Chương 57: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 57 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác |
Chapter 57 Carpets and other textile floor coverings |
Chú giải 1. Theo mục đích của Chương này, thuật ngữ “thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác” có nghĩa là các loại trải sàn trong đó vật liệu dệt được dùng làm bề mặt ngoài của sản phẩm khi sử dụng và gồm cả các sản phẩm có các đặc tính của hàng dệt trải sàn nhưng được dự định dùng cho các mục đích khác. 2. Chương này không bao gồm các loại lót của hàng dệt trải sàn. |
Notes 1. For the purposes of this Chapter, the term “carpets and other textile floor coverings” means floor coverings in which textile materials serve as the exposed surface of the article when in use and includes articles having the characteristics of textile floor coverings but intended for use for other purposes. 2. This Chapter does not cover floor covering underlays. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
57.01 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
57.01 |
Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up |
|
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5701.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
5701.10.10 |
- - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5701.10.10 |
- - Prayer rugs |
m2/unit |
5701.10.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5701.10.90 |
- - Other |
m2/unit |
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5701.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
- - Từ bông: |
|
|
- - Of cotton: |
|
5701.90.11 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5701.90.11 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5701.90.19 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5701.90.19 |
- - - Other |
m2/unit |
5701.90.20 |
- - Từ xơ đay |
m2/chiếc |
5701.90.20 |
- - Of jute fibres |
m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
5701.90.91 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5701.90.91 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5701.90.99 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5701.90.99 |
- - - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
57.02 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự |
|
57.02 |
Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
|
5702.10.00 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự |
m2/chiếc |
5702.10.00 |
- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
m2/unit |
5702.20.00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
m2/chiếc |
5702.20.00 |
- Floor coverings of coconut fibres (coir) |
m2/unit |
|
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: |
|
|
- Other, of pile construction, not made up: |
|
5702.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2/chiếc |
5702.31.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
m2/unit |
5702.32.00 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
m2/chiếc |
5702.32.00 |
- - Of man-made textile materials |
m2/unit |
5702.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5702.39 |
- - Of other textile materials: |
|
5702.39.10 |
- - - Từ bông |
m2/chiếc |
5702.39.10 |
- - - Of cotton |
m2/unit |
5702.39.20 |
- - - Từ xơ đay |
m2/chiếc |
5702.39.20 |
- - - Of jute fibres |
m2/unit |
5702.39.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.39.90 |
- - - Other |
m2/unit |
|
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: |
|
|
- Other, of pile construction, made up: |
|
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702.41 |
- - Of wool or fine animal hair: |
|
5702.41.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.41.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.41.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.41.90 |
- - - Other |
m2/unit |
5702.42 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
5702.42 |
- - Of man-made textile materials: |
|
5702.42.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.42.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.42.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.42.90 |
- - - Other |
m2/unit |
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5702.49 |
- - Of other textile materials: |
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
- - - Of cotton: |
|
5702.49.11 |
- - - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.49.11 |
- - - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.49.19 |
- - - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.49.19 |
- - - - Other |
m2/unit |
5702.49.20 |
- - - Từ xơ đay |
m2/chiếc |
5702.49.20 |
- - - Of jute fibres |
m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
5702.49.91 |
- - - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.49.91 |
- - - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.49.99 |
- - - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.49.99 |
- - - - Other |
m2/unit |
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: |
|
5702.50 |
- Other, not of pile construction, not made up: |
|
5702.50.10 |
- - Từ bông |
m2/chiếc |
5702.50.10 |
- - Of cotton |
m2/unit |
5702.50.20 |
- - Từ xơ đay |
m2/chiếc |
5702.50.20 |
- - Of jute fibres |
m2/unit |
5702.50.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.50.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: |
|
|
- Other, not of pile construction, made up: |
|
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702.91 |
- - Of wool or fine animal hair: |
|
5702.91.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.91.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.91.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.91.90 |
- - - Other |
m2/unit |
5702.92 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
5702.92 |
- - Of man-made textile materials: |
|
5702.92.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.92.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.92.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.92.90 |
- - - Other |
m2/unit |
5702.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5702.99 |
- - Of other textile materials: |
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
- - - Of cotton: |
|
5702.99.11 |
- - - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.99.11 |
- - - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.99.19 |
- - - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.99.19 |
- - - - Other |
m2/unit |
5702.99.20 |
- - - Từ xơ đay |
m2/chiếc |
5702.99.20 |
- - - Of jute fibres |
m2/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
5702.99.91 |
- - - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5702.99.91 |
- - - - Prayer rugs |
m2/unit |
5702.99.99 |
- - - - Loại khác |
m2/chiếc |
5702.99.99 |
- - - - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
57.03 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác (kể cả thảm cỏ), tạo búi, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
57.03 |
Carpets and other textile floor coverings (including turf), tufted, whether or not made up |
|
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5703.10 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
5703.10.10 |
- - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.10.10 |
- - Floor mats of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.10.20 |
- - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5703.10.20 |
- - Prayer rugs |
m2/unit |
5703.10.30 |
- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.10.30 |
- - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.10.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.10.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
|
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5703.21.00 |
- - Thảm cỏ (turf) |
m2/chiếc |
5703.21.00 |
- - Turf |
m2/unit |
5703.29 |
- - Loại khác: |
|
5703.29 |
- - Other: |
|
5703.29.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5703.29.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5703.29.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.29.90 |
- - - Other |
m2/unit |
|
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
|
|
- Of other man-made textile materials: |
|
5703.31.00 |
- - Thảm cỏ (turf) |
m2/chiếc |
5703.31.00 |
- - Turf |
m2/unit |
5703.39 |
- - Loại khác: |
|
5703.39 |
- - Other: |
|
5703.39.10 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5703.39.10 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5703.39.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.39.90 |
- - - Other |
m2/unit |
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5703.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
- - Từ bông: |
|
|
- - Of cotton: |
|
5703.90.11 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.11 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5703.90.19 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.90.19 |
- - - Other |
m2/unit |
|
- - Từ xơ đay: |
|
|
- - Of jute fibres: |
|
5703.90.21 |
- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.21 |
- - - Floor mats of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.90.22 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.22 |
- - - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.90.29 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.90.29 |
- - - Other |
m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
5703.90.91 |
- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.91 |
- - - Floor mats of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.90.92 |
- - - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.92 |
- - - Prayer rugs |
m2/unit |
5703.90.93 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
m2/chiếc |
5703.90.93 |
- - - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5703.90.99 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
5703.90.99 |
- - - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
57.04 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
57.04 |
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up |
|
5704.10.00 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
m2/chiếc |
5704.10.00 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
m2/unit |
5704.20.00 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
m2/chiếc |
5704.20.00 |
- Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 but not exceeding 1 m2 |
m2/unit |
5704.90.00 |
- Loại khác |
m2/chiếc |
5704.90.00 |
- Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
57.05 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
57.05 |
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up |
|
|
- Từ bông: |
|
|
- Of cotton: |
|
5705.00.11 |
- - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5705.00.11 |
- - Prayer rugs |
m2/unit |
5705.00.19 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5705.00.19 |
- - Other |
m2/unit |
|
- Từ xơ đay: |
|
|
- Of jute fibres: |
|
5705.00.21 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
m2/chiếc |
5705.00.21 |
- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5705.00.29 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5705.00.29 |
- - Other |
m2/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
5705.00.91 |
- - Thảm cầu nguyện (SEN) |
m2/chiếc |
5705.00.91 |
- - Prayer rugs |
m2/unit |
5705.00.92 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
m2/chiếc |
5705.00.92 |
- - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of headings 87.02, 87.03 or 87.04 |
m2/unit |
5705.00.99 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
5705.00.99 |
- - Other |
m2/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |