Chương 5: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 5 Sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nơi khác |
Chapter 5 Products of animal origin, not elsewhere specified or included |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Các sản phẩm ăn được (trừ ruột, bong bóng và dạ dày của động vật, nguyên dạng và các mảnh của chúng, và tiết động vật, ở dạng lỏng hoặc khô); (b) Da hoặc da sống (kể cả da lông), trừ các hàng hóa thuộc nhóm 05.05 và các đầu mẩu và phế liệu tương tự từ da hoặc da sống thô thuộc nhóm 05.11 (Chương 41 hoặc 43); (c) Vật liệu dệt gốc động vật, trừ lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa (Phần XI); hoặc (d) Túm hoặc búi đã chuẩn bị sẵn để làm chổi hoặc bàn chải (nhóm 96.03). 2. Theo mục đích của nhóm 05.01, việc phân loại tóc theo độ dài (với điều kiện là chưa sắp xếp theo đầu và đuôi với nhau) sẽ không được coi là gia công. 3. Trong toàn bộ Danh mục này, ngà voi, sừng hà mã, sừng con moóc (hải mã), sừng kỳ lân biển và răng nanh lợn lòi đực, sừng tê giác và răng của các loài động vật đều được coi là "ngà". 4. Trong toàn bộ Danh mục này, khái niệm "lông đuôi hoặc bờm ngựa" để chỉ lông đuôi hoặc bờm của ngựa hoặc động vật họ trâu bò. Không kể những đề cập khác, nhóm 05.11 còn bao gồm lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa xếp thành lớp mà lớp này có hoặc không có vật liệu phụ trợ. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Edible products (other than guts, bladders and stomachs of animals, whole and pieces thereof, and animal blood, liquid or dried); (b) Hides or skins (including furskins) other than goods of heading 05.05 and parings and similar waste of raw hides or skins of heading 05.11 (Chapter 41 or 43); (c) Animal textile materials, other than horsehair and horsehair waste (Section XI); or (d) Prepared knots or tufts for broom or brush making (heading 96.03). 2. For the purposes of heading 05.01, the sorting of hair by length (provided the root ends and tip ends respectively are not arranged together) shall be deemed not to constitute working. 3. Throughout the Nomenclature, elephant, hippopotamus, walrus, narwhal and wild boar tusks, rhinoceros horns and the teeth of all animals are regarded as “ivory”. 4. Throughout the Nomenclature, the expression “horsehair” means hair of the manes or tails of equine or bovine animals. Heading 05.11 covers, inter alia, horsehair and horsehair waste, whether or not put up as a layer with or without supporting material. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
0501.00.00 |
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |
kg |
0501.00.00 |
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.02 |
Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên |
|
05.02 |
Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair |
|
0502.10.00 |
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
kg |
0502.10.00 |
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof |
kg |
0502.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0502.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0504.00.00 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
kg |
0504.00.00 |
Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.05 |
Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ |
|
05.05 |
Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers |
|
0505.10 |
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
|
0505.10 |
- Feathers of a kind used for stuffing; down: |
|
0505.10.10 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
kg |
0505.10.10 |
- - Duck feathers |
kg |
0505.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
0505.10.90 |
- - Other |
kg |
0505.90 |
- Loại khác: |
|
0505.90 |
- Other: |
|
0505.90.10 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
kg |
0505.90.10 |
- - Duck feathers |
kg |
0505.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0505.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.06 |
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.06 |
Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products |
|
0506.10.00 |
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit |
kg |
0506.10.00 |
- Ossein and bones treated with acid |
kg |
0506.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0506.90.00 |
- Other |
kg |
05.07 |
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.07 |
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products |
|
0507.10.00 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà |
kg |
0507.10.00 |
- Ivory; ivory powder and waste |
kg |
0507.90 |
- Loại khác: |
|
0507.90 |
- Other: |
|
0507.90.20 |
- - Mai động vật họ rùa |
kg |
0507.90.20 |
- - Tortoise-shell |
kg |
0507.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0507.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.08 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.08 |
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof |
|
0508.00.20 |
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai |
kg |
0508.00.20 |
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms |
kg |
0508.00.90 |
- Loại khác |
kg |
0508.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0510.00.00 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
kg |
0510.00.00 |
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.11 |
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người |
|
05.11 |
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption |
|
0511.10.00 |
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
kg |
0511.10.00 |
- Bovine semen |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0511.91 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
|
0511.91 |
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3: |
|
0511.91.10 |
- - - Sẹ và bọc trứng |
kg |
0511.91.10 |
- - - Roes and milt |
kg |
0511.91.20 |
- - - Trứng Artemia (trứng Brine shrimp) |
kg |
0511.91.20 |
- - - Artemia egg (Brine shrimp egg) |
kg |
0511.91.30 |
- - - Da cá |
kg |
0511.91.30 |
- - - Fish skin |
kg |
0511.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0511.91.90 |
- - - Other |
kg |
0511.99 |
- - Loại khác: |
|
0511.99 |
- - Other: |
|
0511.99.10 |
- - - Tinh dịch động vật nuôi |
kg |
0511.99.10 |
- - - Domestic animal semen |
kg |
0511.99.20 |
- - - Trứng tằm |
kg |
0511.99.20 |
- - - Silk worm eggs |
kg |
0511.99.30 |
- - - Bọt biển thiên nhiên |
kg |
0511.99.30 |
- - - Natural sponges |
kg |
0511.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0511.99.90 |
- - - Other |
kg |