Chương 18: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 18 Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Chapter 18 Cocoa and cocoa preparations |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Chế phẩm thực phẩm có hàm lượng trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16); (b) Các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.02, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04. 2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Food preparations containing more than 20% by weight of sausage, meat, meat offal, blood, insects, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16); (b) Preparations of headings 04.03, 19.01, 19.02, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or 30.04. 2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food preparations containing cocoa. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
18.01 |
Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang |
|
18.01 |
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted |
|
1801.00.10 |
- Đã lên men (SEN) |
kg |
1801.00.10 |
- Fermented |
kg |
1801.00.90 |
- Loại khác |
kg |
1801.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
1802.00.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác |
kg |
1802.00.00 |
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste |
kg |
18.03 |
Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo |
|
18.03 |
Cocoa paste, whether or not defatted |
|
1803.10.00 |
- Chưa khử chất béo |
kg |
1803.10.00 |
- Not defatted |
kg |
1803.20.00 |
- Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo |
kg |
1803.20.00 |
- Wholly or partly defatted |
kg |
|
|
|
|
|
|
1804.00.00 |
Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao |
kg |
1804.00.00 |
Cocoa butter, fat and oil |
kg |
|
|
|
|
|
|
1805.00.00 |
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
kg |
1805.00.00 |
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter |
kg |
|
|
|
|
|
|
18.06 |
Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao |
|
18.06 |
Chocolate and other food preparations containing cocoa |
|
1806.10.00 |
- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
kg |
1806.10.00 |
- Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter |
kg |
1806.20 |
- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có khối lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt hoặc dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói sẵn, khối lượng trên 2 kg: |
|
1806.20 |
- Other preparations in blocks, slabs or bars weighing more than 2 kg or in liquid, paste, powder, granular or other bulk form in containers or immediate packings, of a content exceeding 2 kg: |
|
1806.20.10 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh |
kg |
1806.20.10 |
- - Chocolate confectionery in blocks, slabs or bars |
kg |
1806.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
1806.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: |
|
|
- Other, in blocks, slabs or bars: |
|
1806.31.00 |
- - Có nhân |
kg |
1806.31.00 |
- - Filled |
kg |
1806.32.00 |
- - Không có nhân |
kg |
1806.32.00 |
- - Not filled |
kg |
1806.90 |
- Loại khác: |
|
1806.90 |
- Other: |
|
1806.90.10 |
- - Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles) |
kg |
1806.90.10 |
- - Chocolate confectionery in tablets or pastilles |
kg |
1806.90.30 |
- - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng không quá 50% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo |
kg |
1806.90.30 |
- - Food preparations of flour, meal, starch or malt extract, containing 40% or more but not exceeding 50% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis |
kg |
1806.90.40 |
- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% trở lên nhưng không quá 10% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, được chế biến đặc biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ |
kg |
1806.90.40 |
- - Food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, containing 5% or more but not exceeding 10% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, specially prepared for infants or young children, not put up for retail sale |
kg |
1806.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
1806.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |