Chương 33: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 33 Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
Chapter 33 Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Nhựa dầu tự nhiên hoặc chiết xuất thực vật thuộc nhóm 13.01 hoặc 13.02; (b) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01; hoặc (c) Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu sunphat turpentine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 38.05. 2. Khái niệm "chất thơm" trong nhóm 33.02 chỉ liên quan tới các chất thuộc nhóm 33.01, các thành phần thơm tách từ các chất đó hoặc chất thơm tổng hợp. 3. Các nhóm từ 33.03 đến 33.07 áp dụng, không kể những đề cập khác, cho các sản phẩm, đã hoặc chưa pha trộn (trừ nước cất tinh dầu và dung dịch nước của tinh dầu), phù hợp dùng cho các hàng hóa đã ghi trong các nhóm này và được đóng gói để bán lẻ. 4. Khái niệm “nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh” của nhóm 33.07 áp dụng, không kể những đề cập khác, cho các sản phẩm sau đây: các túi nhỏ đựng chất thơm; các chế phẩm có hương thơm khi đốt; giấy thơm và các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng phủ mỹ phẩm; dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo; mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm; các chế phẩm vệ sinh dùng cho động vật. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Natural oleoresins or vegetable extracts of heading 13.01 or 13.02; (b) Soap or other products of heading 34.01; or (c) Gum, wood or sulphate turpentine or other products of heading 38.05. 2. The expression “odoriferous substances” in heading 33.02 refers only to the substances of heading 33.01, to odoriferous constituents isolated from those substances or to synthetic aromatics. 3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to products, whether or not mixed (other than aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils), suitable for use as goods of these headings and put up in packings of a kind sold by retail for such use. 4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet preparations” in heading 33.07 applies, inter alia, to the following products: scented sachets; odoriferous preparations which operate by burning; perfumed papers and papers impregnated or coated with cosmetics; contact lens or artificial eye solutions; wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with perfume or cosmetics; animal toilet preparations. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
33.01 |
Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa dầu đã chiết; tinh dầu cô đặc trong chất béo, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hoặc các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hương liệu hoặc ngâm tẩm; sản phẩm phụ terpen từ quá trình khử terpen các loại tinh dầu; nước cất tinh dầu và dung dịch nước của các loại tinh dầu |
|
33.01 |
Essential oils (terpeneless or not), including concretes and absolutes; resinoids; extracted oleoresins; concentrates of essential oils in fats, in fixed oils, in waxes or the like, obtained by enfleurage or maceration; terpenic by-products of the deterpenation of essential oils; aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils |
|
|
- Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: |
|
|
- Essential oils of citrus fruit: |
|
3301.12.00 |
- - Của cam |
kg/lít |
3301.12.00 |
- - Of orange |
kg/liter |
3301.13.00 |
- - Của chanh |
kg/lít |
3301.13.00 |
- - Of lemon |
kg/liter |
3301.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3301.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: |
|
|
- Essential oils other than those of citrus fruit: |
|
3301.24.00 |
- - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) |
kg/lít |
3301.24.00 |
- - Of peppermint (Mentha piperita) |
kg/liter |
3301.25.00 |
- - Của cây bạc hà khác |
kg/lít |
3301.25.00 |
- - Of other mints |
kg/liter |
3301.29 |
- - Loại khác: |
|
3301.29 |
- - Other: |
|
3301.29.20 |
- - - Của cây đàn hương |
kg/lít |
3301.29.20 |
- - - Of sandalwood |
kg/liter |
3301.29.30 |
- - - Của cây sả (citronella) (SEN) |
kg/lít |
3301.29.30 |
- - - Of citronella |
kg/liter |
3301.29.40 |
- - - Của cây nhục đậu khấu (nutmeg) |
kg/lít |
3301.29.40 |
- - - Of nutmeg |
kg/liter |
3301.29.50 |
- - - Của cây đinh hương (clove) |
kg/lít |
3301.29.50 |
- - - Of cloves |
kg/liter |
3301.29.60 |
- - - Của cây hoắc hương (parchouli) |
kg/lít |
3301.29.60 |
- - - Of patchouli |
kg/liter |
3301.29.70 |
- - - Của cây sả chanh (lemon grass), quế (cinnamon), gừng (ginger), bạch đậu khấu (cardamom) hoặc thì là (fennel) |
kg/lít |
3301.29.70 |
- - - Of lemon grass, cinnamon, ginger, cardamom or fennel |
kg/liter |
3301.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
3301.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
3301.30.00 |
- Chất tựa nhựa |
kg/lít |
3301.30.00 |
- Resinoids |
kg/liter |
3301.90 |
- Loại khác: |
|
3301.90 |
- Other: |
|
3301.90.10 |
- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc |
kg/lít |
3301.90.10 |
- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use |
kg/liter |
3301.90.20 |
- - Nhựa dầu đã chiết |
kg/lít |
3301.90.20 |
- - Extracted oleoresins |
kg/liter |
3301.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3301.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
33.02 |
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống |
|
33.02 |
Mixtures of odoriferous substances and mixtures (including alcoholic solutions) with a basis of one or more of these substances, of a kind used as raw materials in industry; other preparations based on odoriferous substances, of a kind used for the manufacture of beverages |
|
3302.10 |
- Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống: |
|
3302.10 |
- Of a kind used in the food or drink industries: |
|
3302.10.10 |
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng |
kg/lít |
3302.10.10 |
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form |
kg/liter |
3302.10.20 |
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác |
kg/lít |
3302.10.20 |
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in other forms |
kg/liter |
3302.10.30 |
- - Loại khác, không chứa cồn |
kg/lít |
3302.10.30 |
- - Other, not containing alcohol |
kg/liter |
3302.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3302.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
3302.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3302.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
3303.00.00 |
Nước hoa và nước thơm |
kg/lít/chiếc |
3303.00.00 |
Perfumes and toilet waters |
kg/liter/unit |
|
|
|
|
|
|
33.04 |
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân |
|
33.04 |
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations |
|
3304.10.00 |
- Chế phẩm trang điểm môi |
kg/chiếc |
3304.10.00 |
- Lip make-up preparations |
kg/unit |
3304.20.00 |
- Chế phẩm trang điểm mắt |
kg/chiếc |
3304.20.00 |
- Eye make-up preparations |
kg/unit |
3304.30.00 |
- Chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân |
kg/chiếc |
3304.30.00 |
- Manicure or pedicure preparations |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
3304.91.00 |
- - Phấn, đã hoặc chưa nén |
kg/chiếc |
3304.91.00 |
- - Powders, whether or not compressed |
kg/unit |
3304.99 |
- - Loại khác: |
|
3304.99 |
- - Other: |
|
3304.99.20 |
- - - Chế phẩm ngăn ngừa mụn trứng cá |
kg/chiếc |
3304.99.20 |
- - - Anti-acne preparations |
kg/unit |
3304.99.30 |
- - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác |
kg/chiếc |
3304.99.30 |
- - - Other face or skin creams and lotions |
kg/unit |
3304.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
3304.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
33.05 |
Chế phẩm dùng cho tóc |
|
33.05 |
Preparations for use on the hair |
|
3305.10 |
- Dầu gội đầu: |
|
3305.10 |
- Shampoos: |
|
3305.10.10 |
- - Có tính chất chống nấm |
kg/lít |
3305.10.10 |
- - Having anti-fungal properties |
kg/liter |
3305.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
3305.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
3305.20.00 |
- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc |
kg/lít |
3305.20.00 |
- Preparations for permanent waving or straightening |
kg/liter |
3305.30.00 |
- Keo xịt tóc (hair lacquers) |
kg/lít |
3305.30.00 |
- Hair lacquers |
kg/liter |
3305.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
3305.90.00 |
- Other |
kg/liter |
33.06 |
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả bột và bột nhão làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss), đã đóng gói để bán lẻ |
|
33.06 |
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages |
|
3306.10 |
- Sản phẩm đánh răng: |
|
3306.10 |
- Dentifrices: |
|
3306.10.10 |
- - Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng (SEN) |
kg |
3306.10.10 |
- - Powders and pastes for dental prophylaxis |
kg |
3306.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
3306.10.90 |
- - Other |
kg |
3306.20.00 |
- Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss) |
kg/chiếc |
3306.20.00 |
- Yarn used to clean between the teeth (dental floss) |
kg/unit |
3306.90.00 |
- Loại khác |
kg |
3306.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
33.07 |
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế phẩm làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính khử trùng |
|
33.07 |
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties |
|
3307.10.00 |
- Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo |
kg |
3307.10.00 |
- Pre-shave, shaving or after-shave preparations |
kg |
3307.20.00 |
- Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi |
kg |
3307.20.00 |
- Personal deodorants and antiperspirants |
kg |
3307.30.00 |
- Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác |
kg |
3307.30.00 |
- Perfumed bath salts and other bath preparations |
kg |
|
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi phòng, kể cả các chế phẩm có mùi thơm dùng trong nghi lễ tôn giáo: |
|
|
- Preparations for perfuming or deodorising rooms, including odoriferous preparations used during religious rites: |
|
3307.41 |
- - "Nhang, hương" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy: |
|
3307.41 |
- - “Agarbatti” and other odoriferous preparations which operate by burning: |
|
3307.41.10 |
- - - Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
kg |
3307.41.10 |
- - - Scented powders (incense) of a kind used during religious rites |
kg |
3307.41.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3307.41.90 |
- - - Other |
kg |
3307.49 |
- - Loại khác: |
|
3307.49 |
- - Other: |
|
3307.49.10 |
- - - Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính khử trùng |
kg |
3307.49.10 |
- - - Room perfuming preparations, whether or not having disinfectant properties |
kg |
3307.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
3307.49.90 |
- - - Other |
kg |
3307.90 |
- Loại khác: |
|
3307.90 |
- Other: |
|
3307.90.10 |
- - Chế phẩm vệ sinh động vật |
kg |
3307.90.10 |
- - Animal toilet preparations |
kg |
3307.90.30 |
- - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm |
kg |
3307.90.30 |
- - Papers and tissues, impregnated or coated with perfume or cosmetics |
kg |
3307.90.40 |
- - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả chế phẩm làm rụng lông |
kg/lít |
3307.90.40 |
- - Other perfumery or cosmetics, including depilatories |
kg/liter |
3307.90.50 |
- - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN) |
kg |
3307.90.50 |
- - Contact lens or artificial eye solutions |
kg |
3307.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3307.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022