Chương 94: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 94 Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn (luminaires) và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; nhà lắp ghép |
Chapter 94 Furniture; bedding, mattresses, mattress supports, cushions and similar stuffed furnishings; luminaires and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63; (b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09; (c) Các mặt hàng thuộc Chương 71; (d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03; (e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52); (f) Đèn hoặc nguồn sáng và bộ phận của chúng thuộc Chương 85; (g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29); (h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14; (ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18); (k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian); (l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn (luminaires) và bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại dây đèn) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc (m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20). 2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn. Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác: (a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn khác (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối; (b) Ghế và giường. 3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69. (B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03. 4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm "nhà lắp ghép" có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự. Nhà lắp ghép bao gồm "các khối mô-đun xây dựng" bằng thép, thường được trình bày với kích thước và hình dạng của một công-ten-nơ vận chuyển tiêu chuẩn, nhưng được lắp sẵn một phần hoặc toàn bộ bên trong. Các khối mô-đun xây dựng như vậy thường được thiết kế để lắp ráp lại với nhau tạo thành các nhà vĩnh cửu. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63; (b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing-mirrors)) of heading 70.09; (c) Articles of Chapter 71; (d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03; (e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52); (f) Lamps or light sources and parts thereof of Chapter 85; (g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29); (h) Articles of heading 87.14; (ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18); (k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); (l) Toy furniture or toy luminaires and lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than lighting strings) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or (m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20). 2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground. The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other: (a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture; (b) Seats and beds. 3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69. (B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods. 4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings. Prefabricated buildings include "modular building units" of steel, normally presented in the size and shape of a standard shipping container, but substantially or completely pre-fitted internally. Such modular building units are normally designed to be assembled together to form permanent buildings. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
94.01 |
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng |
|
94.01 |
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof |
|
9401.10.00 |
- Ghế dùng cho phương tiện bay |
chiếc |
9401.10.00 |
- Seats of a kind used for aircraft |
unit |
9401.20 |
- Ghế dùng cho xe có động cơ: |
|
9401.20 |
- Seats of a kind used for motor vehicles: |
|
9401.20.10 |
- - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
chiếc |
9401.20.10 |
- - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
unit |
9401.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9401.20.90 |
- - Other |
unit |
|
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao: |
|
|
- Swivel seats with variable height adjustment: |
|
9401.31.00 |
- - Bằng gỗ |
chiếc |
9401.31.00 |
- - Of wood |
unit |
9401.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9401.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại: |
|
|
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds: |
|
9401.41.00 |
- - Bằng gỗ |
chiếc |
9401.41.00 |
- - Of wood |
unit |
9401.49.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9401.49.00 |
- - Other |
unit |
|
- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials: |
|
9401.52.00 |
- - Bằng tre |
chiếc |
9401.52.00 |
- - Of bamboo |
unit |
9401.53.00 |
- - Bằng song, mây |
chiếc |
9401.53.00 |
- - Of rattan |
unit |
9401.59.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9401.59.00 |
- - Other |
unit |
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
|
|
- Other seats, with wooden frames: |
|
9401.61.00 |
- - Đã nhồi đệm |
chiếc |
9401.61.00 |
- - Upholstered |
unit |
9401.69 |
- - Loại khác: |
|
9401.69 |
- - Other: |
|
9401.69.10 |
- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN) |
chiếc |
9401.69.10 |
- - - With backrest and/or the seat made of rattan |
unit |
9401.69.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9401.69.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: |
|
|
- Other seats, with metal frames: |
|
9401.71.00 |
- - Đã nhồi đệm |
chiếc |
9401.71.00 |
- - Upholstered |
unit |
9401.79 |
- - Loại khác: |
|
9401.79 |
- - Other: |
|
9401.79.10 |
- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN) |
chiếc |
9401.79.10 |
- - - With backrest and/or the seat made of rattan |
unit |
9401.79.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9401.79.90 |
- - - Other |
unit |
9401.80.00 |
- Ghế khác |
chiếc |
9401.80.00 |
- Other seats |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
9401.91.00 |
- - Bằng gỗ |
chiếc |
9401.91.00 |
- - Of wood |
unit |
9401.99 |
- - Loại khác: |
|
9401.99 |
- - Other: |
|
9401.99.10 |
- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 |
chiếc |
9401.99.10 |
- - - Of seats of subheading 9401.10.00 |
unit |
|
- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: |
|
|
- - - Of seats of subheading 9401.20: |
|
9401.99.21 |
- - - - Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 |
chiếc |
9401.99.21 |
- - - - Headrest stiffeners and armrests for seats of subheading 9401.20.10 |
unit |
9401.99.29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9401.99.29 |
- - - - Other |
unit |
9401.99.30 |
- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 và 9401.39.00 |
chiếc |
9401.99.30 |
- - - Of seats of subheading 9401.31.00 and 9401.39.00 |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
9401.99.91 |
- - - - Bằng plastic |
chiếc |
9401.99.91 |
- - - - Of plastics |
unit |
9401.99.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9401.99.99 |
- - - - Other |
unit |
94.02 |
Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên |
|
94.02 |
Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example, operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’ chairs and similar chairs, having rotating as well as both reclining and elevating movements; parts of the foregoing articles |
|
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: |
|
9402.10 |
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof: |
|
9402.10.10 |
- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng |
chiếc |
9402.10.10 |
- - Dentists' chairs and parts thereof |
unit |
9402.10.30 |
- - Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng |
chiếc |
9402.10.30 |
- - Barbers’ or similar chairs and parts thereof |
unit |
9402.90 |
- Loại khác: |
|
9402.90 |
- Other: |
|
|
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng: |
|
|
- - Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary purposes and parts thereof: |
|
9402.90.11 |
- - - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) (SEN) |
chiếc |
9402.90.11 |
- - - Commodes |
unit |
9402.90.12 |
- - - Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN) |
chiếc |
9402.90.12 |
- - - Operating tables, electrically operated |
unit |
9402.90.13 |
- - - Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN) |
chiếc |
9402.90.13 |
- - - Operating tables, not electrically operated |
unit |
9402.90.14 |
- - - Bàn khám (SEN) |
chiếc |
9402.90.14 |
- - - Examination tables |
unit |
9402.90.15 |
- - - Giường bệnh (SEN) |
chiếc |
9402.90.15 |
- - - Hospital beds |
unit |
9402.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9402.90.19 |
- - - Other |
unit |
9402.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9402.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
94.03 |
Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng |
|
94.03 |
Other furniture and parts thereof |
|
9403.10.00 |
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
chiếc |
9403.10.00 |
- Metal furniture of a kind used in offices |
unit |
9403.20 |
- Đồ nội thất bằng kim loại khác: |
|
9403.20 |
- Other metal furniture: |
|
9403.20.10 |
- - Tủ hút hơi độc (SEN) |
chiếc |
9403.20.10 |
- - Fume cupboards |
unit |
9403.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9403.20.90 |
- - Other |
unit |
9403.30.00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng |
chiếc |
9403.30.00 |
- Wooden furniture of a kind used in offices |
unit |
9403.40.00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp |
chiếc |
9403.40.00 |
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen |
unit |
9403.50.00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ |
chiếc |
9403.50.00 |
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom |
unit |
9403.60 |
- Đồ nội thất bằng gỗ khác: |
|
9403.60 |
- Other wooden furniture: |
|
9403.60.10 |
- - Tủ hút hơi độc (SEN) |
chiếc |
9403.60.10 |
- - Fume cupboards |
unit |
9403.60.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9403.60.90 |
- - Other |
unit |
9403.70 |
- Đồ nội thất bằng plastic: |
|
9403.70 |
- Furniture of plastics: |
|
9403.70.10 |
- - Xe tập đi cho trẻ em |
chiếc |
9403.70.10 |
- - Baby walkers |
unit |
9403.70.20 |
- - Tủ hút hơi độc (SEN) |
chiếc |
9403.70.20 |
- - Fume cupboards |
unit |
9403.70.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9403.70.90 |
- - Other |
unit |
|
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
- Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials: |
|
9403.82.00 |
- - Bằng tre |
chiếc |
9403.82.00 |
- - Of bamboo |
unit |
9403.83.00 |
- - Bằng song, mây |
chiếc |
9403.83.00 |
- - Of rattan |
unit |
9403.89 |
- - Loại khác: |
|
9403.89 |
- - Other: |
|
9403.89.10 |
- - - Tủ hút hơi độc (SEN) |
chiếc |
9403.89.10 |
- - - Fume cupboards |
unit |
9403.89.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9403.89.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
9403.91.00 |
- - Bằng gỗ |
chiếc |
9403.91.00 |
- - Of wood |
unit |
9403.99 |
- - Loại khác: |
|
9403.99 |
- - Other: |
|
9403.99.10 |
- - - Của phân nhóm 9403.70.10 |
chiếc |
9403.99.10 |
- - - Of subheading 9403.70.10 |
unit |
9403.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9403.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
94.04 |
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
94.04 |
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
|
9404.10.00 |
- Khung đệm |
chiếc |
9404.10.00 |
- Mattress supports |
unit |
|
- Đệm: |
|
|
- Mattresses: |
|
9404.21 |
- - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc: |
|
9404.21 |
- - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered: |
|
9404.21.10 |
- - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc |
chiếc |
9404.21.10 |
- - - Of cellular rubber, whether or not covered |
unit |
9404.21.20 |
- - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc |
chiếc |
9404.21.20 |
- - - Of cellular plastics, whether or not covered |
unit |
9404.29 |
- - Bằng các loại vật liệu khác: |
|
9404.29 |
- - Of other materials: |
|
9404.29.10 |
- - - Đệm lò xo |
chiếc |
9404.29.10 |
- - - Spring mattresses |
unit |
9404.29.20 |
- - - Loại khác, làm nóng/làm mát (SEN) |
chiếc |
9404.29.20 |
- - - Other, hyperthermia/hypothermia type |
unit |
9404.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9404.29.90 |
- - - Other |
unit |
9404.30.00 |
- Túi ngủ |
chiếc |
9404.30.00 |
- Sleeping bags |
unit |
9404.40.00 |
- Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads), chăn nhồi lông và chăn nhồi bông (comforters) |
chiếc |
9404.40.00 |
- Quilts, bedspreads, eiderdowns and duvets (comforters) |
unit |
9404.90.00 |
- Loại khác |
chiếc |
9404.90.00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
94.05 |
Đèn (luminaires) và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
94.05 |
Luminaires and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included |
|
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn: |
|
|
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares: |
|
9405.11 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
9405.11 |
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources: |
|
9405.11.10 |
- - - Đèn cho phòng mổ |
chiếc |
9405.11.10 |
- - - Luminaires for operating rooms |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
9405.11.91 |
- - - - Đèn rọi |
chiếc |
9405.11.91 |
- - - - Spotlights |
unit |
9405.11.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9405.11.99 |
- - - - Other |
unit |
9405.19 |
- - Loại khác: |
|
9405.19 |
- - Other: |
|
9405.19.10 |
- - - Đèn cho phòng mổ |
chiếc |
9405.19.10 |
- - - Luminaires for operating rooms |
unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
9405.19.91 |
- - - - Đèn rọi |
chiếc |
9405.19.91 |
- - - - Spotlights |
unit |
9405.19.92 |
- - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang |
chiếc |
9405.19.92 |
- - - - Luminaires with fluorescent lamps |
unit |
9405.19.99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
9405.19.99 |
- - - - Other |
unit |
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện : |
|
|
- Electric table, desk, bedside or floor-standing luminaires: |
|
9405.21 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
9405.21 |
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources: |
|
9405.21.10 |
- - - Đèn cho phòng mổ |
chiếc |
9405.21.10 |
- - - Luminaires for operating rooms |
unit |
9405.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.21.90 |
- - - Other |
unit |
9405.29 |
- - Loại khác: |
|
9405.29 |
- - Other: |
|
9405.29.10 |
- - - Đèn cho phòng mổ |
chiếc |
9405.29.10 |
- - - Luminaires for operating rooms |
unit |
9405.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.29.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Dây đèn dùng cho cây Nô-en: |
|
|
- Lighting strings of a kind used for Christmas trees: |
|
9405.31.00 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) |
chiếc |
9405.31.00 |
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources |
unit |
9405.39.00 |
- - Loại khác |
chiếc |
9405.39.00 |
- - Other |
unit |
|
- Đèn và bộ đèn điện khác: |
|
|
- Other electric luminaires and lighting fittings: |
|
9405.41 |
- - Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
9405.41 |
- - Photovoltaic, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources: |
|
9405.41.10 |
- - - Đèn pha |
chiếc |
9405.41.10 |
- - - Searchlights |
unit |
9405.41.20 |
- - - Đèn rọi khác |
chiếc |
9405.41.20 |
- - - Other spotlights |
unit |
9405.41.30 |
- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
chiếc |
9405.41.30 |
- - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, aircraft, ships or lighthouses, of base metal |
unit |
9405.41.40 |
- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn; loại chiếu sáng bên ngoài khác |
chiếc |
9405.41.40 |
- - - Other, of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares; other exterior lighting |
unit |
9405.41.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.41.90 |
- - - Other |
unit |
9405.42 |
- - Loại khác, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
9405.42 |
- - Other, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources: |
|
9405.42.10 |
- - - Đèn pha |
chiếc |
9405.42.10 |
- - - Searchlights |
unit |
9405.42.20 |
- - - Đèn rọi khác |
chiếc |
9405.42.20 |
- - - Other spotlights |
unit |
9405.42.30 |
- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
chiếc |
9405.42.30 |
- - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, aircraft, ships or lighthouses, of base metal |
unit |
9405.42.40 |
- - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
chiếc |
9405.42.40 |
- - - Pilot lamps with fittings for electro-thermic domestic appliances of heading 85.16 |
unit |
9405.42.50 |
- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
chiếc |
9405.42.50 |
- - - Other, of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares |
unit |
9405.42.60 |
- - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
chiếc |
9405.42.60 |
- - - Other exterior lighting |
unit |
9405.42.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.42.90 |
- - - Other |
unit |
9405.49 |
- - Loại khác: |
|
9405.49 |
- - Other: |
|
9405.49.10 |
- - - Đèn pha |
chiếc |
9405.49.10 |
- - - Searchlights |
unit |
9405.49.20 |
- - - Đèn rọi khác |
chiếc |
9405.49.20 |
- - - Other spotlights |
unit |
9405.49.30 |
- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
chiếc |
9405.49.30 |
- - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, aircraft, ships or lighthouses, of base metal |
unit |
9405.49.40 |
- - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
chiếc |
9405.49.40 |
- - - Pilot lamps with fittings for electro-thermic domestic appliances of heading 85.16 |
unit |
9405.49.50 |
- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
chiếc |
9405.49.50 |
- - - Other, of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares |
unit |
9405.49.60 |
- - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
chiếc |
9405.49.60 |
- - - Other exterior lighting |
unit |
9405.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.49.90 |
- - - Other |
unit |
9405.50 |
- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: |
|
9405.50 |
- Non-electrical luminaires and lighting fittings: |
|
|
- - Loại đốt bằng dầu: |
|
|
- - Of oil-burning type: |
|
9405.50.11 |
- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
chiếc |
9405.50.11 |
- - - Of brass of a kind used for religious rites |
unit |
9405.50.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.50.19 |
- - - Other |
unit |
9405.50.40 |
- - Đèn bão |
chiếc |
9405.50.40 |
- - Hurricane lamps |
unit |
9405.50.50 |
- - Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá |
chiếc |
9405.50.50 |
- - Miners' lamps and quarrymen's lamps |
unit |
9405.50.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9405.50.90 |
- - Other |
unit |
|
- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: |
|
|
- Illuminated signs, illuminated name-plates and the like: |
|
9405.61 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
|
9405.61 |
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources: |
|
9405.61.10 |
- - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ |
chiếc |
9405.61.10 |
- - - Warning signs, street name signs, road and traffic signs |
unit |
9405.61.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.61.90 |
- - - Other |
unit |
9405.69 |
- - Loại khác: |
|
9405.69 |
- - Other: |
|
9405.69.10 |
- - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ |
chiếc |
9405.69.10 |
- - - Warning signs, street name signs, road and traffic signs |
unit |
9405.69.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.69.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Bộ phận: |
|
|
- Parts: |
|
9405.91 |
- - Bằng thủy tinh: |
|
9405.91 |
- - Of glass: |
|
9405.91.10 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
chiếc |
9405.91.10 |
- - - For luminaires for operating rooms |
unit |
9405.91.20 |
- - - Dùng cho đèn rọi |
chiếc |
9405.91.20 |
- - - For spotlights |
unit |
9405.91.40 |
- - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn |
chiếc |
9405.91.40 |
- - - Globes or chimneys |
unit |
9405.91.50 |
- - - Dùng cho đèn pha |
chiếc |
9405.91.50 |
- - - For searchlights |
unit |
9405.91.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.91.90 |
- - - Other |
unit |
9405.92 |
- - Bằng plastic: |
|
9405.92 |
- - Of plastics: |
|
9405.92.10 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
chiếc |
9405.92.10 |
- - - For luminaires for operating rooms |
unit |
9405.92.20 |
- - - Dùng cho đèn rọi |
chiếc |
9405.92.20 |
- - - For spotlights |
unit |
9405.92.30 |
- - - Dùng cho đèn pha |
chiếc |
9405.92.30 |
- - - For searchlights |
unit |
9405.92.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.92.90 |
- - - Other |
unit |
9405.99 |
- - Loại khác: |
|
9405.99 |
- - Other: |
|
9405.99.10 |
- - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt |
chiếc |
9405.99.10 |
- - - Lampshades of textile material |
unit |
9405.99.20 |
- - - Chụp đèn bằng vật liệu khác |
chiếc |
9405.99.20 |
- - - Lampshades of other material |
unit |
9405.99.30 |
- - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 |
chiếc |
9405.99.30 |
- - - Of luminaires of subheading 9405.50.11 or 9405.50.19 |
unit |
9405.99.40 |
- - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi |
chiếc |
9405.99.40 |
- - - For searchlights or spotlights |
unit |
9405.99.50 |
- - - Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loại |
chiếc |
9405.99.50 |
- - - Other, of ceramic or of metal |
unit |
9405.99.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9405.99.90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
94.06 |
Nhà lắp ghép |
|
94.06 |
Prefabricated buildings |
|
9406.10 |
- Bằng gỗ: |
|
9406.10 |
- Of wood: |
|
9406.10.10 |
- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
chiếc |
9406.10.10 |
- - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment |
unit |
9406.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9406.10.90 |
- - Other |
unit |
9406.20 |
- Các khối mô-đun xây dựng, bằng thép: |
|
9406.20 |
- Modular building units, of steel: |
|
9406.20.10 |
- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
chiếc |
9406.20.10 |
- - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment |
unit |
9406.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9406.20.90 |
- - Other |
unit |
9406.90 |
- Loại khác: |
|
9406.90 |
- Other: |
|
|
- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt: |
|
|
- - Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment: |
|
9406.90.11 |
- - - Bằng sắt hoặc bằng thép |
chiếc |
9406.90.11 |
- - - Of iron or of steel |
unit |
9406.90.12 |
- - - Bằng plastic |
chiếc |
9406.90.12 |
- - - Of plastics |
unit |
9406.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
9406.90.19 |
- - - Other |
unit |
9406.90.20 |
- - Loại khác, bằng plastic hoặc bằng nhôm |
chiếc |
9406.90.20 |
- - Other, of plastics or of aluminium |
unit |
9406.90.30 |
- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép |
chiếc |
9406.90.30 |
- - Other, of iron or of steel |
unit |
9406.90.40 |
- - Loại khác, bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo |
chiếc |
9406.90.40 |
- - Other, of cement, of concrete or of artificial stone |
unit |
9406.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
9406.90.90 |
- - Other |
unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022