Chương 54: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 54 Sợi filament nhân tạo; dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
Chapter 54 Man-made filaments; strip and the like of man-made textile materials |
Chú giải. 1. Trong toàn bộ Danh mục, thuật ngữ “sợi nhân tạo” có nghĩa là những loại sợi staple và sợi filament bằng polyme hữu cơ được sản xuất từ một trong hai quá trình sản xuất sau: (a) Bằng quá trình polyme hóa các monome hữu cơ để sản xuất polyme như polyamit, polyeste, polyolefin hoặc polyurethan, hoặc quá trình biến đổi hóa học để sản xuất polyme (ví dụ, poly (vinyl alcohol) được điều chế bởi quá trình thủy phân poly (axetat vinyl)); hoặc (b) Bằng quá trình xử lý hóa học hoặc phân hủy các polyme hữu cơ tự nhiên (như, xenlulo) để sản xuất polyme như cupram rayon (cupro) hoặc viscose rayon, hoặc quá trình biến đổi hóa học các polyme hữu cơ tự nhiên (ví dụ, xenlulo, casein và các protein khác, hoặc axit alginic), để sản xuất polyme như axetat xenlulo hoặc alginat. Các thuật ngữ “tổng hợp” và “tái tạo”, liên quan đến các loại sợi, có nghĩa: tổng hợp: các loại xơ, sợi như định nghĩa ở (a); tái tạo: các loại xơ, sợi như định nghĩa ở (b). Dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05 không được coi là xơ nhân tạo. Các khái niệm “nhân tạo (man-made)”, “tổng hợp (synthetic)” và “tái tạo (artificial)” sẽ có cùng nghĩa như nhau khi sử dụng trong lĩnh vực “nguyên liệu dệt”. 2. Các nhóm 54.02 và 54.03 không áp dụng cho sợi tô (tow) filament tổng hợp hoặc tái tạo của Chương 55. |
Notes. 1. Throughout the Nomenclature, the term “man-made fibres” means staple fibres and filaments of organic polymers produced by manufacturing processes, either: (a) By polymerisation of organic monomers to produce polymers such as polyamides, polyesters, polyolefins or polyurethanes, or by chemical modification of polymers produced by this process (for example, poly(vinyl alcohol) prepared by the hydrolysis of poly(vinyl acetate)); or (b) By dissolution or chemical treatment of natural organic polymers (for example, cellulose) to produce polymers such as cuprammonium rayon (cupro) or viscose rayon, or by chemical modification of natural organic polymers (for example, cellulose, casein and other proteins, or alginic acid), to produce polymers such as cellulose acetate or alginates. The terms “synthetic” and “artificial”, used in relation to fibres, mean: synthetic: fibres as defined at (a); artificial: fibres as defined at (b). Strip and the like of heading 54.04 or 54.05 are not considered to be man-made fibres. The terms “man-made”, “synthetic” and “artificial” shall have the same meanings when used in relation to “textile materials”. 2. Headings 54.02 and 54.03 do not apply to synthetic or artificial filament tow of Chapter 55. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
|
54.01 |
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
54.01 |
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale |
|
|
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
|
5401.10 |
- Of synthetic filaments: |
|
|
5401.10.10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
kg/m |
5401.10.10 |
- - Put up for retail sale |
kg/m |
|
5401.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5401.10.90 |
- - Other |
kg/m |
|
5401.20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
|
5401.20 |
- Of artificial filaments: |
|
|
5401.20.10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
kg/m |
5401.20.10 |
- - Put up for retail sale |
kg/m |
|
5401.20.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
5401.20.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.02 |
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
54.02 |
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex |
|
|
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún: |
|
|
- High tenacity yarn of nylon or other polyamides, whether or not textured: |
|
|
5402.11.00 |
- - Từ các aramit |
kg |
5402.11.00 |
- - Of aramids |
kg |
|
5402.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5402.19.00 |
- - Other |
kg |
|
5402.20.00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
kg |
5402.20.00 |
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured |
kg |
|
|
- Sợi dún: |
|
|
- Textured yarn: |
|
|
5402.31.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
kg |
5402.31.00 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex |
kg |
|
5402.32.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
kg |
5402.32.00 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex |
kg |
|
5402.33 |
- - Từ các polyeste: |
|
5402.33 |
- - Of polyesters: |
|
|
5402.33.10 |
- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) |
kg |
5402.33.10 |
- - - Of a colour other than white |
kg |
|
5402.33.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5402.33.90 |
- - - Other |
kg |
|
5402.34.00 |
- - Từ polypropylen |
kg |
5402.34.00 |
- - Of polypropylene |
kg |
|
5402.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
5402.39.00 |
- - Other |
kg |
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: |
|
|
5402.44 |
- - Từ nhựa đàn hồi: |
|
5402.44 |
- - Elastomeric: |
|
|
5402.44.10 |
- - - Từ các polyeste |
kg |
5402.44.10 |
- - - Of polyesters |
kg |
|
5402.44.20 |
- - - Từ polypropylen |
kg |
5402.44.20 |
- - - Of polypropylene |
kg |
|
5402.44.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5402.44.90 |
- - - Other |
kg |
|
5402.45.00 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
kg |
5402.45.00 |
- - Other, of nylon or other polyamides |
kg |
|
5402.46 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần: |
|
5402.46 |
- - Other, of polyesters, partially oriented: |
|
|
5402.46.10 |
- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) |
kg |
5402.46.10 |
- - - Of a colour other than white |
kg |
|
5402.46.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5402.46.90 |
- - - Other |
kg |
|
5402.47 |
- - Loại khác, từ các polyeste : |
|
5402.47 |
- - Other, of polyesters: |
|
|
5402.47.10 |
- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) |
kg |
5402.47.10 |
- - - Of a colour other than white |
kg |
|
5402.47.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5402.47.90 |
- - - Other |
kg |
|
5402.48.00 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
kg |
5402.48.00 |
- - Other, of polypropylene |
kg |
|
5402.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
5402.49.00 |
- - Other |
kg |
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
- Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: |
|
|
5402.51.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
kg |
5402.51.00 |
- - Of nylon or other polyamides |
kg |
|
5402.52.00 |
- - Từ các polyeste |
kg |
5402.52.00 |
- - Of polyesters |
kg |
|
5402.53.00 |
- - Từ polypropylen |
kg |
5402.53.00 |
- - Of polypropylene |
kg |
|
5402.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
5402.59.00 |
- - Other |
kg |
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
|
5402.61.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
kg |
5402.61.00 |
- - Of nylon or other polyamides |
kg |
|
5402.62.00 |
- - Từ các polyeste |
kg |
5402.62.00 |
- - Of polyesters |
kg |
|
5402.63.00 |
- - Từ polypropylen |
kg |
5402.63.00 |
- - Of polypropylene |
kg |
|
5402.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
5402.69.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.03 |
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
54.03 |
Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex |
|
|
5403.10.00 |
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon |
kg |
5403.10.00 |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
kg |
|
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
- Other yarn, single: |
|
|
5403.31 |
- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
|
5403.31 |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre: |
|
|
5403.31.10 |
- - - Sợi dún |
kg |
5403.31.10 |
- - - Textured yarn |
kg |
|
5403.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5403.31.90 |
- - - Other |
kg |
|
5403.32 |
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
|
5403.32 |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre: |
|
|
5403.32.10 |
- - - Sợi dún |
kg |
5403.32.10 |
- - - Textured yarn |
kg |
|
5403.32.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5403.32.90 |
- - - Other |
kg |
|
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
|
5403.33 |
- - Of cellulose acetate: |
|
|
5403.33.10 |
- - - Sợi dún |
kg |
5403.33.10 |
- - - Textured yarn |
kg |
|
5403.33.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5403.33.90 |
- - - Other |
kg |
|
5403.39 |
- - Loại khác: |
|
5403.39 |
- - Other: |
|
|
5403.39.10 |
- - - Sợi dún |
kg |
5403.39.10 |
- - - Textured yarn |
kg |
|
5403.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5403.39.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
|
5403.41 |
- - Từ viscose rayon: |
|
5403.41 |
- - Of viscose rayon: |
|
|
5403.41.10 |
- - - Sợi dún |
kg |
5403.41.10 |
- - - Textured yarn |
kg |
|
5403.41.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5403.41.90 |
- - - Other |
kg |
|
5403.42.00 |
- - Từ xenlulo axetat |
kg |
5403.42.00 |
- - Of cellulose acetate |
kg |
|
5403.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
5403.49.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.04 |
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
|
54.04 |
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm |
|
|
|
- Sợi monofilament: |
|
|
- Monofilament: |
|
|
5404.11.00 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
kg |
5404.11.00 |
- - Elastomeric |
kg |
|
5404.12.00 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
kg |
5404.12.00 |
- - Other, of polypropylene |
kg |
|
5404.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5404.19.00 |
- - Other |
kg |
|
5404.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5404.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
5405.00.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
kg |
5405.00.00 |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm |
kg |
|
5406.00.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
kg |
5406.00.00 |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.07 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04 |
|
54.07 |
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04 |
|
|
5407.10 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
|
5407.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters: |
|
|
5407.10.20 |
- - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải (SEN) |
kg/m/m2 |
5407.10.20 |
- - Tyre fabrics; conveyor duck |
kg/m/m2 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
5407.10.91 |
- - - Chưa tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.10.91 |
- - - Unbleached |
kg/m/m2 |
|
5407.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5407.10.99 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
5407.20.00 |
- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
kg/m/m2 |
5407.20.00 |
- Woven fabrics obtained from strip or the like |
kg/m/m2 |
|
5407.30.00 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
kg/m/m2 |
5407.30.00 |
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: |
|
|
5407.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
5407.41 |
- - Unbleached or bleached: |
|
|
5407.41.10 |
- - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu |
kg/m/m2 |
5407.41.10 |
- - - Woven nylon mesh fabrics of untwisted filament yarn suitable for use as reinforcing material for tarpaulins |
kg/m/m2 |
|
5407.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5407.41.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
5407.42.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5407.42.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5407.43.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5407.43.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5407.44.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5407.44.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: |
|
|
5407.51.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.51.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.52.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5407.52.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5407.53.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5407.53.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5407.54.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5407.54.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments: |
|
|
5407.61 |
- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
5407.61 |
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments: |
|
|
5407.61.10 |
- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.61.10 |
- - - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.61.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5407.61.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
5407.69 |
- - Loại khác: |
|
5407.69 |
- - Other: |
|
|
5407.69.10 |
- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.69.10 |
- - - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.69.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5407.69.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: |
|
|
5407.71.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.71.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.72.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5407.72.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5407.73.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5407.73.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5407.74.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5407.74.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
|
|
- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: |
|
|
5407.81.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.81.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.82.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5407.82.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5407.83.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5407.83.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5407.84.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5407.84.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
5407.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5407.91.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5407.92.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5407.92.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5407.93.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5407.93.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5407.94.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5407.94.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.08 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
|
54.08 |
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05 |
|
|
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon: |
|
5408.10 |
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon: |
|
|
5408.10.10 |
- - Chưa tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5408.10.10 |
- - Unbleached |
kg/m/m2 |
|
5408.10.90 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5408.10.90 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: |
|
|
5408.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5408.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5408.22.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5408.22.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5408.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5408.23.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5408.24.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5408.24.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
- Other woven fabrics: |
|
|
5408.31.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5408.31.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
|
5408.32.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5408.32.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
|
5408.33.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5408.33.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
5408.34.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5408.34.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |