Chương 40: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 40 Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Chapter 40 Rubber and articles thereof |
Chú giải 1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh. 2. Chương này không bao gồm: (a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt); (b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64; (c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65; (d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng; (e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc (f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng bao tay và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13). 3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây: (a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hoặc chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác); (b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự. 4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với: (a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non-thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận; (b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và (c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo giãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên. 5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hoặc hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với: (i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su); (ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết; (iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hoặc bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B); (B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hoặc hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau: (i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính; (ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa; (iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự. 6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn" chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác. 7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08. 8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su. 9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”, “tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác. Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác. |
Notes 1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed. 2. This Chapter does not cover: (a) Goods of Section XI (textiles and textile articles); (b) Footwear or parts thereof of Chapter 64; (c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65; (d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber; (e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or (f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13). 3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms: (a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions); (b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms. 4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to: (a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18oC and 29oC, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted; (b) Thioplasts (TM); and (c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above. 5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with: (i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex); (ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification; (iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B); (B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material: (i) emulsifiers or anti-tack agents; (ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers; (iii) very small amounts of the following: heat-sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives. 6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons. 7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08. 8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber. 9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface-worked, but not otherwise cut to shape or further worked. In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
40.01 |
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.01 |
Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
4001.10 |
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |
|
4001.10 |
- Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanised: |
|
|
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
- - Exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
|
4001.10.11 |
- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
kg |
4001.10.11 |
- - - Centrifuged concentrate rubber latex |
kg |
4001.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
- - Not exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
|
4001.10.21 |
- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
kg |
4001.10.21 |
- - - Centrifuged concentrate rubber latex |
kg |
4001.10.29 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.10.29 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
- Natural rubber in other forms: |
|
4001.21 |
- - Tờ cao su xông khói: |
|
4001.21 |
- - Smoked sheets: |
|
4001.21.10 |
- - - RSS hạng 1 (SEN) |
kg |
4001.21.10 |
- - - RSS Grade 1 |
kg |
4001.21.20 |
- - - RSS hạng 2 (SEN) |
kg |
4001.21.20 |
- - - RSS Grade 2 |
kg |
4001.21.30 |
- - - RSS hạng 3 (SEN) |
kg |
4001.21.30 |
- - - RSS Grade 3 |
kg |
4001.21.40 |
- - - RSS hạng 4 (SEN) |
kg |
4001.21.40 |
- - - RSS Grade 4 |
kg |
4001.21.50 |
- - - RSS hạng 5 (SEN) |
kg |
4001.21.50 |
- - - RSS Grade 5 |
kg |
4001.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.21.90 |
- - - Other |
kg |
4001.22 |
- - Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): |
|
4001.22 |
- - Technically specified natural rubber (TSNR): |
|
4001.22.10 |
- - - TSNR 10 (SEN) |
kg |
4001.22.10 |
- - - TSNR 10 |
kg |
4001.22.20 |
- - - TSNR 20 (SEN) |
kg |
4001.22.20 |
- - - TSNR 20 |
kg |
4001.22.30 |
- - - TSNR L (SEN) |
kg |
4001.22.30 |
- - - TSNR L |
kg |
4001.22.40 |
- - - TSNR CV (SEN) |
kg |
4001.22.40 |
- - - TSNR CV |
kg |
4001.22.50 |
- - - TSNR GP (SEN) |
kg |
4001.22.50 |
- - - TSNR GP |
kg |
4001.22.60 |
- - - TSNR 5 (SEN) |
kg |
4001.22.60 |
- - - TSNR 5 |
kg |
4001.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.22.90 |
- - - Other |
kg |
4001.29 |
- - Loại khác: |
|
4001.29 |
- - Other: |
|
4001.29.10 |
- - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí(SEN) |
kg |
4001.29.10 |
- - - Air-dried sheets |
kg |
4001.29.20 |
- - - Crếp từ mủ cao su (SEN) |
kg |
4001.29.20 |
- - - Latex crepes |
kg |
4001.29.30 |
- - - Crếp làm đế giày (SEN) |
kg |
4001.29.30 |
- - - Sole crepes |
kg |
4001.29.50 |
- - - Crếp loại khác |
kg |
4001.29.50 |
- - - Other crepes |
kg |
4001.29.60 |
- - - Cao su chế biến cao cấp |
kg |
4001.29.60 |
- - - Superior processing rubber |
kg |
4001.29.70 |
- - - Váng cao su |
kg |
4001.29.70 |
- - - Skim rubber |
kg |
4001.29.80 |
- - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén(SEN) |
kg |
4001.29.80 |
- - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump |
kg |
|
- - - Loại khác, dạng nguyên sinh: |
|
|
- - - Other, in primary forms: |
|
4001.29.94 |
- - - - Cao su tự nhiên đã khử protein (DPNR) (SEN) |
kg |
4001.29.94 |
- - - - Deproteinised Natural Rubber (DPNR) |
kg |
4001.29.96 |
- - - - Loại khác |
kg |
4001.29.96 |
- - - - Other |
kg |
4001.29.99 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.29.99 |
- - - Other |
kg |
4001.30 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
|
4001.30 |
- Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums: |
|
4001.30.20 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4001.30.20 |
- - In primary forms |
kg |
4001.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
4001.30.90 |
- - Other |
kg |
40.02 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.02 |
Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR): |
|
|
- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene rubber (XSBR): |
|
4002.11.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.11.00 |
- - Latex |
kg |
4002.19 |
- - Loại khác: |
|
4002.19 |
- - Other: |
|
4002.19.10 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.19.10 |
- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.19.90 |
- - - Other |
kg |
4002.20 |
- Cao su butadien (BR): |
|
4002.20 |
- Butadiene rubber (BR): |
|
4002.20.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.20.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
|
- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR): |
|
4002.31 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): |
|
4002.31 |
- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR): |
|
4002.31.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.31.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.31.90 |
- - - Other |
kg |
4002.39 |
- - Loại khác: |
|
4002.39 |
- - Other: |
|
4002.39.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.39.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.39.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR): |
|
|
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): |
|
4002.41.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.41.00 |
- - Latex |
kg |
4002.49 |
- - Loại khác: |
|
4002.49 |
- - Other: |
|
4002.49.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.49.10 |
- - - In primary forms |
kg |
4002.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): |
|
|
- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR): |
|
4002.51.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.51.00 |
- - Latex |
kg |
4002.59 |
- - Loại khác: |
|
4002.59 |
- - Other: |
|
4002.59.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.59.10 |
- - - In primary forms |
kg |
4002.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.59.90 |
- - - Other |
kg |
4002.60 |
- Cao su isopren (IR): |
|
4002.60 |
- Isoprene rubber (IR): |
|
4002.60.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.60.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.60.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.60.90 |
- - Other |
kg |
4002.70 |
- Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): |
|
4002.70 |
- Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM): |
|
4002.70.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.70.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.70.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.70.90 |
- - Other |
kg |
4002.80 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
4002.80 |
- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading: |
|
4002.80.10 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
kg |
4002.80.10 |
- - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex |
kg |
4002.80.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.80.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4002.91.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.91.00 |
- - Latex |
kg |
4002.99 |
- - Loại khác: |
|
4002.99 |
- - Other: |
|
4002.99.30 |
- - - Cao su tự nhiên đã epoxy hóa (ENR) |
kg |
4002.99.30 |
- - - Epoxidised Natural Rubber (ENR) |
kg |
4002.99.40 |
- - - Loại khác, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.99.40 |
- - - Other, in primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.99.90 |
- - - Other |
kg |
4003.00.00 |
Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. |
kg |
4003.00.00 |
Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets or strip. |
kg |
4004.00.00 |
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột và hạt thu được từ chúng |
kg |
4004.00.00 |
Waste, parings and scrap of rubber (other than hard rubber) and powders and granules obtained therefrom |
kg |
|
|
|
|
|
|
40.05 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.05 |
Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
4005.10 |
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica: |
|
4005.10 |
- Compounded with carbon black or silica: |
|
4005.10.10 |
- - Của nhựa tự nhiên |
kg |
4005.10.10 |
- - Of natural gums |
kg |
4005.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
4005.10.90 |
- - Other |
kg |
4005.20.00 |
- Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 |
kg |
4005.20.00 |
- Solutions; dispersions other than those of subheading 4005.10 |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4005.91 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4005.91 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4005.91.10 |
- - - Của nhựa tự nhiên |
kg |
4005.91.10 |
- - - Of natural gums |
kg |
4005.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4005.91.90 |
- - - Other |
kg |
4005.99 |
- - Loại khác: |
|
4005.99 |
- - Other: |
|
4005.99.10 |
- - - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4005.99.10 |
- - - Latex |
kg |
4005.99.20 |
- - - Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica |
kg |
4005.99.20 |
- - - Natural rubber compounded with substances other than carbon or silica |
kg |
4005.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4005.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
40.06 |
Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa |
|
40.06 |
Other forms (for example, rods, tubes and profile shapes) and articles (for example, discs and rings), of unvulcanised rubber |
|
4006.10.00 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
kg/chiếc |
4006.10.00 |
- “Camel-back” strips for retreading rubber tyres |
kg/unit |
4006.90 |
- Loại khác: |
|
4006.90 |
- Other: |
|
|
- - Của nhựa tự nhiên: |
|
|
- - Of natural gums: |
|
4006.90.11 |
- - - Các sản phẩm |
kg/chiếc |
4006.90.11 |
- - - Articles |
kg/unit |
4006.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4006.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
4006.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4006.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
4007.00.00 |
Chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu hóa |
kg/chiếc |
4007.00.00 |
Vulcanised rubber thread and cord |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.08 |
Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
40.08 |
Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
|
- Từ cao su xốp: |
|
|
- Of cellular rubber: |
|
4008.11 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4008.11 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4008.11.10 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt |
kg/m2/chiếc |
4008.11.10 |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side |
kg/m2/unit |
4008.11.20 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/m2/chiếc |
4008.11.20 |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
kg/m2/unit |
4008.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.11.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
4008.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.19.00 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ cao su không xốp: |
|
|
- Of non-cellular rubber: |
|
4008.21 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4008.21 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4008.21.10 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt |
kg/m2/chiếc |
4008.21.10 |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side |
kg/m2/unit |
4008.21.20 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/m2/chiếc |
4008.21.20 |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
kg/m2/unit |
4008.21.30 |
- - - Băng chắn nước (SEN) |
kg/chiếc |
4008.21.30 |
- - - Water stop |
kg/unit |
4008.21.40 |
- - - Tờ cao su dùng làm đế giày |
kg/chiếc |
4008.21.40 |
- - - Rubber soling sheet |
kg/unit |
4008.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.21.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
4008.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.29.00 |
- - Other |
kg/m2/unit |
40.09 |
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) |
|
40.09 |
Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without their fittings (for example, joints, elbows, flanges) |
|
|
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: |
|
|
- Not reinforced or otherwise combined with other materials: |
|
4009.11.00 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối |
kg/chiếc |
4009.11.00 |
- - Without fittings |
kg/unit |
4009.12 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.12 |
- - With fittings: |
|
4009.12.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.12.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined only with metal: |
|
4009.21 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.21 |
- - Without fittings: |
|
4009.21.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.21.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.21.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4009.22 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.22 |
- - With fittings: |
|
4009.22.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.22.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.22.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined only with textile materials: |
|
4009.31 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.31 |
- - Without fittings: |
|
4009.31.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.31.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
4009.31.91 |
- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
kg/chiếc |
4009.31.91 |
- - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
kg/unit |
4009.31.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.31.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
4009.32 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.32 |
- - With fittings: |
|
4009.32.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.32.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.32.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined with other materials: |
|
4009.41 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.41 |
- - Without fittings: |
|
4009.41.10 |
- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) |
kg/chiếc |
4009.41.10 |
- - - Rubber hose of a kind used for gas stove |
kg/unit |
4009.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.41.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4009.42 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.42 |
- - With fittings: |
|
4009.42.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.42.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.42.20 |
- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) |
kg/chiếc |
4009.42.20 |
- - - Rubber hose of a kind used for gas stove |
kg/unit |
4009.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.42.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.10 |
Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa |
|
40.10 |
Conveyor or transmission belts or belting, of vulcanised rubber |
|
|
- Băng tải hoặc đai tải: |
|
|
- Conveyor belts or belting: |
|
4010.11.00 |
- - Chỉ được gia cố bằng kim loại |
kg/chiếc |
4010.11.00 |
- - Reinforced only with metal |
kg/unit |
4010.12.00 |
- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt |
kg/chiếc |
4010.12.00 |
- - Reinforced only with textile materials |
kg/unit |
4010.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4010.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Băng truyền hoặc đai truyền: |
|
|
- Transmission belts or belting: |
|
4010.31.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
kg/chiếc |
4010.31.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm |
kg/unit |
4010.32.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
kg/chiếc |
4010.32.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm |
kg/unit |
4010.33.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm |
kg/chiếc |
4010.33.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm |
kg/unit |
4010.34.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm |
kg/chiếc |
4010.34.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm |
kg/unit |
4010.35.00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm |
kg/chiếc |
4010.35.00 |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm |
kg/unit |
4010.36.00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm |
kg/chiếc |
4010.36.00 |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm |
kg/unit |
4010.39.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4010.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
40.11 |
Lốp bằng cao su loại bơm hơi, chưa qua sử dụng |
|
40.11 |
New pneumatic tyres, of rubber. |
|
4011.10.00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4011.10.00 |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
unit |
4011.20 |
- Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
4011.20 |
- Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
- - Chiều rộng không quá 450 mm: |
|
|
- - Of a width not exceeding 450 mm: |
|
4011.20.11 |
- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính không quá 16 inch (SEN) |
chiếc |
4011.20.11 |
- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter not exceeding 16 inch |
unit |
4011.20.12 |
- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính trên 16 inch (SEN) |
chiếc |
4011.20.12 |
- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter exceeding 16 inch |
unit |
4011.20.13 |
- - - Có chiều rộng trên 230 mm nhưng không quá 385 mm (SEN) |
chiếc |
4011.20.13 |
- - - Having a width exceeding 230 mm but not exceeding 385 mm |
unit |
4011.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.20.19 |
- - - Other |
unit |
4011.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
4011.20.90 |
- - Other |
unit |
4011.30.00 |
- Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4011.30.00 |
- Of a kind used on aircraft |
unit |
4011.40.00 |
- Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4011.40.00 |
- Of a kind used on motorcycles |
unit |
4011.50.00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4011.50.00 |
- Of a kind used on bicycles |
unit |
4011.70.00 |
- Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4011.70.00 |
- Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines |
unit |
4011.80 |
- Loại dùng cho xe và máy xây dựng, khai thác mỏ hoặc xếp dỡ công nghiệp: |
|
4011.80 |
- Of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines: |
|
|
- - Lắp vành có đường kính không quá 24 inch: |
|
|
- - Fitting a rim of a diameter not exceeding 24 inch: |
|
4011.80.11 |
- - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
chiếc |
4011.80.11 |
- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial handling vehicles and machines |
unit |
4011.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác: |
|
|
- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines: |
|
4011.80.31 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4011.80.31 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
4011.80.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.80.39 |
- - - Other |
unit |
4011.80.40 |
- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại khác |
chiếc |
4011.80.40 |
- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, other |
unit |
4011.90 |
- Loại khác: |
|
4011.90 |
- Other: |
|
4011.90.10 |
- - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
chiếc |
4011.90.10 |
- - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 |
unit |
4011.90.20 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4011.90.20 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
4011.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
4011.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
40.12 |
Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su |
|
40.12 |
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber |
|
|
- Lốp đắp lại: |
|
|
- Retreaded tyres: |
|
4012.11.00 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4012.11.00 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
unit |
4012.12 |
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
4012.12 |
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4012.12.10 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4012.12.10 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4012.12.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.12.90 |
- - - Other |
unit |
4012.13.00 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4012.13.00 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
4012.19 |
- - Loại khác: |
|
4012.19 |
- - Other: |
|
4012.19.20 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 |
chiếc |
4012.19.20 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.27 |
unit |
4012.19.30 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4012.19.30 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
|
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87: |
|
4012.19.41 |
- - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4012.19.41 |
- - - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors |
unit |
4012.19.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
4012.19.49 |
- - - - Other |
unit |
4012.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.19.90 |
- - - Other |
unit |
4012.20 |
- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: |
|
4012.20 |
- Used pneumatic tyres: |
|
4012.20.10 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4012.20.10 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars) |
unit |
|
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4012.20.21 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4012.20.21 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4012.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.29 |
- - - Other |
unit |
4012.20.30 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4012.20.30 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
4012.20.40 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4012.20.40 |
- - Of a kind used on motorcycles |
unit |
4012.20.50 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4012.20.50 |
- - Of a kind used on bicycles |
unit |
4012.20.60 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4012.20.60 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
|
4012.20.71 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4012.20.71 |
- - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors |
unit |
4012.20.79 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.79 |
- - - Other |
unit |
4012.20.80 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 |
chiếc |
4012.20.80 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.27 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
4012.20.91 |
- - - Lốp trơn (SEN) |
chiếc |
4012.20.91 |
- - - Buffed tyres |
unit |
4012.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.99 |
- - - Other |
unit |
4012.90 |
- Loại khác: |
|
4012.90 |
- Other: |
|
|
- - Lốp đặc: |
|
|
- - Solid tyres: |
|
4012.90.14 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.14 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.17 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.17 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4012.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Lốp nửa đặc: |
|
|
- - Cushion tyres: |
|
4012.90.21 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.21 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.22 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.22 |
- - - Of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
|
- - Hoa lốp đắp lại: |
|
|
- - Replaceable tyre treads: |
|
4012.90.71 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm (SEN) |
kg/chiếc |
4012.90.71 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.72 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm (SEN) |
kg/chiếc |
4012.90.72 |
- - - Of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.80 |
- - Lót vành |
kg/chiếc |
4012.90.80 |
- - Tyre flaps |
kg/unit |
4012.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4012.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.13 |
Săm các loại, bằng cao su |
|
40.13 |
Inner tubes, of rubber |
|
4013.10 |
- Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng: |
|
4013.10 |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries: |
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): |
|
|
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars): |
|
4013.10.11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.10.11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.10.19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.10.19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
|
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4013.10.21 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.10.21 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.10.29 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.10.29 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.20.00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4013.20.00 |
- Of a kind used on bicycles |
unit |
4013.90 |
- Loại khác: |
|
4013.90 |
- Other: |
|
|
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
4013.90.11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.20 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4013.90.20 |
- - Of a kind used on motorcycles |
unit |
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
|
4013.90.31 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.31 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.39 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.39 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.40 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4013.90.40 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
4013.90.91 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.91 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.99 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.99 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
|
|
|
|
|
|
40.14 |
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng |
|
40.14 |
Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard rubber |
|
4014.10.00 |
- Bao tránh thai |
kg/chiếc |
4014.10.00 |
- Sheath contraceptives |
kg/unit |
4014.90 |
- Loại khác: |
|
4014.90 |
- Other: |
|
4014.90.10 |
- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
kg/chiếc |
4014.90.10 |
- - Teats for feeding bottles and similar articles |
kg/unit |
4014.90.40 |
- - Nút đậy dùng cho dược phẩm |
kg/chiếc |
4014.90.40 |
- - Stoppers for pharmaceutical use |
kg/unit |
4014.90.50 |
- - Bao ngón tay |
kg/chiếc |
4014.90.50 |
- - Finger stalls |
kg/unit |
4014.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4014.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.15 |
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
40.15 |
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: |
|
|
- Gloves, mittens and mitts: |
|
4015.12 |
- - Loại dùng cho các mục đích y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y: |
|
4015.12 |
- - Of a kind used for medical, surgical, dental or veterinary purposes: |
|
4015.12.10 |
- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa |
kg/chiếc |
4015.12.10 |
- - - Of vulcanised natural rubber |
kg/unit |
4015.12.90 |
- - - Bằng cao su lưu hóa khác |
kg/chiếc |
4015.12.90 |
- - - Of other vulcanised rubber |
kg/unit |
4015.19 |
- - Loại khác: |
|
4015.19 |
- - Other: |
|
4015.19.10 |
- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa |
kg/chiếc |
4015.19.10 |
- - - Of vulcanised natural rubber |
kg/unit |
4015.19.90 |
- - - Bằng cao su lưu hóa khác |
kg/chiếc |
4015.19.90 |
- - - Of other vulcanised rubber |
kg/unit |
4015.90 |
- Loại khác: |
|
4015.90 |
- Other: |
|
4015.90.10 |
- - Tạp dề chì để chống phóng xạ |
kg/chiếc |
4015.90.10 |
- - Lead aprons |
kg/unit |
4015.90.20 |
- - Bộ đồ của thợ lặn |
kg/chiếc |
4015.90.20 |
- - Divers' suits (wet suits) |
kg/unit |
4015.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4015.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.16 |
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
40.16 |
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
4016.10 |
- Từ cao su xốp: |
|
4016.10 |
- Of cellular rubber: |
|
4016.10.10 |
- - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo |
kg/chiếc |
4016.10.10 |
- - Padding for articles of apparel or clothing accessories |
kg/unit |
4016.10.20 |
- - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/chiếc |
4016.10.20 |
- - Floor tiles and wall tiles |
kg/unit |
4016.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4016.91 |
- - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat): |
|
4016.91 |
- - Floor coverings and mats: |
|
4016.91.10 |
- - - Tấm, đệm (mat) |
kg/chiếc |
4016.91.10 |
- - - Mats |
kg/unit |
4016.91.20 |
- - - Dạng tấm rời để ghép |
kg/chiếc |
4016.91.20 |
- - - Tiles |
kg/unit |
4016.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.91.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4016.92 |
- - Tẩy: |
|
4016.92 |
- - Erasers: |
|
4016.92.10 |
- - - Đầu tẩy (eraser tips) |
kg/chiếc |
4016.92.10 |
- - - Eraser tips |
kg/unit |
4016.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.92.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4016.93 |
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
4016.93 |
- - Gaskets, washers and other seals: |
|
4016.93.10 |
- - - Loại dùng để cách điện cho các chân tụ điện (SEN) |
kg/chiếc |
4016.93.10 |
- - - Of a kind used to insulate the terminal leads of electrolytic capacitors |
kg/unit |
4016.93.20 |
- - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
kg/chiếc |
4016.93.20 |
- - - Gaskets and o-rings, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
kg/unit |
4016.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.93.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4016.94.00 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không thể bơm hơi |
kg/chiếc |
4016.94.00 |
- - Boat or dock fenders, whether or not inflatable |
kg/unit |
4016.95.00 |
- - Các sản phẩm có thể bơm hơi khác |
kg/chiếc |
4016.95.00 |
- - Other inflatable articles |
kg/unit |
4016.99 |
- - Loại khác: |
|
4016.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
- - - Parts and accessories of a kind used for vehicles of Chapter 87: |
|
4016.99.11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa |
kg/chiếc |
4016.99.11 |
- - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05, other than weatherstripping |
kg/unit |
4016.99.12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
kg/chiếc |
4016.99.12 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
kg/unit |
4016.99.13 |
- - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
kg/chiếc |
4016.99.13 |
- - - - Weatherstripping, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
kg/unit |
4016.99.15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16 |
kg/chiếc |
4016.99.15 |
- - - - For vehicles of heading 87.09, 87.13, 87.15 or 87.16 |
kg/unit |
4016.99.16 |
- - - - Chắn bùn xe đạp (SEN) |
kg/chiếc |
4016.99.16 |
- - - - Bicycle mudguards |
kg/unit |
4016.99.17 |
- - - - Bộ phận của xe đạp (SEN) |
kg/chiếc |
4016.99.17 |
- - - - Bicycle parts |
kg/unit |
4016.99.18 |
- - - - Phụ kiện khác của xe đạp (SEN) |
kg/chiếc |
4016.99.18 |
- - - - Other bicycle accessories |
kg/unit |
4016.99.19 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.99.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
4016.99.20 |
- - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04 |
kg/chiếc |
4016.99.20 |
- - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04 |
kg/unit |
4016.99.30 |
- - - Dải cao su |
kg/chiếc |
4016.99.30 |
- - - Rubber bands |
kg/unit |
4016.99.40 |
- - - Tấm, miếng rời ghép với nhau để ốp tường |
kg/chiếc |
4016.99.40 |
- - - Wall tiles |
kg/unit |
|
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: |
|
|
- - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical or electrical appliances, or for other technical uses: |
|
4016.99.51 |
- - - - Trục lăn cao su |
kg/chiếc |
4016.99.51 |
- - - - Rubber rollers |
kg/unit |
4016.99.52 |
- - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders)(SEN) |
kg/chiếc |
4016.99.52 |
- - - - Tyre mould bladders |
kg/unit |
4016.99.53 |
- - - - Nắp chụp cách điện |
kg/chiếc |
4016.99.53 |
- - - - Electrical insulator hoods |
kg/unit |
4016.99.54 |
- - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô |
kg/chiếc |
4016.99.54 |
- - - - Rubber grommets and rubber covers for automotive wiring harnesses |
kg/unit |
4016.99.59 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.99.59 |
- - - - Other |
kg/unit |
4016.99.60 |
- - - Lót đường ray (rail pad) |
kg/chiếc |
4016.99.60 |
- - - Rail pads |
kg/unit |
4016.99.70 |
- - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu |
kg/chiếc |
4016.99.70 |
- - - Structural bearings including bridge bearings |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
4016.99.91 |
- - - - Khăn trải bàn |
kg/chiếc |
4016.99.91 |
- - - - Table coverings |
kg/unit |
4016.99.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
4016.99.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.17 |
Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng |
|
40.17 |
Hard rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and scrap; articles of hard rubber |
|
4017.00.10 |
- Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/chiếc |
4017.00.10 |
- Floor tiles and wall tiles |
kg/unit |
4017.00.20 |
- Các sản phẩm bằng cao su cứng khác |
kg/chiếc |
4017.00.20 |
- Other articles of hard rubber |
kg/unit |
4017.00.90 |
- Loại khác |
kg/chiếc |
4017.00.90 |
- Other |
kg/unit |
(1): Tham khảo TCVN 9384:2012 và TCVN 7271:2003
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022