Chương 46: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 46 Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây |
Chapter 46 Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork |
Chú giải 1. Trong Chương này khái niệm "vật liệu tết bện" dùng để chỉ các loại vật liệu ở trạng thái hoặc hình dạng thích hợp cho việc tết bện hoặc gia công tương tự; kể cả rơm, liễu gai hoặc liễu, tre, song, mây, bấc, sậy, dải gỗ mỏng, dải từ vật liệu gốc thực vật khác (ví dụ, dải vỏ cây, các lá dài hẹp chiều ngang và cây cọ sợi hoặc các dải khác thu được từ các lá to), sợi dệt tự nhiên chưa se, sợi monofilamen và dải và dạng tương tự bằng plastic và dải giấy, nhưng không bao gồm dải bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp hoặc dải bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, tóc người, lông đuôi hoặc bờm ngựa, sợi dệt thô hoặc sợi dệt, hoặc sợi monofilament và dải và dạng tương tự thuộc Chương 54. 2. Chương này không bao gồm: (a) Tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14; (b) Dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, đã hoặc chưa tết bện (nhóm 56.07); (c) Giày, dép hoặc mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 64 hoặc 65; (d) Xe hoặc thân xe bằng song mây (thuộc Chương 87); hoặc (e) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, các loại đèn (luminaires) và bộ đèn). 3. Theo mục đích của nhóm 46.01, khái niệm "vật liệu tết bện, dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau thành các tao dây song song" dùng để chỉ các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã được xếp kề cạnh và liên kết với nhau, thành dạng tấm, có hoặc không có vật liệu kết nối là vật liệu dệt đã se. |
Notes 1. In this Chapter the expression “plaiting materials” means materials in a state or form suitable for plaiting, interlacing or similar processes; it includes straw, osier or willow, bamboos, rattans, rushes, reeds, strips of wood, strips of other vegetable material (for example, strips of bark, narrow leaves and raffia or other strips obtained from broad leaves), unspun natural textile fibres, monofilament and strip and the like of plastics and strips of paper, but not strips of leather or composition leather or of felt or nonwovens, human hair, horsehair, textile rovings or yarns, or monofilament and strip and the like of Chapter 54. 2. This Chapter does not cover: (a) Wall coverings of heading 48.14; (b) Twine, cordage, ropes or cables, plaited or not (heading 56.07); (c) Footwear or headgear or parts thereof of Chapter 64 or 65; (d) Vehicles or bodies for vehicles of basketware (Chapter 87); or (e) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, luminaires and lighting fittings). 3. For the purposes of heading 46.01, the expression “plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands” means plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, placed side by side and bound together, in the form of sheets, whether or not the binding materials are of spun textile materials. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
46.01 |
Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây song song hoặc đã được dệt, ở dạng tấm, có hoặc không ở dạng thành phẩm (ví dụ, chiếu, thảm, mành) |
|
46.01 |
Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens) |
|
|
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật: |
|
|
- Mats, matting and screens of vegetable materials: |
|
4601.21.00 |
- - Của tre |
kg/chiếc |
4601.21.00 |
- - Of bamboo |
kg/unit |
4601.22.00 |
- - Từ song mây |
kg/chiếc |
4601.22.00 |
- - Of rattan |
kg/unit |
4601.29.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4601.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4601.92 |
- - Từ tre: |
|
4601.92 |
- - Of bamboo: |
|
4601.92.10 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
kg/chiếc |
4601.92.10 |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips |
kg/unit |
4601.92.20 |
- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
4601.92.20 |
- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
kg/unit |
4601.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4601.92.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4601.93 |
- - Từ song mây: |
|
4601.93 |
- - Of rattan: |
|
4601.93.10 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
kg/chiếc |
4601.93.10 |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips |
kg/unit |
4601.93.20 |
- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
4601.93.20 |
- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
kg/unit |
4601.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4601.93.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4601.94 |
- - Từ vật liệu thực vật khác: |
|
4601.94 |
- - Of other vegetable materials: |
|
4601.94.10 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
kg/chiếc |
4601.94.10 |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips |
kg/unit |
4601.94.20 |
- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
4601.94.20 |
- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
kg/unit |
4601.94.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4601.94.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4601.99 |
- - Loại khác: |
|
4601.99 |
- - Other: |
|
4601.99.10 |
- - - Chiếu và thảm |
kg/chiếc |
4601.99.10 |
- - - Mats and matting |
kg/unit |
4601.99.20 |
- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
kg/chiếc |
4601.99.20 |
- - - Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips |
kg/unit |
4601.99.30 |
- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng |
kg/chiếc |
4601.99.30 |
- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
kg/unit |
4601.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4601.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
46.02 |
Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
46.02 |
Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01; articles of loofah |
|
|
- Bằng vật liệu thực vật: |
|
|
- Of vegetable materials: |
|
4602.11 |
- - Từ tre: |
|
4602.11 |
- - Of bamboo: |
|
4602.11.10 |
- - - Túi và vali du lịch |
kg/chiếc |
4602.11.10 |
- - - Travelling bags and suitcases |
kg/unit |
4602.11.20 |
- - - Giỏ đựng chai |
kg/chiếc |
4602.11.20 |
- - - Envelopes for bottles |
kg/unit |
4602.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4602.11.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4602.12 |
- - Từ song mây: |
|
4602.12 |
- - Of rattan: |
|
4602.12.10 |
- - - Túi và vali du lịch |
kg/chiếc |
4602.12.10 |
- - - Travelling bags and suitcases |
kg/unit |
4602.12.20 |
- - - Giỏ đựng chai |
kg/chiếc |
4602.12.20 |
- - - Envelopes for bottles |
kg/unit |
4602.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4602.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4602.19 |
- - Loại khác: |
|
4602.19 |
- - Other: |
|
4602.19.10 |
- - - Túi và vali du lịch |
kg/chiếc |
4602.19.10 |
- - - Travelling bags and suitcases |
kg/unit |
4602.19.20 |
- - - Giỏ đựng chai |
kg/chiếc |
4602.19.20 |
- - - Envelopes for bottles |
kg/unit |
4602.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4602.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4602.90 |
- Loại khác: |
|
4602.90 |
- Other: |
|
4602.90.10 |
- - Túi và vali du lịch |
kg/chiếc |
4602.90.10 |
- - Travelling bags and suitcases |
kg/unit |
4602.90.20 |
- - Giỏ đựng chai |
kg/chiếc |
4602.90.20 |
- - Envelopes for bottles |
kg/unit |
4602.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4602.90.90 |
- - Other |
kg/unit |