Chương 53: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 53 Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy |
Chapter 53 Other vegetable textile fibres; paper yarn and woven fabrics of paper yarn |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
53.01 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) lanh và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
53.01 |
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste (including yarn waste and garnetted stock) |
|
5301.10.00 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
kg |
5301.10.00 |
- Flax, raw or retted |
kg |
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
|
|
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun: |
|
5301.21.00 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
|
5301.21.00 |
- - Broken or scutched |
kg |
5301.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
5301.29.00 |
- - Other |
kg |
5301.30.00 |
- Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanh |
kg |
5301.30.00 |
- Flax tow or waste |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.02 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu gai dầu (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
53.02 |
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock) |
|
5302.10.00 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
kg |
5302.10.00 |
- True hemp, raw or retted |
kg |
5302.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5302.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.03 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
53.03 |
Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true hemp and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
|
5303.10.00 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
kg |
5303.10.00 |
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted |
kg |
5303.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5303.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.05 |
Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow), xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
53.05 |
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
|
5305.00.10 |
- Xơ xidan (sisal) và xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave); tô (tow) và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
kg |
5305.00.10 |
- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
kg |
|
- Xơ dừa và xơ chuối abaca: |
|
|
- Coconut fibres (coir) and abaca fibres: |
|
5305.00.21 |
- - Xơ dừa, loại thô |
kg |
5305.00.21 |
- - Coconut fibres, raw |
kg |
5305.00.22 |
- - Xơ dừa khác |
kg |
5305.00.22 |
- - Other coconut fibres |
kg |
5305.00.23 |
- - Xơ chuối abaca |
kg |
5305.00.23 |
- - Abaca fibres |
kg |
5305.00.90 |
- Loại khác |
kg |
5305.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.06 |
Sợi lanh |
|
53.06 |
Flax yarn |
|
5306.10.00 |
- Sợi đơn |
kg |
5306.10.00 |
- Single |
kg |
5306.20.00 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5306.20.00 |
- Multiple (folded) or cabled |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.07 |
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
53.07 |
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03 |
|
5307.10.00 |
- Sợi đơn |
kg |
5307.10.00 |
- Single |
kg |
5307.20.00 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5307.20.00 |
- Multiple (folded) or cabled |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.08 |
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
53.08 |
Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn |
|
5308.10.00 |
- Sợi dừa |
kg |
5308.10.00 |
- Coir yarn |
kg |
5308.20.00 |
- Sợi gai dầu |
kg |
5308.20.00 |
- True hemp yarn |
kg |
5308.90 |
- Loại khác: |
|
5308.90 |
- Other: |
|
5308.90.10 |
- - Sợi giấy |
kg |
5308.90.10 |
- - Paper yarn |
kg |
5308.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
5308.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
53.09 |
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
53.09 |
Woven fabrics of flax |
|
|
- Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of flax: |
|
5309.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5309.11.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5309.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5309.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing less than 85% by weight of flax: |
|
5309.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5309.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5309.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5309.29.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
53.10 |
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
53.10 |
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03 |
|
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng: |
|
5310.10 |
- Unbleached: |
|
5310.10.10 |
- - Vải dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5310.10.10 |
- - Plain |
kg/m/m2 |
5310.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5310.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
5310.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5310.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
53.11 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
|
53.11 |
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn |
|
5311.00.10 |
- Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5311.00.10 |
- Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5311.00.20 |
- Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) |
kg/m/m2 |
5311.00.20 |
- Burlap of abaca |
kg/m/m2 |
5311.00.90 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5311.00.90 |
- Other |
kg/m/m2 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |