Chương 24: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 24 Thuốc lá và nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; các sản phẩm, chứa hoặc không chứa nicotin, dùng để hút mà không cần đốt cháy; các sản phẩm chứa nicotin khác dùng để nạp nicotin vào cơ thể con người |
Chapter 24 Tobacco and manufactured tobacco substitutes; products, whether or not containing nicotine, intended for inhalation without combustion; other nicotine containing products intended for the intake of nicotine into the human body |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược phẩm (Chương 30). 2. Bất kì sản phẩm nào có thể phân loại được vào nhóm 24.04 và bất kỳ nhóm nào khác thuộc Chương này, thì được phân loại vào nhóm 24.04. 3. Theo mục đích của nhóm 24.04, thuật ngữ “hút mà không cần đốt cháy” có nghĩa việc hút thông qua thiết bị làm nóng hoặc thiết bị khác, không cần đốt cháy. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của phân nhóm 2403.11, thuật ngữ "thuốc lá để sử dụng với tẩu nước" có nghĩa là thuốc lá hút sử dụng bằng tẩu nước và thuốc lá này bao gồm hỗn hợp thuốc lá và glyxerin, có hoặc không chứa dầu thơm và tinh dầu, mật mía hoặc đường, và có hoặc không có hương thơm từ quả. Tuy nhiên, những sản phẩm không chứa thuốc lá dùng để hút sử dụng tẩu nước thì bị loại trừ ra khỏi phân nhóm này. |
Notes 1. This Chapter does not cover medicinal cigarettes (Chapter 30). 2. Any products classifiable in heading 24.04 and any other heading of the Chapter are to be classified in heading 24.04. 3. For the purposes of heading 24.04, the expression “inhalation without combustion” means inhalation through heated delivery or other means, without combustion. Subheading Note 1. For the purposes of subheading 2403.11, the expression “water pipe tobacco” means tobacco intended for smoking in a water pipe and which consists of a mixture of tobacco and glycerol, whether or not containing aromatic oils and extracts, molasses or sugar, and whether or not flavoured with fruit. However, tobacco-free products intended for smoking in a water pipe are excluded from this subheading. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
24.01 |
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá |
|
24.01 |
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse |
|
2401.10 |
- Lá thuốc lá chưa tước cọng: |
|
2401.10 |
- Tobacco, not stemmed/stripped: |
|
2401.10.10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured) |
kg |
2401.10.10 |
- - Virginia type, flue-cured |
kg |
2401.10.20 |
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng |
kg |
2401.10.20 |
- - Virginia type, other than flue-cured |
kg |
2401.10.40 |
- - Loại Burley |
kg |
2401.10.40 |
- - Burley type |
kg |
2401.10.50 |
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng |
kg |
2401.10.50 |
- - Other, flue-cured |
kg |
2401.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
2401.10.90 |
- - Other |
kg |
2401.20 |
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: |
|
2401.20 |
- Tobacco, partly or wholly stemmed/ stripped: |
|
2401.20.10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured) |
kg |
2401.20.10 |
- - Virginia type, flue-cured |
kg |
2401.20.20 |
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng |
kg |
2401.20.20 |
- - Virginia type, other than flue-cured |
kg |
2401.20.30 |
- - Loại Oriental |
kg |
2401.20.30 |
- - Oriental type |
kg |
2401.20.40 |
- - Loại Burley |
kg |
2401.20.40 |
- - Burley type |
kg |
2401.20.50 |
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured) |
kg |
2401.20.50 |
- - Other, flue-cured |
kg |
2401.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
2401.20.90 |
- - Other |
kg |
2401.30 |
- Phế liệu lá thuốc lá: |
|
2401.30 |
- Tobacco refuse: |
|
2401.30.10 |
- - Cọng thuốc lá |
kg |
2401.30.10 |
- - Tobacco stems |
kg |
2401.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
2401.30.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
24.02 |
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, từ lá thuốc lá hoặc từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá |
|
24.02 |
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or of tobacco substitutes |
|
2402.10.00 |
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá |
kg |
2402.10.00 |
- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco |
kg |
2402.20 |
- Thuốc lá điếu có chứa lá thuốc lá: |
|
2402.20 |
- Cigarettes containing tobacco: |
|
2402.20.10 |
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) (SEN) |
kg |
2402.20.10 |
- - Beedies |
kg |
2402.20.20 |
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương (SEN) |
kg |
2402.20.20 |
- - Clove cigarettes |
kg |
2402.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
2402.20.90 |
- - Other |
kg |
2402.90 |
- Loại khác: |
|
2402.90 |
- Other: |
|
2402.90.10 |
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá |
kg |
2402.90.10 |
- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes |
kg |
2402.90.20 |
- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá |
kg |
2402.90.20 |
- - Cigarettes of tobacco substitutes |
kg |
|
|
|
|
|
|
24.03 |
Lá thuốc lá đã chế biến khác và các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá |
|
24.03 |
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences |
|
|
- Lá thuốc lá để hút (smoking), có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ: |
|
|
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion: |
|
2403.11 |
- - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã được chi tiết ở Chú giải phân nhóm 1 Chương này: |
|
2403.11 |
- - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to this Chapter: |
|
2403.11.10 |
- - - Đã được đóng gói để bán lẻ |
kg |
2403.11.10 |
- - - Packed for retail sale |
kg |
2403.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2403.11.90 |
- - - Other |
kg |
2403.19 |
- - Loại khác: |
|
2403.19 |
- - Other: |
|
|
- - - Đã được đóng gói để bán lẻ: |
|
|
- - - Packed for retail sale: |
|
2403.19.11 |
- - - - Ang Hoon (SEN) |
kg |
2403.19.11 |
- - - - Ang Hoon |
kg |
2403.19.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
2403.19.19 |
- - - - Other |
kg |
2403.19.20 |
- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu |
kg |
2403.19.20 |
- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
2403.19.91 |
- - - - Ang Hoon (SEN) |
kg |
2403.19.91 |
- - - - Ang Hoon |
kg |
2403.19.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
2403.19.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2403.91 |
- - Thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên": |
|
2403.91 |
- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: |
|
2403.91.10 |
- - - Đã được đóng gói để bán lẻ |
kg |
2403.91.10 |
- - - Packed for retail sale |
kg |
2403.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2403.91.90 |
- - - Other |
kg |
2403.99 |
- - Loại khác: |
|
2403.99 |
- - Other: |
|
2403.99.10 |
- - - Chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá |
kg |
2403.99.10 |
- - - Tobacco extracts and essences |
kg |
2403.99.30 |
- - - Các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến |
kg |
2403.99.30 |
- - - Manufactured tobacco substitutes |
kg |
2403.99.40 |
- - - Thuốc lá bột để hít, ngậm, khô hoặc không khô (SEN) |
kg |
2403.99.40 |
- - - Snuff, whether or not dry |
kg |
2403.99.50 |
- - - Thuốc lá dạng nhai và dạng ngậm (sucking) |
kg |
2403.99.50 |
- - - Chewing and sucking tobacco |
kg |
2403.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2403.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
24.04 |
Sản phẩm chứa lá thuốc lá, thuốc lá hoàn nguyên, nicotin, hoặc các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá hoặc các nguyên liệu thay thế nicotin, dùng để hút mà không cần đốt cháy; các sản phẩm chứa nicotin khác dùng để nạp nicotin vào cơ thể con người |
|
24.04 |
Products containing tobacco, reconstituted tobacco, nicotine, or tobacco or nicotine substitutes, intended for inhalation without combustion; other nicotine containing products intended for the intake of nicotine into the human body |
|
|
- Các sản phẩm dùng để hút mà không cần đốt cháy: |
|
|
- Products intended for inhalation without combustion: |
|
2404.11.00 |
- - Chứa lá thuốc lá hoặc thuốc lá hoàn nguyên |
kg |
2404.11.00 |
- - Containing tobacco or reconstituted tobacco |
kg |
2404.12 |
- - Loại khác, chứa nicotin: |
|
2404.12 |
- - Other, containing nicotine: |
|
2404.12.10 |
- - - Dạng lỏng hoặc gel dùng cho thuốc lá điện tử (SEN) |
kg |
2404.12.10 |
- - - E-cigarette liquid or gel |
kg |
2404.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2404.12.90 |
- - - Other |
kg |
2404.19 |
- - Loại khác: |
|
2404.19 |
- - Other: |
|
2404.19.10 |
- - - Chứa các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá |
kg |
2404.19.10 |
- - - Containing tobacco substitutes |
kg |
2404.19.20 |
- - - Chứa các nguyên liệu thay thế nicotin |
kg |
2404.19.20 |
- - - Containing nicotine substitutes |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
2404.91 |
- - Loại dùng qua đường miệng: |
|
2404.91 |
- - For oral application: |
|
2404.91.10 |
- - - Kẹo cao su có nicotin (SEN) |
kg |
2404.91.10 |
- - - Nicotine chewing gum |
kg |
2404.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2404.91.90 |
- - - Other |
kg |
2404.92 |
- - Loại thẩm thấu qua da: |
|
2404.92 |
- - For transdermal application: |
|
2404.92.10 |
- - - Miếng dán nicotin (SEN) |
kg |
2404.92.10 |
- - - Nicotine patch |
kg |
2404.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
2404.92.90 |
- - - Other |
kg |
2404.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
2404.99.00 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |