Chương 65: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 65 Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
Chapter 65 Headgear and parts thereof |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09; (b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc (c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95. 2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Worn headgear of heading 63.09; (b) Asbestos headgear (heading 68.12); or (c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter 95. 2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6501.00.00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ) |
kg/chiếc |
6501.00.00 |
Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt |
kg/unit |
6502.00.00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
kg/chiếc |
6502.00.00 |
Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed |
kg/unit |
6504.00.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
kg/chiếc |
6504.00.00 |
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed |
kg/unit |
65.05 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
65.05 |
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed |
|
6505.00.10 |
- Mũ và các vật đội đầu sử dụng cho mục đích tôn giáo |
kg/chiếc |
6505.00.10 |
- Headgear of a kind used for religious purposes |
kg/unit |
6505.00.20 |
- Lưới bao tóc |
kg/chiếc |
6505.00.20 |
- Hair-nets |
kg/unit |
6505.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
6505.00.90 |
- Other |
kg/unit |
65.06 |
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí |
|
65.06 |
Other headgear, whether or not lined or trimmed |
|
6506.10 |
- Mũ bảo hộ và các vật đội đầu an toàn khác: |
|
6506.10 |
- Safety headgear: |
|
6506.10.10 |
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
chiếc |
6506.10.10 |
- - Helmets for motorcyclists |
unit |
6506.10.20 |
- - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hỏa, trừ mũ bảo hộ bằng thép |
chiếc |
6506.10.20 |
- - Industrial safety helmets and firefighters’ helmets, excluding steel helmets |
unit |
6506.10.30 |
- - Mũ bảo hộ bằng thép |
chiếc |
6506.10.30 |
- - Steel helmets |
unit |
6506.10.40 |
- - Mũ dùng trong chơi water-polo |
chiếc |
6506.10.40 |
- - Water-polo headgear |
unit |
6506.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6506.10.90 |
- - Other |
unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6506.91.00 |
- - Bằng cao su hoặc plastic |
kg/chiếc |
6506.91.00 |
- - Of rubber or of plastics |
kg/unit |
6506.99 |
- - Bằng các loại vật liệu khác: |
|
6506.99 |
- - Of other materials: |
|
6506.99.10 |
- - - Bằng da lông |
kg/chiếc |
6506.99.10 |
- - - Of furskin |
kg/unit |
6506.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6506.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6507.00.00 |
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác |
kg/chiếc |
6507.00.00 |
Head-bands, linings, covers, hat foundations, hat frames, peaks and chinstraps, for headgear |
kg/unit |