Chương 37: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 37 Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
Chapter 37 Photographic or cinematographic goods |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải. 2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng, kể cả bề mặt cảm ứng nhiệt, trực tiếp hoặc gián tiếp. |
Notes 1. This Chapter does not cover waste or scrap. 2. In this Chapter the word “photographic” relates to the process by which visible images are formed, directly or indirectly, by the action of light or other forms of radiation on photosensitive, including thermosensitive, surfaces. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
37.01 |
Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói |
|
37.01 |
Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs |
|
3701.10.00 |
- Dùng cho chụp X quang |
m2 |
3701.10.00 |
- For X-ray |
m2 |
3701.20.00 |
- Phim in ngay |
kg |
3701.20.00 |
- Instant print film |
kg |
3701.30.00 |
- Tấm và phim loại khác, có từ một chiều bất kỳ trên 255 mm |
m2 |
3701.30.00 |
- Other plates and film, with any side exceeding 255 mm |
m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3701.91 |
- - Dùng cho ảnh màu (đa màu): |
|
3701.91 |
- - For colour photography (polychrome): |
|
3701.91.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
kg |
3701.91.10 |
- - - Of a kind suitable for use in the printing industry |
kg |
3701.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3701.91.90 |
- - - Other |
kg |
3701.99 |
- - Loại khác: |
|
3701.99 |
- - Other: |
|
3701.99.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
m2 |
3701.99.10 |
- - - Of a kind suitable for use in the printing industry |
m2 |
3701.99.90 |
- - - Loại khác |
m2 |
3701.99.90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
37.02 |
Phim để tạo ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng |
|
37.02 |
Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed |
|
3702.10.00 |
- Dùng cho chụp X quang |
m2 |
3702.10.00 |
- For X-ray |
m2 |
|
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá 105 mm: |
|
|
- Other film, without perforations, of a width not exceeding 105 mm: |
|
3702.31.00 |
- - Dùng cho ảnh màu (đa màu) |
cuộn |
3702.31.00 |
- - For colour photography (polychrome) |
roll |
3702.32.00 |
- - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua |
m2 |
3702.32.00 |
- - Other, with silver halide emulsion |
m2 |
3702.39.00 |
- - Loại khác |
m2 |
3702.39.00 |
- - Other |
m2 |
|
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên 105 mm: |
|
|
- Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm: |
|
3702.41.00 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, dùng cho ảnh màu (đa màu) |
m2 |
3702.41.00 |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding 200 m, for colour photography (polychrome) |
m2 |
3702.42 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, trừ loại dùng cho ảnh màu: |
|
3702.42 |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding 200 m, other than for colour photography: |
|
3702.42.10 |
- - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
m2 |
3702.42.10 |
- - - Of a kind suitable for use in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry |
m2 |
3702.42.90 |
- - - Loại khác |
m2 |
3702.42.90 |
- - - Other |
m2 |
3702.43.00 |
- - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài không quá 200 m |
m2 |
3702.43.00 |
- - Of a width exceeding 610 mm and of a length not exceeding 200 m |
m2 |
3702.44.00 |
- - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng không quá 610 mm |
m2 |
3702.44.00 |
- - Of a width exceeding 105 mm but not exceeding 610 mm |
m2 |
|
- Phim loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu): |
|
|
- Other film, for colour photography (polychrome): |
|
3702.52 |
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm: |
|
3702.52 |
- - Of a width not exceeding 16 mm: |
|
3702.52.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.52.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.52.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.52.90 |
- - - Other |
m |
3702.53.00 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, dùng làm phim chiếu |
m |
3702.53.00 |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m, for slides |
m |
3702.54 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm phim chiếu: |
|
3702.54 |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m, other than for slides: |
|
3702.54.40 |
- - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
m |
3702.54.40 |
- - - Of a kind suitable for use in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry |
m |
3702.54.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.54.90 |
- - - Other |
m |
3702.55 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
|
3702.55 |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m: |
|
3702.55.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.55.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.55.50 |
- - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
m |
3702.55.50 |
- - - Of a kind suitable for use in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry |
m |
3702.55.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.55.90 |
- - - Other |
m |
3702.56 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
3702.56 |
- - Of a width exceeding 35 mm: |
|
3702.56.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.56.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.56.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.56.90 |
- - - Other |
m |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3702.96 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m: |
|
3702.96 |
- - Of a width not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m: |
|
3702.96.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.96.10 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.96.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.96.90 |
- - - Other |
m |
3702.97 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
|
3702.97 |
- - Of a width not exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m: |
|
3702.97.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.97.10 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.97.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.97.90 |
- - - Other |
m |
3702.98 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
3702.98 |
- - Of a width exceeding 35 mm: |
|
3702.98.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
m |
3702.98.10 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
m |
3702.98.30 |
- - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên |
m |
3702.98.30 |
- - - Other, of a length of 120 m or more |
m |
3702.98.90 |
- - - Loại khác |
m |
3702.98.90 |
- - - Other |
m |
37.03 |
Giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng |
|
37.03 |
Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed |
|
3703.10 |
- Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: |
|
3703.10 |
- In rolls of a width exceeding 610 mm: |
|
3703.10.10 |
- - Chiều rộng không quá 1.000 mm |
kg |
3703.10.10 |
- - Of a width not exceeding 1,000 mm |
kg |
3703.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3703.10.90 |
- - Other |
kg |
3703.20.00 |
- Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu) |
kg |
3703.20.00 |
- Other, for colour photography (polychrome) |
kg |
3703.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3703.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
37.04 |
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng |
|
37.04 |
Photographic plates, film, paper, paperboard and textiles, exposed but not developed |
|
3704.00.10 |
- Tấm hoặc phim dùng cho chụp X quang |
kg |
3704.00.10 |
- X-ray plates or film |
kg |
3704.00.90 |
- Loại khác |
kg |
3704.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
37.05 |
Tấm và phim để tạo ảnh, đã phơi sáng và đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh |
|
37.05 |
Photographic plates and film, exposed and developed, other than cinematographic film |
|
3705.00.10 |
- Dùng cho chụp X quang |
kg |
3705.00.10 |
- X-ray |
kg |
3705.00.20 |
- Vi phim (microfilm) |
kg |
3705.00.20 |
- Microfilm |
kg |
3705.00.30 |
- Dùng để tái tạo bản in offset |
kg |
3705.00.30 |
- For offset reproduction |
kg |
3705.00.90 |
- Loại khác |
kg |
3705.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
37.06 |
Phim dùng trong điện ảnh, đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
|
37.06 |
Cinematographic film, exposed and developed, whether or not incorporating sound track or consisting only of sound track |
|
3706.10 |
- Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: |
|
3706.10 |
- Of a width of 35 mm or more: |
|
3706.10.10 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học (SEN) |
m |
3706.10.10 |
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films |
m |
3706.10.30 |
- - Phim tài liệu khác |
m |
3706.10.30 |
- - Other documentary films |
m |
3706.10.40 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
m |
3706.10.40 |
- - Other, consisting only of sound track |
m |
3706.10.90 |
- - Loại khác |
m |
3706.10.90 |
- - Other |
m |
3706.90 |
- Loại khác: |
|
3706.90 |
- Other: |
|
3706.90.10 |
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học (SEN) |
m |
3706.90.10 |
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films |
m |
3706.90.30 |
- - Phim tài liệu khác |
m |
3706.90.30 |
- - Other documentary films |
m |
3706.90.40 |
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
m |
3706.90.40 |
- - Other, consisting only of sound track |
m |
3706.90.90 |
- - Loại khác |
m |
3706.90.90 |
- - Other |
m |
37.07 |
Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh (trừ vecni, keo, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng để tạo ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay |
|
37.07 |
Chemical preparations for photographic uses (other than varnishes, glues, adhesives and similar preparations); unmixed products for photographic uses, put up in measured portions or put up for retail sale in a form ready for use |
|
3707.10.00 |
- Dạng nhũ tương nhạy |
kg |
3707.10.00 |
- Sensitising emulsions |
kg |
3707.90 |
- Loại khác: |
|
3707.90 |
- Other: |
|
3707.90.10 |
- - Vật liệu phát sáng |
kg |
3707.90.10 |
- - Flashlight materials |
kg |
3707.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3707.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |