Chương 80: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 80 Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc |
Chapter 80 Tin and articles thereof |
||||||||||||||||
Chú giải phân nhóm 1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa: (a) Thiếc, không hợp kim Là kim loại có hàm lượng thiếc chiếm ít nhất 99% tính theo khối lượng, với điều kiện hàm lượng của bismut hoặc đồng phải thấp hơn giới hạn ở bảng sau:
(b) Hợp kim thiếc Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng thiếc lớn hơn so với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo khối lượng, với điều kiện: (i) tổng hàm lượng các nguyên tố khác trên 1% tính theo khối lượng; hoặc (ii) hàm lượng của bismut hoặc đồng phải bằng hoặc lớn hơn giới hạn nêu ở bảng trên.
|
Subheading Note 1. In this Chapter the following expressions have the meanings hereby assigned to them: (a) Tin, not alloyed Metal containing by weight at least 99% of tin, provided that the content by weight of any bismuth or copper is less than the limit specified in the following table:
(b) Tin alloys Metallic substances in which tin predominates by weight over each of the other elements, provided that: (i) the total content by weight of such other elements exceeds 1%; or (ii) the content by weight of either bismuth or copper is equal to or greater than the limit specified in the foregoing table. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
80.01 |
Thiếc chưa gia công |
|
80.01 |
Unwrought tin |
|
8001.10.00 |
- Thiếc, không hợp kim |
kg |
8001.10.00 |
- Tin, not alloyed |
kg |
8001.20.00 |
- Hợp kim thiếc |
kg |
8001.20.00 |
- Tin alloys |
kg |
8002.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc |
kg |
8002.00.00 |
Tin waste and scrap |
kg |
80.03 |
Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây |
|
80.03 |
Tin bars, rods, profiles and wire |
|
8003.00.10 |
- Thanh và que hàn |
kg |
8003.00.10 |
- Soldering bars and rods |
kg |
8003.00.90 |
- Loại khác |
kg |
8003.00.90 |
- Other |
kg |
80.07 |
Các sản phẩm khác bằng thiếc |
|
80.07 |
Other articles of tin |
|
8007.00.20 |
- Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm |
kg/chiếc |
8007.00.20 |
- Plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm |
kg/unit |
8007.00.30 |
- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy |
kg/chiếc |
8007.00.30 |
- Foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm; powders and flakes |
kg/unit |
8007.00.40 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) |
kg/chiếc |
8007.00.40 |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves) |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8007.00.91 |
- - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá |
kg/chiếc |
8007.00.91 |
- - Cigarette cases or boxes; ashtrays |
kg/unit |
8007.00.92 |
- - Các sản phẩm gia dụng khác |
kg/chiếc |
8007.00.92 |
- - Other household articles |
kg/unit |
8007.00.93 |
- - Ống có thể gấp lại được (collapsible tubes) |
kg/chiếc |
8007.00.93 |
- - Collapsible tubes |
kg/unit |
8007.00.99 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8007.00.99 |
- - Other |
kg/unit |