Chương 86: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 86 Đầu máy, các phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện và các bộ phận của chúng; các bộ phận cố định và ghép nối đường ray đường sắt hoặc tàu điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại |
Chapter 86 Railway or tramway locomotives, rolling-stock and parts thereof; railway or tramway track fixtures and fittings and parts thereof; mechanical (including electro-mechanical) traffic signalling equipment of all kinds |
Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a) Tà vẹt đường ray đường sắt hoặc tàu điện bằng gỗ hoặc bằng bê tông, hoặc đường ray dẫn bằng bê tông của tàu chạy trên đệm không khí (nhóm 44.06 hoặc 68.10); (b) Vật liệu xây dựng đường ray đường sắt hoặc tàu điện bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.02; hoặc (c) Thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng điện thuộc nhóm 85.30. 2. Nhóm 86.07, không kể những đề cập khác, áp dụng cho: (a) Trục, bánh xe, bộ trục bánh xe(1) (bánh răng truyền động), đai bánh xe(1), mâm bánh và moay ơ và các bộ phận khác của bánh xe; (b) Khung, bệ xe(1), giá chuyển hướng và trục bitxen; (c) Hộp trục(1); cơ cấu hãm(1); (d) Bộ giảm chấn đầu đấm cho các phương tiện di chuyển trên đường ray; móc và các bộ phận ghép nối khác và các phần nối ở hành lang toa xe; (e) Thân toa. 3. Theo các quy định của Chú giải 1 trên đây, không kể những đề cập khác, nhóm 86.08 áp dụng cho: (a) Đường ray đã lắp ghép, bàn quay, thanh đệm chắn va ở bậc thềm đường sắt, khổ giới hạn vận dụng; (b) Cột tín hiệu, đĩa tín hiệu cơ, thiết bị điều khiển chỗ chắn tàu, dụng cụ chỉ đường và đánh tín hiệu, và các thiết bị điều khiển giao thông, tín hiệu hoặc an toàn bằng cơ học (kể cả cơ điện) khác, đã hoặc chưa lắp đặt cho hệ thống điện chiếu sáng, cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, bến đỗ, cảng hoặc sân bay. |
Notes. 1. This Chapter does not cover: (a) Railway or tramway sleepers of wood or of concrete, or concrete guide-track sections for hovertrains (heading 44.06 or 68.10); (b) Railway or tramway track construction material of iron or steel of heading 73.02; or (c) Electrical signalling, safety or traffic control equipment of heading 85.30. 2. Heading 86.07 applies, inter alia, to: (a) Axles, wheels, wheel sets (running gear), metal tyres, hoops and hubs and other parts of wheels; (b) Frames, underframes, bogies and bissel-bogies; (c) Axle boxes; brake gear; (d) Buffers for rolling-stock; hooks and other coupling gear and corridor connections; (e) Coachwork. 3. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 86.08 applies, inter alia, to: (a) Assembled track, turntables, platform buffers, loading gauges; (b) Semaphores, mechanical signal discs, level crossing control gear, signal and point controls, and other mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment, whether or not fitted for electric lighting, for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
86.01 |
Đầu máy di chuyển trên đường ray chạy bằng nguồn điện bên ngoài hoặc bằng ắc qui điện |
|
86.01 |
Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators |
|
8601.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
chiếc |
8601.10.00 |
- Powered from an external source of electricity |
unit |
8601.20.00 |
- Loại chạy bằng ắc qui điện |
chiếc |
8601.20.00 |
- Powered by electric accumulators |
unit |
|
|
|
|
|
|
86.02 |
Đầu máy di chuyển trên đường ray khác; toa tiếp liệu đầu máy |
|
86.02 |
Other rail locomotives; locomotive tenders |
|
8602.10.00 |
- Đầu máy diesel truyền động điện (1) |
chiếc |
8602.10.00 |
- Diesel-electric locomotives |
unit |
8602.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8602.90.00 |
- Other |
unit |
86.03 |
Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe hành lý, loại tự hành dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, trừ loại thuộc nhóm 86.04 |
|
86.03 |
Self-propelled railway or tramway coaches, vans and trucks, other than those of heading 86.04 |
|
8603.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
chiếc |
8603.10.00 |
- Powered from an external source of electricity |
unit |
8603.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
8603.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
8604.00.00 |
Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng trong đường sắt hoặc đường tàu điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa xưởng, xe gắn cần cẩu, máy chèn đường, máy đặt ray, toa xe thử nghiệm(1) và xe kiểm tra đường ray) |
chiếc |
8604.00.00 |
Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self-propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles) |
unit |
|
|
|
|
|
|
8605.00.00 |
Toa xe chở khách(1) không tự hành dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện; toa xe hành lý(1), toa xe bưu vụ(1) và toa xe chuyên dùng khác cho đường sắt hoặc đường tàu điện, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04) |
chiếc |
8605.00.00 |
Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled (excluding those of heading 86.04) |
unit |
|
|
|
|
|
|
86.06 |
Toa xe hàng và toa goòng dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, không tự hành |
|
86.06 |
Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled |
|
8606.10.00 |
- Toa xe xi téc và các loại toa tương tự |
chiếc |
8606.10.00 |
- Tank wagons and the like |
unit |
8606.30.00 |
- Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ các loại thuộc phân nhóm 8606.10 |
chiếc |
8606.30.00 |
- Self-discharging vans and wagons, other than those of subheading 8606.10 |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8606.91.00 |
- - Loại có nắp đậy và đóng kín |
chiếc |
8606.91.00 |
- - Covered and closed |
unit |
8606.92.00 |
- - Loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm |
chiếc |
8606.92.00 |
- - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm |
unit |
8606.99.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
8606.99.00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
86.07 |
Các bộ phận của đầu máy hoặc của phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện |
|
86.07 |
Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock |
|
|
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các bộ phận của chúng: |
|
|
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: |
|
8607.11.00 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy |
kg/chiếc |
8607.11.00 |
- - Driving bogies and bissel-bogies |
kg/unit |
8607.12.00 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác |
kg/chiếc |
8607.12.00 |
- - Other bogies and bissel-bogies |
kg/unit |
8607.19.00 |
- - Loại khác, kể cả các bộ phận |
kg/chiếc |
8607.19.00 |
- - Other, including parts |
kg/unit |
|
- Hãm(1) và các phụ tùng hãm(1): |
|
|
- Brakes and parts thereof: |
|
8607.21.00 |
- - Hãm gió ép(1) và phụ tùng hãm gió ép(1) |
kg/chiếc |
8607.21.00 |
- - Air brakes and parts thereof |
kg/unit |
8607.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8607.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
8607.30.00 |
- Móc nối và các dụng cụ ghép nối khác, bộ đệm giảm chấn (bộ đỡ đấm), và phụ tùng của chúng |
kg/chiếc |
8607.30.00 |
- Hooks and other coupling devices, buffers, and parts thereof |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
8607.91.00 |
- - Của đầu máy |
kg/chiếc |
8607.91.00 |
- - Of locomotives |
kg/unit |
8607.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
8607.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
86.08 |
Bộ phận cố định và ghép nối của đường ray đường sắt hoặc tàu điện; các thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của các loại trên |
|
86.08 |
Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing |
|
8608.00.20 |
- Thiết bị cơ điện |
kg/chiếc |
8608.00.20 |
- Electro-mechanical equipment |
kg/unit |
8608.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
8608.00.90 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
86.09 |
Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức |
|
86.09 |
Containers (including containers for the transport of fluids) specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport |
|
8609.00.10 |
- Bằng kim loại cơ bản |
chiếc |
8609.00.10 |
- Of base metal |
unit |
8609.00.90 |
- Loại khác |
chiếc |
8609.00.90 |
- Other |
unit |
(1): Tham khảo TCVN 8546:2010, TCVN 9134:2012, TCVN 9135:2012