Chương 70: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 70 Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Chapter 70 Glass and glassware |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy); (b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác); (c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; (d) Kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), cửa sổ phía sau và các cửa sổ khác, có khung, dùng cho các loại phương tiện thuộc Chương 86 đến Chương 88; (e) Kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), cửa sổ phía sau và các cửa sổ khác, có hoặc không có khung, có gắn thiết bị sưởi hoặc các thiết bị điện hoặc điện tử khác, dùng cho các loại phương tiện thuộc Chương 86 đến Chương 88; (f) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90; (g) Đèn (luminaires) hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05; (h) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc (ij) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96. 2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05: (a) thủy tinh không được coi là "đã gia công" bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện; (b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; (c) khái niệm "lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu" có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính. 3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa. 4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm "len thủy tinh" có nghĩa là: (a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng; (b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2% tính theo trọng lượng. Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06. 5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm "thủy tinh" kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm "pha lê chì" có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo khối lượng. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes); (b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery); (c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47; (d) Front windscreens (windshields), rear windows and other windows, framed, for vehicles of Chapters 86 to 88; (e) Front windscreens (windshields), rear windows and other windows, whether or not framed, incorporating heating devices or other electrical or electronic devices, for vehicles of Chapters 86 to 88; (f) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90; (g) Luminaires and lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05; (h) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or (ij) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96. 2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05: (a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing; (b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; (c) the expression “absorbent, reflecting or non-reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass. 3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles. 4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means: (a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60% by weight; (b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60% but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5% by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2% by weight. Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06. 5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica. Subheading Note 1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24%. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
7001.00.00 |
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác, trừ thủy tinh từ ống đèn tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt tính khác thuộc nhóm 85.49; thủy tinh ở dạng khối |
kg |
7001.00.00 |
Cullet and other waste and scrap of glass, excluding glass from cathode-ray tubes or other activated glass of heading 85.49; glass in the mass |
kg |
|
|
|
|
|
|
70.02 |
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại vi cầu thủy tinh thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
70.02 |
Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods or tubes, unworked |
|
7002.10.00 |
- Dạng hình cầu |
kg |
7002.10.00 |
- Balls |
kg |
7002.20.00 |
- Dạng thanh |
kg |
7002.20.00 |
- Rods |
kg |
|
- Dạng ống: |
|
|
- Tubes: |
|
7002.31 |
- - Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng dioxit silic nung chảy khác: |
|
7002.31 |
- - Of fused quartz or other fused silica: |
|
7002.31.10 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không(SEN) |
kg |
7002.31.10 |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
kg |
7002.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002.31.90 |
- - - Other |
kg |
7002.32 |
- - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC: |
|
7002.32 |
- - Of other glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC: |
|
7002.32.10 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không(SEN) |
kg |
7002.32.10 |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
kg |
7002.32.30 |
- - - Ống thủy tinh borosilicate của loại sử dụng để sản xuất ống dạng phial/ampoule |
kg |
7002.32.30 |
- - - Borosilicate glass tubes of a kind used to manufacture phial/ ampoules |
kg |
7002.32.40 |
- - - Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính trong suốt, có đường kính từ 3 mm đến 22 mm |
kg |
7002.32.40 |
- - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm |
kg |
7002.32.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002.32.90 |
- - - Other |
kg |
7002.39 |
- - Loại khác: |
|
7002.39 |
- - Other: |
|
7002.39.10 |
- - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không(SEN) |
kg |
7002.39.10 |
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes |
kg |
7002.39.20 |
- - - Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính trong suốt, có đường kính từ 3 mm đến 22 mm |
kg |
7002.39.20 |
- - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm |
kg |
7002.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002.39.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
70.03 |
Thủy tinh đúc và thủy tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
70.03 |
Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked |
|
|
- Dạng tấm không có cốt lưới: |
|
|
- Non-wired sheets: |
|
7003.12 |
- - Thủy tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7003.12 |
- - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7003.12.10 |
- - - Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7003.12.10 |
- - - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7003.12.20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7003.12.20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7003.12.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7003.12.90 |
- - - Other |
m2/unit |
7003.19 |
- - Loại khác: |
|
7003.19 |
- - Other: |
|
7003.19.10 |
- - - Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7003.19.10 |
- - - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7003.19.20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7003.19.20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7003.19.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7003.19.90 |
- - - Other |
m2/unit |
7003.20 |
- Dạng tấm có cốt lưới: |
|
7003.20 |
- Wired sheets: |
|
7003.20.10 |
- - Hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7003.20.10 |
- - In squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7003.20.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7003.20.90 |
- - Other |
m2/unit |
7003.30 |
- Dạng hình: |
|
7003.30 |
- Profiles: |
|
7003.30.10 |
- - Hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7003.30.10 |
- - In squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7003.30.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7003.30.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
70.04 |
Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
70.04 |
Drawn glass and blown glass, in sheets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked |
|
7004.20 |
- Kính, được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7004.20 |
- Glass, coloured throughout the mass (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7004.20.10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7004.20.10 |
- - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7004.20.20 |
- - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7004.20.20 |
- - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7004.20.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7004.20.90 |
- - Other |
m2/unit |
7004.90 |
- Loại kính khác: |
|
7004.90 |
- Other glass: |
|
7004.90.10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7004.90.10 |
- - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7004.90.20 |
- - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7004.90.20 |
- - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7004.90.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7004.90.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
70.05 |
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
70.05 |
Float glass and surface ground or polished glass, in sheets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked |
|
7005.10 |
- Kính không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7005.10 |
- Non-wired glass, having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7005.10.10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7005.10.10 |
- - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7005.10.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7005.10.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
- Kính không có cốt lưới khác: |
|
|
- Other non-wired glass: |
|
7005.21 |
- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: |
|
7005.21 |
- - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified, flashed or merely surface ground: |
|
7005.21.10 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7005.21.10 |
- - - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7005.21.20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7005.21.20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7005.21.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7005.21.90 |
- - - Other |
m2/unit |
7005.29 |
- - Loại khác: |
|
7005.29 |
- - Other: |
|
7005.29.10 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2/chiếc |
7005.29.10 |
- - - Optical glass, not optically worked |
m2/unit |
7005.29.20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7005.29.20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7005.29.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7005.29.90 |
- - - Other |
m2/unit |
7005.30 |
- Kính có cốt lưới: |
|
7005.30 |
- Wired glass: |
|
7005.30.10 |
- - Hình vuông hoặc hình chữ nhật, đã hoặc chưa cắt một hoặc nhiều góc (SEN) |
m2/chiếc |
7005.30.10 |
- - In squares or rectangular shape, whether or not one or more corners have been cut |
m2/unit |
7005.30.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7005.30.90 |
- - Other |
m2/unit |
|
|
|
|
|
|
70.06 |
Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác |
|
70.06 |
Glass of heading 70.03, 70.04 or 70.05, bent, edge-worked, engraved, drilled, enamelled or otherwise worked, but not framed or fitted with other materials |
|
7006.00.10 |
- Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
kg/m2 |
7006.00.10 |
- Optical glass, not optically worked |
kg/m2 |
7006.00.90 |
- Loại khác |
kg/m2 |
7006.00.90 |
- Other |
kg/m2 |
|
|
|
|
|
|
70.07 |
Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass) |
|
70.07 |
Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass |
|
|
- Kính tôi an toàn: |
|
|
- Toughened (tempered) safety glass: |
|
7007.11 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007.11 |
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
7007.11.10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
kg/chiếc |
7007.11.10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
kg/unit |
7007.11.20 |
- - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
kg/chiếc |
7007.11.20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
kg/unit |
7007.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7007.11.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7007.19 |
- - Loại khác: |
|
7007.19 |
- - Other: |
|
7007.19.10 |
- - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
m2/chiếc |
7007.19.10 |
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 |
m2/unit |
7007.19.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7007.19.90 |
- - - Other |
m2/unit |
|
- Kính dán an toàn nhiều lớp: |
|
|
- Laminated safety glass: |
|
7007.21 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007.21 |
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
7007.21.10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
kg/chiếc |
7007.21.10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
kg/unit |
7007.21.20 |
- - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
kg/chiếc |
7007.21.20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
kg/unit |
7007.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7007.21.90 |
- - - Other |
kg/unit |
7007.29 |
- - Loại khác: |
|
7007.29 |
- - Other: |
|
7007.29.10 |
- - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
m2/chiếc |
7007.29.10 |
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 |
m2/unit |
7007.29.90 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7007.29.90 |
- - - Other |
m2/unit |
7008.00.00 |
Kính hộp nhiều lớp |
kg/m2/chiếc |
7008.00.00 |
Multiple-walled insulating units of glass |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
70.09 |
Gương thủy tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu |
|
70.09 |
Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors |
|
7009.10.00 |
- Gương chiếu hậu dùng cho xe |
kg/chiếc |
7009.10.00 |
- Rear-view mirrors for vehicles |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7009.91.00 |
- - Chưa có khung |
kg/chiếc |
7009.91.00 |
- - Unframed |
kg/unit |
7009.92.00 |
- - Có khung |
kg/chiếc |
7009.92.00 |
- - Framed |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.10 |
Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống dạng phial, ống dạng ampoule và các loại đồ chứa khác, bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh |
|
70.10 |
Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass |
|
7010.10.00 |
- Ống dạng ampoule |
kg/chiếc |
7010.10.00 |
- Ampoules |
kg/unit |
7010.20.00 |
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
kg/chiếc |
7010.20.00 |
- Stoppers, lids and other closures |
kg/unit |
7010.90 |
- Loại khác: |
|
7010.90 |
- Other: |
|
7010.90.10 |
- - Bình lớn có vỏ bọc ngoài và bình thót cổ |
kg/chiếc |
7010.90.10 |
- - Carboys and demijohns |
kg/unit |
7010.90.40 |
- - Chai, lọ và ống dạng phial, để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác; chai để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
kg/chiếc |
7010.90.40 |
- - Bottles and phials, of a kind used for antibiotics, serums and other injectable liquids; bottles of a kind used for intravenous fluids |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7010.90.91 |
- - - Có dung tích trên 1 lít |
kg/chiếc |
7010.90.91 |
- - - Of a capacity exceeding 1 l |
kg/unit |
7010.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7010.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.11 |
Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở, và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện và các nguồn sáng, ống đèn tia ca-tốt hoặc các loại tương tự |
|
70.11 |
Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps and light sources, cathode-ray tubes or the like |
|
7011.10 |
- Dùng cho đèn điện: |
|
7011.10 |
- For electric lighting: |
|
7011.10.10 |
- - Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn |
kg/chiếc |
7011.10.10 |
- - Stems |
kg/unit |
7011.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7011.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
7011.20.00 |
- Dùng cho ống đèn tia ca-tốt |
kg/chiếc |
7011.20.00 |
- For cathode-ray tubes |
kg/unit |
7011.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7011.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.13 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
70.13 |
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18) |
|
7013.10.00 |
- Bằng gốm thủy tinh |
kg/chiếc/bộ |
7013.10.00 |
- Of glass-ceramics |
kg/unit/set |
|
- Cốc (ly) có chân, bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
- Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: |
|
7013.22.00 |
- - Bằng pha lê chì |
kg/chiếc/bộ |
7013.22.00 |
- - Of lead crystal |
kg/unit/set |
7013.28.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
7013.28.00 |
- - Other |
kg/unit/set |
|
- Cốc (ly) bằng thủy tinh khác, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
- Other drinking glasses, other than of glass ceramics: |
|
7013.33.00 |
- - Bằng pha lê chì |
kg/chiếc/bộ |
7013.33.00 |
- - Of lead crystal |
kg/unit/set |
7013.37.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
7013.37.00 |
- - Other |
kg/unit/set |
|
- Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
- Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: |
|
7013.41.00 |
- - Bằng pha lê chì |
kg/chiếc/bộ |
7013.41.00 |
- - Of lead crystal |
kg/unit/set |
7013.42.00 |
- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC |
kg/chiếc/bộ |
7013.42.00 |
- - Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
kg/unit/set |
7013.49.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
7013.49.00 |
- - Other |
kg/unit/set |
|
- Đồ dùng bằng thủy tinh khác: |
|
|
- Other glassware: |
|
7013.91.00 |
- - Bằng pha lê chì |
kg/chiếc/bộ |
7013.91.00 |
- - Of lead crystal |
kg/unit/set |
7013.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
7013.99.00 |
- - Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
70.14 |
Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học |
|
70.14 |
Signalling glassware and optical elements of glass (other than those of heading 70.15), not optically worked |
|
7014.00.10 |
- Loại phù hợp dùng cho xe có động cơ |
kg/chiếc |
7014.00.10 |
- Of a kind suitable for use in motor vehicles |
kg/unit |
7014.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7014.00.90 |
- Other |
kg/unit |
70.15 |
Kính đồng hồ thời gian hoặc kính đồng hồ cá nhân và các loại kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh hoặc không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt cầu thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính trên |
|
70.15 |
Clock or watch glasses and similar glasses, glasses for non-corrective or corrective spectacles, curved, bent, hollowed or the like, not optically worked; hollow glass spheres and their segments, for the manufacture of such glasses |
|
7015.10.00 |
- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt |
kg/chiếc |
7015.10.00 |
- Glasses for corrective spectacles |
kg/unit |
7015.90 |
- Loại khác: |
|
7015.90 |
- Other: |
|
7015.90.10 |
- - Kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân |
kg/chiếc |
7015.90.10 |
- - Clock or watch glasses |
kg/unit |
7015.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7015.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.16 |
Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, tấm lát (tiles) và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt lưới, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng hoặc mục đích xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc cho các mục đích trang trí tương tự; đèn phủ chì và các loại tương tự; thủy tinh đa phân tử hoặc thủy tinh bọt dạng khối, panel, tấm, lớp, vỏ hoặc các dạng tương tự |
|
70.16 |
Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms |
|
7016.10.00 |
- Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự |
kg/m2/chiếc |
7016.10.00 |
- Glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes |
kg/m2/unit |
7016.90.00 |
- Loại khác |
kg/m2/chiếc |
7016.90.00 |
- Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
70.17 |
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ |
|
70.17 |
Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware, whether or not graduated or calibrated |
|
7017.10 |
- Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng dioxit silic nung chảy khác: |
|
7017.10 |
- Of fused quartz or other fused silica: |
|
7017.10.10 |
- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
kg/chiếc |
7017.10.10 |
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
kg/unit |
7017.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7017.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
7017.20.00 |
- Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC |
kg/chiếc |
7017.20.00 |
- Of other glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
kg/unit |
7017.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7017.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.18 |
Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thủy tinh trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng thủy tinh được gia công bằng đèn xì (lamp-worked), trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm |
|
70.18 |
Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter. |
|
7018.10 |
- Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh: |
|
7018.10 |
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares: |
|
7018.10.10 |
- - Hạt bi thủy tinh |
kg/chiếc |
7018.10.10 |
- - Glass beads |
kg/unit |
7018.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7018.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
7018.20.00 |
- Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm |
kg/chiếc |
7018.20.00 |
- Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter |
kg/unit |
7018.90 |
- Loại khác: |
|
7018.90 |
- Other: |
|
7018.90.10 |
- - Mắt thủy tinh(SEN) |
kg/chiếc |
7018.90.10 |
- - Glass eyes |
kg/unit |
7018.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7018.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.19 |
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ, sợi xe (yarn), sợi thô, vải dệt thoi) |
|
70.19 |
Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, rovings, woven fabrics) |
|
|
- Cúi sợi (sliver), sợi thô, sợi xe (yarn) và sợi bện đã cắt đoạn và chiếu (mat) làm từ chúng: |
|
|
- Slivers, rovings, yarn and chopped strands and mats thereof: |
|
7019.11.00 |
- - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm |
kg |
7019.11.00 |
- - Chopped strands, of a length of not more than 50 mm |
kg |
7019.12.00 |
- - Sợi thô |
kg |
7019.12.00 |
- - Rovings |
kg |
7019.13.00 |
- - Cúi sợi (sliver), sợi xe (yarn) khác |
kg |
7019.13.00 |
- - Other yarn, slivers |
kg |
7019.14.00 |
- - Chiếu (mat) được liên kết bằng cơ học |
kg/chiếc |
7019.14.00 |
- - Mechanically bonded mats |
kg/unit |
7019.15.00 |
- - Chiếu (mat) được liên kết hóa học |
kg/chiếc |
7019.15.00 |
- - Chemically bonded mats |
kg/unit |
7019.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7019.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Vải được liên kết bằng cơ học: |
|
|
- Mechanically bonded fabrics: |
|
7019.61.00 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng từ sợi thô |
kg |
7019.61.00 |
- - Closed woven fabrics of rovings |
kg |
7019.62.00 |
- - Vải dệt khổ đóng khác từ sợi thô |
kg |
7019.62.00 |
- - Other closed fabrics of rovings |
kg |
7019.63.00 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, không tráng hoặc ép lớp |
kg |
7019.63.00 |
- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, not coated or laminated |
kg |
7019.64.00 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, tù sợi xe, được tráng hoặc ép lớp |
kg |
7019.64.00 |
- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, coated or laminated |
kg |
7019.65.00 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng không quá 30 cm |
kg |
7019.65.00 |
- - Open woven fabrics of a width not exceeding 30 cm |
kg |
7019.66.00 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng trên 30 cm |
kg |
7019.66.00 |
- - Open woven fabrics of a width exceeding 30 cm |
kg |
7019.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
7019.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Vải dệt được liên kết hóa học: |
|
|
- Chemically bonded fabrics: |
|
7019.71.00 |
- - Voan (tấm mỏng) |
kg |
7019.71.00 |
- - Veils (thin sheets) |
kg |
7019.72.00 |
- - Vải dệt khổ đóng khác |
kg |
7019.72.00 |
- - Other closed fabrics |
kg |
7019.73.00 |
- - Vải dệt khổ mở khác |
kg |
7019.73.00 |
- - Other open fabrics |
kg |
7019.80 |
- Len thủy tinh và các sản phẩm từ len thủy tinh: |
|
7019.80 |
- Glass wool and articles of glass wool: |
|
7019.80.10 |
- - Len thủy tinh |
kg/chiếc |
7019.80.10 |
- - Glass wool |
kg/unit |
7019.80.20 |
- - Các sản phẩm từ len thủy tinh |
kg/chiếc |
7019.80.20 |
- - Articles of glass wool |
kg/unit |
7019.90 |
- Loại khác: |
|
7019.90 |
- Other: |
|
7019.90.20 |
- - Rèm (blinds)(SEN) |
kg/chiếc |
7019.90.20 |
- - Blinds |
kg/unit |
7019.90.30 |
- - Xơ thủy tinh, trừ len thủy tinh |
kg/chiếc |
7019.90.30 |
- - Glass fibre, excluding glass wool |
kg/unit |
7019.90.40 |
- - Vật liệu bọc ngoài đường ống bằng sợi thủy tinh đã được thấm tẩm nhựa đường hoặc nhựa than đá(SEN) |
kg/chiếc |
7019.90.40 |
- - Asphalt or coal-tar impregnated glass fibre outerwrap of a kind used for pipelines |
kg/unit |
7019.90.50 |
- - Vải dệt thoi từ sợi thô |
kg/chiếc |
7019.90.50 |
- - Woven fabrics of rovings |
kg/unit |
7019.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7019.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
70.20 |
Các sản phẩm khác bằng thủy tinh |
|
70.20 |
Other articles of glass |
|
|
- Khuôn bằng thủy tinh: |
|
|
- Glass moulds: |
|
7020.00.11 |
- - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm acrylic(SEN) |
kg/chiếc |
7020.00.11 |
- - Of a kind used for the manufacture of acrylic goods |
kg/unit |
7020.00.19 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7020.00.19 |
- - Other |
kg/unit |
7020.00.20 |
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
kg/chiếc |
7020.00.20 |
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
kg/unit |
7020.00.30 |
- Ruột phích hoặc ruột bình chân không khác |
kg/chiếc |
7020.00.30 |
- Glass inners for vacuum flasks or other vacuum vessels |
kg/unit |
7020.00.40 |
- Ống chân không sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời |
kg/chiếc |
7020.00.40 |
- Evacuated tubes for solar energy collectors |
kg/unit |
7020.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
7020.00.90 |
- Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |