Chương 41: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 41 Da sống (trừ da lông) và da thuộc |
Chapter 41 Raw hides and skins (other than furskins) and leather |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Da vụn hoặc phế liệu tương tự từ da sống (nhóm 05.11); (b) Da chim hoặc các phần da chim, còn lông vũ hoặc lông tơ, thuộc nhóm 05.05 hoặc nhóm 67.01; hoặc (c) Da sống, còn lông, đã thuộc hoặc chuội (Chương 43); tuy nhiên, những sản phẩm sau vẫn được xếp vào Chương 41, cụ thể, các loại da sống còn lông, của động vật họ trâu bò (kể cả trâu), động vật họ ngựa, cừu hoặc cừu non (trừ các loại cừu Astrakhan, cừu Broadtail, Caracul, cừu Ba Tư hoặc loại tương tự, cừu Ấn Độ, cừu Trung Quốc, cừu Mông cổ hoặc cừu Tây Tạng) hoặc thuộc loài dê hoặc dê non (trừ dê và dê non Yemen, Mông Cổ hoặc Tây Tạng), lợn (kể cả lợn lòi Pecari), sơn dương, linh dương gazen, lạc đà (kể cả lạc đà một bướu), tuần lộc, nai Anxet, hươu, hoẵng hoặc chó. 2. (A) Các nhóm từ 41.04 đến 41.06 không bao gồm da sống đã qua quy trình thuộc (kể cả chuẩn bị thuộc da) có thể lộn được (các nhóm từ 41.01 đến 41.03, trong trường hợp có thể). (B) Theo mục đích của các nhóm từ 41.04 đến 41.06, thuật ngữ “da mộc” kể cả da sống đã được thuộc lại, tạo màu hoặc được thấm nhũ tương dầu (thêm chất béo) trước khi làm khô. 3. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “da tổng hợp” chỉ các chất liệu quy định trong nhóm 41.15. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Parings or similar waste, of raw hides or skins (heading 05.11); (b) Birdskins or parts of birdskins, with their feathers or down, of heading 05.05 or 67.01; or (c) Hides or skins, with the hair or wool on, raw, tanned or dressed (Chapter 43); the following are, however, to be classified in Chapter 41, namely, raw hides and skins with the hair or wool on, of bovine animals (including buffalo), of equine animals, of sheep or lambs (except Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian or similar lambs, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lambs), of goats or kids (except Yemen, Mongolian or Tibetan goats and kids), of swine (including peccary), of chamois, of gazelle, of camels (including dromedaries), of reindeer, of elk, of deer, of roebucks or of dogs. 2. (A) Headings 41.04 to 41.06 do not cover hides and skins which have undergone a tanning (including pre-tanning) process which is reversible (headings 41.01 to 41.03, as the case may be). (B) For the purposes of headings 41.04 to 41.06, the term “crust” includes hides and skins that have been retanned, coloured or fat-liquored (stuffed) prior to drying. 3. Throughout the Nomenclature the expression “composition leather” means only substances of the kind referred to in heading 41.15. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
41.01 |
Da sống của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ |
|
41.01 |
Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split |
|
4101.20.00 |
- Da sống nguyên con, chưa xẻ, khối lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô đơn giản, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc được bảo quản cách khác |
kg/m |
4101.20.00 |
- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry-salted, or 16 kg when fresh, wet-salted or otherwise preserved |
kg/m |
4101.50.00 |
- Da sống nguyên con, khối lượng trên 16 kg |
kg/m |
4101.50.00 |
- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg |
kg/m |
4101.90 |
- Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và bụng: |
|
4101.90 |
- Other, including butts, bends and bellies: |
|
4101.90.10 |
- - Đã được chuẩn bị để thuộc |
kg/m |
4101.90.10 |
- - Pre-tanned |
kg/m |
4101.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m |
4101.90.90 |
- - Other |
kg/m |
|
|
|
|
|
|
41.02 |
Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này |
|
41.02 |
Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment- dressed or further prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter |
|
4102.10.00 |
- Loại còn lông |
kg/m/m2 |
4102.10.00 |
- With wool on |
kg/m/m2 |
|
- Loại không còn lông: |
|
|
- Without wool on: |
|
4102.21.00 |
- - Đã được axit hóa |
kg/m/m2 |
4102.21.00 |
- - Pickled |
kg/m/m2 |
4102.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
4102.29.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.03 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này |
|
41.03 |
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment- dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter |
|
4103.20.00 |
- Của loài bò sát |
kg/m/m2 |
4103.20.00 |
- Of reptiles |
kg/m/m2 |
4103.30.00 |
- Của lợn |
kg/m/m2 |
4103.30.00 |
- Of swine |
kg/m/m2 |
4103.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
4103.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.04 |
Da thuộc hoặc da mộc của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
41.04 |
Tanned or crust hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals, without hair on, whether or not split, but not further prepared |
|
|
- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh): |
|
|
- In the wet state (including wet-blue): |
|
4104.11 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): |
|
4104.11 |
- - Full grains, unsplit; grain splits: |
|
4104.11.10 |
- - - Của động vật họ trâu bò, đã thuộc thực vật |
kg/m/m2 |
4104.11.10 |
- - - Of bovine, vegetable tanned |
kg/m/m2 |
4104.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
4104.11.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
4104.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
4104.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Ở dạng khô (mộc): |
|
|
- In the dry state (crust): |
|
4104.41.00 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) |
kg/m/m2 |
4104.41.00 |
- - Full grains, unsplit; grain splits |
kg/m/m2 |
4104.49.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
4104.49.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.05 |
Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
41.05 |
Tanned or crust skins of sheep or lambs, without wool on, whether or not split, but not further prepared |
|
4105.10.00 |
- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
kg/m/m2 |
4105.10.00 |
- In the wet state (including wet-blue) |
kg/m/m2 |
4105.30.00 |
- Ở dạng khô (mộc) |
kg/m/m2 |
4105.30.00 |
- In the dry state (crust) |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.06 |
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm |
|
41.06 |
Tanned or crust hides and skins of other animals, without wool or hair on, whether or not split, but not further prepared |
|
|
- Của dê hoặc dê non: |
|
|
- Of goats or kids: |
|
4106.21.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
kg/m/m2 |
4106.21.00 |
- - In the wet state (including wet-blue) |
kg/m/m2 |
4106.22.00 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
kg/m/m2 |
4106.22.00 |
- - In the dry state (crust) |
kg/m/m2 |
|
- Của lợn: |
|
|
- Of swine: |
|
4106.31.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
kg/m/m2 |
4106.31.00 |
- - In the wet state (including wet-blue) |
kg/m/m2 |
4106.32.00 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
kg/m/m2 |
4106.32.00 |
- - In the dry state (crust) |
kg/m/m2 |
4106.40.00 |
- Của loài bò sát |
kg/m/m2 |
4106.40.00 |
- Of reptiles |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4106.91.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
kg/m/m2 |
4106.91.00 |
- - In the wet state (including wet-blue) |
kg/m/m2 |
4106.92.00 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
kg/m/m2 |
4106.92.00 |
- - In the dry state (crust) |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.07 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc của động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14 |
|
41.07 |
Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of bovine (including buffalo) or equine animals, without hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14 |
|
|
- Da nguyên con: |
|
|
- Whole hides and skins: |
|
4107.11.00 |
- - Da cật, chưa xẻ |
kg/m/m2 |
4107.11.00 |
- - Full grains, unsplit |
kg/m/m2 |
4107.12.00 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
kg/m/m2 |
4107.12.00 |
- - Grain splits |
kg/m/m2 |
4107.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
4107.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác, kể cả nửa con: |
|
|
- Other, including sides: |
|
4107.91.00 |
- - Da cật, chưa xẻ |
kg/m/m2 |
4107.91.00 |
- - Full grains, unsplit |
kg/m/m2 |
4107.92.00 |
- - Da váng có mặt cật (da lộn) |
kg/m/m2 |
4107.92.00 |
- - Grain splits |
kg/m/m2 |
4107.99.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
4107.99.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
4112.00.00 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14 |
kg/m/m2 |
4112.00.00 |
Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of sheep or lamb, without wool on, whether or not split, other than leather of heading 41.14 |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.13 |
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14 |
|
41.13 |
Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14 |
|
4113.10.00 |
- Của dê hoặc dê non |
kg/m/m2 |
4113.10.00 |
- Of goats or kids |
kg/m/m2 |
4113.20.00 |
- Của lợn |
kg/m/m2 |
4113.20.00 |
- Of swine |
kg/m/m2 |
4113.30.00 |
- Của loài bò sát |
kg/m/m2 |
4113.30.00 |
- Of reptiles |
kg/m/m2 |
4113.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
4113.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.14 |
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại |
|
41.14 |
Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather |
|
4114.10.00 |
- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) |
kg/m/m2 |
4114.10.00 |
- Chamois (including combination chamois) leather |
kg/m/m2 |
4114.20.00 |
- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại |
kg/m/m2 |
4114.20.00 |
- Patent leather and patent laminated leather; metallised leather |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
41.15 |
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da |
|
41.15 |
Composition leather with a basis of leather or leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls; parings and other waste of leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and flour |
|
4115.10.00 |
- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn |
kg/m/m2 |
4115.10.00 |
- Composition leather with a basis of leather or leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls |
kg/m/m2 |
4115.20.00 |
- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột da |
kg/m/m2 |
4115.20.00 |
- Parings and other waste of leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and flour |
kg/m/m2 |