Chương 52: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 52 Bông |
Chapter 52 Cotton |
Chú giải phân nhóm. 1. Theo mục đích của các phân nhóm 5209.42 và 5211.42, khái niệm "denim" là vải dệt từ các sợi có các màu khác nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi dọc được nhuộm cùng một màu và sợi ngang là sợi không tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu nhạt hơn so với màu sợi dọc. |
Subheading Note. 1. For the purposes of subheadings 5209.42 and 5211.42, the expression “denim” means fabrics of yarns of different colours, of 3-thread or 4-thread twill, including broken twill, warp faced, the warp yarns of which are of one and the same colour and the weft yarns of which are unbleached, bleached, dyed grey or coloured a lighter shade of the colour of the warp yarns. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
5201.00.00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
kg |
5201.00.00 |
Cotton, not carded or combed |
kg |
|
|
|
|
|
|
52.02 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế) |
|
52.02 |
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock) |
|
5202.10.00 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
kg |
5202.10.00 |
- Yarn waste (including thread waste) |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
5202.91.00 |
- - Bông tái chế |
kg |
5202.91.00 |
- - Garnetted stock |
kg |
5202.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
5202.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
5203.00.00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ |
kg |
5203.00.00 |
Cotton, carded or combed |
kg |
52.04 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
52.04 |
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale |
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
- Not put up for retail sale: |
|
5204.11 |
- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
5204.11 |
- - Containing 85% or more by weight of cotton: |
|
5204.11.10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
kg |
5204.11.10 |
- - - Unbleached |
kg |
5204.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5204.11.90 |
- - - Other |
kg |
5204.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5204.19.00 |
- - Other |
kg |
5204.20.00 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
kg |
5204.20.00 |
- Put up for retail sale |
kg |
|
|
|
|
|
|
52.05 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
52.05 |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale |
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
- Single yarn, of uncombed fibres: |
|
5205.11.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
kg |
5205.11.00 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
kg |
5205.12.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
kg |
5205.12.00 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
kg |
5205.13.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
kg |
5205.13.00 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
kg |
5205.14.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
kg |
5205.14.00 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
kg |
5205.15.00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
kg |
5205.15.00 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
kg |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
|
|
- Single yarn, of combed fibres: |
|
5205.21.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
kg |
5205.21.00 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
kg |
5205.22.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
kg |
5205.22.00 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
kg |
5205.23.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
kg |
5205.23.00 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
kg |
5205.24.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
kg |
5205.24.00 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
kg |
5205.26.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
kg |
5205.26.00 |
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) |
kg |
5205.27.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
kg |
5205.27.00 |
- - Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) |
kg |
5205.28.00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
kg |
5205.28.00 |
- - Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number) |
kg |
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: |
|
5205.31.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
kg |
5205.31.00 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
kg |
5205.32.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
kg |
5205.32.00 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
kg |
5205.33.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
kg |
5205.33.00 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
kg |
5205.34.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
kg |
5205.34.00 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
5205.35.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
kg |
5205.35.00 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
|
5205.41.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
kg |
5205.41.00 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
kg |
5205.42.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
kg |
5205.42.00 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
kg |
5205.43.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
kg |
5205.43.00 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
kg |
5205.44.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
kg |
5205.44.00 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
5205.46.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
kg |
5205.46.00 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn) |
kg |
5205.47.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
kg |
5205.47.00 |
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn) |
kg |
5205.48.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
kg |
5205.48.00 |
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn) |
kg |
52.06 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
52.06 |
Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale |
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
- Single yarn, of uncombed fibres: |
|
5206.11.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
kg |
5206.11.00 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
kg |
5206.12.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
kg |
5206.12.00 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
kg |
5206.13.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
kg |
5206.13.00 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
kg |
5206.14.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
kg |
5206.14.00 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
kg |
5206.15.00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
kg |
5206.15.00 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
kg |
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
|
|
- Single yarn, of combed fibres: |
|
5206.21.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
kg |
5206.21.00 |
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) |
kg |
5206.22.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
kg |
5206.22.00 |
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) |
kg |
5206.23.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
kg |
5206.23.00 |
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) |
kg |
5206.24.00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
kg |
5206.24.00 |
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) |
kg |
5206.25.00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
kg |
5206.25.00 |
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) |
kg |
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: |
|
5206.31.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
kg |
5206.31.00 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
kg |
5206.32.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
kg |
5206.32.00 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
kg |
5206.33.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
kg |
5206.33.00 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
kg |
5206.34.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
kg |
5206.34.00 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
5206.35.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
kg |
5206.35.00 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: |
|
5206.41.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
kg |
5206.41.00 |
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn) |
kg |
5206.42.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
kg |
5206.42.00 |
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn) |
kg |
5206.43.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
kg |
5206.43.00 |
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn) |
kg |
5206.44.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
kg |
5206.44.00 |
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
5206.45.00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
kg |
5206.45.00 |
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn) |
kg |
|
|
|
|
|
|
52.07 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
|
52.07 |
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale |
|
5207.10.00 |
- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
5207.10.00 |
- Containing 85% or more by weight of cotton |
kg |
5207.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5207.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
52.08 |
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2 |
|
52.08 |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached: |
|
5208.11.00 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.11.00 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.12.00 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.12.00 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.13.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5208.13.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5208.19.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5208.19.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
- Bleached: |
|
5208.21.00 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.21.00 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.22.00 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.22.00 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.23.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5208.23.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5208.29.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5208.29.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5208.31 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
|
5208.31 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m²: |
|
5208.31.10 |
- - - Vải voan (Voile)(SEN) |
kg/m/m2 |
5208.31.10 |
- - - Voile |
kg/m/m2 |
5208.31.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.31.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5208.32.00 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.32.00 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
kg/m/m2 |
5208.33.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5208.33.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5208.39.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5208.39.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
5208.41 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
|
5208.41 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m²: |
|
5208.41.10 |
- - - Vải Ikat(SEN) |
kg/m/m2 |
5208.41.10 |
- - - Ikat fabric |
kg/m/m2 |
5208.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.41.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5208.42 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
|
5208.42 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m²: |
|
5208.42.10 |
- - - Vải Ikat(SEN) |
kg/m/m2 |
5208.42.10 |
- - - Ikat fabric |
kg/m/m2 |
5208.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.42.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5208.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5208.43.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5208.49.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5208.49.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5208.51 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
|
5208.51 |
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m²: |
|
5208.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5208.51.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5208.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.51.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5208.52 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
|
5208.52 |
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m²: |
|
5208.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5208.52.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5208.52.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.52.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
5208.59 |
- - Other fabrics: |
|
5208.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5208.59.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5208.59.20 |
- - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5208.59.20 |
- - - Other, 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5208.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5208.59.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
52.09 |
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2 |
|
52.09 |
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached: |
|
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
|
5209.11 |
- - Plain weave: |
|
5209.11.10 |
- - - Vải duck và vải canvas(SEN) |
kg/m/m2 |
5209.11.10 |
- - - Duck and canvas |
kg/m/m2 |
5209.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5209.11.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5209.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5209.12.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5209.19.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5209.19.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
- Bleached: |
|
5209.21.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5209.21.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5209.22.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5209.22.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5209.29.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5209.29.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5209.31.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5209.31.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5209.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5209.32.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5209.39.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5209.39.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
5209.41.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5209.41.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5209.42.00 |
- - Vải denim |
kg/m/m2 |
5209.42.00 |
- - Denim |
kg/m/m2 |
5209.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5209.43.00 |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5209.49.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5209.49.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
5209.51 |
- - Plain weave: |
|
5209.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5209.51.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5209.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5209.51.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
5209.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
|
5209.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5209.52.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5209.52.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5209.52.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
5209.59 |
- - Other fabrics: |
|
5209.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5209.59.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5209.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5209.59.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
52.10 |
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2 |
|
52.10 |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached: |
|
5210.11.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5210.11.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5210.19.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5210.19.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
- Bleached: |
|
5210.21.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5210.21.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5210.29.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5210.29.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5210.31.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5210.31.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5210.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5210.32.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5210.39.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5210.39.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
|
5210.41 |
- - Plain weave: |
|
5210.41.10 |
- - - Vải Ikat (SEN) |
kg/m/m2 |
5210.41.10 |
- - - Ikat fabric |
kg/m/m2 |
5210.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5210.41.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5210.49.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5210.49.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
5210.51 |
- - Plain weave: |
|
5210.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5210.51.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5210.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5210.51.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
5210.59 |
- - Other fabrics: |
|
5210.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5210.59.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5210.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5210.59.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
52.11 |
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2 |
|
52.11 |
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached: |
|
5211.11.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5211.11.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5211.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5211.12.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5211.19.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5211.19.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
5211.20.00 |
- Đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5211.20.00 |
- Bleached |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5211.31.00 |
- - Vải vân điểm |
kg/m/m2 |
5211.31.00 |
- - Plain weave |
kg/m/m2 |
5211.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5211.32.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5211.39.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5211.39.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
|
5211.41 |
- - Plain weave: |
|
5211.41.10 |
- - - Vải Ikat(SEN) |
kg/m/m2 |
5211.41.10 |
- - - Ikat fabric |
kg/m/m2 |
5211.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5211.41.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5211.42.00 |
- - Vải denim |
kg/m/m2 |
5211.42.00 |
- - Denim |
kg/m/m2 |
5211.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
kg/m/m2 |
5211.43.00 |
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
kg/m/m2 |
5211.49.00 |
- - Vải dệt khác |
kg/m/m2 |
5211.49.00 |
- - Other fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
|
5211.51 |
- - Plain weave: |
|
5211.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5211.51.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5211.51.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5211.51.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
|
5211.52 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
|
5211.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5211.52.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5211.52.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5211.52.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
5211.59 |
- - Other fabrics: |
|
5211.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5211.59.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5211.59.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5211.59.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
52.12 |
Vải dệt thoi khác từ bông |
|
52.12 |
Other woven fabrics of cotton |
|
|
- Định lượng không quá 200 g/m2: |
|
|
- Weighing not more than 200 g/m²: |
|
5212.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5212.11.00 |
- - Unbleached |
kg/m/m2 |
5212.12.00 |
- - Đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5212.12.00 |
- - Bleached |
kg/m/m2 |
5212.13.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5212.13.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5212.14.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5212.14.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5212.15 |
- - Đã in: |
|
5212.15 |
- - Printed: |
|
5212.15.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5212.15.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5212.15.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5212.15.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
- Định lượng trên 200 g/m2: |
|
|
- Weighing more than 200 g/m²: |
|
5212.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5212.21.00 |
- - Unbleached |
kg/m/m2 |
5212.22.00 |
- - Đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5212.22.00 |
- - Bleached |
kg/m/m2 |
5212.23.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5212.23.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5212.24.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5212.24.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5212.25 |
- - Đã in: |
|
5212.25 |
- - Printed: |
|
5212.25.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5212.25.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5212.25.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5212.25.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |