Chương 1: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 1 Động vật sống |
Chapter 1 Live animals |
Chú giải 1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. |
Note 1. This Chapter covers all live animals except: (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and (c) Animals of heading 95.08. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
01.01 |
Ngựa, lừa, la sống |
|
01.01 |
Live horses, asses, mules and hinnies |
|
|
- Ngựa: |
|
|
- Horses: |
|
0101.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0101.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0101.29.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0101.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
0101.30 |
- Lừa: |
|
0101.30 |
- Asses: |
|
0101.30.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0101.30.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0101.30.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0101.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
0101.90.00 |
- Loại khác |
kg/con |
0101.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.02 |
Động vật sống họ trâu bò |
|
01.02 |
Live bovine animals |
|
|
- Gia súc: |
|
|
- Cattle: |
|
0102.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.29 |
- - Loại khác: |
|
0102.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Gia súc đực: |
|
|
- - - Male cattle: |
|
0102.29.11 |
- - - - Bò thiến (SEN) |
kg/con |
0102.29.11 |
- - - - Oxen |
kg/unit |
0102.29.19 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0102.29.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
0102.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0102.29.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Trâu: |
|
|
- Buffalo: |
|
0102.31.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.31.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.39.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0102.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
0102.90 |
- Loại khác: |
|
0102.90 |
- Other: |
|
0102.90.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.90.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.90.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0102.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.03 |
Lợn sống |
|
01.03 |
Live swine |
|
0103.10.00 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0103.10.00 |
- Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0103.91.00 |
- - Khối lượng dưới 50 kg |
kg/con |
0103.91.00 |
- - Weighing less than 50 kg |
kg/unit |
0103.92.00 |
- - Khối lượng từ 50 kg trở lên |
kg/con |
0103.92.00 |
- - Weighing 50 kg or more |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.04 |
Cừu, dê sống |
|
01.04 |
Live sheep and goats |
|
0104.10 |
- Cừu: |
|
0104.10 |
- Sheep: |
|
0104.10.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0104.10.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0104.10.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0104.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
0104.20 |
- Dê: |
|
0104.20 |
- Goats: |
|
0104.20.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0104.20.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0104.20.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0104.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.05 |
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi |
|
01.05 |
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls |
|
|
- Loại khối lượng không quá 185 g: |
|
|
- Weighing not more than 185 g: |
|
0105.11 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.11 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0105.11.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.11.10 |
- - - Breeding fowls |
kg/unit |
0105.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.11.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.12 |
- - Gà tây: |
|
0105.12 |
- - Turkeys: |
|
0105.12.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.12.10 |
- - - Breeding turkeys |
kg/unit |
0105.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.13 |
- - Vịt, ngan: |
|
0105.13 |
- - Ducks: |
|
0105.13.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.13.10 |
- - - Breeding ducklings |
kg/unit |
0105.13.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.13.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.14 |
- - Ngỗng: |
|
0105.14 |
- - Geese: |
|
0105.14.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.14.10 |
- - - Breeding goslings |
kg/unit |
0105.14.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.14.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.15 |
- - Gà lôi: |
|
0105.15 |
- - Guinea fowls: |
|
0105.15.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.15.10 |
- - - Breeding guinea fowls |
kg/unit |
0105.15.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.15.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0105.94 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.94 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0105.94.10 |
- - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi |
kg/con |
0105.94.10 |
- - - Breeding fowls, other than fighting cocks |
kg/unit |
|
- - - Gà chọi: |
|
|
- - - Fighting cocks: |
|
0105.94.41 |
- - - - Khối lượng không quá 2 kg |
kg/con |
0105.94.41 |
- - - - Weighing not more than 2 kg |
kg/unit |
0105.94.49 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0105.94.49 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0105.94.91 |
- - - - Khối lượng không quá 2 kg |
kg/con |
0105.94.91 |
- - - - Weighing not more than 2 kg |
kg/unit |
0105.94.99 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0105.94.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
0105.99 |
- - Loại khác: |
|
0105.99 |
- - Other: |
|
0105.99.10 |
- - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.99.10 |
- - - Breeding ducks |
kg/unit |
0105.99.20 |
- - - Vịt, ngan loại khác |
kg/con |
0105.99.20 |
- - - Other ducks |
kg/unit |
0105.99.30 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.99.30 |
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls |
kg/unit |
0105.99.40 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác |
kg/con |
0105.99.40 |
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.06 |
Động vật sống khác |
|
01.06 |
Other live animals |
|
|
- Động vật có vú: |
|
|
- Mammals: |
|
0106.11.00 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
kg/con |
0106.11.00 |
- - Primates |
kg/unit |
0106.12 |
- - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0106.12 |
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0106.12.10 |
- - - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg/con |
0106.12.10 |
- - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg/unit |
0106.12.20 |
- - - Hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
kg/con |
0106.12.20 |
- - - Seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) |
kg/unit |
0106.13.00 |
- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
kg/con |
0106.13.00 |
- - Camels and other camelids (Camelidae) |
kg/unit |
0106.14.00 |
- - Thỏ (Rabbits và hares) |
kg/con |
0106.14.00 |
- - Rabbits and hares |
kg/unit |
0106.19.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
0106.20.00 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg/con |
0106.20.00 |
- Reptiles (including snakes and turtles) |
kg/unit |
|
- Các loại chim: |
|
|
- Birds: |
|
0106.31.00 |
- - Chim săn mồi |
kg/con |
0106.31.00 |
- - Birds of prey |
kg/unit |
0106.32.00 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
kg/con |
0106.32.00 |
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) |
kg/unit |
0106.33.00 |
- - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
kg/con |
0106.33.00 |
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) |
kg/unit |
0106.39.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Côn trùng: |
|
|
- Insects: |
|
0106.41.00 |
- - Các loại ong |
kg/con |
0106.41.00 |
- - Bees |
kg/unit |
0106.49.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.49.00 |
- - Other |
kg/unit |
0106.90.00 |
- Loại khác |
kg/con |
0106.90.00 |
- Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |