Chương 21: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác |
Chapter 21 Miscellaneous edible preparations |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12; (b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01); (c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02); (d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10; (e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc các loại động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16); (f) Các sản phẩm của nhóm 24.04; (g) Men được đóng gói như dược phẩm hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04; hoặc (h) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07. 2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01. 3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm "chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất" có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hoặc nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với khối lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Mixed vegetables of heading 07.12; (b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01); (c) Flavoured tea (heading 09.02); (d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10; (e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20% by weight of sausage, meat, meat offal, blood, insects, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16); (f) Products of heading 24.04; (g) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or (h) Prepared enzymes of heading 35.07. 2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01. 3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
|||||
21.01 |
Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của chúng |
|
21.01 |
Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté, and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or maté; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof |
|
|||||
|
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ cà phê, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
|
|
- Extracts, essences and concentrates, of coffee, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee: |
|
|||||
2101.11 |
- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: |
|
2101.11 |
- - Extracts, essences and concentrates: |
|
|||||
|
- - - Cà phê hòa tan (1): |
|
|
- - - Instant coffee: |
|
|||||
2101.11.11 |
- - - - Được đóng gói với khối lượng tịnh không dưới 20kg |
kg |
2101.11.11 |
- - - - In packings of a net weight not less than 20 kg |
kg |
|||||
2101.11.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
2101.11.19 |
- - - - Other |
kg |
|||||
2101.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2101.11.90 |
- - - Other |
kg |
|||||
2101.12 |
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
|
2101.12 |
- - Preparations with a basis of extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee: |
|
|||||
2101.12.10 |
- - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản là cà phê rang xay, có chứa chất béo thực vật |
kg |
2101.12.10 |
- - - Mixtures in paste form with a basis of ground roasted coffee, containing vegetable fats |
kg |
|||||
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
|||||
2101.12.91 |
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem |
kg |
2101.12.91 |
- - - - Coffee preparation with a basis of extracts, essences or concentrate containing added sugar, whether or not containing creamer |
kg |
|||||
2101.12.92 |
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là cà phê rang xay có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem |
kg |
2101.12.92 |
- - - - Coffee preparation with a basis of ground roasted coffee containing added sugar, whether or not containing creamer |
kg |
|||||
2101.12.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
2101.12.99 |
- - - - Other |
kg |
|||||
2101.20 |
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay: |
|
2101.20 |
- Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of tea or maté: |
|
|||||
2101.20.20 |
- - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng bột |
kg |
2101.20.20 |
- - Tea extracts for the manufacture of tea preparations, in powder form |
kg |
|||||
2101.20.30 |
- - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đường |
kg |
2101.20.30 |
- - Preparations of tea consisting of a mixture of tea, milk powder and sugar |
kg |
|||||
2101.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
2101.20.90 |
- - Other |
kg |
|||||
2101.30.00 |
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng |
kg |
2101.30.00 |
- Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof |
kg |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
21.02 |
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, chết (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế |
|
21.02 |
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders |
|
|||||
2102.10.00 |
- Men sống |
kg |
2102.10.00 |
- Active yeasts |
kg |
|||||
2102.20 |
- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết: |
|
2102.20 |
- Inactive yeasts; other single-cell micro-organisms, dead: |
|
|||||
2102.20.10 |
- - Loại dùng trong chăn nuôi động vật |
kg |
2102.20.10 |
- - Of a kind used in animal feeding |
kg |
|||||
2102.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
2102.20.90 |
- - Other |
kg |
|||||
2102.30.00 |
- Bột nở đã pha chế |
kg |
2102.30.00 |
- Prepared baking powders |
kg |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
21.03 |
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến |
|
21.03 |
Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard |
|
|||||
2103.10.00 |
- Nước xốt đậu tương |
kg |
2103.10.00 |
- Soya sauce |
kg |
|||||
2103.20.00 |
- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác |
kg |
2103.20.00 |
- Tomato ketchup and other tomato sauces |
kg |
|||||
2103.30.00 |
- Bột mù tạt mịn, bột mù tạt thô và mù tạt đã chế biến |
kg |
2103.30.00 |
- Mustard flour and meal and prepared mustard |
kg |
|||||
2103.90 |
- Loại khác: |
|
2103.90 |
- Other: |
|
|||||
|
- - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt: |
|
|
- - Sauces and preparations therefor: |
|
|||||
2103.90.11 |
- - - Tương ớt |
kg |
2103.90.11 |
- - - Chili sauce |
kg |
|||||
2103.90.12 |
- - - Nước mắm |
kg |
2103.90.12 |
- - - Fish sauce |
kg |
|||||
2103.90.13 |
- - - Nước xốt loại khác |
kg |
2103.90.13 |
- - - Other sauces |
kg |
|||||
2103.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
2103.90.19 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp: |
|
|
- - Mixed condiments and mixed seasonings: |
|
|||||
2103.90.21 |
- - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả belachan (blachan) (SEN) |
kg |
2103.90.21 |
- - - Shrimp paste including belachan (blachan) |
kg |
|||||
2103.90.29 |
- - - Loại khác |
kg |
2103.90.29 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
21.04 |
Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất |
|
21.04 |
Soups and broths and preparations therefor; homogenised composite food preparations |
|
|||||
2104.10 |
- Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt: |
|
2104.10 |
- Soups and broths and preparations therefor: |
|
|||||
|
- - Chứa thịt: |
|
|
- - Containing meat: |
|
|||||
2104.10.11 |
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN) |
kg |
2104.10.11 |
- - - Suitable for infants or young children |
kg |
|||||
2104.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
2104.10.19 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|||||
2104.10.91 |
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN) |
kg |
2104.10.91 |
- - - Suitable for infants or young children |
kg |
|||||
2104.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
2104.10.99 |
- - - Other |
kg |
|||||
2104.20 |
- Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất: |
|
2104.20 |
- Homogenised composite food preparations: |
|
|||||
|
- - Chứa thịt: |
|
|
- - Containing meat: |
|
|||||
2104.20.11 |
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ |
kg |
2104.20.11 |
- - - Suitable for infants or young children |
kg |
|||||
2104.20.19 |
- - - Loại khác |
kg |
2104.20.19 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|||||
2104.20.91 |
- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN) |
kg |
2104.20.91 |
- - - Suitable for infants or young children |
kg |
|||||
2104.20.99 |
- - - Loại khác |
kg |
2104.20.99 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
2105.00.00 |
Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao |
kg |
2105.00.00 |
Ice cream and other edible ice, whether or not containing cocoa |
kg |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
21.06 |
Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
21.06 |
Food preparations not elsewhere specified or included |
|
|||||
2106.10.00 |
- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn (textured protein substances) |
kg |
2106.10.00 |
- Protein concentrates and textured protein substances |
kg |
|||||
2106.90 |
- Loại khác: |
|
2106.90 |
- Other: |
|
|||||
|
- - Đậu phụ: |
|
|
- - Beancurd: |
|
|||||
2106.90.11 |
- - - Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh |
kg |
2106.90.11 |
- - - Dried bean curd and dried bean curd stick |
kg |
|||||
2106.90.12 |
- - - Đậu phụ tươi (tofu) |
kg |
2106.90.12 |
- - - Fresh soybean curd (tofu) |
kg |
|||||
2106.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.19 |
- - - Other |
kg |
|||||
2106.90.20 |
- - Cồn dạng bột |
kg |
2106.90.20 |
- - Powdered alcohol |
kg |
|||||
2106.90.30 |
- - Kem không sữa |
kg |
2106.90.30 |
- - Non-dairy creamer |
kg |
|||||
|
- - Chất chiết nấm men tự phân: |
|
|
- - Autolysed yeast extracts: |
|
|||||
2106.90.41 |
- - - Dạng bột |
kg |
2106.90.41 |
- - - In powder form |
kg |
|||||
2106.90.49 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.49 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Loại khác, các chế phẩm không chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống: |
|
|
- - Other, non-alcoholic preparations of a kind used for the making or for the manufacture of beverages: |
|
|||||
2106.90.53 |
- - - Sản phẩm từ sâm |
kg |
2106.90.53 |
- - - Ginseng based products |
kg |
|||||
2106.90.54 |
- - - Các chế phẩm khác được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp |
kg |
2106.90.54 |
- - - Other preparations of a kind used as raw material for the manufacture of composite concentrates |
kg |
|||||
2106.90.55 |
- - - Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống |
kg |
2106.90.55 |
- - - Other, composite concentrates for simple dilution with water to make beverages |
kg |
|||||
2106.90.59 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.59 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Loại khác, các chế phẩm chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống: |
|
|
- - Other, alcoholic preparations of a kind used for the making or for the manufacture of beverages: |
|
|||||
|
- - - Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp: |
|
|
- - - Preparations of a kind used as raw material for the manufacture of composite concentrates: |
|
|||||
2106.90.61 |
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng |
kg |
2106.90.61 |
- - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form |
kg |
|||||
2106.90.62 |
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác |
kg |
2106.90.62 |
- - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in other forms |
kg |
|||||
|
- - - Chất cô đặc tổng hợp dùng để pha đơn giản với nước làm đồ uống: |
|
|
- - - Composite concentrates for simple dilution with water to make beverages: |
|
|||||
2106.90.64 |
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng |
kg |
2106.90.64 |
- - - - Of a kind used for making alcoholic beverages, in liquid form |
kg |
|||||
2106.90.65 |
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác |
kg |
2106.90.65 |
- - - - Of a kind used for making alcoholic beverages, in other forms |
kg |
|||||
2106.90.66 |
- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng |
kg |
2106.90.66 |
- - - Other, of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form |
kg |
|||||
2106.90.67 |
- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác |
kg |
2106.90.67 |
- - - Other, of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in other forms |
kg |
|||||
2106.90.69 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.69 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) khác; hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm: |
|
|
- - Other food supplements; fortificant premixes: |
|
|||||
2106.90.71 |
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm |
kg |
2106.90.71 |
- - - Food supplements based on ginseng |
kg |
|||||
2106.90.72 |
- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác |
kg |
2106.90.72 |
- - - Other food supplements |
kg |
|||||
2106.90.73 |
- - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm (SEN) |
kg |
2106.90.73 |
- - - Fortificant premixes |
kg |
|||||
|
- - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ: |
|
|
- - Food preparations for use by infants or young children: |
|
|||||
2106.90.81 |
- - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thiếu lactaza |
kg |
2106.90.81 |
- - - Food preparations for lactase deficient infants or young children |
kg |
|||||
2106.90.89 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.89 |
- - - Other |
kg |
|||||
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|||||
2106.90.91 |
- - - Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm |
kg |
2106.90.91 |
- - - Other, mixtures of chemicals with foodstuffs or other substances with nutritive value, of a kind used for food processing |
kg |
|||||
2106.90.92 |
- - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu |
kg |
2106.90.92 |
- - - Flavoured or coloured syrups |
kg |
|||||
2106.90.93 |
- - - Nước cốt dừa, đã hoặc chưa làm thành bột (SEN) |
kg |
2106.90.93 |
- - - Coconut milk, whether or not powdered |
kg |
|||||
2106.90.95 |
- - - Seri kaya (SEN) |
kg |
2106.90.95 |
- - - Seri kaya |
kg |
|||||
2106.90.96 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác (SEN) |
kg |
2106.90.96 |
- - - Other medical foods |
kg |
|||||
2106.90.97 |
- - - Tempeh (SEN) |
kg |
2106.90.97 |
- - - Tempeh |
kg |
|||||
2106.90.98 |
- - - Các chế phẩm hương liệu khác (SEN) |
kg |
2106.90.98 |
- - - Other flavouring preparations |
kg |
|||||
2106.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
2106.90.99 |
- - - Other |
kg |
|||||
(1): Tham khảo TCVN 9702:2013 |
|
|
|
|
||||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |