Chương 9: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 9 Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Chapter 9 Coffee, tea, maté and spices |
Chú giải 1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau: (a) Hỗn hợp của hai hoặc nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó; (b) Hỗn hợp của hai hoặc nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10. Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03. 2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11. |
Notes 1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows: (a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading; (b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10. The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03. 2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
09.01 |
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
|
09.01 |
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion |
|
|
- Cà phê, chưa rang: |
|
|
- Coffee, not roasted: |
|
0901.11 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
|
0901.11 |
- - Not decaffeinated: |
|
0901.11.20 |
- - - Arabica (SEN) |
kg |
0901.11.20 |
- - - Arabica |
kg |
0901.11.30 |
- - - Robusta (SEN) |
kg |
0901.11.30 |
- - - Robusta |
kg |
0901.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0901.11.90 |
- - - Other |
kg |
0901.12 |
- - Đã khử chất caffeine: |
|
0901.12 |
- - Decaffeinated: |
|
0901.12.20 |
- - - Arabica (SEN) hoặc Robusta (SEN) |
kg |
0901.12.20 |
- - - Arabica or Robusta |
kg |
0901.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0901.12.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cà phê, đã rang: |
|
|
- Coffee, roasted: |
|
0901.21 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
|
0901.21 |
- - Not decaffeinated: |
|
|
- - - Chưa nghiền: |
|
|
- - - Unground: |
|
0901.21.11 |
- - - - Arabica (SEN) |
kg |
0901.21.11 |
- - - - Arabica |
kg |
0901.21.12 |
- - - - Robusta (SEN) |
kg |
0901.21.12 |
- - - - Robusta |
kg |
0901.21.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0901.21.19 |
- - - - Other |
kg |
0901.21.20 |
- - - Đã xay |
kg |
0901.21.20 |
- - - Ground |
kg |
0901.22 |
- - Đã khử chất caffeine: |
|
0901.22 |
- - Decaffeinated: |
|
0901.22.10 |
- - - Chưa xay |
kg |
0901.22.10 |
- - - Unground |
kg |
0901.22.20 |
- - - Đã xay |
kg |
0901.22.20 |
- - - Ground |
kg |
0901.90 |
- Loại khác: |
|
0901.90 |
- Other: |
|
0901.90.10 |
- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê |
kg |
0901.90.10 |
- - Coffee husks and skins |
kg |
0901.90.20 |
- - Các chất thay thế có chứa cà phê |
kg |
0901.90.20 |
- - Coffee substitutes containing coffee |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.02 |
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
|
09.02 |
Tea, whether or not flavoured |
|
0902.10 |
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: |
|
0902.10 |
- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: |
|
0902.10.10 |
- - Lá chè |
kg |
0902.10.10 |
- - Leaves |
kg |
0902.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
0902.10.90 |
- - Other |
kg |
0902.20 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men): |
|
0902.20 |
- Other green tea (not fermented): |
|
0902.20.10 |
- - Lá chè |
kg |
0902.20.10 |
- - Leaves |
kg |
0902.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0902.20.90 |
- - Other |
kg |
0902.30 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: |
|
0902.30 |
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: |
|
0902.30.10 |
- - Lá chè |
kg |
0902.30.10 |
- - Leaves |
kg |
0902.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
0902.30.90 |
- - Other |
kg |
0902.40 |
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: |
|
0902.40 |
- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea: |
|
0902.40.10 |
- - Lá chè |
kg |
0902.40.10 |
- - Leaves |
kg |
0902.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0902.40.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0903.00.00 |
Chè Paragoay (Maté) |
kg |
0903.00.00 |
Maté |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.04 |
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền |
|
09.04 |
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta |
|
|
- Hạt tiêu: |
|
|
- Pepper: |
|
0904.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0904.11 |
- - Neither crushed nor ground: |
|
0904.11.10 |
- - - Trắng |
kg |
0904.11.10 |
- - - White |
kg |
0904.11.20 |
- - - Đen |
kg |
0904.11.20 |
- - - Black |
kg |
0904.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0904.11.90 |
- - - Other |
kg |
0904.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
|
0904.12 |
- - Crushed or ground: |
|
0904.12.10 |
- - - Trắng |
kg |
0904.12.10 |
- - - White |
kg |
0904.12.20 |
- - - Đen |
kg |
0904.12.20 |
- - - Black |
kg |
0904.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0904.12.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
|
|
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: |
|
0904.21 |
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0904.21 |
- - Dried, neither crushed nor ground: |
|
0904.21.10 |
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
kg |
0904.21.10 |
- - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) |
kg |
0904.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0904.21.90 |
- - - Other |
kg |
0904.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
|
0904.22 |
- - Crushed or ground: |
|
0904.22.10 |
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
kg |
0904.22.10 |
- - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) |
kg |
0904.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0904.22.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.05 |
Vani |
|
09.05 |
Vanilla |
|
0905.10.00 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0905.10.00 |
- Neither crushed nor ground |
kg |
0905.20.00 |
- Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0905.20.00 |
- Crushed or ground |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.06 |
Quế và hoa quế |
|
09.06 |
Cinnamon and cinnamon-tree flowers |
|
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
|
- Neither crushed nor ground: |
|
0906.11.00 |
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
kg |
0906.11.00 |
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
kg |
0906.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0906.19.00 |
- - Other |
kg |
0906.20.00 |
- Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0906.20.00 |
- Crushed or ground |
kg |
09.07 |
Đinh hương (cả quả, thân và cành) |
|
09.07 |
Cloves (whole fruit, cloves and stems) |
|
0907.10.00 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0907.10.00 |
- Neither crushed nor ground |
kg |
0907.20.00 |
- Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0907.20.00 |
- Crushed or ground |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.08 |
Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu |
|
09.08 |
Nutmeg, mace and cardamoms |
|
|
- Hạt nhục đậu khấu: |
|
|
- Nutmeg: |
|
0908.11.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0908.11.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0908.12.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0908.12.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
|
- Vỏ nhục đậu khấu: |
|
|
- Mace: |
|
0908.21.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0908.21.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0908.22.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0908.22.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
|
- Bạch đậu khấu: |
|
|
- Cardamoms: |
|
0908.31.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0908.31.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0908.32.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0908.32.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.09 |
Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai Cập hoặc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries) |
|
09.09 |
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries |
|
|
- Hạt của cây rau mùi: |
|
|
- Seeds of coriander: |
|
0909.21.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0909.21.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0909.22.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0909.22.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
|
- Hạt cây thì là Ai Cập: |
|
|
- Seeds of cumin: |
|
0909.31.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0909.31.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0909.32.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0909.32.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
|
- Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries): |
|
|
- Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries: |
|
0909.61 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0909.61 |
- - Neither crushed nor ground: |
|
0909.61.10 |
- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) |
kg |
0909.61.10 |
- - - Of anise |
kg |
0909.61.20 |
- - - Của hoa hồi badian (đại hồi) |
kg |
0909.61.20 |
- - - Of badian |
kg |
0909.61.30 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
kg |
0909.61.30 |
- - - Of caraway |
kg |
0909.61.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0909.61.90 |
- - - Other |
kg |
0909.62 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
|
0909.62 |
- - Crushed or ground: |
|
0909.62.10 |
- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) |
kg |
0909.62.10 |
- - - Of anise |
kg |
0909.62.20 |
- - - Của hoa hồi badian (đại hồi) |
kg |
0909.62.20 |
- - - Of badian |
kg |
0909.62.30 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
kg |
0909.62.30 |
- - - Of caraway |
kg |
0909.62.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0909.62.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
09.10 |
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cà ri (curry) và các loại gia vị khác |
|
09.10 |
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices |
|
|
- Gừng: |
|
|
- Ginger: |
|
0910.11.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
kg |
0910.11.00 |
- - Neither crushed nor ground |
kg |
0910.12.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
kg |
0910.12.00 |
- - Crushed or ground |
kg |
0910.20.00 |
- Nghệ tây |
kg |
0910.20.00 |
- Saffron |
kg |
0910.30.00 |
- Nghệ (curcuma) |
kg |
0910.30.00 |
- Turmeric (curcuma) |
kg |
|
- Gia vị khác: |
|
|
- Other spices: |
|
0910.91 |
- - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: |
|
0910.91 |
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter: |
|
0910.91.10 |
- - - Cà ri (curry) |
kg |
0910.91.10 |
- - - Curry |
kg |
0910.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0910.91.90 |
- - - Other |
kg |
0910.99 |
- - Loại khác: |
|
0910.99 |
- - Other: |
|
0910.99.10 |
- - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế |
kg |
0910.99.10 |
- - - Thyme; bay leaves |
kg |
0910.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0910.99.90 |
- - - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |