Chương 67: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 67 Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người |
Chapter 67 Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Vải lọc (filtering hoặc straining) loại làm bằng tóc người (nhóm 59.11); (b) Các hoa văn trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (Phần XI); (c) Giày, dép (Chương 64); (d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65); (e) Đồ chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival (Chương 95); hoặc (f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng lọc bằng lông (Chương 96). 2. Nhóm 67.01 không bao gồm: (a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng làm đệm, lót, nhồi (ví dụ, đệm giường thuộc nhóm 94.04); (b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc đệm, lót; hoặc (c) Hoa hoặc cành, lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc các sản phẩm làm sẵn thuộc nhóm 67.02. 3. Nhóm 67.02 không bao gồm: (a) Các sản phẩm bằng thủy tinh (Chương 70); hoặc (b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ hoặc các vật liệu khác, được làm thành một khối bằng cách đúc, luyện, khắc, dập hoặc cách khác, hoặc gồm các bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Filtering or straining cloth of human hair (heading 59.11); (b) Floral motifs of lace, of embroidery or other textile fabric (Section XI); (c) Footwear (Chapter 64); (d) Headgear or hair-nets (Chapter 65); (e) Toys, sports requisites or carnival articles (Chapter 95); or (f) Feather dusters, powder-puffs or hair sieves (Chapter 96). 2. Heading 67.01 does not cover: (a) Articles in which feathers or down constitute only filling or padding (for example, bedding of heading 94.04); (b) Articles of apparel or clothing accessories in which feathers or down constitute no more than mere trimming or padding; or (c) Artificial flowers or foliage or parts thereof or made up articles of heading 67.02. 3. Heading 67.02 does not cover: (a) Articles of glass (Chapter 70); or (b) Artificial flowers, foliage or fruit of pottery, stone, metal, wood or other materials, obtained in one piece by moulding, forging, carving, stamping or other process, or consisting of parts assembled otherwise than by binding, glueing, fitting into one another or similar methods. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6701.00.00 |
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến) |
kg/chiếc |
6701.00.00 |
Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes) |
kg/unit |
67.02 |
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân tạo |
|
67.02 |
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit |
|
6702.10.00 |
- Bằng plastic |
kg/chiếc |
6702.10.00 |
- Of plastics |
kg/unit |
6702.90 |
- Bằng các loại vật liệu khác: |
|
6702.90 |
- Of other materials: |
|
6702.90.10 |
- - Bằng giấy |
kg/chiếc |
6702.90.10 |
- - Of paper |
kg/unit |
6702.90.20 |
- - Bằng vật liệu dệt |
kg/chiếc |
6702.90.20 |
- - Of textile materials |
kg/unit |
6702.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6702.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
6703.00.00 |
Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc các loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
kg/chiếc |
6703.00.00 |
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
67.04 |
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
67.04 |
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included |
|
|
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
|
|
- Of synthetic textile materials: |
|
6704.11.00 |
- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh |
kg/chiếc |
6704.11.00 |
- - Complete wigs |
kg/unit |
6704.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6704.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
6704.20.00 |
- Bằng tóc người |
kg/chiếc |
6704.20.00 |
- Of human hair |
kg/unit |
6704.90.00 |
- Bằng vật liệu khác |
kg/chiếc |
6704.90.00 |
- Of other materials |
kg/unit |