Chương 45: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 45 Lie và các sản phẩm bằng lie |
Chapter 45 Cork and articles of cork |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64; (b) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65; hoặc (c) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao). |
Note 1. This Chapter does not cover: (a) Footwear or parts of footwear of Chapter 64; (b) Headgear or parts of headgear of Chapter 65; or (c) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
45.01 |
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột |
|
45.01 |
Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork |
|
4501.10.00 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
kg |
4501.10.00 |
- Natural cork, raw or simply prepared |
kg |
4501.90.00 |
- Loại khác |
kg |
4501.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
4502.00.00 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy) |
kg |
4502.00.00 |
Natural cork, debacked or roughly squared, or in rectangular (including square) blocks, plates, sheets or strip (including sharp-edged blanks for corks or stoppers) |
kg |
|
|
|
|
|
|
45.03 |
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên |
|
45.03 |
Articles of natural cork |
|
4503.10.00 |
- Nút và nắp đậy |
kg/chiếc |
4503.10.00 |
- Corks and stoppers |
kg/unit |
4503.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
4503.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
45.04 |
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính |
|
45.04 |
Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork |
|
4504.10.00 |
- Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
kg/chiếc |
4504.10.00 |
- Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs |
kg/unit |
4504.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
4504.90.00 |
- Other |
kg/unit |