Chương 76: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 76 Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Chapter 76 Aluminium and articles thereof |
||||||||||||||||
Chú giải phân nhóm 1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa: (a) Nhôm, không hợp kim Là kim loại có hàm lượng nhôm chiếm ít nhất 99% tính theo khối lượng, với điều kiện hàm lượng của bất kỳ nguyên tố nào khác không vượt quá giới hạn nêu trong bảng sau:
(1) Các nguyên tố khác, ví dụ Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. (2) Tỷ lệ đồng cho phép lớn hơn 0,1%, nhưng không quá 0,2%, với điều kiện hàm lượng crôm cũng như hàm lượng mangan đều không quá 0,05%. (b) Hợp kim nhôm Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng nhôm lớn hơn so với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo khối lượng, với điều kiện: (i) hàm lượng của ít nhất 1 trong các nguyên tố khác hoặc tổng hàm lượng của sắt với silic phải lớn hơn giới hạn nêu ở bảng trên; hoặc (ii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác trong thành phần vượt quá 1% tính theo khối lượng. 2. Mặc dù đã quy định tại Chú giải 9 (c) của Phần XV, theo mục đích của phân nhóm 7616.91, khái niệm "dây" chỉ áp dụng cho các sản phẩm ở dạng cuộn hoặc không ở dạng cuộn, mặt cắt ngang ở hình dạng bất kỳ, kích thước mặt cắt ngang không quá 6 mm. |
Subheading Notes 1. In this Chapter the following expressions have the meanings hereby assigned to them: (a) Aluminium, not alloyed Metal containing by weight at least 99% of aluminium, provided that the content by weight of any other element does not exceed the limit specified in the following table:
(1) Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. (2) Copper is permitted in a proportion greater than 0.1% but not more than 0.2%, provided that neither the chromium nor manganese content exceeds 0.05%. (b) Aluminium alloys Metallic substances in which aluminium predominates by weight over each of the other elements, provided that: (i) the content by weight of at least one of the other elements or of iron plus silicon taken together is greater than the limit specified in the foregoing table; or (ii) the total content by weight of such other elements exceeds 1%. 2. Notwithstanding the provisions of Note 9 (c) to Section XV, for the purposes of subheading 7616.91 the term “wire” applies only to products, whether or not in coils, of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 6 mm. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
76.01 |
Nhôm chưa gia công |
|
76.01 |
Unwrought aluminium |
|
7601.10.00 |
- Nhôm, không hợp kim |
kg |
7601.10.00 |
- Aluminium, not alloyed |
kg |
7601.20.00 |
- Hợp kim nhôm |
kg |
7601.20.00 |
- Aluminium alloys |
kg |
7602.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn nhôm |
kg |
7602.00.00 |
Aluminium waste and scrap |
kg |
76.03 |
Bột và vảy nhôm |
|
76.03 |
Aluminium powders and flakes |
|
7603.10.00 |
- Bột không có cấu trúc lớp |
kg |
7603.10.00 |
- Powders of non-lamellar structure |
kg |
7603.20 |
- Bột có cấu trúc lớp; vảy nhôm: |
|
7603.20 |
- Powders of lamellar structure; flakes: |
|
7603.20.10 |
- - Vảy nhôm |
kg |
7603.20.10 |
- - Flakes |
kg |
7603.20.20 |
- - Bột có cấu trúc lớp |
kg |
7603.20.20 |
- - Powders of lamellar structure |
kg |
76.04 |
Nhôm ở dạng thanh, que và hình |
|
76.04 |
Aluminium bars, rods and profiles |
|
7604.10 |
- Bằng nhôm, không hợp kim: |
|
7604.10 |
- Of aluminium, not alloyed: |
|
7604.10.10 |
- - Dạng thanh và que |
kg |
7604.10.10 |
- - Bars and rods |
kg |
7604.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7604.10.90 |
- - Other |
kg |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
- Of aluminium alloys: |
|
7604.21 |
- - Dạng hình rỗng: |
|
7604.21 |
- - Hollow profiles: |
|
7604.21.10 |
- - - Loại phù hợp để làm dàn lạnh của máy điều hòa không khí cho xe có động cơ (SEN) |
kg |
7604.21.10 |
- - - Of a kind suitable for making cooling coils of motor vehicle air conditioning machines |
kg |
7604.21.20 |
- - - Thanh đệm bằng nhôm cho cửa ra vào và cửa sổ (SEN) |
kg |
7604.21.20 |
- - - Aluminium spacers for doors and windows |
kg |
7604.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7604.21.90 |
- - - Other |
kg |
7604.29 |
- - Loại khác: |
|
7604.29 |
- - Other: |
|
7604.29.10 |
- - - Dạng thanh và que được ép đùn |
kg |
7604.29.10 |
- - - Extruded bars and rods |
kg |
7604.29.30 |
- - - Dạng hình chữ Y dùng cho dây khóa kéo, ở dạng cuộn |
kg |
7604.29.30 |
- - - Y-shaped profiles for zip fasteners, in coils |
kg |
7604.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7604.29.90 |
- - - Other |
kg |
76.05 |
Dây nhôm |
|
76.05 |
Aluminium wire |
|
|
- Bằng nhôm, không hợp kim: |
|
|
- Of aluminium, not alloyed: |
|
7605.11.00 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
kg |
7605.11.00 |
- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm |
kg |
7605.19 |
- - Loại khác: |
|
7605.19 |
- - Other: |
|
7605.19.10 |
- - - Đường kính không quá 0,0508 mm |
kg |
7605.19.10 |
- - - Of a diameter not exceeding 0.0508 mm |
kg |
7605.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7605.19.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
- Of aluminium alloys: |
|
7605.21.00 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
kg |
7605.21.00 |
- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm |
kg |
7605.29 |
- - Loại khác: |
|
7605.29 |
- - Other: |
|
7605.29.10 |
- - - Có đường kính không quá 0,254 mm |
kg |
7605.29.10 |
- - - Of a diameter not exceeding 0.254 mm |
kg |
7605.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7605.29.90 |
- - - Other |
kg |
76.06 |
Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm |
|
76.06 |
Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm |
|
|
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
|
- Rectangular (including square): |
|
7606.11 |
- - Bằng nhôm, không hợp kim: |
|
7606.11 |
- - Of aluminium, not alloyed: |
|
7606.11.10 |
- - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hoặc ép, nhưng chưa xử lý bề mặt |
kg |
7606.11.10 |
- - - Plain or figured by rolling or pressing, not otherwise surface treated |
kg |
7606.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7606.11.90 |
- - - Other |
kg |
7606.12 |
- - Bằng hợp kim nhôm: |
|
7606.12 |
- - Of aluminium alloys: |
|
7606.12.20 |
- - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in |
kg |
7606.12.20 |
- - - Aluminium plates, not sensitised, of a kind used in the printing industry |
kg |
|
- - - Dạng lá: |
|
|
- - - Sheets: |
|
7606.12.32 |
- - - - Để làm lon (kể cả đáy lon và nắp lon), dạng cuộn(SEN) |
kg |
7606.12.32 |
- - - - For making can stock (including end stock and tab stock), in coils |
kg |
7606.12.33 |
- - - - Loại khác, bằng hợp kim nhôm 5082 hoặc 5182, có chiều rộng trên 1m, dạng cuộn (SEN) |
kg |
7606.12.33 |
- - - - Other, of aluminium alloy 5082 or 5182, exceeding 1 m in width, in coils |
kg |
7606.12.34 |
- - - - Loại khác, tấm litô hợp kim HA 1052 độ cứng H19 và hợp kim HA 1050 độ cứng H18 |
kg |
7606.12.34 |
- - - - Other, litho grade sheet alloy HA 1052 hardness temper H19 and alloy HA 1050 hardness temper H18 |
kg |
7606.12.35 |
- - - - Loại khác, đã gia công bề mặt |
kg |
7606.12.35 |
- - - - Other, surface worked |
kg |
7606.12.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7606.12.39 |
- - - - Other |
kg |
7606.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7606.12.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7606.91.00 |
- - Bằng nhôm, không hợp kim |
kg |
7606.91.00 |
- - Of aluminium, not alloyed |
kg |
7606.92.00 |
- - Bằng hợp kim nhôm |
kg |
7606.92.00 |
- - Of aluminium alloys |
kg |
76.07 |
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm |
|
76.07 |
Aluminium foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials) of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm |
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
- Not backed: |
|
7607.11.00 |
- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
kg |
7607.11.00 |
- - Rolled but not further worked |
kg |
7607.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7607.19.00 |
- - Other |
kg |
7607.20 |
- Đã được bồi: |
|
7607.20 |
- Backed: |
|
7607.20.10 |
- - Nhôm lá mỏng cách nhiệt(SEN) |
kg |
7607.20.10 |
- - Thermal insulation foil |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7607.20.91 |
- - - Được in hình mẫu, hoặc màu vàng hoặc màu bạc |
kg |
7607.20.91 |
- - - Printed with patterns, or in gold or silver colour |
kg |
7607.20.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7607.20.99 |
- - - Other |
kg |
76.08 |
Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm |
|
76.08 |
Aluminium tubes and pipes |
|
7608.10.00 |
- Bằng nhôm, không hợp kim |
kg/m |
7608.10.00 |
- Of aluminium, not alloyed |
kg/m |
7608.20.00 |
- Bằng hợp kim nhôm |
kg/m |
7608.20.00 |
- Of aluminium alloys |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
7609.00.00 |
Các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) bằng nhôm |
kg |
7609.00.00 |
Aluminium tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves) |
kg |
76.10 |
Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận của các kết cấu bằng nhôm (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột); tấm, thanh, dạng hình, ống và các loại tương tự bằng nhôm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu |
|
76.10 |
Aluminium structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge-sections, towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors and windows and their frames and thresholds for doors, balustrades, pillars and columns); aluminium plates, rods, profiles, tubes and the like, prepared for use in structures |
|
7610.10 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: |
|
7610.10 |
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors: |
|
7610.10.10 |
- - Cửa ra vào và các loại khung cửa ra vào và ngưỡng cửa ra vào |
m2/chiếc |
7610.10.10 |
- - Doors and their frames and thresholds for doors |
m2/unit |
7610.10.90 |
- - Loại khác |
m2/chiếc |
7610.10.90 |
- - Other |
m2/unit |
7610.90 |
- Loại khác: |
|
7610.90 |
- Other: |
|
7610.90.30 |
- - Mái phao trong hoặc mái phao ngoài dùng cho bể chứa xăng dầu(SEN) |
m2/chiếc |
7610.90.30 |
- - Internal or external floating roofs for petroleum storage tanks |
m2/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7610.90.91 |
- - - Cầu và nhịp cầu; tháp hoặc cột lưới |
m2/chiếc |
7610.90.91 |
- - - Bridges and bridge-sections; towers or lattice masts |
m2/unit |
7610.90.99 |
- - - Loại khác |
m2/chiếc |
7610.90.99 |
- - - Other |
m2/unit |
7611.00.00 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các loại tương tự, dùng để chứa các loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
chiếc |
7611.00.00 |
Aluminium reservoirs, tanks, vats and similar containers, for any material (other than compressed or liquefied gas), of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment |
unit |
76.12 |
Thùng phuy, thùng hình trống, lon, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống cứng hoặc có thể xếp lại được), dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
76.12 |
Aluminium casks, drums, cans, boxes and similar containers (including rigid or collapsible tubular containers), for any material (other than compressed or liquefied gas), of a capacity not exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment |
|
7612.10.00 |
- Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được |
chiếc |
7612.10.00 |
- Collapsible tubular containers |
unit |
7612.90 |
- Loại khác: |
|
7612.90 |
- Other: |
|
7612.90.10 |
- - Đồ chứa được đúc liền phù hợp dùng để đựng sữa tươi (SEN) |
chiếc |
7612.90.10 |
- - Seamless containers of a kind suitable for fresh milk |
unit |
7612.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
7612.90.90 |
- - Other |
unit |
7613.00.00 |
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng bằng nhôm |
chiếc |
7613.00.00 |
Aluminium containers for compressed or liquefied gas |
unit |
76.14 |
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện |
|
76.14 |
Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of aluminium, not electrically insulated |
|
7614.10 |
- Có lõi thép: |
|
7614.10 |
- With steel core: |
|
|
- - Cáp: |
|
|
- - Cables: |
|
7614.10.11 |
- - - Có đường kính không quá 25,3 mm |
kg/m |
7614.10.11 |
- - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm |
kg/m |
7614.10.12 |
- - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm |
kg/m |
7614.10.12 |
- - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm |
kg/m |
7614.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/m |
7614.10.19 |
- - - Other |
kg/m |
7614.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
7614.10.90 |
- - Other |
kg/m |
7614.90 |
- Loại khác: |
|
7614.90 |
- Other: |
|
|
- - Cáp: |
|
|
- - Cables: |
|
7614.90.11 |
- - - Có đường kính không quá 25,3 mm |
kg/m |
7614.90.11 |
- - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm |
kg/m |
7614.90.12 |
- - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm |
kg/m |
7614.90.12 |
- - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm |
kg/m |
7614.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/m |
7614.90.19 |
- - - Other |
kg/m |
7614.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
7614.90.90 |
- - Other |
kg/m |
76.15 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng nhôm |
|
76.15 |
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium |
|
7615.10 |
- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự: |
|
7615.10 |
- Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like: |
|
7615.10.10 |
- - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự |
kg/chiếc |
7615.10.10 |
- - Pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like |
kg/unit |
7615.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7615.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
7615.20 |
- Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng: |
|
7615.20 |
- Sanitary ware and parts thereof: |
|
7615.20.20 |
- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu hoặc bô để phòng ngủ |
kg/chiếc |
7615.20.20 |
- - Bedpans, urinals and chamber-pots |
kg/unit |
7615.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7615.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
76.16 |
Các sản phẩm khác bằng nhôm |
|
76.16 |
Other articles of aluminium |
|
7616.10 |
- Đinh, đinh bấm, ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05), đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm và các sản phẩm tương tự: |
|
7616.10 |
- Nails, tacks, staples (other than those of heading 83.05), screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers and similar articles: |
|
7616.10.10 |
- - Đinh |
kg/chiếc |
7616.10.10 |
- - Nails |
kg/unit |
7616.10.20 |
- - Ghim dập và đinh móc; bulông và đai ốc |
kg/chiếc |
7616.10.20 |
- - Staples and hooks; bolts and nuts |
kg/unit |
7616.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
7616.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7616.91.00 |
- - Tấm đan, phên, lưới và rào, bằng dây nhôm |
kg/chiếc |
7616.91.00 |
- - Cloth, grill, netting and fencing, of aluminium wire |
kg/unit |
7616.99 |
- - Loại khác: |
|
7616.99 |
- - Other: |
|
7616.99.20 |
- - - Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp dùng để sản xuất bút chì (SEN) |
kg/chiếc |
7616.99.20 |
- - - Ferrules of a kind suitable for use in the manufacture of pencils |
kg/unit |
7616.99.30 |
- - - Đồng xèng, hình tròn, kích thước chiều dày trên 1/10 đường kính (SEN) |
kg/chiếc |
7616.99.30 |
- - - Slugs, round, of such dimension that the thickness exceeds one-tenth of the diameter |
kg/unit |
7616.99.40 |
- - - Ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và sản phẩm tương tự dùng cho sợi dệt |
kg/chiếc |
7616.99.40 |
- - - Bobbins, spools, reels and similar supports for textile yarn |
kg/unit |
|
- - - Rèm: |
|
|
- - - Blinds: |
|
7616.99.51 |
- - - - Rèm chớp lật(SEN) |
kg/chiếc |
7616.99.51 |
- - - - Venetian blinds |
kg/unit |
7616.99.59 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
7616.99.59 |
- - - - Other |
kg/unit |
7616.99.60 |
- - - Máng và chén để hứng mủ cao su |
kg/chiếc |
7616.99.60 |
- - - Spouts and cups of a kind used for latex collection |
kg/unit |
7616.99.70 |
- - - Hộp đựng thuốc lá điếu |
kg/chiếc |
7616.99.70 |
- - - Cigarette cases or boxes |
kg/unit |
7616.99.80 |
- - - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới |
kg/chiếc |
7616.99.80 |
- - - Expanded metal |
kg/unit |
7616.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
7616.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |