orthophthalic: |
|
2917.34 |
- - Other esters of orthophthalic acid: |
|
2917.34.10 |
- - - Dibutyl orthophthalates |
kg/lít |
2917.34.10 |
- - - Dibutyl orthophthalates |
kg/liter |
2917.34.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2917.34.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2917.35.00 |
- - Phthalic anhydrit |
kg/lít |
2917.35.00 |
- - Phthalic anhydride |
kg/liter |
2917.36.00 |
- - Axit terephthalic và muối của nó |
kg/lít |
2917.36.00 |
- - Terephthalic acid and its salts |
kg/liter |
2917.37.00 |
- - Dimetyl terephthalat |
kg/lít |
2917.37.00 |
- - Dimethyl terephthalate |
kg/liter |
2917.39 |
- - Loại khác: |
|
2917.39 |
- - Other: |
|
2917.39.10 |
- - - Trioctyltrimellitate |
kg/lít |
2917.39.10 |
- - - Trioctyltrimellitate |
kg/liter |
2917.39.20 |
- - - Các hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như chất hóa dẻo và este của anhydrit phthalic (SEN) |
kg/lít |
2917.39.20 |
- - - Other phthalic compounds of a kind used as plasticisers and esters of phthalic anhydride |
kg/liter |
2917.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2917.39.90 |
- - - Other |
kg/liter |
29.18 |
Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
29.18 |
Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2918.11.00 |
- - Axit lactic, muối và este của nó |
kg/lít |
2918.11.00 |
- - Lactic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2918.12.00 |
- - Axit tartaric |
kg/lít |
2918.12.00 |
- - Tartaric acid |
kg/liter |
2918.13.00 |
- - Muối và este của axit tartaric |
kg/lít |
2918.13.00 |
- - Salts and esters of tartaric acid |
kg/liter |
2918.14.00 |
- - Axit citric |
kg/lít |
2918.14.00 |
- - Citric acid |
kg/liter |
2918.15 |
- - Muối và este của axit citric: |
|
2918.15 |
- - Salts and esters of citric acid: |
|
2918.15.10 |
- - - Canxi citrat |
kg/lít |
2918.15.10 |
- - - Calcium citrate |
kg/liter |
2918.15.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2918.15.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2918.16.00 |
- - Axit gluconic, muối và este của nó |
kg/lít |
2918.16.00 |
- - Gluconic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2918.17.00 |
- - Axit 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic (axit benzilic) |
kg/lít |
2918.17.00 |
- - 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic acid (benzilic acid) |
kg/liter |
2918.18.00 |
- - Chlorobenzilate (ISO) |
kg/lít |
2918.18.00 |
- - Chlorobenzilate (ISO) |
kg/liter |
2918.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2918.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
- Carboxylic acids with phenol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
2918.21.00 |
- - Axit salicylic và muối của nó |
kg/lít |
2918.21.00 |
- - Salicylic acid and its salts |
kg/liter |
2918.22.00 |
- - Axit o-Axetylsalicylic, muối và este của nó |
kg/lít |
2918.22.00 |
- - o-Acetylsalicylic acid, its salts and esters |
kg/liter |
2918.23.00 |
- - Este khác của axit salicylic và muối của chúng |
kg/lít |
2918.23.00 |
- - Other esters of salicylic acid and their salts |
kg/liter |
2918.29 |
- - Loại khác: |
|
2918.29 |
- - Other: |
|
2918.29.10 |
- - - Este sulphonic alkyl của phenol |
kg/lít |
2918.29.10 |
- - - Alkyl sulphonic ester of phenol |
kg/liter |
2918.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2918.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2918.30.00 |
- Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
kg/lít |
2918.30.00 |
- Carboxylic acids with aldehyde or ketone function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2918.91.00 |
- - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5-triclorophenoxyaxetic), muối và este của nó |
kg/lít |
2918.91.00 |
- - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid), its salts and esters |
kg/liter |
2918.99.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2918.99.00 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG VIII ESTE CỦA CÁC AXIT VÔ CƠ CỦA CÁC PHI KIM LOẠI VÀ MUỐI CỦA CHÚNG, CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA, HOẶC NITROSO HÓA CỦA CÁC CHẤT TRÊN |
SUB-CHAPTER VIII ESTERS OF INORGANIC ACIDS OF NON-METALS AND THEIR SALTS, AND THEIR HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.19 |
Este phosphoric và muối của chúng, kể cả lacto phosphat; các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
29.19 |
Phosphoric esters and their salts, including lactophosphates; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
2919.10.00 |
- Tris(2,3-dibromopropyl) phosphat |
kg/lít |
2919.10.00 |
- Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate |
kg/liter |
2919.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2919.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.20 |
Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este của hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
29.20 |
Esters of other inorganic acids of non-metals (excluding esters of hydrogen halides) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
|
- Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
2920.11.00 |
- - Parathion (ISO) và parathion-methyl (ISO) (methyl- parathion) |
kg/lít |
2920.11.00 |
- - Parathion (ISO) and parathion-methyl (ISO) (methyl-parathion) |
kg/liter |
2920.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2920.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Phosphite este và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
|
- Phosphite esters and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
2920.21.00 |
- - Dimethyl phosphite |
kg/lít |
2920.21.00 |
- - Dimethyl phosphite |
kg/liter |
2920.22.00 |
- - Diethyl phosphite |
kg/lít |
2920.22.00 |
- - Diethyl phosphite |
kg/liter |
2920.23.00 |
- - Trimethyl phosphite |
kg/lít |
2920.23.00 |
- - Trimethyl phosphite |
kg/liter |
2920.24.00 |
- - Triethyl phosphite |
kg/lít |
2920.24.00 |
- - Triethyl phosphite |
kg/liter |
2920.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2920.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
2920.30.00 |
- Endosulfan (ISO) |
kg/lít |
2920.30.00 |
- Endosulfan (ISO) |
kg/liter |
2920.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2920.90.00 |
- Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG IX HỢP CHẤT CHỨC NITƠ |
SUB-CHAPTER IX NITROGEN-FUNCTION COMPOUNDS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.21 |
Hợp chất chức amin |
|
29.21 |
Amine-function compounds |
|
|
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
|
2921.11.00 |
- - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và muối của chúng |
kg/lít |
2921.11.00 |
- - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts |
kg/liter |
2921.12.00 |
- - 2-(N,N-Dimethylamino) ethylchloride hydrochloride |
kg/lít |
2921.12.00 |
- - 2-(N,N-Dimethylamino) ethylchloride hydrochloride |
kg/liter |
2921.13.00 |
- - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride hydrochloride |
kg/lít |
2921.13.00 |
- - 2-(N,N-Diethylamino) ethylchloride hydrochloride |
kg/liter |
2921.14.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino) ethylchloride hydrochloride |
kg/lít |
2921.14.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino) ethylchloride hydrochloride |
kg/liter |
2921.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2921.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
|
2921.21.00 |
- - Etylendiamin và muối của nó |
kg/lít |
2921.21.00 |
- - Ethylenediamine and its salts |
kg/liter |
2921.22.00 |
- - Hexametylendiamin và muối của nó |
kg/lít |
2921.22.00 |
- - Hexamethylenediamine and its salts |
kg/liter |
2921.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2921.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
2921.30.00 |
- Amin đơn hoặc đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg/lít |
2921.30.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, and their derivatives; salts thereof |
kg/liter |
|
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
|
2921.41.00 |
- - Anilin và muối của nó |
kg/lít |
2921.41.00 |
- - Aniline and its salts |
kg/liter |
2921.42.00 |
- - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng |
kg/lít |
2921.42.00 |
- - Aniline derivatives and their salts |
kg/liter |
2921.43.00 |
- - Toluidines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg/lít |
2921.43.00 |
- - Toluidines and their derivatives; salts thereof |
kg/liter |
2921.44.00 |
- - Diphenylamin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
kg/lít |
2921.44.00 |
- - Diphenylamine and its derivatives; salts thereof |
kg/liter |
2921.45.00 |
- - 1- Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2-naphthylamine (beta-naphthylamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg/lít |
2921.45.00 |
- - 1-Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2-naphthylamine (beta-naphthylamine) and their derivatives; salts thereof |
kg/liter |
2921.46.00 |
- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) và phentermine (INN); muối của chúng |
kg/lít |
2921.46.00 |
- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and phentermine (INN); salts thereof |
kg/liter |
2921.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2921.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
|
2921.51.00 |
- - o-, m-, p- Phenylenediamine, diaminotoluenes và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg/lít |
2921.51.00 |
- - o-, m-, p-Phenylenediamine, diaminotoluenes and their derivatives; salts thereof |
kg/liter |
2921.59.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2921.59.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.22 |
Hợp chất amino chức oxy |
|
29.22 |
Oxygen-function amino-compounds |
|
|
- Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Amino-alcohols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: |
|
2922.11.00 |
- - Monoetanolamin và muối của nó |
kg/lít |
2922.11.00 |
- - Monoethanolamine and its salts |
kg/liter |
2922.12.00 |
- - Dietanolamin và muối của nó |
kg/lít |
2922.12.00 |
- - Diethanolamine and its salts |
kg/liter |
2922.14.00 |
- - Dextropropoxyphene (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2922.14.00 |
- - Dextropropoxyphene (INN) and its salts |
kg/liter |
2922.15.00 |
- - Triethanolamine |
kg/lít |
2922.15.00 |
- - Triethanolamine |
kg/liter |
2922.16.00 |
- - Diethanolammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2922.16.00 |
- - Diethanolammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2922.17.00 |
- - Methyldiethanolamine và ethyldiethanolamine |
kg/lít |
2922.17.00 |
- - Methyldiethanolamine and ethyldiethanolamine |
kg/liter |
2922.18.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol |
kg/lít |
2922.18.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol |
kg/liter |
2922.19 |
- - Loại khác: |
|
2922.19 |
- - Other: |
|
2922.19.10 |
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác |
kg/lít |
2922.19.10 |
- - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives |
kg/liter |
2922.19.20 |
- - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n-Butyl-alcohol) |
kg/lít |
2922.19.20 |
- - - D-2-Amino-n-butyl-alcohol |
kg/liter |
2922.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2922.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Amino-naphthols và amino-phenols khác, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Amino-naphthols and other amino-phenols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: |
|
2922.21.00 |
- - Axit aminohydroxynaphthalensulphonic và muối của chúng |
kg/lít |
2922.21.00 |
- - Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids and their salts |
kg/liter |
2922.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2922.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên; muối của chúng: |
|
|
- Amino-aldehydes, amino-ketones and amino-quinones, other than those containing more than one kind of oxygen function; salts thereof: |
|
2922.31.00 |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng |
kg/lít |
2922.31.00 |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof |
kg/liter |
2922.39.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2922.39.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: |
|
2922.41.00 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
kg/lít |
2922.41.00 |
- - Lysine and its esters; salts thereof |
kg/liter |
2922.42 |
- - Axit glutamic và muối của nó: |
|
2922.42 |
- - Glutamic acid and its salts: |
|
2922.42.10 |
- - - Axit glutamic |
kg/lít |
2922.42.10 |
- - - Glutamic acid |
kg/liter |
2922.42.20 |
- - - Muối natri của axit glutamic (MSG) |
kg/lít |
2922.42.20 |
- - - Monosodium glutamate (MSG) |
kg/liter |
2922.42.90 |
- - - Muối khác |
kg/lít |
2922.42.90 |
- - - Other salts |
kg/liter |
2922.43.00 |
- - Axit anthranilic và muối của nó |
kg/lít |
2922.43.00 |
- - Anthranilic acid and its salts |
kg/liter |
2922.44.00 |
- - Tilidine (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2922.44.00 |
- - Tilidine (INN) and its salts |
kg/liter |
2922.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2922.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
2922.50 |
- Phenol-rượu-amino, phenol-axit-amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: |
|
2922.50 |
- Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: |
|
2922.50.10 |
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của nó |
kg/lít |
2922.50.10 |
- - p-Aminosalicylic acid and its salts, esters and other derivatives |
kg/liter |
2922.50.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2922.50.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.23 |
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
29.23 |
Quaternary ammonium salts and hydroxides; lecithins and other phosphoaminolipids, whether or not chemically defined |
|
2923.10.00 |
- Cholin và muối của nó |
kg/lít |
2923.10.00 |
- Choline and its salts |
kg/liter |
2923.20 |
- Lecithins và các phosphoaminolipid khác: |
|
2923.20 |
- Lecithins and other phosphoaminolipids: |
|
|
- - Lecithins: |
|
|
- - Lecithins: |
|
2923.20.11 |
- - - Từ thực vật |
kg/lít |
2923.20.11 |
- - - Of vegetables |
kg/liter |
2923.20.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2923.20.19 |
- - - Other |
kg/liter |
2923.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2923.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
2923.30.00 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2923.30.00 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2923.40.00 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/lít |
2923.40.00 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
kg/liter |
2923.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2923.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.24 |
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic |
|
29.24 |
Carboxyamide-function compounds; amide-function compounds of carbonic acid |
|
|
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Acyclic amides (including acyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof: |
|
2924.11.00 |
- - Meprobamate (INN) |
kg/lít |
2924.11.00 |
- - Meprobamate (INN) |
kg/liter |
2924.12 |
- - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) và phosphamidon (ISO): |
|
2924.12 |
- - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) and phosphamidon (ISO): |
|
2924.12.10 |
- - - Fluoroacetamide (ISO) và phosphamidon (ISO) |
kg/lít |
2924.12.10 |
- - - Fluoroacetamide (ISO) and phosphamidon (ISO) |
kg/liter |
2924.12.20 |
- - - Monocrotophos (ISO) |
kg/lít |
2924.12.20 |
- - - Monocrotophos (ISO) |
kg/liter |
2924.19 |
- - Loại khác: |
|
2924.19 |
- - Other: |
|
2924.19.10 |
- - - Carisoprodol |
kg/lít |
2924.19.10 |
- - - Carisoprodol |
kg/liter |
2924.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2924.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Cyclic amides (including cyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof: |
|
2924.21 |
- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2924.21 |
- - Ureines and their derivatives; salts thereof: |
|
2924.21.10 |
- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) |
kg/lít |
2924.21.10 |
- - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin) |
kg/liter |
2924.21.20 |
- - - Diuron và monuron |
kg/lít |
2924.21.20 |
- - - Diuron and monuron |
kg/liter |
2924.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2924.21.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2924.23.00 |
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của nó |
kg/lít |
2924.23.00 |
- - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its salts |
kg/liter |
2924.24.00 |
- - Ethinamate (INN) |
kg/lít |
2924.24.00 |
- - Ethinamate (INN) |
kg/liter |
2924.25.00 |
- - Alachlor (ISO) |
kg/lít |
2924.25.00 |
- - Alachlor (ISO) |
kg/liter |
2924.29 |
- - Loại khác: |
|
2924.29 |
- - Other: |
|
2924.29.10 |
- - - Aspartame |
kg/lít |
2924.29.10 |
- - - Aspartame |
kg/liter |
2924.29.20 |
- - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl carbamate |
kg/lít |
2924.29.20 |
- - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl carbamate |
kg/liter |
2924.29.30 |
- - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; ethoxybenzamide |
kg/lít |
2924.29.30 |
- - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; ethoxybenzamide |
kg/liter |
2924.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2924.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.25 |
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả saccharin và muối của nó) và các hợp chất chức imin |
|
29.25 |
Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds |
|
|
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Imides and their derivatives; salts thereof: |
|
2925.11.00 |
- - Saccharin và muối của nó |
kg/lít |
2925.11.00 |
- - Saccharin and its salts |
kg/liter |
2925.12.00 |
- - Glutethimide (INN) |
kg/lít |
2925.12.00 |
- - Glutethimide (INN) |
kg/liter |
2925.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2925.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Imines and their derivatives; salts thereof: |
|
2925.21.00 |
- - Chlordimeform (ISO) |
kg/lít |
2925.21.00 |
- - Chlordimeform (ISO) |
kg/liter |
2925.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2925.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
29.26 |
Hợp chất chức nitril |
|
29.26 |
Nitrile-function compounds |
|
2926.10.00 |
- Acrylonitril |
kg/lít |
2926.10.00 |
- Acrylonitrile |
kg/liter |
2926.20.00 |
- 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) |
kg/lít |
2926.20.00 |
- 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) |
kg/liter |
2926.30.00 |
- Fenproporex (INN) và muối của nó; methadone (INN) intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4-diphenylbutane) |
kg/lít |
2926.30.00 |
- Fenproporex (INN) and its salts; methadone (INN) intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4,4-diphenylbutane) |
kg/liter |
2926.40.00 |
- alpha-Phenylacetoacetonitrile |
kg/lít |
2926.40.00 |
- alpha-Phenylacetoacetonitrile |
kg/liter |
2926.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2926.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.27 |
Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy |
|
29.27 |
Diazo-, azo- or azoxy-compounds |
|
2927.00.10 |
- Azodicarbonamide |
kg/lít |
2927.00.10 |
- Azodicarbonamide |
kg/liter |
2927.00.90 |
- Loại khác |
kg/lít |
2927.00.90 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.28 |
Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin |
|
29.28 |
Organic derivatives of hydrazine or of hydroxylamine |
|
2928.00.10 |
- Linuron |
kg/lít |
2928.00.10 |
- Linuron |
kg/liter |
2928.00.90 |
- Loại khác |
kg/lít |
2928.00.90 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.29 |
Hợp chất chức nitơ khác |
|
29.29 |
Compounds with other nitrogen function |
|
2929.10 |
- Isocyanates: |
|
2929.10 |
- Isocyanates: |
|
2929.10.10 |
- - Diphenylmetan diisoxyanat (MDI) |
kg/lít |
2929.10.10 |
- - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) |
kg/liter |
2929.10.20 |
- - Toluen diisoxyanat |
kg/lít |
2929.10.20 |
- - Toluene diisocyanate |
kg/liter |
2929.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2929.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
2929.90 |
- Loại khác: |
|
2929.90 |
- Other: |
|
2929.90.10 |
- - Natri xyclamat |
kg/lít |
2929.90.10 |
- - Sodium cyclamate |
kg/liter |
2929.90.20 |
- - Các xyclamat khác |
kg/lít |
2929.90.20 |
- - Other cyclamates |
kg/liter |
2929.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2929.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG X HỢP CHẤT HỮU CƠ - VÔ CƠ, HỢP CHẤT DỊ VÒNG, AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MUỐI CỦA CHÚNG, VÀ CÁC SULPHONAMIT |
SUB-CHAPTER X ORGANO-INORGANIC COMPOUNDS, HETEROCYCLIC COMPOUNDS, NUCLEIC ACIDS AND THEIR SALTS, AND SULPHONAMIDES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.30 |
Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ |
|
29.30 |
Organo-sulphur compounds |
|
2930.10.00 |
- 2-(N,N-Dimethylamino) ethanethiol |
kg/lít |
2930.10.00 |
- 2-(N,N-Dimethylamino)ethanethiol |
kg/liter |
2930.20.00 |
- Thiocarbamates và dithiocarbamates |
kg/lít |
2930.20.00 |
- Thiocarbamates and dithiocarbamates |
kg/liter |
2930.30.00 |
- Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua |
kg/lít |
2930.30.00 |
- Thiuram mono-, di- or tetrasulphides |
kg/liter |
2930.40.00 |
- Methionin |
kg/lít |
2930.40.00 |
- Methionine |
kg/liter |
2930.60.00 |
- 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol |
kg/lít |
2930.60.00 |
- 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol |
kg/liter |
2930.70.00 |
- Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) |
kg/lít |
2930.70.00 |
- Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) |
kg/liter |
2930.80.00 |
- Aldicarb (ISO), captafol (ISO) và methamidophos (ISO) |
kg/lít |
2930.80.00 |
- Aldicarb (ISO), captafol (ISO) and methamidophos (ISO) |
kg/liter |
2930.90 |
- Loại khác: |
|
2930.90 |
- Other: |
|
2930.90.10 |
- - Dithiocarbonates |
kg/lít |
2930.90.10 |
- - Dithiocarbonates |
kg/liter |
2930.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2930.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.31 |
Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác |
|
29.31 |
Other organo-inorganic compounds |
|
2931.10 |
- Chì tetrametyl và chì tetraetyl: |
|
2931.10 |
- Tetramethyl lead and tetraethyl lead: |
|
2931.10.10 |
- - Chì tetrametyl |
kg/lít |
2931.10.10 |
- - Tetramethyl lead |
kg/liter |
2931.10.20 |
- - Chì tetraetyl |
kg/lít |
2931.10.20 |
- - Tetraethyl lead |
kg/liter |
2931.20.00 |
- Hợp chất tributyltin |
kg/lít |
2931.20.00 |
- Tributyltin compounds |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất phospho - hữu cơ không halogen hóa: |
|
|
- Non-halogenated organo-phosphorous derivatives: |
|
2931.41.00 |
- - Dimethyl methylphosphonate |
kg/lít |
2931.41.00 |
- - Dimethyl methylphosphonate |
kg/liter |
2931.42.00 |
- - Dimethyl propylphosphonate |
kg/lít |
2931.42.00 |
- - Dimethyl propylphosphonate |
kg/liter |
2931.43.00 |
- - Diethyl ethylphosphonate |
kg/lít |
2931.43.00 |
- - Diethyl ethylphosphonate |
kg/liter |
2931.44.00 |
- - Axit methylphosphonic |
kg/lít |
2931.44.00 |
- - Methylphosphonic acid |
kg/liter |
2931.45.00 |
- - Muối của axit methylphosphonic và (aminoiminomethyl)urea (1: 1) |
kg/lít |
2931.45.00 |
- - Salt of methylphosphonic acid and (aminoiminomethyl)urea (1: 1) |
kg/liter |
2931.46.00 |
- - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6-trioxatriphosphinane 2,4,6- trioxide |
kg/lít |
2931.46.00 |
- - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6-trioxatriphosphinane 2,4,6-trioxide |
kg/liter |
2931.47.00 |
- - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl) methyl methylphosphonate |
kg/lít |
2931.47.00 |
- - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl) methyl methylphosphonate |
kg/liter |
2931.48.00 |
- - 3,9-Dimethyl-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro[5.5] undecane 3,9-dioxide |
kg/lít |
2931.48.00 |
- - 3,9-Dimethyl-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro[5.5] undecane 3,9-dioxide |
kg/liter |
2931.49 |
- - Loại khác: |
|
2931.49 |
- - Other: |
|
2931.49.10 |
- - - N-(phosphonomethyl) glycine |
kg/lít |
2931.49.10 |
- - - N-(phosphonomethyl) glycine |
kg/liter |
2931.49.20 |
- - - Muối của N-(phosphonomethyl) glycine |
kg/lít |
2931.49.20 |
- - - Salts of N-(phosphonomethyl) glycine |
kg/liter |
2931.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2931.49.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Các dẫn xuất phospho - hữu cơ halogen hóa: |
|
|
- Halogenated organo-phosphorous derivatives: |
|
2931.51.00 |
- - Methylphosphonic dichloride |
kg/lít |
2931.51.00 |
- - Methylphosphonic dichloride |
kg/liter |
2931.52.00 |
- - Propylphosphonic dichloride |
kg/lít |
2931.52.00 |
- - Propylphosphonic dichloride |
kg/liter |
2931.53.00 |
- - O-(3-chloropropyl) O-[4-nitro-3-(trifluoromethyl)phenyl] methylphosphonothionate |
kg/lít |
2931.53.00 |
- - O-(3-chloropropyl) O-[4-nitro-3-(trifluoromethyl)phenyl] methylphosphonothionate |
kg/liter |
2931.54.00 |
- - Trichlorfon (ISO) |
kg/lít |
2931.54.00 |
- - Trichlorfon (ISO) |
kg/liter |
2931.59 |
- - Loại khác: |
|
2931.59 |
- - Other: |
|
2931.59.10 |
- - - Ethephon |
kg/lít |
2931.59.10 |
- - - Ethephon |
kg/liter |
2931.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2931.59.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2931.90 |
- Loại khác: |
|
2931.90 |
- Other: |
|
|
- - Các hợp chất arsen - hữu cơ: |
|
|
- - Organo-arsenic compounds: |
|
2931.90.41 |
- - - Dạng lỏng |
kg/lít |
2931.90.41 |
- - - In liquid form |
kg/liter |
2931.90.49 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2931.90.49 |
- - - Other |
kg/liter |
2931.90.50 |
- - Dimethyltin dichloride |
kg/lít |
2931.90.50 |
- - Dimethyltin dichloride |
kg/liter |
2931.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2931.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.32 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy |
|
29.32 |
Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only |
|
|
- Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
2932.11.00 |
- - Tetrahydrofuran |
kg/lít |
2932.11.00 |
- - Tetrahydrofuran |
kg/liter |
2932.12.00 |
- - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
kg/lít |
2932.12.00 |
- - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
kg/liter |
2932.13.00 |
- - Furfuryl alcohol và tetrahydrofurfuryl alcohol |
kg/lít |
2932.13.00 |
- - Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl alcohol |
kg/liter |
2932.14.00 |
- - Sucralose |
kg/lít |
2932.14.00 |
- - Sucralose |
kg/liter |
2932.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2932.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2932.20 |
- Lactones: |
|
2932.20 |
- Lactones: |
|
2932.20.10 |
- - Coumarin (1,2-Benzopyrone), methylcoumarins và ethylcoumarins |
kg/lít |
2932.20.10 |
- - Coumarin (1,2-Benzopyrone), methylcoumarins and ethylcoumarins |
kg/liter |
2932.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2932.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2932.91.00 |
- - Isosafrole |
kg/lít |
2932.91.00 |
- - Isosafrole |
kg/liter |
2932.92.00 |
- - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
kg/lít |
2932.92.00 |
- - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
kg/liter |
2932.93.00 |
- - Piperonal |
kg/lít |
2932.93.00 |
- - Piperonal |
kg/liter |
2932.94.00 |
- - Safrole |
kg/lít |
2932.94.00 |
- - Safrole |
kg/liter |
2932.95.00 |
- - Tetrahydrocannabinols (tất cả các đồng phân) |
kg/lít |
2932.95.00 |
- - Tetrahydrocannabinols (all isomers) |
kg/liter |
2932.96.00 |
- - Carbofuran (ISO) |
kg/lít |
2932.96.00 |
- - Carbofuran (ISO) |
kg/liter |
2932.99.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2932.99.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.33 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ |
|
29.33 |
Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only |
|
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing an unfused pyrazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
2933.11.00 |
- - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2933.11.00 |
- - Phenazone (antipyrin) and its derivatives |
kg/liter |
2933.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2933.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing an unfused imidazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
2933.21.00 |
- - Hydantoin và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2933.21.00 |
- - Hydantoin and its derivatives |
kg/liter |
2933.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2933.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing an unfused pyridine ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
2933.31.00 |
- - Piridin và muối của nó |
kg/lít |
2933.31.00 |
- - Pyridine and its salts |
kg/liter |
2933.32.00 |
- - Piperidin và muối của nó |
kg/lít |
2933.32.00 |
- - Piperidine and its salts |
kg/liter |
2933.33.00 |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), carfentanil (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN), remifentanil (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng |
kg/lít |
2933.33.00 |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), carfentanil (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN), remifentanil (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof |
kg/liter |
2933.34.00 |
- - Các fentanyl khác và các dẫn xuất của chúng |
kg/lít |
2933.34.00 |
- - Other fentanyls and their derivatives |
kg/liter |
2933.35.00 |
- - 3-Quinuclidinol |
kg/lít |
2933.35.00 |
- - 3-Quinuclidinol |
kg/liter |
2933.36.00 |
- - 4-Anilino-N-phenethylpiperidine (ANPP) |
kg/lít |
2933.36.00 |
- - 4-Anilino-N-phenethylpiperidine (ANPP) |
kg/liter |
2933.37.00 |
- - N-Phenethyl-4-piperidone (NPP) |
kg/lít |
2933.37.00 |
- - N-Phenethyl-4-piperidone (NPP) |
kg/liter |
2933.39 |
- - Loại khác: |
|
2933.39 |
- - Other: |
|
2933.39.10 |
- - - Clopheniramin và isoniazid |
kg/lít |
2933.39.10 |
- - - Chlorpheniramine and isoniazid |
kg/liter |
2933.39.30 |
- - - Muối paraquat |
kg/lít |
2933.39.30 |
- - - Paraquat salts |
kg/liter |
2933.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2933.39.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc hệ vòng isoquinolin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm: |
|
|
- Compounds containing in the structure a quinoline or isoquinoline ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused: |
|
2933.41.00 |
- - Levorphanol (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2933.41.00 |
- - Levorphanol (INN) and its salts |
kg/liter |
2933.49 |
- - Loại khác: |
|
2933.49 |
- - Other: |
|
2933.49.10 |
- - - Dextromethorphan |
kg/lít |
2933.49.10 |
- - - Dextromethorphan |
kg/liter |
2933.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2933.49.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: |
|
2933.52.00 |
- - Malonylurea (axit barbituric) và các muối của nó |
kg/lít |
2933.52.00 |
- - Malonylurea (barbituric acid) and its salts |
kg/liter |
2933.53.00 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng |
kg/lít |
2933.53.00 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof |
kg/liter |
2933.54.00 |
- - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); muối của chúng |
kg/lít |
2933.54.00 |
- - Other derivatives of malonylurea (barbituric acid); salts thereof |
kg/liter |
2933.55.00 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone (INN) và zipeprol (INN); các muối của chúng |
kg/lít |
2933.55.00 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone (INN) and zipeprol (INN); salts thereof |
kg/liter |
2933.59 |
- - Loại khác: |
|
2933.59 |
- - Other: |
|
2933.59.10 |
- - - Diazinon |
kg/lít |
2933.59.10 |
- - - Diazinon |
kg/liter |
2933.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2933.59.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Hợp chất chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
|
- Compounds containing an unfused triazine ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
2933.61.00 |
- - Melamin |
kg/lít |
2933.61.00 |
- - Melamine |
kg/liter |
2933.69.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2933.69.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Lactams: |
|
|
- Lactams: |
|
2933.71.00 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
kg/lít |
2933.71.00 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
kg/liter |
2933.72.00 |
- - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) |
kg/lít |
2933.72.00 |
- - Clobazam (INN) and methyprylon (INN) |
kg/liter |
2933.79.00 |
- - Lactam khác |
kg/lít |
2933.79.00 |
- - Other lactams |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2933.91.00 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); các muối của chúng |
kg/lít |
2933.91.00 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) and triazolam (INN); salts thereof |
kg/liter |
2933.92.00 |
- - Azinphos-methyl (ISO) |
kg/lít |
2933.92.00 |
- - Azinphos-methyl (ISO) |
kg/liter |
2933.99 |
- - Loại khác: |
|
2933.99 |
- - Other: |
|
2933.99.10 |
- - - Mebendazole và parbendazole |
kg/lít |
2933.99.10 |
- - - Mebendazole and parbendazole |
kg/liter |
2933.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2933.99.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.34 |
Các axit nucleic và muối của chúng, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hợp chất dị vòng khác |
|
29.34 |
Nucleic acids and their salts, whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds |
|
2934.10.00 |
- Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc |
kg/lít |
2934.10.00 |
- Compounds containing an unfused thiazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure |
kg/liter |
2934.20.00 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
kg/lít |
2934.20.00 |
- Compounds containing in the structure a benzothiazole ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
kg/liter |
2934.30.00 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng phenothiazin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
kg/lít |
2934.30.00 |
- Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2934.91.00 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng |
kg/lít |
2934.91.00 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof |
kg/liter |
2934.92.00 |
- - Các fentanyl khác và các dẫn xuất của chúng |
kg/lít |
2934.92.00 |
- - Other fentanyls and their derivatives |
kg/liter |
2934.99 |
- - Loại khác: |
|
2934.99 |
- - Other: |
|
2934.99.10 |
- - - Các axit nucleic và muối của chúng |
kg/lít |
2934.99.10 |
- - - Nucleic acids and their salts |
kg/liter |
2934.99.20 |
- - - Sultones; sultams; diltiazem |
kg/lít |
2934.99.20 |
- - - Sultones; sultams; diltiazem |
kg/liter |
2934.99.30 |
- - - Axit 6-Aminopenicillanic |
kg/lít |
2934.99.30 |
- - - 6-Aminopenicillanic acid |
kg/liter |
2934.99.40 |
- - - 3-Azido-3-deoxythymidine |
kg/lít |
2934.99.40 |
- - - 3-Azido-3-deoxythymidine |
kg/liter |
2934.99.50 |
- - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% |
kg/lít |
2934.99.50 |
- - - Oxadiazon, with a purity of 94% or more |
kg/liter |
2934.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2934.99.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.35 |
Sulphonamides |
|
29.35 |
Sulphonamides |
|
2935.10.00 |
- N-Methylperfluorooctane sulphonamide |
kg/lít |
2935.10.00 |
- N-Methylperfluorooctane sulphonamide |
kg/liter |
2935.20.00 |
- N-Ethylperfluorooctane sulphonamide |
kg/lít |
2935.20.00 |
- N-Ethylperfluorooctane sulphonamide |
kg/liter |
2935.30.00 |
- N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide |
kg/lít |
2935.30.00 |
- N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide |
kg/liter |
2935.40.00 |
- N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane sulphonamide |
kg/lít |
2935.40.00 |
- N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane sulphonamide |
kg/liter |
2935.50.00 |
- Các perfluorooctane sulphonamide khác |
kg/lít |
2935.50.00 |
- Other perfluorooctane sulphonamides |
kg/liter |
2935.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2935.90.00 |
- Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG XI TIỀN VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON |
SUB-CHAPTER XI PROVITAMINS, VITAMINS AND HORMONES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.36 |
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào |
|
29.36 |
Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent |
|
|
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn: |
|
|
- Vitamins and their derivatives, unmixed: |
|
2936.21.00 |
- - Vitamin A và các dẫn xuất của chúng |
kg/lít |
2936.21.00 |
- - Vitamin A and their derivatives |
kg/liter |
2936.22.00 |
- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.22.00 |
- - Vitamin B1 and its derivatives |
kg/liter |
2936.23.00 |
- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.23.00 |
- - Vitamin B2 and its derivatives |
kg/liter |
2936.24.00 |
- - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (Vitamin B5) và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.24.00 |
- - D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B5) and its derivatives |
kg/liter |
2936.25.00 |
- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.25.00 |
- - Vitamin B6 and its derivatives |
kg/liter |
2936.26.00 |
- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.26.00 |
- - Vitamin B12 and its derivatives |
kg/liter |
2936.27.00 |
- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.27.00 |
- - Vitamin C and its derivatives |
kg/liter |
2936.28.00 |
- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2936.28.00 |
- - Vitamin E and its derivatives |
kg/liter |
2936.29.00 |
- - Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng |
kg/lít |
2936.29.00 |
- - Other vitamins and their derivatives |
kg/liter |
2936.90.00 |
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên |
kg/lít |
2936.90.00 |
- Other, including natural concentrates |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.37 |
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon |
|
29.37 |
Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones |
|
|
- Các hormon polypeptit, các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
|
|
- Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: |
|
2937.11.00 |
- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của nó |
kg/lít |
2937.11.00 |
- - Somatotropin, its derivatives and structural analogues |
kg/liter |
2937.12.00 |
- - Insulin và muối của nó |
kg/lít |
2937.12.00 |
- - Insulin and its salts |
kg/liter |
2937.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2937.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
|
|
- Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: |
|
2937.21.00 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
kg/lít |
2937.21.00 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
kg/liter |
2937.22.00 |
- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) |
kg/lít |
2937.22.00 |
- - Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones |
kg/liter |
2937.23.00 |
- - Oestrogens và progestogens |
kg/lít |
2937.23.00 |
- - Oestrogens and progestogens |
kg/liter |
2937.29.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2937.29.00 |
- - Other |
kg/liter |
2937.50.00 |
- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng |
kg/lít |
2937.50.00 |
- Prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, their derivatives and structural analogues |
kg/liter |
2937.90 |
- Loại khác: |
|
2937.90 |
- Other: |
|
2937.90.10 |
- - Hợp chất amino chức oxy |
kg/lít |
2937.90.10 |
- - Of oxygen-function amino-compounds |
kg/liter |
2937.90.20 |
- - Epinephrine; các dẫn xuất của amino - axit |
kg/lít |
2937.90.20 |
- - Epinephrine; amino-acid derivatives |
kg/liter |
2937.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2937.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG XII GLYCOSIT VÀ ALKALOIT THỰC VẬT, TỰ NHIÊN HOẶC TÁI TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP, VÀ CÁC MUỐI, ETE, ESTE VÀ CÁC DẪN XUẤT KHÁC CỦA CHÚNG |
SUB-CHAPTER XII GLYCOSIDES AND ALKALOIDS, NATURAL OR REPRODUCED BY SYNTHESIS, AND THEIR SALTS, ETHERS, ESTERS AND OTHER DERIVATIVES |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
29.38 |
Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng |
|
29.38 |
Glycosides, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives |
|
2938.10.00 |
- Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó |
kg/lít |
2938.10.00 |
- Rutoside (rutin) and its derivatives |
kg/liter |
2938.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2938.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
29.39 |
Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng |
|
29.39 |
Alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives |
|
|
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Alkaloids of opium and their derivatives; salts thereof: |
|
2939.11 |
- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và thebaine; các muối của chúng: |
|
2939.11 |
- - Concentrates of poppy straw; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) and thebaine; salts thereof: |
|
2939.11.10 |
- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng |
kg/lít |
2939.11.10 |
- - - Concentrates of poppy straw and salts thereof |
kg/liter |
2939.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
2939.11.90 |
- - - Other |
kg/liter |
2939.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
2939.20 |
- Alkaloit của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2939.20 |
- Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts thereof: |
|
2939.20.10 |
- - Quinine và các muối của nó |
kg/lít |
2939.20.10 |
- - Quinine and its salts |
kg/liter |
2939.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
2939.30.00 |
- Cafein và các muối của nó |
kg/lít |
2939.30.00 |
- Caffeine and its salts |
kg/liter |
|
- Alkaloit của ephedra và dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Alkaloids of ephedra and their derivatives; salts thereof: |
|
2939.41.00 |
- - Ephedrine và muối của nó |
kg/lít |
2939.41.00 |
- - Ephedrine and its salts |
kg/liter |
2939.42.00 |
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2939.42.00 |
- - Pseudoephedrine (INN) and its salts |
kg/liter |
2939.43.00 |
- - Cathine (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2939.43.00 |
- - Cathine (INN) and its salts |
kg/liter |
2939.44.00 |
- - Norephedrine và muối của nó |
kg/lít |
2939.44.00 |
- - Norephedrine and its salts |
kg/liter |
2939.45.00 |
- - Levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate và muối của chúng |
kg/lít |
2939.45.00 |
- - Levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate and their salts |
kg/liter |
2939.49.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.49.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Theophylline và aminophylline (theophylline- ethylenediamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Theophylline and aminophylline (theophylline-ethylenediamine) and their derivatives; salts thereof: |
|
2939.51.00 |
- - Fenetylline (INN) và muối của nó |
kg/lít |
2939.51.00 |
- - Fenetylline (INN) and its salts |
kg/liter |
2939.59.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.59.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
- Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts thereof: |
|
2939.61.00 |
- - Ergometrine (INN) và các muối của nó |
kg/lít |
2939.61.00 |
- - Ergometrine (INN) and its salts |
kg/liter |
2939.62.00 |
- - Ergotamine (INN) và các muối của nó |
kg/lít |
2939.62.00 |
- - Ergotamine (INN) and its salts |
kg/liter |
2939.63.00 |
- - Axit lysergic và các muối của nó |
kg/lít |
2939.63.00 |
- - Lysergic acid and its salts |
kg/liter |
2939.69.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.69.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Loại khác, có nguồn gốc thực vật: |
|
|
- Other, of vegetal origin: |
|
2939.72.00 |
- - Cocaine, ecgonine; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng |
kg/lít |
2939.72.00 |
- - Cocaine, ecgonine; salts, esters and other derivatives thereof |
kg/liter |
2939.79.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
2939.79.00 |
- - Other |
kg/liter |
2939.80.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
2939.80.00 |
- Other |
kg/liter |
PHÂN CHƯƠNG XIII HỢP CHẤT HỮU CƠ KHÁC |
SUB-CHAPTER XIII OTHER ORGANIC COMPOUNDS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
2940.00.00 |
Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39 |
kg |
2940.00.00 |
Sugars, chemically pure, other than sucrose, lactose, maltose, glucose and fructose; sugar ethers, sugar acetals and sugar esters, and their salts, other than products of heading 29.37, 29.38 or 29.39 |
kg |
|
|
|
|
|
|
29.41 |
Kháng sinh |
|
29.41 |
Antibiotics |
|
2941.10 |
- Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: |
|
2941.10 |
- Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: |
|
|
- - Amoxicillin và muối của nó: |
|
|
- - Amoxicillin and its salts: |
|
2941.10.11 |
- - - Không tiệt trùng (SEN) |
kg |
2941.10.11 |
- - - Non-sterile |
kg |
2941.10.19 |
- - - Loại khác (SEN) |
kg |
2941.10.19 |
- - - Other |
kg |
2941.10.20 |
- - Ampicillin và muối của nó |
kg |
2941.10.20 |
- - Ampicillin and its salts |
kg |
2941.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
2941.10.90 |
- - Other |
kg |
2941.20.00 |
- Các streptomycin và dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg |
2941.20.00 |
- Streptomycins and their derivatives; salts thereof |
kg |
2941.30.00 |
- Các tetracyline và dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
kg |
2941.30.00 |
- Tetracyclines and their derivatives; salts thereof |
kg |
2941.40.00 |
- Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
kg |
2941.40.00 |
- Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof |
kg |
2941.50.00 |
- Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
kg |
2941.50.00 |
- Erythromycin and its derivatives; salts thereof |
kg |
2941.90.00 |
- Loại khác |
kg |
2941.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
2942.00.00 |
Hợp chất hữu cơ khác |
kg/lít |
2942.00.00 |
Other organic compounds |
kg/liter |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |