Chương 66: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 66 Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
Chapter 66 Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops, and parts thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17); (b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93); hoặc (c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi). 2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Measure walking-sticks or the like (heading 90.17); (b) Firearm-sticks, sword-sticks, loaded walking-sticks or the like (Chapter 93); or (c) Goods of Chapter 95 (for example, toy umbrellas, toy sun umbrellas). 2. Heading 66.03 does not cover parts, trimmings or accessories of textile material, or covers, tassels, thongs, umbrella cases or the like, of any material. Such goods presented with, but not fitted to, articles of heading 66.01 or 66.02 are to be classified separately and are not to be treated as forming part of those articles. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
66.01 |
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
66.01 |
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas) |
|
6601.10.00 |
- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự |
chiếc |
6601.10.00 |
- Garden or similar umbrellas |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6601.91.00 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
chiếc |
6601.91.00 |
- - Having a telescopic shaft |
unit |
6601.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
6601.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
6602.00.00 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
chiếc |
6602.00.00 |
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like |
unit |
66.03 |
Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02 |
|
66.03 |
Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02 |
|
6603.20.00 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) |
kg/chiếc |
6603.20.00 |
- Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks) |
kg/unit |
6603.90 |
- Loại khác: |
|
6603.90 |
- Other: |
|
6603.90.10 |
- - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.01 |
kg/chiếc |
6603.90.10 |
- - For articles of heading 66.01 |
kg/unit |
6603.90.20 |
- - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.02 |
kg/chiếc |
6603.90.20 |
- - For articles of heading 66.02 |
kg/unit |