Chương 69: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 69 Đồ gốm, sứ |
Chapter 69 Ceramic products |
Chú giải 1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình: (a) Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03; (b) Các sản phẩm được gia nhiệt ở nhiệt độ dưới 800°C cho các mục đích như đóng rắn nhựa, tăng tốc phản ứng hydrat hóa, hoặc để loại bỏ nước hoặc các thành phần dễ bay hơi khác, không được coi là nung. Các sản phẩm như vậy bị loại trừ khỏi Chương 69; và (c) Các sản phẩm gốm, sứ thu được bằng cách nung các vật liệu phi kim loại, vô cơ đã được chuẩn bị và tạo hình trước đó ở nhiệt độ phòng nói chung. Các nguyên liệu thô bao gồm, không kể những đề cập khác, đất sét, vật liệu silic kể cả silica nung chảy, các vật liệu có nhiệt độ nóng chảy cao, như oxit, carbua, nitrua, graphit hoặc carbon khác, và trong một số trường hợp là chất kết dính như phốt phát hoặc đất sét chịu lửa. 2. Chương này không bao gồm: (a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44; (b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04; (c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác); (d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13; (e) Các sản phẩm thuộc Chương 82; (f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; (g) Răng giả (nhóm 90.21); (h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian); (ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn, nhà lắp ghép); (k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao); (l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc (m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật). |
Notes 1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping: (a) Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03; (b) Articles heated to temperatures less than 800°C for purposes such as curing of resins, accelerating hydration reactions, or for the removal of water or other volatile components, are not considered to be fired. Such articles are excluded from Chapter 69; and (c) Ceramic articles are obtained by firing inorganic, non-metallic materials which have been prepared and shaped previously at, in general, room temperature. Raw materials comprise, inter alia, clays, siliceous materials including fused silica, materials with a high melting point, such as oxides, carbides, nitrides, graphite or other carbon, and in some cases binders such as refractory clays or phosphates. 2. This Chapter does not cover: (a) Products of heading 28.44; (b) Articles of heading 68.04; (c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery); (d) Cermets of heading 81.13; (e) Articles of Chapter 82; (f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47; (g) Artificial teeth (heading 90.21); (h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); (ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, luminaires and lighting fittings, prefabricated buildings); (k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites); (l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or (m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art). |
PHÂN CHƯƠNG I CÁC LOẠI HÀNG HÓA BẰNG BỘT HÓA THẠCH SILIC HOẶC BẰNG CÁC LOẠI ĐẤT SILIC TƯƠNG TỰ, VÀ CÁC SẢN PHẦM CHỊU LỬA |
SUB-CHAPTER I GOODS OF SILICEOUS FOSSIL MEALS OR OF SIMILAR SILICEOUS EARTHS, AND REFRACTORY GOODS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6901.00.00 |
Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) và các loại hàng gốm, sứ khác làm từ bột silic hóa thạch (ví dụ, đất tảo cát, đá tảo silic hoặc diatomit) hoặc từ các loại đất silic tương tự |
kg/chiếc |
6901.00.00 |
Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
69.02 |
Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng bằng gốm, sứ chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự |
|
69.02 |
Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths |
|
6902.10.00 |
- Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là một hoặc nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3) |
kg/chiếc |
6902.10.00 |
- Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3 |
kg/unit |
6902.20.00 |
- Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hoặc hợp chất của các chất này |
kg/chiếc |
6902.20.00 |
- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products |
kg/unit |
6902.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
6902.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
69.03 |
Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim loại, lò muffle, nút, phích cắm, giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm và cửa trượt), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự |
|
69.03 |
Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths, rods and slide gates), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths |
|
6903.10.00 |
- Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là carbon tự do |
kg/chiếc |
6903.10.00 |
- Containing by weight more than 50% of free carbon |
kg/unit |
6903.20.00 |
- Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hoặc hợp chất của oxit nhôm và của đioxit silic (SiO2) |
kg/chiếc |
6903.20.00 |
- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) |
kg/unit |
6903.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
6903.90.00 |
- Other |
kg/unit |
PHÂN CHƯƠNG II CÁC SẢN PHẨM GỐM, SỨ KHÁC |
SUB-CHAPTER II OTHER CERAMIC PRODUCTS |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
69.04 |
Gạch xây dựng, gạch khối lát nền, tấm đỡ hoặc tấm lót và các loại tương tự bằng gốm, sứ |
|
69.04 |
Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like |
|
6904.10.00 |
- Gạch xây dựng |
kg/m2/1000 viên |
6904.10.00 |
- Building bricks |
kg/m2/ 1000 unit |
6904.90.00 |
- Loại khác |
kg/m2 |
6904.90.00 |
- Other |
kg/m2 |
|
|
|
|
|
|
69.05 |
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác |
|
69.05 |
Roofing tiles, chimney-pots, cowls, chimney liners, architectural ornaments and other ceramic constructional goods |
|
6905.10.00 |
- Ngói lợp mái |
kg/m2/1000 viên |
6905.10.00 |
- Roofing tiles |
kg/m2/ 1000 unit |
6905.90.00 |
- Loại khác |
kg/m2 |
6905.90.00 |
- Other |
kg/m2 |
|
|
|
|
|
|
6906.00.00 |
Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát nước và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm, sứ |
kg/chiếc |
6906.00.00 |
Ceramic pipes, conduits, guttering and pipe fittings |
kg/unit |
69.07 |
Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện |
|
69.07 |
Ceramic flags and paving, hearth or wall tiles; ceramic mosaic cubes and the like, whether or not on a backing; finishing ceramics |
|
|
- Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm 6907.30 và 6907.40: |
|
|
- Flags and paving, hearth or wall tiles, other than those of subheadings 6907.30 and 6907.40: |
|
6907.21 |
- - Của loại có độ hút nước không quá 0,5% tính theo trọng lượng: |
|
6907.21 |
- - Of a water absorption coefficient by weight not exceeding 0.5%: |
|
6907.21.10 |
- - - Tấm lót của loại sử dụng cho máy nghiền, không tráng men(SEN) |
m2 |
6907.21.10 |
- - - Lining tiles of a kind used for grinding mills, unglazed |
m2 |
|
- - - Loại khác, có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: |
|
|
- - - Other, having the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm: |
|
6907.21.21 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.21.21 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.21.22 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.21.22 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.21.23 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.21.23 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.21.24 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.21.24 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
6907.21.91 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.21.91 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.21.92 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.21.92 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.21.93 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.21.93 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.21.94 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.21.94 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
6907.22 |
- - Của loại có độ hút nước trên 0,5% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: |
|
6907.22 |
- - Of a water absorption coefficient by weight exceeding 0.5% but not exceeding 10%: |
|
|
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: |
|
|
- - - Having the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm: |
|
6907.22.11 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.22.11 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.22.12 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.22.12 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.22.13 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.22.13 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.22.14 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.22.14 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
6907.22.91 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.22.91 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.22.92 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.22.92 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.22.93 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.22.93 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.22.94 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.22.94 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
6907.23 |
- - Của loại có độ hút nước trên 10% tính theo trọng lượng: |
|
6907.23 |
- - Of a water absorption coefficient by weight exceeding 10%: |
|
|
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: |
|
|
- - - Having the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm: |
|
6907.23.11 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.23.11 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.23.12 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.23.12 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.23.13 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.23.13 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.23.14 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.23.14 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
6907.23.91 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men |
m2 |
6907.23.91 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed |
m2 |
6907.23.92 |
- - - - Loại khác, không tráng men |
m2 |
6907.23.92 |
- - - - Other, unglazed |
m2 |
6907.23.93 |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
m2 |
6907.23.93 |
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed |
m2 |
6907.23.94 |
- - - - Loại khác, đã tráng men |
m2 |
6907.23.94 |
- - - - Other, glazed |
m2 |
6907.30 |
- Khối khảm và các sản phẩm tương tự, trừ loại thuộc phân nhóm 6907.40: |
|
6907.30 |
- Mosaic cubes and the like, other than those of subheading 6907.40: |
|
|
- - Không tráng men: |
|
|
- - Unglazed: |
|
6907.30.11 |
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm |
m2 |
6907.30.11 |
- - - Having the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm |
m2 |
6907.30.19 |
- - - Loại khác |
m2 |
6907.30.19 |
- - - Other |
m2 |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
6907.30.91 |
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm |
m2 |
6907.30.91 |
- - - Having the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm |
m2 |
6907.30.99 |
- - - Loại khác |
m2 |
6907.30.99 |
- - - Other |
m2 |
6907.40 |
- Các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện: |
|
6907.40 |
- Finishing ceramics: |
|
6907.40.10 |
- - Của loại sử dụng để lót máy nghiền, không tráng men |
kg/m2 |
6907.40.10 |
- - Of a kind used for lining grinding mills, unglazed |
kg/m2 |
|
- - Các sản phẩm khác, có mặt lớn nhất có thể nhìn thấy sau khi ghép không quá 49 cm2: |
|
|
- - Other articles, having the largest face visible after mounting is not exceeding 49 cm2: |
|
6907.40.21 |
- - - Không tráng men |
m2 |
6907.40.21 |
- - - Unglazed |
m2 |
6907.40.22 |
- - - Đã tráng men |
m2 |
6907.40.22 |
- - - Glazed |
m2 |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
6907.40.91 |
- - - Không tráng men |
m2 |
6907.40.91 |
- - - Unglazed |
m2 |
6907.40.92 |
- - - Đã tráng men |
m2 |
6907.40.92 |
- - - Glazed |
m2 |
69.09 |
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
69.09 |
Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods |
|
|
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: |
|
|
- Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: |
|
6909.11.00 |
- - Bằng sứ |
kg/chiếc |
6909.11.00 |
- - Of porcelain or china |
kg/unit |
6909.12.00 |
- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs |
kg/chiếc |
6909.12.00 |
- - Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale |
kg/unit |
6909.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6909.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
6909.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
6909.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
69.10 |
Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định |
|
69.10 |
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures |
|
6910.10.00 |
- Bằng sứ |
chiếc |
6910.10.00 |
- Of porcelain or china |
unit |
6910.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
6910.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
69.11 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ |
|
69.11 |
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china |
|
6911.10.00 |
- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp |
kg/chiếc/bộ |
6911.10.00 |
- Tableware and kitchenware |
kg/unit/set |
6911.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6911.90.00 |
- Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
6912.00.00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
kg/chiếc/bộ |
6912.00.00 |
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
69.13 |
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
69.13 |
Statuettes and other ornamental ceramic articles |
|
6913.10 |
- Bằng sứ: |
|
6913.10 |
- Of porcelain or china: |
|
6913.10.10 |
- - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí |
kg/chiếc |
6913.10.10 |
- - Ornamental cigarette boxes and ashtrays |
kg/unit |
6913.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6913.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
6913.90 |
- Loại khác: |
|
6913.90 |
- Other: |
|
6913.90.10 |
- - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí |
kg/chiếc |
6913.90.10 |
- - Ornamental cigarette boxes and ashtrays |
kg/unit |
6913.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6913.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
69.14 |
Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác |
|
69.14 |
Other ceramic articles |
|
6914.10.00 |
- Bằng sứ |
kg/chiếc |
6914.10.00 |
- Of porcelain or china |
kg/unit |
6914.90.00 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
6914.90.00 |
- Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |